Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Global success): All about me!
Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: All about me! sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 1.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Global success): All about me!
1. Giới thiệu bản thân
Hỏi: Can you tell me about yourself?
(Có thể cho tôi biết về bạn không?)
Trả lời: I’m in + lớp.
I live in the + địa điểm.
Ví dụ:
Can you tell me about yourself?
(Có thể cho tôi biết về bạn không?)
I’m An. I’m in class 5A.
(Tôi tên là An. Tôi học lớp 5A.)
Lưu ý: có thể sử dụng các cấu trúc khác nhau để giới thiệu về những thông tin cá nhân khác như tên, tuổi, trường, lớp...
2. Hỏi và trả lời về thứ mà ai đó yêu thích
Hỏi: What’s your favourite + N?
(... yêu thích của bạn là gì?)
Trả lời: It’s ....
hoặc: I like...
Ví dụ:
What’s your favourite color?
(Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
It’s blue.
(Đó là màu xanh.)
Hoặc: I like blue.
(Tôi thích màu xanh.)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (Global Success): All about me
1. city /ˈsɪti/ (n) thành phố
I live in the city.
(Tôi sống ở thành phố. )
2. class /klɑːs/ (n) lớp học
She’s in class 5C.
(Cô ấy học lớp 5C.)
3. countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n) vùng nông thôn
They live in the countryside.
(Họ sống ở vùng nông thôn.)
4. dolphin /ˈdɒlfɪn/ (n) cá heo
My favourite animal is dolphin.
(Loài động vật yêu thích của tôi là cá heo. )
5. pink /pɪŋk/ (n/adj) màu hồng/có màu hồng
His shirt is pink.
(Cái áo của anh ấy màu hồng. )
6. animal /ˈænɪml/ (n) động vật
My favourite animal is dolphin.
(Loài động vật yêu thích của tôi là cá heo.)
7. sandwich /ˈsænwɪtʃ/ (n) bánh kẹp
I like eating sanwich.
(I like eating sanwich. )
8. table tennis /ˈteɪbl tɛnɪs/ (n) bóng bàn
They’re playing table tennis.
(Họ đang chơi bóng bàn. )
9. panda /ˈpændə/ (n) gấu trúc
Pandas look cute!
(Những chú gấu trúc trông dễ thương thật đó. )
10. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v) giới thiệu
Let me introduce myself.
(Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình. )
11. town /taʊn/ (n) thị trấn
He lives in a big town.
(Anh ta sống ở một thị trấn lớn. )
12. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n) ngôi làng
Do your grandparents live in a village?
(Ông bà bạn sống ở một ngôi làng phải không? )
Xem thêm các chương trình khác: