Tiếng Anh 9 Review 1 - Global Success

Lời giải bài tập Review 1 sách Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9.

1 136 lượt xem


Giải Tiếng Anh 9 Review 1

Review 1 Language lớp 9 trang 38

Pronunciation

1. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.)

1.

A. below

B. down

C. town

D. nowadays

2.

A. ahead

B. handicraft

C. honour

D. hospital

3.

A. meat

B. read

C. heater

D. wear

4.

A. head

B. bread

C. leave

D. instead

5.

A. carry

B. garbage

C. paragraph

D. attraction

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. D

4. C

5. B

1. A

A. below /bɪˈləʊ/

B. down /daʊn/

C. town /taʊn/

D. nowadays /ˈnaʊ.ə.deɪz/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /əʊ/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.

2. C

A. ahead /əˈhed/

B. handicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/

C. honour /ˈɒn.ər/

D. hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/

Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm, các phương án còn lại phát âm /h/.

3. D

A. meat /miːt/

B. read /riːd/

C. heater /ˈhiː.tər/

D. wear /weər/

Phần được gạch chân ở phương án D phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /iː/.

4. C

A. head /hed/

B. bread /bred/

C. leave /liːv/

D. instead /ɪnˈsted/

Phần được gạch chân ở phương án C phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /e/.

5. B

A. carry /ˈkær.i/

B. garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/

C. paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/

D. attraction /əˈtræk.ʃən/

Phần được gạch chân ở phương án B phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /æ/.

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. It's necessary to decide which we should _______ priority to: work or study.

A. make

B. give

C. bring

D. take

2. I don't like living in this area because it is like a _______ with all these tall buildings.

A. concrete jungle

B. tourist attraction

C. concrete wood

D. green space

3. They were happy because their children _______ their goal of attending a famous university.

A. administered

B. got

C. accomplished

D. ended

4. There is a sense of _______ in our neighbourhood, we care for and help each other.

A. humour

B. community

C. responsibility

D. duty

5. My grandfather is a skilful _______; he can make unique vases.

A. maker

B. worker

C. employee

D. artisan

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. D

1. B

It's necessary to decide which we should give priority to: work or study.

(Cần phải quyết định xem chúng ta nên ưu tiên điều gì: công việc hay học tập.)

=> Cấu trúc “give priority to sth”: ưu tiên cái gì.

2. A

I don't like living in this area because it is like a concrete jungle with all these tall buildings.

(Tôi không thích sống ở khu vực này vì nó giống như một khu rừng bê tông với những tòa nhà cao tầng.)

A. concrete jungle: concrete jungle

B. tourist attraction: địa điểm du lịch

C. concrete wood: gỗ bê tông

D. green space: không gian xanh

3. C

They were happy because their children accomplished their goal of attending a famous university.

(Họ vui mừng vì con cái đã hoàn thành mục tiêu đỗ vào một trường đại học nổi tiếng.)

A. administered: quản lý

B. got: lấy

C. accomplished: hoàn thành

D. ended: kết thúc

=> Cụm “accomplish their goal”: hoàn thành mục tiêu

4. B

There is a sense of community in our neighbourhood, we care for and help each other.

(Có một ý thức cộng đồng trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.)

A. humour: hài hước

B. community: cộng đồng

C. responsibility: trách nhiệm

D. duty: nhiệm vụ

=> Cụm “sense of community”: ý thức cộng đồng

5. D

My grandfather is a skilful artisan; he can make unique vases.

(Ông nội tôi là một nghệ nhân khéo léo; ông ấy có thể làm những chiếc bình độc đáo.)

A. maker: người tạo ra

B. worker: công nhân

C. employee: nhân viên

D. artisan: nghệ nhân

3. Fill in each blank with the suitable form of the word given.

(Điền vào mỗi chỗ trống dạng thích hợp của từ đã cho.)

1. Bun hen is a local _______ of this area, so you must try it. (special)

2. My brother is working as an _______ he repairs electrical equipment very well. (electric)

3. She tried to _______ my attention from the interesting film on TV. (distraction)

4. There is a _______ site near our house, so it's quite noisy. (construct)

5. My neighbourhood is not the best place, but it's _______. (live)

Lời giải chi tiết:

1. specialty

2. electrician

3. distract

4. construction

5. liveable

1. Bun hen is a local specialty of this area, so you must try it.

(Bún hến là đặc sản địa phương của vùng này nên bạn nhất định phải thử nhé.)

Giải thích: Phía trước có “a + tính từ”, phía sau có “of + danh từ” => vị trí còn trống cần điền một danh từ làm tân ngữ cho câu => specialty.

Cụm từ “local specialty”: đặc sản địa phương.

2. My brother is working as an electrician. He repairs electrical equipment very well.

(Anh trai tôi đang làm thợ điện, anh ấy sửa chữa các thiết bị điện rất giỏi.)

Giải thích: Phía trước có “a” => vị trí còn trống cần điền một danh từ chỉ nghề nghiệp => electrician (n): thợ điện

3. She tried to distract my attention from the interesting film on TV.

(Cô ấy cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý của tôi khỏi bộ phim thú vị trên TV.)

Giải thích: Phía trước có cụm “try + to” => vị trí còn trống cần điền một động từ => distract (v): làm mất tập trung

4. There is a construction site near our house, so it's quite noisy.

(Gần nhà chúng tôi có công trường xây dựng nên khá ồn ào.)

Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “construction site” (công trường).

5. My neighbourhood is not the best place, but it's liveable.

(Khu phố của tôi không phải là nơi tốt nhất, nhưng nó đáng sống.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ => liveable (adj): đáng sống

Grammar

4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. My sister and I are trying to _______ sweet food and soft drinks.

A. carry out

B. cut down on

C. hand down

D. come down with

2. When we visit a city, we usually _______ its downtown.

A. look after

B. find out

C. look around

D. pass down

3. The _______ he gets, the _______ he becomes.

A. more old, more experienced

B. older, experienced

C. more older; more experienced

D. older, more experienced

4. The _______ my neighbourhood gets, the _______ I feel.

A. bigger, less secure

B. bigger, fewer secure

C. more big; less secure

D. more bigger, less secure

5. If you finish reading a book, you _______ put it back on the shelf. It's necessary.

A. will

B. should

C. may

D. can

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. D

4. A

5. B

1. B

My sister and I are trying to cut down on sweet food and soft drinks.

(Tôi và chị gái đang cố gắng cắt giảm đồ ăn ngọt và nước ngọt.)

A. carry out (v): thực hiện

B. cut down on (v): cắt giảm

C. hand down (v): truyền lại

D. come down with (v): mắc bệnh

2. C

When we visit a city, we usually look around its downtown.

(Khi chúng ta ghé thăm một thành phố, chúng ta thường nhìn quanh khu trung tâm thành phố.)

A. look after (v): chăm sóc

B. find out (v): tìm hiểu

C. look around (v): nhìn xung quanh

D. pass down (v): truyền lại

3. D

The older he gets, the more experienced he becomes.

(Càng lớn tuổi, anh càng có nhiều kinh nghiệm.)

=> Cấu trúc câu so sánh kép “the + tính từ so sánh hơn + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn + S2 + V2”. Tính từ “old” là tính từ ngắn => dạng so sánh hơn là “older”, tính từ “experienced” là tính từ dài => dạng so sánh hơn là “more experienced”.

4. A

The bigger my neighbourhood gets, the less secure I feel.

(Khu phố của tôi càng lớn, tôi càng cảm thấy kém an toàn.)

=> Cấu trúc câu so sánh kép “the + tính từ so sánh hơn/kém + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn/kém + S2 + V2”. Tính từ “big” là tính từ ngắn => dạng so sánh hơn là “bigger”, tính từ “secure” là tính từ dài => dạng so sánh kém là “less secure”.

5. B

If you finish reading a book, you should put it back on the shelf. It's necessary.

(Nếu bạn đọc xong một cuốn sách, bạn nên đặt nó trở lại kệ. Nó cần thiết.)

A. will: sẽ

B. should: nên

C. may: có thể (khả năng xảy ra)

D. can: có thể (khả năng làm được gì)

5. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If Lan (want) ______ to focus on her homework, she should turn off the TV.

2. I don't know who (ask) ______ for advice about my future career.

3. If he (continue) ______ making noise, he must leave immediately.

4. They are wondering what (buy) ______ for their grandmother on her birthday.

5. We can make the air in the city cleaner if we (not use) ______ our cars as much.

Lời giải chi tiết:

1. wants

2. to ask

3. continues

4. to buy

5. don’t use

1. If Lan wants to focus on her homework, she should turn off the TV.

(Nếu Lan muốn tập trung làm bài tập về nhà thì cô ấy nên tắt TV đi.)

Câu điều kiện loại 1: “If + hiện tại đơn, S + will/can/may/might/should/must… + V-inf”. Chủ ngữ “Lan” => chia động từ “wants”.

2. I don't know who to ask for advice about my future career.

(Tôi không biết phải xin lời khuyên từ ai về nghề nghiệp tương lai của mình.)

Cấu trúc “từ để hỏi + to V”.

3. If he continues making noise, he must leave immediately.

(Nếu anh ta tiếp tục gây ồn ào, anh ta phải rời đi ngay lập tức.)

Câu điều kiện loại 1: “If + hiện tại đơn, S + will/can/may/might/should/must… + V-inf”. Chủ ngữ “he” => chia động từ “continues”.

4. They are wondering what to buy for their grandmother on her birthday.

(Các em đang băn khoăn không biết nên mua gì tặng bà vào ngày sinh nhật của bà.)

Cấu trúc “từ để hỏi + to V”.

5. We can make the air in the city cleaner if we don’t use our cars as much.

(Chúng ta có thể làm cho không khí trong thành phố sạch hơn nếu chúng ta không sử dụng ô tô nhiều.)

Câu điều kiện loại 1: “If + hiện tại đơn, S + will/can/may/might/should/must… + V-inf”.

Review 1 Skills lớp 9 trang 39

Reading

1. Read parts of the notices about different workshops for teens. Tick () the appropriate box(es) to show which workshop has the following features.

(Đọc các phần thông báo về các buổi hội thảo khác nhau dành cho thanh thiếu niên. Đánh dấu () vào (các) ô thích hợp để cho biết hội thảo nào có những đặc điểm sau.)

A. This workshop focuses on designing posters on Canva. You'll use your new skills to make a poster with any themes you like on Canva. We've got a lot of sample posters and poster templates to give you ideas. You'll have a chance to work with our experienced instructors and to present your poster at the end, too.

B. Our workshop is all about dealing with problems teens face in their daily life. You'll have a chance to talk about your own problems, and our counsellors will help you solve them. We'll also share with you tips on time management, priority setting, and how to live a healthy life.

C. This workshop shows you how to choose good ingredients and cook healthy dishes. You'll have a chance to practise choosing and buying meat and vegetables in a nearby supermarket. You'll also be able to cook some dishes at the workshop. Our professional cooks will give you feedback to improve your cooking.

A

B

C

1. Teens will practise doing things, using the new skills.

2. Teens can work with professional people.

3. It deals with teens' daily problems.

4. Teens can improve their skills based on the feedback from professionals.

5. Teens will present their product.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Hội thảo này tập trung vào thiết kế áp phích trên Canva. Bạn sẽ sử dụng các kỹ năng mới của mình để tạo áp phích với bất kỳ chủ đề nào bạn thích trên Canva. Chúng tôi có rất nhiều áp phích mẫu và mẫu áp phích để bạn có ý tưởng. Bạn sẽ có cơ hội làm việc với những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của chúng tôi và trình bày áp phích của bạn vào cuối khóa học.

B. Hội thảo của chúng tôi tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội nói về những vấn đề của riêng mình và các cố vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết chúng. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ với bạn các mẹo về quản lý thời gian, đặt ưu tiên và cách sống một cuộc sống lành mạnh.

C. Hội thảo này hướng dẫn bạn cách chọn nguyên liệu tốt và nấu những món ăn tốt cho sức khỏe. Bạn sẽ có cơ hội thực hành lựa chọn và mua thịt, rau củ ở siêu thị gần đó. Bạn cũng có thể nấu một số món ăn tại xưởng. Đầu bếp chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin phản hồi để cải thiện việc nấu ăn của bạn.

Lời giải chi tiết:

1. A & C

Teens will practise doing things, using the new skills.

(Thanh thiếu niên sẽ thực hành làm mọi việc, sử dụng các kỹ năng mới.)

Thông tin:

A. You'll use your new skills to make a poster with any themes you like on Canva.

(Bạn sẽ sử dụng các kỹ năng mới của mình để tạo áp phích với bất kỳ chủ đề nào bạn thích trên Canva.)

C. You'll have a chance to practise choosing and buying meat and vegetables.

(Bạn sẽ có cơ hội thực hành việc lựa chọn và mua thịt và rau quả.)

2. A.

Teens can work with professional people.

(Thanh thiếu niên có thể làm việc với những người chuyên nghiệp.)

Thông tin: You'll have a chance to work with our experienced instructors.

(Bạn sẽ có cơ hội làm việc với những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của chúng tôi.)

3. B.

It deals with teens' daily problems.

(Nó giải quyết các vấn đề hàng ngày của thanh thiếu niên.)

Thông tin: Our workshop is all about dealing with problems teens face in their daily life.

(Hội thảo của chúng tôi tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.)

4. C.

Teens can improve their skills based on the feedback from professionals.

(Thanh thiếu niên có thể cải thiện kỹ năng của mình dựa trên phản hồi từ các chuyên gia.)

Thông tin: Our professional cooks will give you feedback to improve your cooking.

(Đầu bếp chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin phản hồi để cải thiện việc nấu ăn của bạn.)

5. A.

Teens will present their product.

(Thanh thiếu niên sẽ giới thiệu sản phẩm của mình.)

Thông tin: You'll have a chance to work with our experienced instructors and to present your poster at the end, too.

(Bạn sẽ có cơ hội làm việc với những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của chúng tôi và trình bày tấm áp phích của mình vào cuối khóa học.)

Speaking

2. Work in groups. Discuss with your partners to decide what kind of workshop you would like to have at your school. Use the following questions as cues. Take notes of your answers and report them to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận với các bạn của bạn để quyết định loại hội thảo nào bạn muốn tổ chức tại trường của mình. Sử dụng các câu hỏi sau đây làm tín hiệu. Ghi lại câu trả lời của bạn và báo cáo trước lớp.)

1. What kind of workshop would you like to have at your school? Why?

(Bạn muốn tổ chức loại hội thảo nào ở trường của mình? Tại sao?)

2. What can students do at the workshop?

(Học viên có thể làm gì tại workshop?)

3. What can they learn from the workshop?

(Họ có thể học được gì từ hội thảo?)

4. Who do you think should be invited to lead the workshop?

(Bạn nghĩ ai nên được mời chủ trì hội thảo?)

Lời giải chi tiết:

1. I would like to have an Art and Craft Workshop at my school. Because this workshop offers students a unique platform to express their creativity and imagination.

(Tôi muốn tổ chức Hội thảo Thủ công và Nghệ thuật tại trường của mình. Bởi vì hội thảo này mang đến cho học sinh một nền tảng độc đáo để thể hiện khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng của mình.)

2. During the workshop, students can engage in hands-on artistic activities such as painting, drawing, sculpting, and crafting. They have the opportunity to experiment with different art techniques and materials, and collaborate on group projects.

(Trong thời gian hội thảo, học sinh có thể tham gia các hoạt động nghệ thuật thực hành như vẽ tranh, điêu khắc và chế tác. Họ có cơ hội thử nghiệm các kỹ thuật và chất liệu nghệ thuật khác nhau, hợp tác trong các dự án nhóm.)

3. They can develop fundamental art skills (color theory, composition, and design principles) and creative ideas. They also can explore different art forms and enhance artistic thinking.

(Họ có thể phát triển các kỹ năng nghệ thuật cơ bản (lý thuyết màu sắc, bố cục và nguyên tắc thiết kế) và ý tưởng sáng tạo. Các em cũng có thể khám phá các loại hình nghệ thuật khác nhau và nâng cao tư duy nghệ thuật.)

4. Professionals such as local artists, art teachers and artisans should be invited to lead the workshop to guide, give feedback and inspire students.

(Nên mời các chuyên gia như nghệ sĩ địa phương, giáo viên mỹ thuật và nghệ nhân dẫn dắt hội thảo để hướng dẫn, phản hồi và truyền cảm hứng cho học viên.)

Listening

3. Listen to Demi, a student from the Netherlands, talking about her life in the city and in the countryside. Fill in each blank with no more than TWO words.

(Hãy nghe Demi, một học sinh đến từ Hà Lan, kể về cuộc sống của cô ấy ở thành phố và ở nông thôn. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

1. Demi used to live in London for _______ with her parents.

(Demi từng sống ở London trong _______ với bố mẹ cô ấy.)

2. At weekends, they usually visited attractions and _______.

(Vào cuối tuần, họ thường đến thăm các điểm tham quan và _______.)

3. Now Demi lives in one of the _______ villages in the world.

(Bây giờ Demi sống ở một trong những ngôi làng _______ trên thế giới.)

4. In the village, people only _______, walk, or cycle.

(Trong làng, mọi người chỉ _______, đi bộ hoặc đạp xe.)

5. Her favourite place of interest is the _______.

(Địa điểm yêu thích của cô ấy là _______.)

Writing

4. Write a paragraph (about 100 words) about three things that make you proud of your community. You may use the following questions as cues.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về ba điều khiến bạn tự hào về cộng đồng của mình. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau đây làm gợi ý.)

1. What are the three things that make you proud of your community?

(Ba điều khiến bạn tự hào về cộng đồng của mình là gì?)

2. Why does each of them make you feel proud?

(Tại sao mỗi điều trong số đó đều khiến bạn cảm thấy tự hào?)

I feel proud of three things in my community. Firstly, …

(Tôi cảm thấy tự hào về ba điều trong cộng đồng của mình. Trước hết, …)

Lời giải chi tiết:

I feel proud of three things in my community. Firstly, the strong sense of unity among its residents, fostering a supportive and inclusive environment. People in the community always help and support each other in difficult times. Secondly, the residents actively engage in various charitable activities, from organizing fundraisers to participating in community service projects, which ensure the well-being of community members. Finally, the extensive green spaces such as well-maintained parks, community gardens and nature reserves provide a breath of fresh air in the urban life. They not only offer spaces for relaxation and recreation but also contribute to a healthier environment.

Tạm dịch:

Tôi cảm thấy tự hào về ba điều trong cộng đồng của mình. Thứ nhất, ý thức đoàn kết mạnh mẽ giữa các cư dân, thúc đẩy một môi trường hỗ trợ và hòa nhập. Mọi người trong cộng đồng luôn giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau khi khó khăn. Thứ hai, người dân tích cực tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện khác nhau, từ tổ chức gây quỹ đến tham gia các dự án phục vụ cộng đồng nhằm đảm bảo phúc lợi cho các thành viên cộng đồng. Cuối cùng, những không gian xanh rộng lớn như công viên được chăm sóc tốt, vườn cộng đồng và khu bảo tồn thiên nhiên mang đến luồng gió mới cho cuộc sống đô thị. Chúng không chỉ mang lại không gian thư giãn, giải trí mà còn góp phần tạo nên một môi trường trong lành hơn.

1 136 lượt xem