Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 (Global success): Staying healthy
Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 14: Staying healthy sách Global success đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 5 Unit 14.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 (Global Success): Staying healthy
1. Hỏi và trả lời về việc ai đó làm cách nào để giữ cơ thể khoẻ mạnh
Hỏi: How does he/she stay healthy?
(Anh/Cô ấy làm cách nào để giữ cơ thể khoẻ mạnh?)
Trả lời: He/She + V s/es.
Ví dụ:
How does she stay healthy?
(Cô ấy làm cách nào để giữ cơ thể khoẻ mạnh?)
She does yoga.
(Cô ấy tập yoga.)
Lưu ý: Ta cũng sử dụng cấu trúc trên với chủ ngữ ngôi thứ nhất và những chủ ngữ số nhiều, tuy nhiên cần đổi “does” thành “do” ở câu hỏi và giữ động từ chính ở dạng nguyên mẫu ở câu trả lời.
Ví dụ:
How do you stay healthy?
(Bạn làm cách nào để giữ cơ thể khoẻ mạnh?)
I play sports regularly.
(Tôi thường xuyên chơi thể thao.)
2. Hỏi và trả lời về tần suất ai đó làm gì
Hỏi: How often does he/she + V nguyên mẫu?
(Anh/Cô ấy ... thường xuyên như thế nào?)
Trả lời: He/She + V s/es + trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
How often does he drink fresh juice?
(Cô ấy uống nước ép tươi thường xuyên như thế nào?)
She drinks it every day.
(Cô ấy uống nó mỗi ngày.)
Lưu ý: Ta cũng sử dụng cấu trúc trên với chủ ngữ ngôi thứ nhất và những chủ ngữ số nhiều, tuy nhiên cần đổi “does” thành “do” ở câu hỏi và giữ động từ chính ở dạng nguyên mẫu ở câu trả lời.
Ví dụ:
How often do you do morning exercise?
(Bạn tập thể dục buổi sáng thường xuyên như thế nào?)
It do it every day.
(Tôi tập mỗi ngày.)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 (Global Success): Staying healthy
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
do morning exercise |
/duː ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/ |
tập thể dục buổi sáng |
do yoga |
/duː ˈjəʊɡə/ |
tập yoga |
drink fresh juice |
/ drɪŋk freʃ dʒuːs/ |
uống nước ép trái cây tươi |
eat healthy food |
/ iːt ˈhelθi fuːd/ |
ăn thức ăn có lợi cho sức khỏe |
eat vegetables |
/ iːt ˈvedʒtəbls/ |
ăn rau |
every day |
/ˈevri deɪ/ |
mỗi ngày |
once a week |
/wʌns ə wiːk/ |
một lần một tuần |
play sports |
/ˌpleɪ ˈspɔːts/ |
chơi thể thao |
three times a week |
/ θriː taɪmz ə wiːk/ |
ba lần một tuần |
twice a week |
/twaɪs ə wiːk/ |
hai lần một tuần |
Xem thêm các chương trình khác: