Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991)
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (Mức độ nhận biết)
-
730 lượt thi
-
22 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
20/08/2024Cách mạng dân chủ nhân dân được hoàn thành ở các nước Đông Âu trong những năm 1948 - 1949 đánh dấu
Đáp án đúng là: C
Mặc dù việc các nước Đông Âu trở thành xã hội chủ nghĩa đã củng cố cục diện hai cực, nhưng nó không phải là sự xác lập hoàn chỉnh mà là một quá trình phát triển tiếp diễn.
=>A sai
Phong trào giải phóng dân tộc thế giới đã có những bước phát triển mạnh mẽ trước đó, đặc biệt là trong và sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Cách mạng dân chủ nhân dân ở Đông Âu là một phần của phong trào này, nhưng không phải là một bước phát triển hoàn toàn mới.
=>B sai
Việc các nước Đông Âu hoàn thành cách mạng dân chủ nhân dân và xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa đã tạo thành một vành đai các nước xã hội chủ nghĩa bao quanh Liên Xô, củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.
=> C đúng
Việc chủ nghĩa xã hội được xây dựng ở Đông Âu không đồng nghĩa với việc chủ nghĩa xã hội đã thắng thế hoàn toàn ở châu Âu. Khối tư bản chủ nghĩa vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ ở Tây Âu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc cách mạng ở Đông Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và vai trò của Liên Xô và các đảng cộng sản địa phương
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Đông Âu đã trải qua những biến động sâu sắc, dẫn đến sự bùng nổ của các cuộc cách mạng dân chủ nhân dân. Có nhiều yếu tố phức hợp đã góp phần vào sự kiện lịch sử này, trong đó vai trò của Liên Xô và các đảng cộng sản địa phương là vô cùng quan trọng.
Các yếu tố thúc đẩy các cuộc cách mạng:
Tình hình kinh tế - xã hội khó khăn: Chiến tranh đã tàn phá nặng nề nền kinh tế Đông Âu. Sự bất bình đẳng xã hội, nạn thất nghiệp, lạm phát cao đã gây ra nhiều bất ổn và làm gia tăng lòng bất mãn của nhân dân.
Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga: Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 đã để lại dấu ấn sâu sắc ở Đông Âu, truyền cảm hứng cho các phong trào cách mạng và đấu tranh cho dân chủ, xã hội chủ nghĩa.
Sự suy yếu của chế độ phong kiến và tư bản: Chiến tranh đã làm suy yếu chế độ phong kiến và tư bản ở Đông Âu, tạo điều kiện cho các lực lượng tiến bộ nổi lên.
Sự lớn mạnh của các đảng cộng sản: Các đảng cộng sản ở Đông Âu đã phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ kháng chiến chống phát xít, trở thành lực lượng chính trị có ảnh hưởng lớn.
Vai trò của Liên Xô:
Chiến thắng trong Chiến tranh Thế giới thứ hai: Liên Xô là một trong những quốc gia đóng vai trò quyết định trong việc đánh bại phát xít Đức, giải phóng các nước Đông Âu. Sự hiện diện của Hồng quân Liên Xô ở Đông Âu đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho các cuộc cách mạng.
Hỗ trợ các đảng cộng sản: Liên Xô đã cung cấp viện trợ về quân sự, kinh tế và chính trị cho các đảng cộng sản ở Đông Âu, giúp họ củng cố lực lượng và giành chính quyền.
Mô hình xã hội chủ nghĩa: Thành công của cách mạng tháng Mười Nga và sự xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô đã trở thành một mô hình hấp dẫn đối với các nước Đông Âu.
Vai trò của các đảng cộng sản địa phương
Các đảng cộng sản ở Đông Âu đã đóng vai trò nòng cốt trong việc lãnh đạo và tổ chức các cuộc cách mạng. Họ đã:
Xây dựng khối liên minh công nông: Các đảng cộng sản đã kết hợp chặt chẽ với nông dân, công nhân và các tầng lớp nhân dân khác để tạo thành một khối liên minh vững mạnh.
Đấu tranh chống phát xít và phong kiến: Các đảng cộng sản đã tích cực tham gia vào cuộc kháng chiến chống phát xít, nâng cao uy tín của mình trong quần chúng.
Xây dựng một chương trình hành động cụ thể: Các đảng cộng sản đã đề ra những mục tiêu và nhiệm vụ rõ ràng, đáp ứng được nguyện vọng của nhân dân.
Kết luận:
Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở Đông Âu sau Chiến tranh Thế giới thứ hai là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố khách quan và chủ quan. Liên Xô và các đảng cộng sản địa phương đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi cuộc cách mạng có những đặc điểm riêng, chịu ảnh hưởng của lịch sử, văn hóa và điều kiện cụ thể của từng quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 2:
26/08/2024Quốc gia nào giữ vai trò trụ cột trong tổ chức Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV)?
Đáp án đúng là A
Liên Xô là quốc gia có nền kinh tế, quân sự và khoa học kỹ thuật phát triển nhất trong khối các nước xã hội chủ nghĩa. Với vai trò là một cường quốc lớn, Liên Xô đã đóng vai trò chủ đạo trong việc thành lập và hoạt động của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
=>A đúng
Mặc dù là một quốc gia có dân số đông và tiềm năng lớn, nhưng vào thời kỳ SEV hoạt động, Trung Quốc chưa có vai trò lãnh đạo trong khối này.
=> B sai
Tiệp Khắc là một trong những thành viên sáng lập của SEV, nhưng quy mô kinh tế và sức ảnh hưởng của nước này không thể so sánh với Liên Xô.
=> C sai
Việt Nam gia nhập SEV muộn hơn các nước khác và chủ yếu là nước nhận viện trợ chứ không phải là nước đóng vai trò chủ đạo.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Liên Xô: Động lực và trung tâm của SEV
Như bạn đã biết, Liên Xô chính là quốc gia có vai trò quyết định trong việc thành lập và hoạt động của SEV. Để hiểu rõ hơn về vai trò này, chúng ta hãy cùng đi sâu vào một số khía cạnh sau:
Sáng kiến thành lập và định hướng: Liên Xô là nước đã đưa ra sáng kiến thành lập SEV với mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa, nhằm củng cố khối thống nhất này trước sự cạnh tranh của khối tư bản chủ nghĩa. Liên Xô cũng đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình mục tiêu, nguyên tắc hoạt động và cơ cấu tổ chức của SEV.
Cung cấp nguồn lực: Liên Xô là nước có nền công nghiệp phát triển nhất trong khối, cung cấp các nguồn lực quan trọng như máy móc, thiết bị, nguyên liệu, năng lượng cho các nước thành viên khác. Điều này giúp các nước này nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế sau chiến tranh.
Hỗ trợ kỹ thuật: Liên Xô đã cử các chuyên gia sang các nước thành viên để chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực, giúp các nước này nâng cao trình độ công nghiệp hóa.
Vai trò lãnh đạo: Liên Xô luôn giữ vai trò lãnh đạo trong SEV, các quyết định quan trọng của tổ chức đều phải thông qua sự đồng thuận của Liên Xô.
Mô hình phát triển kinh tế: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô đã trở thành mô hình tham khảo cho các nước thành viên khác. Tuy nhiên, mô hình này cũng bộc lộ nhiều hạn chế về lâu dài.
Những đóng góp tích cực của Liên Xô:
Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước thành viên: Nhờ sự hỗ trợ của Liên Xô, các nước Đông Âu đã có những bước tiến đáng kể trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Củng cố khối thống nhất xã hội chủ nghĩa: SEV đã trở thành một diễn đàn quan trọng để các nước xã hội chủ nghĩa trao đổi kinh nghiệm, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Tăng cường vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế: Vai trò lãnh đạo của Liên Xô trong SEV đã khẳng định vị thế của Liên Xô như một cường quốc lớn.
Những hạn chế và thách thức:
Sự phụ thuộc của các nước thành viên: Việc quá phụ thuộc vào Liên Xô về kinh tế và công nghệ đã khiến các nước thành viên khó khăn trong việc phát triển độc lập.
Tính đồng nhất hóa cao: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô khi được áp dụng vào các nước có điều kiện tự nhiên, xã hội khác nhau đã dẫn đến nhiều bất hợp lý.
Khó khăn trong việc thích ứng với sự thay đổi của tình hình quốc tế: SEV tỏ ra chậm chạp trong việc thích ứng với những biến động của nền kinh tế thế giới, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng năng lượng năm 1973.
Câu 3:
26/08/2024Quốc gia đầu tiên trên thế giới phóng thành công vệ tinh nhân tạo là
Đáp án đúng là: A
Vào ngày 4 tháng 10 năm 1957, Liên Xô đã trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik 1 vào quỹ đạo Trái Đất. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử chinh phục vũ trụ của loài người, đồng thời mở đầu cho cuộc chạy đua không gian giữa Liên Xô và Mỹ.
=>A đúng
Mặc dù Mỹ cũng là một cường quốc hàng đầu trong lĩnh vực vũ trụ, nhưng họ đã phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên của mình là Explorer 1 vào tháng 1 năm 1958, sau Liên Xô khoảng 3 tháng.
=> B sai
Anh đều có những đóng góp quan trọng vào lĩnh vực vũ trụ, nhưng họ không phải là quốc gia đầu tiên phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
=> C sai
Ấn Độ đều có những đóng góp quan trọng vào lĩnh vực vũ trụ, nhưng họ không phải là quốc gia đầu tiên phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sputnik 1: Vệ tinh nhân tạo đầu tiên của thế giới
Sputnik 1, hay còn được gọi là "vệ tinh số 1", là một quả cầu kim loại đơn giản, có đường kính chỉ 58 cm và nặng 83,6 kg. Mặc dù có thiết kế đơn giản, nhưng Sputnik 1 đã mang lại những ý nghĩa vô cùng to lớn:
Mở đầu kỷ nguyên không gian: Sự kiện Liên Xô phóng thành công Sputnik 1 vào ngày 4 tháng 10 năm 1957 đã đánh dấu cột mốc mở đầu cho kỷ nguyên chinh phục vũ trụ của loài người. Nó chứng minh rằng con người có khả năng đưa các vật thể nhân tạo lên quỹ đạo Trái Đất.
Cuộc đua không gian: Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc đua không gian giữa Liên Xô và Mỹ, hai cường quốc lớn thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Cả hai quốc gia đều tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ vũ trụ, nhằm chứng tỏ sức mạnh và ưu thế của mình.
Ảnh hưởng đến xã hội: Sputnik 1 đã gây chấn động toàn cầu và khơi dậy sự tò mò, hứng thú của công chúng đối với vũ trụ. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển của khoa học và công nghệ trên toàn thế giới.
Những điều thú vị về Sputnik 1:
Tên gọi: Sputnik có nghĩa là "vệ tinh" trong tiếng Nga.
Thời gian hoạt động: Sputnik 1 đã quay quanh Trái Đất trong vòng 92 ngày trước khi rơi trở lại bầu khí quyển và bốc cháy.
Thiết bị: Vệ tinh này được trang bị các thiết bị đơn giản để đo nhiệt độ và áp suất bên trong vệ tinh, đồng thời phát tín hiệu vô tuyến để các nhà khoa học trên Trái Đất thu thập dữ liệu.
Ý nghĩa lịch sử: Sputnik 1 không chỉ là một thành tựu khoa học kỹ thuật, mà còn là một biểu tượng của sự cạnh tranh giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
Câu 4:
26/08/2024Năm 1949, Liên Xô đạt được thành tựu gì trong lĩnh vực khoa học - kĩ thuật?
Đáp án đúng là B
Mặc dù Liên Xô đã phát triển tên lửa đạn đạo từ trước đó, nhưng việc phóng thành công vệ tinh nhân tạo vào quỹ đạo mới là một bước tiến lớn hơn, và điều này xảy ra vào năm 1957, sau khi chế tạo thành công bom nguyên tử.
=> A sai
Năm 1949, một trong những thành tựu khoa học - kỹ thuật nổi bật nhất của Liên Xô là việc chế tạo thành công bom nguyên tử. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân giữa Liên Xô và Mỹ, đồng thời phá vỡ thế độc quyền về vũ khí hạt nhân mà Mỹ từng nắm giữ.
=>B đúng
Như đã nói ở trên, việc phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik 1 diễn ra vào năm 1957, sau khi Liên Xô đã chế tạo thành công bom nguyên tử.
=> C sai
Liên Xô đã phát triển công nghệ tàu ngầm từ trước đó, và việc chế tạo tàu ngầm không phải là một sự kiện nổi bật nhất trong năm 1949 so với việc chế tạo bom nguyên tử.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 có ý nghĩa vô cùng to lớn:
Phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mỹ: Trước đó, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân. Sự kiện này đã làm thay đổi hoàn toàn cán cân quân sự thế giới và bắt đầu một kỷ nguyên mới, đó là kỷ nguyên của vũ khí hạt nhân.
Gia tăng căng thẳng Chiến tranh Lạnh: Việc Liên Xô sở hữu vũ khí hạt nhân đã làm gia tăng căng thẳng giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân.
Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân: Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân giữa hai siêu cường, khiến cả hai quốc gia đều tăng cường sản xuất vũ khí hạt nhân, gây ra mối lo ngại lớn cho toàn nhân loại.
Ảnh hưởng đến trật tự thế giới: Sự kiện này đã làm thay đổi sâu sắc trật tự thế giới, tạo ra một thế giới đa cực, nơi mà nhiều quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân.
Câu 5:
26/08/2024Liên Xô phải tiến hành công cuộc khôi phục kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai vì
Đáp án đúng là B
Mặc dù có sự cạnh tranh và đối đầu giữa các khối, nhưng không có bằng chứng rõ ràng cho thấy các nước phương Tây đã tiến hành bao vây và cấm vận kinh tế toàn diện đối với Liên Xô ngay sau chiến tranh.
=>A sai
Chiến tranh Thế giới thứ hai đã gây ra những tổn thất vô cùng to lớn cho Liên Xô. Nước Nga đã phải gánh chịu những hậu quả nặng nề sau cuộc chiến tranh tàn khốc này,
=>B đúng
Các thế lực phản động bên trong nước có thể gây ra một số khó khăn cho công cuộc khôi phục, nhưng không phải là nguyên nhân chính.
=> C sai
"Chiến lược toàn cầu" của Mỹ được triển khai sau chiến tranh, nhằm ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản. Mặc dù chiến lược này gây ra nhiều khó khăn cho Liên Xô, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp khiến Liên Xô phải khôi phục kinh tế.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
rất hào hùng của Liên Xô sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Đây là một chủ đề vô cùng thú vị và có ý nghĩa lịch sử sâu sắc.
Những thách thức khổng lồ:
Như đã đề cập, Liên Xô sau chiến tranh phải đối mặt với những thách thức vô cùng lớn:
Hạ tầng bị tàn phá: Các nhà máy, đường xá, cầu cống, các khu dân cư đều bị chiến tranh tàn phá nặng nề.
Thiếu hụt nguồn nhân lực: Hàng triệu người dân Liên Xô đã hy sinh trong chiến tranh, gây ra tình trạng thiếu hụt nguồn lao động nghiêm trọng.
Nông nghiệp đình trệ: Đất đai bị tàn phá, thiếu vật tư sản xuất, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp.
Cạnh tranh từ các nước phương Tây: Cuộc Chiến tranh Lạnh đã bắt đầu, và Liên Xô phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phương Tây.
Những biện pháp khôi phục:
Để đối phó với những thách thức này, Liên Xô đã thực hiện một loạt các biện pháp khôi phục kinh tế:
Ưu tiên công nghiệp nặng: Liên Xô tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, để phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Kế hoạch hóa tập trung: Liên Xô áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung để điều phối sản xuất và phân phối.
Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp then chốt: Liên Xô tập trung phát triển các ngành công nghiệp then chốt như năng lượng, giao thông vận tải để phục vụ cho sự phát triển của các ngành khác.
Khuyến khích tiết kiệm và tăng năng suất lao động: Nhà nước kêu gọi người dân tiết kiệm, các doanh nghiệp tăng năng suất lao động để phục vụ cho công cuộc khôi phục.
Nhận được sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa khác: Liên Xô nhận được sự giúp đỡ về vật liệu, kỹ thuật và nhân lực từ các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
Thành tựu đạt được:
Nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ, Liên Xô đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc khôi phục kinh tế:
Phục hồi nhanh chóng các ngành công nghiệp: Các nhà máy, xí nghiệp được khôi phục nhanh chóng và đi vào hoạt động trở lại.
Nâng cao năng suất lao động: Năng suất lao động của người dân Liên Xô được cải thiện đáng kể.
Xây dựng các công trình lớn: Nhiều công trình lớn như nhà máy thủy điện, đường sắt, kênh đào được xây dựng, góp phần hiện đại hóa đất nước.
Nâng cao đời sống của người dân: Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng đời sống của người dân Liên Xô được cải thiện đáng kể so với thời kỳ chiến tranh.
Những bài học kinh nghiệm:
Công cuộc khôi phục kinh tế của Liên Xô sau chiến tranh để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu:
Vai trò quan trọng của nhà nước: Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc điều phối và chỉ đạo nền kinh tế.
Tính ưu việt của nền kinh tế kế hoạch hóa: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa đã giúp Liên Xô tập trung nguồn lực để phục hồi kinh tế một cách nhanh chóng.
Sự đoàn kết của nhân dân: Sự đoàn kết của nhân dân là động lực quan trọng để vượt qua khó khăn.
Câu 6:
11/09/2024Yếu tố nào dưới đây quyết định sự thành công của Liên Xô trong việc thực hiện kế hoạch 5 năm (1946 - 1950)?
Đáp án đúng là: C
Điều này hoàn toàn sai, vì Mỹ và Liên Xô là hai đối thủ trong Chiến tranh lạnh, không có sự hợp tác về kinh tế.
=> A sai
Đây là yếu tố thuận lợi, nhưng không phải yếu tố quyết định. Nhiều nước khác cũng có tài nguyên và nhân lực dồi dào nhưng không đạt được thành tựu như Liên Xô.
=> B sai
Mặc dù các yếu tố khác như tài nguyên, nhân công, vị thế sau chiến tranh cũng đóng góp vào sự thành công của kế hoạch 5 năm, nhưng tinh thần tự lực, tự cường của nhân dân Liên Xô mới là yếu tố quyết định. Đây là động lực chính thúc đẩy người dân Liên Xô vượt qua những khó khăn sau chiến tranh, lao động sản xuất để phục hồi và phát triển đất nước.
=> C đúng
Vị thế chiến thắng giúp Liên Xô có được một số lợi thế nhất định, nhưng không phải là yếu tố duy nhất đảm bảo thành công.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Kế hoạch 5 năm của Liên Xô: Động lực phát triển thần kỳ
Kế hoạch 5 năm là một đặc trưng nổi bật của nền kinh tế Liên Xô, đặc biệt trong giai đoạn công nghiệp hóa nhanh chóng. Đây là những chương trình phát triển kinh tế dài hạn, được hoạch định chi tiết, với mục tiêu cụ thể về sản lượng, công suất và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội khác.
Mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm:
Công nghiệp hóa nhanh chóng: Biến Liên Xô từ một nước nông nghiệp lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại.
Tập thể hóa nông nghiệp: Tập trung ruộng đất vào các hợp tác xã để nâng cao năng suất và cung cấp lương thực cho công nhân công nghiệp.
Xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa: Xóa bỏ giai cấp tư sản, xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.
Các kế hoạch 5 năm tiêu biểu:
Kế hoạch 5 năm đầu tiên (1928-1932): Tập trung vào công nghiệp hóa nặng, xây dựng các cơ sở công nghiệp lớn, đặc biệt là các ngành công nghiệp cơ khí, luyện kim.
Các kế hoạch 5 năm tiếp theo: Tiếp tục đẩy mạnh công nghiệp hóa, đồng thời chú trọng phát triển các ngành công nghiệp nhẹ, nâng cao đời sống nhân dân.
Thành tựu nổi bật:
Công nghiệp hóa nhanh chóng: Liên Xô đã trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, sản xuất ra nhiều loại máy móc, thiết bị hiện đại.
Nông nghiệp tập thể hóa: Năng suất nông nghiệp tăng lên, đảm bảo an ninh lương thực cho đất nước.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Mạng lưới giao thông, điện lực, các công trình công nghiệp được mở rộng và hiện đại hóa.
Nâng cao trình độ dân trí: Mọi người dân đều có cơ hội được học hành, nâng cao trình độ.
Nguyên nhân thành công:
Lãnh đạo sáng suốt của Đảng Bolshevik: Đảng đã đề ra những đường lối, chính sách đúng đắn, phù hợp với điều kiện của đất nước.
Tinh thần tự lực, tự cường của nhân dân: Nhân dân Liên Xô đã đoàn kết, nỗ lực vượt qua mọi khó khăn để xây dựng đất nước.
Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng: Đầu tư lớn vào công nghiệp nặng đã tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.
Những hạn chế và bài học kinh nghiệm:
Kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Gây ra sự thiếu linh hoạt, trì trệ, lãng phí tài nguyên.
Vi phạm quyền con người: Nhiều chính sách kinh tế và xã hội đã xâm phạm đến quyền tự do của người dân.
Quan liêu, bao cấp: Tình trạng quan liêu, bao cấp đã làm giảm hiệu quả sản xuất.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Kế hoạch 5 năm của Liên Xô là một bài học quý báu cho Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Chúng ta cần học hỏi những thành công của Liên Xô, đồng thời rút ra những bài học kinh nghiệm để xây dựng một nền kinh tế hiện đại, hiệu quả và công bằng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 7:
22/08/2024Nhiệm vụ trọng tâm của Liên Xô trong những năm 1945 - 1950 là
Đáp án đúng là: B
Chủ trương:
- Khôi phục kinh tế, hàn hắn vết thương chiến tranh.
- Củng cố quốc phòng, tăng cường tiềm lực đất nước.
- Tích cực ủng hộ phong trào cách mạng thế giới.
B đúng
- A sai vì giai đoạn này chủ yếu tập trung vào củng cố và mở rộng ảnh hưởng tại các khu vực vừa giải phóng và thiết lập các chế độ xã hội chủ nghĩa.
- C sai vì giai đoạn này tập trung vào việc củng cố và xây dựng lại đất nước sau chiến tranh, cũng như thiết lập và duy trì ảnh hưởng tại các khu vực mới.
- D sai vì giai đoạn này ưu tiên hàng đầu là khôi phục kinh tế sau chiến tranh và củng cố an ninh quốc gia.
*) Công cuộc khôi phục kinh tế (1945 - 1950)
* Bối cảnh:
- Thuận lợi: + Uy tín chính trị và địa vị quốc tế của Liên Xô được nâng cao.
+ Nhân dân gắn bó, tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
- Khó khăn:
+ Bị Chiến tranh thế giới thứ hai tàn phá nặng nề: 20 triệu người chết, 1710 thành phố và hơn 70.000 làng mạc bị thiêu hủy, 32.000 xí nghiệp bị tàn phá..
+ Các nước tư bản bao vây, cấm vận và cô lập.
* Chủ trương:
- Khôi phục kinh tế, hàn hắn vết thương chiến tranh.
- Củng cố quốc phòng, tăng cường tiềm lực đất nước.
- Tích cực ủng hộ phong trào cách mạng thế giới.
* Thành tựu: Hoàn thành kế hoạch 5 năm khôi phục kinh tế trong 4 năm 3 tháng.
- Năm 1949 chế tạo thành công bom nguyên tử, phá vỡ thế độc quyền nguyên tử của Mỹ.
- Năm 1950, sản lượng công nghiệp tăng 73%, nông nghiệp đạt mức trước chiến tranh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 8:
11/09/2024Nguyên nhân khách quan dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ là gì?
Đáp án đúng là: B
Đây là những yếu tố nội tại đã góp phần làm suy yếu hệ thống xã hội chủ nghĩa, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất.
=> A sai
Đây là một yếu tố bên ngoài, tác động từ bên ngoài vào các nước xã hội chủ nghĩa. Các nước tư bản chủ nghĩa, đặc biệt là Mỹ, đã sử dụng nhiều biện pháp để chống phá các nước xã hội chủ nghĩa
=> B đúng
Đây là những yếu tố nội tại đã góp phần làm suy yếu hệ thống xã hội chủ nghĩa, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất.
=> C sai
Đây là những yếu tố nội tại đã góp phần làm suy yếu hệ thống xã hội chủ nghĩa, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các Nguyên Nhân Sâu Sắc Hơn Dẫn Đến Sự Sụp Đổ của Chủ Nghĩa Xã Hội ở Liên Xô và Đông Âu
Bên cạnh yếu tố khách quan là sự chống phá của các nước tư bản chủ nghĩa, còn nhiều nguyên nhân nội tại khác đã góp phần làm sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu. Dưới đây là một số nguyên nhân sâu sắc hơn:
1. Các Vấn Đề Kinh Tế:
Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu bao cấp đã dẫn đến sự thiếu hiệu quả, năng suất thấp, lãng phí tài nguyên.
Khủng hoảng năng lượng: Sự sụt giảm giá dầu trong những năm 1980 đã gây ra khó khăn lớn cho nền kinh tế Liên Xô, vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ.
Chủ nghĩa tiêu dùng trỗi dậy: Sự gia tăng nhu cầu về hàng hóa tiêu dùng mà nền kinh tế không đáp ứng được đã tạo ra sự bất mãn trong xã hội.
2. Các Vấn Đề Chính Trị:
Quan liêu, bao cấp: Hệ thống chính trị quan liêu, bao cấp đã làm kìm hãm sự sáng tạo, đổi mới và gây ra tình trạng tham nhũng.
Thiếu dân chủ: Thiếu dân chủ trong các hoạt động chính trị, xã hội đã làm giảm lòng tin của nhân dân vào chế độ.
Sự cứng nhắc trong tư tưởng: Việc bám cứng vào các giáo điều lý luận đã làm cho hệ thống không thích ứng được với những thay đổi của thời đại.
3. Các Vấn Đề Xã Hội:
Mất đoàn kết: Sự khác biệt về dân tộc, tôn giáo và lợi ích nhóm đã làm gia tăng xung đột và chia rẽ xã hội.
Suy thoái đạo đức: Tình trạng tham nhũng, lãng phí, bất công xã hội đã làm suy giảm lòng tin của nhân dân vào chế độ.
Thiếu tự do: Việc hạn chế các quyền tự do dân chủ đã gây ra sự bất mãn trong xã hội.
4. Sai Lầm Trong Cải Tổ:
Cải tổ nửa vời: Các cải cách kinh tế và chính trị không được thực hiện một cách quyết liệt và đồng bộ.
Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Việc thực hiện cải tổ quá nhanh chóng và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng đã gây ra nhiều hậu quả bất ngờ.
Mất ổn định xã hội: Quá trình cải tổ đã làm gia tăng bất ổn xã hội, tạo điều kiện cho các thế lực đối lập hoạt động.
5. Sự Chống Phá Của Các Lực Lượng Phản Động:
Các thế lực đối lập: Các thế lực đối lập trong và ngoài nước đã lợi dụng những yếu kém của chế độ để tiến hành các hoạt động phá hoại.
Tuyên truyền chống cộng: Các nước phương Tây đã sử dụng các phương tiện truyền thông để xuyên tạc chế độ xã hội chủ nghĩa, kích động bất ổn xã hội.
Kết luận:
Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là kết quả tổng hợp của nhiều nguyên nhân phức tạp, cả chủ quan và khách quan. Việc đánh giá một cách khách quan và toàn diện các nguyên nhân này sẽ giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 9:
16/07/2024Tháng 12/1993, Hiến pháp Liên bang Nga được ban hành, quy định nước Nga theo chế độ nào
Đáp án D
Câu 10:
20/07/2024Những năm đầu sau khi Liên Xô tan rã, Liên bang Nga thực hiện chính sách đối ngoại ngả về phương Tây với hi vọng
Đáp án B
Câu 11:
11/09/2024Từ năm 1950 đến năm 1975, Liên Xô thực hiện nhiều kế hoạch dài hạn nhằm
Đáp án đúng là: D
Đây không phải là mục tiêu chính thức và cụ thể của các kế hoạch 5 năm trong giai đoạn này.
=> A sai
Mặc dù đây là một trong những mục tiêu quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất và bao quát.
=> B sai
Liên Xô đã đạt được mục tiêu này ngay từ những kế hoạch 5 năm đầu tiên. Các kế hoạch sau đó tập trung vào việc duy trì và phát triển vị thế này.
=> C sai
Mở rộng và hoàn thiện cơ sở vật chất - kỹ thuật: Xây dựng thêm nhiều nhà máy, xí nghiệp, nâng cao năng suất lao động, ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Thành tựu và hạn chế của các kế hoạch 5 năm ở Liên Xô (1950-1975)
Các kế hoạch 5 năm trong giai đoạn này đã mang lại những thành tựu đáng kể cho Liên Xô, đồng thời cũng bộc lộ những hạn chế nhất định.
Thành tựu:
Phát triển công nghiệp nhanh chóng: Liên Xô trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, sản xuất ra nhiều loại máy móc, thiết bị hiện đại, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí.
Nâng cao đời sống nhân dân: Mức sống của người dân Liên Xô được cải thiện đáng kể với việc cung cấp nhà ở, giáo dục, y tế miễn phí hoặc giá rẻ.
Củng cố quốc phòng: Liên Xô trở thành một cường quốc quân sự, sở hữu vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, tạo ra thế cân bằng sức mạnh với Mỹ.
Đạt được những thành tựu lớn trong khoa học kỹ thuật: Liên Xô là một trong những quốc gia đi đầu trong việc nghiên cứu và ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất và đời sống.
Hạn chế:
Kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Gây ra sự thiếu linh hoạt, trì trệ, lãng phí tài nguyên. Nhiều nhà máy, xí nghiệp sản xuất ra những sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Quan liêu, bao cấp: Tình trạng quan liêu, bao cấp phổ biến, làm giảm hiệu quả sản xuất, khuyến khích sự ỷ lại và thiếu sáng tạo.
Thiếu dân chủ: Quyền tự do của người dân bị hạn chế, không có nhiều cơ hội để tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện các kế hoạch.
Chủ nghĩa tiêu dùng phát triển chậm: Mặc dù đời sống vật chất được cải thiện, nhưng việc cung cấp hàng tiêu dùng còn hạn chế, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dân.
Cuộc chạy đua vũ trang: Việc đầu tư quá nhiều vào quốc phòng đã làm giảm nguồn lực cho phát triển kinh tế và xã hội.
Nguyên nhân của những hạn chế:
Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Mặc dù có những ưu điểm trong giai đoạn đầu, nhưng về lâu dài, mô hình này đã bộc lộ những hạn chế và không còn phù hợp với sự phát triển của xã hội.
Quan liêu bao cấp: Hệ thống quản lý quan liêu, bao cấp đã kìm hãm sự sáng tạo, đổi mới và gây ra nhiều lãng phí.
Thiếu dân chủ: Việc hạn chế dân chủ đã làm giảm tính chủ động, sáng tạo của người dân trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Áp lực từ cuộc chiến tranh lạnh: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của Liên Xô, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế.
Kết luận:
Các kế hoạch 5 năm ở Liên Xô đã đạt được những thành tựu đáng kể, nhưng cũng bộc lộ nhiều hạn chế. Những hạn chế này đã góp phần làm suy yếu nền kinh tế và xã hội của Liên Xô, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở nước này.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 12:
16/07/2024Chính sách đối ngoại của Liên bang Nga từ năm 1991 đến năm 2000 là ngả về phương Tây, khôi phục và phát triển quan hệ với các nước ở
Đáp án D
Câu 14:
22/07/2024Trong giai đoạn 1945 – 1950, một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Liên Xô là
Đáp án D
Câu 15:
20/07/2024Một trong những biểu hiện Liên Xô là thành trì của cách mạng thế giới từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là
Đáp án B
Câu 16:
11/09/2024Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 đã
Đáp án đúng là:D
Điều này không hoàn toàn đúng. Các nước phương Tây đã có quan hệ ngoại giao với Liên Xô từ trước đó, nhưng việc Liên Xô chế tạo bom nguyên tử đã khiến mối quan hệ này trở nên căng thẳng hơn và cuộc Chiến tranh Lạnh trở nên gay gắt hơn.
=> A sai
Điều này không đúng. Mỹ là quốc gia đầu tiên chế tạo thành công bom nguyên tử và sử dụng nó trong Thế chiến II. Liên Xô là quốc gia thứ hai.
=> B sai
Việc Liên Xô chế tạo bom nguyên tử đã buộc Mỹ phải điều chỉnh chiến lược của mình, nhưng không thể nói là đã làm đảo lộn hoàn toàn. Mỹ vẫn duy trì vị thế siêu cường và tiếp tục cạnh tranh với Liên Xô trên nhiều mặt trận.
=> C sai
Trước khi Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu loại vũ khí hủy diệt hàng loạt này. Sự xuất hiện của bom nguyên tử Liên Xô đã chấm dứt thế độc quyền của Mỹ, tạo ra sự cân bằng sức mạnh hạt nhân giữa hai siêu cường, và làm gia tăng căng thẳng trong cuộc Chiến tranh Lạnh.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 đã phá vỡ thế độc quyền về vũ khí nguyên tử của Mỹ. Đây là một sự kiện lịch sử vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế và cuộc Chiến tranh Lạnh.
Tại sao sự kiện này lại quan trọng đến vậy?
Cân bằng sức mạnh: Trước đó, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân, điều này đã mang lại cho họ một lợi thế quân sự tuyệt đối và ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của bom nguyên tử Liên Xô, thế cân bằng sức mạnh đã thay đổi, tạo ra một thế giới hai cực với hai siêu cường Mỹ và Liên Xô đối đầu nhau.
Cuộc chạy đua vũ trang: Sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường, kéo dài trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Cả Mỹ và Liên Xô đều không ngừng nghiên cứu và phát triển các loại vũ khí hạt nhân mới, mạnh hơn, dẫn đến một tình trạng căng thẳng và nguy hiểm cao độ.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Sự xuất hiện của vũ khí hạt nhân ở cả hai siêu cường đã làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các quốc gia, đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
Những hệ quả khác của sự kiện này:
Thay đổi cục diện chính trị thế giới: Sự cân bằng sức mạnh mới đã ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện chính trị thế giới, thúc đẩy sự hình thành các khối quân sự đối lập như NATO và Hiệp ước Vácsava.
Tăng cường vai trò của Liên Xô trên trường quốc tế: Việc sở hữu vũ khí hạt nhân đã giúp Liên Xô nâng cao vị thế của mình trên trường quốc tế và trở thành một đối trọng ngang hàng với Mỹ.
Kết luận:
Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 là một sự kiện có tầm quan trọng lịch sử to lớn. Nó đã làm thay đổi căn bản cục diện chính trị thế giới, dẫn đến những hậu quả sâu rộng và lâu dài.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 17:
11/09/2024Từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX, Liên Xô thực hiện nhiệm vụ trọng tâm là
Đáp án đúng là: B
Mặc dù việc khôi phục kinh tế vẫn là một nhiệm vụ quan trọng, nhưng đến giai đoạn này, Liên Xô đã cơ bản hoàn thành công việc này và chuyển sang giai đoạn phát triển mới.
=> A sai
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và những thành công ban đầu của kế hoạch 5 năm đầu tiên, Liên Xô tiếp tục đặt mục tiêu xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa mạnh mẽ.
=> B đúng
Việc củng cố hệ thống chính trị luôn được Liên Xô chú trọng, nhưng không phải là mục tiêu chính trong giai đoạn này.
=> C sai
Hội đồng tương trợ kinh tế được thành lập từ năm 1949, trước giai đoạn 1950-1975. Việc phát triển Hội đồng này là một phần trong chính sách đối ngoại của Liên Xô, không phải là mục tiêu phát triển kinh tế trong nước.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Kế hoạch 5 năm của Liên Xô: Sâu hơn một chút
Kế hoạch 5 năm là một đặc trưng nổi bật của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Liên Xô. Chúng là những chương trình phát triển kinh tế dài hạn, được hoạch định chi tiết với mục tiêu cụ thể về sản lượng, công suất và các chỉ tiêu kinh tế - xã hội khác.
Mục tiêu chính của các kế hoạch 5 năm:
Công nghiệp hóa nhanh chóng: Biến Liên Xô từ một nước nông nghiệp lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại.
Tập thể hóa nông nghiệp: Tập trung ruộng đất vào các hợp tác xã để nâng cao năng suất và cung cấp lương thực cho công nhân công nghiệp.
Xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa: Xóa bỏ giai cấp tư sản, xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.
Củng cố quốc phòng: Đầu tư mạnh vào quốc phòng, phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
Đặc điểm nổi bật của các kế hoạch 5 năm:
Tập trung: Mỗi kế hoạch thường tập trung vào một hoặc một vài mục tiêu chính.
Chi tiết: Các kế hoạch được hoạch định rất chi tiết, từ mục tiêu tổng quát đến các chỉ tiêu cụ thể cho từng ngành, từng địa phương.
Cưỡng chế: Các kế hoạch được thực hiện một cách nghiêm túc, các doanh nghiệp và tổ chức phải tuân thủ các chỉ tiêu đã đặt ra.
Thành tựu và hạn chế:
Thành tựu:
Công nghiệp hóa nhanh chóng: Liên Xô đã trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, sản xuất ra nhiều loại máy móc, thiết bị hiện đại.
Nâng cao đời sống nhân dân: Mức sống của người dân Liên Xô được cải thiện đáng kể với việc cung cấp nhà ở, giáo dục, y tế miễn phí hoặc giá rẻ.
Củng cố quốc phòng: Liên Xô trở thành một cường quốc quân sự, sở hữu vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, tạo ra thế cân bằng sức mạnh với Mỹ.
Đạt được những thành tựu lớn trong khoa học kỹ thuật: Liên Xô là một trong những quốc gia đi đầu trong việc nghiên cứu và ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào sản xuất và đời sống.
Hạn chế:
Kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Gây ra sự thiếu linh hoạt, trì trệ, lãng phí tài nguyên.
Quan liêu, bao cấp: Tình trạng quan liêu, bao cấp phổ biến, làm giảm hiệu quả sản xuất, khuyến khích sự ỷ lại và thiếu sáng tạo.
Thiếu dân chủ: Quyền tự do của người dân bị hạn chế, không có nhiều cơ hội để tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện các kế hoạch.
Chủ nghĩa tiêu dùng phát triển chậm: Mặc dù đời sống vật chất được cải thiện, nhưng việc cung cấp hàng tiêu dùng còn hạn chế, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dân.
Cuộc chạy đua vũ trang: Việc đầu tư quá nhiều vào quốc phòng đã làm giảm nguồn lực cho phát triển kinh tế và xã hội.
Nguyên nhân thất bại của các kế hoạch 5 năm cuối cùng:
Cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung không còn phù hợp: Khi nền kinh tế trở nên phức tạp hơn, cơ chế này trở nên cứng nhắc và không thể đáp ứng được yêu cầu của sự phát triển.
Quan liêu, tham nhũng: Tình trạng quan liêu, tham nhũng ngày càng nghiêm trọng, làm giảm hiệu quả của các kế hoạch.
Cuộc chạy đua vũ trang tốn kém: Gây áp lực lớn lên nền kinh tế và làm suy giảm sức cạnh tranh của Liên Xô.
Thiếu đổi mới: Liên Xô chậm chân trong việc tiếp thu và ứng dụng những thành tựu khoa học kỹ thuật mới.
Bài học rút ra:
Kế hoạch hóa kinh tế cần linh hoạt: Cần có sự kết hợp giữa kế hoạch hóa và thị trường để tăng hiệu quả sản xuất.
Đổi mới liên tục: Cần không ngừng đổi mới công nghệ, quản lý để thích ứng với tình hình mới.
Đảm bảo dân chủ: Người dân cần được tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện các kế hoạch.
Ưu tiên phát triển con người: Đầu tư vào giáo dục, y tế để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 18:
11/09/2024Nội dung nào dưới đây là sự khái quát về chính sách đối ngoại của Liên Xô từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến giữa những năm 70 của thế kỉ XX?
Đáp án đúng là: A
Ủng hộ phong trào cách mạng thế giới: Liên Xô luôn ủng hộ các phong trào đấu tranh vì độc lập dân tộc, dân chủ và xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới. Điều này thể hiện qua việc Liên Xô cung cấp viện trợ, vũ khí, và cả sự giúp đỡ về mặt quân sự cho các nước đang đấu tranh.
=> A đúng
Đây chỉ là một phần của chính sách đối ngoại, không thể bao quát toàn bộ.
=> B sai
Đây là một biện pháp để bảo vệ hòa bình, nhưng không phải là mục tiêu chính.
=> C sai
Đây cũng là một phần quan trọng, nhưng không thể bao quát hết các nội dung của chính sách đối ngoại Liên Xô.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quan hệ Liên Xô - Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh: Đối đầu gay gắt và những giai đoạn hòa hoãn
Thời kỳ Chiến tranh Lạnh là giai đoạn đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ, kéo dài từ cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai đến đầu những năm 90 thế kỷ XX. Mặc dù không có chiến tranh trực tiếp giữa hai nước, nhưng cuộc đối đầu này đã chi phối toàn bộ chính trị, kinh tế và quân sự thế giới.
Nguyên nhân của sự đối đầu:
Khác biệt về hệ tư tưởng: Liên Xô theo chủ nghĩa xã hội, còn Mỹ theo chủ nghĩa tư bản.
Cuộc đua giành ảnh hưởng thế giới: Cả hai siêu cường đều muốn mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình và trở thành cường quốc số một thế giới.
Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai nước đều đầu tư rất lớn vào phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác, tạo ra một thế cân bằng sức mạnh mong manh.
Biểu hiện của cuộc đối đầu:
Thành lập các khối quân sự đối lập: NATO (do Mỹ đứng đầu) và Hiệp ước Vácsava (do Liên Xô đứng đầu).
Cuộc chiến tranh Triều Tiên và Việt Nam: Là những cuộc xung đột địa phương có sự can thiệp sâu của hai siêu cường.
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba: Đặt nhân loại trước nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai nước đều đầu tư rất lớn vào phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác.
Những giai đoạn hòa hoãn:
Mặc dù đối đầu là đặc trưng chính của quan hệ Liên Xô - Mỹ, nhưng cũng có những giai đoạn hòa hoãn nhất định:
Hòa hoãn đầu tiên (1953-1962): Sau cái chết của Stalin, quan hệ hai nước có phần cải thiện, dẫn đến việc ký kết một số hiệp ước hạn chế vũ khí hạt nhân.
Hòa hoãn thứ hai (1971-1979): Dưới thời Tổng thống Nixon và Brezhnev, quan hệ hai nước có bước tiến lớn với các hiệp ước SALT I và SALT II.
Nguyên nhân kết thúc Chiến tranh Lạnh:
Sự suy yếu của Liên Xô: Nền kinh tế Liên Xô gặp nhiều khó khăn, không thể duy trì cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ.
Sự tan rã của Liên Xô: Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã chấm dứt cuộc đối đầu kéo dài.
Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh:
Chia cắt thế giới: Thế giới bị chia cắt thành hai khối Đông - Tây đối lập nhau.
Cuộc chạy đua vũ trang: Gây ra tình trạng căng thẳng và nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
Chi tiêu quân sự lớn: Gây ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế của cả hai siêu cường.
Các cuộc xung đột vũ trang địa phương: Gây ra nhiều đau thương, mất mát cho nhân loại.
Kết luận:
Quan hệ Liên Xô - Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn đầy biến động và phức tạp của lịch sử thế giới. Cuộc đối đầu giữa hai siêu cường đã để lại những hậu quả sâu sắc và những bài học kinh nghiệm quý báu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 19:
16/07/2024Nhận định nào dưới đây về chính sách đối ngoại của Liên Xô từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là đúng?
Đáp án C
Bài thi liên quan
-
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (Mức độ thông hiểu)
-
21 câu hỏi
-
20 phút
-
-
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (Mức độ vận dụng- vận dụng cao)
-
12 câu hỏi
-
15 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000) (953 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (924 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (729 lượt thi)