Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991)
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (Mức độ vận dụng- vận dụng cao)
-
732 lượt thi
-
12 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
11/09/2024Từ bài học sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: D
Cải tổ là cần thiết, nhưng không phải là trọng tâm duy nhất. Việt Nam đã kết hợp hài hòa giữa cải cách và đổi mới về kinh tế - xã hội với việc củng cố hệ thống chính trị.
=> A sai
Chính sách “đóng cửa” đã được chứng minh là không hiệu quả và gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Việt Nam đã lựa chọn con đường mở cửa, hội nhập quốc tế.
=> B sai
Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp hài hòa giữa kinh tế thị trường và kế hoạch hóa, giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng.
=> C sai
Từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, Việt Nam đã rút ra nhiều bài học quý báu. Trong đó, bài học quan trọng nhất là về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Những Bài Học Kinh Nghiệm Khác Mà Việt Nam Rút Ra Từ Sự Sụp Đổ Của Liên Xô Và Các Nước Đông Âu
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu là một bài học lịch sử sâu sắc, không chỉ về vai trò lãnh đạo của Đảng mà còn về nhiều khía cạnh khác của xây dựng và bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa. Việt Nam, với tư cách là một quốc gia cũng theo đuổi con đường xã hội chủ nghĩa, đã rút ra nhiều bài học quý báu từ sự kiện này để điều chỉnh đường lối và chính sách của mình.
Dưới đây là một số bài học kinh nghiệm khác mà Việt Nam đã rút ra:
1. Cải cách kinh tế phải đi đôi với đổi mới tư tưởng:
Nguyên nhân sụp đổ: Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô là việc cải cách kinh tế không đi đôi với đổi mới tư tưởng, dẫn đến tình trạng trì trệ, quan liêu, tham nhũng.
Bài học kinh nghiệm: Việt Nam nhận thức rõ rằng, cải cách kinh tế phải đi đôi với đổi mới tư tưởng, nâng cao nhận thức của cán bộ, đảng viên và nhân dân về mục tiêu, lý tưởng của chủ nghĩa xã hội.
Ứng dụng: Việt Nam đã thực hiện đồng bộ công tác đổi mới tư tưởng với đổi mới kinh tế, tạo ra sự đồng thuận xã hội cao về đường lối đổi mới.
2. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa:
Nguyên nhân sụp đổ: Liên Xô đã duy trì một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung quá cứng nhắc, không phù hợp với sự phát triển của xã hội.
Bài học kinh nghiệm: Việt Nam đã lựa chọn xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp hài hòa giữa cơ chế thị trường và kế hoạch hóa, giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng.
Ứng dụng: Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
3. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân:
Nguyên nhân sụp đổ: Sự chia rẽ nội bộ, đối lập giữa các giai cấp, tầng lớp xã hội đã làm suy yếu chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô.
Bài học kinh nghiệm: Việt Nam luôn coi trọng công tác xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, đoàn kết các tầng lớp xã hội, các dân tộc.
Ứng dụng: Việt Nam đã xây dựng được khối đại đoàn kết toàn dân vững mạnh, tạo ra sức mạnh tổng hợp để vượt qua khó khăn, thách thức.
4. Chống tham nhũng, lãng phí:
Nguyên nhân sụp đổ: Tham nhũng, lãng phí đã làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào chế độ.
Bài học kinh nghiệm: Việt Nam luôn coi chống tham nhũng là một nhiệm vụ trọng tâm, thường xuyên đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực này.
Ứng dụng: Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra để ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi tham nhũng.
5. Đảm bảo dân chủ, pháp quyền:
Nguyên nhân sụp đổ: Thiếu dân chủ, pháp quyền đã làm mất đi sự ủng hộ của nhân dân đối với chế độ.
Bài học kinh nghiệm: Việt Nam luôn coi trọng công tác xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đảm bảo quyền tự do, dân chủ cho nhân dân.
Ứng dụng: Việt Nam đã ban hành nhiều luật, pháp lệnh để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
Những bài học kinh nghiệm trên cho thấy, Việt Nam đã rất tỉnh táo trong việc rút ra những bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu để điều chỉnh đường lối, chính sách của mình. Nhờ đó, Việt Nam đã đạt được những thành tựu to lớn trong công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 2:
11/09/2024Một trong những thành tựu đánh dấu nền khoa học – kĩ thuật Xô viết có bước phát triển vượt bậc trong thời kì 1945 – 1950 là
Đáp án đúng là: C
Mặc dù Liên Xô là quốc gia đầu tiên phóng thành công vệ tinh nhân tạo và đưa con người vào vũ trụ, nhưng những thành tựu này diễn ra sau năm 1950.
=> A sai
Mỹ mới là quốc gia đầu tiên đưa con người lên mặt trăng.
=> B sai
Năm 1949, Liên Xô đã thành công trong việc chế tạo bom nguyên tử, phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mỹ. Thành tựu này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường, đồng thời chứng tỏ sự phát triển vượt bậc của khoa học - kỹ thuật Liên Xô trong thời kỳ này.
=> C đúng
Việc chế tạo bom nguyên tử đi liền với việc phát triển công nghệ tên lửa, nhưng việc chế tạo thành công bom nguyên tử vẫn là một dấu mốc quan trọng hơn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cuộc Đua Vũ Trang Hạt Nhân Giữa Mỹ Và Liên Xô: Một Thời Kỳ Căng Thẳng Của Thế Giới
Cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô là một giai đoạn căng thẳng và nguy hiểm trong Chiến tranh Lạnh, kéo dài từ cuối Thế chiến II cho đến khi Liên Xô tan rã. Đây là cuộc cạnh tranh khốc liệt để phát triển và tích lũy vũ khí hạt nhân, nhằm đạt được ưu thế quân sự và ảnh hưởng chính trị toàn cầu.
Nguyên nhân dẫn đến cuộc đua vũ trang
Sự ra đời của bom nguyên tử: Năm 1945, Hoa Kỳ là quốc gia đầu tiên chế tạo thành công bom nguyên tử và sử dụng nó để kết thúc Thế chiến II. Điều này đã tạo ra một cuộc cách mạng về quân sự, đồng thời đặt ra mối lo ngại về sự hủy diệt hàng loạt.
Sự đối đầu giữa hai hệ thống: Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, đại diện bởi Liên Xô và Hoa Kỳ, đã tạo ra một tình trạng căng thẳng thường trực. Cả hai siêu cường đều coi nhau là mối đe dọa và tìm cách củng cố sức mạnh quân sự của mình.
Cảm giác bất an và lo sợ: Việc sở hữu vũ khí hạt nhân mang lại cho một quốc gia cảm giác an toàn và sức mạnh để răn đe đối phương. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời tạo ra sự bất an và lo sợ về khả năng xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
Diễn biến của cuộc đua vũ trang
Giai đoạn đầu: Sau khi Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử vào năm 1949, cuộc đua vũ trang hạt nhân trở nên gay gắt hơn. Cả hai siêu cường đều tập trung vào việc phát triển các loại vũ khí hạt nhân mới, mạnh hơn và phức tạp hơn.
Cuộc chạy đua vũ trang trên nhiều mặt: Cuộc đua không chỉ diễn ra về số lượng vũ khí mà còn về chất lượng, bao gồm cả việc phát triển các hệ thống phóng tên lửa, các hầm trú ẩn và các kế hoạch chiến tranh hạt nhân.
Căng thẳng leo thang: Cuộc đua vũ trang đã đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân nhiều lần, điển hình là cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
Hậu quả của cuộc đua vũ trang
Gánh nặng kinh tế: Cuộc đua vũ trang đã tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên của cả hai siêu cường, làm chậm lại sự phát triển kinh tế và xã hội.
Nguy cơ hủy diệt toàn cầu: Nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân luôn thường trực, đe dọa sự tồn vong của nhân loại.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Cuộc đua vũ trang đã làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các quốc gia, gây ra nhiều cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
Kết thúc của cuộc đua vũ trang
Với sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991, cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường đã chính thức kết thúc. Tuy nhiên, di sản của cuộc đua này vẫn còn tồn tại và đặt ra những thách thức lớn cho an ninh toàn cầu.
Bài học rút ra
Nguy hiểm của vũ khí hạt nhân: Cuộc đua vũ trang hạt nhân đã cho thấy sự nguy hiểm của vũ khí hủy diệt hàng loạt và tầm quan trọng của việc ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân.
Cần thiết phải hợp tác quốc tế: Để đảm bảo hòa bình và an ninh thế giới, các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế, xây dựng lòng tin và tìm kiếm các giải pháp hòa bình cho các tranh chấp.
Ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội: Thay vì đổ tiền vào vũ khí, các quốc gia nên tập trung vào việc phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống của người dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 3:
18/07/2024Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) là gì?
Đáp án C
Câu 4:
11/09/2024Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) là gì?
Đáp án đúng là: B
Cả Liên Xô và Việt Nam đều tiến hành cải tổ/đổi mới khi đất nước gặp phải những khó khăn và thách thức nhất định. Tuy nhiên, đây không phải là điểm khác biệt chính giữa hai quốc gia.
=> A sai
Đây chính là điểm khác biệt căn bản nhất. Trong quá trình cải tổ, Liên Xô đã đi quá xa khi xóa bỏ chế độ một đảng, dẫn đến sự tan rã của Liên bang Xô viết. Trong khi đó, Việt Nam vẫn luôn giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản, coi đây là yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước.
=> B đúng
Đây là điểm tương đồng chứ không phải khác biệt. Cả Liên Xô và Việt Nam đều xác định vai trò lãnh đạo của Đảng là yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, Liên Xô đã đánh mất vai trò này trong quá trình cải tổ, còn Việt Nam thì không.
=> C sai
Cả hai quốc gia đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và mở rộng hội nhập quốc tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
So sánh sâu hơn giữa công cuộc cải tổ ở Liên Xô và công cuộc đổi mới ở Việt Nam
Như chúng ta đã biết, cả Liên Xô và Việt Nam đều thực hiện những thay đổi lớn trong hệ thống chính trị và kinh tế của mình vào cuối thế kỷ 20. Tuy nhiên, kết quả và quá trình thực hiện lại có những điểm khác biệt rõ rệt. Dưới đây là một số so sánh sâu hơn:
1. Mục tiêu cải cách:
Liên Xô: Mục tiêu ban đầu là hoàn thiện chủ nghĩa xã hội, nhưng dần chuyển sang hướng xây dựng một nền kinh tế thị trường. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra quá nhanh và thiếu sự chuẩn bị, dẫn đến tình trạng hỗn loạn và sụp đổ của hệ thống.
Việt Nam: Mục tiêu rõ ràng là đổi mới để làm cho chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam "nhiều hơn, hiệu quả hơn". Việt Nam đã lựa chọn một con đường đi riêng, kết hợp hài hòa giữa kinh tế thị trường và kế hoạch hóa, giữa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng.
2. Vai trò của Đảng:
Liên Xô: Đảng Cộng sản Liên Xô đã mất dần vai trò lãnh đạo trong quá trình cải tổ, dẫn đến tình trạng đa nguyên chính trị và sự suy yếu của hệ thống.
Việt Nam: Đảng Cộng sản Việt Nam luôn giữ vững vai trò lãnh đạo tuyệt đối, coi đây là yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước.
3. Tốc độ cải cách:
Liên Xô: Cải cách diễn ra quá nhanh, gây ra nhiều bất ổn và khó khăn trong việc thích ứng.
Việt Nam: Việt Nam tiến hành cải cách một cách thận trọng, từng bước, đảm bảo sự ổn định xã hội.
4. Cơ chế thị trường:
Liên Xô: Liên Xô chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường một cách đột ngột, gây ra nhiều hệ lụy như lạm phát, thất nghiệp.
Việt Nam: Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp hài hòa giữa cơ chế thị trường và kế hoạch hóa, tránh được những cú sốc lớn.
5. Hội nhập quốc tế:
Liên Xô: Liên Xô mở cửa quá nhanh và thiếu chọn lọc, dẫn đến tình trạng lệ thuộc vào các nước phương Tây.
Việt Nam: Việt Nam mở cửa một cách chủ động và có chọn lọc, ưu tiên các đối tác tin cậy, đảm bảo lợi ích quốc gia.
6. Chính sách xã hội:
Liên Xô: Chính sách xã hội bị thu hẹp, dẫn đến sự bất bình của người dân.
Việt Nam: Việt Nam luôn đặt vấn đề xã hội lên hàng đầu, đảm bảo an sinh xã hội cho người dân.
7. Kết quả:
Liên Xô: Cải tổ thất bại, dẫn đến sự sụp đổ của Liên bang Xô viết.
Việt Nam: Đổi mới đạt được nhiều thành tựu quan trọng, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng và phát triển nhanh chóng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 5:
19/07/2024Điểm tương đồng trong công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc với công cuộc cải tổ ở Liên Xô và đổi mới đất nước ở Việt Nam là
Đáp án D
Câu 6:
11/09/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm được rút ra từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
Đáp án đúng là: A
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu phần lớn là do việc cải tổ chính trị quá nhanh, quá sâu và thiếu kiểm soát, dẫn đến tình trạng đa nguyên chính trị, mất ổn định và cuối cùng là sụp đổ chế độ.
=> A đúng
Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô là do Đảng Cộng sản Liên Xô đã mắc nhiều sai lầm trong lãnh đạo. Việt Nam đã rút ra bài học này và luôn nhấn mạnh vai trò quan trọng của Đảng trong việc lãnh đạo đất nước.
=> B sai
Các thế lực thù địch luôn tìm cách chống phá các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là thông qua chiến lược "diễn biến hòa bình". Việt Nam luôn cảnh giác trước âm mưu này.
=> C sai
Việc củng cố và nâng cao vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản là một trong những bài học quan trọng rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô. Đa nguyên chính trị không phù hợp với điều kiện của Việt Nam và có thể dẫn đến tình trạng mất ổn định.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Bài Học Kinh Nghiệm Khác Từ Sự Sụp Đổ Của Liên Xô
Sự sụp đổ của Liên Xô là một bài học lịch sử sâu sắc, không chỉ đối với các nước xã hội chủ nghĩa mà còn đối với toàn thế giới. Bên cạnh những bài học đã được đề cập, chúng ta còn có thể rút ra thêm nhiều bài học kinh nghiệm quý giá khác.
1. Vai trò quyết định của Đảng Cộng sản
Đảng phải luôn đổi mới: Đảng Cộng sản cần không ngừng đổi mới tư tưởng, lý luận, phương pháp lãnh đạo để thích ứng với tình hình mới.
Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh: Đảng viên phải gương mẫu, liêm khiết, chống lại các biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống.
Mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân: Đảng phải luôn gần gũi, lắng nghe và phục vụ nhân dân. Sự mất niềm tin của nhân dân là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
2. Kinh tế thị trường và vai trò của Nhà nước
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Việc kết hợp hài hòa giữa cơ chế thị trường và kế hoạch hóa là cần thiết.
Vai trò của Nhà nước: Nhà nước cần có vai trò định hướng và điều tiết nền kinh tế, đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.
Chống lại sự bất bình đẳng: Cần có những chính sách xã hội để giảm thiểu bất bình đẳng và đảm bảo an sinh xã hội.
3. Dân chủ và pháp luật
Dân chủ xã hội chủ nghĩa: Dân chủ phải được xây dựng trên cơ sở tôn trọng pháp luật, bảo đảm quyền lợi của nhân dân.
Pháp luật thống nhất, minh bạch: Hệ thống pháp luật phải hoàn thiện, công khai, minh bạch và được thực thi nghiêm minh.
4. Văn hóa, xã hội
Xây dựng nền văn hóa tiên tiến: Cần xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, phù hợp với xu thế phát triển của thời đại.
Giáo dục: Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
5. An ninh quốc phòng
Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân: Lực lượng vũ trang nhân dân phải luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc.
Quan hệ quốc tế: Tăng cường quan hệ hữu nghị hợp tác với các nước trên thế giới, tham gia tích cực vào các hoạt động của cộng đồng quốc tế.
6. Đổi mới tư duy
Cải cách tư duy: Cần phải đổi mới tư duy, phá bỏ những quan niệm cũ kỹ, lạc hậu.
Tôn trọng sự sáng tạo: Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới trong mọi lĩnh vực.
Bài học kinh nghiệm chung:
Thay đổi để tồn tại: Thế giới luôn thay đổi, các tổ chức, cá nhân cũng phải không ngừng đổi mới để thích ứng.
Lấy nhân dân làm trung tâm: Tất cả các hoạt động phải vì lợi ích của nhân dân.
Đoàn kết, thống nhất: Đoàn kết là sức mạnh, chỉ có đoàn kết mới có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 7:
11/09/2024Từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: D
Việt Nam đã rút ra bài học từ kinh nghiệm của Liên Xô, nhận thấy rằng chính sách đóng cửa không phải là giải pháp. Việt Nam đã chủ động hội nhập quốc tế, nhưng vẫn giữ vững độc lập, tự chủ.
=> A sai
Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kết hợp hài hòa giữa cơ chế thị trường và kế hoạch hóa, đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.
=> B sai
Việc cải tổ, đổi mới phải được tiến hành đồng bộ, vừa đổi mới về kinh tế - xã hội, vừa đổi mới về chính trị, tư tưởng.
=> C sai
Những cải cách về chính trị của các nước Liên Xô và Đông Âu làm cho đất nước rối ren hơn. Thực hiện đa nguyên chính trị làm xuất hiện nhiều đảng phái chính trị đối lập làm suy yếu vai trò lãnh đạo của nhà nước Xô viết và Đảng Cộng sản Liên Xô.
- Năm 1991, Goócbachốp từ chức tổng thống, lá cờ búa liềm bị hạ xuống, đánh dấu sự chấm dứt chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô.
-Bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu là cần duy trì sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản, không chấp nhận đa nguyên đã đảng
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Những Bài Học Kinh Nghiệm Khác Từ Sự Sụp Đổ Của Liên Xô
Sự sụp đổ của Liên Xô là một bài học lịch sử sâu sắc, không chỉ đối với các nước xã hội chủ nghĩa mà còn đối với toàn thế giới. Bên cạnh những bài học đã được đề cập, chúng ta còn có thể rút ra thêm nhiều bài học kinh nghiệm quý giá khác.
1. Vai trò quyết định của Đảng Cộng sản
Đảng phải luôn đổi mới: Đảng Cộng sản cần không ngừng đổi mới tư tưởng, lý luận, phương pháp lãnh đạo để thích ứng với tình hình mới.
Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh: Đảng viên phải gương mẫu, liêm khiết, chống lại các biểu hiện suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống.
Mối quan hệ giữa Đảng và nhân dân: Đảng phải luôn gần gũi, lắng nghe và phục vụ nhân dân. Sự mất niềm tin của nhân dân là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
2. Kinh tế thị trường và vai trò của Nhà nước
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Việc kết hợp hài hòa giữa cơ chế thị trường và kế hoạch hóa là cần thiết.
Vai trò của Nhà nước: Nhà nước cần có vai trò định hướng và điều tiết nền kinh tế, đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.
Chống lại sự bất bình đẳng: Cần có những chính sách xã hội để giảm thiểu bất bình đẳng và đảm bảo an sinh xã hội.
3. Dân chủ và pháp luật
Dân chủ xã hội chủ nghĩa: Dân chủ phải được xây dựng trên cơ sở tôn trọng pháp luật, bảo đảm quyền lợi của nhân dân.
Pháp luật thống nhất, minh bạch: Hệ thống pháp luật phải hoàn thiện, công khai, minh bạch và được thực thi nghiêm minh.
4. Văn hóa, xã hội
Xây dựng nền văn hóa tiên tiến: Cần xây dựng một nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, phù hợp với xu thế phát triển của thời đại.
Giáo dục: Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
5. An ninh quốc phòng
Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân: Lực lượng vũ trang nhân dân phải luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc.
Quan hệ quốc tế: Tăng cường quan hệ hữu nghị hợp tác với các nước trên thế giới, tham gia tích cực vào các hoạt động của cộng đồng quốc tế.
6. Đổi mới tư duy
Cải cách tư duy: Cần phải đổi mới tư duy, phá bỏ những quan niệm cũ kỹ, lạc hậu.
Tôn trọng sự sáng tạo: Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới trong mọi lĩnh vực.
Bài học kinh nghiệm chung:
Thay đổi để tồn tại: Thế giới luôn thay đổi, các tổ chức, cá nhân cũng phải không ngừng đổi mới để thích ứng.
Lấy nhân dân làm trung tâm: Tất cả các hoạt động phải vì lợi ích của nhân dân.
Đoàn kết, thống nhất: Đoàn kết là sức mạnh, chỉ có đoàn kết mới có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Sự sụp đổ của Liên Xô là một bài học đau xót, nhưng cũng là một bài học quý báu. Việt Nam đã rút ra những bài học kinh nghiệm sâu sắc từ sự kiện này và đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc đổi mới. Tuy nhiên, chúng ta cần luôn tỉnh táo, cảnh giác và không ngừng học hỏi để xây dựng một đất nước Việt Nam ngày càng giàu mạnh, văn minh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 8:
18/07/2024Cho các sự kiện sau:
1. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
2. Liên Xô phóng thành công tàu vũ trụ.
3. Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
Hãy sắp xếp các sự kiện trên theo đúng trình tự thời gian
Đáp án C
1. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử. (1949)
2. Liên Xô phóng thành công tàu vũ trụ.(1961)
3. Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo.(1957)
Câu 9:
18/07/2024Một trong những biểu hiện Liên Xô là thành trì của cách mạng thế giới từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là
Đáp án B
Câu 10:
20/07/2024Quốc gia nào dưới đây được kế tục vai trò và địa vị quốc tế của Liên Xô ở Liên hợp quốc?
Đáp án B
Câu 11:
11/09/2024Nội dung nào phản ánh đúng điểm tương đồng giữa Liên Xô và Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: D
Đây là đáp án sai vì cả Liên Xô và Mỹ đều chịu tổn thất nặng nề trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, dù ở quy mô và mức độ khác nhau.
=> A sai
Đây là đáp án đúng một phần, nhưng không đầy đủ. Cả hai nước đều phải đối mặt với hậu quả chiến tranh, nhưng sự tập trung vào khôi phục và phát triển của hai nước là khác nhau.
=> B sai
Liên Xô thường xuyên ủng hộ và giúp đỡ các phong trào cách mạng trên thế giới, trong khi Mỹ chủ yếu hỗ trợ các chính phủ thân Mỹ và chống lại các phong trào cộng sản.
=> C sai
Đây là điểm tương đồng rõ ràng nhất giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Cả hai nước đều là những cường quốc lớn nhất và có vai trò quyết định trong quan hệ quốc tế, thể hiện qua việc là Ủy viên thường trực trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Sự Khác Biệt Giữa Liên Xô và Mỹ Sau Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Liên Xô và Mỹ nổi lên như hai siêu cường hàng đầu thế giới, tạo nên một trật tự thế giới mới. Mặc dù cùng là những người chiến thắng trong cuộc chiến, hai quốc gia này lại theo đuổi những hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội hoàn toàn khác biệt, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài suốt nửa sau thế kỷ XX.
1. Hệ thống chính trị:
Liên Xô: Theo đuổi chủ nghĩa xã hội, với một đảng duy nhất lãnh đạo, kinh tế tập trung, và tư hữu bị hạn chế.
Mỹ: Duy trì chế độ dân chủ tư sản, đa đảng, kinh tế thị trường, và bảo vệ quyền tự do cá nhân.
2. Kinh tế:
Liên Xô: Kinh tế kế hoạch hóa, nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong mọi hoạt động kinh tế.
Mỹ: Kinh tế thị trường, tự do cạnh tranh, với sự tham gia tích cực của tư nhân.
3. Quan hệ quốc tế:
Liên Xô: Tích cực hỗ trợ các phong trào cách mạng trên thế giới, thành lập khối các nước xã hội chủ nghĩa (Khối Đông).
Mỹ: Ủng hộ các chính phủ thân Mỹ, thành lập khối quân sự NATO, và thực hiện chính sách ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản.
4. Ý thức hệ:
Liên Xô: Chủ nghĩa Mác-Lênin, coi trọng bình đẳng xã hội, quốc tế vô sản.
Mỹ: Chủ nghĩa tư bản, đề cao tự do cá nhân, dân chủ và quyền con người.
5. Cuộc Chiến tranh Lạnh:
Sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - kinh tế này đã dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh, kéo dài từ cuối những năm 1940 đến đầu những năm 1990. Cuộc chiến tranh này được thể hiện qua:
Cuộc đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều tích cực phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác.
Chiến tranh ủy nhiệm: Hai bên hỗ trợ các phe phái đối lập ở các quốc gia khác nhau, dẫn đến nhiều cuộc xung đột vũ trang.
Cuộc đua vào không gian: Cả hai nước đều cố gắng chứng tỏ sức mạnh của mình bằng cách chinh phục vũ trụ.
Nguyên nhân dẫn đến sự đối đầu:
Sự khác biệt về hệ thống chính trị và kinh tế: Hai hệ thống này đại diện cho hai mô hình xã hội đối lập nhau.
Sự cạnh tranh để giành ảnh hưởng toàn cầu: Cả hai siêu cường đều muốn trở thành cường quốc số một thế giới.
Sự bất đồng về việc giải quyết các vấn đề quốc tế: Hai bên không thể tìm được tiếng nói chung trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng như vấn đề Đức, Berlin, và các khu vực nóng trên thế giới.
Hậu quả của Chiến tranh Lạnh:
Gây ra nhiều cuộc xung đột vũ trang và mất ổn định trên thế giới.
Tốn kém rất nhiều nguồn lực cho cuộc đua vũ trang.
Tạo ra sự đối đầu và chia rẽ giữa các quốc gia.
Kết luận:
Sự khác biệt sâu sắc về hệ thống chính trị, kinh tế và ý thức hệ giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài. Cuộc chiến tranh này đã để lại những hậu quả nghiêm trọng cho nhân loại. Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã chấm dứt cuộc đối đầu này và mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Bài thi liên quan
-
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (Mức độ nhận biết)
-
22 câu hỏi
-
20 phút
-
-
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (Mức độ thông hiểu)
-
21 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000) (953 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (926 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (731 lượt thi)