Ngành đào tạo và mã ngành xét tuyển Cao đẳng Công thương Hà Nội năm 2022
Ngành đào tạo và mã ngành xét tuyển Cao đẳng Công thương Hà Nội năm 2022, mời các bạn đón xem:
A. Ngành đào tạo và mã ngành xét tuyển Cao đẳng Công thương Hà Nội năm 2022
Khối ngành, Học phí |
Tên ngành/nghề đào tạo |
Mã ngành/nghề |
Quy mô TS/năm |
Trình độ đào tạo |
Khối Chăm sóc sức khỏe
Học phí: 450.000đ/1 tín chỉ
Học phí: 350.000đ/1 tín chỉ |
Dược |
6720201 |
35 |
Cao đẳng |
Điều dưỡng |
6720301 |
35 |
Cao đẳng |
|
Dinh dưỡng |
6720401 |
70 |
Cao đẳng |
|
Chăm sóc sắc đẹp |
6810404 |
60 |
Cao đẳng |
|
Chăm sóc sắc đẹp |
5810404 |
20 |
Trung cấp |
|
Khối ngôn ngữ
Học phí: 300.000đ/1 tín chỉ |
Ngôn ngữ Anh |
6220206 |
60 |
Cao đẳng |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
6220211 |
60 |
Cao đẳng |
|
Ngôn ngữ Nhật Bản |
6220212 |
60 |
Cao đẳng |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
6220209 |
60 |
Cao đẳng |
|
Khối Kinh tế
Học phí: 300.000đ/1 tín chỉ |
Kế toán |
6340301 |
120 |
Cao đẳng |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
90 |
Cao đẳng |
|
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
150 |
Trung cấp |
|
Tài chính - Ngân hàng |
5340202 |
50 |
Trung cấp |
|
Quản lý doanh nghiệp |
5340128 |
200 |
Trung cấp |
|
Khối Dịch vụ – Du lịch, Nhà hàng – Khách sạn
Học phí: 300.000đ/1 tín chỉ. |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
30 |
Cao đẳng |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 |
30 |
Trung cấp |
|
Quản trị nhà hàng |
6810206 |
30 |
Cao đẳng |
|
Nghiệp vụ nhà hàng |
5810206 |
30 |
Trung cấp |
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
30 |
Cao đẳng |
|
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
30 |
Trung cấp |
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
5760203 |
20 |
Trung cấp |
|
Khối công nghệ – Kỹ thuật
Học phí: 350.000đ/1 tín chỉ |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
120 |
Cao đẳng |
Tin học ứng dụng |
5480206 |
850 |
Trung cấp |
|
Công nghệ may |
6540204 |
50 |
Cao đẳng |
|
Công nghệ may và thời trang |
5540204 |
30 |
Trung cấp |
|
Thiết kế đồ họa |
5210402 |
20 |
Cao đẳng |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
6510303 |
20 |
Cao đẳng |
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
6520205 |
20 |
Cao đẳng |
|
Điện dân dụng |
6520226 |
20 |
Cao đẳng |
|
Điện công nghiệp |
6520227 |
60 |
Cao đẳng |
|
Điện công nghiệp |
5520227 |
20 |
Trung cấp |
|
Điện tử công nghiệp |
6520225 |
60 |
Cao đẳng |
|
Điện tử công nghiệp |
5520225 |
20 |
Trung cấp |
|
Công nghệ ô tô |
6510216 |
60 |
Cao đẳng |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510303 |
30 |
Trung cấp |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
5510421 |
50 |
Trung cấp |
|
Quản lý công trình đô thị |
5340427 |
50 |
Trung cấp |
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5580202 |
50 |
Trung cấp |
|
Sửa chữa điện lạnh và điện gia dụng |
90 |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa máy tính xách tay |
60 |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa điện thoại di động |
60 |
Sơ cấp |
||
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
20 |
Sơ cấp |
||
Dịch vụ ăn uống |
20 |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa điện – điện lạnh ô tô |
20 |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa cơ khí động cơ ô tô |
20 |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô |
20 |
Sơ cấp |
||
Sửa chữa điện tử dân dụng |
20 |
Sơ cấp |
||
Chăm sóc da |
50 |
Sơ cấp |
||
Vẽ móng nghệ thuật |
50 |
Sơ cấp |
||
Trang điểm thẩm mỹ |
50 |
Sơ cấp |
||
Nối mi |
50 |
Sơ cấp |
||
Xoa bóp bấm huyệt |
50 |
Sơ cấp |
||
Phun thêu thẩm mỹ |
50 |
Sơ cấp |
||
Thiết kế tạo mẫu tóc |
50 |
Sơ cấp |
||
Sản xuất gốm sứ xây dựng |
50 |
Sơ cấp |
||
Kỹ thuật xây dựng |
50 |
Sơ cấp |
||
Nề – Hoàn thiện |
50 |
Sơ cấp |
||
Chế biến và bảo quản thủy sản |
50 |
Sơ cấp |
||
Chế biến và bảo quản thực phẩm |
50 |
Sơ cấp |
B. Thông tin tư vấn tuyển sinh
(1) Thí sinh xem nội dung chi tiết Đề án tuyển sinh năm 2022 và các thông báo bổ sung khác tại website Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội: https://hcit.edu.vn/
(2) Thí sinh có thể liên lạc với nhà trường qua địa chỉ sau:
- Địa chỉ: Số 54A1, đường Vũ Trọng Phụng, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- SĐT: 0243 5400 927 – 0243 2216 292
- Email: hcit.edu.vn@gmail.com
- Website: https://hcit.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/hcit.edu.vn/
C. Một số hình ảnh về trường Cao đẳng Công thương Hà Nội
Xem thêm các chương trình khác:
- Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức (CCV)
- Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc (CNV)
- Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên (C12)
- Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp (CXD)
- Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên (CCB)
- Cao đẳng Công thương Việt Nam (Cơ sở Thái Nguyên)
- Cao đẳng nghề số I Bộ Quốc phòng (CDT1203)
- Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Thái Nguyên
- Cao đẳng Luật miền Bắc
- Cao đẳng Thương mại và Du lịch (Thái Nguyên) (CTM)
- Cao đẳng Y tế Thái Nguyên (CYI)
- Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng (D03)
- Cao đẳng Công nghệ Viettronics (CVT)
- Cao đẳng Hàng hải I (CHH)
- Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ (CDT0304)
- Cao đẳng VMU (CDT0306)
- Cao đẳng Y tế Hải Phòng (CYF)
- Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản (CDT0305)
- Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương II (CDT0302)
- Cao đẳng Du lịch Hải Phòng (CDT0308)
- Cao đẳng Duyên Hải (CDD0301)
- Cao đẳng Công nghiệp Hải Phòng (CDD0304)
- Cao đẳng Lao động - Xã hội Hải Phòng (CDD0311)
- Cao đẳng Lào Cai (CDD0801)
- Cao đẳng Sư phạm Yên Bái (C13)
- Cao đẳng nghề Yên Bái (CDD1302)
- Cao đẳng Y tế Yên Bái (YYB)
- Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Yên Bái (CVY)
- Cao Đẳng Y Dược Pasteur (Cơ sở Yên Bái) (CDD1301)
- Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ Hà Giang (CDD0501)
- Cao đẳng Sư phạm Hà Giang (C05)
- Cao đẳng Bắc Kạn
- Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng (C06)
- Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
- Cao đẳng nghề Lạng Sơn (CDD1001)
- Cao đẳng Y tế Lạng Sơn (CYL)
- Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc
- Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn (C10)
- Cao đẳng Y tế Phú Thọ (CYP)
- Cao đẳng Công nghệ và Nông Lâm Phú Thọ (CDT1503)
- Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ (CDT1501)
- Cao đẳng Công thương Phú Thọ (CDT1502)
- Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất (CCA)
- Cao đẳng Y Dược Phú Thọ (CDT1507)
- Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng (QPH)
- Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm (CTP)
- Cao đẳng nghề Phú Thọ (CDD1503)
- Cao đẳng nghề Điện Biên (CDD6201)
- Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên (CDB)
- Cao đẳng Y tế Điện Biên (CDY)
- Cao đẳng Sư phạm Điện Biên (C62)
- Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu (CLC)
- Cao đẳng Y tế Sơn La (YSL)
- Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Sơn La
- Cao đẳng Sơn La (C14)
- Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình (CDD2303)
- Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Hòa Bình (CDD2301)
- Cao đẳng nghề Sông Đà (CDT2301)
- Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc (CVB)
- Cao đẳng Cơ Điện Tây Bắc (CĐĐ2302)
- Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình (C23)
- Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang (CDD1803)
- Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang (CDD1802)
- Cao đẳng Kỹ thuật công nghiệp - Bắc Giang (CCE)
- Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc (C16)
- Cao đẳng Cơ khí Nông nghiệp (CDT1602)
- Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc (CDD1603)
- Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại (CDT1601)
- Cao đẳng nghề Số 2 - Bộ Quốc phòng (CDT1604 )
- Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 (CDT1603)
- Cao đẳng Vĩnh Phúc (C16)
- Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh (CDD1902)
- Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh (CDT1901)
- Cao đẳng Thống kê (CTE)
- Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật (CNC)
- Cao đẳng Y tế Bắc Ninh (CDD1908)
- Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật và Thủy sản (CDT1903)
- Cao đẳng Viglacera (CDT0116)
- Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh (C19)
- Cao đẳng nghề Hải Dương (CDHD2101)
- Cao đẳng Cơ giới Xây dựng (CDT2103)
- Cao đẳng Du lịch và Công thương (CDT2108)
- Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy I (CDD0121)
- Cao đẳng Hải Dương (C21)
- Cao đẳng Dược Trung ương Hải Dương (CDT2109)
- Cao đẳng Y tế Hải Dương (CDT2107)