Viết các số: bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy, ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt, tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu, mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm

Lời giải Luyện tập 4 trang 14 Toán lớp 3 Tập 2 sách Cánh diều hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3 Tập 2.

1 122 lượt xem


Giải Toán lớp 3 Các số trong phạm vi 100 000

Toán lớp 3 Tập 2 trang 14 Luyện tập 4:

a) Viết các số: bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy, ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt, tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu, mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm.

b) Đọc các số: 38 239, 76 815, 27 413, 21 432, 68 331

Lời giải:

Viết và đọc các số lần lượt theo thứ tự từ hàng chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị.

a) Viết các số:

bốn mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi bảy: 41 237;

ba mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi mốt: 33 681;

tám mươi lăm nghìn một trăm bảy mươi sáu: 85 176;

mười hai nghìn bốn trăm bốn mươi lăm: 12 445.

b) Đọc các số:

38 239: ba mươi tám nghìn hai trăm ba mươi chín;

76 815: bảy mươi sáu nghìn tám trăm mười lăm;

27 413: hai mươi bảy nghìn bốn trăm mười ba;

21 432: hai mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi hai;

68 331: sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt.

1 122 lượt xem