Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Family and Friends): There is a doll on the rug

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: There is a doll on the rug sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 11.

1 315 11/06/2024


Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Family and Friends): There is a doll on the rug

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. blanket

/ˈblæŋkɪt/

: chăn

2. cabinet

/ˈkæbɪnət/

: tủ có ngăn kéo

3. eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

: số 18

4. eleven

/ɪˈlevn/

: số 11

5. fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

: số 15

6. fourteen

/ˌfɔːˈtiːn/

: số 14

7. nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

: số 19

8. pillow

/ˈpɪləʊ/

: gối

9. rug

/rʌɡ/

: thảm

10. shelf

/ʃelf/

: giá

11. seventeen

/ˌsevnˈtiːn/

: số 17

12. sixteen

/ˌsɪksˈtiːn/

: số 16

13. thirteen

/ˌθɜːˈtiːn/

: số 13

14. twelve

/twelv/

: số 12

15. twenty

/ˈtwenti/

: số 20

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 (Family and Friends): There is a doll on the rug

Các cấu trúc hỏi và đáp về vị trí và số lượng của đồ vật.

1. Nói về số lượng của đồ vật và vị trí của chúng

Để nói về số lượng của đồ vật và vị trí của chúng, chúng ta sử dụng cấu trúc:

There is + a/an + danh từ số ít + vị trí (Có một …. ở….)

There are + some/a lot of/lots of/số đếm + danh từ số nhiều + vị trí. (Có … ở ….)

- some: một vài

- a lot of = lots of: nhiều, rất nhiều

Ví dụ:

There is a book on the table. (Có một cuốn sách ở trên giường.)

There are a lot of toys in the box. (Có rất nhiều đồ chơi trong hộp.)

2. Hỏi về vị trí của đồ vật

Để hỏi về vị trí của đồ vật, chúng ta sử dụng cấu trúc:

Where is the + danh từ số ít. (Cái … ở đâu?)

Where are the + danh từ số nhiều? (Những cái … ở đâu?)

Để trả lời, các em sử dụng cấu trúc:

It’s/They’re + vị trí. (Nó/Chúng ở ….)

Ví dụ:

1. Where’s the chair? (Cái ghế ở đâu?)

It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách.)

2. Where are the dolls? (Những con búp bê ở đâu?)

They’re on the cabinet. (Chúng ở trên tủ đựng đồ.)

3. Hỏi về số lượng của danh từ đếm được

Để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, chúng ta có câu trúc:

How many + danh từ số nhiều + are there? (Có bao nhiêu ….?)

Lưu ý: danh từ đứng sau “How many” luôn luôn là danh từ số nhiều, bất kể câu trả lời của câu hỏi là danh từ số ít hay số nhiều.

Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:

There is + a/an + danh từ số ít. (Có một …)

Hoặc:

There are + some/a lot of/lots of/số đếm + danh từ số nhiều. (Có vài/rất nhiều …)

Ví dụ:

1. How many books are there? (Có bao nhiêu quyển sách ở đây?)

There are seven books. (Có 7 cuốn sách.)

2. How many tables are there? (Có bao nhiêu cáu bàn ở đây?)

There is only one table. (Chỉ có một cái bàn.)

1 315 11/06/2024