Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (đề 2)
-
652 lượt thi
-
19 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 2:
18/09/2024Ngày 18/4/1951, sáu nước Tây Âu (Pháp, Cộng hòa Liên bang Đức, Bỉ, Italia, Hà Lan, Lúcxămbua) đã thành lập tổ chức
Đáp án đúng là: C
Cộng đồng Năng lượng nguyên tử châu Âu: Được thành lập sau Cộng đồng Than - Thép châu Âu.
=> A sai
Cộng đồng kinh tế châu Âu: Cũng được thành lập sau Cộng đồng Than - Thép châu Âu.
=> B sai
Cộng đồng Than - Thép châu Âu là bước đầu tiên trong quá trình hình thành Liên minh châu Âu như ngày nay. Sau đó, các cộng đồng khác như Cộng đồng Kinh tế châu Âu và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử châu Âu được thành lập. Cuối cùng, các cộng đồng này được hợp nhất thành Cộng đồng châu Âu, tiền thân của Liên minh châu Âu.
=> C đúng
Cộng đồng châu Âu: Đây là tên gọi của một giai đoạn phát triển sau khi các cộng đồng khác được hợp nhất.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quá trình hình thành và phát triển của EU có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:
Giai đoạn đầu: Cộng đồng Than và Thép châu Âu (1951)
Mục tiêu: Hợp tác trong lĩnh vực sản xuất và phân phối than và thép nhằm thúc đẩy hòa bình và phát triển kinh tế.
Thành viên sáng lập: Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg.
Giai đoạn mở rộng:
Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) (1957): Mở rộng hợp tác sang các lĩnh vực kinh tế khác như nông nghiệp, công nghiệp và thương mại.
Gia nhập các thành viên mới: Đan Mạch, Ireland và Vương quốc Anh (1973), Hy Lạp (1981), Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha (1986).
Hợp nhất các cộng đồng và hình thành Liên minh châu Âu:
Hiệp ước Maastricht (1992): Thành lập Liên minh châu Âu (EU) trên cơ sở hợp nhất các cộng đồng kinh tế trước đó.
Mở rộng sang các lĩnh vực mới: Chính trị, tư pháp, hợp tác trong các vấn đề xã hội.
Tiền tệ chung Euro: Được đưa vào sử dụng ở nhiều nước thành viên.
Tiếp tục mở rộng và hội nhập sâu rộng:
Các đợt mở rộng lớn: Năm 2004, 10 nước Đông Âu gia nhập EU, tiếp theo là Bulgaria và Romania (2007).
Hội nhập sâu rộng hơn: Tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực như an ninh, ngoại giao, và phát triển bền vững.
Các yếu tố thúc đẩy sự hình thành và phát triển của EU:
Ước muốn hòa bình: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới tàn khốc, các quốc gia châu Âu mong muốn xây dựng một châu Âu thống nhất và hòa bình.
Lợi ích kinh tế: Hợp tác kinh tế giúp tăng cường sức cạnh tranh của các quốc gia châu Âu trên trường quốc tế.
Giá trị chung: Các quốc gia châu Âu chia sẻ những giá trị chung về dân chủ, tự do và nhân quyền.
Những thách thức mà EU đang đối mặt:
Khủng hoảng kinh tế: Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã đặt ra nhiều thách thức cho sự đoàn kết của EU.
Sự đa dạng văn hóa: Sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử giữa các quốc gia thành viên gây ra những khó khăn trong việc đưa ra các quyết định chung.
Brexit: Quyết định rời khỏi EU của Vương quốc Anh đã đặt ra câu hỏi về tương lai của liên minh.
Ý nghĩa của EU:
Mô hình hợp tác thành công: EU là một mô hình hợp tác đa quốc gia thành công, thể hiện tầm quan trọng của việc cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Động lực phát triển kinh tế: EU là một trong những thị trường lớn nhất thế giới, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh và đầu tư.
Thúc đẩy hòa bình và ổn định: EU đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu và trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 3:
18/09/2024Ngày 25/3/1957, sáu nước Tây Âu (Pháp, Cộng hòa Liên bang Đức, Bỉ, Italia, Hà Lan, Lúcxămbua) đã thành lập tổ chức
Đáp án đúng là: B
Tổ chức này được thành lập trước đó vào năm 1951, với mục tiêu hợp tác trong lĩnh vực sản xuất và phân phối than và thép.
=> A sai
Ngày 25/3/1957, sáu quốc gia Tây Âu đã ký kết Hiệp ước Rome, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình hình thành Liên minh Châu Âu.
=> B đúng
Liên minh Châu Âu là kết quả của quá trình hợp nhất và mở rộng của các cộng đồng kinh tế trước đó, bao gồm cả EEC và Euratom. Hiệp ước Maastricht năm 1992 chính thức thành lập Liên minh Châu Âu.
=> C sai
Liên minh Châu Âu là kết quả của quá trình hợp nhất và mở rộng của các cộng đồng kinh tế trước đó, bao gồm cả EEC và Euratom. Hiệp ước Maastricht năm 1992 chính thức thành lập Liên minh Châu Âu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Hiệp ước Maastricht trong quá trình hình thành Liên minh Châu Âu
Hiệp ước Maastricht, được ký kết vào ngày 7 tháng 2 năm 1992 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 11 năm 1993, là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ Cộng đồng Châu Âu (EC) sang Liên minh Châu Âu (EU). Hiệp ước này đã mang đến những thay đổi sâu sắc và định hình nên khuôn mặt của châu Âu như ngày nay.
Vai trò chính của Hiệp ước Maastricht:
- Thành lập Liên minh Châu Âu (EU): Hiệp ước Maastricht chính thức thành lập Liên minh Châu Âu, nâng tầm hợp tác giữa các quốc gia thành viên lên một cấp độ mới, vượt qua khuôn khổ kinh tế để bao gồm cả các lĩnh vực chính trị, xã hội và tư pháp.
- Mở rộng các lĩnh vực hợp tác:
Chính trị: EU có vai trò lớn hơn trong việc định hình chính sách đối ngoại và an ninh chung của châu Âu.
Tư pháp và nội vụ: Tăng cường hợp tác trong các vấn đề như tư pháp hình sự, nhập cư và tị nạn.
Xã hội: Đưa ra các chính sách xã hội chung nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân châu Âu.
- Tiến tới một đồng tiền chung: Hiệp ước Maastricht đặt nền móng cho việc thành lập đồng Euro, một đồng tiền chung được sử dụng bởi nhiều quốc gia thành viên. Việc đưa đồng Euro vào sử dụng đã đơn giản hóa giao dịch thương mại, tăng cường sự hội nhập kinh tế và củng cố vị thế của châu Âu trên trường quốc tế.
- Xây dựng một công dân châu Âu: Hiệp ước Maastricht đã khái niệm hóa về một công dân châu Âu, mang lại cho người dân các quyền lợi mới như tự do đi lại, làm việc và sinh sống tại bất kỳ quốc gia thành viên nào.
- Tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung: Hiệp ước Maastricht đã thiết lập một khuôn khổ pháp lý chung cho EU, giúp giải quyết các tranh chấp và đảm bảo sự thống nhất trong việc áp dụng luật pháp.
Ý nghĩa lịch sử của Hiệp ước Maastricht:
Một bước ngoặt trong quá trình hội nhập châu Âu: Hiệp ước Maastricht đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu, đưa châu Âu từ một cộng đồng kinh tế sang một liên minh chính trị.
Đáp ứng nguyện vọng của người dân châu Âu: Hiệp ước này đã đáp ứng mong muốn của người dân châu Âu về một châu Âu hòa bình, thịnh vượng và đoàn kết.
Ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới: Sự ra đời của EU đã tạo ra một sức mạnh kinh tế và chính trị lớn, ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế và định hình trật tự thế giới mới.
Kết luận:
Hiệp ước Maastricht là một cột mốc lịch sử quan trọng, đánh dấu sự ra đời của Liên minh Châu Âu và mở ra một chương mới trong quá trình hợp tác và phát triển của châu Âu. Hiệp ước này đã đặt nền móng cho một châu Âu thống nhất, hòa bình và thịnh vượng, đồng thời mang lại nhiều lợi ích cho người dân châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 4:
18/09/2024Kinh tế các nước Tây Âu cơ bản được phục hồi và đạt mức trước chiến tranh vào năm nào?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù quá trình phục hồi đã bắt đầu từ những năm 1940, nhưng đến năm 1949, kinh tế các nước Tây Âu vẫn chưa hoàn toàn phục hồi.
=> A sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước Tây Âu bị tàn phá nặng nề. Tuy nhiên, nhờ vào những nỗ lực phục hồi của từng quốc gia và sự hỗ trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall, đến khoảng năm 1950, kinh tế các nước Tây Âu đã cơ bản phục hồi và đạt được mức sản xuất trước chiến tranh.
=> B đúng
Đến thời điểm này, kinh tế các nước Tây Âu đã vượt qua giai đoạn phục hồi và bắt đầu bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.
=> C sai
Đến thời điểm này, kinh tế các nước Tây Âu đã vượt qua giai đoạn phục hồi và bắt đầu bước vào giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Hiệp ước Maastricht trong quá trình hình thành Liên minh Châu Âu
Hiệp ước Maastricht, được ký kết vào ngày 7 tháng 2 năm 1992 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 11 năm 1993, là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ Cộng đồng Châu Âu (EC) sang Liên minh Châu Âu (EU). Hiệp ước này đã mang đến những thay đổi sâu sắc và định hình nên khuôn mặt của châu Âu như ngày nay.
Vai trò chính của Hiệp ước Maastricht:
- Thành lập Liên minh Châu Âu (EU): Hiệp ước Maastricht chính thức thành lập Liên minh Châu Âu, nâng tầm hợp tác giữa các quốc gia thành viên lên một cấp độ mới, vượt qua khuôn khổ kinh tế để bao gồm cả các lĩnh vực chính trị, xã hội và tư pháp.
- Mở rộng các lĩnh vực hợp tác:
Chính trị: EU có vai trò lớn hơn trong việc định hình chính sách đối ngoại và an ninh chung của châu Âu.
Tư pháp và nội vụ: Tăng cường hợp tác trong các vấn đề như tư pháp hình sự, nhập cư và tị nạn.
Xã hội: Đưa ra các chính sách xã hội chung nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân châu Âu.
- Tiến tới một đồng tiền chung: Hiệp ước Maastricht đặt nền móng cho việc thành lập đồng Euro, một đồng tiền chung được sử dụng bởi nhiều quốc gia thành viên. Việc đưa đồng Euro vào sử dụng đã đơn giản hóa giao dịch thương mại, tăng cường sự hội nhập kinh tế và củng cố vị thế của châu Âu trên trường quốc tế.
- Xây dựng một công dân châu Âu: Hiệp ước Maastricht đã khái niệm hóa về một công dân châu Âu, mang lại cho người dân các quyền lợi mới như tự do đi lại, làm việc và sinh sống tại bất kỳ quốc gia thành viên nào.
- Tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung: Hiệp ước Maastricht đã thiết lập một khuôn khổ pháp lý chung cho EU, giúp giải quyết các tranh chấp và đảm bảo sự thống nhất trong việc áp dụng luật pháp.
Ý nghĩa lịch sử của Hiệp ước Maastricht:
Một bước ngoặt trong quá trình hội nhập châu Âu: Hiệp ước Maastricht đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập châu Âu, đưa châu Âu từ một cộng đồng kinh tế sang một liên minh chính trị.
Đáp ứng nguyện vọng của người dân châu Âu: Hiệp ước này đã đáp ứng mong muốn của người dân châu Âu về một châu Âu hòa bình, thịnh vượng và đoàn kết.
Ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới: Sự ra đời của EU đã tạo ra một sức mạnh kinh tế và chính trị lớn, ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế và định hình trật tự thế giới mới.
Kết luận:
Hiệp ước Maastricht là một cột mốc lịch sử quan trọng, đánh dấu sự ra đời của Liên minh Châu Âu và mở ra một chương mới trong quá trình hợp tác và phát triển của châu Âu. Hiệp ước này đã đặt nền móng cho một châu Âu thống nhất, hòa bình và thịnh vượng, đồng thời mang lại nhiều lợi ích cho người dân châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 5:
18/09/2024Từ thập kỉ 50 đến đầu thập kỉ 70 của thế kỉ XX, nền kinh tế các nước Tây Âu đều
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nền kinh tế các nước Tây Âu bị tàn phá nặng nề. Tuy nhiên, nhờ các yếu tố sau, nền kinh tế các nước này đã có sự phục hồi và phát triển nhanh chóng từ thập niên 50 đến đầu thập niên 70 của thế kỷ XX
=> A đúng
Trong giai đoạn này, nền kinh tế Tây Âu không hề có dấu hiệu suy thoái hay trì trệ mà ngược lại, đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
=> B sai
Trong giai đoạn này, nền kinh tế Tây Âu không hề có dấu hiệu suy thoái hay trì trệ mà ngược lại, đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
=> C sai
Trong giai đoạn này, nền kinh tế Tây Âu không hề có dấu hiệu suy thoái hay trì trệ mà ngược lại, đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ của Tây Âu (1950 - đầu thập niên 1970)
Giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ là một thuật ngữ dùng để chỉ giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững của các nước Tây Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, kéo dài từ khoảng năm 1950 đến đầu thập niên 1970. Đây được xem là một trong những giai đoạn phát triển kinh tế ấn tượng nhất trong lịch sử.
Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển thần kỳ:
Kế hoạch Marshall: Viện trợ kinh tế lớn từ Mỹ đã cung cấp vốn, hàng hóa và công nghệ cần thiết để các nước Tây Âu tái thiết và phục hồi nền kinh tế.
Sự hợp tác quốc tế: Việc thành lập các tổ chức như Cộng đồng Than và Thép châu Âu, Cộng đồng Kinh tế châu Âu đã tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác kinh tế, mở rộng thị trường và thúc đẩy tăng trưởng.
Áp dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật: Các nước Tây Âu đã nhanh chóng ứng dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật mới vào sản xuất, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
Chính sách kinh tế phù hợp: Các chính phủ Tây Âu đã thực hiện các chính sách kinh tế khuyến khích đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế.
Sự ổn định chính trị: Môi trường chính trị ổn định đã tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế và thu hút đầu tư.
Tinh thần làm việc: Tinh thần làm việc chăm chỉ, sáng tạo và kỷ luật của người dân Tây Âu cũng đóng góp vào sự thành công này.
Đặc điểm của giai đoạn phát triển thần kỳ:
Tăng trưởng kinh tế cao và bền vững: Các nước Tây Âu đạt được mức tăng trưởng GDP cao và ổn định trong nhiều năm liền.
Công nghiệp hóa nhanh chóng: Các ngành công nghiệp hiện đại phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ngành công nghiệp ô tô và điện tử.
Mức sống dân cư được nâng cao: Thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể, tạo điều kiện cho người dân có cuộc sống đầy đủ hơn.
Xây dựng phúc lợi xã hội: Các chính phủ Tây Âu đã xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội khá hoàn chỉnh, đảm bảo an sinh xã hội cho người dân.
Kết thúc của giai đoạn phát triển thần kỳ
Vào đầu thập niên 1970, giai đoạn phát triển thần kỳ của Tây Âu bắt đầu chậm lại và kết thúc do nhiều nguyên nhân, trong đó có:
Khủng hoảng năng lượng: Cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973 đã gây ra sự sụt giảm tăng trưởng kinh tế và lạm phát gia tăng.
Sự cạnh tranh từ các nước mới nổi: Sự cạnh tranh từ các nước mới nổi như Nhật Bản và các "con rồng châu Á" đã gây áp lực lên nền kinh tế Tây Âu.
Hạn chế của mô hình tăng trưởng: Mô hình tăng trưởng dựa vào đầu tư công và tiêu dùng đã bộc lộ những hạn chế nhất định.
Kết luận:
Giai đoạn phát triển kinh tế thần kỳ của Tây Âu là một bài học kinh nghiệm quý báu về quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Nó cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài có thể tạo ra những kỳ tích kinh tế. Tuy nhiên, sự thành công này cũng đi kèm với những thách thức mới, đòi hỏi các nước Tây Âu phải tiếp tục đổi mới và thích ứng với tình hình mới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 6:
18/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thực dân Pháp tiến hành xâm lược trở lại
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi Nhật Bản đầu hàng, quân đội Nhật tại Đông Dương đã bị giải giáp. Thay vì trao trả quyền cai quản cho chính quyền cách mạng Việt Nam, quân Anh đã tiến vào miền Nam Việt Nam và tạo điều kiện cho Pháp quay trở lại xâm lược.
=> A đúng
Inđônêxia đã tuyên bố độc lập ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng và tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Hà Lan.
=> B sai
Miến Điện cũng tuyên bố độc lập sau chiến tranh và tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Anh.
=> C sai
Mã Lai cũng nằm trong quá trình giành độc lập khỏi thực dân Anh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân sâu xa và trực tiếp dẫn đến việc Pháp quay trở lại xâm lược Đông Dương
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Pháp đã quay trở lại xâm lược Đông Dương, gây ra cuộc chiến tranh kéo dài và tàn khốc. Để hiểu rõ hơn về sự kiện này, chúng ta cần phân tích cả nguyên nhân sâu xa và trực tiếp.
Nguyên nhân sâu xa:
Tham vọng thực dân: Pháp luôn muốn khôi phục lại đế quốc thuộc địa của mình ở Đông Dương. Họ coi Đông Dương là một nguồn cung cấp nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và là một căn cứ quân sự quan trọng ở châu Á.
Sợ hãi sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Pháp lo ngại sự ảnh hưởng của cách mạng tháng Tám ở Việt Nam và sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Dương sẽ đe dọa đến lợi ích của họ và trật tự thế giới mà họ mong muốn.
Nguyên nhân trực tiếp:
Hiệp ước Hoa-Pháp (6/3/1946): Mặc dù ký kết hiệp ước, nhưng thực chất Pháp vẫn nuôi âm mưu xâm lược trở lại. Họ lợi dụng thời cơ khi quân đội Trung Hoa Dân Quốc rút khỏi miền Bắc Việt Nam để đưa quân vào thay thế với danh nghĩa giải giáp quân Nhật, nhưng thực chất là để chuẩn bị cho cuộc tấn công.
Chính sách chia để trị: Pháp cố tình chia rẽ các dân tộc ở Đông Dương, kích động mâu thuẫn giữa các dân tộc để làm suy yếu sức mạnh của cuộc kháng chiến.
Tham vọng khôi phục lại chế độ thuộc địa: Pháp muốn khôi phục lại chế độ thuộc địa ở Đông Dương như trước chiến tranh, bóc lột nhân dân và khai thác tài nguyên.
Tóm lại, nguyên nhân sâu xa là tham vọng thực dân và nỗi sợ hãi trước sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc. Còn nguyên nhân trực tiếp là do những mưu đồ chính trị và quân sự của Pháp, cũng như việc lợi dụng tình hình quốc tế phức tạp sau chiến tranh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 7:
18/09/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thực dân Hà Lan tiến hành xâm lược trở lại
Đáp án đúng là: B
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thực dân Pháp là những người quay trở lại xâm lược Đông Dương.
=> A sai
Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào năm 1945, nhân dân Indonesia đã tranh thủ thời cơ tuyên bố độc lập. Tuy nhiên, thực dân Hà Lan không chấp nhận điều này và đã quay trở lại xâm lược Indonesia nhằm tái lập quyền thống trị của mình. Cuộc kháng chiến chống thực dân Hà Lan của nhân dân Indonesia đã diễn ra vô cùng gian khổ và kéo dài nhiều năm.
=> B đúng
đều nằm dưới sự thống trị của Anh và đã tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Anh để giành độc lập.
=> C sai
đều nằm dưới sự thống trị của Anh và đã tiến hành cuộc kháng chiến chống thực dân Anh để giành độc lập.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Những sự kiện chính trong cuộc kháng chiến chống thực dân Hà Lan của nhân dân Indonesia
Cuộc kháng chiến chống thực dân Hà Lan của nhân dân Indonesia là một giai đoạn lịch sử hào hùng, thể hiện ý chí quyết tâm giành độc lập của một dân tộc. Dưới đây là một số sự kiện chính đáng chú ý:
1. Tuyên bố độc lập và cuộc chiến tranh giành độc lập (1945-1949):
Tháng 8/1945: Nhật Bản đầu hàng, Indonesia tuyên bố độc lập, thành lập nước Cộng hòa Indonesia với Sukarno làm Tổng thống.
Cuộc chiến tranh toàn diện: Hà Lan không công nhận độc lập của Indonesia và tiến hành cuộc chiến tranh xâm lược trở lại.
Chiến thắng của quân dân Indonesia: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, quân dân Indonesia đã kiên cường chiến đấu và giành được nhiều thắng lợi quan trọng.
2. Hiệp định Linggadjati và sự vi phạm của Hà Lan:
Hiệp định Linggadjati (1947): Hà Lan và Indonesia ký hiệp định, theo đó Hà Lan công nhận một phần lãnh thổ Indonesia.
Hà Lan vi phạm hiệp định: Hà Lan tiếp tục mở rộng chiến tranh, vi phạm hiệp định, dẫn đến cuộc kháng chiến bùng nổ trở lại.
3. Hiệp định Renville:
Hiệp định Renville (1948): Dưới áp lực của Liên hợp quốc, Hà Lan và Indonesia ký hiệp định Renville, nhưng Hà Lan lại tiếp tục vi phạm.
4. Cuộc tấn công quy mô lớn của Hà Lan và sự kháng cự của nhân dân Indonesia:
Cuộc tấn công vào Yogyakarta (1948): Hà Lan tiến hành cuộc tấn công quy mô lớn vào Yogyakarta, bắt giữ Tổng thống Sukarno và các lãnh đạo khác.
Cuộc kháng chiến toàn dân: Nhân dân Indonesia tiếp tục kháng chiến dưới sự lãnh đạo của các lực lượng vũ trang nhân dân.
5. Hiệp định La Hay và sự chấm dứt chiến tranh:
Hiệp định La Hay (1949): Dưới áp lực của cộng đồng quốc tế, Hà Lan buộc phải ký hiệp định La Hay, công nhận độc lập của Indonesia.
Chấm dứt chiến tranh: Cuộc kháng chiến chống thực dân Hà Lan kết thúc thắng lợi, mở ra một chương mới trong lịch sử Indonesia.
Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến:
Ý chí quyết tâm của nhân dân Indonesia: Nhân dân Indonesia đã thể hiện ý chí quyết tâm cao độ trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Sự lãnh đạo tài tình của các nhà lãnh đạo: Sukarno, Hatta và các nhà lãnh đạo khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo cuộc kháng chiến.
Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế: Cộng đồng quốc tế đã lên án hành động xâm lược của Hà Lan và ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân Indonesia.
Chiến thuật du kích linh hoạt: Quân dân Indonesia đã sử dụng chiến thuật du kích linh hoạt để chống lại quân đội Hà Lan.
Ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến:
Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc: Cuộc kháng chiến đã khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Indonesia.
Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á: Cuộc kháng chiến đã cổ vũ tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc khác ở châu Á.
Đặt nền móng cho một Indonesia độc lập: Chiến thắng của cuộc kháng chiến đã mở ra một chương mới trong lịch sử Indonesia, tạo điều kiện cho đất nước phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Câu 8:
16/07/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thực dân Anh tiến hành xâm lược trở lại
Đáp án: B
Câu 9:
17/07/2024Điểm tương đồng trong quá trình ra đời của hai tổ chức: Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?
Đáp án: B
Câu 10:
22/07/2024Hội nghị Maxtrích quyết định đổi tên Cộng đồng châu Âu thành
Đáp án: B
Câu 11:
16/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng các chính sách đối nội, đối ngoại của các nước Tây Âu những năm đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án: B
Câu 12:
21/07/2024Hiện nay, quốc gia có tiềm lực kinh tế - quân sự lớn mạnh nhất Tây Âu là
Đáp án: B
Câu 13:
21/07/2024Sự liên kết cao nhất của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay gắn liền với sự ra đời của tổ chức nào dưới đây?
Đáp án: C
Câu 14:
02/11/2024Ngày 3/10/1990 diễn ra sự kiện gì trong lịch sử nước Đức?
Đáp án đúng là: C
Giải thích: “Bức tường Béc-lin” bị phá bỏ, nước Đức được thống nhất.
*Tìm hiểu thêm: "Chính trị"
a. Đối nội:
- Tiếp tục duy trì và phát triển nền dân chủ tư sản.
- Chế độ tư bản chủ nghĩa bộc lộ nhiều mặt trái (ví dụ: tình trạng phân hóa giàu nghèo,...)
b. Đối ngoại:
- Tháng 11/1972, Hiệp định về cơ sở quan hệ giữa hai nước Đức được kí kết => làm dịu đi sự căng thẳng trong quan hệ đối ngoại ở châu Âu.
- Năm 1975, các nước châu Âu kí kết Định ước Helsinki về an ninh và hợp tác.
- Tháng 11/1989, Bức tường Béc-lin bị phá bỏ, tới 3/10/1990, nước Đức tái thống nhất.
Bức tường Béc-lin bị phá bỏ (tháng 11/1989)
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 7: Tây Âu
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (đề 1)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (846 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (638 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 7 (có đáp án): Tây Âu (651 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (1297 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (1236 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (804 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (599 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 8 (có đáp án): Nhật Bản (576 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 6 (có đáp án): Nước Mĩ (536 lượt thi)