Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (iLearn Smart Start): Health
Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (iLearn Smart Start): Health
I. Câu hỏi ai đó bị làm sao bằng tiếng Anh
Sử dụng cấu trúc:
What's wrong?
I have + tên bệnh
Ex: What's wrong? Bạn bị làm sao thế?
I have a toothache. Tôi bị đau răng.
Mở rộng:
Cấu trúc hỏi ai đó bị làm sao
What's wrong + with S?
S + have/ has + tên bệnh
Trong đó:
Have + S là danh từ số nhiều bao gồm we, you, they, hai người trở lên
Has + S là danh từ số ít bao gồm he, she, it, một người
Ex: What's wrong with Lan? Lan bị làm sao vậy?
She has a backache. Cô ấy bị đau lưng.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (i-learn Smart Start): Health
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
A headache |
n |
/ə ˈhed.eɪk/ |
Sự đau đầu |
A stomachache |
n |
/ə ˈstʌm.ək.eɪk/ |
Sự đau bụng |
A toothache |
n |
/ə ˈtuːθ.eɪk/ |
Sự đau răng |
An earache |
n |
/ən ˈɪə.reɪk/ |
Sự đau tai |
Chickenpox |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/ |
Bệnh thủy đậu |
Do exercise |
v phr |
/du ˈek.sə.saɪz/ |
Tập thể dục |
Eat fast food |
v phr |
/iːt ˌfɑːst ˈfuːd/ |
Ăn đồ ăn nhanh |
Eat too much |
v phr |
/iːt tuː mʌtʃ/ |
Ăn quá nhiều |
Eat vegetables |
v phr |
/iːt ˈvedʒ.tə.bəlz/ |
Ăn rau |
Get some rest |
v phr |
/ɡet sʌm rest/ |
Nghỉ ngơi một chút |
Play outside |
v phr |
/pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/ |
Chơi bên ngoài |
See a dentist |
v phr |
/siː ə ˈden.tɪst/ |
Đi gặp nha sĩ, đi khám răng |
Sick |
adj |
/sɪk/ |
Ốm |
Skip breakfast |
v phr |
/skɪp ˈbrek.fəst/ |
Bỏ bữa sáng |
Sleepy |
adj |
/ˈsliː.pi/ |
Buồn ngủ |
Sore |
adj |
/sɔːr/ |
Đau, nhức |
Stay up late |
v phr |
/steɪ ʌp leɪt/ |
Thức khuya |
Stuffed up |
adj |
/ˌstʌft ˈʌp/ |
Nghẹt mũi |
Take a bath |
v phr |
/teɪk ə bɑːθ/ |
Đi tắm |
Take some medicine |
v phr |
/teɪk sʌm ˈmed.ɪ.sən/ |
Uống thuốc |
Terrible |
adj |
/ˈter.ə.bəl/ |
Tồi tệ |
The flu |
n |
/ðə fluː/ |
Bệnh cúm |
Wash your hands |
v phr |
/wɒʃ jɔːr hændz/ |
Rửa tay |
Weak |
adj |
/wiːk/ |
Yếu |
Xem thêm các chương trình khác: