Câu hỏi:
23/09/2024 167Một trong những nguyên nhân dẫn đến việc Liên Xô và Mĩ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989) là
A. sự suy giảm thể mạnh của cả hai nước trên nhiều mặt.
B. nền kinh tế hai nước đều lâm vào khủng hoảng nghiêm trọng.
C. phạm vi ảnh hưởng của Mĩ bị mất, của Liên Xô bị thu hẹp.
D. phạm vi ảnh hưởng của Mĩ bị mất, của Liên Xô bị thu hẹp.
Trả lời:
đáp án đúng : A
Nguyên nhân chính dẫn đến việc Liên Xô và Mỹ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh vào tháng 12/1989 là do cả hai siêu cường đều gặp phải những khó khăn và hạn chế nghiêm trọng, làm suy giảm thế mạnh của mình trên nhiều mặt.
=> A đúng
chỉ đề cập đến một phần nguyên nhân và không phản ánh đầy đủ sự suy giảm toàn diện của cả hai siêu cường.
=> B sai
chỉ đề cập đến một phần nguyên nhân và không phản ánh đầy đủ sự suy giảm toàn diện của cả hai siêu cường.
=> C sai
chỉ đề cập đến một phần nguyên nhân và không phản ánh đầy đủ sự suy giảm toàn diện của cả hai siêu cường.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân cụ thể dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và kết thúc Chiến tranh Lạnh
Sự sụp đổ của Liên Xô và chấm dứt Chiến tranh Lạnh là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Có nhiều nguyên nhân phức tạp đan xen nhau dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng có thể tóm gọn lại thành một số nguyên nhân chính sau:
1. Những hạn chế của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung:
Trì trệ kinh tế: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung ngày càng trở nên cồng kềnh, thiếu linh hoạt, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dân và không cạnh tranh được với nền kinh tế thị trường của phương Tây.
Thiếu hiệu quả sản xuất: Các doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả, chất lượng sản phẩm thấp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ.
Không khuyến khích đổi mới: Hệ thống này hạn chế sự sáng tạo và đổi mới, khiến Liên Xô tụt hậu so với các nước phát triển khác.
2. Cuộc đua vũ trang tốn kém:
Gánh nặng kinh tế: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng, gây áp lực lên nền kinh tế vốn đã yếu kém.
Khuyết tật về công nghệ: Mặc dù Liên Xô có nhiều thành tựu trong lĩnh vực quân sự, nhưng về lâu dài, cuộc chạy đua vũ trang đã làm cạn kiệt nguồn lực và không mang lại lợi ích kinh tế.
3. Sự suy yếu của hệ thống chính trị:
Sự quan liêu và tham nhũng: Hệ thống chính trị trở nên quan liêu, tham nhũng, thiếu dân chủ, làm giảm lòng tin của người dân.
Thiếu đổi mới: Đảng Cộng sản Liên Xô không kịp thời đổi mới để thích ứng với tình hình mới, dẫn đến mất đi sự ủng hộ của quần chúng.
Vấn đề dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô đòi hỏi quyền tự quyết, làm gia tăng mâu thuẫn và bất ổn.
4. Áp lực từ bên ngoài:
Chính sách của Mỹ: Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách nhằm làm suy yếu Liên Xô, bao gồm cuộc chiến tranh lạnh, cuộc đua vũ trang và các chương trình viện trợ cho các nước đồng minh.
Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô và gây ra hiệu ứng domino.
5. Sai lầm trong quá trình cải tổ:
Cải tổ không đồng bộ: Các cải cách kinh tế và chính trị không được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả, gây ra nhiều bất ổn.
Mất ổn định xã hội: Quá trình cải tổ đã làm gia tăng bất ổn xã hội, làm suy yếu quyền lực của Đảng Cộng sản.
Kết luận:
Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó có cả những nguyên nhân khách quan và chủ quan. Sự thất bại của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cuộc đua vũ trang tốn kém, sự suy yếu của hệ thống chính trị, áp lực từ bên ngoài và những sai lầm trong quá trình cải tổ là những yếu tố chính dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Cuộc Chiến tranh lạnh do Mĩ phát động chống Liên Xô là cuộc chiến
Câu 2:
Việc “Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức” được kí kết (11/1972) có ý nghĩa như thế nào?
Câu 3:
Việc Mĩ và Liên Xô chính thức cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (12/1989) không xuất phát từ
Câu 4:
Nhân tố hàng đầu chi phối quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là gì?
Câu 5:
Trong những năm 1947 - 1991, sự kiện nào đã tạo ra một cơ chế giải quyết các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh ở châu Âu?
Câu 6:
Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, sự kiện nào dưới đây góp phần làm giảm rõ rệt tình hình căng thẳng ở châu Âu?
Câu 7:
Biểu hiện nào dưới đây không phản ánh đúng xu thế phát triển của thế giới từ khi Chiến tranh lạnh chấm dứt đến năm 2000?
Câu 8:
Hiệp định về những cơ sở trong quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức được kí vào thời gian nào?
Câu 9:
Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, thế giới chuyển dần sang xu thế nào?
Câu 10:
Sự ra đời của tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
Câu 11:
Đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là gì?
Câu 12:
Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các cường quốc điều chỉnh quan hệ theo xu hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp chủ yếu là do
Câu 13:
Trong thời kì Chiến tranh lạnh, quốc gia nào ở châu Âu trở thành tâm điểm đối đầu giữa hai cực Xô - Mĩ?
Câu 14:
Yếu tố nào dưới đây tác động tới sự thành bại của Mĩ trong nỗ lực vươn lên xác lập trật tự thế giới đơn cực giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?
Câu 15:
Nội dung nào dưới đây không phải là xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?