Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (iLearn Smart Start): Holidays
Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Holidays bộ sách iLearn Smart Start giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh lớp 5.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (iLearn Smart Start): Holidays
I. Câu hỏi về kỉ nghỉ yêu thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
What + tobe + tính từ sở hữu + holiday?
It is + holiday (tên kì nghỉ)
Trong đó:
Tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng:
(Personal pronoun) |
Tính từ sở hữu |
I (Tôi) |
My (của tôi) |
You (số ít) (Bạn, anh, chị, ông, bà…) |
Your (của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà…) |
You (số nhiều) (Các bạn, các anh các chị…) |
Your (của các bạn, của các anh , của các chị…) |
They (Họ, chúng nó…) |
Their (của họ, của chúng nó…) |
We (Ta, chúng ta…) |
Our (của ta, của chúng ta…) |
She (Cô ấy, bà ấy, chị ấy….) |
Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….) |
He (Anh ấy, ông ấy,…) |
His (của anh ấy, của ông ấy,…) |
It (Nó) |
Its (của nó) |
Ví dụ: What’s your favourite holiday?
It’s Lunar new year.
II. Câu hỏi kì nghỉ lễ diễn ra khi nào bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
When + is + holiday (tên kì nghỉ lễ)?
It + is + on + day (ngày)
Ví dụ:
When is Christmas?
It is on December, twenty fifth.
Lưu ý:
On + ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
III. Câu hỏi yêu cầu ai đó làm việc gì bằng tiếng Anh
Cấu trúc:
Could you + V(nguyên thể)?
Yes, sure.
Ví dụ:
Could you make a cupcake?
Yes, sure.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2 (iLearn Smart Start): Holidays
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blow up the balloons |
v phr |
/bləʊ ʌp ðə bəˈluːnz/ |
Thổi bong bóng |
Buy candy |
v phr |
/baɪ ˈkæn.di/ |
Mua kẹo |
Children’s Day |
n |
/ˈtʃɪl.drənz deɪ/ |
Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Christmas |
n |
/ˈkrɪs.məs/ |
Giáng sinh |
Fifth |
ordinal number |
/fɪfθ/ |
Thứ năm (số thứ tự) |
First |
ordinal number |
/ˈfɜːst/ |
Thứ nhất (số thứ tự) |
Fourth |
ordinal number |
/fɔːθ/ |
Thứ tư (số thứ tự) |
Give lucky money |
v phr |
/ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
Trao lì xì |
Give presents |
v phr |
/ɡɪv ˈprez.ənts/ |
Tặng quà |
Halloween |
n |
/ˌhæl.əʊˈiːn/ |
Lễ hội Halloween |
Invite friends |
v phr |
/ɪnˈvaɪt frendz/ |
Mời bạn bè |
Lunar New Year |
n |
/ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/ |
Tết Nguyên đán |
Make a cake |
v phr |
/meɪk ə keɪk/ |
Làm bánh ngọt |
New Year’s Eve |
n |
/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ |
Đêm Giao thừa |
Put up a Christmas tree |
v phr |
/pʊt ʌp ə ˈkrɪs.məs ˌtriː/ |
Dựng cây thông Noel |
Put up colored paper |
v phr |
/pʊt ʌp ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/ |
Treo giấy màu |
Second |
ordinal number |
/ˈsek.ənd/ |
Thứ hai (số thứ tự) |
Teacher’s Day |
n |
/ˈtiː.tʃərz deɪ/ |
Ngày Nhà giáo |
Third |
ordinal number |
/θɜːd/ |
Thứ ba (số thứ tự) |
Watch fireworks |
v phr |
/wɒtʃ ˈfɑɪərˌwɜrks/ |
Xem pháo hoa |
Watch the lion dance |
v phr |
/wɒtʃ ðə ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/ |
Xem múa lân |
Wear costumes |
v phr |
/weər ˈkɒs.tʃuːmz/ |
Hóa trang |
Wrap the presents |
v phr |
/ræp ðə ˈprez.ənts/ |
Gói quà |
Xem thêm các chương trình khác: