Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991)
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (đề 3)
-
962 lượt thi
-
12 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
24/09/2024Từ bài học sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: D
Cải tổ là cần thiết nhưng không phải là trọng tâm duy nhất. Việt Nam cần một sự cải tổ toàn diện, bao gồm cả kinh tế, chính trị, xã hội.
=> A sai
Chính sách "đóng cửa" đã được chứng minh là không hiệu quả và không phù hợp với xu thế phát triển của thế giới.
=> B sai
Xây dựng nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa là trái ngược với mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội. Việt Nam đang xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
=> C sai
Từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu, Việt Nam đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm sâu sắc. Trong đó, việc duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản là một trong những bài học quan trọng nhất.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Các bài học sâu sắc khác rút ra từ sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
Việc sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu là một bài học lịch sử sâu sắc, không chỉ về vai trò lãnh đạo của Đảng mà còn về nhiều khía cạnh khác của quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội. Dưới đây là một số bài học quan trọng cần rút ra:
1. Cải cách kinh tế toàn diện và linh hoạt:
Không trì trệ trong cải cách: Hệ thống kinh tế bao cấp, quan liêu, trì trệ là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ. Việt Nam đã chủ động đổi mới, nhưng cần tiếp tục cải cách mạnh mẽ hơn nữa để thích ứng với tình hình trong nước và quốc tế.
Kết hợp hài hòa giữa kế hoạch hóa và thị trường: Nhà nước cần có vai trò định hướng, điều tiết nền kinh tế nhưng cũng cần tạo điều kiện để thị trường phát triển.
Phát triển doanh nghiệp: Khuyến khích phát triển doanh nghiệp các thành phần kinh tế, tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
2. Xây dựng một nền dân chủ xã hội chủ nghĩa thực sự:
Đa dạng hóa các hình thức dân chủ: Không chỉ tập trung vào dân chủ đại biểu mà cần phát huy dân chủ cơ sở, dân chủ trực tiếp.
Bảo đảm quyền tự do: Mọi công dân đều có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp, miễn là không trái với pháp luật.
Ngăn chặn tham nhũng: Tham nhũng là căn bệnh ung thư của xã hội, cần có những biện pháp mạnh mẽ để phòng chống.
3. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh:
Đảm bảo an sinh xã hội: Nhà nước cần có những chính sách an sinh xã hội tốt để bảo đảm cuộc sống cho người già, người khuyết tật, người có hoàn cảnh khó khăn.
Nâng cao chất lượng cuộc sống: Đầu tư vào giáo dục, y tế, văn hóa để nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Xây dựng một xã hội văn minh: Xây dựng một xã hội mà ở đó mọi người đều có ý thức tôn trọng pháp luật, có lối sống lành mạnh.
4. Quan hệ quốc tế và hội nhập:
Mở cửa và hội nhập quốc tế: Liên Xô và các nước Đông Âu đã đóng cửa quá lâu, dẫn đến lạc hậu. Việt Nam cần chủ động hội nhập quốc tế, học hỏi kinh nghiệm của các nước khác.
Đảm bảo độc lập, tự chủ: Trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần giữ vững độc lập, tự chủ, không để bị các thế lực bên ngoài tác động.
5. Xây dựng một hệ thống chính trị vững mạnh:
Cải cách hệ thống chính trị: Cần tiếp tục cải cách hệ thống chính trị để đảm bảo tính dân chủ, khoa học và hiệu quả.
Nâng cao năng lực cán bộ, công chức: Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, công chức có trình độ, năng lực để đáp ứng yêu cầu của công cuộc đổi mới.
Những thách thức đặt ra cho Việt Nam:
Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, đòi hỏi phải có những chính sách để thu hẹp khoảng cách này.
Tham nhũng: Tham nhũng vẫn là một vấn đề nan giải, cần có những giải pháp mạnh mẽ để khắc phục.
Thay đổi tư duy: Cần thay đổi tư duy của một bộ phận người dân để thích ứng với nền kinh tế thị trường.
Áp lực từ bên ngoài: Việt Nam phải đối mặt với nhiều áp lực từ bên ngoài, đòi hỏi phải có một đường lối đối ngoại khôn khéo, linh hoạt.
Kết luận:
Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc đổi mới, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm. Để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, chúng ta cần rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu, đồng thời phải sáng tạo, linh hoạt để thích ứng với hoàn cảnh cụ thể của đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 2:
24/09/2024Một trong những thành tựu đánh dấu nền khoa học – kĩ thuật Xô viết có bước phát triển vượt bậc trong thời kì 1945 – 1950 là
Đáp án đúng là: C
Thành tựu này xảy ra sau thời kỳ 1945-1950. Năm 1961, Liên Xô mới đưa nhà du hành vũ trụ Yuri Gagarin bay vòng quanh Trái Đất.
=> A sai
Đây là thành tựu của Mỹ, không phải của Liên Xô, và xảy ra vào năm 1969.
=> B sai
Thành tựu đánh dấu nền khoa học – kĩ thuật Xô viết có bước phát triển vượt bậc trong thời kì 1945 – 1950 là chế tạo thành công bom nguyên tử . Năm 1949, Liên Xô đã thử nghiệm thành công bom nguyên tử, phá vỡ thế độc quyền vũ khí hạt nhân của Mỹ.
=> C đúng
Mặc dù Liên Xô đã có những tiến bộ trong công nghệ tên lửa, nhưng thành tựu nổi bật nhất trong giai đoạn này là chế tạo bom nguyên tử.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Thành Tựu Khác Nổi Bật của Liên Xô trong Giai đoạn 1945-1950
Ngoài thành tựu nổi bật là chế tạo thành công bom nguyên tử, Liên Xô trong giai đoạn 1945-1950 còn đạt được nhiều thành tựu quan trọng khác, góp phần khẳng định vị thế của một cường quốc xã hội chủ nghĩa hàng đầu thế giới. Dưới đây là một số ví dụ:
Khôi phục và phát triển kinh tế
Hoàn thành kế hoạch 5 năm khôi phục kinh tế (1946-1950): Mặc dù chịu nhiều thiệt hại nặng nề trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Liên Xô đã nhanh chóng khôi phục và phát triển kinh tế, vượt qua kế hoạch đề ra.
Công nghiệp hóa nhanh chóng: Liên Xô tập trung phát triển công nghiệp nặng, đặc biệt là các ngành công nghiệp cơ khí, luyện kim, năng lượng, tạo nền tảng cho sự phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Khoa học và công nghệ
Các lĩnh vực khoa học cơ bản: Liên Xô đạt được nhiều thành tựu trong các lĩnh vực toán học, vật lý, hóa học, sinh học.
Nghiên cứu vũ trụ: Liên Xô tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu vũ trụ, đặt nền móng cho cuộc đua chinh phục vũ trụ giữa hai siêu cường Mỹ - Xô.
Văn hóa - xã hội
Giáo dục: Liên Xô coi trọng giáo dục, tạo điều kiện cho mọi người dân được tiếp cận với tri thức.
Y tế: Hệ thống y tế được cải thiện đáng kể, tuổi thọ trung bình của người dân tăng lên.
Văn hóa nghệ thuật: Văn hóa nghệ thuật phát triển mạnh mẽ, xuất hiện nhiều tác phẩm văn học, âm nhạc, điện ảnh có giá trị.
Quan hệ quốc tế
Hỗ trợ các nước xã hội chủ nghĩa: Liên Xô tích cực hỗ trợ các nước Đông Âu xây dựng chủ nghĩa xã hội và các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Củng cố khối xã hội chủ nghĩa: Liên Xô trở thành trung tâm của khối xã hội chủ nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế.
Những yếu tố góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của Liên Xô:
Lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Liên Xô: Đảng đã đề ra những đường lối, chính sách đúng đắn, phù hợp với điều kiện của đất nước.
Tinh thần tự lực tự cường của nhân dân: Nhân dân Liên Xô đã đoàn kết, nỗ lực vượt qua khó khăn, thử thách để xây dựng đất nước.
Sự huy động tổng lực các nguồn lực: Nhà nước đã huy động mọi nguồn lực để phục vụ cho công cuộc xây dựng đất nước.
Kết luận:
Giai đoạn 1945-1950 là giai đoạn mà Liên Xô đạt được những thành tựu to lớn trên nhiều lĩnh vực, khẳng định vị thế của một cường quốc xã hội chủ nghĩa hàng đầu thế giới. Những thành tựu này đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhiều quốc gia trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 3:
24/09/2024Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc cải cách – mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) là gì?
Đáp án đúng là: C
Cả Liên Xô và Trung Quốc đều tiến hành cải cách khi đất nước đối mặt với những khó khăn về kinh tế và xã hội.
=> A sai
Mặc dù cả hai nước đều là nước xã hội chủ nghĩa, nhưng cách tiếp cận vai trò của Đảng trong quá trình cải cách có sự khác biệt. Trung Quốc linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh vai trò của Đảng để phù hợp với tình hình mới, trong khi Liên Xô vẫn duy trì chặt chẽ vai trò lãnh đạo của Đảng.
=> B sai
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa cải tổ ở Liên Xô và cải cách-mở cửa ở Trung Quốc là cách tiếp cận vấn đề đa nguyên chính trị.
=> D đúng
Cả hai nước đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và mở rộng hội nhập quốc tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Nguyên Nhân Dẫn Đến Sự Sụp Đổ của Liên Xô
Sự sụp đổ của Liên Xô là một sự kiện lịch sử trọng đại, để lại nhiều bài học sâu sắc. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân của sự kiện này, chúng ta cần phân tích từ nhiều góc độ khác nhau.
1. Nguyên nhân kinh tế
Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu bao cấp của Liên Xô đã bộc lộ nhiều hạn chế, dẫn đến năng suất lao động thấp, chất lượng sản phẩm kém, không đáp ứng được nhu cầu của người dân và yêu cầu cạnh tranh của thị trường quốc tế.
Chạy đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc gia, gây gánh nặng cho nền kinh tế.
Giá cả năng lượng giảm: Sự sụt giảm giá dầu trên thị trường thế giới đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Liên Xô, vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ.
2. Nguyên nhân chính trị
Suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản Liên Xô đã mất đi sự năng động, sáng tạo, không kịp thời thích ứng với tình hình mới, dẫn đến sự mất niềm tin của nhân dân.
Tham nhũng, tiêu cực: Tình trạng tham nhũng, tiêu cực ngày càng gia tăng, làm suy yếu uy tín của chế độ.
Vấn đề dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô đòi hỏi quyền tự quyết, dẫn đến sự chia rẽ và bất ổn.
3. Nguyên nhân xã hội
Mất niềm tin của nhân dân: Người dân mất niềm tin vào chế độ xã hội chủ nghĩa do cuộc sống khó khăn, thiếu tự do dân chủ.
Sự nổi lên của các phong trào đối lập: Các phong trào đòi dân chủ, đa nguyên hóa xuất hiện ngày càng nhiều, gây áp lực lên chính quyền.
4. Nguyên nhân khách quan
Áp lực từ Mỹ: Mỹ đã tiến hành cuộc chiến tranh lạnh, bao vây và cô lập Liên Xô, gây sức ép lên nền kinh tế và chính trị của Liên Xô.
Sự thay đổi của cục diện thế giới: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã tác động mạnh đến Liên Xô, làm suy yếu khối Đông Âu và gây ra hiệu ứng domino.
5. Vai trò của Gorbachev
Cải tổ không thành công: Các chính sách cải tổ của Gorbachev tuy có ý nghĩa nhưng lại được thực hiện quá nhanh, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, dẫn đến hậu quả khó lường.
Mất kiểm soát tình hình: Gorbachev đã không thể kiểm soát được tình hình, dẫn đến sự nổi lên của các lực lượng đối lập và sự tan rã của Liên Xô.
Kết luận:
Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó có cả nguyên nhân chủ quan và khách quan. Việc phân tích sâu sắc các nguyên nhân này sẽ giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu cho quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 4:
24/09/2024Một trong những điểm khác biệt của công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985 – 1991) so với công cuộc đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) là gì?
Đáp án đúng là: B
Cả Liên Xô và Việt Nam đều tiến hành cải cách khi đất nước đối mặt với những khó khăn về kinh tế và xã hội.
=> A sai
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa cải tổ ở Liên Xô và đổi mới ở Việt Nam là cách tiếp cận vấn đề đa nguyên chính trị.
=> B đúng
Cả hai nước đều nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng, tuy nhiên cách thức thực hiện có sự khác biệt.
=> C sai
Đây là mục tiêu chung của cả hai cuộc cải cách.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những Bài Học Kinh Nghiệm Quý Giá Từ Sự Sụp Đổ Của Liên Xô và Công Cuộc Đổi Mới Ở Việt Nam
Sự sụp đổ của Liên Xô và quá trình đổi mới ở Việt Nam đã để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho quá trình xây dựng và phát triển đất nước. Dưới đây là một số bài học đáng chú ý:
Bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô:
Quan trọng nhất là duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng Cộng sản phải luôn giữ vững vai trò lãnh đạo, định hướng cho đất nước, bảo đảm sự ổn định và phát triển lâu dài.
Không thể áp dụng cứng nhắc một mô hình: Mỗi quốc gia có những điều kiện lịch sử, văn hóa, xã hội khác nhau, do đó không thể áp dụng một mô hình phát triển cứng nhắc.
Cải cách phải đi đôi với bảo đảm ổn định xã hội: Cải cách quá nhanh, quá mạnh có thể gây ra bất ổn xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.
Phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi tiến hành cải cách: Cần có sự nghiên cứu kỹ lưỡng, xây dựng kế hoạch cụ thể và có sự đồng thuận xã hội trước khi tiến hành cải cách.
Bài học từ công cuộc đổi mới ở Việt Nam:
Lấy phát triển kinh tế làm trung tâm: Phát triển kinh tế là động lực quan trọng để nâng cao đời sống của nhân dân và củng cố vị thế của đất nước.
Mở cửa, hội nhập quốc tế: Mở cửa để học hỏi kinh nghiệm, tiếp thu công nghệ tiên tiến, thu hút đầu tư nước ngoài.
Đổi mới tư duy, đổi mới phương thức quản lý: Cần đổi mới tư duy, cách làm việc để thích ứng với tình hình mới.
Duy trì ổn định chính trị, xã hội: Ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế - xã hội.
Những bài học chung:
Quan trọng nhất là sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng phải có tầm nhìn xa trông rộng, đưa ra những quyết sách đúng đắn, phù hợp với điều kiện thực tế của đất nước.
Phải luôn lắng nghe ý kiến của nhân dân: Nhân dân là chủ thể của quá trình đổi mới, do đó cần phải lắng nghe và giải quyết các vấn đề mà nhân dân quan tâm.
Cải cách phải đi đôi với bảo vệ những giá trị cốt lõi: Cần bảo vệ những giá trị tốt đẹp của dân tộc, những thành quả đã đạt được.
Học hỏi kinh nghiệm của các nước khác: Học hỏi những kinh nghiệm thành công của các nước khác, nhưng phải kết hợp với điều kiện thực tế của đất nước.
Áp dụng những bài học này vào thực tiễn, Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công cuộc đổi mới. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn nhiều việc phải làm để hoàn thiện hơn nữa.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 5:
24/09/2024Điểm tương đồng trong công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc với công cuộc cải tổ ở Liên Xô và đổi mới đất nước ở Việt Nam là
Đáp án đúng là: B
Chỉ có Liên Xô tiến hành cải tổ về chính trị theo hướng đa nguyên đa đảng, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ. Trung Quốc và Việt Nam vẫn duy trì chế độ một đảng.
=> A sai
Cả công cuộc cải cách-mở cửa ở Trung Quốc, cải tổ ở Liên Xô và đổi mới ở Việt Nam đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế để nâng cao đời sống người dân và tăng cường sức mạnh quốc gia. Do đó, việc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, mở rộng hội nhập quốc tế là một điểm chung nổi bật của các quá trình này.
=> B đúng
Mặc dù cả ba nước đều là nước xã hội chủ nghĩa và Đảng Cộng sản nắm vai trò lãnh đạo, nhưng cách thức thực hiện và mục tiêu cuối cùng có sự khác biệt.
=> C sai
Mặc dù cả ba nước đều đối mặt với những khó khăn nhất định, nhưng không phải quốc gia nào cũng rơi vào tình trạng khủng hoảng kéo dài trước khi tiến hành cải cách.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Điểm chung nổi bật:
Mục tiêu chung: Cả ba cuộc cải cách đều hướng tới mục tiêu hiện đại hóa đất nước, nâng cao đời sống người dân, và tăng cường vị thế quốc tế.
Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm: Các nước đều nhận ra tầm quan trọng của kinh tế thị trường và mở cửa để thu hút đầu tư, công nghệ.
Đối mặt với những thách thức chung: Các quốc gia đều phải đối mặt với những thách thức như: kinh tế trì trệ, hiệu quả sản xuất thấp, quan liêu bao cấp, và sự cạnh tranh gay gắt trên trường quốc tế.
Vai trò của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản vẫn giữ vai trò lãnh đạo trong quá trình cải cách ở cả ba nước.
Điểm khác biệt chính:
Tốc độ và quy mô cải cách:
Liên Xô: Cải tổ diễn ra quá nhanh và sâu rộng, dẫn đến mất kiểm soát và sự sụp đổ của chế độ.
Trung Quốc: Cải cách được tiến hành một cách thận trọng và từng bước, với nhiều biện pháp kiểm soát.
Việt Nam: Việt Nam chọn con đường đổi mới vừa phải, kết hợp giữa giữ gìn những giá trị truyền thống và tiếp thu tinh hoa của nhân loại.
Mức độ mở cửa:
Liên Xô: Mở cửa quá nhanh và rộng, dẫn đến sự xâm nhập của các tư tưởng và văn hóa ngoại lai, gây mất ổn định xã hội.
Trung Quốc: Mở cửa một cách có chọn lọc, ưu tiên các lĩnh vực có lợi cho sự phát triển kinh tế.
Việt Nam: Việt Nam mở cửa một cách thận trọng, kết hợp với việc bảo vệ nền văn hóa dân tộc.
Vai trò của thị trường:
Liên Xô: Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường diễn ra quá nhanh, gây ra nhiều bất ổn.
Trung Quốc: Trung Quốc kết hợp giữa kinh tế kế hoạch và thị trường, tạo ra một mô hình kinh tế độc đáo.
Việt Nam: Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó Nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng.
Vấn đề dân tộc:
Liên Xô: Vấn đề dân tộc là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
Trung Quốc: Trung Quốc đa dân tộc, nhưng vấn đề dân tộc không quá nghiêm trọng như ở Liên Xô.
Việt Nam: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, nhưng vấn đề dân tộc được giải quyết tương đối ổn định.
Bài học rút ra:
Tầm quan trọng của sự ổn định: Cải cách phải đi đôi với ổn định xã hội.
Vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng phải có vai trò định hướng, điều hành quá trình cải cách.
Thích ứng với điều kiện cụ thể của từng quốc gia: Không có một mô hình cải cách nào phù hợp với tất cả các quốc gia.
Học hỏi kinh nghiệm của các nước khác: Học hỏi những kinh nghiệm thành công và tránh những sai lầm của các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 6:
25/09/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những bài học kinh nghiệm được rút ra từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
Đáp án đúng là: A
Sự sụp đổ của Liên Xô cho thấy việc chỉ tập trung vào cải tổ chính trị - tư tưởng là chưa đủ. Cần phải có một cuộc cải tổ toàn diện, bao gồm cả kinh tế, xã hội, chính trị.
=> A đúng
Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ là do Đảng Cộng sản Liên Xô đã có những sai lầm nghiêm trọng trong đường lối lãnh đạo, không kịp thời thích ứng với tình hình mới.
=> B sai
Chiến lược "diễn biến hòa bình" của Mỹ và các nước phương Tây đã đóng vai trò rất lớn trong việc làm suy yếu và sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước này.
=> C sai
Việc duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản và không chấp nhận đa nguyên chính trị là một trong những bài học được nhiều nước rút ra để bảo vệ thành quả cách mạng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Vai trò của Gorbachev trong quá trình cải tổ và sụp đổ của Liên Xô
Mikhail Gorbachev, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô từ năm 1985, là nhân vật trung tâm trong quá trình cải tổ và sụp đổ của Liên Xô. Ông được xem là người khởi xướng những thay đổi lớn lao nhưng cũng là người chịu trách nhiệm chính cho sự tan rã của một cường quốc.
Những chính sách cải tổ của Gorbachev:
Perestroika (Cải tổ): Mục tiêu là cải cách nền kinh tế trì trệ của Liên Xô bằng cách giới thiệu các yếu tố thị trường, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước và tăng cường hiệu quả sản xuất.
Glasnost (Công khai): Mở cửa thông tin, cho phép tự do báo chí và khuyến khích đối thoại công khai về các vấn đề xã hội.
Demokratizatsiya (Dân chủ hóa): Mở rộng quyền tự do dân sự, đa dạng hóa các tổ chức xã hội và chính trị.
Những tác động tích cực:
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Gorbachev đóng vai trò quan trọng trong việc chấm dứt cuộc đối đầu giữa hai cực Đông Tây, giảm bớt căng thẳng quân sự và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Mở ra hy vọng cho người dân: Các chính sách của Gorbachev mang đến hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn cho người dân Liên Xô, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Những tác động tiêu cực và nguyên nhân dẫn đến sụp đổ:
Kinh tế suy thoái: Các cải cách kinh tế ban đầu gây ra nhiều khó khăn, lạm phát tăng cao, sản xuất đình trệ và đời sống người dân khó khăn hơn.
Mất ổn định chính trị: Sự mở cửa thông tin và đa dạng hóa các tổ chức chính trị dẫn đến sự phân hóa trong Đảng Cộng sản và sự nổi lên của các phong trào đối lập.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô, đặc biệt là ở các nước cộng hòa Baltic và Caucasus, tăng cường đòi hỏi độc lập.
Thiếu sự lãnh đạo mạnh mẽ: Gorbachev không đủ quyết đoán để đối phó với những thách thức phức tạp và sự đối kháng ngày càng tăng.
Đánh giá vai trò của Gorbachev:
Quan điểm tích cực: Nhiều người cho rằng Gorbachev là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn, muốn đưa Liên Xô đến một tương lai tốt đẹp hơn. Ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh và thúc đẩy dân chủ hóa.
Quan điểm tiêu cực: Một số người khác lại cho rằng Gorbachev là người chịu trách nhiệm chính cho sự sụp đổ của Liên Xô. Ông đã không đủ khả năng để điều khiển quá trình cải tổ và đã mắc phải nhiều sai lầm nghiêm trọng.
Kết luận:
Vai trò của Gorbachev trong quá trình cải tổ và sụp đổ của Liên Xô là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi. Ông là một nhân vật lịch sử có tầm ảnh hưởng lớn, nhưng việc đánh giá đầy đủ vai trò của ông cần phải dựa trên nhiều yếu tố khác nhau và xem xét trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 7:
25/09/2024Từ sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu, cần rút ra bài học gì trong cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
Đáp án D
Chính sách đóng cửa đã được chứng minh là không hiệu quả và không phù hợp với xu thế phát triển của thế giới.
=> A sai
Việt Nam đã lựa chọn con đường đi lên chủ nghĩa xã hội đặc trưng Việt Nam, kết hợp kinh tế thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa.
=> B sai
Việt Nam đã thực hiện đồng thời cải tổ, đổi mới về kinh tế - xã hội và chính trị, nhưng luôn đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng.
=>C sai
Những cải cách về chính trị của các nước Liên Xô và Đông Âu làm cho đất nước rối ren hơn. Thực hiện đa nguyên chính trị làm xuất hiện nhiều đảng phái chính trị đối lập làm suy yếu vai trò lãnh đạo của nhà nước Xô viết và Đảng Cộng sản Liên Xô.
-Năm 1991, Goócbachốp từ chức tổng thống, lá cờ búa liềm bị hạ xuống, đánh dấu sự chấm dứt chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô.
- Bài học từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu là cần duy trì sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản, không chấp nhận đa nguyên đã đảng
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Những bài học kinh nghiệm khác từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu
Ngoài bài học về việc duy trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu còn để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu khác cho Việt Nam trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Dưới đây là một số bài học tiêu biểu:
1. Tầm quan trọng của đổi mới toàn diện và đồng bộ:
Cải cách kinh tế: Cần phải có những cải cách mạnh mẽ và phù hợp để nâng cao năng suất, hiệu quả kinh tế, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội.
Cải cách chính trị: Cần xây dựng một hệ thống chính trị dân chủ, trong sáng, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Cải cách xã hội: Cần quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc.
2. Nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng:
Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh: Đảng viên phải luôn gương mẫu, tiên phong trong mọi lĩnh vực.
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ: Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ có trình độ, năng lực, phẩm chất đạo đức tốt.
Đổi mới phương thức lãnh đạo: Áp dụng những phương pháp lãnh đạo khoa học, dân chủ, phù hợp với tình hình mới.
3. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân:
Đoàn kết các tầng lớp nhân dân: Tạo điều kiện để mọi người dân được tham gia vào các hoạt động xã hội, đóng góp ý kiến vào sự phát triển của đất nước.
Xây dựng mối quan hệ hài hòa giữa các dân tộc: Bảo đảm quyền lợi của các dân tộc thiểu số, tạo điều kiện để các dân tộc cùng nhau phát triển.
4. Đối phó với các âm mưu chống phá của các thế lực thù địch:
Nâng cao cảnh giác trước các âm mưu “diễn biến hòa bình”, “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa”.
Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân mạnh mẽ.
Tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền để đấu tranh chống lại các thông tin sai lệch, xuyên tạc.
5. Chủ động hội nhập quốc tế:
Mở rộng quan hệ đối ngoại: Tìm kiếm cơ hội hợp tác, đầu tư, hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.
Tham gia các tổ chức quốc tế: Tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
6. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ:
Xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
Bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo.
Kết luận:
Việt Nam đã rút ra những bài học sâu sắc từ sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu để xây dựng và bảo vệ thành quả cách mạng. Việc học tập và vận dụng sáng tạo những bài học này là vô cùng quan trọng để đưa đất nước ta phát triển bền vững.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 8:
18/07/2024Cho các sự kiện sau:
1. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
2. Liên Xô phóng thành công tàu vũ trụ.
3. Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo.
Hãy sắp xếp các sự kiện trên theo đúng trình tự thời gian
Đáp án C
1. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử. (1949)
2. Liên Xô phóng thành công tàu vũ trụ.(1961)
3. Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo.(1957)
Câu 9:
25/09/2024Một trong những biểu hiện Liên Xô là thành trì của cách mạng thế giới từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: B
Mặc dù Liên Xô và các cường quốc phương Tây luôn trong tình trạng đối đầu căng thẳng (Chiến tranh Lạnh), nhưng việc đối đầu trực tiếp không phải là biểu hiện duy nhất và đầy đủ cho vai trò của Liên Xô trong cách mạng thế giới.
=> A sai
Từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỷ XX, Liên Xô đóng vai trò là một trong những trung tâm của hệ thống xã hội chủ nghĩa và là điểm tựa cho các phong trào cách mạng trên thế giới. Việc Liên Xô tích cực giúp đỡ các nước xã hội chủ nghĩa về kinh tế, quân sự, kỹ thuật và chính trị là một trong những biểu hiện rõ nét nhất cho vai trò này.
=> B đúng
Liên Xô đã gây khó khăn cho chiến lược toàn cầu của Mỹ, nhưng việc "phá sản hoàn toàn" là một nhận định quá mạnh mẽ và không hoàn toàn chính xác.
=> C sai
Mặc dù Liên Xô có đóng góp vào việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, nhưng vào giai đoạn này, xu thế hợp tác toàn cầu chưa thực sự mạnh mẽ và Liên Xô chủ yếu tập trung vào việc củng cố khối xã hội chủ nghĩa.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
vai trò của Liên Xô trong cách mạng thế giới
1. Giai đoạn hình thành và phát triển của Liên Xô:
Cách mạng Tháng Mười Nga: Sự kiện này đánh dấu sự ra đời của nhà nước Xô viết đầu tiên trên thế giới và trở thành nguồn cảm hứng cho các phong trào cách mạng trên toàn cầu.
Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội: Liên Xô đã đạt được những thành tựu đáng kể trong công nghiệp hóa, xóa bỏ nạn mù chữ, bình đẳng giới và nâng cao đời sống nhân dân. Những thành tựu này đã thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước thuộc địa và bán thuộc địa.
2. Liên Xô và phong trào giải phóng dân tộc:
Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc: Liên Xô đã cung cấp viện trợ quân sự, kinh tế và chính trị cho các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
Đóng góp vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa: Sự thành công của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc ở nhiều nước đã góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc.
3. Liên Xô và Chiến tranh Lạnh:
Đối đầu với Mỹ: Liên Xô và Mỹ đã trở thành hai cực đối lập trong cuộc Chiến tranh Lạnh, dẫn đến tình trạng căng thẳng quân sự và chính trị trên toàn cầu.
Cuộc đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều dồn nguồn lực vào cuộc đua vũ trang hạt nhân, gây ra mối lo ngại về một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn diện.
4. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa:
Xây dựng khối xã hội chủ nghĩa: Liên Xô đã thành lập và lãnh đạo khối các nước xã hội chủ nghĩa, tạo ra một hệ thống đối trọng với khối tư bản chủ nghĩa.
Hỗ trợ lẫn nhau: Các nước xã hội chủ nghĩa đã hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực kinh tế, quân sự và văn hóa.
5. Di sản của Liên Xô:
Những thành tựu: Liên Xô đã đạt được những thành tựu to lớn trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, văn hóa, thể thao.
Những hạn chế và sai lầm: Bên cạnh những thành tựu, Liên Xô cũng mắc phải nhiều sai lầm trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, dẫn đến sự sụp đổ của chế độ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 10:
25/09/2024Quốc gia nào dưới đây được kế tục vai trò và địa vị quốc tế của Liên Xô ở Liên hợp quốc?
Đáp án đúng là: B
Đây là các nước cộng hòa thuộc Liên Xô trước đây, đã giành được độc lập và không có vị thế quốc tế như Nga.
=> A sai
Sau khi Liên Xô tan rã vào năm 1991, nhiều nước cộng hòa thuộc Liên Xô trước đây đã trở thành các quốc gia độc lập. Tuy nhiên, Nga là quốc gia kế thừa phần lớn lãnh thổ, tài sản, và đặc biệt là vị trí thường trực trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc của Liên Xô.
=> B đúng
Đây là các nước cộng hòa thuộc Liên Xô trước đây, đã giành được độc lập và không có vị thế quốc tế như Nga.
=> C sai
Pakistan là một quốc gia độc lập, không có liên quan đến sự tan rã của Liên Xô và không có vị trí trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
vai trò của Nga trong Liên hợp quốc. Là một trong năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, Nga đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
Vai trò của Nga trong Liên hợp quốc:
Quyền phủ quyết: Là một thành viên thường trực, Nga có quyền phủ quyết các nghị quyết của Hội đồng Bảo an. Quyền lực này cho phép Nga tác động mạnh mẽ đến các quyết định của Liên hợp quốc, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến lợi ích quốc gia.
Bảo vệ lợi ích quốc gia: Nga sử dụng vị trí của mình trong Liên hợp quốc để bảo vệ lợi ích quốc gia, như việc can thiệp vào các cuộc xung đột ở các nước láng giềng hoặc bảo vệ cộng đồng người Nga ở nước ngoài.
Thúc đẩy đa cực hóa thế giới: Nga thường xuyên kêu gọi một trật tự thế giới đa cực, trong đó không có một quốc gia nào thống trị. Nga cho rằng điều này sẽ giúp đảm bảo sự cân bằng quyền lực và ngăn chặn các cuộc xung đột lớn.
Hợp tác với các nước khác: Mặc dù có những khác biệt với các cường quốc khác, Nga vẫn hợp tác với các nước trong Liên hợp quốc để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chống khủng bố và nhân đạo.
Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình: Nga đã tham gia vào nhiều hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, đóng góp lực lượng gìn giữ hòa bình và các nguồn lực khác.
Những thách thức Nga đang đối mặt:
Quan hệ căng thẳng với phương Tây: Quan hệ giữa Nga và các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã trở nên căng thẳng trong những năm gần đây, dẫn đến sự chia rẽ trong Hội đồng Bảo an.
Ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt: Các lệnh trừng phạt kinh tế của phương Tây đối với Nga đã làm suy yếu nền kinh tế của nước này và hạn chế khả năng của Nga trong việc đóng góp vào các hoạt động của Liên hợp quốc.
Các vấn đề nội bộ: Nga đang phải đối mặt với nhiều vấn đề nội bộ như suy thoái kinh tế, bất bình đẳng xã hội và tham nhũng, điều này cũng ảnh hưởng đến vai trò của Nga trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 11:
25/09/2024Nội dung nào phản ánh đúng điểm tương đồng giữa Liên Xô và Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: D
Cả Liên Xô và Mỹ đều chịu tổn thất nặng nề về người và của trong Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=> A sai
Mặc dù cả hai nước đều phải đối mặt với hậu quả của chiến tranh, nhưng mức độ và quy mô của công cuộc tái thiết khác nhau. Mỹ, với tư cách là quốc gia không bị chiến tranh tàn phá trực tiếp, có lợi thế hơn trong quá trình phục hồi.
=> B sai
Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa hai siêu cường. Liên Xô ủng hộ và giúp đỡ các phong trào cách mạng trên thế giới, trong khi Mỹ lại chống lại chúng.
=> C sai
Đây là điểm chung duy nhất và quan trọng nhất của Liên Xô và Mỹ sau chiến tranh. Cả hai nước đều là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, có quyền phủ quyết các nghị quyết của Hội đồng, và do đó có vai trò quyết định trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Liên Xô và Mỹ đều là những cường quốc nổi lên sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và có vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự thế giới mới, nhưng hai quốc gia này lại theo đuổi những hệ thống chính trị, kinh tế và xã hội hoàn toàn khác biệt. Dưới đây là những điểm khác biệt chính:
Hệ thống chính trị:
Liên Xô: Theo đuổi chế độ xã hội chủ nghĩa, với Đảng Cộng sản nắm quyền lãnh đạo tuyệt đối, kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo, và tập trung vào công bằng xã hội.
Mỹ: Duy trì chế độ dân chủ tư sản, với đa nguyên chính trị, kinh tế thị trường, và đề cao quyền tự do cá nhân.
Hệ thống kinh tế:
Liên Xô: Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nhà nước sở hữu và quản lý hầu hết các phương tiện sản xuất. Mục tiêu chính là công nghiệp hóa và tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
Mỹ: Kinh tế thị trường, tư nhân hóa, cạnh tranh tự do. Mục tiêu chính là tăng trưởng kinh tế và lợi nhuận.
Quan hệ đối ngoại:
Liên Xô: Tích cực hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc, xây dựng khối các nước xã hội chủ nghĩa, và đối đầu với Mỹ trong cuộc Chiến tranh Lạnh.
Mỹ: Ủng hộ trật tự thế giới do Mỹ đứng đầu, liên minh với các nước tư bản chủ nghĩa, và đối đầu với Liên Xô trong cuộc Chiến tranh Lạnh.
Mục tiêu chiến lược:
Liên Xô: Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trên toàn cầu, xây dựng một thế giới không có giai cấp, không có áp bức bóc lột.
Mỹ: Duy trì trật tự thế giới do Mỹ đứng đầu, ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, bảo vệ lợi ích của các công ty đa quốc gia.
Giá trị cốt lõi:
Liên Xô: Bình đẳng xã hội, công bằng, quốc tế chủ nghĩa.
Mỹ: Tự do cá nhân, dân chủ, tư bản chủ nghĩa.
Sự đối lập giữa hai hệ thống này đã dẫn đến Cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài gần nửa thế kỷ, gây ra nhiều căng thẳng và xung đột trên toàn cầu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Câu 12:
25/09/2024Nội dung nào dưới đây không đúng khi nói về sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu?
Đáp án đúng là: B
Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là một đòn giáng mạnh vào phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, làm suy yếu niềm tin vào lý tưởng xã hội chủ nghĩa.
=> A sai
Việc nói rằng sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu là "phản ứng sự sụp đổ, không phù hợp với thực tiễn của học thuyết Mác - Lênin" là một quan điểm quá đơn giản và không chính xác.
=> B đúng
Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu cho thấy những hạn chế và sai lầm trong việc áp dụng học thuyết Mác - Lênin vào thực tiễn, đặc biệt là trong việc xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung và một đảng cầm quyền độc tôn.
=> C sai
Sự sụp đổ này để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các nước xã hội chủ nghĩa còn lại, giúp họ rút ra những bài học về cải cách, đổi mới và xây dựng một xã hội chủ nghĩa phù hợp với điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
Sự sụp đổ của Liên Xô và khối các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng có thể tóm gọn lại thành các nhóm nguyên nhân chính sau:
1. Nguyên nhân nội tại:
Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô và các nước Đông Âu dần bộc lộ những hạn chế, gây ra tình trạng thiếu hiệu quả, lãng phí tài nguyên, và không đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người dân.
Sự quan liêu và tham nhũng: Hệ thống quan liêu cồng kềnh, tham nhũng phổ biến đã làm suy yếu niềm tin của người dân vào chế độ.
Thiếu dân chủ: Thiếu dân chủ, đa nguyên chính trị đã kìm hãm sự sáng tạo và phát triển của xã hội.
Sự thoái hóa của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản ở nhiều nước đã mất đi vai trò lãnh đạo, suy thoái về tư tưởng, đạo đức, không còn đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
2. Nguyên nhân khách quan:
Cuộc đua vũ trang: Cuộc đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của Liên Xô, gây áp lực lớn lên nền kinh tế.
Áp lực từ bên ngoài: Các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã tiến hành nhiều hoạt động chống phá Liên Xô và các nước Đông Âu, bao gồm cả các hoạt động kinh tế, chính trị và văn hóa.
Sự thay đổi của tình hình quốc tế: Sự sụp đổ của các chế độ độc tài ở một số nước trên thế giới đã tạo ra làn sóng dân chủ hóa, gây áp lực lên các nước xã hội chủ nghĩa.
3. Sai lầm trong quá trình cải cách:
Cải cách không phù hợp: Các biện pháp cải cách ở Liên Xô và Đông Âu trong những năm 1980 đã không được thực hiện một cách đồng bộ và có hệ thống, dẫn đến tình trạng hỗn loạn và mất ổn định.
Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Quá trình cải cách diễn ra quá nhanh, thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mọi mặt, gây ra nhiều hậu quả bất ngờ.
Những bài học rút ra:
Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là một bài học lịch sử sâu sắc. Nó cho thấy rằng không có mô hình xã hội nào là hoàn hảo và bất biến. Để xây dựng một xã hội phát triển bền vững, cần phải:
Kết hợp hài hòa giữa kế hoạch hóa và thị trường: Kinh tế cần có sự điều tiết của nhà nước nhưng cũng phải tạo điều kiện cho thị trường phát triển.
Đảm bảo dân chủ và đa nguyên chính trị: Dân chủ là yếu tố sống còn của mọi chế độ chính trị.
Chống tham nhũng: Tham nhũng là căn bệnh ung thư của xã hội, cần phải được phòng chống một cách quyết liệt.
Cải cách liên tục: Xã hội luôn thay đổi, vì vậy các chính sách cũng cần phải được điều chỉnh cho phù hợp.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000)
Giải Lịch sử 12 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 – 1991) Liên Bang Nga (1991-2000)
Bài thi liên quan
-
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (đề 1)
-
22 câu hỏi
-
20 phút
-
-
Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (đề 2)
-
21 câu hỏi
-
20 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945 - 2000). Liên Bang Nga (1991 - 2000) (1014 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (961 lượt thi)
- Lịch Sử 12 Chương 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu (1945-1991) (787 lượt thi)