Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (Friends Global): Leisure time

Với Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Leisure time sách Friends Global đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 2.

1 1,778 01/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (Friends Global): Leisure time

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. abseiling

(n) /ˈæbseɪlɪŋ/

môn leo núi bằng dây thừng

2. aerial shot

(n) /ˈeəriəl ʃɒt/

cảnh phim được quay từ trên cao

3. all-weather

(adj) /ˌɔːl ˈweðə(r)/

thích hợp mọi thời tiết

4. astronomy

(n) /əˈstrɒnəmi/

thiên văn học

5. badge

(n) /bædʒ/

 huy hiệu

6. bodyboarding

(n) /ˈbɒdibɔːdɪŋ/

 môn nằm lướt sóng

7. bungee jumping

(n) /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/

 nhảy bungee (môn nhảy tự do từ trên cao xuống, có dây thừng co giãn buộc vào chân)

8. CFC

(n) /ˌsiː ef ˈsiː/

chất  chlorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon

9. choir

(n) /ˈkwaɪə(r)/

nhóm hát, ca đoàn

10. deforestation

(n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

nạn phá rừng

11. emission

(n) /ɪˈmɪʃn/

khí thải

12. footage

(n) /ˈfʊtɪdʒ/

 cảnh phim

13. geocaching

(n) /ˈdʒiːəʊkæʃɪŋ/

 trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS, máy định vị và những manh mối được đăng trên ứng dụng geocaching

14. gluten-free

(adj) /ˈɡluːtn friː/

không có gluten - hỗn hợp của hai loại protein là glutein và gliadin, thường được tìm thấy trong thành phần của lúa mạch đen, lúa mì

15. guilty

(adj) /ˈɡɪlti/

cảm thấy có lỗi/ tội lỗi (vì đã làm điều sai/ đã không việc lẽ ra phải làm)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh 11 sách Friends Global hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Sustainable health

Từ vựng Unit 4: Home

Từ vựng Unit 5: Technology

Từ vựng Unit 6: High-flyers

Từ vựng Unit 7: Artists

1 1,778 01/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: