Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 17 (có đáp án): Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa sau 2/9/1945 - 19/12/1946
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 17: Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa từ sau 2/9/1945 đến trước 19/12/1946 (P2) có đáp án
-
853 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
21/09/2024Sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, các thế lực ngoại xâm và nội phản đều có âm mưu
Đáp án đúng là: C
Đây chỉ là một trong những mục tiêu của thực dân Pháp, không phải là mục tiêu chung của tất cả các thế lực thù địch.
=> A sai
Mỹ chưa chính thức can thiệp vào cuộc chiến tranh ở Việt Nam vào thời điểm này.
=> B sai
Sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, các thế lực ngoại xâm và nội phản đều có chung một mục tiêu chính đó là chống phá cách mạng Việt Nam.
=> C đúng
Mặc dù quân Trung Hoa Dân quốc có ý định chiếm đóng Việt Nam nhưng đây không phải là mục tiêu chung của tất cả các thế lực thù địch.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các hoạt động chống phá cách mạng của các thế lực thù địch sau năm 1945
Sau Cách mạng tháng Tám thành công và nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, các thế lực thù địch trong và ngoài nước đã không ngừng tìm cách chống phá cách mạng Việt Nam. Dưới đây là một số hoạt động tiêu biểu:
Thực dân Pháp
Tái chiếm miền Nam: Ngay sau khi Nhật Bản đầu hàng, Pháp đã quay trở lại xâm lược Việt Nam, tiến hành chiến tranh xâm lược toàn diện nhằm tái lập chế độ thuộc địa.
Chia cắt đất nước: Pháp thực hiện âm mưu chia cắt Việt Nam, gây chia rẽ nội bộ, làm suy yếu kháng chiến của nhân dân ta.
Tìm cách lật đổ chính quyền cách mạng: Pháp đã sử dụng mọi thủ đoạn như vũ lực, khủng bố, mua chuộc để lật đổ chính quyền cách mạng, phục hồi chế độ cũ.
Quân Trung Hoa Dân quốc
Chiếm đóng miền Bắc: Quân Trung Hoa Dân quốc đã lợi dụng thời cơ để tiến vào miền Bắc Việt Nam, cướp bóc tài sản, đàn áp nhân dân.
Hỗ trợ Pháp: Quân Trung Hoa Dân quốc đã hợp tác với Pháp để chống phá cách mạng Việt Nam, gây khó khăn cho cuộc kháng chiến của nhân dân ta.
Các thế lực phản động trong nước
Hợp tác với thực dân Pháp: Các thế lực phản động trong nước đã cấu kết với thực dân Pháp để chống phá cách mạng, thành lập các tổ chức phản động, tiến hành hoạt động phá hoại.
Gây rối an ninh, khủng bố: Các thế lực phản động đã thực hiện nhiều vụ ám sát, khủng bố nhằm làm lung lay niềm tin của nhân dân vào chính quyền cách mạng.
Thủ đoạn chung của các thế lực thù địch
Tuyên truyền xuyên tạc: Các thế lực thù địch đã sử dụng các phương tiện truyền thông để xuyên tạc chính sách của Đảng và Nhà nước, kích động người dân chống đối.
Mua chuộc, lôi kéo: Chúng tìm cách mua chuộc, lôi kéo một số phần tử bất mãn, cơ hội chính trị để chống phá cách mạng.
Gây chia rẽ nội bộ: Các thế lực thù địch luôn tìm cách gây chia rẽ nội bộ, làm suy yếu khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Hậu quả của các hoạt động chống phá
Kéo dài cuộc kháng chiến: Các hoạt động chống phá của các thế lực thù địch đã làm kéo dài cuộc kháng chiến chống Pháp, gây ra nhiều khó khăn cho nhân dân ta.
Gây thiệt hại về người và của: Cuộc chiến tranh đã gây ra những mất mát to lớn về người và của cho dân tộc Việt Nam.
Cản trở sự phát triển của đất nước: Các hoạt động phá hoại đã làm chậm lại quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Để đối phó với những âm mưu đó, Đảng và Nhà nước ta đã:
Lãnh đạo nhân dân tiến hành cuộc kháng chiến chống Pháp trường kỳ, gian khổ nhưng cuối cùng đã giành được thắng lợi vẻ vang.
Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
Tăng cường công tác tuyên truyền giáo dục.
Đẩy mạnh đấu tranh phòng chống các hoạt động phá hoại.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 3 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Đông Bắc Á
Giải Lịch sử 12 Bài 3: Các nước Đông Bắc Á
Câu 2:
21/09/2024Đại điện Việt - Pháp kí Tạm ước ngày 14/9/1946 là ai ?
Đáp án đúng là: C
Xanh-tơ-ni không phải là đại diện của Pháp trong cuộc đàm phán này.
=> A sai
Võ Nguyên Giáp là tướng lĩnh quân đội, còn Đắc-giăng-li-ơ không phải là đại diện của Pháp trong cuộc đàm phán này.
=> B sai
Tạm ước Việt - Pháp ngày 14/9/1946 là một thỏa thuận tạm thời giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp. Đây là một nỗ lực nhằm tìm kiếm một giải pháp hòa bình, tránh xung đột vũ trang ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
=> C đúng
Phạm Văn Đồng là Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, còn Pôn-muýt không phải là đại diện của Pháp trong cuộc đàm phán này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tạm ước Việt - Pháp ngày 14/9/1946: Một nỗ lực hòa bình không thành
Tạm ước Việt - Pháp ngày 14/9/1946 là một nỗ lực ngoại giao nhằm tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho vấn đề Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám. Tuy nhiên, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan, Tạm ước này đã không thể kéo dài và cuối cùng dẫn đến cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp nổ ra.
Bối cảnh lịch sử
Sau Cách mạng tháng Tám: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời và đối mặt với nhiều khó khăn, trong đó có vấn đề về chủ quyền và sự can thiệp của thực dân Pháp.
Hội nghị Fontainebleau: Trước đó, hai bên đã tiến hành Hội nghị Fontainebleau (Pháp) để tìm kiếm một giải pháp hòa bình, nhưng không đạt được kết quả.
Tạm ước: Trong bối cảnh đó, Tạm ước được ký kết như một giải pháp tạm thời, nhằm tạo điều kiện cho hai bên tiếp tục đàm phán.
Nội dung chính của Tạm ước
Tính chất tạm thời: Tạm ước chỉ là một thỏa thuận tạm thời, nhằm tạo điều kiện cho hai bên tiếp tục đàm phán và tìm ra một giải pháp lâu dài.
Các vấn đề chính: Tạm ước bao gồm các vấn đề như:
Vũ khí: Pháp được phép giữ lại một số lượng vũ khí nhất định.
Kinh tế: Pháp được ưu đãi trong các hoạt động kinh tế ở Việt Nam.
Quân sự: Hai bên cam kết không tăng cường quân sự.
Mục tiêu cuối cùng: Mục tiêu cuối cùng là hai bên sẽ tiếp tục đàm phán để ký kết một hiệp ước hòa bình toàn diện.
Nguyên nhân thất bại của Tạm ước
Sự khác biệt về quan điểm: Hai bên có những quan điểm khác nhau về vấn đề độc lập của Việt Nam. Pháp vẫn muốn duy trì ảnh hưởng ở Đông Dương, trong khi Việt Nam quyết tâm giành độc lập hoàn toàn.
Vi phạm Tạm ước: Pháp đã liên tục vi phạm các điều khoản của Tạm ước, gây mất lòng tin của phía Việt Nam.
Tình hình trong nước Pháp: Chính phủ Pháp gặp nhiều khó khăn trong nước, không đủ sức thực hiện các cam kết trong Tạm ước.
Ý nghĩa lịch sử của Tạm ước
Thể hiện thiện chí hòa bình của Việt Nam: Tạm ước cho thấy Việt Nam luôn mong muốn hòa bình, sẵn sàng đàm phán để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Mở ra cơ hội cho cuộc kháng chiến toàn quốc: Sự thất bại của Tạm ước đã chứng minh tính không khả thi của con đường hòa bình dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, buộc nhân dân ta phải đứng lên kháng chiến.
Bài học kinh nghiệm: Tạm ước là một bài học quý báu về ngoại giao, về sự cần thiết phải luôn cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù.
Kết luận
Tạm ước Việt - Pháp ngày 14/9/1946 là một trang sử quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Mặc dù không đạt được mục tiêu ban đầu, nhưng Tạm ước đã tạo điều kiện cho cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ và cuối cùng giành được thắng lợi vẻ vang.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 3:
21/09/2024Ngay sau ngày Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công, để giải quyết nạn mù chữ. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát động phong trào nào?
Đáp án đúng là: C
Đây là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều nội dung như đổi mới chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy học... Phong trào Bình dân học vụ là một phần của công cuộc cải cách giáo dục.
=> A sai
Đây chỉ là một nội dung nhỏ trong công cuộc cải cách giáo dục, không phải là phong trào mang tính đại chúng như Bình dân học vụ.
=> B sai
Ngay sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, một trong những vấn đề cấp bách mà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt là nạn mù chữ rất cao trong dân chúng. Để giải quyết vấn đề này, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sáng suốt phát động phong trào Bình dân học vụ.
=> C đúng
Đây là khẩu hiệu kêu gọi nhân dân sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao động sản xuất và sẵn sàng giúp đỡ nhau, không liên quan đến việc xóa mù chữ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận thức sâu sắc rằng nạn mù chữ là một trong những trở ngại lớn nhất cho sự phát triển của đất nước. Ngay sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, Bác đã đặt vấn đề xóa mù chữ lên hàng đầu vì những lý do sau:
Xây dựng một đất nước văn minh, tiến bộ: Một đất nước độc lập, tự do nhưng lại có tỷ lệ người mù chữ cao sẽ khó có thể phát triển. Việc xóa mù chữ là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh, có dân trí cao.
Tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân: Khi nhân dân biết đọc, biết viết, họ sẽ dễ dàng tiếp cận với các thông tin của Đảng và Nhà nước, từ đó tăng cường sự tin tưởng và đoàn kết.
Bảo vệ thành quả cách mạng: Một dân tộc có tri thức sẽ dễ dàng nhận biết và chống lại các âm mưu phá hoại của kẻ thù.
Phát triển kinh tế - xã hội: Người dân biết chữ sẽ dễ dàng tiếp thu khoa học kỹ thuật mới, nâng cao năng suất lao động, góp phần phát triển kinh tế.
Ý nghĩa của phong trào đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc
Phong trào Bình dân học vụ đã mang lại những ý nghĩa vô cùng to lớn đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc:
Nâng cao dân trí: Phong trào đã giúp hàng triệu người dân Việt Nam biết đọc, biết viết, mở ra cơ hội để họ tiếp cận với tri thức, nâng cao trình độ.
Tăng cường sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân: Khi nhân dân biết chữ, họ sẽ dễ dàng nhận thức được vai trò của mình trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Đào tạo nguồn nhân lực: Phong trào đã góp phần đào tạo một lớp người có trình độ, đáp ứng nhu cầu xây dựng đất nước.
Tạo tiền đề cho sự phát triển của giáo dục: Phong trào Bình dân học vụ là nền tảng để xây dựng một hệ thống giáo dục quốc dân vững mạnh.
Góp phần bảo vệ thành quả cách mạng: Một dân tộc có tri thức sẽ dễ dàng nhận biết và chống lại các âm mưu phá hoại của kẻ thù.
Tóm lại, phong trào Bình dân học vụ là một trong những thành công rực rỡ của Cách mạng tháng Tám, đã góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nó không chỉ là một chiến dịch xóa mù chữ mà còn là một cuộc cách mạng về tư tưởng và văn hóa.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 4:
19/07/2024Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy” là câu trích trong tài liệu nào dưới đây?
Đáp án: B
Câu 5:
21/09/2024Khó khăn nghiêm trọng nhất của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 là
Đáp án đúng là: C
Nạn dốt không đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của chính quyền như giặc ngoại xâm. Việc xóa mù chữ là một nhiệm vụ quan trọng, nhưng nó có thể được thực hiện song song với việc chống lại sự xâm lược.
=> A sai
Nạn đói là một vấn đề có thể khắc phục được bằng các biện pháp như tăng cường sản xuất lương thực, phân phối lương thực hợp lý. Và quan trọng hơn, nếu không có chiến tranh, việc khắc phục nạn đói sẽ dễ dàng hơn nhiều.
=> B sai
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn, trong đó có nạn đói, nạn dốt, chính quyền còn non trẻ. Tuy nhiên, khó khăn nghiêm trọng nhất và cấp bách nhất chính là sự đe dọa của giặc ngoại xâm.
=> C đúng
Khó khăn này không phải là mối đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của chính quyền bằng các cuộc xâm lược vũ trang. Với sự đoàn kết của nhân dân và sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, chính quyền sẽ dần hoàn thiện và vững mạnh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến không chỉ là một văn bản đơn thuần, mà còn là một lời hịch, một ngọn cờ tập hợp ý chí quyết tâm của cả dân tộc. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của văn bản này, chúng ta cùng đi sâu vào một số khía cạnh sau:
Bối cảnh lịch sử và lý do ra đời
Thất bại của Tạm ước 14/9/1946: Dù đã cố gắng hết sức để duy trì hòa bình, nhưng thực dân Pháp đã liên tục vi phạm hiệp ước, gây hấn với Việt Nam. Điều này buộc chúng ta phải đưa ra lựa chọn cuối cùng: hoặc đầu hàng, hoặc kháng chiến.
Tinh thần quyết tâm của dân tộc: Sau Cách mạng Tháng Tám, nhân dân ta đã sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ độc lập, tự do. Lời kêu gọi của Bác Hồ như một ngọn lửa thắp sáng ý chí chiến đấu của toàn dân.
Nội dung chính của Lời kêu gọi
Lên án tội ác của thực dân Pháp: Lời kêu gọi đã vạch trần bộ mặt xảo trá, tàn bạo của thực dân Pháp, phơi bày âm mưu xâm lược của chúng.
Kêu gọi toàn dân kháng chiến: Bác Hồ đã phát động một cuộc kháng chiến toàn dân, trong đó mọi người dân, bất kể già trẻ, gái trai, đều có thể góp sức.
Khẳng định quyết tâm chiến đấu: Lời kêu gọi thể hiện rõ quyết tâm sắt đá của dân tộc ta, sẵn sàng chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo vệ Tổ quốc.
Xây dựng niềm tin vào thắng lợi: Bác Hồ đã khẳng định rằng, với tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm, nhân dân ta nhất định sẽ giành thắng lợi.
Ý nghĩa lịch sử
Khởi đầu một thời kỳ mới: Lời kêu gọi đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở đầu một thời kỳ kháng chiến chống Pháp trường kỳ, gian khổ nhưng hào hùng.
Thể hiện tinh thần yêu nước: Lời kêu gọi thể hiện sâu sắc tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của dân tộc ta.
Là một áng văn bất hủ: Với giọng văn hùng hồn, xúc động, Lời kêu gọi đã trở thành một áng văn bất hủ, truyền cảm hứng cho bao thế hệ.
Ảnh hưởng của Lời kêu gọi
Đoàn kết toàn dân: Lời kêu gọi đã tập hợp toàn dân tộc, tạo nên một khối đại đoàn kết vững chắc.
Khơi dậy tinh thần chiến đấu: Lời kêu gọi đã thắp lên ngọn lửa yêu nước trong mỗi người dân, thúc đẩy họ tham gia kháng chiến.
Tạo nên sức mạnh tổng hợp: Với sự tham gia của toàn dân, cuộc kháng chiến chống Pháp đã trở thành một cuộc chiến toàn dân, toàn diện.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 6:
21/09/2024Phiên họp đầu tiên của Quốc hội khóa I nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được tổ chức vào thời gian nào? ở đâu ?
Đáp án đúng là: B
Các ngày và địa điểm trong các đáp án này không chính xác với thông tin lịch sử.
=>A sai
Đây là thời điểm chính xác diễn ra phiên họp đầu tiên của Quốc hội khóa I,Hà Nội Phiên họp này được tổ chức tại Nhà hát lớn Hà Nội, một địa điểm mang tính biểu tượng của thủ đô lúc bấy giờ.
=> B đúng
Các ngày và địa điểm trong các đáp án này không chính xác với thông tin lịch sử.
=> C sai
Các ngày và địa điểm trong các đáp án này không chính xác với thông tin lịch sử.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Thông qua Tuyên ngôn Độc lập: Đây là một trong những quyết định đầu tiên và quan trọng nhất của Quốc hội khóa I. Tuyên ngôn Độc lập đã khẳng định quyền độc lập, chủ quyền của dân tộc Việt Nam, đồng thời lên án tội ác của thực dân Pháp.
Bầu Ban Thường trực Quốc hội và Ban dự thảo Hiến pháp: Quốc hội đã bầu ra những người có uy tín, năng lực để đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, đồng thời thành lập Ban dự thảo Hiến pháp để xây dựng một bộ luật cơ bản cho đất nước.
Thông qua Hiến pháp năm 1946: Đây là Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, xác định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của đất nước, bảo đảm quyền và nghĩa vụ của công dân.
Ban hành các nghị quyết, chỉ thị về các vấn đề kinh tế, xã hội: Quốc hội đã ban hành nhiều nghị quyết, chỉ thị nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách của đất nước như: cải cách ruộng đất, chống đói, chống nạn mù chữ, phát triển công nghiệp...
Phê chuẩn Hiệp định Genève: Mặc dù được ký kết vào năm 1954, nhưng việc Quốc hội khóa I phê chuẩn Hiệp định Genève đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Những quyết định này đã có ý nghĩa rất lớn đối với sự phát triển của đất nước:
Xây dựng nền tảng pháp lý: Các quyết định của Quốc hội đã tạo ra một hệ thống pháp luật cơ bản, bảo đảm sự ổn định và phát triển của đất nước.
Giải quyết các vấn đề cấp bách: Quốc hội đã tập trung vào việc giải quyết những khó khăn mà đất nước đang phải đối mặt, như nạn đói, nạn dốt, xây dựng lại kinh tế...
Đoàn kết toàn dân: Các quyết định của Quốc hội đã thể hiện ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc, góp phần tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân.
Ngoài ra, Quốc hội khóa I còn có những hoạt động đáng chú ý khác:
Tiếp xúc cử tri: Đại biểu Quốc hội thường xuyên tiếp xúc với cử tri để lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân.
Giám sát hoạt động của Chính phủ: Quốc hội thực hiện chức năng giám sát hoạt động của Chính phủ, đảm bảo rằng Chính phủ thực hiện đúng các nghị quyết, chỉ thị của Quốc hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 7:
21/09/2024Nha Bình dân học vụ được thành lập theo Sắc lệnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh (8/9/1945) là cơ quan chuyên trách về
Đáp án đúng là: A
Ngay sau Cách mạng Tháng Tám thành công, nước ta đối mặt với rất nhiều khó khăn, trong đó nạn mù chữ là một vấn đề cấp bách. Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc nâng cao dân trí, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh thành lập Nha Bình dân học vụ vào ngày 8/9/1945.
=> A đúng
Bổ túc văn hóa là việc nâng cao trình độ học vấn cho những người đã biết chữ, đây là một khía cạnh khác của giáo dục, không phải mục tiêu chính của Nha Bình dân học vụ.
=> B sai
Chống nạn thất học là một mục tiêu chung của giáo dục, nhưng Nha Bình dân học vụ tập trung vào việc xóa mù chữ cho người lớn.
=> C sai
Giáo dục phổ thông là một hệ thống giáo dục chính quy, trong khi Nha Bình dân học vụ tập trung vào việc xóa mù chữ cho người lớn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Phong trào Bình dân học vụ: Ngọn lửa thắp sáng trí tuệ dân tộc
Phong trào Bình dân học vụ là một trong những chương trình giáo dục lớn nhất và thành công nhất trong lịch sử Việt Nam. Được khởi xướng ngay sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, phong trào này đã mang đến cơ hội học chữ cho hàng triệu người dân Việt Nam, góp phần nâng cao dân trí và xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
Vì sao phong trào Bình dân học vụ lại quan trọng?
Nền tảng cho sự phát triển của đất nước: Một đất nước muốn phát triển thì cần có nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc xóa mù chữ là bước đầu tiên để mọi người có thể tiếp cận kiến thức, nâng cao trình độ và tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước.
Đáp ứng nhu cầu cấp thiết của đất nước: Sau chiến tranh, Việt Nam vừa giành được độc lập nhưng lại đối mặt với nhiều khó khăn, trong đó có nạn mù chữ rất cao. Việc xóa mù chữ là một nhu cầu cấp bách để xây dựng một xã hội mới.
Thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với nhân dân: Phong trào Bình dân học vụ cho thấy Đảng và Nhà nước luôn quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, tạo điều kiện để mọi người được học hành, nâng cao trình độ.
Những thành tựu nổi bật của phong trào
Hàng triệu người biết chữ: Trong một thời gian ngắn, hàng triệu người Việt Nam đã biết chữ, góp phần nâng cao dân trí của cả nước.
Mở rộng mạng lưới trường lớp: Hàng ngàn lớp học được mở ra ở khắp mọi miền đất nước, đáp ứng nhu cầu học tập của người dân.
Tạo ra đội ngũ giáo viên đông đảo: Hàng vạn giáo viên được đào tạo để tham gia vào công tác xóa mù chữ.
Đặt nền móng cho sự phát triển của giáo dục: Phong trào Bình dân học vụ đã đặt nền móng cho sự phát triển của giáo dục ở Việt Nam, tạo điều kiện để xây dựng một hệ thống giáo dục hoàn chỉnh hơn.
Ý nghĩa lịch sử của phong trào
Phong trào Bình dân học vụ là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó không chỉ mang lại những lợi ích thiết thực cho người dân mà còn thể hiện ý chí quyết tâm xây dựng một đất nước văn minh, giàu mạnh của nhân dân ta.
Phong trào Bình dân học vụ là một bài học quý báu về ý chí tự lực tự cường, về sự đoàn kết, chung sức của cả dân tộc. Tinh thần của phong trào này vẫn còn nguyên giá trị và là nguồn cảm hứng cho các thế hệ học sinh, sinh viên hôm nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 8:
16/07/2024Nhằm khắc phục tình trạng trống rỗng về ngân sách của Chính phủ sau Cách mạng tháng Tám, nhân dân Việt Nam đã hưởng ứng phong trào nào?
Đáp án: B
Câu 9:
21/09/2024Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, những thế lực ngoại xâm nào có mặt ở Việt Nam từ vĩ tuyến 16 trở ra Bắc?
Đáp án đúng là: D
Đế quốc Mỹ và thực dân Pháp chưa có mặt trực tiếp ở miền Bắc Việt Nam ngay sau Cách mạng tháng Tám. Thực dân Pháp chỉ quay trở lại xâm lược miền Nam Việt Nam vào cuối năm 1945.
=> A sai
Đế quốc Mỹ và thực dân Pháp chưa có mặt trực tiếp ở miền Bắc Việt Nam ngay sau Cách mạng tháng Tám. Thực dân Pháp chỉ quay trở lại xâm lược miền Nam Việt Nam vào cuối năm 1945.
=> B sai
Đế quốc Mỹ và thực dân Pháp chưa có mặt trực tiếp ở miền Bắc Việt Nam ngay sau Cách mạng tháng Tám. Thực dân Pháp chỉ quay trở lại xâm lược miền Nam Việt Nam vào cuối năm 1945.
=> C sai
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện, Việt Nam giành được độc lập. Tuy nhiên, tình hình đất nước vẫn vô cùng phức tạp do sự hiện diện của các thế lực ngoại xâm.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khi Việt Nam giành được độc lập, quân Nhật và Quốc dân đảng đã có những hành động gây rối và đe dọa đến chính quyền cách mạng non trẻ ở miền Bắc.
Hành động của quân Nhật:
Chậm giao vũ khí: Mặc dù đã đầu hàng nhưng quân Nhật vẫn cố tình trì hoãn việc giao nộp vũ khí cho lực lượng Việt Nam, gây khó khăn cho công cuộc xây dựng quân đội nhân dân.
Gây rối an ninh: Một số đơn vị quân Nhật vẫn còn hoạt động lẻ tẻ, gây ra những vụ cướp bóc, giết người, làm mất an ninh trật tự.
Hỗ trợ các lực lượng phản động: Quân Nhật âm mưu liên kết với các phần tử phản động trong nước để chống phá chính quyền cách mạng.
Hành động của Quốc dân đảng:
Xâm lược miền Bắc: Lợi dụng tình hình hỗn loạn, quân đội Quốc dân đảng của Tưởng Giới Thạch đã kéo vào miền Bắc Việt Nam với quy mô lớn, chiếm đóng nhiều địa phương.
Chống phá chính quyền cách mạng: Quân Quốc dân đảng tiến hành các hoạt động khủng bố, phá hoại, nhằm lật đổ chính quyền cách mạng và thiết lập ách thống trị của mình.
Cướp bóc tài sản của nhân dân: Quân đội Quốc dân đảng đã tàn phá nhiều làng mạc, cướp bóc tài sản của nhân dân, gây ra nhiều đau khổ cho người dân.
Hậu quả của các hành động này:
Gây mất ổn định xã hội: Các hoạt động của quân Nhật và Quốc dân đảng đã làm cho tình hình an ninh ở miền Bắc trở nên phức tạp, gây ảnh hưởng đến cuộc sống của nhân dân.
Cản trở công cuộc xây dựng đất nước: Các hoạt động phá hoại của kẻ thù đã cản trở công cuộc xây dựng chính quyền cách mạng và phục hồi kinh tế.
Tạo điều kiện cho thực dân Pháp quay trở lại xâm lược: Sự hỗn loạn ở miền Bắc đã tạo cơ hội cho thực dân Pháp lợi dụng để quay trở lại xâm lược Việt Nam.
Để đối phó với tình hình phức tạp này, chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã:
Tổ chức lực lượng vũ trang: Thành lập các đơn vị vũ trang để bảo vệ Tổ quốc.
Mở rộng mặt trận dân tộc thống nhất: Liên kết với các lực lượng yêu nước để chống lại kẻ thù chung.
Tuyên truyền, vận động quần chúng: Nâng cao ý thức cảnh giác và tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ sau này đã chứng minh rằng, nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đã kiên quyết đánh bại mọi kẻ thù xâm lược, bảo vệ độc lập, tự do cho Tổ quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 10:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phải là âm mưu và hành động của thực dân Pháp ở Việt Nam trong năm đầu sau ngày Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công?
Đáp án: D
Câu 11:
18/07/2024Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Quốc hội thông qua vào ngày
Đáp án: B
Câu 12:
22/07/2024Trước ngày 6 - 3 - 1946, Đảng, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chủ tịch Hồ Chí Minh thực hiện sách lược
Đáp án: A
Câu 13:
23/07/2024Chủ tịch Hồ Chí Minh kêu gọi nhân dân Việt Nam “nhường cơm xẻ áo” nhằm giải quyết khó khăn gì?
Đáp án: B
Câu 14:
15/08/2024Cuộc vận động xây dựng “Quỹ độc lập”, phong trào “Tuần lễ vàng” ở Việt Nam (cuối năm 1945 - đầu năm 1946) nhằm giải quyết khó khăn gì?
Đáp án đúng là: A
- Biện pháp cấp thời: kêu gọi tinh thần tự nguyện đóng góp của nhân dân (vận động xây dựng “Quỹ độc lập”, phong trào “Tuần lễ vàng”,...). => Giải quyết khó khăn về tài chính
A đúng
- B sai vì hai phong trào này nhằm huy động tài chính để củng cố chính quyền và chuẩn bị đối phó với nguy cơ xâm lược, không phải để giải quyết nạn đói.
- C sai vì những phong trào này tập trung vào việc huy động tài chính để củng cố chính quyền và chuẩn bị đối phó với nguy cơ xâm lược, chứ không nhằm giải quyết vấn đề giáo dục.
- D sai vì hai phong trào này nhằm huy động tài chính để giải quyết khó khăn về ngân sách và hỗ trợ chính quyền non trẻ, không trực tiếp đối phó với ngoại xâm và nội phản.
*) Giải quyết khó khăn về tài chính
* Biện pháp giải quyết:
- Biện pháp cấp thời: kêu gọi tinh thần tự nguyện đóng góp của nhân dân (vận động xây dựng “Quỹ độc lập”, phong trào “Tuần lễ vàng”,...).
- Biện pháp lâu dài: phát hành và lưu hành tiền giấy, xây dựng nền tài chính độc lập.
* Kết quả thực hiện:
- Nhân dân tự nguyện đóng góp 370 kilôgam vàng, 20 triệu đồng vào “Quỹ độc lập”, 40 triệu đồng vào “Quỹ đảm phụ quốc phòng”.
- Ngày 31/1/1946, Chính phủ ra sắc lệnh phát hành tiền Việt Nam và đến ngày 23/11/1946, Quốc hội quyết định cho lưu hành tiền Việt Nam trong cả nước.
Giấy bạc 100 đồng của chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 16:
20/07/2024Tháng 9/1945, Việt Nam Giải phóng quân được chấn chỉnh và đổi tên thành
Đáp án: B
Câu 17:
19/07/2024Việc kí kết với Pháp bản Hiệp định sơ bộ (ngày 6/3/1946) của Việt Nam nhằm mục đích
Đáp án: B
Câu 18:
17/07/2024Đảng cộng sản Đông Dương tuyên bố “tự giải tán” vào năm nào?
Đáp án: D
Câu 19:
22/07/2024Quốc hội khóa I nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định lưu hành tiền Việt Nam trong cả nước thay cho tiền Đông Dương từ ngày
Đáp án: B
Câu 20:
17/07/2024Người đứng đầu Chính phủ Liên hiệp kháng chiến được thành lập ở Việt Nam đầu năm 1946 là
Đáp án: A
Câu 21:
21/09/2024“Chính phủ Pháp công nhận nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do, có chính phủ riêng, nghị viện, quân đội và tài chính riêng...” là một trong số các nội dung cơ bản của
Đáp án đúng là: D
Hiệp định này được ký kết sau khi chiến tranh Đông Dương kết thúc, nội dung chính là về việc chia đôi Việt Nam tạm thời, không đề cập đến việc công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
=> A sai
Không có hiệp ước nào mang tên "Hiệp ước Hoa - Pháp (1946)". Có thể bạn đang nhầm lẫn với các hiệp ước khác liên quan đến quan hệ giữa Pháp và Trung Quốc.
=> B sai
Tạm ước này được ký kết sau Hiệp định Sơ bộ, mục tiêu chính là nhằm chấm dứt xung đột vũ trang và tạo điều kiện cho việc thực hiện các nội dung trong Hiệp định Sơ bộ. Tuy nhiên, Tạm ước không đi sâu vào việc công nhận vị thế của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
=> C sai
Đây là đáp án chính xác. Hiệp định Sơ bộ ký kết giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp vào ngày 6/3/1946, trong đó Pháp chính thức công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do, có chính phủ, nghị viện, quân đội và tài chính riêng.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Hiệp định Sơ bộ (1946): Nước cờ ngoại giao khôn ngoan của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
Hiệp định Sơ bộ được ký kết giữa Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Chính phủ Pháp vào ngày 6/3/1946. Đây là một trong những sự kiện quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
Bối cảnh lịch sử
Sau Cách mạng tháng Tám thành công, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong tình hình hết sức khó khăn. Đất nước vừa trải qua cuộc kháng chiến chống Nhật, lại phải đối mặt với âm mưu xâm lược của thực dân Pháp và quân Quốc dân đảng Trung Hoa.
Để tránh tình trạng bị tấn công từ nhiều phía và có thời gian củng cố lực lượng, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã lựa chọn con đường đàm phán với Pháp.
Nội dung chính của Hiệp định Sơ bộ
Hiệp định Sơ bộ bao gồm một số nội dung chính sau:
Pháp công nhận Việt Nam: Pháp chính thức công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một quốc gia tự do, có chính phủ, nghị viện, quân đội và tài chính riêng.
Việt Nam gia nhập Liên hiệp Pháp: Việt Nam sẽ là một quốc gia tự do nằm trong khối Liên hiệp Pháp.
Việc thống nhất các kỳ: Việc thống nhất các kỳ sẽ được quyết định bằng trưng cầu dân ý.
Việc rút quân của các nước khác: Pháp sẽ thay thế quân Trung Hoa đang đóng tại Việt Nam.
Ý nghĩa lịch sử của Hiệp định Sơ bộ
Giành được thời gian: Hiệp định Sơ bộ đã giúp Việt Nam giành được thời gian để củng cố lực lượng, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.
Tạo điều kiện phát triển kinh tế: Hiệp định Sơ bộ đã tạo ra một khoảng thời gian hòa bình tương đối, giúp Việt Nam bắt tay vào công cuộc khôi phục và phát triển kinh tế.
Nâng cao vị thế quốc tế: Hiệp định Sơ bộ đã giúp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có được sự công nhận của quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của nước Việt Nam trên trường quốc tế.
Những hạn chế của Hiệp định Sơ bộ
Tính chất tạm thời: Hiệp định Sơ bộ chỉ là một thỏa thuận tạm thời, nhiều vấn đề quan trọng vẫn chưa được giải quyết một cách triệt để.
Mâu thuẫn giữa hai bên vẫn còn tồn tại: Mặc dù đã ký kết hiệp định, nhưng mâu thuẫn giữa Việt Nam và Pháp vẫn còn sâu sắc, tiềm ẩn nguy cơ xung đột vũ trang.
Bài học kinh nghiệm
Hiệp định Sơ bộ là một bài học quý báu về nghệ thuật ngoại giao của Đảng và Bác Hồ. Đó là một nước cờ khôn ngoan, giúp Việt Nam giành được thời gian và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến chống Pháp sau này. Tuy nhiên, hiệp định này cũng cho thấy rằng, trong quá trình đấu tranh giành độc lập, dân tộc ta luôn phải đối mặt với những khó khăn, thử thách và phải có những lựa chọn sáng suốt.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 22:
17/07/2024Theo Hiệp định Sơ Bộ (1946), 15000 quân Pháp tại miền Bắc Việt Nam sẽ rút dần trong thời hạn bao lâu?
Đáp án: D
Câu 23:
17/07/2024Theo Hiệp định Sơ bộ (1946), thực dân Pháp không công nhận Việt Nam
Đáp án: D
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 17: Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa từ sau 2/9/1945 đến trước 19/12/1946 (P1) có đáp án
-
30 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 17: Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa từ sau 2/9/1945 đến trước 19/12/1946 (P3) có đáp án
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 17 (có đáp án): Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ sau ngày 2-9-1945 đến trước ngày 19-12-1946 (757 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 17 (có đáp án): Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa sau 2/9/1945 - 19/12/1946 (852 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 17 (có đáp án): Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa sau 2/9/1945 - 19/12/1946 (682 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 19 (có đáp án): Bước phát triển của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1951-1953) (756 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 20 (có đáp án): Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954) (726 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 18 (có đáp án): Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950) (604 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 20 (có đáp án): Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (599 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 18 (có đáp án): Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (598 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 20 (có đáp án): Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (458 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 18 (có đáp án): Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (436 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn dân chống Pháp(1950 - 1953) (296 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn dân chống Pháp(1950 - 1953) (230 lượt thi)