Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (iLearn Smart Start): Health

Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.

1 832 20/07/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (iLearn Smart Start): Health

I. Câu hỏi ai đó bị làm sao bằng tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc:

What's wrong?

I have + tên bệnh

Ex: What's wrong? Bạn bị làm sao thế?

I have a toothache. Tôi bị đau răng.

Mở rộng:

Cấu trúc hỏi ai đó bị làm sao

What's wrong + with S?

S + have/ has + tên bệnh

Trong đó:

Have + S là danh từ số nhiều bao gồm we, you, they, hai người trở lên

Has + S là danh từ số ít bao gồm he, she, it, một người

Ex: What's wrong with Lan? Lan bị làm sao vậy?

She has a backache. Cô ấy bị đau lưng.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 (i-learn Smart Start): Health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

A headache

n

/ə ˈhed.eɪk/

Sự đau đầu

A stomachache

n

/ə ˈstʌm.ək.eɪk/

Sự đau bụng

A toothache

n

/ə ˈtuːθ.eɪk/

Sự đau răng

An earache

n

/ən ˈɪə.reɪk/

Sự đau tai

Chickenpox

n

/ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/

Bệnh thủy đậu

Do exercise

v phr

/du ˈek.sə.saɪz/

Tập thể dục

Eat fast food

v phr

/iːt ˌfɑːst ˈfuːd/

Ăn đồ ăn nhanh

Eat too much

v phr

/iːt tuː mʌtʃ/

Ăn quá nhiều

Eat vegetables

v phr

/iːt ˈvedʒ.tə.bəlz/

Ăn rau

Get some rest

v phr

/ɡet sʌm rest/

Nghỉ ngơi một chút

Play outside

v phr

/pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/

Chơi bên ngoài

See a dentist

v phr

/siː ə ˈden.tɪst/

Đi gặp nha sĩ, đi khám răng

Sick

adj

/sɪk/

Ốm

Skip breakfast

v phr

/skɪp ˈbrek.fəst/

Bỏ bữa sáng

Sleepy

adj

/ˈsliː.pi/

Buồn ngủ

Sore

adj

/sɔːr/

Đau, nhức

Stay up late

v phr

/steɪ ʌp leɪt/

Thức khuya

Stuffed up

adj

/ˌstʌft ˈʌp/

Nghẹt mũi

Take a bath

v phr

/teɪk ə bɑːθ/

Đi tắm

Take some medicine

v phr

/teɪk sʌm ˈmed.ɪ.sən/

Uống thuốc

Terrible

adj

/ˈter.ə.bəl/

Tồi tệ

The flu

n

/ðə fluː/

Bệnh cúm

Wash your hands

v phr

/wɒʃ jɔːr hændz/

Rửa tay

Weak

adj

/wiːk/

Yếu

1 832 20/07/2024