Câu hỏi:
11/09/2024 134Một trong những thành tựu đánh dấu nền khoa học – kĩ thuật Xô viết có bước phát triển vượt bậc trong thời kì 1945 – 1950 là
A. đưa con người vào vũ trụ.
B. đưa con người lên mặt trăng.
C. chế tạo thành công bom nguyên tử.
D. chế tạo được tên lửa đạn đạo.
Trả lời:
Đáp án đúng là: C
Mặc dù Liên Xô là quốc gia đầu tiên phóng thành công vệ tinh nhân tạo và đưa con người vào vũ trụ, nhưng những thành tựu này diễn ra sau năm 1950.
=> A sai
Mỹ mới là quốc gia đầu tiên đưa con người lên mặt trăng.
=> B sai
Năm 1949, Liên Xô đã thành công trong việc chế tạo bom nguyên tử, phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mỹ. Thành tựu này đánh dấu một bước ngoặt lớn trong cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường, đồng thời chứng tỏ sự phát triển vượt bậc của khoa học - kỹ thuật Liên Xô trong thời kỳ này.
=> C đúng
Việc chế tạo bom nguyên tử đi liền với việc phát triển công nghệ tên lửa, nhưng việc chế tạo thành công bom nguyên tử vẫn là một dấu mốc quan trọng hơn.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cuộc Đua Vũ Trang Hạt Nhân Giữa Mỹ Và Liên Xô: Một Thời Kỳ Căng Thẳng Của Thế Giới
Cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô là một giai đoạn căng thẳng và nguy hiểm trong Chiến tranh Lạnh, kéo dài từ cuối Thế chiến II cho đến khi Liên Xô tan rã. Đây là cuộc cạnh tranh khốc liệt để phát triển và tích lũy vũ khí hạt nhân, nhằm đạt được ưu thế quân sự và ảnh hưởng chính trị toàn cầu.
Nguyên nhân dẫn đến cuộc đua vũ trang
Sự ra đời của bom nguyên tử: Năm 1945, Hoa Kỳ là quốc gia đầu tiên chế tạo thành công bom nguyên tử và sử dụng nó để kết thúc Thế chiến II. Điều này đã tạo ra một cuộc cách mạng về quân sự, đồng thời đặt ra mối lo ngại về sự hủy diệt hàng loạt.
Sự đối đầu giữa hai hệ thống: Sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, đại diện bởi Liên Xô và Hoa Kỳ, đã tạo ra một tình trạng căng thẳng thường trực. Cả hai siêu cường đều coi nhau là mối đe dọa và tìm cách củng cố sức mạnh quân sự của mình.
Cảm giác bất an và lo sợ: Việc sở hữu vũ khí hạt nhân mang lại cho một quốc gia cảm giác an toàn và sức mạnh để răn đe đối phương. Tuy nhiên, nó cũng đồng thời tạo ra sự bất an và lo sợ về khả năng xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
Diễn biến của cuộc đua vũ trang
Giai đoạn đầu: Sau khi Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử vào năm 1949, cuộc đua vũ trang hạt nhân trở nên gay gắt hơn. Cả hai siêu cường đều tập trung vào việc phát triển các loại vũ khí hạt nhân mới, mạnh hơn và phức tạp hơn.
Cuộc chạy đua vũ trang trên nhiều mặt: Cuộc đua không chỉ diễn ra về số lượng vũ khí mà còn về chất lượng, bao gồm cả việc phát triển các hệ thống phóng tên lửa, các hầm trú ẩn và các kế hoạch chiến tranh hạt nhân.
Căng thẳng leo thang: Cuộc đua vũ trang đã đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân nhiều lần, điển hình là cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
Hậu quả của cuộc đua vũ trang
Gánh nặng kinh tế: Cuộc đua vũ trang đã tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên của cả hai siêu cường, làm chậm lại sự phát triển kinh tế và xã hội.
Nguy cơ hủy diệt toàn cầu: Nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân luôn thường trực, đe dọa sự tồn vong của nhân loại.
Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Cuộc đua vũ trang đã làm gia tăng căng thẳng và đối đầu giữa các quốc gia, gây ra nhiều cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
Kết thúc của cuộc đua vũ trang
Với sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991, cuộc đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường đã chính thức kết thúc. Tuy nhiên, di sản của cuộc đua này vẫn còn tồn tại và đặt ra những thách thức lớn cho an ninh toàn cầu.
Bài học rút ra
Nguy hiểm của vũ khí hạt nhân: Cuộc đua vũ trang hạt nhân đã cho thấy sự nguy hiểm của vũ khí hủy diệt hàng loạt và tầm quan trọng của việc ngăn chặn sự phổ biến vũ khí hạt nhân.
Cần thiết phải hợp tác quốc tế: Để đảm bảo hòa bình và an ninh thế giới, các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế, xây dựng lòng tin và tìm kiếm các giải pháp hòa bình cho các tranh chấp.
Ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội: Thay vì đổ tiền vào vũ khí, các quốc gia nên tập trung vào việc phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống của người dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Cho các sự kiện sau:
1. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
2. Liên Xô phóng thành công tàu vũ trụ.
3. Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
Hãy sắp xếp các sự kiện trên theo đúng trình tự thời gian
Câu 2:
Điểm tương đồng trong công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc với công cuộc cải tổ ở Liên Xô và đổi mới đất nước ở Việt Nam là
Câu 3:
Từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Câu 4:
Nội dung nào phản ánh đúng điểm tương đồng giữa Liên Xô và Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Câu 5:
Từ bài học sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Câu 6:
Quốc gia nào dưới đây được kế tục vai trò và địa vị quốc tế của Liên Xô ở Liên hợp quốc?
Câu 7:
Nội dung nào dưới đây không đúng khi nói về sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu?
Câu 8:
Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm được rút ra từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
Câu 9:
Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) là gì?
Câu 10:
Một trong những biểu hiện Liên Xô là thành trì của cách mạng thế giới từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là
Câu 11:
Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) là gì?