Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past - Global Success

Lời giải bài tập Unit 4: Remembering the past sách Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4.

1 2,823 02/11/2024


Giải Tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past

Unit 4 Getting Started lớp 9 trang 40, 41

At an English lesson

(Trong giờ học tiếng Anh)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Teacher: Now let's look at what you've done on your projects. Group one first, please.

Mi: OK. This is Angkor Wat in Cambodia. It's a temple complex, the largest religious monument in the world.

Teacher: Fantastic! When did people build it?

Mi: They built it in the 12th century. It's a World Heritage Site. Millions of visitors go there every year.

Teacher: Thank you. I wish I could go there one day too. And now group two, please.

Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province - a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old!

Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please.

Lan: Well, this is Windsor Castle in England. It was built about a thousand years ago. It's been the home for about 40 English kings and queens.

Teacher: Yeah. It's the oldest and largest occupied castle in the world.

Mi & Nam: Amazing! So we need to preserve our heritage for future generations.

Teacher: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Giáo viên: Bây giờ chúng ta hãy xem các em đã làm gì trong các dự án của mình. Mời nhóm một trước.

Mi: Vâng ạ. Đây là Angkor Wat ở Campuchia. Đó là một quần thể đền thờ, di tích tôn giáo lớn nhất thế giới.

Giáo viên: Tuyệt vời! Người ta xây dựng nó khi nào?

Mi: Họ đã xây dựng nó vào thế kỷ thứ 12. Đó là một di sản thế giới. Hàng triệu du khách đến đó mỗi năm.

Giáo viên: Cảm ơn em. Cô ước gì tôi cũng có thể đến đó một ngày nào đó. Và bây giờ xin mời nhóm hai.

Nam: Dự án của chúng em là về Đình Đình Bảng ở tỉnh Bắc Ninh - một di tích lịch sử quốc gia. Người ta đã xây dựng nó trong 36 năm và nó đã khoảng 300 năm tuổi!

Giáo viên: Tuyệt vời! Nó khá hoành tráng! Bây giờ xin mời nhóm ba.

Lan: Dạ, đây là Lâu đài Windsor ở Anh. Nó được xây dựng khoảng một ngàn năm trước. Đây là nơi ở của khoảng 40 vị vua và hoàng hậu Anh.

Giáo viên: Ừm. Đây là lâu đài bị chiếm đóng lâu đời nhất và lớn nhất trên thế giới.

Mi & Nam: Tuyệt vời! Vì vậy chúng ta cần phải bảo tồn di sản của mình cho thế hệ mai sau.

Giáo viên: Đúng vậy. Nhờ nỗ lực bảo tồn, chúng ta biết được nhiều điều về lịch sử và cuộc sống ngày xưa.

2. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. How old is Angkor Wat?

(Angkor Wat bao nhiêu tuổi?)

2. What is Dinh Bang Communal House like?

(Đình làng Đình Bảng như thế nào?)

3. Where is Windsor Castle?

(Lâu đài Windsor ở đâu?)

4. What helps us know about our history and life in the past?

(Điều gì giúp chúng ta biết về lịch sử và cuộc sống của mình ngày xưa?)

Lời giải chi tiết:

1. Angkor Wat is about 900 years old.

(Angkor Wat khoảng 900 năm tuổi.)

Thông tin:

Mi: OK. This is Angkor Wat in Cambodia. It's a temple complex, the largest religious monument in the world.

(Vâng ạ. Đây là Angkor Wat ở Campuchia. Đó là một quần thể đền thờ, di tích tôn giáo lớn nhất thế giới.)

Teacher: Fantastic! When did people build it?

(Tuyệt vời! Người ta xây dựng nó khi nào?)

Mi: They built it in the 12th century. It's a World Heritage Site. Millions of visitors go there every year.

(Họ đã xây dựng nó vào thế kỷ thứ 12. Đó là một di sản thế giới. Hàng triệu du khách đến đó mỗi năm.)

Giải thích: Hiện tại đang là thế kỉ 21 => số tuổi của đền Angkor Wat: thế kỉ 21 – thế kỉ 12 = 9 thế kỉ (900 năm)

2. Dinh Bang Communal House is a national historic site. It was built for 36 years, and it's about 300 years old! It's quite magnificent.

(Đình làng Đình Bảng là di tích lịch sử cấp quốc gia. Nó được xây dựng trong 36 năm và khoảng 300 năm tuổi! Nó khá tráng lệ.)

Thông tin:

Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province - a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old!

(Dự án của chúng em là về Đình Đình Bảng ở tỉnh Bắc Ninh - một di tích lịch sử quốc gia. Người ta đã xây dựng nó trong 36 năm và nó đã khoảng 300 năm tuổi!)

Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please.

(Tuyệt vời! Nó khá hoành tráng! Bây giờ xin mời nhóm ba.)

3. Windsor Castle is in England.

(Lâu đài Windsor ở Anh.)

Thông tin: Lan: Well, this is Windsor Castle in England.

(À, đây là Lâu đài Windsor ở Anh.)

4. Preservation efforts help us know about our history and life in the past.

(Nỗ lực bảo tồn giúp chúng ta biết về lịch sử và cuộc sống của mình trong quá khứ.)

Thông tin: Teacher: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.

(Đúng vậy. Nhờ nỗ lực bảo tồn, chúng ta biết được nhiều điều về lịch sử và cuộc sống ngày xưa.)

3. Complete each sentence with a word or a phrase from the box.

(Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc một cụm từ trong khung.)

occupied magnificent thanks to heritage well preserved

1. The best way to preserve our cultural ______ is to share it with others.

2. Vietnamese people take great pride in their culture which has been ______ for thousands of years.

3. The foreign tourists gave a ______ performance of the Vietnamese folk songs and dances

4. ______ your kind contribution, we were able to save the ancient monument.

5. Many beautiful old castles are no longer ______.

Phương pháp giải:

- occupied (adj): có người ở

- magnificent (adj): hoành tráng

- thanks to + danh từ: nhờ có

- heritage (n): di sản

- well preserved (adj): được bảo tồn tốt

Lời giải chi tiết:

1. heritage

2. well preserved

3. magnificent

4. Thanks to

5. occupied

1. The best way to preserve our cultural heritage is to share it with others.

(Cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là chia sẻ nó với người khác.)

2. Vietnamese people take great pride in their culture which has been well preserved for thousands of years.

(Người Việt Nam rất tự hào về nền văn hóa được bảo tồn hàng nghìn năm.)

3. The foreign tourists gave a magnificent performance of the Vietnamese folk songs and dances.

(Du khách nước ngoài đã biểu diễn những làn điệu dân ca Việt Nam hoành tráng.)

4. Thanks to your kind contribution, we were able to save the ancient monument.

(Nhờ sự đóng góp tử tế của các bạn, chúng tôi đã có thể cứu được di tích cổ.)

5. Many beautiful old castles are no longer occupied.

(Nhiều lâu đài cổ xinh đẹp không còn người ở.)

4. Look at the pictures and complete the sentences.

(Nhìn tranh và hoàn thành câu.)

1. This is a standard serving of _______ with a slice of lemon.

2. The _______ house has a significant meaning in the Bahnar community.

3. In the square, there is a _______ dedicated to the people killed in the war.

4. They have decided to rebuild the _______ which was damaged in the disaster.

5. In Nam Dinh City, there is a complex of three _______ where people worship the Tran Dynasty's Kings and royal family members.

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 4: Remembering the past | Global Success (ảnh 1)

Lời giải chi tiết:

1. fish and chips

2. communal

3. monument

4. castle

5. temple

1. fish and chips: cá và khoai tây chiên

This is a standard serving of fish and chips with a slice of lemon.

(Đây là khẩu phần tiêu chuẩn gồm cá và khoai tây chiên với một lát chanh.)

2. communal house (np): nhà rông

The communal house has a significant meaning in the Bahnar community.

(Nhà rông có ý nghĩa quan trọng trong cộng đồng người Bahnar.)

3. monument (n): đài kỉ niệm

In the square, there is a monument dedicated to the people killed in the war.

(Trong quảng trường có đài kỉ niệm tưởng nhớ những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.)

4. castle (n): lâu đài

They have decided to rebuild the castle which was damaged in the disaster.

(Họ đã quyết định xây dựng lại lâu đài đã bị hư hại trong thảm họa.)

5. temple (n): ngôi đền

In Nam Dinh City, there is a complex of three temples where people worship the Tran Dynasty's Kings and royal family members.

(Ở thành phố Nam Định có quần thể ba ngôi đền thờ các vị vua nhà Trần và các thành viên hoàng tộc.)

5. GAME Remembering past events

(TRÒ CHƠI Nhớ lại những sự kiện đã qua)

Work in two groups. Give short answers to the following questions. The group with more correct answers wins.

(Làm việc theo hai nhóm. Đưa ra câu trả lời ngắn cho những câu hỏi sau. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng.)

1. Who decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010?

(Ai quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long) vào năm 1010?)

2. When did Columbus discover the Americas?

(Columbus khám phá ra châu Mỹ khi nào?)

3. When was the United States founded?

(Nước Mỹ được thành lập khi nào?)

4. When did Nguyen Ai Quoc first go abroad?

(Nguyễn Ái Quốc ra nước ngoài lần đầu tiên vào năm nào?)

5. What happened in world history in 1914?

(Điều gì đã xảy ra trong lịch sử thế giới năm 1914?)

6. Who was the last king of Viet Nam?

(Vị vua cuối cùng của Việt Nam là ai?)

Lời giải chi tiết:

1. King Ly Thai To (Ly Cong Uan) decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010.

(Vua Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) quyết định dời đô từ Hoa Lư về Đại La (Thăng Long) vào năm 1010.)

2. Columbus discovered the Americas in 1492.

(Columbus khám phá châu Mỹ năm 1492.)

3. The United States was founded on July 4, 1776.

(Hợp chủng quốc Hoa Kỳ được thành lập vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.)

4. Nguyen Ai Quoc, first went abroad in 1911.

(Nguyễn Ái Quốc, ra nước ngoài lần đầu năm 1911.)

5. In 1914, World War I began.

(Năm 1914, Thế chiến thứ nhất bắt đầu.)

6. The last king of Vietnam was Bao Dai.

(Vị vua cuối cùng của Việt Nam là Bảo Đại.)

Unit 4 A Closer Look 1 lớp 9 trang 42

Vocabulary

1. Complete the following table. There is one example.

(Hoàn thành bảng sau. Có một ví dụ.)

Verb

Noun

protect

protection

1. promote

2. recognise

3. contribute

4. observe

5. preserve

6. occupy

Lời giải chi tiết:

Verb

(Động từ)

Noun

(Danh từ)

protect

(bảo vệ)

protection

(sự bảo vệ)

1. promote

(thúc đẩy, quảng bá)

promotion

(sự thúc đẩy, quảng bá)

2. recognise

(nhận ra, công nhận)

recognition

(sự công nhận)

3. contribute

(đóng góp)

contribution

(sự đóng góp)

4. observe

(quan sát)

observation

(sự quan sát)

5. preserve

(bảo tồn, bảo quản)

preservation

(bảo tồn, bảo quản)

6. occupy

(ở, chiếm đóng)

occupation

(có người ở, chiếm đóng)

2. Complete the following sentences, using the correct forms of the words from 1.

(Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của các từ trong phần 1.)

1. People in these mountainous areas still ______ their local customs and traditions.

2. The invention of the seat belt made a good ______ to road safety.

3. We believe that ______ of these old structures will benefit the community in many ways.

4. The aim of the culture festival is the ______ of friendship and tourism.

5. In 2006, Duong Lam became the first village that was ______ as a national historic and cultural relic.

Lời giải chi tiết:

1. preserve

2. contribution

3. preservation / protection

4. promotion

5. promotion

1. People in these mountainous areas still preserve their local customs and traditions.

(Người dân vùng núi này vẫn bảo tồn những phong tục, tập quán truyền thống của địa phương.)

Giải thích: Sau chủ ngữ số nhiều“people” thì hiện tại đơn câu khẳng định cần động từ nguyên thể => preserve (v): giữ gìn

2. The invention of the seat belt made a good contribution to road safety.

(Việc phát minh ra dây an toàn đã góp phần đảm bảo an toàn giao thông.)

Giải thích: Sau mạo từ “a” và tính từ “good” cần danh từ số ít => contribution (n): sự đóng góp

3. We believe that preservation/protection of these old structures will benefit the community in many ways.

(Chúng tôi tin rằng việc bảo tồn/bảo vệ những công trình kiến trúc cũ này sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng về nhiều mặt.)

Giải thích: Sau “that” cần một mệnh đề => trước động từ “will benefit” cần danh từ đóng vai trò chủ ngữ => preservation (n): sự giữ gìn/ protection (n): sự bảo vệ

4. The aim of the culture festival is the promotion of friendship and tourism.

(Mục đích của lễ hội văn hóa là thúc đẩy tình hữu nghị và du lịch.)

Giải thích: Sau mạo từ “the” cần danh từ => promotion (n): quảng bá

5. In 2006, Duong Lam became the first village that was recognised as a national historic and cultural relic.

(Năm 2006, Đường Lâm trở thành làng đầu tiên được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia.)

Giải thích: Câu bị động thì quá khứ đơn “S (số ít) + was Ved/V3” => was recognized: được công nhận

3. Complete the following sentences with the words from the box.

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong khung.)

magnificent takeaway heritage generations structures

1. Stonehenge, England, one of the oldest stone _______ in the world, is about 5,000 years old.

2. If you are busy, you can get a _______ from one of these restaurants.

3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future _______.

4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely _______.

5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our _______.

Phương pháp giải:

- magnificent (adj): tráng lệ

- takeaway (n): đồ ăn mang đi

- heritage (n): di sản

- generations (n): thế hệ

- structures (n): cấu trúc

Lời giải chi tiết:

1. structures

2. takeaway

3. generations

4. magnificent

5. heritage

1. Stonehenge, England, one of the oldest stone structures in the world, is about 5,000 years old.

(Stonehenge, Anh, một trong những công trình kiến trúc bằng đá cổ nhất thế giới, có tuổi đời khoảng 5.000 năm.)

2. If you are busy, you can get a takeaway from one of these restaurants.

(Nếu bận, bạn có thể mua mang về từ một trong những nhà hàng này.)

3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future generations.

(Nhiệm vụ của chúng ta là giữ gìn phong tục, truyền thống của mình cho thế hệ mai sau.)

4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely magnificent.

(Lâu đài Windsor có tuổi đời khoảng một nghìn năm nhưng vô cùng tráng lệ.)

5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our heritage.

(Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để bảo vệ và bảo tồn di sản của mình.)

Pronunciation

/m/ and /l/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /m/ and /l/.

(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /m/ và /l/.)

/m/

/l/

monument /ˈmɒn.jə.mənt/

magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

programme /ˈprəʊ.ɡræm/

custom /ˈkʌs.təm/

grandma /ˈɡræn.mɑː/

landscape /ˈlænd.skeɪp/

celebrate /ˈsel.ə.breɪt/

value /ˈvæl.juː/

cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/

national /ˈnæʃ.ən.əl/

5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.

(Nghe và nhắc lại câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân.)

1. The collection includes objects of the Middle Ages.

2. You should be careful when shopping in this mall.

3. This monument is small but magnificent.

4. They maintain these windmills as working museums.

5. David fell off his bike and hurt his ankle.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

There are two types of sound /l/: light /l/ and dark /l/.

(Có hai loại âm /l/: /l/ nhẹ và /l/ mạnh.)

- Light /l/ comes before a vowel sound: light, holiday,...

(Âm /l/ nhẹ đứng trước một nguyên âm: light, holiday,...)

- Dark /l/ appears after a vowel sound or at the end of a word: milk, castle,...

(Âm /l/ mạnh xuất hiện sau một nguyên âm hoặc ở cuối một từ: milk, castle,...)

Lời giải chi tiết:

1. The collection includes objects of the Middle Ages.

(Bộ sưu tập bao gồm các đồ vật thời Trung cổ.)

- collection /kəˈlek.ʃən/

- Middle /ˈmɪd.əl/

2. You should be careful when shopping in this mall.

(Bạn nên cẩn thận khi mua sắm ở trung tâm mua sắm này.)

- careful /ˈkeə.fəl/

- mall /mɔːl/

3. This monument is small but magnificent.

(Tượng đài này nhỏ nhưng tráng lệ.)

- monument /ˈmɒn.jə.mənt/

- magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

4. They maintain these windmills as working museums.

(Họ bảo trì những cối xay gió này như những viện bảo tàng đang hoạt động.)

- maintain /meɪnˈteɪn/

- windmills /ˈwɪnd.mɪl/

5. David fell off his bike and hurt his ankle.

(David bị ngã xe đạp và bị thương ở mắt cá chân.)

- fell /fel/

- ankle /ˈæŋ.kəl/

Unit 4 A Closer Look 2 lớp 9 trang 43, 44

Grammar

The past continuous

(Quá khứ tiếp diễn)

1. Put the verbs in brackets in the past continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn.)

1. My dad first met my mum when he (visit) _______ Hoi An Ancient Town.

2. Tom had a nightmare while he (sleep) _______ in the camp by the old castle.

3. David hurt his foot while he (go) _______ down the steps of the pagoda.

4. My brother was just sitting while I (look) _______ around the weaving workshop.

5. _______ you (watch) _______ TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.

Phương pháp giải:

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:

- Câu khẳng định/phủ định: S + was/were + (not) + V-ing + O?

- Câu hỏi Yes/No: Was/Were + S + V-ing + O?

- Câu hỏi với Wh-questions: Wh-questions + was/were + S + V-ing + O?

Lời giải chi tiết:

1. was visiting

2. was sleeping

3. was going

4. was looking

5. Were you watching

1. My dad first met my mum when he was visiting Hoi An Ancient Town.

(Bố tôi gặp mẹ tôi lần đầu tiên khi ông đến thăm Phố cổ Hội An.)

Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing

2. Tom had a nightmare while he was sleeping in the camp by the old castle.

(Tom gặp ác mộng khi đang ngủ trong trại cạnh lâu đài cổ.)

Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing

3. David hurt his foot while he was going down the steps of the pagoda.

(David bị thương ở chân khi đang đi xuống bậc thang của chùa.)

Chủ ngữ “he” số ít => was V-ing

4. My brother was just sitting while I was looking around the weaving workshop.

(Anh trai tôi đang ngồi trong khi tôi đang nhìn quanh xưởng dệt.)

Chủ ngữ “I” số ít => was V-ing

5. Were you watching TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.

(Bạn có xem TV lúc 9 giờ tối tối hôm qua không? Có một chương trình rất hay về bảo tồn Làng Cổ Đường Lâm.)

Chủ ngữ “you” => were

2. Complete the sentences, using the past continuous forms of the given verbs.

(Hoàn thành câu, sử dụng thì quá khứ tiếp diễn của các động từ đã cho.)

live make preserve work build

1. People _______ the monument for years because it had great value.

2. When I finished school, my family _______ in the countryside.

3. People _______ the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor

4." _______ you still _______ on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?"

5. I _______ a presentation when the microphone stopped working.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

- We use the past continuous to describe an action that was happening at a particular time in the past, or a past action that was happening when another action interrupted it.

(Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động quá khứ đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào.)

- We also use the past continuous to emphasise how long an action took and how much time somebody spent doing it. We usually use adverb phrases that explain the length of time such as: all morning / week / year; for hours / days / weeks / months / years.

(Chúng ta cũng dùng thì quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh một hành động diễn ra trong bao lâu và ai đó đã dành bao nhiêu thời gian để thực hiện nó. Chúng ta thường sử dụng các cụm trạng từ để giải thích khoảng thời gian như: cả buổi sáng/tuần/năm; trong suốt nhiều giờ/ngày/tuần/tháng/năm.)

Example: (Ví dụ)

We were cooking all morning because we had our friends coming for lunch.

(Chúng tôi đã nấu ăn cả buổi sáng vì có bạn bè đến ăn trưa.)

- live (v): sống

- make (v): làm nên, tạo ra

- preserve (v): bảo tồn

- work (v): làm việc

- build (v): xây dựng

Lời giải chi tiết:

1. were preserving

2. was living

3. were building

4. Were … working

5. was making

1. People were preserving the monument for years because it had great value.

(Người ta đã bảo tồn di tích trong nhiều năm vì nó có giá trị rất lớn.)

Chủ ngữ “People” là danh từ số nhiều => were V-ing

2. When I finished school, my family was living in the countryside.

(Khi tôi học xong, gia đình tôi đang sống ở nông thôn.)

Chủ ngữ “my family” là danh từ số ít => was V-ing

3. People were building the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor.

(Người ta đang xây dựng Taj Mahal - Di sản Thế giới khi Shah Jahan còn là hoàng đế.)

Chủ ngữ “People” là danh từ số nhiều => were V-ing

4. "Were you still working on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?"

(“Ông vẫn làm việc ở trang trại cà phê khi chiến tranh nổ ra phải không, ông nội?”)

Chủ ngữ “You” => were V-ing

5. I was making a presentation when the microphone stopped working.

(Tôi đang thuyết trình thì micrô ngừng hoạt động.)

Chủ ngữ “I” số ít => was V-ing

Wish + past simple (Wish + thì quá khứ đơn)

3. Put the verbs in brackets in the correct forms.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. The children wish they (get) _______ more presents every Christmas.

2. I wish I (have) _______ enough money to visit London and Windsor Castle.

3. Do you wish we (have) _______ a swimming pool in our school?

4. We wish we (can spend) _______ our summer holiday on the seaside.

5. I wish I (can go) _______ back to my grandparents' time.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

We use wish + past form verb when we want something now or in the future to be different.

(Chúng ta sử dụng wish + động từ dạng quá khứ khi chúng ta muốn một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi.)

Subject + wish + subject + past simple

(Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + thì quá khứ đơn)

Example: (Ví dụ)

I wish I had enough money to travel around the world.

(Ước gì tôi có đủ tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)

I wish (that) my mother didn't have to work so hard.

(Tôi ước (rằng) mẹ tôi không phải làm việc quá vất vả.)

Lời giải chi tiết:

1. got

2. had

3. had

4. could spend

4. could go

1. The children wish they got more presents every Christmas.

(Bọn trẻ ước mình có nhiều quà hơn vào mỗi dịp Giáng sinh.)

2. I wish I had enough money to visit London and Windsor Castle.

(Tôi ước mình có đủ tiền để đến thăm Luân Đôn và Lâu đài Windsor.)

3. Do you wish we had a swimming pool in our school?

(Bạn có ước chúng ta có một bể bơi ở trường không?)

4. We wish we could spend our summer holiday on the seaside.

(Chúng tôi ước mình có thể dành kỳ nghỉ hè bên bờ biển.)

5. I wish I could go back to my grandparents' time.

(Ước gì tôi có thể quay trở lại thời của ông bà.)

4. Read the passage and write down five things that Jenny might wish for. Look at the example.

(Đọc đoạn văn và viết ra năm điều mà Jenny có thể mong ước. Nhìn vào ví dụ.)

My sister Jane is very untidy. She and I share the same room, but I have to clean it every day. Whenever she's at home, she lies in bed reading or playing computer games. She often puts her dirty clothes on my bed. I'd like to have my own room, but it's impossible now. I hope she can change her way one day.

Jenny, 14

Example: (Ví dụ)

Jenny wishes (that) her sister Jane was tidier.

(Jenny ước (rằng) em gái Jane của cô ấy ngăn nắp hơn.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Em gái Jane của tôi rất bừa bộn. Tôi và em ấy ở chung phòng nhưng ngày nào tôi cũng phải dọn dẹp. Bất cứ khi nào ở nhà, em đều nằm trên giường đọc sách hoặc chơi game trên máy tính. Em ấy thường đặt quần áo bẩn của mình lên giường tôi. Tôi muốn có phòng riêng nhưng bây giờ thì không thể được. Tôi hy vọng một ngày nào đó em ấy có thể thay đổi cách sống của mình.

Jenny, 14

Lời giải chi tiết:

1. Jenny wishes she had her own room.

(Jenny ước cô ấy có phòng riêng.)

2. Jenny wishes her sister didn’t put dirty clothes on her bed.

(Jenny ước em gái cô ấy không để quần áo bẩn lên giường.)

3. Jenny wishes her sister Jane would spend less time playing computer games.

(Jenny ước em gái Jane sẽ dành ít thời gian chơi game trên máy tính hơn.)

4. Jenny wishes her sister Jane would change her habits.

(Jenny ước em gái Jane sẽ thay đổi thói quen của mình.)

5. Jenny wishes her sister would clean the room with her.

(Jenny ước em gái cô ấy sẽ dọn phòng cùng cô ấy.)

5. Work in pairs. Tell your partner three wishes.

(Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn ba điều ước.)

You can refer to the following:

(Bạn có thể tham khảo như sau)

- Your everyday life

(Cuộc sống hàng ngày của bạn)

- Your study at school

(Việc học của bạn ở trường)

-Your family (family members, relationship, ...)

(Gia đình của bạn (thành viên trong gia đình, mối quan hệ,...))

- Your friends

(Những người bạn của bạn)

Example: (Ví dụ)

I wish I had a dishwasher to do the washing-up for me every day.

(Tôi ước gì có một chiếc máy rửa bát để rửa bát cho tôi mỗi ngày.)

Lời giải chi tiết:

- I wish I could travel to Korea.

(Tôi ước tôi có thể đi du lịch đến Hàn Quốc.)

- I wish I got a high score in the final exam.

(Tôi ước tôi đạt được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)

- I wish I could speak English fluently.

(Tôi ước tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

- I wish I had more money to spend on my hobbies.

(Tôi ước mình có nhiều tiền hơn để chi tiêu cho sở thích của mình.)

- I wish my family had a garden.

(Tôi ước gì gia đình tôi có một khu vườn.)

- I wish my younger brother studied harder.

(Tôi ước gì em trai tôi học chăm chỉ hơn.)

- I wish I had a new guitar.

(Tôi ước tôi có một cây đàn ghi-ta mới.)

Unit 4 Communication lớp 9 trang 44, 45

Everyday English

Thanking and responding

(Suy nghĩ và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

1.

Kate: Thank you very much for showing us around Angkor Wat.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã cho chúng tôi đi tham quan Angkor Wat.)

Guide: You're welcome.

(Không có gì.)

2.

Alice: Thanks a lot for telling us about life in the countryside.

(Cảm ơn rất nhiều vì đã kể cho chúng tôi nghe về cuộc sống ở nông thôn.)

Mi: No problem.

(Không vấn đề gì.)

2. Work in pairs. Make similar conversations to express thanks and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để bày tỏ lời cảm ơn và đáp lại trong các tình huống sau.)

1. You thank the village head for showing you around the craft workshop.

(Bạn cảm ơn trưởng thôn đã dẫn bạn đi tham quan xưởng thủ công.)

2. You thank your friend for lending you an interesting book.

(Bạn cảm ơn người bạn đã cho bạn mượn một cuốn sách thú vị.)

Lời giải chi tiết:

1.

You: Thank you very much for showing me around the craft workshop.

(Cảm ơn bác rất nhiều vì đã dẫn cháu đi tham quan xưởng thủ công.)

Village Head: You're welcome.

(Không có gì.)

2.

You: Thanks a lot for lending me an interesting book.

(Cảm ơn rất nhiều vì đã cho tôi mượn một cuốn sách thú vị.)

Your friend: No problem.

(Không vấn đề gì.)

How our families keep traditions alive

(Cách gia đình chúng ta gìn giữ truyền thống)

3. Read the passage and complete the table.

(Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng.)

Most of Vietnamese families have customs and traditions that they have observed for many generations. Firstly, they worship their ancestors, and they celebrate their death anniversaries every year. That's the way they show their gratitude to their ancestors and teach their young children about traditions. Secondly, they take part in many national and regional festivals, for example the Mid-Autumn Festival and the New Harvest Festival. Thirdly, they celebrate many holidays during the year such as Tet and National Day. In this way, they keep their traditions alive and pass them down to the next generation.

Anniversaries

Festivals

Holidays

1. _______ anniversaries

2. _______ Festival

3. _______ Festival

4. _______

5. _______

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hầu hết các gia đình Việt Nam đều có những phong tục, tập quán truyền thống được giữ gìn qua nhiều thế hệ. Thứ nhất, họ thờ cúng tổ tiên và tổ chức giỗ tổ hàng năm. Đó là cách họ thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và dạy dỗ con cháu về truyền thống. Thứ hai, họ tham gia nhiều lễ hội cấp quốc gia và khu vực, ví dụ như Tết Trung thu và Tết Thu hoạch mới. Thứ ba, họ kỷ niệm nhiều ngày lễ trong năm như Tết và Quốc khánh. Bằng cách này, họ giữ gìn truyền thống của mình và truyền lại cho thế hệ sau.

Lời giải chi tiết:

Anniversaries

(Ngày kỷ niệm)

Festivals

(Lễ hội)

Holidays

(Ngày lễ)

1. Death anniversaries

(Ngày giỗ)

2. Mid-Autumn Festival

(Tết Trung Thu)

3. New Harvest Festival

(Lễ Tạ mùa)

4. Tet

(Tết)

5. National Day

(Ngày Quốc Khánh)

4. Work in pairs. Ask and answer about how your family observes customs and traditions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách gia đình bạn tuân theo phong tục và truyền thống.)

You can refer to 3 above.

(Bạn có thể tham khảo bài 3 phía trên.)

Example: (Ví dụ)

A: What festival(s) does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn tổ chức những lễ hội nào hàng năm?)

B: We celebrate Hung Kings' Temple Festival.

(Chúng tôi tổ chức Lễ hội Đền Hùng.)

Lời giải chi tiết:

A: What anniversaries does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn kỷ niệm những ngày kỷ niệm nào hàng năm?)

B: We celebrate Death Anniversaries.

(Chúng tôi kỷ niệm Ngày giỗ.)

A: What festival(s) does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn tổ chức những lễ hội nào hàng năm?)

B: We celebrate Thay Pagoda Festival and Mid - Autumn Festival.

(Chúng tôi tổ chức Lễ hội chùa Thầy và Tết Trung thu.)

A: What holiday(s) does your family celebrate every year?

(Gia đình bạn kỷ niệm ngày lễ nào hàng năm?)

B: We celebrate Tet and National Day.

(Chúng tôi ăn mừng Tết và Quốc khánh.)

5. Work in groups. Give a short talk about one of the things in 4 that you and your family do to preserve traditions, for example celebrating family members' birthdays.

(Làm việc theo nhóm. Viết một bài nói ngắn về một trong những việc ở phần 4 mà bạn và gia đình làm để bảo tồn truyền thống, ví dụ như tổ chức sinh nhật cho các thành viên trong gia đình.)

You can begin your talk like this:

(Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình như thế này)

We celebrate each family member's birthday every year. When someone's birthday is coming, all of us happily prepare for it....

(Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình hàng năm. Khi sinh nhật của ai đó sắp đến, tất cả chúng ta đều vui vẻ chuẩn bị đón mừng....)

Lời giải chi tiết:

We celebrate each family member's birthday every year. When someone's birthday is coming, all of us happily prepare for it. All of us eagerly brainstorm ideas to hold the celebration to the individual's tastes and preferences. It could be a surprise party, a cozy family dinner, or a weekend getaway. From decorating the house with handmade banners and balloons, baking a birthday cake to selecting the perfect gifts, every detail is carefully considered.

Celebrating each family member's birthday is not just marking another year in their lives, it's about expressing gratitude and love for the presence of each family member in our lives. They serve as a reminder of the importance of family bonds. This is a cherished tradition in our family that brings us closer together and fills our lives with warmth and joy.

Tạm dịch:

Chúng tôi tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình hàng năm. Khi sinh nhật của ai đó sắp đến, tất cả chúng ta đều vui vẻ chuẩn bị đón mừng. Tất cả chúng tôi đều háo hức nghĩ ra các ý tưởng để tổ chức lễ kỷ niệm theo sở thích và sở thích của từng cá nhân. Đó có thể là một bữa tiệc bất ngờ, một bữa tối gia đình ấm cúng hay một kỳ nghỉ cuối tuần. Từ việc trang trí ngôi nhà với những băng rôn và bóng bay thủ công, nướng bánh sinh nhật cho đến việc lựa chọn những món quà hoàn hảo, mọi chi tiết đều được cân nhắc kỹ lưỡng.

Tổ chức sinh nhật cho mỗi thành viên trong gia đình không chỉ đánh dấu một năm nữa trong cuộc đời của họ mà còn là bày tỏ lòng biết ơn và tình yêu đối với sự hiện diện của mỗi thành viên trong gia đình trong cuộc sống của chúng ta. Chúng phục vụ như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của trái phiếu gia đình. Đây là một truyền thống đáng quý trong gia đình chúng tôi, giúp chúng tôi xích lại gần nhau hơn và khiến cuộc sống của chúng tôi tràn ngập sự ấm áp và niềm vui.

Unit 4 Skills 1 lớp 9 trang 45, 46

Reading

1. Work in groups. Discuss the following question.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây.)

What do you know about England?

(Bạn biết gì về nước Anh?)

Lời giải chi tiết:

England is a country that is part of the United Kingdom, located on the island of Great Britain. Its capital is London, one of the world's leading financial and cultural centers. England is known for its diverse landscapes, from rolling hills in the countryside to bustling urban areas. English cuisine has evolved over the centuries, fish and chips is a classic English takeaway dish. Tea, scones, and puddings are also well-known.

Tạm dịch:

Anh là một quốc gia là một phần của Vương quốc Anh, nằm trên đảo Vương quốc Anh. Thủ đô của nó là London, một trong những trung tâm tài chính và văn hóa hàng đầu thế giới. Nước Anh nổi tiếng với cảnh quan đa dạng, từ những ngọn đồi thoai thoải ở vùng nông thôn cho đến những khu đô thị sầm uất. Ẩm thực Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ, cá và khoai tây chiên là món ăn mang đi cổ điển của người Anh. Trà, bánh nướng và bánh pudding cũng rất nổi tiếng.

2. Read the text and write the underlined words in the box.

(Đọc đoạn văn và viết những từ được gạch chân vào ô.)

England's traditions have been around for hundreds, even thousands of years. English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.

Typical English cuisine has developed over many centuries, and people say that fish and chips is the most English dish of all. It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s. Since then people have considered fish and chips to be England's national dish, and it is now a common takeaway in the United Kingdom

The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.

Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too. Preserving and promoting fish and chips is the way English people keep themselves associated with the past.

Meaning/Explanation

Word

1. linked or connected

2. difficult to change or destroy

3. started to be seen

4. necessary and important

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào gìn giữ.

Ẩm thực điển hình của Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ và người ta nói rằng cá và khoai tây chiên là món ăn đậm chất Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860. Kể từ đó mọi người coi cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của nước Anh và hiện nay nó là món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh.

Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món ăn chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.

Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác. Bảo quản và quảng bá món cá và khoai tây chiên là cách người Anh giữ mình gắn liền với quá khứ.

Lời giải chi tiết:

Meaning/Explanation

(Ý nghĩa/Giải thích)

Word

(Từ)

1. linked or connected

(liên kết hoặc kết nối)

associated

(liên kết)

2. difficult to change or destroy

(khó thay đổi hay tiêu diệt)

deep-rooted

(ăn sâu, tận gốc rễ)

3. started to be seen

(bắt đầu được nhìn thấy)

appeared

(xuất hiện)

4. necessary and important

(cần thiết và quan trọng)

basic

(cơ bản)

3. Read the text again and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

(Đọc lại đoạn văn và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

T

F

1. English people take great pride in their traditions.

2. Fish and chips has been around for hundreds of years.

3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.

4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.

5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.

6. Fish and chips is sold in many countries now.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. F

6. T

1. T

English people take great pride in their traditions.

(Người Anh rất tự hào về truyền thống của họ.)

Thông tin: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.

(Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào được gìn giữ.)

2. T

Fish and chips has been around for hundreds of years.

(Cá và khoai tây chiên đã có từ hàng trăm năm nay.)

Thông tin: It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century.

(Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19.)

3. F

The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.

(Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào năm 1860.)

Thông tin: The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.

(Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860.)

4. F

Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.

(Đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua là cần thiết cho món cá và khoai tây chiên.)

Thông tin: The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.

(Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua.)

5. F

Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.

(Cá và khoai tây chiên không tốt cho sức khỏe vì có nhiều dầu.)

Thông tin: Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.

(Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.)

6. T

Fish and chips is sold in many countries now.

(Hiện nay cá và khoai tây chiên được bán ở nhiều nước.)

Thông tin: Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too.

(Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác.)

Speaking

4. Work in pairs. Match 1-5 in column A with a - e in column B.

(Làm việc theo cặp. Nối 1-5 ở cột A với a - e ở cột B.)

A

B

1. name of the dish

a. glutinous rice, green beans, pork

2. history

b. at Tet, on the Hung Kings' anniversary

3. basic ingredients

c. banh chung

4. on what occasion it's eaten

d. traditional dish

5. type of dish

e. originated in 6th Hung King's time

Lời giải chi tiết:

1 – c. name of the dish: banh chung

(tên món ăn: bánh chưng)

2 – e. history: originated in 6th Hung King's time

(lịch sử: bắt nguồn từ thời Hùng Vương thứ 6)

3 – a. basic ingredients: glutinous rice, green beans, pork

(nguyên liệu cơ bản: gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn)

4 – b. on what occasion it's eaten: at Tet, on the Hung Kings' anniversary

(ăn vào dịp nào: Tết, giỗ tổ Hùng Vương)

5 – d. type of dish: traditional dish

(loại món ăn: món ăn truyền thống)

5. Work in groups. Match the Vietnamese dishes with their names in English.

(Làm việc theo nhóm. Nối các món ăn Việt Nam với tên của chúng bằng tiếng Anh.)

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 4: Remembering the past | Global Success (ảnh 2)

Choose a typical traditional Vietnamese dish and talk about it.

(Chọn một món ăn truyền thống điển hình của Việt Nam và nói về nó.)

Your talk should include:

(Bài nói chuyện của bạn nên bao gồm)

- the name of the dish

(tên món ăn)

- the basic ingredients

(các nguyên liệu cơ bản)

- when/ on what occasion it is eaten

(nó được ăn khi nào/vào dịp nào)

- whether you like it or not

(bạn có thích nó hay không)

Lời giải chi tiết:

1 - b. pancake (bánh xèo)

2 - c. five-colour sticky rice (xôi ngũ sắc)

3 - d. beef noodle soup (phở bò)

4 - e. white rice (cơm trắng)

5 - a. spring rolls (nem cuốn)

- the name of the dish: five-colour sticky rice

(tên món ăn: xôi ngũ sắc)

- the basic ingredients: sticky rice, natural coloring ingredients (pandan leaves, gac fruit, turmeric, and butterfly pea flower/black rice leaves)

(các nguyên liệu cơ bản: gạo nếp, thành phần tạo màu tự nhiên (lá dứa, quả gấc, nghệ, hoa đậu biếc/lá cẩm))

- when/ on what occasion it is eaten: on important occasions such as Mid-Autumn Festival, full moon days, Tet holidays, weddings and death anniversaries

(nó được ăn khi nào/vào dịp nào: vào những dịp quan trọng như Trung thu, rằm, lễ Tết, đám cưới, giỗ)

- whether you like it or not: I like it for its unique presentation and diverse flavors

(bạn có thích nó hay không: tôi thích nó vì cách trình bày độc đáo và hương vị đa dạng)

Five-colour sticky rice, known as "xôi ngũ sắc" in Vietnamese, is a traditional dish of Vietnam. People call the dish five-coloured sticky rice because it has five colours: red, yellow, green, purple and white. The five colours of the dish represent five elements of life according to Vietnamese beliefs: yellow is earth, red is fire, green is plants, white is metal, and purple or black is water. The basic ingredients include sticky rice, natural colorants (pandan leaves, gac fruit, turmeric, and butterfly pea flower/black rice leaves) and toppings (mung beans, shredded coconut, sesame seeds). It is usually eaten on important occasions such as Mid-Autumn Festival, full moon days, Tet holidays, weddings and death anniversaries, or whenever the family has guests. This dish symbolizes joy and prosperity.I like it for its unique presentation and diverse flavors.

Tạm dịch:

Xôi ngũ sắc là một món ăn truyền thống của Việt Nam. Người ta gọi món xôi ngũ sắc vì nó có 5 màu: đỏ, vàng, xanh lá cây, tím và trắng. Năm màu của món ăn tượng trưng cho năm yếu tố của cuộc sống theo tín ngưỡng của người Việt: vàng là đất, đỏ là lửa, xanh là thực vật, trắng là kim loại và tím hoặc đen là nước. Nguyên liệu cơ bản bao gồm gạo nếp và chất tạo màu tự nhiên (lá dứa, quả gấc, nghệ và hoa đậu biếc/lá gạo đen) và các topping (đậu xanh, dừa vụn, hạt vừng). Món ăn này thường được ăn vào những dịp quan trọng như Trung thu, rằm, lễ Tết, đám cưới, giỗ hay bất cứ khi nào gia đình có khách. Món ăn này tượng trưng cho niềm vui và sự thịnh vượng. Tôi thích nó vì cách trình bày độc đáo và hương vị đa dạng.

Unit 4 Skills 2 lớp 9 trang 47

Listening

1. Match each phrase with the right picture.

(Nối mỗi cụm từ với hình ảnh phù hợp.)

1. walking barefoot

2. talking face to face

3. traditional game

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 4: Remembering the past | Global Success (ảnh 3)

Lời giải chi tiết:

1 - b. walking barefoot

(đi chân trần)

2 - a. talking face to face

(nói chuyện trực tiếp)

3 - c. traditional game

(trò chơi truyền thống)

2. Listen to the talk between Thanh and his grandma and tick () the things you hear.

(Hãy nghe đoạn nói chuyện giữa Thanh và bà và đánh dấu () những điều bạn nghe được.)

1. Three-month summer holiday

(Kỳ nghỉ hè ba tháng)

2. Lessons in the morning only

(Chỉ học vào buổi sáng)

3. A lot of extra lessons

(Rất nhiều bài học bổ sung)

4. Walking barefoot

(Đi chân trần)

5. Chatting on mobile phones

(Trò chuyện trên điện thoại di động)

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. The conversation is generally about Thanh's _______.

(Cuộc trò chuyện nói chung là về _______ của Thanh.)

A. school days (những ngày đi học)

B. grandma's school days (ngày đi học của bà)

C. grandma's life in the past (cuộc sống bà ngoại ngày xưa)

2. Thanh's grandma didn't have a lot of _______.

(Bà của Thanh không có nhiều _______.)

A. homework (bài tập về nhà)

B. lessons (bài học)

C. subjects (môn học)

3. Thanh's grandma _______ went to school on foot.

(Bà của Thanh _______ đi bộ đến trường.)

A. always (luôn luôn)

B. sometimes (thỉnh thoảng)

C. never (không bao giờ)

4. Students in the past played _______ during break time.

(Học sinh trước đây chơi _______ trong giờ ra chơi.)

A. computer games (trò chơi máy tính)

B. games on mobile phones (trò chơi trên điện thoại di động)

C. traditional games (trò chơi truyền thống)

Writing

4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa.)

Your talk may include the following:

(Cuộc nói chuyện của bạn có thể bao gồm những điều sau đây)

- school time (When...)

(thời gian đi học)

- school subjects (What...)

(môn học)

- leisure time activities (What....).

(hoạt động trong thời gian giải trí)

- summer holiday (How long...)

(kỳ nghỉ hè)

- means of transport to school (How...)

(phương tiện di chuyển đến trường)

You can refer to the listening text for your answers.

(Bạn có thể tham khảo bài nghe để biết câu trả lời của mình.)

Lời giải chi tiết:

A: When did students go to school in the past?

(Trước đây học sinh đi học khi nào?)

B: They usually only went to school on weekday mornings.

(Họ thường chỉ đến trường vào các buổi sáng trong tuần.)

A: What subjects did they study?

(Họ đã học những môn gì?)

B: They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History and Geography.

(Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý.)

A: What did they do during their leisure time?

(Họ đã làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

B: They read books and played traditional games.

(Họ đọc sách và chơi các trò chơi truyền thống.)

A: How long did their summer holidays use to be?

(Kỳ nghỉ hè của họ thường kéo dài bao lâu?)

B: They felt endless! It was about three months.

(Họ cảm thấy vô tận! Nó khoảng ba tháng.)

A: How did they get to school?

(Họ đến trường bằng cách nào?)

B: They used to go to school by foot or by bike.

(Họ thường đi bộ hoặc đi xe đạp đến trường.)

5. Write a paragraph (100-120 words) about school days in the past.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) kể về ngày xưa đi học.)

You can begin your writing with:

(Bạn có thể bắt đầu bài viết của mình bằng)

In the past, students had lessons in the morning only.

(Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng.)

Lời giải chi tiết:

In the past, students had lessons in the morning only. They had the usual subjects like Math, Literature, Ethics, History, and Geography. They often do not take extra classes and have little homework. Therefore, they have a lot of time to have fun as well as help their parents with housework and farm work. During leisure time, they immersed themselves in the world of books and engaged in traditional games. Summer holidays were a cherished break, extending for about three months, creating a sense of endless freedom. They used to go to school by foot or by bike. For them, although the old school life had many difficulties, there was a great time with many beautiful memories.

Tạm dịch:

Trước đây, học sinh chỉ học vào buổi sáng. Họ học các môn thông thường như Toán, Văn, Đạo đức, Lịch sử và Địa lý. Họ thường không học thêm và có ít bài tập về nhà. Vì vậy, họ có nhiều thời gian để vui chơi cũng như giúp đỡ bố mẹ công việc nhà, công việc đồng áng. Trong thời gian rảnh rỗi, họ đắm mình vào thế giới sách và tham gia các trò chơi dân gian. Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian nghỉ ngơi đáng trân trọng, kéo dài khoảng ba tháng, tạo cảm giác tự do vô tận. Họ thường đến trường bằng cách đi bộ hoặc xe đạp. Đối với họ, dù tuổi học trò có nhiều khó khăn nhưng đó cũng là khoảng thời gian tuyệt vời với nhiều kỷ niệm đẹp.

Unit 4 Looking back lớp 9 trang 48

Vocabulary

1. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. In keeping with _______, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.

A. tradition

B. habit

C. ritual

D. practice

2. Sam is very interested in history, and he remembers a lot of historical _______ and dates.

A. traditions

B. events

C. anniversaries

D. practices

3. The fire of London in 1666 destroyed thousands of old _______ and damaged a large part of London's centre.

A. organisations

B. structures

C. associations

D. connections

4. This practice was more common in _______ times than it is now.

A. beginning

B. antique

C. historic

D. ancient

5. This complex of buildings was _______ by foreign troops during the war.

A. received

B. busy

C. occupied

D. filled

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. B

4. D

5. C

1. A

In keeping with tradition, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.

(Theo truyền thống, người ta nấu xôi ngũ sắc vào ngày mùng một âm lịch.)

A. tradition (n): truyền thống

B. habit (n): thói quen

C. ritual (n): nghi lễ

D. practice (n): tục lệ, thông lệ

2. B

Sam is very interested in history, and he remembers a lot of historical events and dates.

(Sam rất quan tâm đến lịch sử và anh ấy nhớ rất nhiều sự kiện và ngày tháng lịch sử.)

A. traditions (n): truyền thống

B. events (n): sự kiện

C. anniversaries (n): lễ kỷ niệm

D. practices (n): thông lệ

3. B

The fire of London in 1666 destroyed thousands of old structures and damaged a large part of London's centre.

(Trận hỏa hoạn ở London năm 1666 đã phá hủy hàng nghìn công trình kiến trúc cũ và làm hư hại phần lớn trung tâm London.)

A. organisations (n): tổ chức

B. structures (n): cấu trúc

C. associations (n): hiệp hội

D. connections (n): kết nối

4. D

This practice was more common in ancient times than it is now.

(Tục lệ này thời xưa phổ biến hơn bây giờ.)

A. beginning (n): bắt đầu

B. antique (n, adj): đồ cổ; cổ

C. historic (adj): lịch sử

D. ancient (adj): cổ xưa

Cụm “ancient times”: thời cổ đại

5. C

This complex of buildings was occupied by foreign troops during the war.

(Khu phức hợp tòa nhà này đã bị quân đội nước ngoài chiếm đóng trong chiến tranh.)

A. received (v): nhận

B. busy (adj): bận rộn

C. occupied (v): chiếm

D. filled (v): làm đầy

2. Finish the sentence by completing each blank with a word. The first letter of each word is given.

(Hoàn thành câu bằng cách điền vào mỗi chỗ trống bằng một từ. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ được đưa ra.)

1. The custom of w_____ ancestors is a beautiful and rich tradition in Vietnamese culture.

2. The custom of sending a greeting card has become a d_____ tradition in many western countries.

3. A country's cultural h_____ is a valuable resource.

4. Festivals, which are handed down from one g_____ to the next, are an important way to promote tourism.

5. Besides the key i_____, another secret to achieving the perfect fish and chips is the temperature of the oil.

Lời giải chi tiết:

1. worshipping

2. deep-rooted

3. heritage

4. generation

5. ingredients

1. The custom of worshipping ancestors is a beautiful and rich tradition in Vietnamese culture.

(Tục thờ cúng tổ tiên là một truyền thống đẹp và phong phú trong văn hóa Việt Nam.)

- worshipping ancestors: thờ cúng tổ tiên

2. The custom of sending a greeting card has become a deep-rooted tradition in many western countries.

(Tục gửi thiệp chúc mừng đã trở thành một truyền thống sâu xa ở nhiều nước phương Tây.)

- deep-rooted tradition: truyền thống lâu đời

3. A country's cultural heritage is a valuable resource.

(Di sản văn hóa của một quốc gia là nguồn tài nguyên quý giá.)

- cultural heritage: di sản văn hóa

4. Festivals, which are handed down from one generation to the next, are an important way to promote tourism.

(Lễ hội được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác là một cách quan trọng để quảng bá du lịch.)

- from one generation to the next: từ thế hệ này sang thế hệ sau

5. Besides the key ingredients, another secret to achieving the perfect fish and chips is the temperature of the oil.

(Bên cạnh những nguyên liệu chính, một bí quyết khác để có được món cá và khoai tây chiên hoàn hảo là nhiệt độ của dầu.)

- key ingredients: nguyên liệu chính

Grammar

3. Put the verb in brackets in the past continuous to complete each sentence.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn để hoàn thành mỗi câu.)

1. Luckily, the sun (shine) _______ brightly when we reached the campsite.

2. They (build) _______ Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975.

3. When their mum came home, they (not study) _______, they (chat) _______ noisily.

4. _______ they still (wait) when _______ the tour guide arrived?

5. 1 (think) _______ of my grandmother for years after she died.

Phương pháp giải:

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:

(+) S + was/ were V-ing

(-) S + was/ were not V-ing

(?) (Wh-word) Were/ Was + S + V-ing

Trong đó:

Chủ ngữ số ít + was V-ing

Chủ ngữ số nhiều + were V-ing

Lời giải chi tiết:

1. was shining

2. were building

3. weren’t studying; were chatting

4. Were…waitting

5. was thinking

1. Luckily, the sun was shining brightly when we reached the campsite.

(May mắn thay, mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ khi chúng tôi đến khu cắm trại.)

Giải thích: “the sun” là chủ ngữ số ít => was V-ing

2. They were building Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975.

(Họ xây dựng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1973 đến năm 1975.)

Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => were V-ing

3. When their mum came home, they weren’t studying; they were chatting noisily.

(Khi mẹ của họ về nhà, họ không học bài; họ đang trò chuyện ồn ào.)

Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => dạng phủ định: weren’t V-ing

4. Were they still waitting when the tour guide arrived?

(Họ vẫn đang đợi khi hướng dẫn viên du lịch đến phải không?)

Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => dạng câu hỏi: were they V-ing

5. I was thinking of my grandmother for years after she died.

(Tôi đã nghĩ về bà tôi nhiều năm sau khi bà qua đời.)

Giải thích: “I” là chủ ngữ số ít => was V-ing

4. Rewrite the following sentences, using wish.

(Viết lại các câu sau, sử dụng wish.)

1. She doesn't have an iPhone. She'd like to have one.

(Cô ấy không có iPhone. Cô ấy muốn có một cái.)

2. I'm sorry that I don't have a three-month summer holiday as my grandma did.

(Tôi rất tiếc vì tôi không có kỳ nghỉ hè kéo dài ba tháng như bà tôi đã có.)

3. I want my parents to let me make my own decisions, but they don't.

(Tôi muốn bố mẹ để tôi tự quyết định nhưng họ không làm vậy.)

4. Mike wants to play musical instruments, but he can't.

(Mike muốn chơi nhạc cụ nhưng anh ấy không thể.)

5. My dad is very busy. I want him to have more time with me.

(Bố tôi rất bận. Tôi muốn ông ấy có nhiều thời gian bên tôi hơn.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu ước với “wish” cho điều ước ngược với hiện tại:

S1 + wish + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)

Lời giải chi tiết:

1. She wishes she had an iPhone.

(Cô ấy ước mình có một chiếc iPhone.)

2. I wish I had a three-month summer holiday like my grandma did.

(Tôi ước mình có một kỳ nghỉ hè kéo dài ba tháng như bà tôi đã từng.)

3. I wish my parents would let me make my own decisions.

(Ước gì bố mẹ để tôi tự quyết định.)

4. Mike wishes he could play musical instruments.

(Mike ước anh ấy có thể chơi nhạc cụ.)

5. I wish my dad had more time with me.

(Tôi ước bố có nhiều thời gian bên tôi hơn.)

Unit 4 Project lớp 9 trang 49

Life in your neighbourhood 40 YEARS AGO

(Cuộc sống ở khu phố của bạn 40 NĂM TRƯỚC)

Work in groups.

(Làm việc nhóm.)

1. Collect information and pictures about life in your area about 40 years ago.

(Thu thập thông tin, hình ảnh về cuộc sống ở khu vực bạn ở khoảng 40 năm trước.)

You may need to ask your grandparents and/or old people or use the Internet to find information.

(Bạn có thể cần hỏi ông bà và/hoặc người già hoặc sử dụng Internet để tìm thông tin.)

You can refer to the following:

(Bạn có thể tham khảo như sau)

- means of transport (on foot, on horseback, by bicycle,...)

(phương tiện đi lại (đi bộ, cưỡi ngựa, xe đạp,...))

- home life (electric devices, cooking,...)

(cuộc sống gia đình (thiết bị điện, nấu ăn,...))

- community services (electricity, running water, library, communal house,…)

(dịch vụ cộng đồng (điện, nước sinh hoạt, thư viện, nhà công cộng,…)

Lời giải chi tiết:

Life in my area about 40 years ago:

(Cuộc sống ở khu vực của tôi khoảng 40 năm trước)

- Means of transport: People often traveled by bicycle and on foot. Motorbikes were also used, but less prevalent than today.

(Phương tiện vận chuyện: Mọi người thường đi lại bẳng xe đạp, và đi bộ. Xe máy cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn ngày nay.)

- Home life: Basic electric devices such as electric fans, radios, and light bulbs appeared in households. However, larger appliances like refrigerators and washing machines might have been considered luxury items. Cooking was primarily done using charcoal stoves or gas stoves.

(Đời sống gia đình: Các thiết bị điện cơ bản như quạt điện, radio, bóng đèn đã phổ biến trong các hộ gia đình. Tuy nhiên, những thiết bị lớn hơn như tủ lạnh và máy giặt có thể được coi là những mặt hàng xa xỉ. Việc nấu ăn chủ yếu được thực hiện bằng bếp than hoặc bếp gas.)

- Community Services: Electricity was available but not common, power outages might have been more frequent. Wells or communal water sources were popular. Traditional markets and communal gathering places played a significant role in community life.

(Dịch vụ cộng đồng: Điện có sẵn nhưng không phổ biến, tình trạng mất điện có thể xảy ra thường xuyên hơn. Giếng nước hoặc nguồn nước chung phổ biến. Chợ truyền thống và nơi tụ tập cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng.)

2. Make a poster. Write or print the information and stick the pictures on the poster.

(Làm một tấm áp phích. Viết hoặc in thông tin và dán hình ảnh lên poster.)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 4: Remembering the past | Global Success (ảnh 4)

3. Give a presentation to the class.

(Thuyết trình trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Good morning everyone,

Today, let's take a step back in time, about four decades ago, to explore life in my area.

Firstly, let's talk about getting around, people often traveled by bicycle, cyclos and on foot. While motorbikes existed, they weren't as ubiquitous as they are now.

Home life was centered around the essentials. Basic electric devices such as electric fans, radios, and light bulbs had started to appear in households. However, larger appliances like refrigerators and washing machines were still a luxury. Cooking predominantly carried out on charcoal or gas stoves.

While electricity was available, it wasn't as widespread, leading to occasional power outages.Wells or communal water sources were popular, fostering a sense of unity as people gathered to collect water and exchange stories. Traditional markets buzzed with activity, and communal gathering places played a significant role in community life.

In conclusion, life in our area forty years ago was characterized by simplicity, community, and a connection.

Thanks for listening.

Tạm dịch:

Chào buổi sáng mọi người,

Hôm nay, chúng ta hãy quay ngược thời gian, khoảng bốn thập kỷ trước, để khám phá cuộc sống ở khu vực của tôi.

Đầu tiên, hãy nói về việc đi lại, mọi người thường di chuyển bằng xe đạp, xích lô và đi bộ. Khi xe máy tồn tại nhưng chúng không phổ biến như bây giờ.

Cuộc sống gia đình tập trung vào những điều thiết yếu. Các thiết bị điện cơ bản như quạt điện, radio, bóng đèn đã bắt đầu xuất hiện trong các hộ gia đình. Tuy nhiên, những thiết bị lớn hơn như tủ lạnh và máy giặt vẫn còn là những thứ xa xỉ. Việc nấu ăn chủ yếu được thực hiện trên bếp than hoặc bếp ga.

Mặc dù có điện nhưng không phổ biến, dẫn đến thỉnh thoảng bị mất điện. Giếng nước hoặc nguồn nước chung rất phổ biến, nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết khi mọi người tụ tập để lấy nước và trao đổi những câu chuyện. Các khu chợ truyền thống luôn nhộn nhịp hoạt động và những nơi tụ tập cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng.

Tóm lại, cuộc sống ở khu vực của chúng tôi bốn mươi năm trước có đặc điểm là giản dị, cộng đồng và gắn kết.

Cảm ơn vì đã lắng nghe.

1 2,823 02/11/2024