Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90 của thế kỉ XX
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 2: Liên Xô và các nước Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90 của thế kỉ XX
-
383 lượt thi
-
19 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
02/10/2024Đầu những năm 80 của thế kỉ XX, tình hình kinh tế của Liên Xô có điểm gì nổi bật?
Đáp án đúng là: D
Đầu những năm 80, nền kinh tế Liên Xô không phát triển ổn định mà gặp nhiều khó khăn và trì trệ.
=> A sai
Mặc dù có một số giai đoạn phát triển, nhưng nhìn chung, nền kinh tế Liên Xô trong giai đoạn này chủ yếu là trì trệ và khủng hoảng.
=> B sai
Nền kinh tế Liên Xô không chỉ phát triển chậm mà còn gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng trì trệ và khủng hoảng.
=> C sai
Năm 1973, cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã mở đầu cho cuộc khủng hoảng nhiều mặt của thế giới .
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Các nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô
Sự sụp đổ của Liên Xô vào cuối những năm 1980 là một sự kiện lịch sử có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới. Dưới đây là những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ này:
1. Hạn chế của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung
Thiếu tính linh hoạt: Mô hình này khó thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu đa dạng của người dân.
Thiếu động lực sản xuất: Do không có cơ chế thị trường, nên người lao động thiếu động lực làm việc, dẫn đến năng suất thấp.
Tham nhũng và tiêu cực: Hệ thống phân phối bao cấp tạo điều kiện cho tình trạng tham nhũng, lãng phí, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
2. Cuộc chạy đua vũ trang và gánh nặng kinh tế
Chi phí quân sự quá lớn: Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ đã tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc phòng, gây áp lực lên nền kinh tế.
Giá dầu giảm: Sự sụt giảm giá dầu thế giới đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Liên Xô, vốn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ.
3. Vấn đề dân tộc
Mâu thuẫn dân tộc: Liên Xô là một quốc gia đa dân tộc, các mâu thuẫn dân tộc ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở các nước cộng hòa Baltic và Trung Á.
Chính sách dân tộc chưa phù hợp: Chính sách dân tộc của Liên Xô chưa thực sự giải quyết được các vấn đề dân tộc, dẫn đến sự bất mãn của một số dân tộc.
4. Sự thoái hóa của Đảng Cộng sản Liên Xô
Mất đi tính tiên phong: Đảng Cộng sản Liên Xô đã mất đi tính tiên phong, năng động, không còn đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
Tham nhũng, quan liêu: Nhiều cán bộ đảng viên tham nhũng, quan liêu, làm mất niềm tin của nhân dân.
5. Áp lực từ bên ngoài
Chiến tranh lạnh: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài đã gây ra nhiều khó khăn cho Liên Xô, cả về kinh tế và chính trị.
Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu: Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã tạo ra áp lực lớn lên Liên Xô.
6. Cải cách không hiệu quả
Perestroika và Glasnost: Những cải cách của Gorbachev (Perestroika và Glasnost) nhằm mục tiêu đổi mới đất nước, tuy nhiên lại diễn ra quá nhanh và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, dẫn đến tình hình hỗn loạn.
Thiếu sự thống nhất trong Đảng: Sự phân hóa trong Đảng Cộng sản Liên Xô đã làm suy yếu vị thế của Gorbachev và gây khó khăn cho việc thực hiện cải cách.
Kết luận:
Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó có cả những nguyên nhân khách quan và chủ quan. Sự thất bại của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cuộc chạy đua vũ trang, vấn đề dân tộc, sự thoái hóa của Đảng Cộng sản Liên Xô và áp lực từ bên ngoài là những yếu tố chính dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc xã hội chủ nghĩa.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 2:
02/10/2024Tháng 3-1985, ở Liên Xô đã diễn ra sự kiện gì quan trọng?
Đáp án đúng là: B
Gorbachev không phải là tổng thống mà là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô.
=> A sai
Tháng 3-1985 Goóc-ba-chốp lên nắm quyền lãnh đạo Đảng Cộng sản Liên Xô, đề ra đường lối cải tổ.
=> B đúng
Các nước cộng hòa tuyên bố ly khai là sự kiện xảy ra sau đó, vào cuối những năm 1980.
=> C sai
Đảng Cộng sản Liên Xô bị đình chỉ hoạt động là sự kiện xảy ra sau khi Liên Xô tan rã.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các chính sách cải cách chính của Gorbachev:
Perestroika (Cải tổ): Đây là chính sách trọng tâm nhằm đổi mới nền kinh tế Liên Xô. Gorbachev muốn chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang một nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước. Một số biện pháp cụ thể của Perestroika bao gồm:
Tăng cường vai trò của thị trường: Cho phép các doanh nghiệp có nhiều quyền tự chủ hơn trong sản xuất kinh doanh, khuyến khích cạnh tranh.
Cải cách quản lý: Rút gọn bộ máy hành chính, giảm bớt sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh tế.
Đổi mới công nghệ: Đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động.
Glasnost (Minh bạch): Chính sách này hướng tới việc mở cửa thông tin, cho phép tự do báo chí, tự do ngôn luận. Mục tiêu của Glasnost là tạo ra một xã hội dân sự cởi mở, trong đó người dân có quyền được biết và bày tỏ ý kiến.
Những tác động của các chính sách cải cách:
Những mặt tích cực:
Tạo ra không khí dân chủ: Glasnost đã tạo ra một không khí dân chủ hơn, người dân có thể tự do bày tỏ ý kiến và phê phán.
Kích thích sự sáng tạo: Perestroika đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp.
Những mặt tiêu cực:
Kinh tế suy thoái: Quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường diễn ra quá nhanh và gặp nhiều khó khăn, dẫn đến tình trạng kinh tế suy thoái, lạm phát tăng cao.
Mất ổn định xã hội: Sự mở cửa thông tin đã làm bộc lộ nhiều vấn đề tồn tại trong xã hội, gây ra sự bất ổn và mất đoàn kết.
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản mất đi vai trò lãnh đạo, uy tín của Đảng giảm sút.
Nguyên nhân thất bại của các chính sách cải cách:
Quá trình cải cách diễn ra quá nhanh: Việc chuyển đổi từ một hệ thống kinh tế và chính trị cũ sang một hệ thống mới đòi hỏi thời gian và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Thiếu sự thống nhất trong Đảng: Nhiều cán bộ đảng viên không đồng tình với các chính sách cải cách, dẫn đến sự chia rẽ trong Đảng.
Áp lực từ bên ngoài: Các thế lực đối lập và các nước phương Tây đã lợi dụng tình hình hỗn loạn ở Liên Xô để can thiệp vào công việc nội bộ của đất nước.
Kết luận:
Các chính sách cải cách của Gorbachev là một nỗ lực nhằm vực dậy Liên Xô, tuy nhiên lại dẫn đến những hậu quả không lường trước và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc. Việc nghiên cứu về các chính sách cải cách của Gorbachev sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình chuyển đổi từ chủ nghĩa xã hội sang chủ nghĩa tư bản ở Liên Xô và rút ra những bài học kinh nghiệm cho quá trình phát triển của các quốc gia khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 3:
02/10/2024Cuối những năm 80 – đầu những năm 90 của thế kỉ XX, trước áp lực đấu tranh đòi đa nguyên, đa đảng của nhân dân, ban lãnh đạo các nước Đông Âu đã chấp nhận từ bỏ quyền lãnh đạo của
Đáp án đúng là: A
Ban lãnh đạo các nước Đông Âu chấp nhận từ bỏ quyền lãnh đạo của Đảng cộng sản, thực hiện đa nguyên chính trị và tiến hành tổng tuyển cử.
=> A đúng
Giai cấp tư sản không nắm quyền lãnh đạo ở các nước Đông Âu trong thời kỳ này.
=> B sai
Giai cấp nông dân không nắm quyền lãnh đạo ở các nước Đông Âu.
=> C sai
Địa chủ phong kiến không còn tồn tại như một lực lượng chính trị quan trọng trong thời kỳ này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cách mạng Nhung ở Tiệp Khắc: Một cuộc cách mạng hòa bình
Cách mạng Nhung (tiếng Séc: sametová revoluce; tiếng Slovak: nežná revolúcia) là một loạt các cuộc biểu tình bất bạo động chống cộng của người Tiệp Khắc diễn ra từ ngày 16 tháng 11 năm 1989 đến ngày 29 tháng 12 cùng năm và dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa đã kéo dài 41 năm tại nước này.
Nguyên nhân dẫn đến Cách mạng Nhung:
Sự bất mãn của nhân dân: Người dân Tiệp Khắc ngày càng bất mãn với tình hình kinh tế trì trệ, chính trị độc đoán và sự thiếu tự do dân chủ dưới chế độ cộng sản.
Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng khác: Sự sụp đổ của Bức tường Berlin và các cuộc biểu tình ở các nước Đông Âu khác đã truyền cảm hứng cho người dân Tiệp Khắc.
Chính sách cải cách không hiệu quả: Các nỗ lực cải cách của chính phủ Tiệp Khắc không đủ mạnh mẽ để đáp ứng được nhu cầu của người dân.
Diễn biến chính của Cách mạng Nhung:
Các cuộc biểu tình ôn hòa: Bắt đầu từ ngày 16 tháng 11 năm 1989, sinh viên và người dân Tiệp Khắc đã tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa trên khắp đất nước, đòi tự do dân chủ.
Sự đoàn kết của nhân dân: Các tầng lớp xã hội khác nhau đã cùng nhau tham gia vào cuộc biểu tình, tạo nên một khối đoàn kết lớn mạnh.
Sức ép lên chính quyền: Dưới áp lực của quần chúng, chính phủ Tiệp Khắc buộc phải từ chức.
Thành lập chính phủ mới: Một chính phủ dân chủ được thành lập, chấm dứt thời kỳ thống trị của Đảng Cộng sản.
Đặc điểm nổi bật của Cách mạng Nhung:
Tính hòa bình: Cách mạng Nhung là một cuộc cách mạng không đổ máu, thể hiện tinh thần dân chủ và nhân văn của người dân Tiệp Khắc.
Sự đoàn kết: Tất cả các tầng lớp xã hội đều tham gia vào cuộc cách mạng, tạo nên một khối đoàn kết lớn mạnh.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Nhung đã góp phần làm sụp đổ chế độ cộng sản ở Đông Âu và mở ra một thời kỳ mới cho châu Âu.
Kết quả của Cách mạng Nhung:
Sự sụp đổ của chế độ cộng sản: Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Tiệp Khắc chính thức chấm dứt.
Việc thành lập một nhà nước dân chủ: Tiệp Khắc chuyển đổi sang một chế độ đa nguyên, đa đảng.
Sự chia tách Tiệp Khắc: Năm 1993, Tiệp Khắc chia thành hai quốc gia độc lập là Cộng hòa Séc và Cộng hòa Slovak.
Cách mạng Nhung là một ví dụ điển hình về sức mạnh của dân chúng khi họ đoàn kết đòi hỏi tự do và dân chủ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 4:
02/10/2024Công cuộc cải tổ ở Liên Xô (1985) diễn ra đầu tiên trong lĩnh vực nào?
Đáp án đúng là: A
Cuộc cải tổ ở Liên Xô từ năm 1985 diễn ra đầu tiên trên lĩnh vực kinh tế. Mặc dù ban lãnh đạo Liên Xô đã đưa ra nhiều phương án phát triển kinh tế nhưng nền kinh tế đất nước vẫn trượt dài trên khủng hoảng.
=> A đúng
Mặc dù có những cải cách trong lĩnh vực chính trị - xã hội như Glasnost (minh bạch), nhưng chúng chủ yếu nhằm hỗ trợ cho quá trình cải tổ kinh tế và không phải là điểm khởi đầu.
=> B sai
Các cải cách trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục cũng được thực hiện, nhưng chúng là một phần của quá trình đổi mới chung và không phải là trọng tâm ban đầu.
=> C sai
Mặc dù có những nỗ lực cắt giảm chi tiêu quân sự, nhưng cải cách quân sự không phải là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn đầu của quá trình cải tổ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các khó khăn và thách thức trong quá trình cải tổ ở Liên Xô
Quá trình cải tổ ở Liên Xô dưới thời Mikhail Gorbachev, mặc dù mang đến nhiều kỳ vọng, nhưng cũng đối mặt với vô số khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề chính:
1. Khó khăn về kinh tế:
Cơ chế thị trường non kém: Việc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường là một quá trình phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian, trong khi đó Liên Xô lại thực hiện quá nhanh.
Lạm phát gia tăng: Việc nới lỏng kiểm soát giá cả dẫn đến tình trạng lạm phát phi mã, làm giảm sút sức mua của người dân.
Suy giảm sản xuất: Nhiều doanh nghiệp nhà nước không thể thích nghi với cơ chế thị trường mới, dẫn đến giảm sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Thiếu vốn đầu tư: Liên Xô thiếu vốn để đầu tư vào công nghệ mới và cơ sở hạ tầng, gây cản trở quá trình hiện đại hóa.
2. Khó khăn về chính trị:
Sự đối lập từ các thế lực bảo thủ: Một bộ phận lớn trong Đảng Cộng sản và các cơ quan nhà nước phản đối cải cách, lo ngại về việc mất quyền lực và đặc quyền.
Sự bất ổn chính trị: Các cuộc biểu tình, đình công và các cuộc xung đột sắc tộc ngày càng gia tăng, làm suy yếu sự ổn định của đất nước.
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản mất đi vai trò lãnh đạo, uy tín của Đảng giảm sút.
3. Khó khăn về xã hội:
Bất bình đẳng xã hội gia tăng: Quá trình chuyển đổi kinh tế tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, gây ra sự bất bình trong xã hội.
Tình trạng thất nghiệp tăng cao: Việc đóng cửa các doanh nghiệp nhà nước dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt, gây ra nhiều khó khăn cho người dân.
Tình hình tội phạm gia tăng: Sự suy yếu của chính quyền và tình trạng kinh tế khó khăn tạo điều kiện cho tội phạm phát triển.
4. Các yếu tố khách quan:
Áp lực từ bên ngoài: Các nước phương Tây lợi dụng tình hình hỗn loạn ở Liên Xô để can thiệp vào công việc nội bộ của đất nước.
Sự suy yếu của khối Xã hội chủ nghĩa: Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu làm giảm sút vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế.
Nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của cuộc cải tổ:
Tốc độ cải cách quá nhanh: Việc chuyển đổi quá nhanh từ một hệ thống kinh tế và chính trị cũ sang một hệ thống mới đã gây ra nhiều bất ổn.
Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Không có một kế hoạch cải cách rõ ràng và chi tiết, dẫn đến tình trạng thiếu phối hợp và lãng phí tài nguyên.
Sự đối kháng giữa các thế lực: Sự đối lập giữa các thế lực bảo thủ và các thế lực cải cách đã làm suy yếu quá trình cải tổ.
Kết luận:
Quá trình cải tổ ở Liên Xô là một cuộc cách mạng sâu rộng và phức tạp. Mặc dù có những ý định tốt đẹp, nhưng cuộc cải cách này đã đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 5:
02/10/2024Tổng thống đầu tiên và cũng là Tổng thống duy nhất của Liên Xô là
Đáp án đúng là: C
Là người sáng lập ra nhà nước Xô viết, nhưng không giữ chức vụ Tổng thống.
=> A sai
Là người kế nhiệm Lênin và là một trong những nhà lãnh đạo quan trọng của Liên Xô, nhưng cũng không giữ chức vụ Tổng thống.
=> B sai
Tổng thống đầu tiên và cũng là Tổng thống duy nhất của Liên Xô là Goóc-ba-chốp.
=> C đúng
Là phi hành gia vũ trụ đầu tiên của Liên Xô, không liên quan đến chính trị cấp cao.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Sự sụp đổ của Liên Xô là một sự kiện lịch sử có tầm ảnh hưởng sâu rộng, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và thay đổi trật tự thế giới. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ này, nhưng có thể tóm gọn lại thành một số nguyên nhân chính sau:
1. Các vấn đề nội tại của chế độ:
Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô ngày càng bộc lộ những hạn chế, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa, năng suất lao động thấp và tăng trưởng kinh tế chậm.
Chính trị quan liêu: Cơ chế chính trị quan liêu, thiếu dân chủ và sự tham nhũng đã làm giảm sút uy tín của Đảng Cộng sản và nhà nước.
Xã hội bất ổn: Sự bất bình đẳng xã hội ngày càng tăng, các vấn đề dân tộc và tôn giáo trở nên phức tạp, gây ra nhiều bất ổn trong xã hội.
Thiếu đổi mới: Liên Xô chậm chạp trong việc thích ứng với những thay đổi của thời đại, không thể cạnh tranh với các nước phương Tây về khoa học công nghệ.
2. Chính sách cải tổ không thành công:
Perestroika (cải tổ) và Glasnost (minh bạch): Mặc dù hai chính sách này được kỳ vọng sẽ vực dậy Liên Xô, nhưng chúng lại tạo ra nhiều bất ổn và làm gia tăng các vấn đề vốn có.
Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Việc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường diễn ra quá nhanh và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng, gây ra nhiều hậu quả tiêu cực.
Sự đối kháng giữa các thế lực: Sự đối kháng giữa các thế lực bảo thủ và các thế lực cải cách đã làm suy yếu quá trình cải tổ.
3. Áp lực từ bên ngoài:
Cuộc chạy đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài đã làm kiệt quệ tài chính của Liên Xô.
Sự sụp đổ của khối Đông Âu: Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã làm suy yếu vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế và tạo ra áp lực lên Liên Xô.
Sự cạnh tranh của Mỹ: Mỹ đã áp dụng nhiều biện pháp để làm suy yếu Liên Xô, như cuộc chiến tranh lạnh và cuộc đua vũ trang.
4. Sự yếu kém của lãnh đạo:
Mikhail Gorbachev: Mặc dù có những đóng góp nhất định, nhưng Gorbachev đã không thể đưa ra những quyết định đúng đắn để cứu vãn tình hình.
Thiếu sự đoàn kết trong Đảng: Đảng Cộng sản Liên Xô đã mất đi sự đoàn kết và không còn đủ sức mạnh để lãnh đạo đất nước.
Kết luận:
Sự sụp đổ của Liên Xô là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm cả những nguyên nhân nội tại và ngoại tại. Việc đánh giá đúng đắn các nguyên nhân này sẽ giúp chúng ta rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 6:
02/10/2024Sự kiện nào là mốc đánh dấu chế độ Xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô sụp đổ?
Đáp án đúng là: D
Mặc dù nhà nước Liên Xô gặp nhiều khó khăn, nhưng sự kiện này không phải là mốc đánh dấu sự sụp đổ.
=> A sai
Đây là một phần của quá trình tan rã, nhưng không phải là sự kiện đánh dấu sự sụp đổ.
=> B sai
Cộng đồng này được thành lập sau khi Liên Xô tan rã, không phải là sự kiện đánh dấu sự sụp đổ.
=> D sai
Ngày 25/12/1991 Goóc-ba-chốp từ chức tổng thống lá cờ Liên bang Xô Viết trên nóc điện Crem-li bị hạ xuống, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô sau 74 năm tồn tại.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Liên Xô và sự thành lập CIS: Một bước ngoặt lịch sử
Sự sụp đổ của Liên Xô là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20, đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và thay đổi trật tự thế giới. Quá trình này diễn ra trong một thời gian tương đối ngắn, với nhiều biến động phức tạp và để lại những hậu quả sâu sắc.
Nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô
Có nhiều yếu tố góp phần vào sự sụp đổ của Liên Xô, bao gồm:
Vấn đề kinh tế: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô ngày càng bộc lộ những hạn chế, dẫn đến tình trạng trì trệ, thiếu hiệu quả và không cạnh tranh được với các nền kinh tế thị trường.
Chính trị: Chế độ chính trị quan liêu, thiếu dân chủ và sự tham nhũng đã làm giảm sút uy tín của Đảng Cộng sản và nhà nước.
Xã hội: Sự bất bình đẳng xã hội ngày càng tăng, các vấn đề dân tộc và tôn giáo trở nên phức tạp, gây ra nhiều bất ổn trong xã hội.
Chính sách cải tổ không hiệu quả: Các chính sách Perestroika (cải tổ) và Glasnost (minh bạch) của Gorbachev, mặc dù có ý nghĩa tốt đẹp, nhưng lại tạo ra nhiều bất ổn và làm gia tăng các vấn đề vốn có.
Áp lực từ bên ngoài: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài, sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và sự cạnh tranh của Mỹ đã tạo ra áp lực lớn lên Liên Xô.
Sự thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS)
Để đối phó với tình hình ngày càng phức tạp, các nhà lãnh đạo của một số nước cộng hòa thuộc Liên Xô đã quyết định thành lập một tổ chức liên minh mới, đó là Cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS).
Ngày 8 tháng 12 năm 1991, tại khu nghỉ dưỡng Belovezhskaya Pushcha ở Belarus, các nhà lãnh đạo của Ba nước Nga, Ukraina và Belarus đã ký Hiệp ước Belavezha, tuyên bố chấm dứt sự tồn tại của Liên Xô và thành lập CIS.
Sau đó, nhiều nước cộng hòa khác của Liên Xô cũng gia nhập CIS, tạo thành một tổ chức liên minh các quốc gia độc lập.
CIS được thành lập với mục tiêu:
Phối hợp hợp tác trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa.
Giải quyết các vấn đề chung của các quốc gia thành viên.
Đảm bảo an ninh và ổn định khu vực.
CIS không phải là một liên bang như Liên Xô trước đây, mà là một tổ chức liên minh lỏng lẻo, các quốc gia thành viên giữ được độc lập và chủ quyền của mình.
Ý nghĩa lịch sử của sự kiện này
Sự sụp đổ của Liên Xô và sự thành lập CIS là một bước ngoặt lịch sử có ý nghĩa sâu sắc:
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự kiện này đã chấm dứt cuộc đối đầu kéo dài giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.
Thay đổi trật tự thế giới: Sự sụp đổ của Liên Xô đã làm thay đổi căn bản trật tự thế giới, Mỹ trở thành cường quốc duy nhất.
Ảnh hưởng đến các quốc gia thành viên: Các quốc gia thành viên của CIS phải đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và xây dựng lại đất nước.
Bài học kinh nghiệm: Sự sụp đổ của Liên Xô là một bài học đắt giá về sự cần thiết của cải cách và đổi mới, cũng như tầm quan trọng của việc duy trì sự đoàn kết và ổn định xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 7:
02/10/2024Các nước Đông Âu lâm vào tình trạng khủng hoảng vào khoảng thời gian nào?
Đáp án đúng là: C
Giai đoạn này, các nước Đông Âu chưa lâm vào khủng hoảng toàn diện.
=> A sai
Mặc dù có dấu hiệu trì trệ, nhưng khủng hoảng toàn diện chưa xảy ra.
=> B sai
Từ cuối những năm 80, các nước Đông Âu bắt đầu lâm vào tình trạng khủng hoảng toàn diện về kinh tế và chính trị. Khủng hoảng này lên đến đỉnh điểm vào năm 1988 và dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở hầu hết các nước Đông Âu vào cuối năm 1989.
=> C đúng
Đến thời điểm này, chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã sụp đổ và các nước này đã chuyển sang chế độ khác
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Cách mạng Nhung ở Tiệp Khắc: Một cuộc cách mạng hòa bình
Cách mạng Nhung (tiếng Séc: sametová revoluce; tiếng Slovak: nežná revolúcia) là một loạt các cuộc biểu tình bất bạo động chống cộng của người Tiệp Khắc diễn ra từ ngày 16 tháng 11 năm 1989 đến ngày 29 tháng 12 cùng năm và dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa đã kéo dài 41 năm tại nước này.
Nguyên nhân dẫn đến Cách mạng Nhung:
Sự bất mãn của nhân dân: Người dân Tiệp Khắc ngày càng bất mãn với tình hình kinh tế trì trệ, chính trị độc đoán và sự thiếu tự do dân chủ dưới chế độ cộng sản.
Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng khác: Sự sụp đổ của Bức tường Berlin và các cuộc biểu tình ở các nước Đông Âu khác đã truyền cảm hứng cho người dân Tiệp Khắc.
Chính sách cải cách không hiệu quả: Các nỗ lực cải cách của chính phủ Tiệp Khắc không đủ mạnh mẽ để đáp ứng được nhu cầu của người dân.
Diễn biến chính của Cách mạng Nhung:
Các cuộc biểu tình ôn hòa: Bắt đầu từ ngày 16 tháng 11 năm 1989, sinh viên và người dân Tiệp Khắc đã tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa trên khắp đất nước, đòi tự do dân chủ.
Sự đoàn kết của nhân dân: Các tầng lớp xã hội khác nhau đã cùng nhau tham gia vào cuộc biểu tình, tạo nên một khối đoàn kết lớn mạnh.
Sức ép lên chính quyền: Dưới áp lực của quần chúng, chính phủ Tiệp Khắc buộc phải từ chức.
Thành lập chính phủ mới: Một chính phủ dân chủ được thành lập, chấm dứt thời kỳ thống trị của Đảng Cộng sản.
Đặc điểm nổi bật của Cách mạng Nhung:
Tính hòa bình: Cách mạng Nhung là một cuộc cách mạng không đổ máu, thể hiện tinh thần dân chủ và nhân văn của người dân Tiệp Khắc.
Sự đoàn kết: Tất cả các tầng lớp xã hội đều tham gia vào cuộc cách mạng, tạo nên một khối đoàn kết lớn mạnh.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Nhung đã góp phần làm sụp đổ chế độ cộng sản ở Đông Âu và mở ra một thời kỳ mới cho châu Âu.
Kết quả của Cách mạng Nhung:
Sự sụp đổ của chế độ cộng sản: Chế độ xã hội chủ nghĩa ở Tiệp Khắc chính thức chấm dứt.
Việc thành lập một nhà nước dân chủ: Tiệp Khắc chuyển đổi sang một chế độ đa nguyên, đa đảng.
Sự chia tách Tiệp Khắc: Năm 1993, Tiệp Khắc chia thành hai quốc gia độc lập là Cộng hòa Séc và Cộng hòa Slovak.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 8:
02/10/2024Hội đồng tương trợ kinh tế SEV quyết định chấm dứt, tổ chức Hiệp ước Vacsava giải thể đã đánh dấu
Đáp án đúng là: B
hoàn toàn trái ngược với thực tế. Việc hai tổ chức trên giải thể cho thấy sự suy yếu và sụp đổ chứ không phải sự phát triển của chế độ xã hội chủ nghĩa.
=> A sai
Ngày 28/6/1991, Hội đồng tương trợ kinh tế SEV quyết định chấm dứt. Ngày 1/7/1991, tổ chức Hiệp ước Vacsava giải thể. Đến đây, chế độ XHCN ở Liên Xô và Đông Âu đã kết thúc sự tồn tại.
=> B đúng
hoàn toàn trái ngược với thực tế. tổ chức trên giải thể cho thấy sự suy yếu và sụp đổ chứ không phải sự phát triển của chế độ xã hội chủ nghĩa.
=> C sai
Chế độ tư bản chủ nghĩa không phát triển ở Liên Xô và Đông Âu mà thay vào đó là sự chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và các chế độ chính trị đa nguyên.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
So sánh chế độ xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa
Chế độ xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa là hai hệ thống kinh tế - xã hội đối lập nhau, có những đặc trưng và mục tiêu phát triển khác biệt. Dưới đây là một số so sánh cơ bản giữa hai chế độ này:
1. Sở hữu và sản xuất
Xã hội chủ nghĩa:
Sở hữu xã hội: Các phương tiện sản xuất như đất đai, nhà máy, xí nghiệp thuộc sở hữu chung của toàn xã hội hoặc của nhà nước.
Sản xuất vì cộng đồng: Mục tiêu sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu của toàn xã hội, không vì lợi nhuận cá nhân.
Tư bản chủ nghĩa:
Sở hữu tư nhân: Các phương tiện sản xuất thuộc sở hữu của cá nhân hoặc các tập đoàn tư nhân.
Sản xuất vì lợi nhuận: Mục tiêu sản xuất là thu lợi nhuận tối đa.
2. Phân phối
Xã hội chủ nghĩa:
Phân phối theo lao động: Mức thu nhập của mỗi người dựa trên lượng lao động đóng góp, không có sự chênh lệch quá lớn giữa các thành viên trong xã hội.
Tư bản chủ nghĩa:
Phân phối theo sở hữu: Thu nhập chủ yếu dựa trên sở hữu tư liệu sản xuất. Người sở hữu nhiều tư liệu sản xuất sẽ có thu nhập cao hơn.
3. Vai trò của nhà nước
Xã hội chủ nghĩa:
Nhà nước đóng vai trò chủ đạo: Nhà nước nắm giữ vai trò chủ đạo trong việc điều hành kinh tế, xã hội, đảm bảo công bằng xã hội.
Tư bản chủ nghĩa:
Nhà nước có vai trò điều tiết: Nhà nước có vai trò điều tiết kinh tế, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
4. Mục tiêu phát triển
Xã hội chủ nghĩa:
Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh: Mục tiêu hướng tới một xã hội không có giai cấp, mọi người bình đẳng, cùng nhau phát triển.
Tư bản chủ nghĩa:
Phát triển kinh tế, tăng trưởng: Mục tiêu hướng tới tăng trưởng kinh tế, tạo ra lợi nhuận và sự giàu có cho các cá nhân và doanh nghiệp.
5. Ưu và nhược điểm
Xã hội chủ nghĩa:
Ưu điểm: Đảm bảo công bằng xã hội, ổn định chính trị, giảm thiểu bất bình đẳng.
Nhược điểm: Hiệu quả sản xuất có thể thấp hơn so với tư bản chủ nghĩa, thiếu động lực phát triển cá nhân.
Tư bản chủ nghĩa:
Ưu điểm: Năng động, sáng tạo, thúc đẩy phát triển khoa học - công nghệ, nâng cao năng suất lao động.
Nhược điểm: Gây ra bất bình đẳng xã hội, khủng hoảng kinh tế, cạnh tranh khốc liệt.
Lưu ý: Đây chỉ là những so sánh chung, trong thực tế, mỗi chế độ đều có những biến thể và đặc điểm khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và giai đoạn lịch sử.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 9:
02/10/2024Công cuộc cải tổ ở Liên Xô bắt đầu được thực hiện từ năm 1985 nhằm mục đích gì?
Đáp án đúng là: B
Mục tiêu của cải tổ không phải là tăng cường quyền lực cho Đảng mà là phân quyền và dân chủ hóa.
=> A sai
Cuộc cải tổ Liên Xô được xem như một cuộc cách mạng nhằm khắc phục những sai lầm, thiếu xót trước đây, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng và xây dựng chủ nghĩa xã hội theo đúng bản chất và ý nghĩa nhân văn đích thực của nó.
=> B đúng
Mặc dù cải tổ hướng tới mục tiêu phát triển, nhưng không phải là phát triển nhanh chóng bằng mọi giá mà là phát triển bền vững và theo đúng tinh thần chủ nghĩa xã hội.
=> C sai
Khắc phục hậu quả chiến tranh chỉ là một trong những nhiệm vụ của cải tổ, không phải là mục tiêu chính.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân thất bại của cuộc cải tổ ở Liên Xô
Cuộc cải tổ (Perestroika) ở Liên Xô, mặc dù khởi đầu với những kỳ vọng lớn lao, cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của một cường quốc. Có nhiều yếu tố đã góp phần vào thất bại này, bao gồm cả những nguyên nhân khách quan và chủ quan.
Các nguyên nhân chính:
Cấu trúc kinh tế lạc hậu: Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô đã trở nên cồng kềnh, kém hiệu quả và không thể thích ứng với sự thay đổi của tình hình thế giới.
Tham nhũng và quan liêu: Sự phổ biến của tham nhũng và quan liêu đã làm suy yếu niềm tin của người dân vào chế độ và cản trở quá trình cải cách.
Vấn đề dân tộc: Liên Xô là một quốc gia đa dân tộc, các mâu thuẫn dân tộc đã trở nên gay gắt hơn trong quá trình cải tổ, dẫn đến sự tan rã của liên bang.
Áp lực từ bên ngoài: Cuộc chiến tranh lạnh kéo dài và cuộc đua vũ trang tốn kém đã làm suy yếu nền kinh tế Liên Xô. Sự sụp đổ của khối Đông Âu cũng tạo ra áp lực lớn lên Liên Xô.
Thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng: Quá trình cải tổ diễn ra quá nhanh và thiếu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt lý thuyết và thực tiễn.
Sự đối lập và phản kháng: Một bộ phận lớn cán bộ Đảng và nhân dân không đồng tình với cải tổ, hoặc không hiểu rõ về mục tiêu của cải tổ, dẫn đến sự chia rẽ và đối kháng trong xã hội.
Sai lầm trong lãnh đạo: Gorbachev, người khởi xướng cải tổ, đã mắc phải nhiều sai lầm trong quá trình thực hiện, như thiếu quyết đoán, không đủ khả năng kiểm soát tình hình.
Những hệ quả của sự thất bại:
Sự sụp đổ của Liên Xô: Liên bang Xô viết tan rã, tạo ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội và chính trị đối với các nước hậu Xô viết.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản: Chủ nghĩa tư bản đã trở thành hệ thống kinh tế thống trị trên toàn cầu.
Sự mất mát về địa vị quốc tế: Nga, quốc gia kế thừa Liên Xô, đã mất đi vị thế siêu cường và phải mất nhiều năm để phục hồi.
Bài học rút ra:
Cải cách phải được tiến hành một cách thận trọng và có kế hoạch: Không thể thay đổi một hệ thống lớn một cách đột ngột mà phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự đồng thuận của xã hội.
Phải giải quyết được các vấn đề cơ bản của nền kinh tế: Cải cách kinh tế phải đi đôi với cải cách chính trị và xã hội.
Phải đảm bảo sự ổn định xã hội: Quá trình cải cách không được làm tổn hại đến lợi ích của đa số người dân.
Phải có một đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn và quyết đoán: Người lãnh đạo phải có khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn và có khả năng kiểm soát tình hình.
Sự sụp đổ của Liên Xô là một bài học lịch sử sâu sắc cho các quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi. Nó cho thấy rằng quá trình cải cách là một quá trình phức tạp và đầy rủi ro. Để thành công, cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sự đồng thuận xã hội và một đội ngũ lãnh đạo có tầm nhìn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 10:
02/10/2024Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã đặt ra yêu cầu gì cho các quốc gia trên thế giới?
Đáp án đúng là: C
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ làm suy yếu nền kinh tế của nhiều quốc gia, do đó không có điều kiện để tăng cường chạy đua vũ trang.
=> A sai
Mặc dù một số quốc gia có thể đã tiến hành cải cách chính trị để đối phó với khủng hoảng, nhưng đây không phải là yêu cầu chung cho tất cả các quốc gia.
=>B sai
Năm 1973, cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã mở đầu cho cuộc khủng hoảng về nhiều mặt của thế giới, đòi hỏi các nước phải có những cải cách về kinh tế và chính trị- xã hội, trong đó có Liên Xô.
=> C đúng
Mặc dù hạn chế chạy đua vũ trang có thể giúp tiết kiệm tài nguyên, nhưng đây không phải là giải pháp trực tiếp để giải quyết cuộc khủng hoảng dầu mỏ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tác động cụ thể của cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, được gây ra bởi việc các nước Ả Rập OPEC quyết định cấm vận dầu mỏ sang các nước phương Tây ủng hộ Israel trong cuộc chiến Yom Kippur, đã để lại những hậu quả sâu rộng và lâu dài trên toàn cầu. Dưới đây là một số tác động cụ thể:
Tác động kinh tế
Lạm phát gia tăng: Giá dầu tăng vọt khiến giá cả hàng hóa, dịch vụ cũng tăng theo, gây ra lạm phát cao.
Suy thoái kinh tế: Nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước công nghiệp phát triển, rơi vào tình trạng suy thoái kinh tế do chi phí sản xuất tăng cao và nhu cầu tiêu dùng giảm sút.
Thay đổi cơ cấu kinh tế: Các quốc gia buộc phải đa dạng hóa nguồn năng lượng, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng thay thế.
Sự trỗi dậy của các nước xuất khẩu dầu mỏ: Các nước OPEC trở nên giàu có hơn, có vị thế chính trị lớn hơn trên trường quốc tế.
Tác động chính trị
Thay đổi quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các nước phương Tây và các nước Ả Rập trở nên căng thẳng hơn.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ: Nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
Tăng cường hợp tác quốc tế: Các quốc gia nhận thức rõ hơn về sự phụ thuộc lẫn nhau và cần phải tăng cường hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Tác động xã hội
Thay đổi lối sống: Người dân phải thay đổi thói quen tiêu dùng, tiết kiệm năng lượng hơn.
Bất ổn xã hội: Lạm phát cao và suy thoái kinh tế gây ra bất ổn xã hội ở nhiều nước.
Các ví dụ cụ thể
Hoa Kỳ: Nền kinh tế Mỹ suy giảm mạnh, lạm phát tăng cao. Chính phủ Mỹ phải áp dụng các biện pháp kiểm soát giá và tiền lương.
Các nước châu Âu: Các nước châu Âu cũng bị ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt là các nước phụ thuộc nhiều vào dầu nhập khẩu.
Các nước OPEC: Các nước này trở nên giàu có nhờ giá dầu tăng cao, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức trong việc quản lý nguồn thu dầu và đa dạng hóa nền kinh tế.
Bài học rút ra
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã cho thấy sự phụ thuộc của nền kinh tế toàn cầu vào dầu mỏ và tầm quan trọng của năng lượng trong đời sống xã hội. Nó cũng cho thấy sự cần thiết phải đa dạng hóa nguồn năng lượng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào một nguồn năng lượng duy nhất.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 11:
02/10/2024Hội đồng tương trợ kinh tế (SEV) lại giải thể do
Đáp án đúng là: D
Mặc dù SEV có xu hướng hoạt động khép kín, nhưng đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự giải thể.
=> A sai
SEV không đủ sức cạnh tranh với Mỹ và Tây Âu là một phần nguyên nhân, nhưng không phải là nguyên nhân chính.
=> B sai
Sự lạc hậu về khoa học – kĩ thuật là một trong những hạn chế của các nước xã hội chủ nghĩa, nhưng đây cũng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự giải thể của SEV.
=> C sai
Hệ thống Chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ đã kéo theo sự giải thể là hai tổ chức là Hội đồng tương trợ kinh tế SEV và tổ chức Hiệp ước Phòng thủ Vác-sa-va.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Liên Xô và Đông Âu chủ yếu do sự tan rã của hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa, nhưng có nhiều nguyên nhân khác đã góp phần vào sự sụp đổ này. Dưới đây là một số nguyên nhân đáng chú ý:
1. Các vấn đề kinh tế:
Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung kém hiệu quả: Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô và các nước Đông Âu đã trở nên cứng nhắc, không đáp ứng được nhu cầu đa dạng của người dân và không cạnh tranh được với nền kinh tế thị trường của phương Tây.
Tham nhũng và lãng phí: Sự phổ biến của tham nhũng và lãng phí trong các cơ quan nhà nước đã làm suy giảm hiệu quả sản xuất và làm mất lòng tin của người dân.
Cuộc đua vũ trang tốn kém: Cuộc chiến tranh lạnh và cuộc đua vũ trang đã tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của Liên Xô, gây áp lực lớn lên nền kinh tế.
2. Các vấn đề chính trị:
Thiếu dân chủ và tự do: Chế độ độc tài, thiếu dân chủ và tự do đã khiến người dân bất mãn và khao khát thay đổi.
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản ở nhiều nước đã mất đi sự đoàn kết và uy tín, không còn khả năng lãnh đạo đất nước.
Ảnh hưởng của các phong trào dân chủ: Các phong trào dân chủ ở Đông Âu đã ngày càng mạnh mẽ và đòi hỏi những thay đổi căn bản.
3. Các vấn đề xã hội:
Mất niềm tin vào chủ nghĩa xã hội: Người dân mất niềm tin vào lý tưởng xã hội chủ nghĩa do những bất công xã hội và sự thiếu hụt hàng hóa.
Sự phân hóa giàu nghèo: Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng đã làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Vấn đề dân tộc: Các mâu thuẫn dân tộc ở một số nước đã trở nên gay gắt và đe dọa sự ổn định của nhà nước.
4. Áp lực từ bên ngoài:
Sự sụp đổ của khối Đông Âu: Sự sụp đổ của các nước Đông Âu đã tạo ra hiệu ứng domino, làm suy yếu vị thế của Liên Xô.
Áp lực từ Mỹ và phương Tây: Mỹ và các nước phương Tây đã tăng cường các hoạt động chống phá Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
Tóm lại:
Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, bao gồm cả những yếu tố nội tại và ngoại lai. Các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội và áp lực từ bên ngoài đã cùng tác động, làm suy yếu hệ thống xã hội chủ nghĩa và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nó.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 12:
02/10/2024Nguyên nhân nào là cơ bản nhất khiến cho chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ?
Đáp án đúng là: D
Đây là một yếu tố góp phần, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ. Nếu mô hình xã hội chủ nghĩa không có những vấn đề nội tại, thì sự chống phá từ bên ngoài khó có thể thành công.
=> A sai
Đây là một phần nguyên nhân, nhưng việc chậm sửa chữa sai lầm chỉ là biểu hiện của những vấn đề sâu xa hơn trong hệ thống.
=> B sai
Đây là kết quả chứ không phải là nguyên nhân. Người dân muốn thay đổi chế độ chính trị là do họ không hài lòng với chế độ hiện tại, mà nguyên nhân sâu xa là do những hạn chế của mô hình xã hội chủ nghĩa.
=> C sai
Nguyên nhân cơ bản làm cho chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ là do xây dựng mô hình chủ nghĩa xã hội còn nhiều hạn chế: thiếu tôn trọng đầy đủ các quy luật phát triển khác quan về kinh tế- xã hội, chủ quan, duy ý chí, thực hiện cơ chế tập trung quan liêu bao cấp thay cho cơ chế thị trường. Điều đó làm nền kinh tế thiếu tính năng động, sản xuất trì trệ, đời sống nhân dân không được cải thiện.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là một sự kiện lịch sử trọng đại, để lại nhiều bài học sâu sắc. Dưới đây là một số bài học chính mà chúng ta có thể rút ra:
Về hệ thống chính trị:
Quan trọng của dân chủ và đa nguyên: Việc thiếu dân chủ, đa nguyên chính trị và tự do ngôn luận đã khiến người dân mất niềm tin vào chế độ, tạo điều kiện cho các phong trào chống đối phát triển.
Vai trò của Đảng cầm quyền: Đảng cầm quyền cần phải luôn đổi mới, lắng nghe ý kiến của nhân dân và có khả năng thích ứng với tình hình mới.
Cần có sự cân bằng giữa quyền lực: Việc tập trung quá nhiều quyền lực vào một cơ quan hoặc cá nhân có thể dẫn đến sự lạm dụng quyền lực và gây ra bất ổn.
Về kinh tế:
Kinh tế kế hoạch hóa tập trung có nhiều hạn chế: Mô hình kinh tế này cứng nhắc, không linh hoạt, khó thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
Quan trọng của nền kinh tế thị trường: Nền kinh tế thị trường có khả năng tạo ra sự cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Cần có sự cân bằng giữa kinh tế và xã hội: Phát triển kinh tế không được đi kèm với việc bỏ qua các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, thất nghiệp.
Về xã hội:
Vai trò của xã hội dân sự: Xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát quyền lực, bảo vệ quyền lợi của người dân và thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Quan trọng của giáo dục: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của người dân, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Cần xây dựng một xã hội công bằng: Mọi người đều có cơ hội được phát triển và đóng góp cho xã hội.
Về đối ngoại:
Quan trọng của hợp tác quốc tế: Không có quốc gia nào có thể phát triển một mình, hợp tác quốc tế là cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Cần tôn trọng sự đa dạng văn hóa: Mỗi quốc gia có những đặc điểm riêng, cần tôn trọng sự đa dạng văn hóa để xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt đẹp.
Những bài học trên có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang trong quá trình chuyển đổi, trong đó có Việt Nam. Chúng ta cần rút ra những bài học kinh nghiệm để xây dựng một đất nước phồn vinh, hạnh phúc và dân chủ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 13:
02/10/2024Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội của các nước Đông Âu đã mắc phải sai lầm nghiêm trọng nào?
Đáp án đúng là: D
Đây là một trong những chính sách của Liên Xô, nhưng không phải là nguyên nhân gốc rễ của sự thất bại.
=> A sai
Tập thể hóa nông nghiệp cũng là một chính sách của Liên Xô, nhưng nó không phải là sai lầm nghiêm trọng nhất.
=> B sai
Chế độ bao cấp là một đặc trưng của nền kinh tế kế hoạch hóa, nhưng việc rập khuôn mô hình Liên Xô mới là nguyên nhân sâu xa của sự thất bại.
=> C sai
Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội của các nước Đông Âu đã mắc phải sai lầm nghiêm trọng đó là việc học tập, vận dụng một cách rập khuôn, cứng nhắc mô hình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô trong khi xuất phát điểm và hoàn cảnh đất nước có nhiều khác biệt.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Các sai lầm cụ thể khác mà các nước Đông Âu mắc phải trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội
Ngoài việc rập khuôn theo mô hình Liên Xô, các nước Đông Âu còn mắc phải nhiều sai lầm khác, góp phần vào sự sụp đổ của chế độ. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
1. Thiếu dân chủ và tự do:
Tập trung quyền lực quá mức: Quyền lực tập trung quá lớn vào một đảng duy nhất, dẫn đến thiếu sự giám sát và kiểm soát.
Hạn chế quyền tự do: Các quyền tự do cơ bản như tự do ngôn luận, báo chí, hội họp bị hạn chế, khiến người dân không có cơ hội bày tỏ ý kiến và tham gia vào quá trình quản lý đất nước.
2. Kinh tế kế hoạch hóa cứng nhắc:
Thiếu tính linh hoạt: Kế hoạch hóa kinh tế quá cứng nhắc, không đáp ứng được sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của người dân.
Thiếu động lực sản xuất: Do không có cơ chế thị trường, nên các doanh nghiệp nhà nước thiếu động lực cải tiến và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thiếu hàng hóa: Nhiều mặt hàng thiết yếu thường xuyên thiếu hụt, gây ra sự bất mãn trong nhân dân.
3. Tham nhũng và quan liêu:
Thiếu sự giám sát: Việc thiếu sự giám sát chặt chẽ đã tạo điều kiện cho tham nhũng và quan liêu phát triển.
Lãng phí tài nguyên: Nhiều dự án đầu tư không hiệu quả, lãng phí nguồn lực của đất nước.
4. Vấn đề dân tộc:
Chủ nghĩa đại Hán: Ở một số nước, chính sách đồng hóa dân tộc thiểu số đã gây ra nhiều mâu thuẫn và bất ổn.
5. Thiếu sự đổi mới:
Sợ hãi thay đổi: Các nhà lãnh đạo sợ hãi những thay đổi có thể làm lung lay vị trí của mình, nên đã trì hoãn các cải cách.
Hậu quả của những sai lầm:
Suy giảm kinh tế: Nền kinh tế trì trệ, hiệu quả thấp, không cạnh tranh được với các nền kinh tế thị trường.
Mất lòng tin của nhân dân: Người dân mất niềm tin vào chế độ, vào Đảng cầm quyền.
Bất ổn xã hội: Xã hội bất ổn, nhiều cuộc biểu tình, bãi công diễn ra.
Sự sụp đổ của chế độ: Cuối cùng, những sai lầm tích lũy đã dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu.
Bài học rút ra:
Việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và thịnh vượng là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và không ngừng học hỏi. Các nước Đông Âu đã trả giá đắt cho những sai lầm của mình, và những bài học này vẫn còn giá trị đối với nhiều quốc gia trên thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 14:
02/10/2024Công cuộc cải tổ của Goóc-ba-chốp thất bại do
Đáp án đúng là: A
Do chưa có sự chuẩn bị đầy đủ điều kiện cần thiết, thiếu đường lối chiến lược nhất quán nên cuộc cỉa tổ nhanh chóng lâm vào tình trang bị động, khó khăn.
=> A đúng
Mặc dù thiếu đường lối chiến lược nhất quán là một nguyên nhân quan trọng, nhưng việc thiếu sự chuẩn bị đầy đủ điều kiện cũng là một yếu tố không thể bỏ qua.
=>B sai
Không bắt kịp với trình độ khoa học – kỹ thuật của các nước phương Tây là một trong những hậu quả của việc cải tổ thất bại, chứ không phải là nguyên nhân chính.
=> C sai
Sự phát triển của các nước Đông Âu cũng gặp nhiều khó khăn và cuối cùng cũng sụp đổ, nên không thể nói rằng Liên Xô thất bại là do không đủ sức cạnh tranh với các nước Đông Âu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các chính sách cụ thể trong quá trình cải tổ của Gorbachov
Quá trình cải tổ (Perestroika) do Mikhail Gorbachev khởi xướng vào giữa những năm 1980 là một nỗ lực nhằm cải cách sâu rộng hệ thống chính trị và kinh tế của Liên Xô. Dưới đây là một số chính sách cụ thể được thực hiện trong quá trình này:
Trong lĩnh vực kinh tế:
Perestroika: Đây là thuật ngữ chỉ quá trình cải cách kinh tế, nhằm chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang một nền kinh tế có yếu tố thị trường. Các doanh nghiệp nhà nước được trao nhiều quyền tự chủ hơn, khuyến khích tư nhân hóa và đầu tư nước ngoài.
Uskoreniye: Chính sách "tăng tốc" nhằm đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế bằng cách đầu tư vào công nghệ mới và các ngành công nghiệp hiện đại.
Glasnost: Chính sách công khai, nhằm tạo ra một xã hội cởi mở hơn, khuyến khích các cuộc thảo luận công khai về các vấn đề xã hội và chính trị.
Trong lĩnh vực chính trị:
Democratizatsiya: Chính sách dân chủ hóa, nhằm mở rộng quyền lực của các cơ quan lập pháp và tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội.
New Thinking: Tư tưởng mới về chính sách đối ngoại, nhấn mạnh hợp tác quốc tế và giảm bớt căng thẳng trong quan hệ quốc tế, đặc biệt là với phương Tây.
Một số chính sách cụ thể khác:
Cải cách nông nghiệp: Cho phép nông dân có quyền sở hữu một phần đất đai để sản xuất và kinh doanh.
Cải cách luật pháp: Sửa đổi các luật pháp để tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế thị trường.
Cải cách quân sự: Giảm quy mô quân đội và chi tiêu quốc phòng để tập trung vào phát triển kinh tế.
Những thách thức và hạn chế:
Kháng cự từ các tầng lớp bảo thủ: Nhiều quan chức cấp cao và các nhóm lợi ích đã chống đối cải cách vì sợ mất đi quyền lợi của mình.
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản dần mất đi sự thống nhất và uy tín, không còn đủ sức để lãnh đạo quá trình cải cách.
Lạm phát gia tăng: Việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường đã gây ra lạm phát cao, làm giảm mức sống của người dân.
Sự trỗi dậy của các lực lượng đối lập: Các phong trào dân tộc và các đảng đối lập đã lợi dụng cơ hội để hoạt động mạnh mẽ, đe dọa sự ổn định của đất nước.
Kết quả: Mặc dù có những nỗ lực đáng kể, quá trình cải tổ của Gorbachev đã không đạt được mục tiêu ban đầu. Thay vào đó, nó đã dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và sự hình thành các quốc gia độc lập trên lãnh thổ cũ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 15:
02/10/2024Nội dung nào sau đây không phải là hậu quả của cuộc đảo chính ngày 19-8-1991?
Đáp án đúng là: D
Đây là một trong những hậu quả trực tiếp của cuộc đảo chính ngày 19-8-1991. Sau cuộc đảo chính thất bại, Đảng Cộng sản Liên Xô bị đình chỉ hoạt động.
=> A sai
Nhà nước Liên bang tê liệt: Cuộc đảo chính đã làm tê liệt hoạt động của Nhà nước Liên bang, gây ra sự hỗn loạn và mất kiểm soát trong chính quyền.
=> B sai
Các nước cộng hòa đòi ly khai: Sau cuộc đảo chính, nhiều nước cộng hòa trong Liên bang Xô viết đã đòi ly khai và tuyên bố độc lập, dẫn đến sự tan rã của Liên Xô.
=> C sai
Ngày 19-8-1991, một số người lãnh đạo Đảng và Nhà nước Liên Xô đã tiến hành đảo chính, lật đổ tổng thống Goóc-ba-chốp.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Các chính sách cụ thể trong quá trình cải tổ của Gorbachov
Quá trình cải tổ (Perestroika) do Mikhail Gorbachev khởi xướng vào giữa những năm 1980 là một nỗ lực nhằm cải cách sâu rộng hệ thống chính trị và kinh tế của Liên Xô. Dưới đây là một số chính sách cụ thể được thực hiện trong quá trình này:
Trong lĩnh vực kinh tế:
Perestroika: Đây là thuật ngữ chỉ quá trình cải cách kinh tế, nhằm chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang một nền kinh tế có yếu tố thị trường. Các doanh nghiệp nhà nước được trao nhiều quyền tự chủ hơn, khuyến khích tư nhân hóa và đầu tư nước ngoài.
Uskoreniye: Chính sách "tăng tốc" nhằm đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế bằng cách đầu tư vào công nghệ mới và các ngành công nghiệp hiện đại.
Glasnost: Chính sách công khai, nhằm tạo ra một xã hội cởi mở hơn, khuyến khích các cuộc thảo luận công khai về các vấn đề xã hội và chính trị.
Trong lĩnh vực chính trị:
Democratizatsiya: Chính sách dân chủ hóa, nhằm mở rộng quyền lực của các cơ quan lập pháp và tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội.
New Thinking: Tư tưởng mới về chính sách đối ngoại, nhấn mạnh hợp tác quốc tế và giảm bớt căng thẳng trong quan hệ quốc tế, đặc biệt là với phương Tây.
Một số chính sách cụ thể khác:
Cải cách nông nghiệp: Cho phép nông dân có quyền sở hữu một phần đất đai để sản xuất và kinh doanh.
Cải cách luật pháp: Sửa đổi các luật pháp để tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế thị trường.
Cải cách quân sự: Giảm quy mô quân đội và chi tiêu quốc phòng để tập trung vào phát triển kinh tế.
Những thách thức và hạn chế:
Kháng cự từ các tầng lớp bảo thủ: Nhiều quan chức cấp cao và các nhóm lợi ích đã chống đối cải cách vì sợ mất đi quyền lợi của mình.
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản dần mất đi sự thống nhất và uy tín, không còn đủ sức để lãnh đạo quá trình cải cách.
Lạm phát gia tăng: Việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường đã gây ra lạm phát cao, làm giảm mức sống của người dân.
Sự trỗi dậy của các lực lượng đối lập: Các phong trào dân tộc và các đảng đối lập đã lợi dụng cơ hội để hoạt động mạnh mẽ, đe dọa sự ổn định của đất nước.
Kết quả: Mặc dù có những nỗ lực đáng kể, quá trình cải tổ của Gorbachev đã không đạt được mục tiêu ban đầu. Thay vào đó, nó đã dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và sự hình thành các quốc gia độc lập trên lãnh thổ cũ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 16:
02/10/2024Sự sụp đổ của Liên Xô có tác động như thế nào đến tình hình quan hệ quốc tế giai đoạn này?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù sự sụp đổ của Liên Xô là một thắng lợi lớn đối với Mỹ, nhưng việc nói rằng nó làm thất bại hoàn toàn chiến lược toàn cầu của Mỹ là không chính xác. Mỹ vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức mới trong bối cảnh thế giới đa cực.
=> A sai
Sự sụp đổ của Liên Xô không đồng nghĩa với việc xóa bỏ hoàn toàn chế độ xã hội chủ nghĩa trên thế giới. Một số quốc gia vẫn duy trì chế độ này, mặc dù với những thay đổi nhất định.
=> B sai
Trật tự hai cực Ianta được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai với hai cực là Liên Xô và Mĩ. Sự sụp đổ của Liên Xô kéo theo sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta vì một cực của trật tự này đã không còn tồn tại
=> C đúng
Đây là đáp án ngược lại với thực tế. Sự sụp đổ của Liên Xô chính là nguyên nhân dẫn đến sự kết thúc của trật tự hai cực Ianta, chứ không phải sự ra đời của nó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Sự trỗi dậy của Mỹ như một siêu cường duy nhất sau sự sụp đổ của Liên Xô
Sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử thế giới, chấm dứt thời kỳ Chiến tranh Lạnh và trật tự hai cực. Với sự sụp đổ này, Mỹ đã trở thành cường quốc duy nhất trên thế giới, nắm giữ sức mạnh kinh tế, quân sự và văn hóa áp đảo.
Các yếu tố dẫn đến sự trỗi dậy của Mỹ:
Kết thúc Chiến tranh Lạnh: Sự sụp đổ của Liên Xô đã chấm dứt cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu ý thức hệ kéo dài hàng thập kỷ, giúp Mỹ giảm bớt gánh nặng quốc phòng và tập trung vào phát triển kinh tế.
Sức mạnh kinh tế vượt trội: Kinh tế Mỹ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, củng cố vị thế của đồng đô la Mỹ như đồng tiền dự trữ quốc tế.
Quân sự áp đảo: Mỹ sở hữu một lực lượng vũ trang hùng mạnh nhất thế giới, với công nghệ quân sự hiện đại và mạng lưới căn cứ quân sự trải khắp toàn cầu.
Văn hóa đại chúng toàn cầu hóa: Văn hóa Mỹ, đặc biệt là phim ảnh, âm nhạc và thời trang, đã lan tỏa rộng khắp thế giới, ảnh hưởng sâu sắc đến lối sống và tư tưởng của người dân các nước.
Những tác động của sự trỗi dậy của Mỹ:
Trật tự thế giới mới: Sự sụp đổ của Liên Xô đã dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới mới, trong đó Mỹ đóng vai trò chủ đạo.
Toàn cầu hóa: Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ hơn, với sự gia tăng liên kết kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các quốc gia.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Mặc dù Mỹ là cường quốc duy nhất, nhưng sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc, Ấn Độ và các nước châu Âu đã làm tăng tính cạnh tranh và phức tạp của quan hệ quốc tế.
Các thách thức mới: Mỹ phải đối mặt với nhiều thách thức mới như khủng bố, biến đổi khí hậu, các cuộc xung đột địa phương và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các cường quốc mới nổi.
Những đánh giá khác nhau:
Quan điểm tích cực: Nhiều người cho rằng sự trỗi dậy của Mỹ đã mang lại hòa bình và ổn định cho thế giới, thúc đẩy dân chủ và nhân quyền.
Quan điểm tiêu cực: Một số người lại cho rằng sự thống trị của Mỹ đã dẫn đến sự bất bình đẳng toàn cầu, can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác và gây ra nhiều cuộc chiến tranh.
Kết luận:
Sự trỗi dậy của Mỹ như một siêu cường duy nhất sau sự sụp đổ của Liên Xô là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Nó đã định hình lại trật tự thế giới và mang lại những thay đổi lớn lao đối với quan hệ quốc tế. Tuy nhiên, việc đánh giá một cách toàn diện về tác động của sự kiện này vẫn còn nhiều tranh cãi.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 17:
23/07/2024Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô có phải là sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn thế giới hay không? Vì sao?
Đáp án đúng là: B
Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô không phải là sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn thế giới. Nó chỉ là sự sụp đổ của một mô hình Chủ nghĩa xã hội chưa phù hợp, chưa đúng đắn. Sau khi Liên Xô sụp đổ, Chủ nghĩa xã hội vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển ở nhiều nước như Trung Quốc, Việt Nam, Cuba, Triều Tiên…
Câu 18:
02/10/2024Đâu không phải là bài học kinh nghiệm từ sự thất bại của công cuộc cải tổ Liên Xô đối với công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay?
Đáp án đúng là: D
Đây là một trong những yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước, đặc biệt trong quá trình đổi mới.
=> A sai
Việc xây dựng một mô hình xã hội chủ nghĩa phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam là rất quan trọng để tránh những sai lầm tương tự như Liên Xô.
=> B sai
Việt Nam cần phải luôn cập nhật thông tin và điều chỉnh đường lối chính sách để thích ứng với tình hình thế giới luôn thay đổi.
=> C sai
Sự thất bại của công cuộc cải tổ Liên Xô đã để lại cho Việt Nam nhiều bài học kinh nghiệm quý báu trong công cuộc đổi mới đất nước hiện nay. Bài học đầu tiên đó là việc xây dựng một mô hình chủ nghĩa xã hội phù hợp, đúng đắn. Thấm nhuần tư tưởng chủ nghĩa Mác – Lênin và kiên trì sự lãnh đạo của Đảng cộng
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Sự thất bại của Liên Xô thực sự là một bài học lịch sử sâu sắc, mang đến nhiều kinh nghiệm quý báu cho các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Chúng ta cùng đi sâu hơn vào các bài học khác nhé.
Những bài học kinh nghiệm khác rút ra từ sự thất bại của Liên Xô:
Vai trò quan trọng của nền tảng tư tưởng: Sự suy thoái tư tưởng, đạo đức trong Đảng Cộng sản Liên Xô đã là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ. Việt Nam cần luôn chú trọng công tác tư tưởng, giáo dục lý tưởng cách mạng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân.
Cải cách phải đi đôi với bảo vệ thành quả: Quá trình cải cách ở Liên Xô đã đi quá nhanh, gây ra sự mất ổn định xã hội và làm suy giảm uy tín của Đảng. Việt Nam cần tiến hành cải cách một cách thận trọng, từng bước, đảm bảo ổn định xã hội và bảo vệ những thành quả đã đạt được.
Quan hệ giữa Đảng và nhân dân: Sự mất niềm tin của nhân dân đối với Đảng là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô. Việt Nam cần luôn lắng nghe ý kiến của nhân dân, tôn trọng quyền lợi của nhân dân và xây dựng một chính quyền vì nhân dân.
Xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Liên Xô thất bại trong việc xây dựng một nền kinh tế thị trường phù hợp với điều kiện của mình. Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm này để xây dựng một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, vừa phát triển kinh tế, vừa đảm bảo công bằng xã hội.
Vai trò của pháp luật: Sự thiếu minh bạch và yếu kém của hệ thống pháp luật là một trong những nguyên nhân dẫn đến tham nhũng và bất công xã hội ở Liên Xô. Việt Nam cần xây dựng một hệ thống pháp luật hoàn thiện, minh bạch và đảm bảo thực thi pháp luật nghiêm minh.
Quan hệ quốc tế: Liên Xô đã mắc phải sai lầm trong quan hệ quốc tế, dẫn đến sự cô lập và đối đầu với phương Tây. Việt Nam cần có một chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa quan hệ và tích cực hội nhập quốc tế.
Áp dụng vào thực tiễn Việt Nam:
Để tránh lặp lại những sai lầm của Liên Xô, Việt Nam cần:
Kiên định con đường xã hội chủ nghĩa: Đây là mục tiêu chiến lược lâu dài của đất nước.
Cải cách toàn diện và đồng bộ: Cải cách kinh tế phải đi đôi với cải cách chính trị, xã hội và văn hóa.
Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh: Đảng cần không ngừng đổi mới, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu.
Phát triển kinh tế bền vững: Mục tiêu cuối cùng của đổi mới là nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.
Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ: Đây là nhiệm vụ hàng đầu của Đảng và Nhà nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
Câu 19:
02/10/2024Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu là
Đáp án đúng là: B
Trái ngược lại, sự sụp đổ này đã làm suy yếu phong trào cách mạng thế giới.
=> A sai
Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô là một tổn thất nặng nề của chủ nghĩa xã hội nói riêng và phong trào cách mạng thế giới nói chung. Đồng thời, đây cũng là tổn thất đối với các lực lượng tiến bộ và các dân tộc trong cuộc đấu tranh vì độc lập, chủ quyền dân tộc, hòa bình ổn định và tiến bộ xã hội.
=> B đúng
Đây là một nhận định hoàn toàn sai lệch. Phát xít Đức đã bị đánh bại trong Chiến tranh Thế giới thứ hai.
=> C sai
Học thuyết Mác - Lênin vẫn còn tồn tại và được nhiều người nghiên cứu, ứng dụng. Sự sụp đổ của Liên Xô không đồng nghĩa với sự sụp đổ hoàn toàn của học thuyết này.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu
Sự sụp đổ của Liên Xô và khối các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu là một sự kiện lịch sử trọng đại, để lại nhiều bài học sâu sắc. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ này:
Nguyên nhân nội tại:
Kinh tế trì trệ: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung của Liên Xô ngày càng bộc lộ những hạn chế, gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa, năng suất lao động thấp, và không thể cạnh tranh với nền kinh tế thị trường của phương Tây.
Tham nhũng và quan liêu: Sự suy thoái đạo đức, tham nhũng và quan liêu trong bộ máy nhà nước làm giảm sút niềm tin của nhân dân vào chế độ.
Thiếu dân chủ: Thiếu dân chủ, hạn chế quyền tự do của công dân khiến người dân không có cơ hội tham gia vào quá trình hoạch định và thực hiện chính sách.
Sự suy yếu của Đảng Cộng sản: Đảng Cộng sản Liên Xô đã không còn giữ được vai trò lãnh đạo thống nhất, nhiều đảng viên suy thoái về tư tưởng, đạo đức.
Cải cách không phù hợp: Các cuộc cải cách do Gorbachev khởi xướng tuy có những điểm tích cực nhưng lại thiếu tính hệ thống, gây ra nhiều bất ổn xã hội.
Nguyên nhân khách quan:
Cuộc chạy đua vũ trang: Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài với Mỹ đã làm cạn kiệt nguồn lực của Liên Xô.
Áp lực từ phương Tây: Các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã tiến hành nhiều hoạt động chống phá Liên Xô, cung cấp viện trợ cho các nước Đông Âu để gây bất ổn.
Sự khác biệt về văn hóa và lịch sử: Các nước Đông Âu có những đặc điểm văn hóa, lịch sử khác nhau, điều này gây khó khăn trong việc xây dựng một mô hình xã hội chủ nghĩa thống nhất.
Bài học rút ra:
Sự cần thiết của đổi mới: Mọi chế độ xã hội đều cần phải không ngừng đổi mới để thích ứng với hoàn cảnh mới.
Vai trò của dân chủ: Dân chủ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của một quốc gia.
Tầm quan trọng của kinh tế thị trường: Kinh tế thị trường là một công cụ hiệu quả để phát triển sản xuất và nâng cao đời sống nhân dân.
Vai trò lãnh đạo của Đảng: Đảng cần phải luôn giữ vững vai trò lãnh đạo, đổi mới tư duy và phương pháp làm việc.
Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu là một bài học lịch sử sâu sắc. Nó cho thấy rằng không có một mô hình xã hội nào là hoàn hảo và bất biến. Để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, chúng ta cần phải không ngừng học hỏi, rút kinh nghiệm và tìm ra những giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của mỗi quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Giải Lịch sử 9 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Châu Âu và nước Mỹ từ năm 1918 đến năm 1945
]
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 2 (có đáp án): Liên Xô và các nước Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90 của thế kỉ XX (382 lượt thi)