Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 9(có đáp án): Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 9(có đáp án): Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch sử 12: Quan hệ quốc tế (1945 – 2000) có lời giải chi tiết

  • 444 lượt thi

  • 27 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

26/08/2024

Nhân tố chủ yếu chi phối quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX là

Xem đáp án

Đáp án đúng là :C 

Xu thế toàn cầu hóa chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ những năm 1990 trở đi, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.

=> A sai

Các liên minh kinh tế như EU, ASEAN... ra đời sau Chiến tranh Lạnh và là kết quả của quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu.

=> B sai

Trong phần lớn nửa sau thế kỷ XX, quan hệ quốc tế chủ yếu bị chi phối bởi cục diện "Chiến tranh lạnh". Đây là thời kỳ đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường là Mỹ (đại diện cho khối tư bản chủ nghĩa) và Liên Xô (đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa). Sự đối đầu này đã tác động sâu sắc đến chính trị, kinh tế, quân sự và các mặt của đời sống xã hội trên toàn cầu.

=> C đúng

 Các khối quân sự đối lập như NATO và Warsaw Pact ra đời trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng không phải là nhân tố chi phối duy nhất.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Chiến tranh Lạnh là một thời kỳ đối đầu căng thẳng về mặt chính trị, quân sự và ý thức hệ giữa hai siêu cường thế giới là Hoa Kỳ (đại diện cho khối tư bản chủ nghĩa) và Liên Xô (đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa). Cuộc đối đầu này diễn ra từ cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai (khoảng năm 1947) cho đến khi Liên Xô tan rã (năm 1991).

Nguyên nhân chính của Chiến tranh Lạnh:

Sự khác biệt về hệ tư tưởng: Hoa Kỳ theo chủ nghĩa tư bản, đề cao tự do cá nhân và nền kinh tế thị trường, trong khi Liên Xô theo chủ nghĩa xã hội, đề cao công bằng xã hội và sở hữu chung.

Cuộc đua giành ảnh hưởng: Cả hai siêu cường đều muốn mở rộng ảnh hưởng của mình lên toàn cầu, khiến các quốc gia khác phải lựa chọn đứng về phía mình.

Cuộc chạy đua vũ trang: Cả hai nước đều đầu tư rất lớn vào quân sự, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, tạo ra một tình trạng đối đầu căng thẳng và nguy cơ xảy ra xung đột vũ trang quy mô lớn.

Các biểu hiện của Chiến tranh Lạnh:

Chạy đua vũ trang: Cả hai bên đều tích cực phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác.

Thành lập các khối quân sự đối lập: NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) do Mỹ đứng đầu và khối Warsaw Pact do Liên Xô đứng đầu.

Chiến tranh ủy nhiệm: Hai siêu cường không trực tiếp đối đầu nhau mà thường thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm ở các nước khác.

Tuyên truyền chiến tranh tâm lý: Cả hai bên đều sử dụng các phương tiện truyền thông để tấn công, bôi nhọ đối phương.

Hậu quả của Chiến tranh Lạnh:

Chia cắt thế giới: Thế giới bị chia cắt thành hai khối đối lập, gây ra nhiều xung đột và bất ổn.

Cuộc chạy đua vũ trang tiêu tốn nhiều tài nguyên: Gây ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của các quốc gia.

Nguy cơ chiến tranh hạt nhân: Tình hình thế giới luôn ở trong tình trạng căng thẳng, đe dọa sự tồn vong của nhân loại.

Kết thúc của Chiến tranh Lạnh:

Chiến tranh Lạnh kết thúc vào năm 1991 với sự sụp đổ của Liên Xô. Sự kiện này đánh dấu sự chấm dứt của một thời kỳ đối đầu căng thẳng và mở ra một kỷ nguyên mới cho quan hệ quốc tế.

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh 

Giải Lịch sử 12 Bài 3 (Cánh diều): Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh 

 

 

 

  •  

Câu 2:

26/08/2024

Sự ra đời của tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

Xem đáp án

Đáp án đúng là : D 

Chiến tranh Lạnh đã bắt đầu từ cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai, nhưng sự ra đời của NATO và khối Warszawa đã chính thức hóa và làm sâu sắc thêm cuộc đối đầu này.

=> A sai

Đây chỉ là một phần của hậu quả, không phản ánh đầy đủ mức độ nghiêm trọng của tình hình.

=> B sai

Đây là một hậu quả nghiêm trọng, nhưng không phải là nội dung chính của câu hỏi.

=> C sai

Sự ra đời của NATO (1949) và khối Warszawa (1955) là những dấu mốc quan trọng, chính thức hóa sự chia cắt và đối đầu giữa hai khối quân sự lớn, dẫn đến một loạt các hệ quả nghiêm trọng đối với quan hệ quốc tế

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

một số tác động đáng chú ý khác của Chiến tranh Lạnh:

Về kinh tế:

Cuộc chạy đua vũ trang: Việc đầu tư quá nhiều vào quân sự đã làm giảm nguồn lực dành cho phát triển kinh tế ở cả hai siêu cường và nhiều quốc gia khác.

Chia cắt thị trường thế giới: Chiến tranh Lạnh đã chia cắt thị trường thế giới thành hai khối, hạn chế sự giao lưu thương mại và đầu tư.

Ảnh hưởng đến các nước thuộc địa: Nhiều nước thuộc địa bị cuốn vào cuộc chiến tranh lạnh, ảnh hưởng đến quá trình giải phóng dân tộc và phát triển kinh tế.

Về xã hội:

Tuyên truyền và chiến tranh tâm lý: Cả hai siêu cường đều sử dụng các phương tiện truyền thông để tuyên truyền, bôi nhọ đối phương, gây chia rẽ xã hội trong các nước.

Cuộc chiến văn hóa: Chiến tranh lạnh không chỉ là cuộc chiến quân sự mà còn là cuộc chiến về tư tưởng, văn hóa, nghệ thuật.

Ảnh hưởng đến đời sống người dân: Cuộc sống của người dân ở các nước bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là ở những nước thuộc các khu vực xung đột.

Về khoa học - công nghệ:

Cuộc đua không gian: Cuộc chạy đua vũ trang đã mở ra cuộc đua không gian giữa Mỹ và Liên Xô, thúc đẩy sự phát triển của công nghệ vũ trụ.

Phát triển công nghệ quân sự: Chiến tranh Lạnh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ quân sự hiện đại, như vũ khí hạt nhân, tên lửa đạn đạo.

Về môi trường:

Ô nhiễm môi trường: Cuộc chạy đua vũ trang và các hoạt động công nghiệp đã gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nhiều khu vực.

Các câu hỏi bạn có thể quan tâm:

Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh đến Việt Nam: Chiến tranh Việt Nam là một phần của cuộc chiến tranh lạnh, nó đã để lại những hậu quả nặng nề cho đất nước.

So sánh Chiến tranh Lạnh với các cuộc chiến tranh khác: Chiến tranh Lạnh có những đặc điểm riêng biệt so với các cuộc chiến tranh truyền thống.

Các sự kiện quan trọng trong Chiến tranh Lạnh: Có rất nhiều sự kiện quan trọng đã diễn ra trong suốt thời kỳ này, như cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba, cuộc chiến tranh Việt Nam...

Bài học rút ra từ Chiến tranh Lạnh: Chiến tranh Lạnh đã để lại nhiều bài học quý báu về hòa bình, hợp tác và phát triển.

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Giải Lịch sử 12 Bài 2 (Cánh diều): Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh 

Giải Lịch sử 12 Bài 3 (Cánh diều): Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh 

 

 


Câu 3:

04/09/2024

Nội dung nào dưới đây không phải là xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

Xem đáp án

đáp án đúng là :D 

Đây đều là những hậu quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh Lạnh. Các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế, trật tự thế giới đa cực hình thành, và tình hình thế giới trở nên phức tạp hơn với cả những yếu tố tích cực và tiêu cực.

=> A sai

Đây đều là những hậu quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh Lạnh. Các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế, trật tự thế giới đa cực hình thành, và tình hình thế giới trở nên phức tạp hơn với cả những yếu tố tích cực và tiêu cực.

=> B sai

Đây đều là những hậu quả trực tiếp của việc kết thúc Chiến tranh Lạnh. Các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế, trật tự thế giới đa cực hình thành, và tình hình thế giới trở nên phức tạp hơn với cả những yếu tố tích cực và tiêu cực.

=> C sai

 Sự phát triển của các công ty đa quốc gia là một quá trình diễn ra từ trước Chiến tranh Lạnh và tiếp tục phát triển mạnh mẽ sau đó, nhưng nó không phải là một xu hướng đặc trưng của thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh. Việc các công ty đa quốc gia có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới là một thực tế, nhưng nó không phải là một xu hướng mới xuất hiện sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

1. Toàn cầu hóa:

Nguyên nhân: Sự phát triển của công nghệ thông tin, giảm thuế quan, và các hiệp định thương mại tự do đã thúc đẩy toàn cầu hóa.

Ảnh hưởng: Tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh, tăng cường cạnh tranh, nhưng cũng dẫn đến mất việc làm ở một số ngành nghề và gia tăng bất bình đẳng.

Ví dụ: Sự phổ biến của các thương hiệu toàn cầu, chuỗi cung ứng sản xuất điện thoại thông minh trải dài khắp thế giới.

2. Tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức:

Nguyên nhân: Sự chuyển dịch từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dựa trên dịch vụ và đổi mới sáng tạo, đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ cao.

Ảnh hưởng: Tạo ra các ngành công nghiệp mới, tăng năng suất lao động, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao về giáo dục và đào tạo.

Ví dụ: Sự phát triển của các ngành công nghệ thông tin, y tế, giáo dục.

3. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi:

Nguyên nhân: Các chính sách cải cách kinh tế, mở cửa thị trường, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.

Ảnh hưởng: Thay đổi cán cân quyền lực kinh tế thế giới, tăng cường cạnh tranh, tạo ra nhiều cơ hội hợp tác.

Ví dụ: Sự trỗi dậy của Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil làm thay đổi bản đồ kinh tế thế giới.

4. Bất bình đẳng kinh tế:

Nguyên nhân: Toàn cầu hóa, tự động hóa, thay đổi mô hình sản xuất, và các chính sách kinh tế khác nhau.

Ảnh hưởng: Gây ra nhiều vấn đề xã hội, bất ổn chính trị, làm giảm hiệu quả của tăng trưởng kinh tế.

Ví dụ: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng tăng giữa các nước phát triển và đang phát triển, giữa các nhóm người trong cùng một quốc gia.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 4:

16/09/2024

Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Xem đáp án

đáp án đúng là: C

 Phong trào giải phóng dân tộc không trực tiếp gây ra sự hòa hoãn giữa các nước tư bản và xã hội chủ nghĩa. Sự hòa hoãn này là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp hơn.

=> A sai

 Việc hình thành các liên minh kinh tế - quân sự khu vực là một xu hướng chung của quan hệ quốc tế sau chiến tranh, không phải là kết quả trực tiếp của phong trào giải phóng dân tộc.

=> B sai

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, trật tự thế giới hai cực Ianta được thiết lập, với hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô chia nhau ảnh hưởng trên toàn cầu. Tuy nhiên, phong trào giải phóng dân tộc dấy lên mạnh mẽ ở các nước thuộc địa, đòi hỏi độc lập dân tộc.

=> C đúng

 Phong trào giải phóng dân tộc góp phần làm suy yếu vị thế của Mỹ và Liên Xô, nhưng không thể buộc Mỹ phải chấm dứt Chiến tranh Lạnh.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những tác động khác:

Thay đổi bản đồ chính trị thế giới:

Sự ra đời của hàng loạt quốc gia độc lập đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị thế giới, đặc biệt ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.

Tăng cường sự đa dạng về văn hóa, chính trị và kinh tế trong quan hệ quốc tế.

Góp phần hình thành các khối quân sự đối lập:

Chiến tranh lạnh đã đẩy các quốc gia mới độc lập vào các khối quân sự khác nhau, tạo ra những căng thẳng và đối đầu trên phạm vi toàn cầu.

Thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức quốc tế mới:

Để giải quyết các vấn đề chung của các quốc gia mới độc lập, nhiều tổ chức quốc tế mới đã được thành lập, như Phong trào không liên kết.

Tăng cường vai trò của các nước đang phát triển:

Các quốc gia mới độc lập đã có tiếng nói ngày càng lớn trên trường quốc tế, đòi hỏi một trật tự thế giới công bằng hơn.

Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa:

Phong trào giải phóng dân tộc đã làm sụp đổ hoàn toàn hệ thống thuộc địa cũ, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.

Ảnh hưởng đến cục diện Chiến tranh Lạnh:

Thắng lợi của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc đã làm suy yếu vị thế của các cường quốc và góp phần làm phức tạp thêm cuộc chiến tranh lạnh.

Những hệ quả tích cực và tiêu cực:

Tích cực:

Mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế, với sự đa dạng và phức tạp hơn.

Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và hiện đại hóa ở nhiều quốc gia.

Tăng cường hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Tiêu cực:

Tạo ra những căng thẳng và xung đột mới giữa các quốc gia.

Gây ra sự bất ổn ở một số khu vực.

Khó khăn trong việc xây dựng một trật tự thế giới mới công bằng và ổn định.

Kết luận:

Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đã để lại những dấu ấn sâu sắc và lâu dài đối với quan hệ quốc tế. Nó không chỉ làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới mà còn tác động đến cục diện của Chiến tranh Lạnh và thúc đẩy sự ra đời của một trật tự thế giới đa cực.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 5:

16/09/2024

Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa Mĩ và Liên Xô là

Xem đáp án

đáp án đúng là: B

 Trong giai đoạn này, mặc dù có những thời kỳ "thả lỏng" trong quan hệ, nhưng về cơ bản, Mỹ và Liên Xô vẫn duy trì tình trạng đối đầu.

=> A sai

Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô rơi vào tình trạng đối đầu căng thẳng, được gọi là Chiến tranh Lạnh. Hai siêu cường này có những hệ tư tưởng, chế độ chính trị đối lập nhau, dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang, sự hình thành các khối quân sự đối lập (NATO và Warsaw Pact) và sự cạnh tranh ảnh hưởng trên toàn cầu.

=> B đúng

Hai nước không phải là đối tác vì chúng có những mục tiêu đối lập nhau.

=> C sai

 Đồng minh là những quốc gia liên minh với nhau để cùng đạt được một mục tiêu chung, trong khi Mỹ và Liên Xô lại cạnh tranh nhau.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Cuộc Chiến tranh Triều Tiên: Một Vết Sẹo Lớn trong Lịch Sử Thế Giới

Chiến tranh Triều Tiên là một cuộc xung đột quân sự diễn ra trên bán đảo Triều Tiên giữa Bắc Triều Tiên (có sự hỗ trợ của Trung Quốc và Liên Xô) và Hàn Quốc (có sự hỗ trợ của Liên Hợp Quốc, trong đó Hoa Kỳ đóng vai trò chủ lực). Cuộc chiến bắt đầu vào ngày 25 tháng 6 năm 1950 khi quân đội Bắc Triều Tiên bất ngờ tấn công vào miền Nam.

Nguyên nhân bùng nổ

Sự chia cắt Triều Tiên: Sau Thế chiến II, bán đảo Triều Tiên bị chia cắt thành hai khu vực: Bắc Triều Tiên do Liên Xô chiếm đóng và Hàn Quốc do Mỹ chiếm đóng. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và kinh tế giữa hai miền ngày càng sâu sắc.

Tham vọng thống nhất: Cả Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc đều có tham vọng thống nhất đất nước bằng vũ lực.

Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh: Cuộc chiến Triều Tiên là một phần của cuộc đối đầu giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô trong Chiến tranh Lạnh.

Diễn biến chính

Giai đoạn đầu: Quân đội Bắc Triều Tiên nhanh chóng đánh chiếm phần lớn lãnh thổ Hàn Quốc.

Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc: Liên Hợp Quốc quyết định can thiệp và gửi quân đến hỗ trợ Hàn Quốc.

Sự tham gia của Trung Quốc: Khi quân đội Liên Hợp Quốc tiến sát đến biên giới Trung Quốc, quân tình nguyện Trung Quốc đã tham chiến và đẩy lùi quân đội Liên Hợp Quốc.

Bế tắc: Cuộc chiến rơi vào thế bế tắc, hai bên ký kết hiệp định đình chiến vào ngày 27 tháng 7 năm 1953, nhưng không có hiệp ước hòa bình chính thức.

Hậu quả

Chia cắt lâu dài: Bán đảo Triều Tiên vẫn duy trì tình trạng chia cắt cho đến ngày nay.

Mất mát lớn về người và của: Hàng triệu người dân Triều Tiên đã thiệt mạng hoặc bị thương trong cuộc chiến.

Tăng cường căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh: Cuộc chiến Triều Tiên đã làm gia tăng căng thẳng giữa Mỹ và Liên Xô.

Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Cuộc chiến đã tác động sâu sắc đến quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.

Ý nghĩa lịch sử

Một phần của Chiến tranh Lạnh: Cuộc chiến Triều Tiên là một trong những cuộc xung đột tiêu biểu của Chiến tranh Lạnh.

Cảnh báo về nguy hiểm của chiến tranh: Cuộc chiến cho thấy những hậu quả thảm khốc của chiến tranh, đặc biệt là khi các cường quốc lớn tham gia.

Bài học về hòa bình: Cuộc chiến nhấn mạnh tầm quan trọng của hòa bình, đối thoại và hợp tác quốc tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 6:

15/08/2024

Cuộc Chiến tranh lạnh do Mĩ phát động chống Liên Xô là cuộc chiến

Xem đáp án

Chọn đáp án D.

*  Mâu thuẫn Đông - Tây và sự khởi đầu chiến tranh lạnh.

Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hai siêu cường Liên Xô và Mĩ nhanh chóng chuyển từ liên minh chống phát xít sang thế đối đầu và đi tới tình trạng Chiến tranh lạnh.

a. Sự kiện khởi đầu chiến tranh lạnh.

- Thông điệp của tổng thống Truman tại Quốc hội Mĩ ngày 12/3/1947. Trong đó, Tổng thống Mĩ khẳng định: sự tồn tại của Liên Xô là nguy cơ lớn đối với nước Mỹ và đề nghị viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ, biến hai nước này thành căn cứ tiền phương chống Liên Xô.

b. Biểu hiện của sự đối đầu Đông – Tây.

* Đối lập về mục tiêu, chiến lược giữa hai siêu cường Xô – Mĩ.

- Liên Xô: chủ trương duy trì hòa bình, an ninh thế giới, bảo vệ những thành quả của chủ nghĩa xã hội và đẩy mạnh phong trào cách mạng thế giới.

- Mỹ: Chủ trương chống phá Liên Xô và phe xã hội chủ nghĩa, đàn áp phong trào cách mạng thế giới, mưu đồ làm bá chủ toàn cầu.

* Đối lập về kinh tế - chính trị giữa các nước Đông Âu - Tây Âu.

- Tháng 6/1947, Mĩ đề ra “Kế hoạch Macsan” nhằm tập hợp các nước Tây Âu vào một liên minh kinh tế - chính trị nhằm chống lại Liên Xô và các nước Đông Âu.

- Tháng 1/1949, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Hội đồng tương trợ kinh tế để hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau.

⇒ Ở Châu Âu xuất hiện sự đối lập về kinh tế và chính trị giữa hai khối nước: Tây Âu – tư bản chủ nghĩa và Đông Âu – xã hội chủ nghĩa.

* Đối lập về quân sự giữa các nước Đông Âu – Tây Âu.

- Tháng 4/1949, Mĩ cùng các nước Tây Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.

- Tháng 5/1955, Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va, đây là một liên minh chính trị - quân sự mang tính chất phòng thủ của các nước xã hội chủ nghĩa ở châu Âu.

⇒ Sự ra đời của NATO và khối Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va đã đánh dấu sự xác lập của cục diện hai cực, hai phe.

⇒ Chiến tranh lạnh bao trùm thế giới. => Chọn D

 Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 7:

16/09/2024

Trong thời kì Chiến tranh lạnh, quốc gia nào ở châu Âu trở thành tâm điểm đối đầu giữa hai cực Xô - Mĩ?

Xem đáp án

 đáp án đúng là: C

Mặc dù cũng là các thành viên của NATO hoặc chịu ảnh hưởng của các khối quân sự, nhưng vị trí địa lý và tầm quan trọng chiến lược của chúng không bằng Đức.

=> A sai

Mặc dù cũng là các thành viên của NATO hoặc chịu ảnh hưởng của các khối quân sự, nhưng vị trí địa lý và tầm quan trọng chiến lược của chúng không bằng Đức.

=> B sai

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Đức là một trong những quốc gia ở châu Âu chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ cuộc đối đầu giữa hai cực Xô - Mỹ. Sau khi thất bại trong Thế chiến II, nước Đức bị chia cắt thành hai phần

=> C đúng

Mặc dù cũng là các thành viên của NATO hoặc chịu ảnh hưởng của các khối quân sự, nhưng vị trí địa lý và tầm quan trọng chiến lược của chúng không bằng Đức.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Bức tường Berlin: Biểu tượng của Chiến tranh Lạnh

Bức tường Berlin là một trong những biểu tượng nổi tiếng nhất của Chiến tranh Lạnh, chia cắt thành phố Berlin và nước Đức thành hai phần Đông và Tây. Bức tường được xây dựng vào ngày 13 tháng 8 năm 1961 bởi chính quyền Đông Đức, với mục đích ngăn chặn người dân Đông Đức vượt biên sang Tây Đức.

Ý nghĩa của Bức tường Berlin

Biểu tượng của sự chia cắt: Bức tường Berlin là biểu tượng rõ ràng nhất cho sự chia cắt của nước Đức và thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó đại diện cho sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị: tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.

Biểu tượng của sự đàn áp: Bức tường Berlin là một công cụ đàn áp của chế độ Cộng sản Đông Đức, nhằm ngăn chặn người dân trốn chạy sang Tây Đức và tìm kiếm tự do.

Biểu tượng của Chiến tranh Lạnh: Bức tường Berlin là một phần không thể thiếu của cuộc Chiến tranh Lạnh, thể hiện sự đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.

Biểu tượng của khát vọng tự do: Bức tường Berlin cũng là biểu tượng cho khát vọng tự do của người dân Đông Đức, họ đã không ngừng đấu tranh để phá bỏ bức tường và thống nhất đất nước.

Sự sụp đổ của Bức tường Berlin

Vào ngày 9 tháng 11 năm 1989, trước áp lực của người dân và những thay đổi trong chính sách của Liên Xô, chính quyền Đông Đức đã ra quyết định mở cửa Bức tường Berlin. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thế giới, báo hiệu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và quá trình thống nhất nước Đức.

Ý nghĩa lịch sử

Sự tồn tại và sụp đổ của Bức tường Berlin đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thế giới. Nó là một bài học về sự chia rẽ, về khát vọng tự do và về sức mạnh của nhân dân. Bức tường Berlin cũng là một minh chứng cho thấy không có hệ thống chính trị nào là hoàn hảo và sự thay đổi luôn là điều không thể tránh khỏi.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 8:

16/09/2024

Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, sự kiện nào dưới đây góp phần làm giảm rõ rệt tình hình căng thẳng ở châu Âu?

Xem đáp án

 đáp án đúng là: B

EC được thành lập vào năm 1967, trước khi tình hình căng thẳng ở châu Âu được giảm bớt đáng kể. Mặc dù EC góp phần vào sự hợp tác và liên kết kinh tế ở châu Âu, nhưng không trực tiếp làm giảm căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh.

=> A sai

được ký kết vào năm 1972, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Đông - Tây. Hiệp định này đã giúp giảm bớt căng thẳng, mở ra khả năng hợp tác giữa hai nước Đức, đồng thời góp phần làm dịu tình hình chung ở châu Âu.

=> B đúng

 Sự kiện này xảy ra vào năm 1991, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc. Do đó, nó không thể là nguyên nhân làm giảm căng thẳng trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh.

=> C sai

Tương tự như Hiệp ước Vácsava, SEV cũng tan rã sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

giai đoạn lịch sử vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế.

Những sự kiện chính trị:

Cuộc gặp gỡ giữa Gorbachev và Reagan: Các cuộc gặp gỡ giữa Tổng Bí thư Liên Xô Mikhail Gorbachev và Tổng thống Mỹ Ronald Reagan đã tạo ra những bước đột phá trong quan hệ hai nước, mở ra những cơ hội đối thoại và hợp tác.

Chính sách Perestroika và Glasnost của Gorbachev: Những chính sách cải cách này của Gorbachev đã làm thay đổi sâu sắc Liên Xô, tạo điều kiện cho việc chấm dứt Chiến tranh Lạnh.

Sự sụp đổ của Bức tường Berlin: Sự kiện này là biểu tượng cho sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh và mở ra một kỷ nguyên mới cho châu Âu.

Các cuộc cách mạng dân chủ ở Đông Âu: Cuộc cách mạng ở Đông Đức, Tiệp Khắc, Hungary... đã làm sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước này và làm suy yếu khối Đông Âu.

Những yếu tố kinh tế:

Cuộc đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài giữa Mỹ và Liên Xô đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực, gây ra khủng hoảng kinh tế cho Liên Xô.

Sự suy giảm của nền kinh tế Liên Xô: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô đã bộc lộ nhiều hạn chế, không thể cạnh tranh với nền kinh tế thị trường của phương Tây.

Các yếu tố xã hội:

Sự bất mãn của người dân: Người dân ở các nước xã hội chủ nghĩa ngày càng bất mãn với chế độ, đòi hỏi dân chủ và cải cách.

Ảnh hưởng của truyền thông: Truyền thông phương Tây đã đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền thông tin về cuộc sống ở phương Tây, làm tăng sự mong muốn thay đổi của người dân ở các nước xã hội chủ nghĩa.

Các yếu tố trên đã tác động lẫn nhau, tạo ra một quá trình phức tạp dẫn đến sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

 


Câu 9:

16/07/2024

Một trong những tác động của phong trào giải phóng dân tộc đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai là

Xem đáp án

Chọn đáp án  A.


Câu 10:

16/09/2024

Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, để xây dựng sức mạnh thực sự, các quốc gia trên thế giới đều tập trung vào

Xem đáp án

 đáp án đúng là: B

 Ổn định chính trị là điều kiện cần thiết cho phát triển kinh tế, nhưng không phải là mục tiêu cuối cùng.

=> A sai

Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh kết thúc, các quốc gia trên thế giới đã chuyển trọng tâm từ đối đầu quân sự sang phát triển kinh tế.

=> B đúng

 Hội nhập quốc tế là một công cụ để phát triển kinh tế, nhưng không phải là mục tiêu chính.

=> C sai

 Mặc dù quốc phòng vẫn là một vấn đề quan trọng, nhưng các quốc gia đã giảm bớt đầu tư vào quân sự và tập trung hơn vào phát triển kinh tế.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến các nền kinh tế quốc gia

Toàn cầu hóa, một xu hướng không thể đảo ngược của thế giới hiện đại, đã và đang tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống xã hội, đặc biệt là kinh tế. Dưới đây là những ảnh hưởng chính của toàn cầu hóa đến các nền kinh tế quốc gia:

Ảnh hưởng tích cực

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Toàn cầu hóa mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tăng cường thương mại, đầu tư, tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Nâng cao năng suất: Toàn cầu hóa khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.

Gia tăng cạnh tranh: Môi trường cạnh tranh gay gắt buộc các doanh nghiệp không ngừng đổi mới và cải tiến, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Chuyển giao công nghệ: Toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ, giúp các nước tiếp cận những tiến bộ khoa học kỹ thuật mới nhất.

Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ: Người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn về sản phẩm và dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn.

Ảnh hưởng tiêu cực

Gia tăng bất bình đẳng: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và giữa các nhóm người trong cùng một quốc gia.

Mất an toàn việc làm: Sự cạnh tranh gay gắt có thể dẫn đến việc mất việc làm ở một số ngành nghề và khu vực.

Áp lực lên môi trường: Sản xuất hàng loạt và tiêu thụ lớn gây ra nhiều vấn đề môi trường như ô nhiễm, biến đổi khí hậu.

Mất đi bản sắc văn hóa: Sự giao thoa văn hóa quá mạnh có thể làm mai một bản sắc văn hóa dân tộc.

Khủng hoảng kinh tế toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng kinh tế có thể lan rộng nhanh chóng trên toàn cầu, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nhiều quốc gia.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tác động của toàn cầu hóa

Quy mô và mức độ mở của nền kinh tế: Các nền kinh tế lớn và mở cửa sẽ chịu ảnh hưởng của toàn cầu hóa mạnh hơn.

Cấu trúc kinh tế: Các quốc gia có nền kinh tế đa dạng sẽ thích ứng với toàn cầu hóa tốt hơn.

Chính sách của chính phủ: Các chính sách kinh tế, thương mại và đầu tư của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý quá trình toàn cầu hóa.

Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp: Khả năng thích ứng và đổi mới của doanh nghiệp quyết định sự thành công của họ trong môi trường toàn cầu hóa.

Tổng kết

Toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp với cả những mặt tích cực và tiêu cực. Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, các quốc gia cần có những chính sách phù hợp, xây dựng năng lực cạnh tranh và tăng cường hợp tác quốc tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

 


Câu 11:

16/09/2024

Sự ra đời tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO, 1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) là hệ quả trực tiếp của

Xem đáp án

 đáp án đúng là: B

 Các cuộc chiến tranh cục bộ là hệ quả của Chiến tranh Lạnh chứ không phải nguyên nhân.

=> A sai

 là cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường là Mỹ và Liên Xô, kéo dài từ cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai đến đầu những năm 1990.

=> B đúng

Xung đột vũ trang giữa Tây Âu và Đông Âu là một hệ quả của sự hình thành hai khối quân sự đối lập, chứ không phải nguyên nhân.

=> C sai

 Chiến lược Ngăn đe thực tế của Mỹ là một trong những nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh Lạnh, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự hình thành NATO và Hiệp ước Vácsava.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

ổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Hiệp ước Warszawa)? Đây là hai tổ chức quân sự lớn nhất và quan trọng nhất trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)

Thành lập: Ngày 4 tháng 4 năm 1949, tại Washington, D.C.

Mục tiêu: Ban đầu, NATO được thành lập với mục tiêu bảo vệ Tây Âu khỏi sự bành trướng của Liên Xô và các nước Đông Âu. Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, NATO điều chỉnh vai trò, tập trung vào các hoạt động gìn giữ hòa bình, hỗ trợ nhân đạo và đối phó với các mối đe dọa an ninh phi truyền thống.

Các thành viên sáng lập: Mỹ, Canada, Anh, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, Pháp, Ý, Na Uy, Bồ Đào Nha, Iceland và Đan Mạch.

Các hoạt động chính:

Bảo vệ lãnh thổ: NATO cam kết bảo vệ lãnh thổ của các nước thành viên khỏi mọi sự xâm lược.

Hỗ trợ nhân đạo: NATO tham gia vào các hoạt động cứu trợ nhân đạo và xây dựng lại sau xung đột.

Đào tạo và huấn luyện: NATO tổ chức các khóa đào tạo và huấn luyện quân sự cho các nước thành viên.

Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình: NATO đã tham gia vào nhiều hoạt động gìn giữ hòa bình trên thế giới.

Tổ chức Hiệp ước Vácsava

Thành lập: Ngày 14 tháng 5 năm 1955, tại Warszawa, Ba Lan.

Mục tiêu: Được thành lập như một đối trọng quân sự với NATO, bảo vệ các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu trước sự đe dọa từ phương Tây.

Các thành viên sáng lập: Liên Xô, Albania, Ba Lan, Bulgaria, Hungary, CHDC Đức, CHXHCN CH Séc và Mông Cổ.

Giải thể: Năm 1991, sau khi Liên Xô tan rã và bức tường Berlin sụp đổ.

Sự khác biệt giữa NATO và Hiệp ước Vácsava

Đặc điểm

NATO

Hiệp ước Vácsava

Thời gian thành lập

1949

1955

Mục tiêu chính

Bảo vệ Tây Âu khỏi Liên Xô

Bảo vệ các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu

Tính chất

Tổ chức quân sự liên minh

Tổ chức quân sự do Liên Xô kiểm soát

Số lượng thành viên

Thay đổi theo thời gian

Thay đổi theo thời gian

Hoạt động

Bảo vệ lãnh thổ, hỗ trợ nhân đạo, gìn giữ hòa bình

Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa

Hiện trạng

Vẫn hoạt động

Đã giải thể

 

Ý nghĩa lịch sử

Biểu tượng của Chiến tranh Lạnh: Cả NATO và Hiệp ước Vácsava đều là biểu tượng rõ nét của cuộc đối đầu giữa hai khối quân sự trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Hai tổ chức này đã định hình lại bản đồ chính trị châu Âu và thế giới trong nhiều thập kỷ.

Vai trò trong quá trình thống nhất Đức: Sự sụp đổ của Hiệp ước Vácsava đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thống nhất nước Đức.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 12:

16/09/2024

Sự cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc đầu thập niên 70 của thế kỉ XX là biểu hiện của việc Mĩ

Xem đáp án

đáp án đúng là: C

 vì Mỹ chỉ cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc trong một thời gian ngắn, chứ không phải là một chính sách lâu dài để củng cố quan hệ với tất cả các nước xã hội chủ nghĩa.

=> A sai

 Mục tiêu chính của Mỹ khi cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc không phải là để giải quyết vấn đề Campuchia, mà là nhằm cân bằng sức mạnh giữa các cường quốc và giảm căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh.

=> B sai

Việc Mỹ cải thiện quan hệ với cả Liên Xô và Trung Quốc vào đầu thập niên 70 của thế kỷ XX là một bước đi chiến lược quan trọng, đánh dấu sự điều chỉnh đáng kể trong chính sách đối ngoại của nước này trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.

=> C đúng

 Việc cải thiện quan hệ không đồng nghĩa với việc Mỹ có thể kiểm soát hoặc chi phối hai cường quốc lớn như Liên Xô và Trung Quốc.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Những yếu tố chính dẫn đến sự thay đổi này bao gồm:

1. Sự suy giảm tương đối của sức mạnh Mỹ:

Cuộc chiến tranh Việt Nam: Chiến tranh Việt Nam kéo dài và tốn kém đã làm suy giảm đáng kể vị thế của Mỹ trên trường quốc tế, khiến nước này không còn duy trì được sức mạnh áp đảo như trước.

Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Nhật Bản và Tây Đức phục hồi nhanh chóng sau chiến tranh, trở thành những đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ về kinh tế.

Sự cạnh tranh gay gắt từ Liên Xô: Liên Xô đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và vũ trụ, thu hẹp khoảng cách về sức mạnh với Mỹ.

2. Thay đổi trong cục diện thế giới:

Phong trào giải phóng dân tộc: Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa và sự trỗi dậy của các quốc gia mới đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới, đòi hỏi Mỹ phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình.

Sự phân hóa trong khối xã hội chủ nghĩa: Quan hệ giữa Liên Xô và Trung Quốc trở nên căng thẳng, tạo ra cơ hội cho Mỹ can thiệp và chia rẽ đối phương.

3. Thay đổi trong nhận thức của giới lãnh đạo Mỹ:

Nhận thức về giới hạn của sức mạnh: Các nhà lãnh đạo Mỹ nhận ra rằng việc duy trì một chính sách đối ngoại cứng rắn và tiêu tốn nhiều nguồn lực không còn phù hợp với tình hình mới.

Ưu tiên phát triển kinh tế: Mỹ chuyển trọng tâm sang phát triển kinh tế, hợp tác quốc tế và giảm bớt căng thẳng.

4. Áp lực từ dư luận trong nước:

Sự phản đối chiến tranh: Chiến tranh Việt Nam đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ dư luận trong nước, buộc chính phủ Mỹ phải thay đổi chính sách.

Yêu cầu về hòa bình: Người dân Mỹ ngày càng mong muốn một chính sách đối ngoại hòa bình và hợp tác.

Những yếu tố trên đã tác động lẫn nhau, tạo ra một quá trình phức tạp dẫn đến sự thay đổi chính sách đối ngoại của Mỹ. Việc cải thiện quan hệ với Liên Xô và Trung Quốc là một trong những biểu hiện rõ nhất của sự thay đổi này.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

 


Câu 13:

04/09/2024

Đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là gì?

Xem đáp án

đáp án đúng là: D.

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đối đầu chứ không phải đối thoại, hợp tác là xu hướng chủ đạo. Hòa bình chỉ là tương đối và cục bộ.

=> A sai

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đối đầu chứ không phải đối thoại, hợp tác là xu hướng chủ đạo. Hòa bình chỉ là tương đối và cục bộ.

=> B sai

Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đối đầu chứ không phải đối thoại, hợp tác là xu hướng chủ đạo. Hòa bình chỉ là tương đối và cục bộ.

=> C sai

Giai đoạn từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỷ XX được gọi là thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Đặc trưng nổi bật nhất của giai đoạn này là sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Xô - Mỹ.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

Cuộc Chiến tranh Triều Tiên: Một Vết Sẹo Lớn của Thế Kỷ XX

Cuộc Chiến tranh Triều Tiên là một cuộc xung đột quân sự diễn ra trên bán đảo Triều Tiên giữa Bắc Triều TiênHàn Quốc. Cuộc chiến bắt đầu vào ngày 25 tháng 6 năm 1950 khi quân đội Bắc Triều Tiên xâm lược Hàn Quốc và kết thúc bằng một hiệp định đình chiến không chính thức vào ngày 27 tháng 7 năm 1953.

Nguyên nhân bùng nổ

Sự chia cắt Triều Tiên: Sau Thế chiến II, Triều Tiên bị chia cắt thành hai khu vực do Mỹ và Liên Xô kiểm soát, dẫn đến sự khác biệt về chính trị và kinh tế giữa hai miền.

Tham vọng thống nhất: Cả Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc đều có tham vọng thống nhất bán đảo dưới chế độ của mình.

Ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh: Cuộc chiến Triều Tiên là một phần của cuộc đối đầu giữa hai siêu cường Xô - Mỹ trong Chiến tranh Lạnh.

Diễn biến chính

Giai đoạn đầu: Quân đội Bắc Triều Tiên nhanh chóng chiếm được phần lớn lãnh thổ Hàn Quốc.

Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc: Liên Hợp Quốc, dưới sự lãnh đạo của Mỹ, đã quyết định can thiệp để giúp Hàn Quốc đẩy lùi cuộc tấn công của Bắc Triều Tiên.

Sự tham gia của Trung Quốc: Khi quân đội Liên Hợp Quốc tiến sâu vào lãnh thổ Bắc Triều Tiên, Trung Quốc đã quyết định can thiệp để hỗ trợ đồng minh.

Đình chiến: Sau nhiều năm giao tranh khốc liệt, hai bên đã ký kết một hiệp định đình chiến, chia cắt bán đảo Triều Tiên thành hai phần như hiện nay.

Hậu quả

Hàng triệu người chết và bị thương.

Bán đảo Triều Tiên bị chia cắt: Tình hình căng thẳng vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay.

Tăng cường căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh.

Để lại những di chứng về kinh tế và xã hội cho cả hai miền Triều Tiên.

Ý nghĩa lịch sử

Một cuộc chiến tranh điển hình của thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Cảnh báo về nguy hiểm của chủ nghĩa dân tộc cực đoan và sự can thiệp của các cường quốc lớn.

Góp phần làm gia tăng căng thẳng giữa các cường quốc và kéo dài thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 14:

16/09/2024

Yếu tố nào dưới đây tác động tới sự thành bại của Mĩ trong nỗ lực vươn lên xác lập trật tự thế giới đơn cực giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?

Xem đáp án

 đáp án đúng là: B

 Sau Chiến tranh Lạnh, hệ thống xã hội chủ nghĩa sụp đổ, nên không còn yếu tố này tác động.

=> A sai

Sau Chiến tranh Lạnh, Mỹ với tư cách là cường quốc duy nhất còn lại sau sự sụp đổ của Liên Xô, đã nỗ lực xây dựng một trật tự thế giới đơn cực do mình làm chủ. Tuy nhiên, việc thực hiện mục tiêu này gặp phải nhiều thách thức, trong đó yếu tố quan trọng nhất là tương quan lực lượng giữa các cường quốc trên thế giới.

=>B đúng

Các trung tâm kinh tế này đã hình thành từ trước và sau Chiến tranh Lạnh, chúng là một phần của tương quan lực lượng chung.

=> C sai

 Đây là một xu hướng chung của quá trình toàn cầu hóa, không phải yếu tố quyết định sự thành bại của Mỹ trong việc xây dựng trật tự thế giới đơn cực.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Vai trò của các tổ chức quốc tế

Các tổ chức quốc tế đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, tầm quan trọng của các tổ chức này càng được khẳng định.

Dưới đây là một số vai trò chính của các tổ chức quốc tế:

Giải quyết tranh chấp quốc tế: Các tổ chức quốc tế cung cấp các diễn đàn để các quốc gia có thể đối thoại, đàm phán và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, tránh xung đột vũ trang.

Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Tổ chức các hội nghị, diễn đàn, tạo điều kiện cho các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm, hợp tác trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, xã hội.

Đặt ra các tiêu chuẩn và quy tắc chung: Các tổ chức quốc tế xây dựng và ban hành các quy tắc, tiêu chuẩn chung về thương mại, nhân quyền, môi trường, tạo ra một môi trường quốc tế ổn định và có trật tự.

Cung cấp viện trợ và hỗ trợ: Nhiều tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ tài chính, kỹ thuật và nhân đạo cho các nước đang phát triển, giúp họ khắc phục khó khăn và phát triển bền vững.

Giám sát việc thực hiện các hiệp ước quốc tế: Các tổ chức quốc tế có vai trò giám sát việc các quốc gia thành viên thực hiện các cam kết quốc tế.

Nâng cao nhận thức về các vấn đề toàn cầu: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, nâng cao nhận thức của cộng đồng quốc tế về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, nghèo đói, bệnh dịch.

Một số ví dụ về các tổ chức quốc tế:

Liên Hợp Quốc (LHQ): Tổ chức quốc tế lớn nhất và uy tín nhất, có vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

Ngân hàng Thế giới (WB): Cung cấp vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF): Giúp các quốc gia ổn định kinh tế và tài chính.

Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Quản lý thương mại quốc tế.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): Chịu trách nhiệm về các vấn đề sức khỏe toàn cầu.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các tổ chức quốc tế:

Sự đồng thuận của các quốc gia thành viên: Các quyết định của tổ chức quốc tế thường đòi hỏi sự đồng thuận của đa số hoặc toàn bộ các quốc gia thành viên.

Khả năng tài chính: Tài chính là yếu tố quan trọng để các tổ chức quốc tế thực hiện các hoạt động của mình.

Khả năng thích ứng với tình hình quốc tế: Các tổ chức quốc tế cần phải liên tục đổi mới và thích ứng với những thay đổi của tình hình quốc tế.

Kết luận:

Các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu và xây dựng một thế giới hòa bình, thịnh vượng. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao hơn, các tổ chức này cần phải cải cách và tăng cường hợp tác với các quốc gia thành viên.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 15:

23/09/2024

Một trong những nguyên nhân dẫn đến việc Liên Xô và Mĩ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989) là

Xem đáp án

đáp án đúng :  A

Nguyên nhân chính dẫn đến việc Liên Xô và Mỹ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh vào tháng 12/1989 là do cả hai siêu cường đều gặp phải những khó khăn và hạn chế nghiêm trọng, làm suy giảm thế mạnh của mình trên nhiều mặt.

=> A đúng

 chỉ đề cập đến một phần nguyên nhân và không phản ánh đầy đủ sự suy giảm toàn diện của cả hai siêu cường.

=> B sai

 chỉ đề cập đến một phần nguyên nhân và không phản ánh đầy đủ sự suy giảm toàn diện của cả hai siêu cường.

=> C sai

 chỉ đề cập đến một phần nguyên nhân và không phản ánh đầy đủ sự suy giảm toàn diện của cả hai siêu cường.

=>D sai

* kiến thức mở rộng

Nguyên nhân cụ thể dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và kết thúc Chiến tranh Lạnh

Sự sụp đổ của Liên Xô và chấm dứt Chiến tranh Lạnh là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Có nhiều nguyên nhân phức tạp đan xen nhau dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng có thể tóm gọn lại thành một số nguyên nhân chính sau:

1. Những hạn chế của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung:

Trì trệ kinh tế: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung ngày càng trở nên cồng kềnh, thiếu linh hoạt, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dân và không cạnh tranh được với nền kinh tế thị trường của phương Tây.

Thiếu hiệu quả sản xuất: Các doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả, chất lượng sản phẩm thấp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ.

Không khuyến khích đổi mới: Hệ thống này hạn chế sự sáng tạo và đổi mới, khiến Liên Xô tụt hậu so với các nước phát triển khác.

2. Cuộc đua vũ trang tốn kém:

Gánh nặng kinh tế: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng, gây áp lực lên nền kinh tế vốn đã yếu kém.

Khuyết tật về công nghệ: Mặc dù Liên Xô có nhiều thành tựu trong lĩnh vực quân sự, nhưng về lâu dài, cuộc chạy đua vũ trang đã làm cạn kiệt nguồn lực và không mang lại lợi ích kinh tế.

3. Sự suy yếu của hệ thống chính trị:

Sự quan liêu và tham nhũng: Hệ thống chính trị trở nên quan liêu, tham nhũng, thiếu dân chủ, làm giảm lòng tin của người dân.

Thiếu đổi mới: Đảng Cộng sản Liên Xô không kịp thời đổi mới để thích ứng với tình hình mới, dẫn đến mất đi sự ủng hộ của quần chúng.

Vấn đề dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô đòi hỏi quyền tự quyết, làm gia tăng mâu thuẫn và bất ổn.

4. Áp lực từ bên ngoài:

Chính sách của Mỹ: Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách nhằm làm suy yếu Liên Xô, bao gồm cuộc chiến tranh lạnh, cuộc đua vũ trang và các chương trình viện trợ cho các nước đồng minh.

Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô và gây ra hiệu ứng domino.

5. Sai lầm trong quá trình cải tổ:

Cải tổ không đồng bộ: Các cải cách kinh tế và chính trị không được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả, gây ra nhiều bất ổn.

Mất ổn định xã hội: Quá trình cải tổ đã làm gia tăng bất ổn xã hội, làm suy yếu quyền lực của Đảng Cộng sản.

Kết luận:

Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó có cả những nguyên nhân khách quan và chủ quan. Sự thất bại của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cuộc đua vũ trang tốn kém, sự suy yếu của hệ thống chính trị, áp lực từ bên ngoài và những sai lầm trong quá trình cải tổ là những yếu tố chính dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 16:

04/09/2024

Một trong những yếu tố tác động đến sự hình thành trật tự thế giới giai đoạn sau Chiến tranh lạnh là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: C. 

 Tư bản tài chính đã xuất hiện từ lâu và không phải là yếu tố đặc trưng của giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh.

=> A sai

 Việc Tây Âu và Nhật Bản trở thành các trung tâm kinh tế - tài chính đã diễn ra từ trước đó và không phải là yếu tố mới sau Chiến tranh Lạnh.

=> B sai

Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, trật tự thế giới hai cực sụp đổ, nhường chỗ cho một trật tự mới đa cực. Trong đó, sự trỗi dậy của các cường quốc mới và sự hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) là những yếu tố quan trọng tác động đến sự hình thành trật tự thế giới này.

=> C đúng

 Sự xuất hiện và mở rộng của các công ty độc quyền là một quá trình diễn ra lâu dài và không phải là yếu tố quyết định trong việc hình thành trật tự thế giới mới.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới mới

Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, trật tự thế giới hai cực sụp đổ, nhường chỗ cho một trật tự mới đa cực. Trong bối cảnh này, Mỹ vẫn giữ vai trò quan trọng và có những ảnh hưởng sâu rộng đến cục diện thế giới.

Mỹ - Siêu cường duy nhất

Vị thế độc tôn: Với sức mạnh kinh tế, quân sự và khoa học kỹ thuật vượt trội, Mỹ trở thành siêu cường duy nhất trên thế giới.

Lãnh đạo thế giới tự do: Mỹ tự nhận mình là người bảo vệ trật tự quốc tế dựa trên luật lệ, dân chủ và nhân quyền, đồng thời lãnh đạo các đồng minh trong khối NATO và các tổ chức quốc tế.

Xu hướng đơn phương chủ nghĩa: Trong một số trường hợp, Mỹ có xu hướng hành động đơn phương, không cần sự đồng thuận của cộng đồng quốc tế.

Những thách thức đối với vai trò của Mỹ

Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil làm giảm bớt vị thế độc tôn của Mỹ.

Chủ nghĩa đa cực: Trật tự thế giới đa cực khiến Mỹ khó có thể áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.

Các vấn đề toàn cầu: Biến đổi khí hậu, khủng bố, dịch bệnh... đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ, trong đó Mỹ không thể đơn phương giải quyết.

Các chính sách của Mỹ trong trật tự thế giới mới

**Chủ nghĩa hiện thực: ** Mỹ điều chỉnh chính sách đối ngoại để đối phó với sự trỗi dậy của các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là Trung Quốc.

Củng cố quan hệ đồng minh: Mỹ tăng cường hợp tác với các đồng minh truyền thống và tìm kiếm các đối tác mới.

Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền: Mỹ tiếp tục coi việc thúc đẩy dân chủ và nhân quyền là một mục tiêu quan trọng trong chính sách đối ngoại của mình.

Cân bằng giữa lợi ích kinh tế và an ninh: Mỹ phải cân bằng giữa việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và bảo đảm an ninh quốc gia.

Những ảnh hưởng của Mỹ đến trật tự thế giới mới

Định hình khuôn khổ pháp lý quốc tế: Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO.

Ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế: Các chính sách của Mỹ tác động đến quan hệ giữa các quốc gia, khu vực và toàn cầu.

Thúc đẩy toàn cầu hóa: Mỹ là động lực chính của quá trình toàn cầu hóa, tuy nhiên cũng đối mặt với những thách thức từ quá trình này.

Kết luận:

Mỹ vẫn là một cường quốc hàng đầu và có vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự thế giới mới. Tuy nhiên, vị thế của Mỹ đã không còn tuyệt đối như trước đây. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới và các vấn đề toàn cầu đặt ra những thách thức mới đối với Mỹ, đòi hỏi nước này phải điều chỉnh chính sách đối ngoại để thích ứng với tình hình mới.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 17:

04/09/2024

Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các cường quốc điều chỉnh quan hệ theo xu hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp chủ yếu là do

Xem đáp án

đáp án đúng là: B

Sau Chiến tranh Lạnh, thế giới chuyển sang giai đoạn đa cực, các quốc gia đều có mong muốn khẳng định vị thế và quyền lợi của mình trên trường quốc tế. Việc chuyển hướng sang đối thoại, thỏa hiệp và tránh xung đột trực tiếp là một lựa chọn chiến lược mang lại nhiều lợi ích hơn so với đối đầu

=> B đúng

Các tổ chức chính trị có vai trò nhất định nhưng không phải là yếu tố quyết định xu hướng này.

=> A sai

 Tác động của các tập đoàn tư bản là một yếu tố quan trọng nhưng không phải là nguyên nhân chính.

=> C sai

 Hoạt động của các tổ chức thương mại quốc tế hỗ trợ cho xu hướng này nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

1. Toàn cầu hóa:

Tăng cường liên kết kinh tế: Toàn cầu hóa tạo ra một mạng lưới sản xuất và thương mại toàn cầu, làm tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Điều này khiến các cuộc xung đột trở nên tốn kém và ảnh hưởng đến lợi ích của tất cả các bên.

Tăng cường hợp tác quốc tế: Để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng bố, các quốc gia buộc phải hợp tác với nhau.

Tạo ra một cộng đồng chung: Toàn cầu hóa tạo ra một cộng đồng chung với những giá trị và lợi ích chia sẻ, giảm thiểu nguy cơ xung đột.

2. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới:

Cân bằng quyền lực: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil làm thay đổi cán cân quyền lực trên thế giới, giảm bớt sự thống trị của các cường quốc truyền thống.

Cạnh tranh và hợp tác: Các cường quốc mới vừa cạnh tranh, vừa hợp tác với nhau và với các cường quốc truyền thống để giành lợi thế.

Tạo ra một trật tự thế giới đa cực: Sự đa dạng hóa các trung tâm quyền lực khiến trật tự thế giới trở nên phức tạp hơn, nhưng cũng linh hoạt hơn.

3. Ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế:

Thiết lập khuôn khổ pháp lý: Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO tạo ra các khuôn khổ pháp lý và các quy tắc chung để điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.

Giải quyết tranh chấp: Các tổ chức quốc tế đóng vai trò trung gian trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia, giảm thiểu nguy cơ xung đột.

Thúc đẩy hợp tác: Các tổ chức quốc tế tạo ra các diễn đàn để các quốc gia cùng nhau thảo luận và hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Tổng kết:

Sự kết hợp của các yếu tố trên đã tạo ra một môi trường quốc tế mới, trong đó đối thoại, hợp tác và thỏa hiệp trở thành những công cụ quan trọng để giải quyết các vấn đề và xây dựng một trật tự thế giới hòa bình và ổn định. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần phải đối mặt, như bất bình đẳng, khủng bố, biến đổi khí hậu, đòi hỏi các quốc gia và các tổ chức quốc tế phải tiếp tục nỗ lực để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho nhân loại.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 18:

04/09/2024

Biểu hiện nào dưới đây không phản ánh đúng xu thế phát triển của thế giới từ khi Chiến tranh lạnh chấm dứt đến năm 2000?

Xem đáp án

 đáp án đúng là: C

Hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành xu thế chủ đạo vì các quốc gia nhận thức rõ lợi ích của việc hợp tác hơn là xung đột.

=> A sai

 Phát triển kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu của các quốc gia để nâng cao đời sống người dân và tăng cường vị thế quốc tế.

=> B sai

Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, Mỹ là cường quốc duy nhất sở hữu vũ khí hạt nhân và có nền kinh tế lớn mạnh nhất thế giới, nên đã nỗ lực thiết lập một trật tự thế giới "đơn cực" do Mỹ làm bá chủ. Tuy nhiên, tham vọng này của Mỹ đã vấp phải sự phản đối và cạnh tranh từ các cường quốc khác như Nga, Trung Quốc, cũng như sự trỗi dậy của các nước đang phát triển. Vì vậy, việc xác lập một trật tự thế giới đơn cực là không thể.

=> C đúng

Các nước lớn điều chỉnh quan hệ theo hướng đối thoại, thỏa hiệp để giải quyết tranh chấp và hợp tác cùng phát triển.

=> D sai

* kiến thức mở rộng:

Vai trò của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc

Liên Hợp Quốc (LHQ) là một tổ chức liên chính phủ có vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu. Sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của LHQ càng trở nên nổi bật hơn trong bối cảnh thế giới đa cực và toàn cầu hóa.

Dưới đây là một số vai trò chính của LHQ:

Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế:

Giải quyết tranh chấp: LHQ đóng vai trò trung gian trong việc hòa giải và giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia, ngăn chặn các cuộc xung đột vũ trang.

Gửi lực lượng gìn giữ hòa bình: LHQ triển khai các lực lượng gìn giữ hòa bình đến các khu vực xung đột để giám sát, bảo vệ dân thường và tạo điều kiện cho các quá trình hòa bình.

Thúc đẩy hợp tác quốc tế:

Xây dựng các khuôn khổ pháp lý quốc tế: LHQ soạn thảo và thông qua các hiệp ước, công ước quốc tế về nhiều lĩnh vực như nhân quyền, môi trường, thương mại, tạo ra một khuôn khổ pháp lý chung cho quan hệ quốc tế.

Hỗ trợ phát triển: LHQ và các cơ quan chuyên môn của LHQ triển khai các chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế, xã hội, xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Bảo vệ nhân quyền:

Thông qua các công ước quốc tế về nhân quyền: LHQ đã thông qua Tuyên ngôn Nhân quyền và nhiều công ước quốc tế khác nhằm bảo vệ các quyền cơ bản của con người.

Điều tra các vụ vi phạm nhân quyền: LHQ thành lập các ủy ban điều tra các vụ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và đưa ra các khuyến nghị.

Giải quyết các vấn đề toàn cầu:

Biến đổi khí hậu: LHQ đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán và ký kết các hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu.

Khủng bố: LHQ hợp tác với các quốc gia thành viên để chống khủng bố, ngăn chặn các hoạt động khủng bố xuyên quốc gia.

Bệnh dịch: LHQ phối hợp với các tổ chức y tế thế giới để ứng phó với các dịch bệnh, đặc biệt là các đại dịch toàn cầu.

Những thách thức mà LHQ đang đối mặt:

Thiếu hiệu quả trong việc giải quyết các cuộc xung đột kéo dài: Một số cuộc xung đột vẫn tiếp diễn mặc dù có sự tham gia của LHQ.

Khó khăn trong việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng Bảo an: Quyết định của Hội đồng Bảo an thường bị ảnh hưởng bởi các lợi ích đối lập của các cường quốc.

Tài chính hạn hẹp: LHQ phụ thuộc vào đóng góp tự nguyện của các quốc gia thành viên, dẫn đến tình trạng thiếu hụt tài chính thường xuyên.

Sự trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ: Sự xuất hiện của các tổ chức phi chính phủ làm thay đổi vai trò của LHQ trong một số lĩnh vực.

Kết luận:

Mặc dù còn nhiều hạn chế, LHQ vẫn là một diễn đàn quan trọng để các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu. Trong tương lai, LHQ cần phải cải cách để thích ứng với những thay đổi của bối cảnh quốc tế và nâng cao hiệu quả hoạt động của mình.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 19:

04/09/2024

Trật tự thế giới hai cực Ianta hoàn toàn tan rã khi

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: D

Tổ chức Hiệp ước Vácsava chấm dứt hoạt động: Đây là một tổ chức quân sự của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, được thành lập để đối trọng với NATO. Việc tổ chức này tan rã là hệ quả của sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

=> A sai

Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh: Đây là một dấu hiệu cho thấy Chiến tranh Lạnh đã kết thúc, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực Ianta.

=> B sai

Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) giải thể: Đây là một tổ chức kinh tế của các nước xã hội chủ nghĩa, việc giải thể SEV cũng là hệ quả của sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

=> C sai

Trật tự hai cực Ianta được thiết lập sau Thế chiến II, với hai cực là Mỹ và Liên Xô. Trật tự này dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - xã hội khác nhau: tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng:

Nguyên nhân sụp đổ của Liên Xô:

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và chủ quan:

Nguyên nhân khách quan:

Cuộc đua vũ trang: Liên Xô đã dành quá nhiều nguồn lực cho cuộc đua vũ trang với Mỹ, gây suy giảm kinh tế nghiêm trọng.

Giá cả dầu mỏ giảm: Liên Xô phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu mỏ. Khi giá dầu giảm, nền kinh tế Liên Xô gặp khó khăn.

Sự thay đổi của tình hình quốc tế: Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự sụp đổ của khối Đông Âu đã tạo ra áp lực lớn lên Liên Xô.

Nguyên nhân chủ quan:

Các vấn đề kinh tế: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô thiếu hiệu quả, không đáp ứng được nhu cầu của người dân.

Sự quan liêu và tham nhũng: Sự quan liêu, tham nhũng trong bộ máy nhà nước làm suy yếu uy tín của chế độ.

Thiếu dân chủ: Thiếu dân chủ và tự do đã làm mất đi sự ủng hộ của người dân đối với chế độ.

Hậu quả của sự sụp đổ Liên Xô:

Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự đối đầu giữa hai cực thế giới chấm dứt, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.

Thay đổi trật tự thế giới: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ, nhường chỗ cho một trật tự thế giới đa cực.

Ảnh hưởng đến các nước xã hội chủ nghĩa: Nhiều nước xã hội chủ nghĩa khác cũng trải qua quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.

Gây ra những bất ổn ở các nước thuộc Liên Xô cũ: Sự tan rã của Liên Xô dẫn đến các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo ở nhiều khu vực.

Mỹ trở thành cường quốc duy nhất: Mỹ trở thành cường quốc duy nhất với sức mạnh quân sự và kinh tế vượt trội.

Những bài học rút ra:

Sự cần thiết của đổi mới: Các nước xã hội chủ nghĩa cần không ngừng đổi mới để thích ứng với tình hình mới.

Vai trò của dân chủ và tự do: Dân chủ và tự do là những giá trị cốt lõi của một xã hội phát triển.

Quan hệ giữa kinh tế và chính trị: Kinh tế là nền tảng của mọi xã hội, chính trị phải phục vụ cho sự phát triển kinh tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 20:

23/09/2024

Hiệp định về những cơ sở trong quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức được kí vào thời gian nào?

Xem đáp án

 đáp án đúng là:  A

Nguyên nhân chính dẫn đến việc Liên Xô và Mỹ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh vào tháng 12/1989 là do cả hai siêu cường đều gặp phải những khó khăn và hạn chế nghiêm trọng, làm suy giảm thế mạnh của mình trên nhiều mặt.

=> A đúng

Không có sự kiện đáng chú ý

=> B sai

Không có sự kiện đáng chú ý

=> C sai

Gần với thời gian thực tế nhưng không chính xác

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Nguyên nhân cụ thể dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và kết thúc Chiến tranh Lạnh

Sự sụp đổ của Liên Xô và chấm dứt Chiến tranh Lạnh là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Có nhiều nguyên nhân phức tạp đan xen nhau dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng có thể tóm gọn lại thành một số nguyên nhân chính sau:

1. Những hạn chế của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung:

Trì trệ kinh tế: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung ngày càng trở nên cồng kềnh, thiếu linh hoạt, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dân và không cạnh tranh được với nền kinh tế thị trường của phương Tây.

Thiếu hiệu quả sản xuất: Các doanh nghiệp nhà nước hoạt động kém hiệu quả, chất lượng sản phẩm thấp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ.

Không khuyến khích đổi mới: Hệ thống này hạn chế sự sáng tạo và đổi mới, khiến Liên Xô tụt hậu so với các nước phát triển khác.

2. Cuộc đua vũ trang tốn kém:

Gánh nặng kinh tế: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng, gây áp lực lên nền kinh tế vốn đã yếu kém.

Khuyết tật về công nghệ: Mặc dù Liên Xô có nhiều thành tựu trong lĩnh vực quân sự, nhưng về lâu dài, cuộc chạy đua vũ trang đã làm cạn kiệt nguồn lực và không mang lại lợi ích kinh tế.

3. Sự suy yếu của hệ thống chính trị:

Sự quan liêu và tham nhũng: Hệ thống chính trị trở nên quan liêu, tham nhũng, thiếu dân chủ, làm giảm lòng tin của người dân.

Thiếu đổi mới: Đảng Cộng sản Liên Xô không kịp thời đổi mới để thích ứng với tình hình mới, dẫn đến mất đi sự ủng hộ của quần chúng.

Vấn đề dân tộc: Các dân tộc trong Liên Xô đòi hỏi quyền tự quyết, làm gia tăng mâu thuẫn và bất ổn.

4. Áp lực từ bên ngoài:

Chính sách của Mỹ: Mỹ đã thực hiện nhiều chính sách nhằm làm suy yếu Liên Xô, bao gồm cuộc chiến tranh lạnh, cuộc đua vũ trang và các chương trình viện trợ cho các nước đồng minh.

Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô và gây ra hiệu ứng domino.

5. Sai lầm trong quá trình cải tổ:

Cải tổ không đồng bộ: Các cải cách kinh tế và chính trị không được thực hiện một cách đồng bộ và hiệu quả, gây ra nhiều bất ổn.

Mất ổn định xã hội: Quá trình cải tổ đã làm gia tăng bất ổn xã hội, làm suy yếu quyền lực của Đảng Cộng sản.

Kết luận:

Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó có cả những nguyên nhân khách quan và chủ quan. Sự thất bại của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cuộc đua vũ trang tốn kém, sự suy yếu của hệ thống chính trị, áp lực từ bên ngoài và những sai lầm trong quá trình cải tổ là những yếu tố chính dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 21:

16/09/2024

Việc Mĩ và Liên Xô chính thức cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (12/1989) không xuất phát từ

Xem đáp án

đáp án đúng là: A

Trong khi các yếu tố còn lại đều là những nguyên nhân chính dẫn đến việc Mỹ và Liên Xô chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh vào năm 1989, thì việc cả hai nước đều gặp khó khăn do tác động của phong trào giải phóng dân tộc không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự kiện này.

=> A đúng

 Cả Mỹ và Liên Xô đều nhận ra rằng cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu căng thẳng đã tiêu tốn quá nhiều nguồn lực và làm suy yếu vị thế của mình trên trường quốc tế.

=> B sai

 Sự trỗi dậy của các cường quốc mới, đặc biệt là Nhật Bản và Tây Đức, đã tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với Mỹ và Liên Xô, khiến cả hai nước đều phải điều chỉnh chiến lược của mình.

=> C sai

Cuộc chạy đua vũ trang đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng của cả Mỹ và Liên Xô, gây ra nhiều khó khăn về kinh tế cho cả hai nước.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Các yếu tố khác góp phần vào sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh:

Sự trỗi dậy của các phong trào dân chủ ở các nước Đông Âu: Cuối những năm 1980, các phong trào dân chủ ở các nước Đông Âu như Ba Lan, Hungary, Đông Đức... đã ngày càng mạnh mẽ, đòi hỏi cải cách chính trị và dân chủ. Điều này đã tạo ra áp lực lớn lên Liên Xô và góp phần làm sụp đổ chế độ xã hội chủ nghĩa ở khu vực này.

Vai trò của Gorbachev và các chính sách Perestroika và Glasnost: Tổng bí thư Mikhail Gorbachev của Liên Xô đã thực hiện các chính sách cải cách kinh tế (Perestroika) và mở cửa (Glasnost), nhằm vực dậy nền kinh tế và cải thiện đời sống của người dân. Tuy nhiên, những cải cách này lại vô tình làm suy yếu quyền lực của Đảng Cộng sản và đẩy nhanh quá trình sụp đổ của Liên Xô.

Cuộc đua vũ trang trở nên tốn kém: Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng của cả Mỹ và Liên Xô, gây ra nhiều khó khăn về kinh tế cho cả hai nước. Điều này khiến cả hai siêu cường nhận ra rằng việc duy trì cuộc chạy đua vũ trang là không bền vững.

Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Sự trỗi dậy của các cường quốc mới, đặc biệt là Nhật Bản và Tây Đức, đã làm thay đổi cân bằng lực lượng trên thế giới. Mỹ và Liên Xô buộc phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình để thích ứng với tình hình mới.

Áp lực từ dư luận thế giới: Cộng đồng quốc tế ngày càng lên án cuộc chiến tranh lạnh và đòi hỏi hai siêu cường phải tìm kiếm giải pháp hòa bình.

Tổng kết:

Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố phức tạp, trong đó bao gồm:

Yếu tố nội tại: Sự suy yếu của hệ thống xã hội chủ nghĩa, các cuộc cải cách thất bại, và sự bất mãn của người dân.

Yếu tố bên ngoài: Áp lực từ các phong trào dân chủ, sự thay đổi trong quan hệ quốc tế, và cuộc chạy đua vũ trang tốn kém.

Vai trò của các nhân vật lịch sử: Mikhail Gorbachev với các chính sách cải cách của mình đã đóng một vai trò quan trọng trong việc kết thúc Chiến tranh Lạnh.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 

 


Câu 22:

16/07/2024

Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, thế giới chuyển dần sang xu thế nào?

Xem đáp án

Chọn đáp án D.


Câu 23:

16/07/2024

Nội dung nào dưới đây không phải là xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 24:

20/07/2024

Nhân tố hàng đầu chi phối quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là gì?

Xem đáp án

Chọn đáp án C.


Câu 25:

16/09/2024

Việc “Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức” được kí kết (11/1972) có ý nghĩa như thế nào?

Xem đáp án

đáp án đúng là: D

 Hiệp định này chỉ giải quyết một phần vấn đề, liên quan đến quan hệ giữa hai nước Đức. Chiến tranh Lạnh vẫn tiếp diễn ở các khu vực khác và chỉ chính thức kết thúc vào đầu những năm 1990.

=> A sai

Hiệp định này không dẫn đến việc thống nhất ngay lập tức của hai nước Đức. Việc thống nhất nước Đức diễn ra vào năm 1990.

=> B sai

 Hiệp định này chỉ góp phần giảm bớt đối đầu giữa Đông Đức và Tây Đức, chứ không chấm dứt hoàn toàn tình trạng đối đầu giữa hai khối Đông Tây.

=> C sai

Hiệp định này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ giữa hai nước Đức, vốn bị chia cắt từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Nó thể hiện sự sẵn sàng của cả hai bên trong việc cải thiện quan hệ và hợp tác, góp phần giảm bớt căng thẳng ở châu Âu.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Chiến tranh Lạnh và Quá trình Thống nhất Nước Đức: Những Giai đoạn Quan Trọng

Chiến tranh Lạnh đã để lại dấu ấn sâu sắc lên lịch sử thế giới, đặc biệt là châu Âu. Nước Đức, một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của cuộc chiến tranh này, đã trải qua một quá trình chia cắt và thống nhất đầy biến động.

Sự Chia Cắt của Nước Đức sau Thế Chiến II

Kết quả của Thế Chiến II: Đức bị chia cắt thành bốn khu vực chiếm đóng bởi các cường quốc Đồng minh: Mỹ, Anh, Pháp và Liên Xô.

Hình thành hai nhà nước Đức: Sự khác biệt về hệ tư tưởng giữa các cường quốc dẫn đến sự hình thành hai nhà nước Đức riêng biệt: Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) theo chế độ tư bản và Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) theo chế độ xã hội chủ nghĩa.

Bức tường Berlin: Vào năm 1961, bức tường Berlin được xây dựng để ngăn cách Đông và Tây Berlin, trở thành biểu tượng cho sự chia cắt của nước Đức và thế giới.

Các Sự Kiện Quan Trọng trong Chiến tranh Lạnh và Ảnh Hưởng đến Nước Đức

Học thuyết Truman: Học thuyết này của Mỹ nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, đã dẫn đến việc Mỹ viện trợ cho Tây Đức và các nước Tây Âu khác.

Kế hoạch Marshall: Kế hoạch này giúp Tây Đức phục hồi kinh tế nhanh chóng và trở thành một đồng minh quan trọng của Mỹ.

Đại hội các Đảng Cộng sản và Công nhân: Các cuộc họp này của các nước xã hội chủ nghĩa, bao gồm cả Đông Đức, đã củng cố sự thống nhất của khối xã hội chủ nghĩa và tăng cường sự phụ thuộc của Đông Đức vào Liên Xô.

Quá trình Thống nhất Nước Đức

Những thay đổi ở Đông Âu: Vào cuối những năm 1980, các nước Đông Âu bắt đầu thực hiện những cải cách dân chủ, gây áp lực lên chính quyền Đông Đức.

Sự sụp đổ của Bức tường Berlin: Vào ngày 9 tháng 11 năm 1989, Bức tường Berlin bị phá bỏ, mở ra một chương mới trong lịch sử nước Đức.

Hiệp ước 2+4: Hiệp ước này được ký kết giữa hai nước Đức và bốn cường quốc bảo hộ, tạo điều kiện cho việc thống nhất nước Đức.

Thống nhất chính thức: Ngày 3 tháng 10 năm 1990, hai nước Đức chính thức thống nhất, chấm dứt sự chia cắt kéo dài hơn 40 năm.

Ý nghĩa của sự thống nhất nước Đức

Kết thúc một chương lịch sử: Sự thống nhất nước Đức đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ đen tối trong lịch sử châu Âu.

Thay đổi bản đồ chính trị châu Âu: Sự thống nhất của nước Đức đã làm thay đổi đáng kể cán cân lực lượng ở châu Âu và thế giới.

Thúc đẩy quá trình hội nhập châu Âu: Nước Đức thống nhất đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và phát triển Liên minh châu Âu.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 26:

16/09/2024

Trong những năm 1947 - 1991, sự kiện nào đã tạo ra một cơ chế giải quyết các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh ở châu Âu?

Xem đáp án

đáp án đúng là: C

 Sự kiện này xảy ra vào năm 1989, sau khi Định ước Henxinki đã được ký kết nhiều năm.

=> A sai

Hiệp định này chỉ giải quyết một phần vấn đề quân sự, không tạo ra một cơ chế giải quyết toàn diện các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh ở châu Âu.

=> B sai

 Đây là một hiệp ước quan trọng, được ký kết giữa Mỹ, Canada và 33 quốc gia châu Âu. Định ước này đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác toàn diện giữa các quốc gia châu Âu, bao gồm cả Đông và Tây

=> C đúng

 Hiệp định này chỉ giải quyết vấn đề quan hệ giữa hai nước Đức, không có tính chất toàn châu như Định ước Henxinki.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Định ước Henxinki: Cột mốc quan trọng trong quan hệ quốc tế

Định ước Henxinki, hay còn gọi là Hành động cuối cùng của Hội nghị về an ninh và hợp tác ở châu Âu, là một hiệp ước lịch sử được ký kết vào ngày 1 tháng 8 năm 1975 tại Helsinki, Phần Lan. Hiệp ước này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa các quốc gia châu Âu, đặc biệt là giữa các nước Đông Âu và Tây Âu trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.

Ý nghĩa và mục tiêu của Định ước Henxinki

Xây dựng lòng tin và hợp tác: Định ước nhằm tạo ra một môi trường an toàn và tin cậy hơn ở châu Âu, khuyến khích đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia.

Bảo đảm an ninh và hợp tác: Hiệp ước khẳng định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế như bình đẳng chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Thúc đẩy hợp tác kinh tế, khoa học và văn hóa: Định ước khuyến khích các nước hợp tác trong nhiều lĩnh vực, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của châu Âu.  

Bảo vệ nhân quyền và tự do cơ bản: Hiệp ước nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân quyền và tự do cơ bản, bao gồm tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do tín ngưỡng.

Nội dung chính của Định ước Henxinki

Định ước bao gồm 10 nguyên tắc cơ bản hướng dẫn các mối quan hệ giữa các quốc gia tham gia, được gọi là "The Decalogue". Các nguyên tắc này bao gồm:

Bình đẳng chủ quyền: Mỗi quốc gia đều có quyền bình đẳng và độc lập.

Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực: Các quốc gia cam kết không sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.

Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ: Các quốc gia cam kết tôn trọng biên giới hiện có.

Hợp tác hòa bình: Các quốc gia hợp tác để giải quyết các vấn đề quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Quyền con người và tự do cơ bản: Mỗi cá nhân đều có quyền được hưởng các quyền tự do cơ bản.

Tầm quan trọng của Định ước Henxinki

Giảm căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh: Định ước đã góp phần giảm căng thẳng giữa các khối quân sự đối lập ở châu Âu.

Thúc đẩy quá trình hội nhập châu Âu: Định ước đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác toàn diện, là tiền đề cho sự ra đời của các tổ chức hợp tác khu vực như Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE).

Bảo vệ nhân quyền: Định ước đã tạo ra một công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ nhân quyền và tự do cơ bản ở châu Âu.

Tuy nhiên, Định ước Henxinki cũng đối mặt với những thách thức:

Việc thực hiện không đồng đều: Không phải tất cả các quốc gia đều tuân thủ đầy đủ các cam kết của mình.

Các vấn đề mới nổi: Sự thay đổi của tình hình quốc tế đặt ra những yêu cầu mới đối với Định ước.

Kết luận:

Định ước Henxinki là một cột mốc quan trọng trong lịch sử quan hệ quốc tế, đánh dấu sự chuyển biến từ đối đầu sang hợp tác ở châu Âu. Mặc dù còn tồn tại những hạn chế, nhưng Định ước vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Câu 27:

16/09/2024

Sự kiện nào dưới đây được xem là sự kiện khởi đầu cuộc “Chiến tranh lạnh”?

Xem đáp án

 đáp án đúng là: B

Đạo luật viện trợ nước ngoài của Quốc hội Mỹ: Đây là một đạo luật được thông qua để thực hiện học thuyết Truman, chứ không phải là nguyên nhân khởi đầu của Chiến tranh Lạnh.

=> A sai

Thông điệp Truman (Thuyết Truman): Đây là một bài phát biểu quan trọng của Tổng thống Mỹ Harry S. Truman trước Quốc hội Mỹ vào tháng 3 năm 1947. Trong bài phát biểu này, Truman đã đề ra học thuyết Truman, theo đó Mỹ sẽ cung cấp viện trợ kinh tế và quân sự cho các quốc gia không cộng sản để chống lại sự bành trướng của Liên Xô. Chính thông điệp này được coi là sự khởi đầu chính thức của cuộc Chiến tranh Lạnh, đánh dấu sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô trong suốt hơn 40 năm.

=> B đúng

Diễn văn của ngoại trưởng Mỹ Macsan: Mặc dù George Marshall cũng có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng chính sách đối ngoại của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng diễn văn của ông không được coi là sự kiện khởi đầu của cuộc chiến tranh này.

=> C sai

 Chiến lược toàn cầu của Tổng thống Mỹ Rudơven: Đây là một chiến lược được đề ra sau này, nhằm mở rộng ảnh hưởng của Mỹ trên toàn cầu, chứ không phải là nguyên nhân khởi đầu của Chiến tranh Lạnh.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Chiến tranh Lạnh: Cuộc đối đầu kéo dài giữa hai siêu cường

Chiến tranh Lạnh là một giai đoạn căng thẳng trong quan hệ quốc tế kéo dài từ cuối Chiến tranh Thế giới thứ hai đến đầu những năm 1990, giữa hai siêu cường là Hoa Kỳ (đại diện cho khối tư bản chủ nghĩa) và Liên Xô (đại diện cho khối xã hội chủ nghĩa).

Nguyên nhân bùng nổ Chiến tranh Lạnh

Sự khác biệt về hệ tư tưởng: Mỹ theo chủ nghĩa tư bản, đề cao tự do cá nhân và kinh tế thị trường, trong khi Liên Xô theo chủ nghĩa xã hội, đề cao công bằng xã hội và sở hữu nhà nước.

Cuộc đua vũ trang: Cả hai siêu cường đều tích cực phát triển vũ khí hạt nhân và các loại vũ khí hiện đại khác, tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang nguy hiểm.

Sự chia cắt thế giới: Châu Âu bị chia cắt thành hai khối Đông và Tây, mỗi khối chịu ảnh hưởng của một trong hai siêu cường.

Sự cạnh tranh ảnh hưởng: Cả Mỹ và Liên Xô đều tìm cách mở rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu, dẫn đến nhiều cuộc xung đột cục bộ trên thế giới.

Các giai đoạn chính của Chiến tranh Lạnh

Giai đoạn đầu (1947-1953): Đặc trưng bởi sự đối đầu gay gắt, cuộc chạy đua vũ trang và sự hình thành các khối quân sự đối lập (NATO và Warsaw Pact).

Giai đoạn hòa hoãn (1953-1979): Căng thẳng giữa hai siêu cường giảm bớt, có những cuộc đối thoại và thỏa thuận về hạn chế vũ khí.

Giai đoạn đối đầu mới (1979-1985): Căng thẳng gia tăng trở lại, đặc biệt sau cuộc chiến tranh Afghanistan.

Giai đoạn kết thúc (1985-1991): Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.

Các sự kiện tiêu biểu của Chiến tranh Lạnh

Học thuyết Truman: Sự ra đời của học thuyết Truman năm 1947 đánh dấu sự bắt đầu của Chiến tranh Lạnh.

Kế hoạch Marshall: Mỹ triển khai kế hoạch Marshall để viện trợ kinh tế cho các nước Tây Âu, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.

Sự kiện phong tỏa Berlin: Liên Xô phong tỏa Berlin Tây để buộc các cường quốc phương Tây rút khỏi thành phố này.

Chiến tranh Triều Tiên: Cuộc chiến tranh giữa hai miền Triều Tiên được coi là cuộc xung đột vũ trang đầu tiên của Chiến tranh Lạnh.

Khủng hoảng tên lửa Cuba: Sự kiện này đã đưa thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân.

Hậu quả của Chiến tranh Lạnh

Chi phí kinh tế khổng lồ: Cuộc chạy đua vũ trang đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách của cả Mỹ và Liên Xô.

Chia cắt thế giới: Chiến tranh Lạnh đã chia cắt thế giới thành hai khối đối lập, gây ra nhiều xung đột và bất ổn.

Ảnh hưởng đến các nước thứ ba: Nhiều quốc gia bị cuốn vào cuộc chiến tranh lạnh, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân: Nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh hạt nhân luôn hiện hữu trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

Bài học rút ra

Chiến tranh Lạnh là một bài học đắt giá về những hậu quả của sự đối đầu và xung đột. Nó cho thấy tầm quan trọng của hòa bình, hợp tác và đối thoại trong quan hệ quốc tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh

 


Bắt đầu thi ngay