Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 18 (có đáp án): Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 18 (có đáp án): Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp (1946-1954) (P1) có đáp án

  • 596 lượt thi

  • 26 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

05/09/2024

Tài liệu nào dưới đây lần đầu tiên khẳng định sự nhân nhượng của nhân dân Việt Nam đối với thực dân Pháp xâm lược đã đến giới hạn cuối cùng?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Tài liệu này chủ yếu nêu lên quyết tâm chiến thắng của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp, chứ không tập trung vào việc khẳng định giới hạn của sự nhân nhượng.

=> A sai

Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyền độc lập tự do của dân tộc, nhưng không đi sâu vào vấn đề nhân nhượng và kháng chiến.

=> B sai

Tài liệu này kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến, nhưng không nêu rõ lý do tại sao phải kháng chiến.

=> C sai

"Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" là tài liệu lịch sử quan trọng, được Chủ tịch Hồ Chí Minh công bố vào ngày 19/12/1946. Trong bài diễn văn này, Người đã khẳng định một cách rõ ràng rằng: sự nhân nhượng của nhân dân ta đối với thực dân Pháp đã đến giới hạn cuối cùng. Pháp đã vi phạm Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước, ngang nhiên gây chiến, buộc nhân dân ta phải đứng lên kháng chiến để bảo vệ độc lập dân tộc.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

ìm hiểu sâu hơn về "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Đây là một tài liệu lịch sử vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta.

Bối cảnh lịch sử

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", chúng ta cần tìm hiểu lại bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ:

Chiến thắng Điện Biên Phủ: Sau Cách mạng tháng Tám thành công, nhân dân ta giành được độc lập. Tuy nhiên, thực dân Pháp không chịu từ bỏ ý đồ xâm lược, chúng đã quay trở lại xâm lược nước ta lần thứ hai.

Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước: Để tránh một cuộc chiến tranh lớn ngay sau khi giành được độc lập, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước với Pháp. Tuy nhiên, Pháp đã liên tục vi phạm các hiệp định này.

Pháp phá hoại Hiệp định: Pháp tăng cường quân sự hóa miền Bắc, khiêu khích, phá hoại Hiệp định, tạo ra những xung đột vũ trang ở nhiều nơi.

Tình hình đất nước: Nhân dân ta mong muốn hòa bình, nhưng Pháp lại muốn gây chiến. Trước tình hình đó, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng ta đã quyết định phát động toàn quốc kháng chiến để bảo vệ độc lập dân tộc.

Ý nghĩa của "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến"

Khẳng định quyết tâm kháng chiến: "Lời kêu gọi" đã khẳng định một cách rõ ràng quyết tâm của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp, cho dù phải hy sinh đến đâu.

Kêu gọi toàn dân đoàn kết: Lời kêu gọi đã kêu gọi toàn dân, bất kể già trẻ, gái trai, các tầng lớp xã hội, các tôn giáo, đoàn kết một lòng chống kẻ thù xâm lược.

Xác định rõ kẻ thù: "Lời kêu gọi" đã chỉ rõ kẻ thù là thực dân Pháp, những kẻ xâm lược và cướp bóc đất nước ta.

Đặt ra mục tiêu rõ ràng: Mục tiêu của cuộc kháng chiến là giành độc lập hoàn toàn cho Tổ quốc.

Truyền cảm hứng cho toàn dân: Lời kêu gọi đã trở thành ngọn cờ cổ vũ, động viên tinh thần chiến đấu của nhân dân ta.

Tác động của "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến"

Thống nhất ý chí toàn dân: Lời kêu gọi đã làm cho toàn dân ta thêm đoàn kết, quyết tâm đánh bại kẻ thù.

Tạo nên sức mạnh tổng hợp: Toàn dân ta đã dốc toàn lực, toàn tâm, toàn ý tham gia kháng chiến, tạo nên một sức mạnh tổng hợp vô cùng lớn.

Chuyển biến căn bản tình hình cách mạng: Từ một cuộc kháng chiến tự vệ, cuộc kháng chiến chống Pháp đã trở thành một cuộc chiến tranh nhân dân chính nghĩa.

"Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" là một áng văn hào hùng, thể hiện ý chí quyết tâm sắt đá của dân tộc Việt Nam. Nó không chỉ là một tài liệu lịch sử mà còn là một bài học quý báu về tinh thần yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí chiến đấu của dân tộc ta.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 2:

05/09/2024

“Ai có súng dùng súng. Ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc” là những câu trích từ tài liệu nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Tài liệu này chủ yếu nói về đường lối kháng chiến, mục tiêu chiến tranh và các vấn đề về quân sự.

=> A sai

Câu nói "Ai có súng dùng súng. Ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc" là một trong những câu nói nổi tiếng nhất trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến". Câu nói này thể hiện rõ tinh thần quyết tâm kháng chiến đến cùng của nhân dân ta, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, bằng bất kỳ vũ khí gì, miễn là có thể đánh đuổi kẻ thù xâm lược.

=> B đúng

 Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền độc lập của dân tộc, chứ không đề cập đến phương thức chiến đấu cụ thể.

=> C sai

Tài liệu này kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

tìm hiểu sâu hơn về "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

1. Bối cảnh lịch sử chi tiết hơn:

Cuộc khủng hoảng chính trị: Phân tích sâu hơn về những sự kiện chính trị diễn ra trước khi "Lời kêu gọi" được phát đi, như việc Pháp vi phạm Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước, những hành động khiêu khích của quân Pháp ở Hà Nội...

Tình hình trong nước: Đời sống của nhân dân, sự chuẩn bị của ta về mọi mặt (quân sự, chính trị, kinh tế) trước khi kháng chiến bùng nổ.

Tình hình quốc tế: Vai trò của các nước lớn, các tổ chức quốc tế đối với cuộc kháng chiến của Việt Nam.

2. Nội dung và ý nghĩa của "Lời kêu gọi":

Phân tích từng đoạn: Đọc kỹ từng đoạn của "Lời kêu gọi", tìm hiểu ý nghĩa sâu xa của từng câu, từng chữ.

So sánh với các tài liệu khác: So sánh "Lời kêu gọi" với các tài liệu khác cùng thời, như "Sắc lệnh về Tổng khởi nghĩa", "Tuyên ngôn Độc lập"... để thấy được sự kế thừa và phát triển của tư tưởng Hồ Chí Minh.

Những hình ảnh, biểu tượng: Phân tích những hình ảnh, biểu tượng được sử dụng trong "Lời kêu gọi" (ví dụ: "súng", "gươm", "cuốc", "thuổng") và ý nghĩa của chúng.

3. Tác động của "Lời kêu gọi":

Đến nhân dân: Làm thế nào "Lời kêu gọi" đã khơi dậy lòng yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng của nhân dân ta?

Đến quân đội: "Lời kêu gọi" đã cổ vũ, động viên quân đội ta ra sao?

Đến các lực lượng cách mạng: "Lời kêu gọi" đã góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc như thế nào?

Đến tình hình quốc tế: "Lời kêu gọi" đã gây ảnh hưởng như thế nào đến dư luận quốc tế?

4. "Lời kêu gọi" trong lịch sử và văn hóa:

"Lời kêu gọi" trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật: Cách mà các nghệ sĩ, nhà văn đã thể hiện tinh thần của "Lời kêu gọi" qua các tác phẩm của mình.

"Lời kêu gọi" trong đời sống hiện đại: Di sản của "Lời kêu gọi" đối với thế hệ trẻ ngày nay.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 4:

31/08/2024

Nội dung nào dưới đây là sự tóm tắt đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) của Đảng Cộng sản Đông Dương?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Nội dung đường lối: Toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh và tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.

B đúng 

- A sai vì đây là những phương châm hành động, không phải là các yếu tố chính yếu quyết định hướng đi chiến lược của Đảng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.

- C sai vì "Toàn dân, toàn diện, lâu dài và tranh thủ sự ủng hộ của nhân dân Pháp" là các nguyên tắc cơ bản của đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Đảng Cộng sản Đông Dương. Vì vậy, chúng là nội dung quan trọng, chứ không phải là điều không liên quan đến đường lối kháng chiến đó.

- D sai vì Đảng Cộng sản Đông Dương chủ yếu nhấn mạnh vào "toàn dân, toàn diện, lâu dài và dựa vào sức mình" trong đường lối kháng chiến chống Pháp, không đặt trọng tâm vào sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa trong bản tóm tắt này.

*) Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng.

a. Toàn quốc kháng chiến chống Pháp bùng nổ.

- Âm mưu và hành động xâm lược của Pháp đã đe dọa nghiêm trọng đến độc lập, chủ quyền của Việt Nam.

⇒ Tình thế khẩn cấp đòi hỏi Đảng và Chính phủ phải có hành động kịp thời:

+ 12/12/1946, Ban Thường vụ Trung ương Đảng ra chỉ thị Toàn dân kháng chiến.

+ 18 và 19/12/1946, Ban thường vụ Trung ương Đảng họp hội nghị mở rộng, quyết định phát động phong trào toàn quốc kháng chiến.

+ Tối 19-12-1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Trung ương Đảng và Chính phủ ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950) | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến

b. Đường lối kháng chiến của Đảng

- Những nội dung cơ bản của đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược được thể hiện trong các văn kiện:

+ Chỉ thị “Toàn dân kháng chiến” của Ban Thường vụ Trung ương Đảng (12/12/1946).

+ “Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến” của chủ tịch Hồ Chí Minh (19/12/1946).

+ Tác phẩm “Kháng chiến nhất định thắng lợi” của Trường Chinh (1947).

Lý thuyết Lịch Sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950) | Lý thuyết Lịch Sử 12 ngắn gọn

 

Tác phẩm Kháng chiến nhất định thắng lợi

- Nội dung đường lối: Toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh và tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)


Câu 5:

05/09/2024

Đảng, Chính phủ và Chủ tịch Hồ Chí Minh quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược (19/12/1946) là do

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Sự ủng hộ của Liên Xô và các nước khác là quan trọng, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định kháng chiến.

=> A sai

Quá trình chuẩn bị lực lượng là cần thiết, nhưng không phải là yếu tố quyết định.

=> B sai

 Pháp đã chuẩn bị lực lượng từ trước, nhưng quyết định kháng chiến của Việt Nam được đưa ra khi Pháp đã có những hành động cụ thể xâm phạm chủ quyền Việt Nam.

=> C sai

Sau khi giành được độc lập, Việt Nam đã cố gắng hết sức để duy trì hòa bình, nhưng thực dân Pháp lại vi phạm Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước, có ý định xâm lược trở lại. Dù đã nhân nhượng nhiều, nhưng Pháp vẫn không từ bỏ âm mưu của mình. Trước tình hình đó, Việt Nam không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đứng lên kháng chiến để bảo vệ độc lập, tự do.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

Chiến lược và chiến thuật quân sự trong kháng chiến chống Pháp

Chiến tranh chống Pháp là một giai đoạn lịch sử hào hùng của dân tộc ta, trong đó, nghệ thuật quân sự của quân dân ta đã đạt đến đỉnh cao. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh của chiến lược và chiến thuật quân sự trong cuộc kháng chiến này nhé.

Các trận đánh tiêu biểu và chiến dịch lớn nhỏ

Chiến dịch Việt Bắc (1947): Đây là chiến dịch phòng thủ lớn đầu tiên và cũng là chiến thắng lớn đầu tiên của quân dân ta. Qua chiến dịch này, ta đã làm thất bại âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp, bảo vệ cơ sở địa bàn cách mạng.

Chiến dịch Biên giới (1950): Chiến dịch mở màn cho cuộc tiến công chiến lược của ta, mở rộng vùng tự do, tạo điều kiện cho cách mạng phát triển.

Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954): Đây là đỉnh cao của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp. Chiến thắng Điện Biên Phủ đã làm rung chuyển nền móng của chủ nghĩa thực dân, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh xâm lược ở Đông Dương.

Các chiến dịch lớn nhỏ khác: Chiến dịch Tây Bắc, chiến dịch Trung Bộ,... Mỗi chiến dịch đều có ý nghĩa riêng, góp phần vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến.

Sự sáng tạo trong chiến tranh nhân dân

Chiến tranh du kích: Quân dân ta đã phát huy tối đa tinh thần sáng tạo, áp dụng linh hoạt chiến thuật du kích, khiến địch luôn bị động, bất ngờ.

Chiến tranh toàn dân: Toàn dân tham gia kháng chiến, từ hậu phương đến tiền tuyến, tạo nên sức mạnh tổng hợp, làm nên sức mạnh của cả dân tộc.

Vũ khí thô sơ: Do điều kiện khó khăn, quân ta đã sáng tạo ra nhiều loại vũ khí thô sơ nhưng rất hiệu quả, gây bất ngờ cho địch.

Vai trò của các tướng lĩnh tài ba

Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp: Nhà quân sự thiên tài, người đã chỉ huy nhiều chiến dịch lớn, góp phần vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến.

Các tướng lĩnh khác: Trần Đại Quang, Văn Tiến Dũng, Hoàng Văn Thái,... mỗi người đều có những đóng góp quan trọng vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Những yếu tố góp phần vào thắng lợi:

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng đã đề ra đường lối kháng chiến đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tế.

Tinh thần đoàn kết, quyết tâm cao của toàn dân: Toàn dân ta đã đoàn kết một lòng, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ để chiến đấu vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

Sự ủng hộ của quốc tế: Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và các lực lượng tiến bộ trên thế giới đã tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến của ta.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 6:

05/09/2024

Nhiệm vụ chủ yếu của quân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu chống thực dân Pháp ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (từ tháng 12/1946 đến tháng 2/1947) là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Bảo vệ Hà Nội và các đô thị không phải là mục tiêu chính trong giai đoạn này.

=> A sai

Củng cố hậu phương là một nhiệm vụ quan trọng, nhưng không phải là nhiệm vụ chính trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến ở đô thị.

=> B sai

Tiêu diệt toàn bộ sinh lực địch là một mục tiêu lâu dài, nhưng không thể thực hiện được ngay trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến.

=> C sai

Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (từ tháng 12/1946 đến tháng 2/1947), quân dân ta tập trung chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16. Nhiệm vụ chính không phải là tiêu diệt toàn bộ sinh lực địch hay bảo vệ từng đô thị một cách tuyệt đối mà là giam chân quân Pháp trong các đô thị.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

Tình hình chung của đất nước trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (12/1946 - 2/1947)

Bối cảnh bùng nổ cuộc kháng chiến toàn quốc

Sau Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời trong tình hình vô cùng khó khăn:

Nội bộ: Chính quyền cách mạng còn non trẻ, kinh tế kiệt quệ, nạn đói đe dọa, giặc ngoại xâm và nội phản còn hoạt động mạnh.

Bên ngoài: Các thế lực đế quốc, đặc biệt là Pháp, không muốn Việt Nam độc lập, âm mưu quay trở lại xâm lược.

Trong bối cảnh đó, Pháp đã vi phạm Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước Việt - Pháp (14/9/1946), tiến hành các hành động khiêu khích, gây hấn, tạo cớ để mở rộng chiến tranh xâm lược. Cuối cùng, ngày 19/12/1946, trước sự khiêu khích trắng trợn của Pháp, Hồ Chí Minh ra lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.

Những khó khăn, thách thức

Sự chênh lệch về lực lượng: Quân đội ta trang bị thô sơ, thiếu kinh nghiệm chiến đấu hiện đại, đối mặt với một kẻ thù mạnh về vũ khí, trang thiết bị.

Hậu phương bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra nhiều thiệt hại về cơ sở vật chất, kinh tế khó khăn, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.

Áp lực từ nhiều phía: Bên cạnh Pháp, ta còn phải đối mặt với các thế lực phản động trong nước, hoạt động phá hoại cách mạng.

Sức mạnh và hạn chế của quân đội ta

Sức mạnh:

Tinh thần yêu nước, quyết tâm cao: Quân dân ta có ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc.

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng đã đề ra đường lối kháng chiến đúng đắn, phù hợp với tình hình.

Chiến tranh nhân dân: Toàn dân tham gia kháng chiến, tạo nên sức mạnh tổng hợp.

Tinh thần sáng tạo: Quân đội ta đã sáng tạo ra nhiều hình thức chiến đấu phù hợp với điều kiện của nước ta.

Hạn chế:

Vũ khí trang bị: Quân đội ta trang bị thô sơ, thiếu vũ khí hiện đại.

Kinh nghiệm chiến đấu: Quân đội ta còn thiếu kinh nghiệm chiến đấu hiện đại.

Lực lượng còn mỏng: Quân đội ta còn non trẻ, quy mô còn nhỏ so với quân đội Pháp.

Tóm lại, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến, quân dân ta đã đối mặt với vô vàn khó khăn, thách thức. Tuy nhiên, với tinh thần quyết chiến, quyết thắng và sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, ta đã vượt qua mọi khó khăn, giáng những đòn mạnh đầu tiên vào kẻ thù.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 7:

05/09/2024

Đảng Cộng sản Đông Dương và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định phát động toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp (19/12/1946) ngay sau khi

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Việc Pháp đánh úp trụ sở Ủy ban nhân dân Nam Bộ là một hành động xâm lược của Pháp, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định phát động toàn quốc kháng chiến.

=> A sai

 Việc Pháp chiếm Hải Phòng, Lạng Sơn cũng là những hành động xâm lược, nhưng không phải là nguyên nhân chính khiến ta phải kháng chiến.

=> B sai

 Cuộc đàm phán ở Phôngtennơblô thất bại là một dấu hiệu cho thấy Pháp không có thiện chí hòa bình, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định kháng chiến.

=> C sai

Việc Pháp gửi tối hậu thư cho Chính phủ Việt Nam là giọt nước tràn ly, buộc chúng ta phải đứng lên kháng chiến. Đây là hành động khiêu khích trắng trợn, chứng tỏ ý đồ xâm lược của Pháp. Trước tình hình đó, Đảng và Chính phủ ta đã quyết định phát động toàn quốc kháng chiến để bảo vệ độc lập dân tộc.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

Chiến lược và chiến thuật của ta trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp

Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1946 - 1947), trước sự áp đảo về vũ khí và trang thiết bị của địch, quân dân ta đã phát huy tối đa tinh thần sáng tạo, linh hoạt để thích nghi với tình hình.

Những hình thức chiến đấu chủ yếu của ta:

Chiến tranh du kích: Đây là hình thức chiến đấu chủ yếu và hiệu quả nhất. Quân ta đã lợi dụng địa hình, địa vật, sự ủng hộ của nhân dân để tiến hành các cuộc phục kích, đánh úp, phá hoại, gây cho địch nhiều tổn thất.

Chiến tranh nhân dân: Toàn dân tham gia kháng chiến, từ hậu phương đến tiền tuyến, tạo thành một khối đoàn kết vững chắc. Nhân dân không chỉ cung cấp lương thực, vũ khí mà còn trực tiếp tham gia chiến đấu, cung cấp tin tức cho cách mạng.

Chiến tranh vận động: Quân ta thường xuyên chuyển quân, thay đổi địa bàn hoạt động để tránh sự tập trung lực lượng của địch, đồng thời tạo bất ngờ tấn công vào các vị trí quan trọng của địch.

Chiến tranh tâm lý: Bên cạnh vũ khí, ta còn sử dụng vũ khí tuyên truyền, vận động quần chúng, làm tan rã ý chí chiến đấu của địch.

Đặc điểm nổi bật của chiến lược và chiến thuật trong giai đoạn này:

Linh hoạt, sáng tạo: Quân ta đã linh hoạt ứng dụng các hình thức chiến đấu, phù hợp với từng tình huống cụ thể.

Dựa vào dân: Nhân dân là hậu phương vững chắc, là sức mạnh to lớn của cuộc kháng chiến.

Tập trung vào chiến tranh du kích: Chiến tranh du kích là hình thức chiến đấu chủ yếu, giúp ta khắc phục sự chênh lệch về vũ khí, tạo bất ngờ cho địch.

Mục tiêu chiến lược: Giữ gìn và phát triển lực lượng, tiêu hao sinh lực địch, làm cho chiến tranh kéo dài.

Mục đích của các hình thức chiến đấu này:

Làm tiêu hao sinh lực địch: Gây cho địch nhiều tổn thất về người và vũ khí, làm giảm sút tinh thần chiến đấu của chúng.

Bảo toàn lực lượng của ta: Tránh giao chiến trực diện với địch ở những nơi có lợi cho chúng.

Tạo điều kiện để phát triển lực lượng: Mở rộng vùng giải phóng, xây dựng căn cứ địa vững chắc.

Làm cho chiến tranh kéo dài: Khiến cho cuộc chiến tranh trở nên mệt mỏi, tốn kém đối với kẻ thù, buộc chúng phải ngồi vào bàn đàm phán.

Kết luận:

Với những hình thức chiến đấu linh hoạt, sáng tạo, quân dân ta đã làm thất bại âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp, bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng, tạo tiền đề quan trọng cho những thắng lợi tiếp theo.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 8:

05/09/2024

“Chúng ta thà hi sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ...” là lời của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Câu nói thể hiện ý chí quyết tâm sắt đá của dân tộc Việt Nam, sẵn sàng hi sinh tất cả để bảo vệ độc lập, tự do. Đây là tinh thần quyết chiến, quyết thắng, là động lực to lớn để toàn dân ta vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, giành thắng lợi cuối cùng trong cuộc kháng chiến.

=> A đúng

Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền độc lập của dân tộc, nhưng không có câu nói cụ thể này.

=> B sai

Đây là lời kêu gọi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, không phải kháng chiến chống Pháp.

=> C sai

Báo cáo này chủ yếu nói về tình hình cách mạng và nhiệm vụ của Đảng trong giai đoạn mới, không có câu nói này.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Các vua Hùng và truyền thuyết Lạc Long Quân - Âu Cơ:

Truyền thuyết: Truyền thuyết về Lạc Long Quân và Âu Cơ là một trong những câu chuyện đẹp đẽ nhất trong kho tảng văn hóa dân gian Việt Nam. Truyền thuyết kể về mối tình giữa một vị thần sông nước và một nàng tiên, sinh ra 100 người con, trở thành tổ tiên của người Việt.

Vua Hùng: Các vua Hùng được xem là những vị vua đầu tiên của nước Văn Lang, đặt nền móng cho quốc gia Việt Nam. Họ đã có nhiều đóng góp to lớn trong việc xây dựng đất nước, phát triển kinh tế, văn hóa và tổ chức cuộc sống cộng đồng.

Ý nghĩa: Truyền thuyết về các vua Hùng không chỉ là những câu chuyện thần thoại mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu quê hương, đất nước, về tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược phương Bắc:

Lý do: Từ thế kỷ III TCN, các triều đại phong kiến phương Bắc như Triệu Đà, Hán, Đường, Tống, Nguyên đã nhiều lần xâm lược nước ta.

Những cuộc kháng chiến tiêu biểu:

Kháng chiến chống quân Triệu Đà: An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy.

Các cuộc khởi nghĩa lớn: Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Mai Hắc Đế...

Trận Bạch Đằng: Ngô Quyền đánh tan quân Nam Hán.

Ý nghĩa: Những cuộc kháng chiến đã thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền của dân tộc, đồng thời tạo nên những trang sử hào hùng.

Các triều đại đầu tiên của nước ta:

Văn Lang - Âu Lạc: Đây là những nhà nước đầu tiên của người Việt cổ, với nền văn minh nông nghiệp lúa nước phát triển.

Các triều đại độc lập: Sau khi giành lại độc lập, nước ta trải qua các triều đại: Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần. Mỗi triều đại đều có những đóng góp nhất định trong việc xây dựng và phát triển đất nước.

Thành tựu: Các triều đại này đã đạt được nhiều thành tựu về kinh tế, văn hóa, xã hội, như xây dựng hệ thống thủy lợi, phát triển nông nghiệp, xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ, và sáng tạo ra những giá trị văn hóa độc đáo.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 10:

05/09/2024

Chiến dịch nào dưới đây là chiến dịch chủ động tiến công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Đây là một chiến dịch lớn trong giai đoạn cuối của cuộc kháng chiến, nhằm hỗ trợ cho chiến dịch Điện Biên Phủ.

=> A sai

Đây là trận quyết chiến chiến lược, đánh dấu mốc son chói lọi trong lịch sử kháng chiến chống Pháp, nhưng không phải là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên.

=> B sai

 Đây là cuộc chiến đấu bảo vệ căn cứ địa Việt Bắc, chứ không phải là chiến dịch tiến công lớn.

=> C sai

Chiến dịch Biên giới thu - đông 1950 được coi là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

Cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) là một giai đoạn lịch sử hào hùng của dân tộc ta, với nhiều chiến dịch quân sự lớn nhỏ diễn ra trên khắp các chiến trường. Mỗi chiến dịch đều mang những đặc trưng riêng, nhưng đều chung một mục tiêu cao cả là giành độc lập dân tộc, thống nhất Tổ quốc.

Ngoài chiến dịch Biên giới thu-đông 1950, một số chiến dịch tiêu biểu khác mà bạn có thể quan tâm:

Chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947: Đây là cuộc chiến đấu bảo vệ căn cứ địa Việt Bắc, đánh bại âm mưu "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp. Chiến dịch đã chứng tỏ ý chí quyết tâm bảo vệ thành quả cách mạng của quân dân ta.

Chiến dịch Trung Du, Đường số 18, Hà-Nam-Ninh (cuối năm 1950 - giữa năm 1951): Mục tiêu của các chiến dịch này là tiêu diệt một bộ phận sinh lực địch, giải phóng một vùng rộng lớn ở đồng bằng Bắc Bộ, tạo điều kiện cho cách mạng phát triển.

Chiến dịch Hòa Bình đông-xuân 1951-1952: Chiến dịch nhằm tiêu diệt một bộ phận sinh lực địch, giải phóng vùng Hòa Bình, tạo điều kiện cho ta mở rộng và củng cố căn cứ địa.

Chiến dịch Tây Bắc thu-đông 1952: Chiến dịch nhằm giải phóng một phần Tây Bắc, tạo điều kiện cho ta mở rộng và củng cố căn cứ địa.

Chiến dịch Thượng Lào xuân-hè 1953: Chiến dịch nhằm hỗ trợ cho cuộc kháng chiến của nhân dân Lào, tạo điều kiện cho ta mở rộng chiến trường.

Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954: Đây là trận quyết chiến chiến lược, đánh bại hoàn toàn kế hoạch Nava của Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt chiến tranh xâm lược ở Đông Dương.

Đặc điểm chung của các chiến dịch:

Tính chủ động: Quân dân ta luôn chủ động nắm bắt thời cơ, lựa chọn địa điểm, thời gian và cách thức tác chiến phù hợp.

Sáng tạo: Quân đội ta đã vận dụng sáng tạo các hình thức chiến tranh nhân dân, chiến tranh du kích, kết hợp với chiến tranh vận động.

Tinh thần chiến đấu cao: Quân dân ta luôn giữ vững tinh thần quyết chiến quyết thắng, không ngại hy sinh, gian khổ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 11:

23/07/2024

Một trong nhũng khẩu hiệu được đưa ra trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược trở lại ở Việt Nam là

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 12:

20/07/2024

Chiến dịch nào dưới đây là chiến dịch phản công lớn đầu tiên của bộ đội chủ lực Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 13:

05/09/2024

Ngày 12/12/1946, Ban Thường vụ Trung ương Đảng ra Chỉ thị

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ngày 12/12/1946, trước tình hình thực dân Pháp xâm lược trở lại, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn dân. Chỉ thị này đã vạch rõ đường lối kháng chiến trường kỳ, toàn diện, dựa vào sức mình là chính, nhằm bảo vệ độc lập dân tộc.

=> A đúng

Khái niệm này xuất hiện sau này, khi cuộc kháng chiến đã đạt được những thắng lợi nhất định và đặt ra nhiệm vụ xây dựng một nước Việt Nam mới.

=> B sai

 Đây là một khía cạnh của cuộc kháng chiến, chứ không phải tên gọi của chỉ thị. Kháng chiến toàn diện bao gồm mọi mặt: chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa...

=> C sai

 Đây là một đặc điểm của cuộc kháng chiến, chứ không phải tên gọi của chỉ thị. Cuộc kháng chiến chống Pháp là một cuộc chiến tranh trường kỳ, đòi hỏi sự kiên trì, bền bỉ của cả dân tộc.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Nội dung chính của Chỉ thị Toàn dân kháng chiến (12/12/1946)

Chỉ thị Toàn dân kháng chiến là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Chỉ thị này đã vạch rõ đường lối kháng chiến của Đảng và toàn dân ta, tạo nên sức mạnh tổng hợp để đánh bại kẻ thù.

Những điểm nhấn quan trọng trong chỉ thị bao gồm:

Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến: Chỉ thị khẳng định cuộc kháng chiến của nhân dân ta là chính nghĩa, vì độc lập tự do của Tổ quốc.

Xác định rõ kẻ thù: Kẻ thù chính của nhân dân ta là thực dân Pháp xâm lược.

Đường lối kháng chiến: Chỉ thị đưa ra đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài, dựa vào sức mình là chính.

Mục tiêu kháng chiến: Mục tiêu của cuộc kháng chiến là đánh bại thực dân Pháp xâm lược, giành độc lập dân tộc, thống nhất Tổ quốc.

Lực lượng tham gia: Toàn dân tham gia kháng chiến, từ già đến trẻ, từ thành thị đến nông thôn, từ lực lượng vũ trang đến lực lượng hậu phương.

Phương pháp chiến đấu: Kết hợp giữa chiến tranh nhân dân với chiến tranh chính quy, giữa mặt trận quân sự với mặt trận chính trị.

Sức mạnh tổng hợp: Tập trung vào sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, dựa vào lực lượng chính trị, kinh tế, văn hóa để phục vụ cho cuộc kháng chiến.

Ý nghĩa của chỉ thị:

Đoàn kết toàn dân: Chỉ thị đã kêu gọi toàn dân đoàn kết một lòng, chung sức chung lòng chống kẻ thù xâm lược.

Tạo nên sức mạnh tổng hợp: Chỉ thị đã tạo ra sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, giúp cho cuộc kháng chiến giành được thắng lợi.

Chỉ đạo chiến lược: Chỉ thị đã vạch ra đường lối chiến lược đúng đắn, giúp cho cuộc kháng chiến tiến hành một cách chủ động, sáng tạo.

Những điểm mới so với trước đây:

Tính toàn diện: Không chỉ tập trung vào mặt trận quân sự mà còn nhấn mạnh vai trò của các mặt trận khác như chính trị, kinh tế, văn hóa.

Tính nhân dân: Cuộc kháng chiến được đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng, dựa vào sức mạnh của quần chúng nhân dân.

Tính lâu dài: Cuộc kháng chiến được chuẩn bị cho một thời gian dài, với sự kiên trì, bền bỉ.

Tóm lại, Chỉ thị Toàn dân kháng chiến là một văn kiện lịch sử có ý nghĩa vô cùng to lớn, đã định hướng cho cuộc kháng chiến chống Pháp giành thắng lợi cuối cùng.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 16:

05/09/2024

Khi thực dân Pháp mở cuộc tiến công lên Việt Bắc năm 1947, Trung ương Đảng ra chỉ thị nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Đây là một nguyên tắc chiến đấu chung, nhưng không phải là mục tiêu cụ thể của chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947.

=> A sai

 Đây là một chiến lược sai lầm, vì nó sẽ tạo điều kiện cho địch phát triển.

=> B sai

Khi thực dân Pháp mở cuộc tiến công lên Việt Bắc vào mùa đông năm 1947, tình hình chiến sự vô cùng căng thẳng. Để đối phó với âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của địch, Trung ương Đảng đã đưa ra chỉ thị "Phải phá tan cuộc tiến công mùa đông của giặc Pháp".

=> C đúng

 Mục tiêu này quá chung chung và không phản ánh được tính đặc thù của chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 - Một trang sử hào hùng

Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 là một trong những chiến dịch quân sự tiêu biểu và quan trọng nhất trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta. Chiến dịch này đã đánh dấu một bước ngoặt lớn, chứng tỏ sức mạnh và sự trưởng thành của quân đội nhân dân Việt Nam.

Bối cảnh lịch sử

Sau Cách mạng tháng Tám thành công, thực dân Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam. Chúng thực hiện cuộc hành quân Lêa, nhằm tiêu diệt cơ quan đầu não kháng chiến và lực lượng chủ lực của ta ở Việt Bắc.

Mục tiêu của chiến dịch

Phía Pháp: Tiêu diệt cơ quan đầu não kháng chiến, lực lượng chủ lực của ta ở Việt Bắc.

Phía ta: Phá tan cuộc tiến công mùa đông của địch, bảo vệ vững chắc căn cứ địa Việt Bắc, đẩy mạnh cuộc kháng chiến toàn quốc.

Diễn biến chính

Giai đoạn 1: Pháp mở cuộc tấn công lớn vào Việt Bắc trên nhiều hướng.

Giai đoạn 2: Quân dân ta chủ động chuyển từ phòng ngự sang phản công, đánh bại từng cánh quân của địch.

Giai đoạn 3: Quân ta truy kích địch, giải phóng nhiều vùng đất bị chiếm đóng.

Kết quả

Thắng lợi vẻ vang: Quân dân ta đã đánh bại hoàn toàn cuộc tiến công của địch, tiêu diệt một lượng lớn sinh lực địch.

Bảo vệ thành công căn cứ địa Việt Bắc: Việt Bắc vẫn là nơi đặt cơ quan đầu não kháng chiến, là hậu phương vững chắc cho cuộc kháng chiến toàn quốc.

Nâng cao uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế: Chiến thắng Việt Bắc đã chứng tỏ ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta, gây tiếng vang lớn trên thế giới.

Ý nghĩa lịch sử

Chứng tỏ sức mạnh của quân đội nhân dân Việt Nam: Quân đội ta đã trưởng thành vượt bậc, có khả năng đánh bại một kẻ thù mạnh hơn về vũ khí và trang bị.

Mở ra một giai đoạn mới cho cuộc kháng chiến: Chiến thắng Việt Bắc đã tạo ra một bước ngoặt lớn, cổ vũ tinh thần kháng chiến của nhân dân ta.

Làm thất bại âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp: Chiến thắng này đã làm thất bại hoàn toàn kế hoạch của Pháp, buộc chúng phải chuyển sang một chiến lược mới.

Bài học kinh nghiệm

Tinh thần đoàn kết: Toàn dân ta đã đoàn kết một lòng, chung sức chung lòng chống kẻ thù xâm lược.

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng ta đã đưa ra những chỉ đạo đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với tình hình thực tế.

Vận dụng sáng tạo nghệ thuật quân sự: Quân đội ta đã vận dụng linh hoạt các hình thức chiến tranh nhân dân, chiến tranh du kích.

Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 là một bài học sinh động về ý chí quyết tâm, sự sáng tạo và sức mạnh của dân tộc Việt Nam. Chiến thắng này đã góp phần quan trọng vào sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 17:

20/07/2024

Bức tranh cổ động dưới đây đề cập đến chiến dịch nào của quân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954)?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 19:

05/09/2024

Thắng lợi nào của quân đội và nhân dân Việt Nam đã làm phá sản bước đầu âm mưu đánh nhanh thắng nhanh của thực dân Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Đông Dương (1945 - 1954)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Cuộc chiến đấu ở các đô thị Bắc vĩ tuyến 16 là những trận đánh đầu tiên và rất quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Mặc dù quân ta đã phải rút khỏi các đô thị này, nhưng những cuộc chiến đấu khốc liệt và sự hy sinh anh dũng của quân dân ta đã gây cho Pháp những tổn thất nặng nề về sinh lực và vũ khí. Điều này đã làm chậm lại kế hoạch "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp, buộc chúng phải điều chỉnh lại chiến lược.

=> A đúng

Chiến thắng này đã hoàn toàn phá sản âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp, chứ không chỉ là bước đầu.

=> B sai

 Chiến dịch này diễn ra sau khi âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp đã bị phá sản.

=> C sai

Đây là trận quyết chiến chiến lược, kết thúc chiến tranh xâm lược của Pháp ở Đông Dương.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Chiến dịch Trung Du: Cách quân ta áp dụng chiến thuật bao vây, tiêu diệt các cứ điểm của địch

Chiến dịch Trung Du là một trong những chiến dịch quan trọng của quân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp, đánh dấu bước ngoặt lớn trong việc giải phóng vùng đồng bằng Bắc Bộ. Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thắng lợi của chiến dịch là việc áp dụng thành công chiến thuật bao vây, tiêu diệt các cứ điểm của địch.

Các bước thực hiện chiến thuật bao vây, tiêu diệt:

  1. Tìm hiểu địa hình, bố trí lực lượng:

Quân ta tiến hành trinh sát kỹ lưỡng địa hình, xác định vị trí, sức mạnh của các cứ điểm địch.

Dựa vào địa hình, quân ta bố trí lực lượng bao vây các cứ điểm địch từ nhiều hướng, tạo thế bao vây kín.

  1. Tấn công phân tán, tiêu hao sinh lực địch:

Quân ta không tấn công trực diện vào các cứ điểm mà thực hiện các cuộc tấn công nhỏ lẻ, phân tán, tiêu hao sinh lực địch, làm giảm sức chiến đấu của chúng.

Đồng thời, quân ta tiến hành phá hoại các tuyến giao thông, cắt đứt đường tiếp tế của địch, khiến chúng rơi vào thế bị động.

  1. Siết chặt vòng vây, cô lập địch:

Sau khi tiêu hao sinh lực địch, quân ta tiến hành siết chặt vòng vây, cô lập các cứ điểm.

Quân ta đào giao thông hào, xây dựng các công sự bao quanh cứ điểm, cắt đứt mọi đường liên lạc của địch.

  1. Tấn công tổng lực, tiêu diệt hoàn toàn địch:

Khi địch đã suy yếu, quân ta tiến hành tấn công tổng lực vào các cứ điểm, sử dụng pháo binh, bộ binh phối hợp chặt chẽ.

Mục tiêu là tiêu diệt hoàn toàn sinh lực địch, giải phóng hoàn toàn cứ điểm.

Đặc điểm nổi bật của chiến thuật này:

Tính cơ động, linh hoạt: Quân ta luôn chủ động nắm bắt tình hình, điều chỉnh kế hoạch phù hợp với từng tình huống cụ thể.

Sáng tạo: Quân ta đã vận dụng sáng tạo các hình thức chiến tranh nhân dân, chiến tranh du kích, kết hợp với chiến tranh vận động.

Kết hợp chặt chẽ giữa các lực lượng: Quân đội, du kích, dân quân tự vệ đã phối hợp chặt chẽ, tạo thành sức mạnh tổng hợp.

Ý nghĩa của chiến thuật này:

Giảm thiểu tổn thất cho quân ta: Bằng cách áp dụng chiến thuật bao vây, tiêu diệt, quân ta đã giảm thiểu tối đa tổn thất cho mình.

Tăng cường sức mạnh tổng hợp: Chiến thuật này đã phát huy cao độ sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc.

Tạo tiền đề cho những thắng lợi tiếp theo: Chiến thắng trong các chiến dịch như Trung Du đã tạo đà cho quân ta giành được những thắng lợi lớn hơn trong cuộc kháng chiến.

Chiến thuật bao vây, tiêu diệt các cứ điểm của địch đã được quân ta áp dụng thành công không chỉ trong chiến dịch Trung Du mà còn trong nhiều chiến dịch khác, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến chống Pháp.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 20:

16/07/2024

Thắng lợi nào của quân đội và nhân dân Việt Nam đã làm phá sản hoàn toàn âm mưu đánh nhanh thắng nhanh của thực dân Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Đông Dương (1945 - 1954)?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 21:

18/09/2024

Việc Mĩ đồng ý với Pháp thực hiện kế hoạch Rơve (5/1949) là mốc mở đầu cho

Xem đáp án

Đáp án đúng là : C

- Việc Mĩ đồng ý với Pháp thực hiện kế hoạch Rơve (5/1949) là mốc mở đầu cho quá trình Mĩ dính líu trực tiếp vào cuộc chiến tranh Đông Dương.

Ngày 13/5/1949, với sự đồng ý của Mĩ, Chính phủ Pháp đề ra kế hoạch Rơve. Với kế hoạch này, Mĩ từng bước can thiệp sâu và cũng là sự kiện mở đầu cho quá trình Mĩ “dính líu” trực tiếp vào cuộc chiến tranh ở Đông Dương

→ C đúng.A,B,D sai.

* HOÀN CẢNH LỊCH SỬ MỚI VÀ CHIẾN DỊCH BIÊN GIỚI THU – ĐÔNG NĂM 1950

1. Hoàn cảnh lịch sử mới của cuộc kháng chiến

Sau chiến thắng Việt Bắc thu – đông năm 1947, cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam có thêm nhiều thuận lợi, song cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức

- Thuận lợi:

+ Sau gần 5 năm kháng chiến, Việt Nam đã thu được nhiều thắng lợi quan trọng trên các mặt chính trị, quân sự, ngoại giao => thế và lực của Việt Nam mạnh hơn trước.

+ Tình hình quốc tế có nhiều thuận lợi: thắng lợi của cách mạng Trung Quốc; phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa dâng cao,...

+ Trung Quốc, Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác lần lượt công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam.

- Khó khăn:

+ Mĩ bắt đầu can thiệp và “dính líu” trực tiếp vào cuộc chiến tranh Đông Dương.

+ Tháng 5/1949, Pháp đề ra kế hoạch Rơ-ve, âm mưu mở cuộc tấn công lên Việt Bắc lần thứ hai.

2. Chiến dịch Biên giới thu – đông năm 1950

a. Chủ trương của Đảng:

Tháng 6/1950, Đảng và Chính phủ quyết định mở chiến dịch Biên giới, nhằm mục đích:

+ Tiêu diệt một bộ phận sinh lực địch.

+ Khai thông biên giới Việt – Trung.

+ Mở rộng và củng cố căn cứ địa Việt Bắc, tạo điều kiện đẩy mạnh cuộc kháng chiến.

⇒ đây là chiến dịch chủ động tiến công lớn đầu tiên của Việt Nam.

b. Diễn biến chính:

- Tháng 9/1950, quân dân Việt Nam tấn công, tiêu diệt cứ điểm Đông Khê, uy hiếp Thất Khê, Cao Bằng bị cô lập.

- Quân dân Việt Nam mai phục, chặn đánh nhiều nơi trên đường số 4 => Pháp rút khỏi đường số 4 (22/10/1950).

c. Kết quả, ý nghĩa:

- Đạt được mục tiêu đề ra: làm phá sản kế hoạch Rơ-ve của Pháp; khai thông biên giới Việt – Trung; giải phóng được một vùng đất đai rộng lớn.

- Mở ra bước phát triển mới cho cuộc kháng chiến: quân đội Việt Nam giành được thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ.

- Quân đội Việt Nam trưởng thành, thế và lực của Việt Nam phát triển vượt bậc.

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946 – 1950)

 

 


Câu 22:

05/09/2024

Sau chiến thắng Biên giới, Việt Nam đã giành được thế chủ động trên chiến trường nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Sau chiến thắng Biên giới thu-đông năm 1950, quân dân ta đã giành được thế chủ động trên chiến trường Bắc Bộ. Chiến thắng này đã mở ra một giai đoạn mới cho cuộc kháng chiến chống Pháp, tạo điều kiện để ta chuyển sang thế tấn công, giải phóng nhiều vùng đất mới.

=> A đúng

Quân ta chưa có điều kiện để mở rộng chiến tranh ra miền Nam.

=> B sai

Mặc dù có một số hoạt động của lực lượng vũ trang ta ở đây, nhưng đây không phải là trọng tâm của cuộc kháng chiến.

=> C sai

Mặc dù ta có hỗ trợ cho cuộc kháng chiến của nhân dân Lào, nhưng chiến trường chính vẫn là ở Bắc Bộ.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947: Bước ngoặt đầu tiên

Ý nghĩa lịch sử: Chiến thắng Việt Bắc không chỉ là một chiến thắng quân sự đơn thuần mà còn là một bước ngoặt quan trọng, chứng tỏ ý chí quyết tâm bảo vệ thành quả cách mạng của quân dân ta. Nó đã làm thất bại hoàn toàn âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của thực dân Pháp, buộc chúng phải chuyển sang kế hoạch đánh lâu dài.

Các yếu tố dẫn đến thắng lợi:

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng ta đã đưa ra đường lối chiến lược, quân sự đúng đắn, phù hợp với tình hình.

Tinh thần chiến đấu cao của quân dân: Quân dân ta đã phát huy tinh thần đoàn kết, quyết tâm chiến đấu, không ngại khó khăn, gian khổ.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng: Quân đội, du kích, dân quân tự vệ đã phối hợp nhịp nhàng, tạo thành sức mạnh tổng hợp.

Địa hình hiểm trở của Việt Bắc: Địa hình rừng núi hiểm trở đã tạo điều kiện thuận lợi cho quân ta phòng thủ.

Các chiến dịch ở đồng bằng Bắc Bộ: Chiến tranh nhân dân toàn diện

Đặc điểm: Các chiến dịch ở đồng bằng Bắc Bộ mang đậm tính chất du kích, với các hình thức chiến đấu đa dạng, linh hoạt như:

Chiến đấu ở các đô thị: Quân ta đã tổ chức nhiều cuộc chiến đấu ở các đô thị, gây cho địch nhiều tổn thất.

Phá hoại giao thông: Quân ta đã phá hủy cầu cống, đường sá, làm tê liệt hệ thống giao thông của địch.

Tấn công các cơ quan, kho tàng: Quân ta đã tiến hành nhiều cuộc tấn công vào các cơ quan, kho tàng của địch, thu giữ vũ khí, lương thực.

Mục tiêu:

Tiêu hao sinh lực địch: Làm giảm sức mạnh quân sự của Pháp.

Gây rối loạn hậu phương: Làm cho địch không thể yên tâm chiếm đóng.

Củng cố hậu phương lớn: Mở rộng vùng giải phóng, tạo điều kiện cho cách mạng phát triển.

Bài học kinh nghiệm

Tinh thần tự lực, tự cường: Quân dân ta đã tự lực tự cường, dựa vào sức mình để chiến đấu và giành thắng lợi.

Sự kết hợp chặt chẽ giữa lực lượng vũ trang và quần chúng nhân dân: Sự đoàn kết của cả dân tộc là nguồn sức mạnh vô địch.

Sáng tạo trong chiến đấu: Quân ta đã không ngừng sáng tạo, tìm ra những cách đánh mới, phù hợp với từng điều kiện cụ thể.

Kết luận:

Giai đoạn đầu kháng chiến (1946-1950) là giai đoạn vô cùng gian khổ nhưng cũng rất hào hùng của dân tộc ta. Với những chiến thắng vang dội, quân dân ta đã chứng minh sức mạnh của mình và tạo tiền đề quan trọng cho những thắng lợi tiếp theo.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Câu 23:

16/07/2024

Đại đoàn quân chủ lực được thành lập đầu tiên của quân đội Việt Nam là

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 24:

16/07/2024

Chiến dịch Biên giới thu - đông (1950) của quân dân Việt Nam đã làm phá sản kế hoạch quân sự nào của Pháp?

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 25:

20/07/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng ý nghĩa thắng lợi của chiến dịch Việt Bắc thu - đông năm 1947?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 26:

05/09/2024

“Ai có súng dùng súng. Ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc” là những câu trích từ tài liệu nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Các tài liệu này cũng liên quan đến cuộc kháng chiến chống Pháp, nhưng không chứa câu nói nổi tiếng trên.

=> A sai

Câu nói "Ai có súng dùng súng. Ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc" là một câu khẩu hiệu đầy sức mạnh, kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến chống Pháp, bảo vệ Tổ quốc. Câu nói này được trích từ "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh, một văn kiện lịch sử quan trọng đánh dấu sự bắt đầu của cuộc kháng chiến toàn dân chống thực dân Pháp xâm lược.

=> B đúng

 "Tuyên ngôn Độc lập" chủ yếu tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyền độc lập của dân tộc.

=> C sai

Các tài liệu này cũng liên quan đến cuộc kháng chiến chống Pháp, nhưng không chứa câu nói nổi tiếng trên.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến - Tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc

Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến là một văn kiện lịch sử vô cùng quan trọng, đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của nhân dân ta. Được Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc vào ngày 19/12/1946, lời kêu gọi này như một ngọn lửa thiêng, thắp lên ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm của toàn dân tộc.

Nội dung chính của Lời kêu gọi

Lời kêu gọi khẳng định một cách hùng hồn về tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến, đồng thời kêu gọi toàn dân:

Đoàn kết một lòng: Không phân biệt giàu nghèo, già trẻ, gái trai, mọi người đều cùng nhau đứng lên chống giặc.

Sẵn sàng hy sinh: Vì độc lập tự do của Tổ quốc, nhân dân ta sẵn sàng hy sinh tất cả.

Sử dụng mọi phương tiện để chiến đấu: "Ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc...".

Tin tưởng vào thắng lợi cuối cùng: Với tinh thần đoàn kết và ý chí quyết tâm, chúng ta nhất định sẽ đánh bại kẻ thù.

Ý nghĩa lịch sử

Khởi động cuộc kháng chiến toàn dân: Lời kêu gọi đã chuyển cuộc kháng chiến từ cục bộ thành toàn diện, từ một bộ phận nhân dân tham gia trở thành cả dân tộc đứng lên.

Khẳng định ý chí quyết tâm của dân tộc: Lời kêu gọi đã thể hiện rõ quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc.

Truyền cảm hứng cho toàn dân: Lời kêu gọi đã trở thành ngọn cờ cổ vũ tinh thần yêu nước, thúc đẩy nhân dân ta đứng lên chiến đấu.

Tầm quan trọng

Văn kiện lịch sử: Lời kêu gọi là một trong những văn kiện lịch sử quan trọng nhất của dân tộc ta, ghi dấu mốc son trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.

Nguồn cảm hứng bất tận: Cho đến ngày nay, lời kêu gọi vẫn là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ trẻ Việt Nam, khơi dậy lòng yêu nước và ý chí tự cường dân tộc.

Bài học quý báu: Lời kêu gọi là một bài học sinh động về tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm và sự sáng tạo của dân tộc ta trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm.

Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến không chỉ là một văn bản lịch sử mà còn là một lời nhắn nhủ sâu sắc gửi đến mọi thế hệ người Việt Nam. Nó nhắc nhở chúng ta luôn ghi nhớ công ơn của những thế hệ đi trước, đồng thời truyền cảm hứng để chúng ta tiếp tục xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

Giải Lịch sử 12 Bài 18: Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946-1950)

 


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương