Language focus (trang 53, 54) Unit 6 Tiếng Anh 9

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 6: Language focus trang 53, 54 ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 9.

1 5842 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh 9 Unit 6: Language focus trang 53, 54

1 (trang 53-54 sách Tiếng Anh 9 cũ) Change the adjectives into adverbs. Then use the adverbs to complete the sentences. (Chuyển tính từ thành trạng từ. Sau đó sử dụng các trạng từ để hoàn thành câu.)

a) Hoa was extremely pleased that she got an A for her assignment.

b) The old man walked ____ in the park.

c) Tuan sighed ____ when he heard that he failed the test.

d) The baby laughed ____ as she played with her toys.

e) Ms. Nga speaks English quite ____.

Đáp án:

Adjective   

Adverb

extreme      

extremely

good 

well

happy

happily

sad   

sadly

slow 

slowly

b. slowly

c. sadly

d. happily

e. well

Hướng dẫn dịch:

a) Hoa cực kỳ hài lòng vì bài tập được điểm A.

b) Ông cụ đi dạo chậm rãi trong công viên.

c) Tuấn thở dài một cách buồn bã khi nghe rằng anh ấy trượt bài kiểm tra.

d) Đứa bé cười một cách vui vẻ khi chơi với đồ chơi của chúng.

e) Cô Nga nói tiếng Anh khá tốt.

2 (trang 54-55 sách Tiếng Anh 9 cũ) Join the pairs of sentences together. Use because, as or since. (Kết hợp các cặp câu lại với nhau. Sử dụng because, as or since)

Đáp án:

a. Ba is tired because/ as/ since he stayed up late watching TV.

b. Nam has a broken leg because/ since he fell over while he was playing basketball.

c. Lan is going to be late for school as/ since the bus is late.

d. Hoa brokes the cup because she was careless.

e. Mai wants to go home because/ since she feels sick.

f. Nga is hungry because/ as she hasn't eaten all day.

Hướng dẫn dịch:

a. Ba mệt vì bạn ấy thức khuya xem tivi.

b. Nam bị gãy chân vì bạn ấy bị ngã khi đang chơi đá bóng.

c. Lan sắp trễ học vì xe buýt đến muộn.

d. Hoa làm vỡ chiếc tách vì cô ấy bất cẩn.

e. Mai muốn về nhà vì bạn ấy cảm thấy không khỏe.

f. Nga đói vì cả ngày bạn ấy không ăn gì.

 

3 (trang 55 sách Tiếng Anh 9 cũ) Complete the dialogues. Use the words in brackets. (Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng từ trong ngoặc.)

a) Ba: Dad! I got mark 9 on my test!

    Mr. Ha: That’s wonderful. I’m ______. (pleased/work hard)

b) Mrs. Quyen: When are you going on vacation with your family, Sally?

    Mrs. Robinson: Tomorrow. I’m_______ . (excited/go/Da Lat)

c) Lan: I’m______________ . (sorry/break bicycle)

   Tien: Don’t worry. I can fix it.

d) Liz: I forgot to tell you I was going to Lan’s place.

    Mr. Robinson: I’m____________ . (disappointed/notphone)

e) Miss Lien: Congratulations!

Nga: Thanks. I’m____________ . (amazed/win first prize)

Đáp án:

a) Mr. Ha: That's wonderful! I'm pleased that you are working hard.

b) Mrs. Robinson: Tomorrow. I'm excited that I'm going to Da Lat.

c) Lan: I'm sorry that I have broken your bicycle.

d) Mr. Robinson: I'm disappointed that you didn't phone me.

e) Nga: Thanks. I'm amazed that I win the first prize.

Hướng dẫn dịch:

a) Ba: Bố ơi! Con được 9 điểm cho bài kiểm tra ạ!

    Ông Hà: Thật xuất sắc! Bố rất hài lòng vì con học tập rất chăm chỉ.

b) Bà Quyên: Khi nào bà sẽ đi nghỉ mát cùng gia đình hả Sally?

    Bà Robinson: Ngày mai. Tôi rất hào hứng sắp đi Đà Lạt.

c) Lan: Minh xin lỗi mình đã làm hỏng xe đạp của bạn rồi.

   Tiến: Đừng lo. Mình có thể sửa nó mà.

d) Liz: Con quên nói với bố con sắp đến chỗ của Lan ạ.

    Ông Robinson: Bố thất vọng vì con đã không gọi điện cho bố.

e) Cô Liên: Chúc mừng em!

    Nga: Cảm ơn cô ạ! Em rất ngạc nhiên khi giành được giải nhất.

 

4 (trang 56 sách Tiếng Anh 9 cũ) Match each half-sentence in column A with a suitable one in column B. (Ghép mỗi nửa câu ở cột A với một nửa phù hợp ở cột B.)

Đáp án:

1 - b  

2 - e  

3 - c  

4 - a  

5 - d

Hướng dẫn dịch:

1. Nếu chúng ta làm ô nhiễm nước chúng ta sẽ không còn nước sạch để dùng.

2. Nếu chúng ta trong cây trong rừng sẽ có lũ lớn hằng năm.

3. Nếu có quá nhiều khói thải trong không khí, ngày càng nhiều người sẽ có vấn đề về hô hấp.

4. Nếu bạn có thể giữ cho làng xóm sạch đẹp, bạn sẽ có một nơi lý tưởng để sống.

5. Nếu con người ngưng sử dụng thuốc nổ để đành bắt cá, nhiều sinh vật biển sẽ được bảo tồn.

 

5 (trang 56 sách Tiếng Anh 9 cũ) Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.)

a) If the rice paddies are polluted,... (rice plants/die)

b) If we go on littering,... (environment / become / seriously polluted)

c) If we plant more trees along the streets, ... (we / have / more shade and fresh air)

d) If we use many pesticides on vegetables, ... (the vegetables / become / poisonous and inedible)

e) If we keep our environment clean,... (we / live / happier and healthier life)

Đáp án:

a. If the rice paddies are polluted, rice plants will die.

b. If we go on littering, the environment will become seriously polluted.

c. If we plant more trees along the streets, we'll have more shade and fresh air.

d. If we use much pesticide on vegetables, the vegetables will become poisonous and inedible.

e. If we keep our environment clean, we'll live a happier and healthier life.

Hướng dẫn dịch:

a. Nếu những cánh đồng bị ô nhiễm, cây lúa sẽ chết.

b. Nếu chúng ta tiếp tục xả rác, môi trường sẽ tiếp tục bị ô nhiễm trầm trọng.

c. Nếu chúng ta trồng nhiều cây ven đường, chúng ta sẽ có nhiều bóng mát và không khí trong lành.

d. Nếu chúng ta sử dụng thuốc trừ sâu cho rau củ, rau củ sẽ bị nhiễm độc và không ăn được.

e. Nếu chúng ta giữ môi trường sạch, chúng ta sẽ sống vui vẻ và hạnh phúc hơn.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 chi tiết, hay khác:

Getting started (trang 47): Match these environmental problems to the pictures...

Listen and read (trang 47, 48): I want everyone to listen carefully, please. First of all...

Speak (trang 49, 50): Try to persuade your partner into doing the following things to protect...

Listen (trang 50): Listen to the report on how our oceans are polluted...

Read (trang 51): Read this poem about the environment...

Write (trang 52, 53): Một lá thư than phiền có 5 phần...

1 5842 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: