Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (iLearn Smart Start): School

Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.

1 1,728 20/07/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (iLearn Smart Start): School

I. Câu hỏi về môn học yêu thích bằng tiếng Anh

Cấu trúc:

Which subject + do/ does + S + like?

S + like (s) + subject (tên môn học).

Trong đó:

Do + S là danh từ số nhiều bao gồm we, you, they, hai người trở lên

Does + S là danh từ số ít bao gồm he, she, it, một người

Ví dụ:

Which subject do you like? – I like English.

Which subject does Lan like? – She likes Vietnamese.

Mở rộng:

Câu hỏi Lí do tại sao ai đó lại thích môn học nào trong tiếng Anh:

Why + do/ does + S + like + subject (tên môn học)?

Because + reason (lí do)

Ví dụ:

Why do you like I.T?

Because I like using computer.

II. Trạng từ chỉ tần suất bằng tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động, sự việc, hay trạng thái nào đó.

Ví trí của trạng từ chỉ tần suất:

• Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường.

• Adverbs of frequency đứng sau trợ động từ.

• Adverbs of frequency đứng sau động từ tobe.

Một số trạng từ chỉ tần suất cơ bản như: always, usually, often, sometimes, rarely, never.

Ví dụ:

I usually use dictionary in English class.

III. Câu hỏi về thời gian bắt đầu lớp học bằng tiếng Anh

Cấu trúc:

What time does + tên lớp học + start?

It starts + at + time (thời gian).

Ví dụ:

What time does your Vietnamese class start?

It starts at 8 o’clock.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 (iLearn Smart Start): School

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

(Eight) o’clock

/eɪt əˈklɒk/

(Tám) giờ

(Five) past (nine)

/faɪv pɑːst naɪn/

(Chín) giờ (năm) phút

(Two)-thirty

/tuː ˈθɜː.ti/

(Hai) giờ rưỡi

A quarter to (four)

/ə ˈkwɔː.tər tʊ fɔːr/

(Bốn) giờ kém mười lăm phút

a.m.

abbreviation

/ˌeɪ ˈem/

(Giờ) buổi sáng

Always

adv

/ˈɔːl.weɪz/

Luôn luôn

Doing experiments

v phr

/ˈduː.ɪŋ ɪkˈsper.ɪ.mənts/

Làm thí nghiệm

Ethnics

n

/ˈeθ.nɪks/

Môn Đạo đức

Geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Môn Địa lý

History

n

/ˈhɪs.tər.i/

Môn Lịch sử

I.T.

n

/aɪˈtiː/

Môn Tin học

Learning languages

v phr

/ˈlɜː.nɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/

Học ngôn ngữ

Making things

v phr

/ˈmeɪ.kɪŋ θɪŋz/

Làm mọi đồ vật

Never

adv

/ˈnev.ər/

Không bao giờ

Often

adv

/ˈɒf.tən/

Thường

p.m.

abbreviation

/piː em/

(Giờ) buổi chiều

Rarely

adv

/ˈreə.li/

Hiếm khi

Reading stories

v phr

/ˈriː.dɪŋ ˈstɔː.riz/

Đọc truyện

Science

n

/ˈsaɪ.əns/

Môn Khoa học

Solving problems

v phr

/sɒlvɪŋ ˈprɒb.ləmz/

Giải quyết vấn đề

Sometimes

adv

/ˈsʌm.taɪmz/

Thỉnh thoảng

Using computers

v phr

/juːzɪŋ kəmˈpjuː.tərz/

Sử dụng máy tính

Usually

adv

/ˈjuː.ʒu.ə.li/

Thường xuyên

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Môn Tiếng Việt

1 1,728 20/07/2024