Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Global success): All about me!

Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me! sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.

1 2,152 05/06/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Global success): All about me!

1. Giới thiệu bản thân

Hỏi: Can you tell me about yourself?

(Có thể cho tôi biết về bạn không?)

Trả lời: I’m in + lớp.

I live in the + địa điểm.

Ví dụ:

Can you tell me about yourself?

(Có thể cho tôi biết về bạn không?)

I’m An. I’m in class 5A.

(Tôi tên là An. Tôi học lớp 5A.)

Lưu ý: có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để giới thiệu về những thông tin cá nhân khác như tên, tuổi, trường, lớp...

2. Hỏi và trả lời về thứ mà ai đó yêu thích

Hỏi: What’s your favourite + N?

(... yêu thích của bạn là gì?)

Trả lời: It’s ....

hoặc: I like...

Ví dụ:

What’s your favourite color?

(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

It’s blue.

(Đó là màu xanh.)

Hoặc: I like blue.

(Tôi thích màu xanh.)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Global Success): All about me

1. city /ˈsɪti/ (n) thành phố

I live in the city.

(Tôi sống ở thành phố. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 1)

2. class /klɑːs/ (n) lớp học

She’s in class 5C.

(Cô ấy học lớp 5C.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 2)

3. countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n) vùng nông thôn

They live in the countryside.

(Họ sống ở vùng nông thôn.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 3)

4. dolphin /ˈdɒlfɪn/ (n) cá heo

My favourite animal is dolphin.

(Loài động vật yêu thích của tôi là cá heo. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 4)

5. pink /pɪŋk/ (n/adj) màu hồng/có màu hồng

His shirt is pink.

(Cái áo của anh ấy màu hồng. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 5)

6. animal /ˈænɪml/ (n) động vật

My favourite animal is dolphin.

(Loài động vật yêu thích của tôi là cá heo.)

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 6)

7. sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) bánh kẹp

I like eating sanwich.

(I like eating sanwich. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 7)

8. table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn

They’re playing table tennis.

(Họ đang chơi bóng bàn. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 8)

9. panda /ˈpændə/ (n) gấu trúc

Pandas look cute!

(Những chú gấu trúc trông dễ thương thật đó. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 9)

10. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v) giới thiệu

Let me introduce myself.

(Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình. )

11. town /taʊn/ (n) thị trấn

He lives in a big town.

(Anh ta sống ở một thị trấn lớn. )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 10)

12. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) ngôi làng

Do your grandparents live in a village?

(Ông bà bạn sống ở một ngôi làng phải không? )

Từ vựng Tiếng anh lớp 5 Unit 1: All about me - Global Success (ảnh 11)

1 2,152 05/06/2024