Câu hỏi:
16/09/2024 208Trong những năm 1947 - 1991, sự kiện nào đã tạo ra một cơ chế giải quyết các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh ở châu Âu?
A. Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
B. Liên Xô và Mĩ kí Hiệp định hạn chế vũ khí tiến công chiến lược.
C. Định ước Henxinki được kí kết giữa Mĩ, Canada và nhiều nước châu Âu.
D. Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức.
Trả lời:
đáp án đúng là: C
Sự kiện này xảy ra vào năm 1989, sau khi Định ước Henxinki đã được ký kết nhiều năm.
=> A sai
Hiệp định này chỉ giải quyết một phần vấn đề quân sự, không tạo ra một cơ chế giải quyết toàn diện các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh ở châu Âu.
=> B sai
Đây là một hiệp ước quan trọng, được ký kết giữa Mỹ, Canada và 33 quốc gia châu Âu. Định ước này đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác toàn diện giữa các quốc gia châu Âu, bao gồm cả Đông và Tây
=> C đúng
Hiệp định này chỉ giải quyết vấn đề quan hệ giữa hai nước Đức, không có tính chất toàn châu như Định ước Henxinki.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Định ước Henxinki: Cột mốc quan trọng trong quan hệ quốc tế
Định ước Henxinki, hay còn gọi là Hành động cuối cùng của Hội nghị về an ninh và hợp tác ở châu Âu, là một hiệp ước lịch sử được ký kết vào ngày 1 tháng 8 năm 1975 tại Helsinki, Phần Lan. Hiệp ước này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa các quốc gia châu Âu, đặc biệt là giữa các nước Đông Âu và Tây Âu trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Ý nghĩa và mục tiêu của Định ước Henxinki
Xây dựng lòng tin và hợp tác: Định ước nhằm tạo ra một môi trường an toàn và tin cậy hơn ở châu Âu, khuyến khích đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia.
Bảo đảm an ninh và hợp tác: Hiệp ước khẳng định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ quốc tế như bình đẳng chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế, khoa học và văn hóa: Định ước khuyến khích các nước hợp tác trong nhiều lĩnh vực, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội của châu Âu.
Bảo vệ nhân quyền và tự do cơ bản: Hiệp ước nhấn mạnh tầm quan trọng của nhân quyền và tự do cơ bản, bao gồm tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do tín ngưỡng.
Nội dung chính của Định ước Henxinki
Định ước bao gồm 10 nguyên tắc cơ bản hướng dẫn các mối quan hệ giữa các quốc gia tham gia, được gọi là "The Decalogue". Các nguyên tắc này bao gồm:
Bình đẳng chủ quyền: Mỗi quốc gia đều có quyền bình đẳng và độc lập.
Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực: Các quốc gia cam kết không sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ: Các quốc gia cam kết tôn trọng biên giới hiện có.
Hợp tác hòa bình: Các quốc gia hợp tác để giải quyết các vấn đề quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Quyền con người và tự do cơ bản: Mỗi cá nhân đều có quyền được hưởng các quyền tự do cơ bản.
Tầm quan trọng của Định ước Henxinki
Giảm căng thẳng trong Chiến tranh Lạnh: Định ước đã góp phần giảm căng thẳng giữa các khối quân sự đối lập ở châu Âu.
Thúc đẩy quá trình hội nhập châu Âu: Định ước đã tạo ra một khuôn khổ hợp tác toàn diện, là tiền đề cho sự ra đời của các tổ chức hợp tác khu vực như Tổ chức An ninh và Hợp tác châu Âu (OSCE).
Bảo vệ nhân quyền: Định ước đã tạo ra một công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ nhân quyền và tự do cơ bản ở châu Âu.
Tuy nhiên, Định ước Henxinki cũng đối mặt với những thách thức:
Việc thực hiện không đồng đều: Không phải tất cả các quốc gia đều tuân thủ đầy đủ các cam kết của mình.
Các vấn đề mới nổi: Sự thay đổi của tình hình quốc tế đặt ra những yêu cầu mới đối với Định ước.
Kết luận:
Định ước Henxinki là một cột mốc quan trọng trong lịch sử quan hệ quốc tế, đánh dấu sự chuyển biến từ đối đầu sang hợp tác ở châu Âu. Mặc dù còn tồn tại những hạn chế, nhưng Định ước vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh
Giải Lịch sử 12 Bài 9: Quan hệ quốc tế trong và sau thời kì chiến tranh lạnh
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Cuộc Chiến tranh lạnh do Mĩ phát động chống Liên Xô là cuộc chiến
Câu 2:
Việc “Hiệp định về những cơ sở của quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức” được kí kết (11/1972) có ý nghĩa như thế nào?
Câu 3:
Việc Mĩ và Liên Xô chính thức cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (12/1989) không xuất phát từ
Câu 4:
Nhân tố hàng đầu chi phối quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là gì?
Câu 5:
Biểu hiện nào dưới đây không phản ánh đúng xu thế phát triển của thế giới từ khi Chiến tranh lạnh chấm dứt đến năm 2000?
Câu 6:
Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, sự kiện nào dưới đây góp phần làm giảm rõ rệt tình hình căng thẳng ở châu Âu?
Câu 7:
Hiệp định về những cơ sở trong quan hệ giữa Đông Đức và Tây Đức được kí vào thời gian nào?
Câu 8:
Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, thế giới chuyển dần sang xu thế nào?
Câu 9:
Sự ra đời của tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (1949) và tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
Câu 10:
Đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 70 của thế kỉ XX là gì?
Câu 11:
Trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh, các cường quốc điều chỉnh quan hệ theo xu hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp chủ yếu là do
Câu 12:
Trong thời kì Chiến tranh lạnh, quốc gia nào ở châu Âu trở thành tâm điểm đối đầu giữa hai cực Xô - Mĩ?
Câu 13:
Yếu tố nào dưới đây tác động tới sự thành bại của Mĩ trong nỗ lực vươn lên xác lập trật tự thế giới đơn cực giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?
Câu 14:
Một trong những nguyên nhân dẫn đến việc Liên Xô và Mĩ cùng tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989) là
Câu 15:
Nội dung nào dưới đây không phải là xu thế phát triển của thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?