Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (iLearn Smart Start): School
Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (iLearn Smart Start): School
I. Câu hỏi về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
Which subject + do/ does + S + like?
S + like (s) + subject (tên môn học).
Trong đó:
Do + S là danh từ số nhiều bao gồm we, you, they, hai người trở lên
Does + S là danh từ số ít bao gồm he, she, it, một người
Ví dụ:
Which subject do you like? – I like English.
Which subject does Lan like? – She likes Vietnamese.
Mở rộng:
Câu hỏi Lí do tại sao ai đó lại thích môn học nào trong tiếng Anh:
Why + do/ does + S + like + subject (tên môn học)?
Because + reason (lí do)
Ví dụ:
Why do you like I.T?
Because I like using computer.
II. Trạng từ chỉ tần suất bằng tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó.
Ví trí của trạng từ chỉ tần suất:
• Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường.
• Adverbs of frequency đứng sau trợ động từ.
• Adverbs of frequency đứng sau động từ tobe.
Một số trạng từ chỉ tần suất cơ bản như: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
Ví dụ:
I usually use dictionary in English class.
III. Câu hỏi về thời gian bắt đầu lớp học bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
What time does + tên lớp học + start?
It starts + at + time (thời gian).
Ví dụ:
What time does your Vietnamese class start?
It starts at 8 o’clock.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (iLearn Smart Start): School
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(Eight) o’clock |
|
/eɪt əˈklɒk/ |
(Tám) giờ |
(Five) past (nine) |
|
/faɪv pɑːst naɪn/ |
(Chín) giờ (năm) phút |
(Two)-thirty |
|
/tuː ˈθɜː.ti/ |
(Hai) giờ rưỡi |
A quarter to (four) |
|
/ə ˈkwɔː.tər tʊ fɔːr/ |
(Bốn) giờ kém mười lăm phút |
a.m. |
abbreviation |
/ˌeɪ ˈem/ |
(Giờ) buổi sáng |
Always |
adv |
/ˈɔːl.weɪz/ |
Luôn luôn |
Doing experiments |
v phr |
/ˈduː.ɪŋ ɪkˈsper.ɪ.mənts/ |
Làm thí nghiệm |
Ethnics |
n |
/ˈeθ.nɪks/ |
Môn Đạo đức |
Geography |
n |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Môn Địa lý |
History |
n |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Môn Lịch sử |
I.T. |
n |
/aɪˈtiː/ |
Môn Tin học |
Learning languages |
v phr |
/ˈlɜː.nɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/ |
Học ngôn ngữ |
Making things |
v phr |
/ˈmeɪ.kɪŋ θɪŋz/ |
Làm mọi đồ vật |
Never |
adv |
/ˈnev.ər/ |
Không bao giờ |
Often |
adv |
/ˈɒf.tən/ |
Thường |
p.m. |
abbreviation |
/piː em/ |
(Giờ) buổi chiều |
Rarely |
adv |
/ˈreə.li/ |
Hiếm khi |
Reading stories |
v phr |
/ˈriː.dɪŋ ˈstɔː.riz/ |
Đọc truyện |
Science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn Khoa học |
Solving problems |
v phr |
/sɒlvɪŋ ˈprɒb.ləmz/ |
Giải quyết vấn đề |
Sometimes |
adv |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
Using computers |
v phr |
/juːzɪŋ kəmˈpjuː.tərz/ |
Sử dụng máy tính |
Usually |
adv |
/ˈjuː.ʒu.ə.li/ |
Thường xuyên |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Môn Tiếng Việt |
Xem thêm các chương trình khác: