Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991)

Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991)

Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (đề 2)

  • 938 lượt thi

  • 21 câu hỏi

  • 20 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

19/09/2024

Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về tình hình Liên Xô trong những năm 1950 - 1973?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Trong giai đoạn 1950 - 1973, Liên Xô không thực hiện chính sách đối ngoại ngả về phương Tây mà ngược lại, Liên Xô và Mỹ đã đối đầu nhau trong cuộc Chiến tranh Lạnh. Liên Xô trở thành trung tâm của khối xã hội chủ nghĩa, cạnh tranh gay gắt với khối tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu.

=> A đúng

 Liên Xô là quốc gia đầu tiên phóng thành công vệ tinh nhân tạo và đưa con người lên vũ trụ, đồng thời có những thành tựu đáng kể trong phát triển năng lượng hạt nhân.

=> B sai

 Liên Xô là quốc gia xã hội chủ nghĩa đầu tiên và là nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

=> C sai

Nhờ kế hoạch hóa tập trung và ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, Liên Xô đã trở thành một cường quốc công nghiệp lớn.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Liên Xô trong giai đoạn 1950 - 1973: Thời kỳ hoàng kim và những thách thức

Giai đoạn 1950 - 1973 được xem là thời kỳ hoàng kim của Liên Xô. Sau khi chiến thắng trong Chiến tranh Thế giới thứ hai và trải qua quá trình khôi phục, Liên Xô đã trở thành một siêu cường thế giới, đối trọng trực tiếp với Mỹ trong cuộc Chiến tranh Lạnh.

Thành tựu nổi bật

Phát triển công nghiệp: Liên Xô đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công nghiệp hóa, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, hóa chất. Điều này giúp Liên Xô trở thành một cường quốc công nghiệp đứng thứ hai thế giới sau Mỹ.

Công nghệ vũ trụ: Liên Xô là quốc gia đầu tiên phóng thành công vệ tinh nhân tạo và đưa con người lên vũ trụ, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử chinh phục vũ trụ của loài người.

Hỗ trợ phong trào cách mạng thế giới: Liên Xô trở thành thành trì của chủ nghĩa xã hội và là nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Nâng cao đời sống người dân: Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng đời sống của người dân Liên Xô được cải thiện đáng kể so với trước chiến tranh.

Những thách thức

Bên cạnh những thành tựu, Liên Xô cũng phải đối mặt với nhiều thách thức:

Cuộc đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn rất nhiều tài nguyên của Liên Xô.

Kinh tế trì trệ: Mặc dù có những thành tựu trong công nghiệp nặng, nhưng nền kinh tế Liên Xô lại gặp nhiều khó khăn trong việc sản xuất hàng tiêu dùng và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Quan liêu bao cấp: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung dẫn đến tình trạng quan liêu, thiếu hiệu quả và lãng phí.

Áp lực từ bên ngoài: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài và sự cạnh tranh gay gắt với Mỹ đã gây ra nhiều áp lực cho Liên Xô.

Nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm

Đến cuối những năm 1970, Liên Xô bắt đầu gặp phải những khó khăn nghiêm trọng và cuối cùng sụp đổ vào năm 1991. Các nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm của Liên Xô bao gồm:

Cơ chế kinh tế lạc hậu: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung không thích ứng được với sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu của thị trường.

Chạy đua vũ trang tốn kém: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã làm cạn kiệt nguồn lực của Liên Xô.

Sự suy yếu của khối xã hội chủ nghĩa: Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế.

Các vấn đề xã hội: Sự bất mãn của người dân về đời sống kinh tế và chính trị ngày càng tăng.

Kết luận

Giai đoạn 1950 - 1973 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Liên Xô. Liên Xô đã đạt được những thành tựu đáng kể nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó có cả những nguyên nhân khách quan và chủ quan.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 2:

19/09/2024

Thuận lợi lớn của Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Ngược lại, sau chiến tranh, Mỹ và các nước phương Tây đã thực hiện chính sách bao vây, cô lập Liên Xô.

=> A sai

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Liên Xô đã nổi lên như một siêu cường thế giới

=> B đúng

Mặc dù Liên Xô cũng sản xuất và xuất khẩu vũ khí, nhưng lợi nhuận từ hoạt động này không phải là yếu tố quyết định cho sự phát triển của Liên Xô.

=> C sai

 Liên Xô cũng chịu những thiệt hại nặng nề trong chiến tranh, đặc biệt là ở phía Tây.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Liên Xô sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, dù đạt được nhiều thành tựu đáng kể, vẫn phải đối mặt với những thách thức to lớn. Dưới đây là một số thách thức chính mà Liên Xô phải đối mặt:

Thách thức kinh tế

Cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Hệ thống này, mặc dù giúp Liên Xô công nghiệp hóa nhanh chóng, nhưng cũng gây ra nhiều bất cập như:

Quan liêu, thiếu linh hoạt: Quyết định sản xuất tập trung ở cấp cao, không đáp ứng nhanh nhu cầu thực tế của thị trường.

Thiếu động lực sáng tạo: Do không có cơ chế thị trường, người lao động thiếu động lực để nâng cao năng suất lao động.

Lãng phí tài nguyên: Nhiều dự án đầu tư không hiệu quả, gây lãng phí lớn.

Cuộc đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ tiêu tốn rất nhiều tài nguyên của Liên Xô, ảnh hưởng đến đầu tư cho các lĩnh vực khác như nông nghiệp, công nghiệp nhẹ.

Nhu cầu tiêu dùng tăng cao: Với mức sống được nâng cao, nhu cầu về hàng tiêu dùng của người dân tăng lên, trong khi hệ thống sản xuất của Liên Xô lại không đáp ứng được.

Thách thức chính trị - xã hội

Chủ nghĩa quan liêu: Hệ thống quan liêu bao trùm mọi mặt của đời sống xã hội, gây cản trở sự phát triển.

Thiếu dân chủ: Thiếu dân chủ, hạn chế quyền tự do của người dân, dẫn đến sự bất mãn trong xã hội.

Các vấn đề dân tộc: Liên Xô là một quốc gia đa dân tộc, việc quản lý và đoàn kết các dân tộc là một thách thức lớn.

Áp lực từ bên ngoài: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài, sự cạnh tranh gay gắt với Mỹ và các nước phương Tây tạo ra nhiều áp lực cho Liên Xô.

Thách thức về khoa học - công nghệ

Mặc dù đạt được những thành tựu lớn trong một số lĩnh vực, nhưng Liên Xô vẫn tụt hậu so với Mỹ về công nghệ thông tin, sinh học...

Khó khăn trong việc chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường.

Kết luận

Những thách thức trên đã làm suy yếu dần cơ cấu của Liên Xô và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của một siêu cường. Để hiểu rõ hơn về quá trình này, chúng ta cần phân tích sâu hơn về các nguyên nhân và hậu quả của nó.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 


Câu 4:

19/09/2024

Tổng thống đầu tiên và cũng là Tổng thống cuối cùng của Liên Xô là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Stalin: Joseph Stalin là một nhà lãnh đạo quan trọng của Liên Xô trong giai đoạn trước và ngay sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhưng ông không phải là tổng thống.

=> A sai

Mikhail Gorbachev là Tổng bí thư cuối cùng của Đảng Cộng sản Liên Xô và cũng là Tổng thống đầu tiên và duy nhất của Liên Xô. Ông là người đã khởi xướng những cải cách lớn nhằm cải tổ nền kinh tế và chính trị của Liên Xô, bao gồm các chính sách như perestroika (cải tổ) và glasnost (minh bạch). Tuy nhiên, những cải cách này lại dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991.

=> B đúng

Putin: Vladimir Putin là tổng thống của Nga hiện nay, không liên quan đến Liên Xô.

=> C sai

Enxin: Có thể bạn đang nhầm lẫn với Lenin, một nhà lãnh đạo cách mạng Nga và là người sáng lập ra Liên Xô. Tuy nhiên, Lenin cũng không phải là tổng thống.

=>D sai

* kiến thức mở rộng

Mikhail Gorbachev: Người kiến tạo và chứng kiến sự sụp đổ của một đế chế

Mikhail Gorbachev, Tổng bí thư cuối cùng của Đảng Cộng sản Liên Xô và là Tổng thống đầu tiên và duy nhất của Liên Xô, là một nhân vật lịch sử có tầm ảnh hưởng sâu sắc đến thế kỷ 20. Ông được biết đến với những cải cách táo bạo, mang tên perestroika (cải tổ) và glasnost (minh bạch), nhằm mục tiêu vực dậy nền kinh tế trì trệ và cải thiện đời sống chính trị của Liên Xô.

Những chính sách cải cách của Gorbachev

Perestroika: Nhằm mục tiêu cải tổ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, chuyển sang nền kinh tế thị trường. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này diễn ra quá nhanh và gây ra nhiều bất ổn.

Glasnost: Mở cửa thông tin, cho phép tự do báo chí và tăng cường dân chủ. Chính sách này đã giúp người dân Liên Xô được tiếp cận với nhiều thông tin hơn, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng sự bất ổn và chia rẽ trong xã hội.

Những hệ quả của cải cách

Sự sụp đổ của Liên Xô: Các cải cách của Gorbachev đã dẫn đến sự suy yếu của Đảng Cộng sản và sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991.

Sự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường: Nhiều quốc gia thuộc Liên Xô trước đây đã chuyển sang nền kinh tế thị trường, tuy nhiên quá trình này cũng đi kèm với nhiều khó khăn và bất ổn.

Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự sụp đổ của Liên Xô đã chấm dứt cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài hàng thập kỷ, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.

Đánh giá về Gorbachev

Gorbachev là một nhân vật gây nhiều tranh cãi. Một số người coi ông là một nhà cải cách dũng cảm, đã cố gắng cứu vãn Liên Xô. Tuy nhiên, cũng có nhiều người cho rằng chính các chính sách của ông đã dẫn đến sự sụp đổ của một đế chế.

Những điểm đáng lưu ý về Gorbachev:

Một nhà lãnh đạo có tầm nhìn: Gorbachev nhận thức rõ những vấn đề tồn tại trong hệ thống xã hội chủ nghĩa của Liên Xô và đã dũng cảm đề xuất những cải cách táo bạo.

Một nhà lãnh đạo không đủ mạnh mẽ: Gorbachev đã không thể kiểm soát được tình hình và ngăn chặn sự sụp đổ của Liên Xô.

Một nhân vật lịch sử quan trọng: Gorbachev đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thế giới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 


Câu 5:

19/09/2024

Sự hình thành của hệ thống xã hội chủ nghĩa được đánh dấu bởi sự kiện

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Tổ chức Hiệp ước Vácsava: Đây là một tổ chức quân sự, được thành lập vào năm 1955 với mục tiêu đối phó với khối NATO do Mỹ đứng đầu.

=>A sai

 Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG): SNG được thành lập vào năm 1991, sau khi Liên Xô tan rã, với mục tiêu duy trì mối quan hệ hợp tác giữa các nước thuộc Liên Xô cũ.

=> B sai

 Tổ chức Hiệp ước An ninh tập thể (CSTO): CSTO được thành lập vào năm 2002, là một tổ chức quân sự, kế thừa một phần chức năng của Tổ chức Hiệp ước Vácsava.

=> C sai

Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) được thành lập vào năm 1949, với sự tham gia của các quốc gia Đông Âu thuộc ảnh hưởng của Liên Xô. Đây là một tổ chức kinh tế liên chính phủ, có mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên, nhằm xây dựng một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa thống nhất. Sự ra đời của SEV đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Ngoài Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV), khối xã hội chủ nghĩa còn có một số tổ chức quan trọng khác, mỗi tổ chức đóng vai trò riêng trong việc củng cố khối thống nhất và đối trọng với khối tư bản chủ nghĩa:

Các tổ chức chính trị - quân sự

Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact): Được thành lập năm 1955, đây là một liên minh quân sự đối trọng với NATO, tập hợp các nước Đông Âu dưới sự bảo trợ của Liên Xô. Mục tiêu chính của tổ chức này là bảo vệ an ninh chung của các nước thành viên và ngăn chặn sự mở rộng của khối NATO.

Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV): Như đã đề cập, SEV là một tổ chức kinh tế, có vai trò quan trọng trong việc phối hợp và chia sẻ nguồn lực giữa các nước xã hội chủ nghĩa.

Các tổ chức thanh niên

Liên hiệp Thanh niên Dân chủ Thế giới (WFDY): Đây là một tổ chức quốc tế của thanh niên, được thành lập vào năm 1945. WFDY có vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền lý tưởng xã hội chủ nghĩa, thúc đẩy tình đoàn kết giữa thanh niên các nước trên thế giới.

Các tổ chức khác

Hội hữu nghị Liên Xô: Các tổ chức này có nhiệm vụ thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa Liên Xô với các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển.

Các tổ chức nghề nghiệp: Các công đoàn, hội nông dân, hội phụ nữ... đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và đại diện cho lợi ích của các tầng lớp lao động.

Vai trò của các tổ chức này:

Củng cố khối thống nhất: Các tổ chức này giúp tăng cường sự đoàn kết và hợp tác giữa các nước xã hội chủ nghĩa, tạo ra một khối thống nhất đối trọng với khối tư bản chủ nghĩa.

Hỗ trợ lẫn nhau về kinh tế, quân sự và chính trị: Các nước thành viên có thể hỗ trợ lẫn nhau về tài nguyên, công nghệ, và kinh nghiệm quản lý.

Tuyên truyền lý tưởng xã hội chủ nghĩa: Các tổ chức này có vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền lý tưởng xã hội chủ nghĩa, thu hút sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.

Những nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của các tổ chức này:

Sự sụp đổ của Liên Xô: Liên Xô là trung tâm của khối xã hội chủ nghĩa, sự sụp đổ của Liên Xô đã kéo theo sự tan rã của hầu hết các tổ chức khác.

Sự thay đổi của tình hình quốc tế: Cuộc Chiến tranh Lạnh kết thúc, các khối đối lập dần tan rã, nhu cầu hợp tác quốc tế tăng cao.

Những hạn chế trong cơ chế hoạt động: Nhiều tổ chức gặp phải những hạn chế về cơ chế hoạt động, không đáp ứng được yêu cầu của thời đại.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 6:

19/09/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng ý nghĩa của sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Phá thế độc quyền về vũ khí nguyên tử của Mĩ: Đây là ý nghĩa chính xác và quan trọng nhất. Trước đó, Mỹ là quốc gia duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử đã phá vỡ thế độc quyền này, tạo ra sự cân bằng vũ lực hạt nhân giữa hai siêu cường.

=> A sai

Làm đảo lộn hoàn toàn chiến lược toàn cầu của Mĩ: Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử đã buộc Mỹ phải điều chỉnh chiến lược của mình, nhưng không thể nói là "đảo lộn hoàn toàn". Mỹ vẫn là một cường quốc hàng đầu với nhiều lợi thế khác. Sự cạnh tranh giữa hai siêu cường sau đó diễn ra trong một bối cảnh mới, gọi là Chiến tranh Lạnh.

=> B đúng

 Sự phát triển vượt bậc của nền khoa học – kĩ thuật Xô viết: Thành công này chứng tỏ sự phát triển vượt bậc của ngành khoa học - kỹ thuật Liên Xô, đặc biệt là trong lĩnh vực hạt nhân.

=> C sai

 Tạo ra thế cân bằng về vũ khí nguyên tử giữa Mĩ và Liên Xô: Như đã giải thích ở đáp án A, đây là một trong những hệ quả quan trọng nhất của sự kiện này.

=>D sai

* kiến thức mở rộng

Những hệ quả khác của sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949

Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 không chỉ đơn thuần là phá vỡ thế độc quyền hạt nhân của Mỹ mà còn gây ra những hệ quả sâu rộng và lâu dài trên trường quốc tế. Dưới đây là một số hệ quả đáng chú ý khác:

1. Khởi đầu Chiến tranh Lạnh:

Cân bằng sức mạnh hạt nhân: Sự cân bằng hạt nhân giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô đã tạo ra một tình trạng đối đầu căng thẳng, kéo dài hàng thập kỷ, được gọi là Chiến tranh Lạnh.

Cuộc đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều dồn nguồn lực để phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác, dẫn đến một cuộc chạy đua vũ trang tốn kém và nguy hiểm.

2. Thay đổi cục diện địa chính trị:

Sự hình thành hai khối đối lập: Thế giới chia thành hai khối đối lập: khối xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu và khối tư bản chủ nghĩa do Mỹ đứng đầu.

Ảnh hưởng đến các quốc gia trung lập: Các quốc gia trung lập phải đối mặt với áp lực từ cả hai phía, buộc phải lựa chọn đứng về một trong hai khối hoặc duy trì một chính sách ngoại giao cân bằng phức tạp.

3. Tăng cường vai trò của Liên Xô trên trường quốc tế:

Nâng cao vị thế: Liên Xô trở thành một cường quốc thực sự, có tiếng nói quan trọng trong các vấn đề quốc tế.

Mở rộng ảnh hưởng: Liên Xô tăng cường ảnh hưởng của mình ở các khu vực khác nhau trên thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

4. Tăng cường các biện pháp an ninh:

Xây dựng hệ thống phòng thủ: Cả Mỹ và Liên Xô đều xây dựng các hệ thống phòng thủ tên lửa và các biện pháp an ninh khác để bảo vệ lãnh thổ của mình.

Các hiệp ước hạn chế vũ khí: Để giảm thiểu nguy cơ xung đột hạt nhân, hai siêu cường đã ký kết một số hiệp ước hạn chế vũ khí, như Hiệp ước hạn chế thử vũ khí hạt nhân một phần (Partial Test Ban Treaty).

5. Ảnh hưởng đến tâm lý xã hội:

Sợ hãi hạt nhân: Sự tồn tại của vũ khí hạt nhân đã tạo ra nỗi sợ hãi về một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện, gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý xã hội của con người.

Cuộc chạy đua không gian: Cuộc chạy đua vũ trang không chỉ diễn ra trên mặt đất mà còn mở rộng lên không gian, với cuộc đua chinh phục Mặt Trăng giữa Mỹ và Liên Xô.

Tóm lại, sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thế giới, tạo ra những thay đổi sâu sắc về địa chính trị, quân sự, và xã hội. Các hệ quả của sự kiện này vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới ngày nay.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 7:

18/07/2024

Sau khi lên nắm quyền lãnh đạo Đảng Cộng sản Liên Xô (tháng 3/1985), Goócbachop đã thực hiện

Xem đáp án

Đáp án C


Câu 8:

19/09/2024

Chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước và trở thành hệ thống thế giới với thắng lợi của

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

 Cách mạng Cuba đều là những sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng thế giới, nhưng chúng diễn ra sau khi chủ nghĩa xã hội đã trở thành một hệ thống thế giới.

=> A sai

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai: Các nước Đông Âu, vốn là thuộc địa hoặc đồng minh của Đức Quốc xã, đã tiến hành các cuộc cách mạng dân chủ nhân dân, lật đổ chế độ cũ và xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.

=> B đúng

  Trung Quốc  đều là những sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng thế giới, nhưng chúng diễn ra sau khi chủ nghĩa xã hội đã trở thành một hệ thống thế giới.

=> C sai

 Cách mạng Việt Nam đều là những sự kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng thế giới, nhưng chúng diễn ra sau khi chủ nghĩa xã hội đã trở thành một hệ thống thế giới.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở Đông Âu: Một bước ngoặt lịch sử

Bối cảnh lịch sử:

Sau Chiến tranh Thế giới thứ II, Đông Âu nằm dưới ảnh hưởng của Liên Xô. Các nước trong khu vực này đều trải qua những biến động lớn, chế độ cũ bị lật đổ và nhường chỗ cho chế độ mới. Quá trình chuyển đổi này được gọi là các cuộc cách mạng dân chủ nhân dân.

Đặc điểm chung của các cuộc cách mạng:

Tính chất hòa bình: Khác với nhiều cuộc cách mạng khác, các cuộc cách mạng ở Đông Âu diễn ra tương đối hòa bình, không có những xung đột vũ trang quy mô lớn.

Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và lãnh đạo các cuộc cách mạng này.

Xây dựng chế độ dân chủ nhân dân: Mục tiêu của các cuộc cách mạng là xây dựng một chế độ dân chủ nhân dân, trong đó quyền lực thuộc về nhân dân lao động.

Ảnh hưởng của Liên Xô: Liên Xô đóng vai trò là người bảo trợ và hỗ trợ các cuộc cách mạng ở Đông Âu.

Một số ví dụ điển hình:

Ba Lan: Cách mạng tháng 10 năm 1956.

Hungary: Cuộc nổi dậy năm 1956.

Tiệp Khắc: Cách mạng năm 1948.

Đông Đức: Cách mạng tháng 8 năm 1945.

Nguyên nhân và ý nghĩa:

Nguyên nhân:

Sự suy yếu của các chế độ phong kiến và tư bản.

Sự thất bại của phát xít Đức trong Chiến tranh Thế giới thứ II.

Ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga và sự ra đời của Liên Xô.

Khát vọng của nhân dân về tự do, dân chủ và một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Ý nghĩa:

Đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến và tư bản ở Đông Âu.

Mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử các nước Đông Âu.

Góp phần củng cố và mở rộng hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới.

Tạo ra những thay đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và văn hóa ở các nước Đông Âu.

Những thách thức và hạn chế:

Sự can thiệp của Liên Xô: Sự can thiệp của Liên Xô vào công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu đôi khi dẫn đến những sai lầm và hạn chế.

Tính chủ quan, duy ý chí: Một số quyết sách của các nhà lãnh đạo đã gây ra những hậu quả tiêu cực.

Sự thiếu dân chủ: Mặc dù mang tên gọi là "dân chủ nhân dân" nhưng thực tế nhiều nước Đông Âu vẫn tồn tại những hạn chế về dân chủ.

Kết luận:

Các cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở Đông Âu là một chương quan trọng trong lịch sử thế kỷ XX. Chúng đã mang lại những thay đổi lớn lao cho khu vực này, nhưng cũng để lại nhiều bài học kinh nghiệm. Việc nghiên cứu về các cuộc cách mạng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa, cũng như những tác động của nó đối với lịch sử thế giới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 9:

19/09/2024

Thực tiễn lịch sử nào là yếu tố quyết định Liên Xô phải tiến hành cải tổ đất nước (năm 1985)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Thành tựu của các nước công nghiệp mới có thể là một động lực để Liên Xô học hỏi, nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp khiến Liên Xô phải cải tổ.

=> A sai

 Xu thế quốc tế hóa là một yếu tố ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia, nhưng không phải là nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng ở Liên Xô.

=> B sai

Khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng: Vào những năm 1980, Liên Xô đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng 

=> C đúng

 Cải cách mở cửa của Trung Quốc diễn ra sau cải tổ của Liên Xô và có thể coi là một bài học kinh nghiệm, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra cuộc cải tổ ở Liên Xô.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những Nguyên Nhân Cụ Thể Dẫn Đến Cuộc Khủng Hoảng Ở Liên Xô

Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng là yếu tố chính buộc Liên Xô phải cải tổ, nhưng để hiểu rõ hơn về quá trình này, chúng ta cần đi sâu vào các nguyên nhân cụ thể.

1. Kinh tế:

Mẫu hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Hệ thống này, mặc dù có những ưu điểm ban đầu, nhưng dần bộc lộ những hạn chế như:

Thiếu linh hoạt trong việc thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

Thống kê thiếu chính xác, dẫn đến sai sót trong hoạch định kế hoạch.

Thiếu động lực làm việc của người lao động do thiếu cơ chế khen thưởng xứng đáng.

Công nghệ lạc hậu: Liên Xô chậm đổi mới công nghệ, dẫn đến năng suất lao động thấp và chất lượng sản phẩm không cạnh tranh được với các nước phát triển.

Chi phí quốc phòng quá lớn: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ tiêu tốn một lượng lớn ngân sách, ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác của nền kinh tế.

Khủng hoảng năng lượng: Sự sụt giảm giá dầu trong những năm 1980 đã gây ra khó khăn lớn cho nền kinh tế Liên Xô, vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ.

2. Chính trị:

Quan liêu bao cấp: Hệ thống quan liêu cồng kềnh, tham nhũng và thiếu hiệu quả.

Thiếu dân chủ: Quyền lực tập trung quá mức vào một nhóm nhỏ lãnh đạo, hạn chế sự tham gia của người dân vào việc quản lý đất nước.

Sự cứng nhắc trong tư tưởng: Đảng Cộng sản Liên Xô trở nên bảo thủ, không chịu thay đổi để thích ứng với tình hình mới.

3. Xã hội:

Thiếu hàng hóa: Người dân phải xếp hàng dài để mua các mặt hàng thiết yếu.

Chất lượng cuộc sống thấp: Nhà ở chật chội, dịch vụ công kém, ô nhiễm môi trường.

Mất niềm tin vào chế độ: Người dân ngày càng mất niềm tin vào chế độ xã hội chủ nghĩa do những bất công xã hội và sự trì trệ của nền kinh tế.

4. Yếu tố quốc tế:

Cuộc chiến tranh lạnh: Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài với Mỹ đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của Liên Xô.

Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự kiện này đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế và gây ra những lo ngại về sự ổn định của chế độ.

Tóm lại:

Cuộc khủng hoảng ở Liên Xô là kết quả của sự tích tụ những mâu thuẫn sâu sắc trong hệ thống kinh tế, chính trị và xã hội. Các yếu tố nội tại và ngoại tại đã cùng tác động, đẩy Liên Xô đến bờ vực sụp đổ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 10:

19/09/2024

Liên Xô tiến hành công cuộc cải tổ (1985) trong bối cảnh quốc tế

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Cuộc đối đầu Xô - Mỹ chưa kết thúc hoàn toàn vào năm 1985. Mặc dù có những tín hiệu tích cực nhưng vẫn còn nhiều vấn đề bất đồng giữa hai siêu cường.

=> A sai

Trật tự hai cực Ianta bắt đầu lung lay từ cuối những năm 1960, nhưng chưa sụp đổ hoàn toàn vào năm 1985.

=> B sai

Cuối những năm 1980, sau nhiều thập kỷ đối đầu căng thẳng, quan hệ giữa các cường quốc xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, đặc biệt là giữa Liên Xô và Mỹ, đã có những tín hiệu tích cực. Xu hướng hòa hoãn Đông - Tây nổi lên rõ nét.

=> C đúng

 Nếu như sự đối đầu Đông - Tây đang diễn ra gay gắt thì Liên Xô sẽ không có động lực để tiến hành cải tổ.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những Nguyên Nhân Dẫn Đến Sự Sụp Đổ của Liên Xô

Cuộc cải tổ năm 1985 của Gorbachev, mặc dù được thực hiện với mục tiêu vực dậy đất nước, cuối cùng lại dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

1. Kinh tế:

Mẫu hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ hạn chế: Hệ thống này trở nên cồng kềnh, kém linh hoạt, không đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế thị trường.

Công nghệ lạc hậu: Liên Xô không theo kịp cuộc cách mạng công nghệ, dẫn đến năng suất thấp, chất lượng sản phẩm kém.

Chi phí quốc phòng quá lớn: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách, gây gánh nặng cho nền kinh tế.

2. Chính trị:

Quan liêu bao cấp: Hệ thống quan liêu cồng kềnh, tham nhũng, thiếu hiệu quả.

Thiếu dân chủ: Quyền lực tập trung quá mức vào một nhóm nhỏ lãnh đạo, hạn chế sự tham gia của người dân.

Sự cứng nhắc trong tư tưởng: Đảng Cộng sản Liên Xô trở nên bảo thủ, không chịu thay đổi để thích ứng với tình hình mới.

Sự bất ổn về dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô, đặc biệt là ở các nước cộng hòa Baltic và Caucasus, ngày càng mạnh mẽ đòi quyền tự quyết.

3. Xã hội:

Thiếu hàng hóa, chất lượng cuộc sống thấp: Người dân phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

Mất niềm tin vào chế độ: Người dân ngày càng mất niềm tin vào chế độ xã hội chủ nghĩa do những bất công xã hội và sự trì trệ của nền kinh tế.

4. Sai lầm trong quá trình cải tổ:

Tốc độ cải tổ quá nhanh: Các cải cách diễn ra quá nhanh, gây ra sự hỗn loạn và bất ổn trong xã hội.

Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Nhiều cải cách được thực hiện một cách vội vàng, thiếu tính khả thi.

Sự chống đối từ các thế lực bảo thủ: Các thế lực bảo thủ trong Đảng Cộng sản đã chống đối và phá hoại quá trình cải tổ.

5. Yếu tố quốc tế:

Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự kiện này đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế và gây ra những lo ngại về sự ổn định của chế độ.

Áp lực từ Mỹ và phương Tây: Mỹ và các nước phương Tây đã tăng cường các hoạt động nhằm làm suy yếu Liên Xô.

Tóm lại:

Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, bao gồm cả những yếu tố nội tại và ngoại tại. Cuộc cải tổ của Gorbachev, mặc dù có những ý định tốt đẹp, nhưng lại không thể cứu vãn được một hệ thống đã quá lỗi thời.

Những bài học rút ra:

  • Sự cần thiết của đổi mới: Mọi hệ thống đều cần phải đổi mới để thích ứng với sự thay đổi của thời đại.
  • Vai trò của dân chủ: Dân chủ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của một quốc gia.
  • Tầm quan trọng của sự thống nhất: Sự chia rẽ nội bộ có thể làm suy yếu một quốc gia.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 11:

19/09/2024

Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô được đánh dấu bởi sự kiện nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Tổ chức Hiệp ước Vácsava và Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) là các tổ chức hợp tác giữa các nước xã hội chủ nghĩa, việc chúng giải thể là hậu quả của sự sụp đổ của Liên Xô chứ không phải là dấu hiệu trực tiếp.

=> A sai

Các nước Cộng hòa đòi tách khỏi Liên bang Xô viết là một quá trình diễn ra dần dần và là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô, nhưng không phải là sự kiện đánh dấu chính thức cho sự sụp đổ này.

=> B sai

 Tổ chức Hiệp ước Vácsava và Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) là các tổ chức hợp tác giữa các nước xã hội chủ nghĩa, việc chúng giải thể là hậu quả của sự sụp đổ của Liên Xô chứ không phải là dấu hiệu trực tiếp.

=> C sai

Lá cờ búa liềm là biểu tượng đặc trưng của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô. Việc hạ cờ này mang ý nghĩa tượng trưng cho sự chấm dứt của một kỷ nguyên, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ chính trị đã tồn tại suốt nhiều thập kỷ.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Sự Sụp Đổ của Liên Xô: Một Cái Kết Buồn

Sự sụp đổ của Liên Xô là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và trật tự thế giới hai cực. Sự kiện này đã gây ra những thay đổi sâu sắc trên toàn cầu và để lại nhiều bài học quý báu.

Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ:

Kinh tế trì trệ: Mẫu hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế, năng suất lao động thấp, công nghệ lạc hậu, thiếu đổi mới.

Chính trị quan liêu: Hệ thống chính trị cứng nhắc, thiếu dân chủ, tham nhũng.

Xã hội bất ổn: Thiếu hàng hóa, chất lượng cuộc sống thấp, mất niềm tin vào chế độ.

Cuộc chạy đua vũ trang: Chi phí quốc phòng quá lớn, gây gánh nặng cho nền kinh tế.

Các vấn đề dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô đòi quyền tự quyết ngày càng mạnh mẽ.

Sai lầm trong quá trình cải tổ: Những cải cách của Gorbachev diễn ra quá nhanh, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và gặp phải sự chống đối từ các thế lực bảo thủ.

Các sự kiện quan trọng:

1985: Gorbachev lên nắm quyền và tiến hành cải tổ.

1989: Bức tường Berlin sụp đổ, các nước Đông Âu lần lượt chuyển đổi sang chế độ đa đảng.

1991:

Tháng 8: Cuộc đảo chính bất thành nhằm lật đổ Gorbachev.

Tháng 12: Liên Xô chính thức tan rã, các nước cộng hòa độc lập.

Hậu quả của sự sụp đổ:

Đại khủng hoảng kinh tế: Các nước thuộc Liên Xô cũ trải qua giai đoạn khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.

Bất ổn chính trị: Nhiều cuộc xung đột vũ trang nổ ra ở các nước thuộc Liên Xô cũ.

Thay đổi trật tự thế giới: Sự sụp đổ của Liên Xô chấm dứt Chiến tranh Lạnh, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.

Bài học rút ra:

Sự cần thiết của đổi mới: Mọi hệ thống đều cần phải đổi mới để thích ứng với sự thay đổi của thời đại.

Vai trò của dân chủ: Dân chủ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của một quốc gia.

Tầm quan trọng của sự thống nhất: Sự chia rẽ nội bộ có thể làm suy yếu một quốc gia.

Sự sụp đổ của Liên Xô là một bài học lịch sử sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và phát triển bền vững.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 12:

25/09/2024

Một trong những cơ sở của sự hợp tác, giúp đỡ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Cả Liên Xô và các nước Đông Âu đều theo đuổi mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội, không phải chủ nghĩa tư bản.

=> A sai

 Mục tiêu của Liên Xô và các nước Đông Âu là ủng hộ phong trào cách mạng thế giới, chứ không phải đàn áp.

=> B sai

Liên Xô và các nước Đông Âu bị các nước phương Tây bao vây, cấm vận, không nhận được sự giúp đỡ, viện trợ.

=> C sai

Cả Liên Xô và các nước Đông Âu đều lấy chủ nghĩa Mác-Lênin làm nền tảng tư tưởng.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Chủ nghĩa Mác-Lênin thực sự là "ngọn cờ chung" đã tập hợp các quốc gia này lại. Chính hệ tư tưởng này đã tạo ra:

Niềm tin chung: Các quốc gia đều tin vào mục tiêu xây dựng một xã hội không có giai cấp, không có bóc lột, nơi con người được sống hạnh phúc và bình đẳng.

Mục tiêu chung: Tất cả các nước đều hướng tới mục tiêu xây dựng một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Phương pháp chung: Các nước đều áp dụng những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin vào thực tiễn cách mạng và xây dựng xã hội chủ nghĩa.

Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý rằng:

Sự đa dạng trong áp dụng: Mặc dù có chung hệ tư tưởng, nhưng mỗi quốc gia lại có những điều kiện lịch sử, văn hóa, xã hội khác nhau. Do đó, việc áp dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào thực tiễn ở mỗi nước cũng có những nét đặc trưng riêng.

Sự thay đổi theo thời gian: Chủ nghĩa Mác-Lênin không phải là một giáo điều cứng nhắc mà luôn được phát triển và bổ sung để phù hợp với thực tiễn mới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)


Câu 13:

19/09/2024

Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa được đánh dấu bởi

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 

Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là sự kiện mang tính quyết định, chấm dứt một hệ thống chính trị - xã hội đã tồn tại trong nhiều thập kỷ.

=> A đúng

đều là những hậu quả trực tiếp của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, chứ không phải là dấu hiệu bắt đầu của quá trình này.

=> B sai

đều là những hậu quả trực tiếp của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, chứ không phải là dấu hiệu bắt đầu của quá trình này.

=> C sai

đều là những hậu quả trực tiếp của sự sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, chứ không phải là dấu hiệu bắt đầu của quá trình này.

=>D  sai

* kiến thức mở rộng

Các Nguyên Nhân Dẫn Đến Sự Sụp Đổ của Hệ Thống Xã Hội Chủ Nghĩa

Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô, là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của sự sụp đổ này, chúng ta cần xem xét một cách tổng quan các yếu tố sau:

1. Những hạn chế nội tại của mô hình:

Kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Mặc dù có những ưu điểm ban đầu, nhưng mô hình này dần bộc lộ nhiều hạn chế như:

Thiếu linh hoạt trong việc thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

Thống kê thiếu chính xác, dẫn đến sai sót trong hoạch định kế hoạch.

Thiếu động lực làm việc của người lao động do thiếu cơ chế khen thưởng xứng đáng.

Quan liêu bao cấp: Hệ thống quan liêu cồng kềnh, tham nhũng và thiếu hiệu quả.

Thiếu dân chủ: Quyền lực tập trung quá mức vào một nhóm nhỏ lãnh đạo, hạn chế sự tham gia của người dân.

Cứng nhắc trong tư tưởng: Đảng Cộng sản trở nên bảo thủ, không chịu thay đổi để thích ứng với tình hình mới.

2. Áp lực từ bên ngoài:

Cuộc chiến tranh lạnh: Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài với Mỹ đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của Liên Xô.

Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự kiện này đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế và gây ra những lo ngại về sự ổn định của chế độ.

Áp lực từ Mỹ và phương Tây: Mỹ và các nước phương Tây đã tăng cường các hoạt động nhằm làm suy yếu Liên Xô.

3. Sai lầm trong quá trình cải tổ:

Tốc độ cải tổ quá nhanh: Các cải cách diễn ra quá nhanh, gây ra sự hỗn loạn và bất ổn trong xã hội.

Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Nhiều cải cách được thực hiện một cách vội vàng, thiếu tính khả thi.

Sự chống đối từ các thế lực bảo thủ: Các thế lực bảo thủ trong Đảng Cộng sản đã chống đối và phá hoại quá trình cải tổ.

4. Các yếu tố khác:

Vấn đề dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô, đặc biệt là ở các nước cộng hòa Baltic và Caucasus, ngày càng mạnh mẽ đòi quyền tự quyết.

Sự suy giảm niềm tin của người dân: Người dân mất niềm tin vào chế độ do những bất công xã hội và sự trì trệ của nền kinh tế.

Tóm lại:

Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa là kết quả của sự tổng hợp nhiều yếu tố phức tạp, cả nội tại và ngoại tại. Mô hình kinh tế - xã hội này, dù có những thành tựu nhất định, nhưng đã bộc lộ nhiều hạn chế và không thể thích ứng với sự thay đổi của thời đại.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 14:

19/09/2024

Từ năm 1994, Liên bang Nga chuyển sang chính sách đối ngoại

Xem đáp án

Đáp án đúng là :A

Sau khi Liên Xô tan rã, Liên bang Nga đã trải qua những thay đổi lớn trong chính sách đối ngoại. Ban đầu, Nga hướng tới việc củng cố quan hệ với phương Tây, đặc biệt là Mỹ, thông qua chính sách "định hướng Đại Tây Dương". Tuy nhiên, chính sách này không mang lại hiệu quả như mong đợi.

=>A đúng

Nga đã từ bỏ chính sách này vào năm 1994.

=>B sai

 Đây là một nguyên tắc chung trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia, nhưng không phải là đặc điểm riêng biệt của chính sách đối ngoại Nga từ năm 1994.

=> C sai

 Đây là một đặc trưng của chính sách đối ngoại Liên Xô trước đây, không còn phù hợp với bối cảnh mới sau khi Liên Xô tan rã.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Chính sách đối ngoại của Nga:

Như bạn đã biết, từ năm 1994, Nga đã chuyển sang chính sách "định hướng Âu - Á", tức là cân bằng mối quan hệ giữa châu Âu và châu Á. Tuy nhiên, chính sách này đã có những điều chỉnh và phát triển qua các giai đoạn khác nhau, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như:

Thay đổi cục diện quốc tế: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới, sự cạnh tranh giữa các cường quốc lớn, các cuộc xung đột địa phương đều tác động đến chính sách đối ngoại của Nga.

Lãnh đạo Nga: Mỗi vị lãnh đạo Nga đều có tầm nhìn và cách tiếp cận khác nhau đối với các vấn đề đối ngoại, dẫn đến những thay đổi nhất định trong chính sách.

Lợi ích quốc gia: Các quyết định về chính sách đối ngoại của Nga luôn hướng tới bảo vệ lợi ích quốc gia, bao gồm an ninh, kinh tế, và địa chính trị.

Các đặc trưng chính của chính sách đối ngoại Nga hiện nay:

Đa cực hóa: Nga ủng hộ một trật tự thế giới đa cực, trong đó không có một quốc gia nào thống trị.

Củng cố quan hệ với các nước láng giềng: Nga tập trung vào việc xây dựng quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng, đặc biệt là các nước thuộc Liên Xô cũ.

Hợp tác với các tổ chức quốc tế: Nga tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO), Liên minh Kinh tế Á Âu (EAEU)...

Bảo vệ lợi ích quốc gia: Nga sẵn sàng bảo vệ lợi ích quốc gia của mình, kể cả bằng biện pháp quân sự nếu cần thiết.

Cạnh tranh với phương Tây: Quan hệ giữa Nga và phương Tây vẫn còn nhiều căng thẳng, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng Ukraine.

Những thách thức mà Nga đang đối mặt:

Các lệnh trừng phạt kinh tế: Các lệnh trừng phạt của phương Tây đã gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế Nga.

Sự cạnh tranh địa chính trị với Mỹ: Cuộc cạnh tranh giữa Nga và Mỹ vẫn tiếp diễn, đặc biệt là ở các khu vực như Đông Âu và Trung Á.

Sự bất ổn ở các nước láng giềng: Các cuộc xung đột và bất ổn ở các nước láng giềng gây ra những thách thức đối với an ninh của Nga.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 


Câu 15:

25/09/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Các thế lực phản động trong và ngoài nước đã lợi dụng các yếu kém của chế độ để tiến hành hoạt động chống phá, gây mất ổn định.

=> A sai

Nguyên nhân lịch sử: Chế độ xã hội chủ nghĩa ra đời là kết quả của cuộc đấu tranh lâu dài của giai cấp công nhân và nhân dân lao động nhằm xóa bỏ chế độ bóc lột, xây dựng một xã hội công bằng.

=>B đúng

 Sự trì trệ trong đổi mới công nghệ và quản lý kinh tế khiến cho các nước xã hội chủ nghĩa tụt hậu so với các nước tư bản chủ nghĩa.

=> C sai

Các chính sách cải cách không phù hợp, thiếu tính khả thi đã làm trầm trọng thêm tình hình và đẩy nhanh quá trình sụp đổ của chế độ

=> D sai

* kiến thức mở rộng

1. Sự chống phá của các thế lực thù địch ở trong và ngoài nước:

Hoạt động tuyên truyền chống phá: Các thế lực thù địch đã sử dụng các phương tiện truyền thông để xuyên tạc chế độ xã hội chủ nghĩa, kích động bất ổn xã hội.

Hỗ trợ các thế lực đối lập: Các nước phương Tây đã tài trợ và huấn luyện cho các nhóm đối lập, cung cấp vũ khí để chống phá chính quyền.

Chiến tranh tâm lý: Các thế lực thù địch đã lợi dụng các vấn đề kinh tế, xã hội của các nước xã hội chủ nghĩa để tiến hành chiến tranh tâm lý, làm suy yếu lòng tin của nhân dân.

2. Không bắt kịp sự phát triển của khoa học – kĩ thuật tiên tiến trên thế giới:

Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung dẫn đến sự trì trệ, thiếu hiệu quả trong sản xuất, không đáp ứng được nhu cầu của người dân.

Công nghệ lạc hậu: Các nước xã hội chủ nghĩa chậm đổi mới công nghệ, dẫn đến năng suất lao động thấp, chất lượng sản phẩm kém.

Không cạnh tranh được với các nước tư bản: Các sản phẩm của các nước xã hội chủ nghĩa không thể cạnh tranh được với các sản phẩm của các nước tư bản về chất lượng và giá cả.

3. Phạm phải nhiều sai lầm nghiêm trọng trong quá trình cải tổ đất nước:

Cải tổ nửa vời: Các chính sách cải tổ không được thực hiện một cách đồng bộ và quyết liệt, dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong xã hội.

Mất ổn định kinh tế: Các chính sách kinh tế không phù hợp đã gây ra lạm phát, thất nghiệp, làm giảm sút đời sống của người dân.

Mất lòng tin của nhân dân: Sự chậm trễ trong việc giải quyết các vấn đề kinh tế - xã hội đã làm mất lòng tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)


Câu 16:

19/09/2024

Nội dung nào dưới đây là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

 Đây là nguyên nhân trực tiếp và quan trọng nhất dẫn đến sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu. Trong quá trình chống phát xít, các lực lượng yêu nước ở Đông Âu đã giành được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân và đóng vai trò quan trọng trong việc giành chính quyền.

=> A đúng

Hội nghị Ianta và Pốt-xđam đã quyết định về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu sau chiến tranh, trong đó Đông Âu nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô. Tuy nhiên, đây chỉ là điều kiện thuận lợi chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu.

=> B sai

Hội nghị Ianta và Pốt-xđam đã quyết định về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu sau chiến tranh, trong đó Đông Âu nằm trong phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô. Tuy nhiên, đây chỉ là điều kiện thuận lợi chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu.

=>C sai

Mặc dù đấu tranh chống chế độ phong kiến là một quá trình quan trọng trong lịch sử của các nước Đông Âu, nhưng nó không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Sự Ra Đời và Phát Triển của Các Nước Dân Chủ Nhân Dân Đông Âu

Sự ra đời:

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Đông Âu trở thành khu vực chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Liên Xô. Với sự hỗ trợ của Hồng quân Liên Xô, các lực lượng yêu nước chống phát xít ở Đông Âu đã giành được chính quyền và thành lập các nước dân chủ nhân dân. Quá trình này diễn ra từ năm 1944 đến năm 1949, với những đặc điểm chung sau:

Khởi nghĩa vũ trang: Nhân dân các nước Đông Âu đã phối hợp với Hồng quân Liên Xô, nổi dậy giành chính quyền.

Thành lập chính phủ dân chủ nhân dân: Sau khi giành chính quyền, các lực lượng cách mạng thành lập các chính phủ dân chủ nhân dân, dựa trên liên minh công nhân - nông dân.

Thực hiện cải cách ruộng đất: Các chính phủ mới tiến hành cải cách ruộng đất, chia ruộng đất cho nông dân, xóa bỏ chế độ phong kiến.

Quốc hữu hóa các ngành kinh tế quan trọng: Nhà nước nắm quyền kiểm soát các ngành kinh tế chủ chốt như công nghiệp, ngân hàng, giao thông vận tải.

Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung: Các nước Đông Âu xây dựng nền kinh tế theo mô hình Liên Xô, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.

Những đặc điểm chung của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu:

Chế độ chính trị: Đảng Cộng sản nắm vai trò lãnh đạo, thực hiện chế độ một đảng.

Kinh tế: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, ưu tiên công nghiệp nặng.

Xã hội: Mưu cầu xây dựng một xã hội công bằng, xóa bỏ bất bình đẳng.

Quan hệ quốc tế: Liên kết chặt chẽ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.

Quá trình phát triển:

Trong giai đoạn đầu, các nước Đông Âu đạt được những thành tựu nhất định như:

Công nghiệp hóa nhanh chóng: Các ngành công nghiệp nặng phát triển mạnh.

Mức sống của nhân dân được nâng cao: Giảm nghèo đói, tăng tuổi thọ.

Xóa bỏ mù chữ: Đạt được nhiều tiến bộ trong giáo dục.

Tuy nhiên, sau một thời gian, các nước Đông Âu cũng đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức:

Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung bộc lộ nhiều hạn chế, năng suất lao động thấp.

Quan liêu bao cấp: Hệ thống quan liêu cồng kềnh, tham nhũng.

Thiếu dân chủ: Quyền lực tập trung quá mức vào một nhóm nhỏ lãnh đạo.

Áp lực từ bên ngoài: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài, sự cạnh tranh gay gắt với các nước tư bản chủ nghĩa.

Sự sụp đổ:

Cuối những năm 1980, dưới tác động của những biến động trên thế giới và những hạn chế nội tại, các nước Đông Âu bắt đầu có những thay đổi lớn. Cuộc cách mạng dân chủ năm 1989 đã làm sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở hầu hết các nước Đông Âu, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử của khu vực này.

Nguyên nhân sụp đổ:

Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung không còn phù hợp.

Chính trị quan liêu: Hệ thống chính trị thiếu dân chủ, tham nhũng.

Xã hội bất ổn: Mất niềm tin vào chế độ.

Áp lực từ bên ngoài: Sự sụp đổ của Liên Xô và sự thay đổi của cục diện thế giới.

Kết luận:

Sự ra đời và phát triển của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu là một quá trình lịch sử phức tạp, với những thành tựu và hạn chế nhất định. Sự sụp đổ của hệ thống này đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho nhân loại.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 17:

25/09/2024

Nội dung nào dưới đây không đúng về tác động của sự tan rã chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu đến tình hình thế giới?

Xem đáp án

Đáp án D

Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu đã đánh dấu sự chấm dứt của cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường Xô-Mỹ, chính thức kết thúc Chiến tranh Lạnh.

=>A sai

Với sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu, hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới đã tan rã, không còn tồn tại như một khối thống nhất.

=> B sai

 Trật tự thế giới hai cực được thiết lập sau Chiến tranh Thế giới thứ II, với hai cực là Mỹ và Liên Xô, đã không còn tồn tại.

=> C sai

Sau khi Liên Xô tan rã đồng nghĩa với trật tự hai cực Ianta sụp đổ, thế giới diễn ra nhiều thay đổi lớn và phức tập. Sự tan rã của Liên Xô đã tạo cho Mĩ một lợi thế tạm thời, giới cầm quyền Mĩ ra sức thiết lập trật tự “một cực” để Mĩ làm bá chủ thế giới, tuy nhiên trong tương qua lực lượng giữa các cường quốc, Mĩ không dễ gì thực hiện được điều đó.

=> Dù Liên Xô tan rã nhưng trật tự một cực không được thiết lập mà thay đổi đó là xu thế đa cực với sự vươn lên của các cường quốc như: Nhật Bản, Trung Quốc, Liên bang Nga, Liên minh châu Âu

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Ngoài những tác động chính đã đề cập ở trên, sự kiện này còn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc khác:

Thay đổi bản đồ chính trị thế giới: Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị thế giới, xuất hiện nhiều quốc gia độc lập mới. Điều này dẫn đến những thay đổi lớn về địa chính trị, kinh tế và văn hóa ở các khu vực này.

Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc: Sự tan rã của các liên bang và quốc gia đa dân tộc đã làm trỗi dậy các phong trào dân tộc, dẫn đến những xung đột và bất ổn ở nhiều khu vực.

Thay đổi quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia đã thay đổi sâu sắc. Nhiều liên minh và khối quân sự cũ tan rã, trong khi các liên minh mới được hình thành.

Ảnh hưởng đến các phong trào cách mạng trên thế giới: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đã gây ra những tác động tiêu cực đến các phong trào cách mạng trên thế giới, làm giảm sút niềm tin của nhiều người vào con đường xã hội chủ nghĩa.

Ảnh hưởng đến kinh tế thế giới: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa đã làm thay đổi cục diện kinh tế thế giới, tạo ra những cơ hội mới cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường. Tuy nhiên, nó cũng gây ra nhiều khó khăn và bất ổn cho nền kinh tế thế giới.

Ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa đã gây ra những thay đổi lớn về văn hóa, xã hội ở các nước Đông Âu, đặc biệt là sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 

 


Câu 18:

25/09/2024

Ý nào sau đây không phải là nguyên nhân tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Người dân không ủng hộ, không hào hứng với chế độ xã hội chủ nghĩa không phải là một nguyên nhân chính xác và đầy đủ để giải thích cho sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu.

=> A đúng

 Những sai lầm trong lãnh đạo đã làm suy yếu niềm tin của nhân dân, gây ra sự trì trệ trong kinh tế và xã hội.

=> B sai

 Sự chậm đổi mới công nghệ đã khiến cho các nước xã hội chủ nghĩa tụt hậu so với các nước tư bản chủ nghĩa.

=> C sai

Các thế lực thù địch đã lợi dụng những yếu kém của chế độ để tiến hành hoạt động chống phá, gây mất ổn định.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Vai trò của yếu tố chủ quan và khách quan trong sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa

Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu là một sự kiện lịch sử phức tạp, chịu tác động của nhiều yếu tố khác nhau, cả chủ quan và khách quan.

Yếu tố khách quan

Sự cạnh tranh gay gắt từ hệ thống tư bản: Kinh tế thị trường của các nước phương Tây phát triển nhanh chóng, tạo ra sức ép lớn lên các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của các nước xã hội chủ nghĩa. Sự chênh lệch về trình độ khoa học - kỹ thuật, năng suất lao động ngày càng lớn.

Cuộc chạy đua vũ trang tốn kém: Cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của Liên Xô, gây ra những khó khăn về kinh tế và làm suy yếu tiềm lực quốc gia.

Sự thay đổi của tình hình quốc tế: Sự tan rã của các thuộc địa, sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc giải phóng dân tộc đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới, đặt ra những thách thức mới cho các nước xã hội chủ nghĩa.

Yếu tố chủ quan

Những sai lầm trong đường lối lãnh đạo: Các nhà lãnh đạo Liên Xô và Đông Âu đã mắc phải nhiều sai lầm trong việc xây dựng và điều hành chế độ xã hội chủ nghĩa, như:

Quan liêu, bao cấp: Cơ chế quản lý kinh tế quan liêu, bao cấp đã làm giảm hiệu quả sản xuất, kìm hãm sự sáng tạo.

Thiếu dân chủ: Sự thiếu dân chủ trong Đảng và Nhà nước đã làm giảm lòng tin của nhân dân, hạn chế sự tham gia của quần chúng vào việc quản lý xã hội.

Tham nhũng, tiêu cực: Tình trạng tham nhũng, tiêu cực đã làm suy yếu uy tín của Đảng và Nhà nước.

Không đổi mới kịp thời: Các nước xã hội chủ nghĩa đã không kịp thời đổi mới mô hình kinh tế, xã hội để thích ứng với tình hình mới.

Sự suy thoái về tư tưởng: Một bộ phận cán bộ, đảng viên đã suy thoái về tư tưởng, dao động về lý tưởng, dẫn đến mất đoàn kết nội bộ.

Quan hệ giữa yếu tố chủ quan và khách quan:

Các yếu tố khách quan tạo ra những áp lực và thách thức đối với chế độ xã hội chủ nghĩa.

Các yếu tố chủ quan quyết định cách thức các nước xã hội chủ nghĩa đối phó với những thách thức đó.

Nếu không có những sai lầm chủ quan, các nước xã hội chủ nghĩa có thể đã vượt qua được những khó khăn và tiếp tục phát triển.

Kết luận:

Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là kết quả của sự tác động phức tạp giữa các yếu tố khách quan và chủ quan. Trong đó, những sai lầm chủ quan của các nhà lãnh đạo đã đóng vai trò quyết định.

Bài học rút ra:

Để xây dựng và phát triển một chế độ xã hội, cần có sự kết hợp hài hòa giữa lý luận và thực tiễn, giữa kế hoạch và thị trường, giữa tập trung và dân chủ.

Lãnh đạo cần có tầm nhìn xa trông rộng, dám đổi mới, sáng tạo và lắng nghe ý kiến của nhân dân.

Cần có một cơ chế quản lý hiệu quả, chống tham nhũng, bảo đảm công bằng xã hội.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 


Câu 19:

25/09/2024

Công cuộc cải tổ ở Liên Xô bắt đầu từ năm nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Công cuộc cải tổ ở Liên Xô, hay còn gọi là Perestroika, được khởi xướng dưới thời Tổng Bí thư Mikhail Gorbachev và bắt đầu vào năm 1985.

=> A đúng

Mặc dù các chính sách cải tổ bắt đầu được triển khai mạnh mẽ từ năm 1986, nhưng công cuộc cải tổ chính thức được khởi xướng từ năm 1985 khi Mikhail Gorbachev lên nắm quyền.

=> B sai

Năm 1987 là thời điểm nhiều cải cách quan trọng được thực hiện, nhưng công cuộc cải tổ đã bắt đầu từ trước đó.

=> C sai

 Đến năm 1988, nhiều kết quả của công cuộc cải tổ đã bắt đầu xuất hiện, nhưng quá trình này đã được khởi xướng từ năm 1985.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những điểm đáng chú ý về công cuộc cải tổ:

Mục tiêu: Mục tiêu chính của Perestroika là cải cách toàn diện hệ thống kinh tế và chính trị xã hội của Liên Xô, nhằm đưa đất nước thoát khỏi tình trạng trì trệ và bắt kịp với sự phát triển của thế giới.

Nội dung chính: Công cuộc cải tổ bao gồm nhiều nội dung như:

Dân chủ hóa: Mở rộng dân chủ trong Đảng và Nhà nước, tăng cường tính minh bạch trong quản lý.

Cải cách kinh tế: Thay đổi cơ chế quản lý kinh tế, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước, khuyến khích kinh tế thị trường.

Ngoại giao hòa bình: Tìm kiếm sự hợp tác quốc tế, giảm căng thẳng trong quan hệ quốc tế.

Kết quả: Mặc dù ban đầu có những dấu hiệu tích cực, nhưng cuối cùng công cuộc cải tổ lại dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991.

Nguyên nhân thất bại của Perestroika:

Những sai lầm trong quá trình thực hiện: Công cuộc cải tổ diễn ra quá nhanh, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong xã hội.

Sự chống đối từ các thế lực bảo thủ: Các thế lực bảo thủ trong Đảng và xã hội đã chống đối công cuộc cải tổ, gây cản trở quá trình đổi mới.

Sự suy yếu của nền kinh tế: Nền kinh tế Liên Xô đã quá suy yếu để có thể chịu đựng được những cú sốc lớn trong quá trình cải tổ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 

 


Câu 20:

25/09/2024

Tình hình thế giới và trong nước những năm 80 của thế kỉ XX đặt ra yêu cầu cấp bách nào đối với Liên Xô?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đây là nhiệm vụ đã được hoàn thành từ những năm 1930.

=> A sai

Những năm 80 của thế kỷ XX, Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức

=> B đúng

Liên Xô đã có một nền công nghiệp nặng phát triển, nhưng cần phải đa dạng hóa nền kinh tế.

=>C sai

Mục tiêu này quá chung chung và không phản ánh được yêu cầu cấp bách của thời điểm đó.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Khủng hoảng kinh tế của Liên Xô và nguyên nhân sâu xa

Khủng hoảng kinh tế là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô. Dưới đây là những lý do chính khiến nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô rơi vào tình trạng trì trệ và khủng hoảng:

1. Cơ chế quản lý kinh tế quan liêu, bao cấp:

Thiếu tính linh hoạt: Kế hoạch hóa chi tiết mọi hoạt động sản xuất kinh doanh khiến nền kinh tế thiếu tính linh hoạt, không thể thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của thị trường.

Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng: Việc ưu tiên phát triển công nghiệp nặng đã làm ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nhẹ và nông nghiệp, gây ra tình trạng thiếu hụt hàng tiêu dùng.

Tham nhũng và tiêu cực: Tình trạng tham nhũng, tiêu cực phổ biến trong bộ máy quản lý đã làm giảm hiệu quả sản xuất, gây lãng phí tài nguyên.

2. Thiếu động lực sản xuất:

Thiếu cạnh tranh: Do không có cơ chế cạnh tranh, các doanh nghiệp nhà nước thiếu động lực cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Thiếu trách nhiệm: Việc đảm bảo tiêu thụ sản phẩm được giao cho nhà nước khiến các doanh nghiệp không phải chịu trách nhiệm về hiệu quả kinh doanh.

3. Lạc hậu về khoa học - kỹ thuật:

Chậm đổi mới: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung thường ưu tiên ổn định hơn là đổi mới, dẫn đến việc chậm đổi mới công nghệ.

Tách rời khỏi xu hướng phát triển chung của thế giới: Liên Xô dần bị tụt hậu so với các nước tư bản chủ nghĩa về công nghệ.

4. Chi phí cho cuộc chiến tranh lạnh quá lớn:

Gánh nặng quân sự: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng, gây áp lực lên nền kinh tế.

Ảnh hưởng đến đầu tư: Việc ưu tiên đầu tư cho quốc phòng đã làm giảm đầu tư vào các lĩnh vực dân sự.

5. Suy giảm chất lượng nguồn nhân lực:

Thiếu động lực làm việc: Do chế độ phân phối theo lao động, người lao động thiếu động lực làm việc, sáng tạo.

Thiếu người tài: Hệ thống giáo dục không đáp ứng được nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế.

Tóm lại, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô đã bộc lộ nhiều hạn chế và bất cập, dẫn đến tình trạng trì trệ, khủng hoảng và cuối cùng là sụp đổ. Để khắc phục những hạn chế này, Liên Xô đã tiến hành công cuộc cải tổ (Perestroika), tuy nhiên, quá trình này lại gặp phải nhiều khó khăn và cuối cùng thất bại.

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 

 


Câu 21:

25/09/2024

Nội dung nào phản ánh không đúng mục đích tiến hành cải tổ của Đảng và nhà nước Liên Xô

Xem đáp án

Đáp án đúng là : A

Trong bối cảnh Liên Xô đang đối mặt với nhiều khó khăn, việc đặt ra mục tiêu trở thành siêu cường kinh tế số một thế giới là quá tham vọng và không thực tế.

=> A đúng

Một trong những mục tiêu chính của công cuộc cải tổ là sửa chữa những sai lầm và thiếu sót trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội.

=> B sai

 Công cuộc cải tổ nhằm mục đích đưa Liên Xô thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế và xã hội.

=> C sai

 Mục tiêu của cải tổ là xây dựng một hệ thống xã hội chủ nghĩa nhân văn và đúng bản chất hơn.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Công cuộc cải tổ ở Liên Xô (Perestroika)

Công cuộc cải tổ hay Perestroika là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Liên Xô dưới thời Tổng Bí thư Mikhail Gorbachev, bắt đầu từ năm 1985. Đây là một nỗ lực nhằm cải cách toàn diện hệ thống kinh tế, chính trị và xã hội của Liên Xô, nhằm đưa đất nước thoát khỏi tình trạng trì trệ và bắt kịp với sự phát triển của thế giới.

Mục tiêu của Perestroika

Dân chủ hóa: Mở rộng dân chủ trong Đảng và Nhà nước, tăng cường tính minh bạch trong quản lý.

Cải cách kinh tế: Thay đổi cơ chế quản lý kinh tế, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước, khuyến khích kinh tế thị trường.

Ngoại giao hòa bình: Tìm kiếm sự hợp tác quốc tế, giảm căng thẳng trong quan hệ quốc tế.

Nội dung chính của Perestroika

Chính trị:

Mở rộng quyền tự do ngôn luận, báo chí.

Tổ chức nhiều cuộc bầu cử tự do.

Đổi mới cơ cấu lãnh đạo Đảng.

Kinh tế:

Giảm quy hoạch tập trung, tăng cường vai trò của thị trường.

Khuyến khích tư nhân hóa doanh nghiệp.

Đổi mới cơ chế giá cả.

Xã hội:

Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.

Chú trọng đến các vấn đề xã hội như y tế, giáo dục.

Nguyên nhân thất bại của Perestroika

Những sai lầm trong quá trình thực hiện: Công cuộc cải tổ diễn ra quá nhanh, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, dẫn đến tình trạng hỗn loạn trong xã hội.

Sự chống đối từ các thế lực bảo thủ: Các thế lực bảo thủ trong Đảng và xã hội đã chống đối công cuộc cải tổ, gây cản trở quá trình đổi mới.

Sự suy yếu của nền kinh tế: Nền kinh tế Liên Xô đã quá suy yếu để có thể chịu đựng được những cú sốc lớn trong quá trình cải tổ.

Sự tan rã của các nước cộng hòa: Nhiều nước cộng hòa thuộc Liên Xô đã lợi dụng cơ hội này để đòi độc lập.

Kết quả của Perestroika

Mặc dù ban đầu có những dấu hiệu tích cực, nhưng cuối cùng công cuộc cải tổ lại dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991. Sự kiện này đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với người dân Liên Xô và làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.

Bài học rút ra

Công cuộc cải tổ ở Liên Xô là một bài học lịch sử quý giá. Nó cho thấy rằng quá trình cải cách cần phải được thực hiện một cách thận trọng, có kế hoạch và sự đồng thuận của toàn xã hội. Đồng thời, nó cũng cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sự ổn định xã hội trong quá trình chuyển đổi.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)

Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)

 

 


Bắt đầu thi ngay