Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 13 (có đáp án): Tổng kết lịch sử thế giới từ sau năm 1945 đến nay
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ sau năm 1945 đến nay
-
286 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
07/10/2024Trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: A
Trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai là trật tự hai cực Ianta.
=> A đúng
Là trật tự thế giới được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, đã sụp đổ trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai nổ ra.
=> B sai
Không có một trật tự thế giới nào được gọi là "trật tự Viên".
=>C sai
Đây là mô hình trật tự thế giới xuất hiện sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, không phải sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hội nghị Ianta và những quyết định quan trọng
Hội nghị Ianta diễn ra vào tháng 2 năm 1945 tại thành phố Ianta, Liên Xô, với sự tham gia của các nhà lãnh đạo của ba cường quốc Đồng minh: Mỹ, Anh và Liên Xô. Hội nghị này đã đưa ra những quyết định quan trọng, định hình lại trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Những quyết định chính của Hội nghị Ianta
- Thống nhất mục tiêu chung: Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- Thành lập Liên hợp quốc: Mục tiêu là duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- Phân chia phạm vi ảnh hưởng: Các cường quốc đồng ý phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á, tạo tiền đề cho sự hình thành hai cực thế giới sau chiến tranh.
- Giải quyết vấn đề Đức và Nhật: Các nước Đồng minh quyết định phân chia Đức thành bốn vùng chiếm đóng, giải giáp quân đội Nhật Bản và đưa Nhật Bản trở lại con đường dân chủ.
Ý nghĩa lịch sử của Hội nghị Ianta
Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Thế giới thứ hai: Hội nghị Ianta đã đưa ra những quyết định quan trọng để chấm dứt cuộc chiến tranh tàn khốc này.
Hình thành trật tự thế giới mới: Trật tự hai cực Ianta với hai siêu cường Mỹ và Liên Xô đứng đầu mỗi cực đã được thiết lập.
Ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế: Các quyết định của Hội nghị Ianta đã định hình quan hệ quốc tế trong suốt nửa sau thế kỷ XX, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Những đánh giá khác nhau về Hội nghị Ianta
Quan điểm tích cực: Hội nghị Ianta đã góp phần chấm dứt chiến tranh, thành lập Liên hợp quốc và tạo ra một cơ chế hợp tác quốc tế.
Quan điểm tiêu cực: Hội nghị Ianta đã dẫn đến sự phân chia thế giới thành hai khối đối lập, gây ra cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài và nhiều xung đột địa phương.
Kết luận
Hội nghị Ianta là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế. Những quyết định của hội nghị này đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp, vẫn còn nhiều tranh cãi cho đến ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 2:
07/10/2024Sự kiện đánh dấu chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới là thắng lợi của
Đáp án đúng là: B
Mặc dù là một sự kiện quan trọng, nhưng cách mạng Trung Quốc chỉ mở rộng phạm vi của chủ nghĩa xã hội sang châu Á, chứ chưa làm cho nó trở thành một hệ thống thế giới.
=> A sai
Thắng lợi của cuộc cách mạng dân chủ nhân dân ở các nước Đông Âu, chủ nghĩa xã hội đã vượt ra khỏi phạm vi một nước trở thành một hệ thống thế giới. Thắng lợi của cách mạng Trung Quốc (1949) đã nối liền chủ nghĩa xã hội từ châu Âu sang châu Á. (SGK SỬ 9/Tr.52)
=> B đúng
Tương tự như cách mạng Trung Quốc, cách mạng Việt Nam cũng góp phần vào sự phát triển của chủ nghĩa xã hội ở châu Á, nhưng không phải là yếu tố quyết định để chủ nghĩa xã hội trở thành một hệ thống thế giới.
=> C sai
Cách mạng Cuba diễn ra sau các sự kiện ở Đông Âu và chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia ở châu Mỹ Latinh.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hội nghị Ianta và những quyết định quan trọng
Hội nghị Ianta diễn ra vào tháng 2 năm 1945 tại thành phố Ianta, Liên Xô, với sự tham gia của các nhà lãnh đạo của ba cường quốc Đồng minh: Mỹ, Anh và Liên Xô. Hội nghị này đã đưa ra những quyết định quan trọng, định hình lại trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Những quyết định chính của Hội nghị Ianta
- Thống nhất mục tiêu chung: Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- Thành lập Liên hợp quốc: Mục tiêu là duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- Phân chia phạm vi ảnh hưởng: Các cường quốc đồng ý phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á, tạo tiền đề cho sự hình thành hai cực thế giới sau chiến tranh.
- Giải quyết vấn đề Đức và Nhật: Các nước Đồng minh quyết định phân chia Đức thành bốn vùng chiếm đóng, giải giáp quân đội Nhật Bản và đưa Nhật Bản trở lại con đường dân chủ.
Ý nghĩa lịch sử của Hội nghị Ianta
Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Thế giới thứ hai: Hội nghị Ianta đã đưa ra những quyết định quan trọng để chấm dứt cuộc chiến tranh tàn khốc này.
Hình thành trật tự thế giới mới: Trật tự hai cực Ianta với hai siêu cường Mỹ và Liên Xô đứng đầu mỗi cực đã được thiết lập.
Ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế: Các quyết định của Hội nghị Ianta đã định hình quan hệ quốc tế trong suốt nửa sau thế kỷ XX, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Những đánh giá khác nhau về Hội nghị Ianta
Quan điểm tích cực: Hội nghị Ianta đã góp phần chấm dứt chiến tranh, thành lập Liên hợp quốc và tạo ra một cơ chế hợp tác quốc tế.
Quan điểm tiêu cực: Hội nghị Ianta đã dẫn đến sự phân chia thế giới thành hai khối đối lập, gây ra cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài và nhiều xung đột địa phương.
Kết luận
Hội nghị Ianta là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế. Những quyết định của hội nghị này đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp, vẫn còn nhiều tranh cãi cho đến ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 3:
07/10/2024Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến những năm đầu thập niên 90 của thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: A
Nét nổi bật của quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là tình trạng đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô, hai phe TBCN- XHCN mà đỉnh cao là tình trạng Chiến tranh lạnh kéo dài tới hơn bốn thập kỉ. Chiến tranh lạnh gây nên tình trạng căng thẳng, đối đầu trong quan hệ quốc tế. (SGK SỬ 9/Tr.53)
=> A đúng
Xu thế hòa hoãn và hợp tác chỉ xuất hiện vào những năm 70 của thế kỷ XX, khi quan hệ Mỹ - Xô có những bước chuyển biến tích cực.
=> B sai
Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ diễn ra song song với tình trạng đối đầu giữa hai siêu cường, nhưng không phải là đặc trưng nổi bật nhất của giai đoạn này.
=> C sai
Xu thế hòa hoãn và hợp tác chỉ xuất hiện vào những năm 70 của thế kỷ XX, khi quan hệ Mỹ - Xô có những bước chuyển biến tích cực.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hội nghị Ianta và những quyết định quan trọng
Hội nghị Ianta diễn ra vào tháng 2 năm 1945 tại thành phố Ianta, Liên Xô, với sự tham gia của các nhà lãnh đạo của ba cường quốc Đồng minh: Mỹ, Anh và Liên Xô. Hội nghị này đã đưa ra những quyết định quan trọng, định hình lại trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Những quyết định chính của Hội nghị Ianta
- Thống nhất mục tiêu chung: Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- Thành lập Liên hợp quốc: Mục tiêu là duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- Phân chia phạm vi ảnh hưởng: Các cường quốc đồng ý phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á, tạo tiền đề cho sự hình thành hai cực thế giới sau chiến tranh.
- Giải quyết vấn đề Đức và Nhật: Các nước Đồng minh quyết định phân chia Đức thành bốn vùng chiếm đóng, giải giáp quân đội Nhật Bản và đưa Nhật Bản trở lại con đường dân chủ.
Ý nghĩa lịch sử của Hội nghị Ianta
Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Thế giới thứ hai: Hội nghị Ianta đã đưa ra những quyết định quan trọng để chấm dứt cuộc chiến tranh tàn khốc này.
Hình thành trật tự thế giới mới: Trật tự hai cực Ianta với hai siêu cường Mỹ và Liên Xô đứng đầu mỗi cực đã được thiết lập.
Ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế: Các quyết định của Hội nghị Ianta đã định hình quan hệ quốc tế trong suốt nửa sau thế kỷ XX, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Những đánh giá khác nhau về Hội nghị Ianta
Quan điểm tích cực: Hội nghị Ianta đã góp phần chấm dứt chiến tranh, thành lập Liên hợp quốc và tạo ra một cơ chế hợp tác quốc tế.
Quan điểm tiêu cực: Hội nghị Ianta đã dẫn đến sự phân chia thế giới thành hai khối đối lập, gây ra cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài và nhiều xung đột địa phương.
Kết luận
Hội nghị Ianta là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế. Những quyết định của hội nghị này đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp, vẫn còn nhiều tranh cãi cho đến ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 4:
07/10/2024Bước sang thế kỉ XXI, xu thế chung của thế giới là:
Đáp án đúng là: A
Bước sang thế kỉ XXI, xu thế chủ đạo của thế giới là hòa bình, ổn định, hợp tác phát triển. (SGK SỬ 9/Tr.54)
=> A đúng
Đây là một xu hướng trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh và không còn phù hợp với tình hình hiện nay.
=> B sai
Đây là một nguyên tắc trong quan hệ quốc tế, nhưng không phải là xu hướng chung của thế giới hiện nay.
=> C sai
Đây là một quan điểm về văn hóa, không phản ánh được xu hướng chung của quan hệ quốc tế.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hội nghị Ianta và những quyết định quan trọng
Hội nghị Ianta diễn ra vào tháng 2 năm 1945 tại thành phố Ianta, Liên Xô, với sự tham gia của các nhà lãnh đạo của ba cường quốc Đồng minh: Mỹ, Anh và Liên Xô. Hội nghị này đã đưa ra những quyết định quan trọng, định hình lại trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Những quyết định chính của Hội nghị Ianta
- Thống nhất mục tiêu chung: Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- Thành lập Liên hợp quốc: Mục tiêu là duy trì hòa bình và an ninh thế giới, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- Phân chia phạm vi ảnh hưởng: Các cường quốc đồng ý phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á, tạo tiền đề cho sự hình thành hai cực thế giới sau chiến tranh.
- Giải quyết vấn đề Đức và Nhật: Các nước Đồng minh quyết định phân chia Đức thành bốn vùng chiếm đóng, giải giáp quân đội Nhật Bản và đưa Nhật Bản trở lại con đường dân chủ.
Ý nghĩa lịch sử của Hội nghị Ianta
Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Thế giới thứ hai: Hội nghị Ianta đã đưa ra những quyết định quan trọng để chấm dứt cuộc chiến tranh tàn khốc này.
Hình thành trật tự thế giới mới: Trật tự hai cực Ianta với hai siêu cường Mỹ và Liên Xô đứng đầu mỗi cực đã được thiết lập.
Ảnh hưởng sâu rộng đến quan hệ quốc tế: Các quyết định của Hội nghị Ianta đã định hình quan hệ quốc tế trong suốt nửa sau thế kỷ XX, dẫn đến cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Những đánh giá khác nhau về Hội nghị Ianta
Quan điểm tích cực: Hội nghị Ianta đã góp phần chấm dứt chiến tranh, thành lập Liên hợp quốc và tạo ra một cơ chế hợp tác quốc tế.
Quan điểm tiêu cực: Hội nghị Ianta đã dẫn đến sự phân chia thế giới thành hai khối đối lập, gây ra cuộc Chiến tranh Lạnh kéo dài và nhiều xung đột địa phương.
Kết luận
Hội nghị Ianta là một sự kiện lịch sử có ý nghĩa vô cùng quan trọng, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ quốc tế. Những quyết định của hội nghị này đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp, vẫn còn nhiều tranh cãi cho đến ngày nay.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 5:
07/10/2024Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới đang được định hình sau khi trật tự Ianta sụp đổ là gì?
Đáp án đúng là: C
Không phù hợp vì không còn một cường quốc thống trị thế giới như trước đây.
=> A sai
Không phù hợp vì trật tự hai cực Ianta đã sụp đổ.
=> B sai
Sau khi trật tự Ianta sụp đổ, một trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành theo
=> C đúng
Không phải là một khái niệm chính xác để mô tả trật tự thế giới hiện nay.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới
Như bạn đã biết, trật tự thế giới mới sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc mang đậm dấu ấn của tính đa cực. Tuy nhiên, ngoài tính đa cực, còn có nhiều đặc điểm khác đáng chú ý:
1. Toàn cầu hóa sâu rộng:
Kinh tế: Sự liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế quốc gia thông qua thương mại, đầu tư, và dòng chảy vốn.
Văn hóa: Sự giao lưu văn hóa, thông tin diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn bao giờ hết.
Công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông, rút ngắn khoảng cách địa lý.
2. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới:
Trung Quốc: Với nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.
Ấn Độ: Là một cường quốc dân số và có nền kinh tế đang nổi lên.
Các nước BRICS: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi cùng nhau tạo thành một khối kinh tế lớn, có ảnh hưởng ngày càng tăng.
3. Tăng cường hợp tác quốc tế:
Các tổ chức quốc tế: Liên hợp quốc, WTO, IMF... đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Các hiệp định thương mại tự do: Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế giữa các quốc gia.
4. Các thách thức mới:
Khủng bố: Mối đe dọa an ninh toàn cầu.
Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng tỷ người và gây ra nhiều thảm họa thiên nhiên.
Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ các quốc gia ngày càng lớn.
Các cuộc xung đột địa phương: Tiếp tục diễn ra, đặc biệt ở các khu vực bất ổn.
5. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ:
Các tổ chức nhân đạo: Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ nhân đạo và bảo vệ nhân quyền.
Các tổ chức môi trường: Tăng cường hoạt động bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Ảnh hưởng của trật tự thế giới mới đến Việt Nam:
Cơ hội: Việt Nam có thể tận dụng quá trình toàn cầu hóa để thu hút đầu tư, phát triển kinh tế.
Thách thức: Việt Nam phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt, biến đổi khí hậu và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 6:
18/07/2024Một trong những biểu hiện Liên Xô là thành trì của cách mạng thế giới từ năm 1950 đến nửa đầu những năm 70 của thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: B
Chính sách đối ngoại của Liên Xô từ năm 1950 đến những năm 70 là: Liên Xô thực hiện chính sách bảo vệ hòa bình thế giới, ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc và giúp đỡ các nước xã hội chủ nghĩa.(SGK SỬ 9/Tr.52)
Câu 7:
07/10/2024Trật tự thế giới hai cực Inanta được hình thành sau
Đáp án đúng là: C
Trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ nhất hoàn toàn khác, với sự trỗi dậy của Mỹ và sự suy yếu của các cường quốc châu Âu.
=> A sai
Chiến tranh lạnh là giai đoạn đối đầu căng thẳng giữa hai cực sau Chiến tranh thế giới thứ hai, không phải là nguyên nhân hình thành trật tự này.
=> B sai
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, một trật tự thế giới mới đã được xác lập. Đó là trật tự thế giới hai cực Ianta với đặc trưng nổi bật là thế giới bị chia thành hai phe - tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa, do hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đứng đầu mỗi phe. (SGK SỬ 9/Tr.53)
=> C đúng
Đây là một cuộc xung đột gần đây, không liên quan đến việc hình thành trật tự thế giới hai cực Ianta.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới
Như bạn đã biết, trật tự thế giới mới sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc mang đậm dấu ấn của tính đa cực. Tuy nhiên, ngoài tính đa cực, còn có nhiều đặc điểm khác đáng chú ý:
1. Toàn cầu hóa sâu rộng:
Kinh tế: Sự liên kết chặt chẽ giữa các nền kinh tế quốc gia thông qua thương mại, đầu tư, và dòng chảy vốn.
Văn hóa: Sự giao lưu văn hóa, thông tin diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn bao giờ hết.
Công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông, rút ngắn khoảng cách địa lý.
2. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới:
Trung Quốc: Với nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ, Trung Quốc ngày càng khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.
Ấn Độ: Là một cường quốc dân số và có nền kinh tế đang nổi lên.
Các nước BRICS: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi cùng nhau tạo thành một khối kinh tế lớn, có ảnh hưởng ngày càng tăng.
3. Tăng cường hợp tác quốc tế:
Các tổ chức quốc tế: Liên hợp quốc, WTO, IMF... đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Các hiệp định thương mại tự do: Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế giữa các quốc gia.
4. Các thách thức mới:
Khủng bố: Mối đe dọa an ninh toàn cầu.
Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng tỷ người và gây ra nhiều thảm họa thiên nhiên.
Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ các quốc gia ngày càng lớn.
Các cuộc xung đột địa phương: Tiếp tục diễn ra, đặc biệt ở các khu vực bất ổn.
5. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ:
Các tổ chức nhân đạo: Đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp viện trợ nhân đạo và bảo vệ nhân quyền.
Các tổ chức môi trường: Tăng cường hoạt động bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Ảnh hưởng của trật tự thế giới mới đến Việt Nam:
Cơ hội: Việt Nam có thể tận dụng quá trình toàn cầu hóa để thu hút đầu tư, phát triển kinh tế.
Thách thức: Việt Nam phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt, biến đổi khí hậu và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 8:
07/10/2024Đâu là nhân tố quyết định đến sự phát triển của một quốc gia nửa sau thế kỉ XX?
Đáp án đúng là: B
Quân sự là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất và lâu dài cho sự phát triển của một quốc gia.
=> A sai
Cuộc cách mạng khoa học kĩ thuật chính là nhân tố có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của các quốc gia. Vì thực tế lịch sử đã chứng minh việc áp dụng những thành tựu khoa học kĩ thuật vào sản xuất đã giúp nâng cao năng suất, hạ giá thành sản phẩm, điều chỉnh cơ cấu hợp lý, từ đó dẫn đến sự phát triển nhanh, mạnh và bền vững. (SGK SỬ 9/Tr.53)
=> B đúng
Kỹ thuật là một phần của khoa học - kỹ thuật, không thể tách rời.
=> C sai
Tương tự như sức mạnh quân sự, chính trị - quân sự chỉ là một khía cạnh của sức mạnh quốc gia, không thể quyết định toàn diện sự phát triển.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 9:
07/10/2024Nội dung nào không thuộc chuyển biến của hệ thống tư bản chủ nghĩa trong nửa sau thế kỉ XX?
Đáp án đúng là: D
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã vươn lên trở thành cường quốc kinh tế số một thế giới và tích cực theo đuổi chính sách ngoại giao nhằm mở rộng ảnh hưởng toàn cầu.
=> A sai
Mỹ, Nhật Bản và Tây Âu đã trở thành ba trung tâm kinh tế lớn, tạo nên sự đa cực trong nền kinh tế thế giới.
=> B sai
Các quốc gia tư bản chủ nghĩa đã thành lập nhiều tổ chức liên kết khu vực như EU, NAFTA nhằm tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị.
=> C sai
Từ sau chiến tranh, Mĩ vươn lên trở thành đế quốc giàu mạnh nhất. Với lực lượng kinh tế- tài chính và quân sự vượt trội, Mĩ đã triển khai chiến lược toàn cầu với tham vọng bá chủ thế giới. Nhờ sự tự điều chỉnh kịp thời, nền kinh tế các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục, hình thành các trung tâm kinh tế lớn của thế giới là Mĩ, Tây Âu, Nhật Bản. Dưới tác động của cách mạng khoa học kỹ thuật, sự phát triển mạnh của lực lương sản xuất, dẫn đến sự liên kết kinh tế khu vực. Tiêu biểu là sự ra đời và phát triển của Cộng đồng kinhh tế châu Âu (EEC) mà ngày nay là Liên minh châu Âu (EU). (SGK SỬ 9/Tr.53)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 10:
07/10/2024Nhân tố hàng đầu chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế ở nửa sau thế kỉ XX là gì?
Đáp án đúng là: A
Trật tự 2 cực Ianta là nhân tố hàng đầu chi phối nền chính trị thế giới và quan hệ quốc tế trong phần lớn nửa sau thế kỉ XX. Cuộc chiến tranh lạnh hay sự ra đời của các khối quân sự đối lập trên thế giới đều là hệ quả của trật tự này. (SGK SỬ 9/Tr.53).
=> A đúng
Xu thế toàn cầu hóa, liên kết khu vực và sự ra đời của các khối quân sự đối lập đều là những hệ quả hoặc biểu hiện của trật tự hai cực Ianta, chứ không phải là nhân tố chi phối chính.
=>B sai
Xu thế toàn cầu hóa, liên kết khu vực và sự ra đời của các khối quân sự đối lập đều là những hệ quả hoặc biểu hiện của trật tự hai cực Ianta, chứ không phải là nhân tố chi phối chính.
=> C sai
Xu thế toàn cầu hóa, liên kết khu vực và sự ra đời của các khối quân sự đối lập đều là những hệ quả hoặc biểu hiện của trật tự hai cực Ianta, chứ không phải là nhân tố chi phối chính.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 11:
07/10/2024Vì sao sau Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước lớn được điều chỉnh theo chiều hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp?
Đáp án đúng là: A
Sau Chiến tranh lạnh, quan hệ giữa các nước lớn được điều chỉnh theo chiều hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh xung đột trực tiếp nhằm tạo nên một môi trường quốc tế thuận lợi để họ vươn lên, xác lập một vị trí ưu thế trong trật tự thế giới mới. (SGK SỬ 9/Tr.53)
=> A đúng
Đây là một phần lý do, nhưng không phải là lý do chính. Toàn cầu hóa là một xu hướng, còn việc các nước lớn lựa chọn đối thoại hay đối đầu là một quyết định có chủ ý.
=> B sai
Mâu thuẫn trong nước không phải là yếu tố quyết định chính sách đối ngoại của các quốc gia lớn.
=> C sai
Đây là kết quả của việc lựa chọn đối thoại và hợp tác, chứ không phải là lý do ban đầu.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 12:
07/10/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế của các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là
Đáp án đúng là: B
Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc dâng cao, nhiều nước thuộc địa giành được độc lập, nên yếu tố này không còn đóng vai trò chủ yếu.
=> A sai
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến nền kinh tế của các nước tư bản có sự tăng trưởng khá liên tục sau Chiến tranh thế giới thứ hai là nhờ có sự tự điều chỉnh kịp thời.
=> B đúng
Mặc dù chi tiêu quốc phòng giảm so với thời chiến, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định cho sự tăng trưởng kinh tế lâu dài.
=> C sai
Giá nguyên, nhiên liệu biến động theo nhiều yếu tố và không phải lúc nào cũng giảm.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 13:
07/10/2024Nội dung nào không phản ánh đúng nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại (từ những năm 40 của thế kỉ XX)?
Đáp án đúng là: C
Tăng dân số và hạn chế về tài nguyên đòi hỏi phải tìm ra những giải pháp mới để đáp ứng nhu cầu của con người.
=> A sai
Những thành tựu của các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó đã tạo nền tảng cho sự phát triển của khoa học - kỹ thuật hiện đại.
=> B sai
- Nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học – kĩ thuật hiện đại (từ những năm 40 của thế kỉ XX):
+ Sự bùng nổ dân số, vơi cạn các nguồn tài nguyên.
+ Tiền đề từ các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó.
+ Nhu cầu vật chất và tinh thần ngày càng cao của con người.
=> C đúng
Sự phát triển của xã hội, nhu cầu sống ngày càng cao của con người thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 14:
07/10/2024Biển hiện nào dưới đây không phản ánh đúng xu thế phát triển của thế giới sau chiến tranh lạnh?
Đáp án đúng là: C
Sau khi chấm dứt cuộc chiến tranh lạnh, các quốc gia nhận thức rõ ràng rằng, hòa bình, hợp tác và phát triển là con đường duy nhất để đảm bảo sự tồn vong và phát triển của mình.
=> A sai
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đều tập trung vào phát triển kinh tế để nâng cao vị thế và sức mạnh quốc gia.
=> B sai
Sau chiến lạnh, trật tự hai cực Ianta sụp đổ, trật tự thế giới mới đang dần dần hình thành theo xu hướng đa cực. Sự điều chỉnh quan hệ giữa các cường quốc theo hướng thỏa hiệp, hòa hoãn. Các quốc gia tập trung phát triển kinh tế. Mỹ đang ra sức thiết lập một trật tự thế giới “đơn cực” để làm bá chủ thế giới, nhưng không thực hiện được. Sau “chiến tranh lạnh”, nhiều khu vực thế giới không ổn định, nội chiến, xung đột quân sự kéo dài (Ban-căng, châu Phi, Trung Á). (SGK SỬ 9/Tr.54)
=> C đúng
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc, Ấn Độ, cùng với sự cạnh tranh giữa các cường quốc truyền thống đã tạo nên một trật tự thế giới đa cực, phức tạp và cạnh tranh.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
- Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
- Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
- Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 15:
07/10/2024Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu?
Đáp án đúng là: B
Sự chống phá của các thế lực thù địch chỉ là một yếu tố bên ngoài, không phải nguyên nhân gốc rễ.
=> A sai
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và các nước Đông Âu cuối thế kỉ XX là do mắc phải sai lầm nghiêm trọng trong đường lối chính sách như: không tôn trọng các quy luật phát triển kinh tế - xã hội, không bắt kịp được sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học kĩ thuật, sai lầm trong quá trình tiến hành cải tổ…
=> B đúng
Mâu thuẫn nội bộ có tồn tại, nhưng không phải là nguyên nhân chính.
=> C sai
Rập khuôn mô hình Liên Xô chỉ là một trong những sai lầm, không phải nguyên nhân duy nhất.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 16:
07/10/2024Đâu không phải là những thách thức đặt ra cho các quốc gia, dân tộc trong xu thế phát triển mới của thế giới sau Chiến tranh lạnh?
Đáp án đúng là: D
Với sự trỗi dậy của nhiều cường quốc mới, các quốc gia phải đối mặt với việc điều chỉnh quan hệ giữa các cường quốc lớn để đảm bảo hòa bình và ổn định.
=> A sai
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế đã làm gia tăng cạnh tranh giữa các quốc gia về kinh tế, khoa học công nghệ, và ảnh hưởng địa chính trị.
=> B sai
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia phải đối mặt với nguy cơ bị các nền kinh tế lớn hơn áp đảo và mất đi bản sắc văn hóa riêng.
=> C sai
Xu thế phát triển của thế giới sau chiến tranh lạnh đặt ra cho các quốc gia, dân tộc trên thế giới nhiều thách thức như: Vấp phải sự cạnh tranh quyết liệt giữa các quốc gia, nguy cơ bị tụt hậu nếu không nắm bắt được cơ hội, nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc, hòa nhập bị hòa tan, vấn đề phải giải quyết hài hòa quan hệ giữa các nước lớn trong quan hệ quốc tế…
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 17:
07/10/2024Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân của nhân dân khu vực Mĩ Latinh so với châu Phi là gì?
Đáp án đúng là: B
Cả hai khu vực đều sử dụng khởi nghĩa vũ trang như một hình thức đấu tranh quan trọng.
=> A sai
Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc của nhân dân khu vực Mĩ Latinh so với châu Phi là: nhân dân Mĩ latinh đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân mới.
=> B đúng
Lãnh đạo cách mạng ở Mĩ Latinh không chỉ có giai cấp tư sản dân tộc mà còn có các lực lượng khác như nông dân, công nhân và trí thức.
=> C sai
Như đã giải thích ở trên, Mĩ Latinh đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân mới chứ không phải chủ nghĩa thực dân cũ.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 18:
07/10/2024Biến đổi nào dưới đây không chứng tỏ phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới?
Đáp án đúng là: C
Sự ra đời của hơn 100 quốc gia độc lập sau chiến tranh đã làm thay đổi hoàn toàn bản đồ chính trị thế giới, chấm dứt thời kỳ thống trị của các đế quốc thực dân.
=> A sai
Hệ thống thuộc địa, vốn là nền tảng của chủ nghĩa đế quốc, đã bị xóa bỏ gần như hoàn toàn, mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.
=> B sai
- Phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần làm thay đổi bản đồ chính trị thế giới, vì:
+ Từ những nước thuộc địa, hơn 100 quốc gia đã giành được độc lập.
+ Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân bị xóa bỏ hoàn toàn.
+ Trật tự hai cực I-an-ta bị xói mòn do sự ra đời của các quốc gia độc lập.
=> C đúng
Sự ra đời của hàng loạt quốc gia độc lập đã làm suy yếu trật tự hai cực I-anta, tạo điều kiện cho sự hình thành một trật tự thế giới đa cực.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 19:
07/10/2024Từ bài học sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô, và các nước Đông Âu, Việt Nam cần rút ra bài học kinh nghiệm gì?
Đáp án đúng là: B
Đây không phải là mục tiêu của Việt Nam. Việt Nam đã chọn phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nghĩa là áp dụng cơ chế thị trường nhưng vẫn đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhằm duy trì các mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
=> A sai
Dưới thời Goócbachốp là thực hiện đa nguyên chính trị, xuất hiện nhiều đảng đối lập đã làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Nhà nước Xô viết và Đảng cộng sản Liên Xô. Khắp nơi bùng lên phong trào biểu tình, mít tinh của nhân dân với khẩu hiệu phản đối Đảng và chính quyền, mâu thuẫn sắc tộc diễn ra gay gắt, nhiều nước cộng hòa đòi tác khỏi Xô Viết. Ban lãnh đạo các nước Đông Âu đã từ bỏ quyền lãnh đạo của Đảng, chấp nhận chế độ đa nguyên đa đảng và tiến hành tổng tuyển cử chấm dứt chế độ xã hội chủ nghĩa.
=> B đúng
Việt Nam không cấm đầu tư nước ngoài mà chủ trương thu hút và tận dụng nguồn vốn đầu tư từ các tập đoàn nước ngoài để phát triển kinh tế. Việc này giúp tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm, nhưng vẫn có các biện pháp quản lý và điều tiết để đảm bảo lợi ích quốc gia.
=> C sai
Việt Nam đã chọn đổi mới kinh tế làm trọng tâm trước, nhằm giải quyết các khó khăn và khủng hoảng kinh tế. Trong khi đó, đổi mới chính trị được tiến hành một cách cẩn trọng, phù hợp với định hướng của Đảng để tránh những biến động lớn, đảm bảo sự ổn định xã hội.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Vai trò của khoa học - kỹ thuật trong sự phát triển của các quốc gia
Khoa học - kỹ thuật đã và đang đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của các quốc gia trong thế kỷ XX và tiếp tục định hình tương lai của nhân loại. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của khoa học - kỹ thuật:
1. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất:
Máy móc, thiết bị hiện đại: Thay thế lao động thủ công, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm.
Tự động hóa: Giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ sản xuất, giảm chi phí.
2. Tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới:
Công nghệ thông tin: Internet, điện thoại thông minh, máy tính... tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới, thay đổi cách chúng ta làm việc và sống.
Công nghệ sinh học: Phát triển các loại thuốc mới, giống cây trồng mới, nâng cao chất lượng cuộc sống.
3. Nâng cao chất lượng cuộc sống:
Y tế: Các thiết bị y tế hiện đại, kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến giúp con người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
Giao thông vận tải: Phương tiện giao thông hiện đại rút ngắn khoảng cách địa lý, thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa.
Môi trường: Các công nghệ xử lý nước thải, rác thải giúp bảo vệ môi trường.
4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Cải thiện năng lực cạnh tranh: Các quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển thường có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường quốc tế.
Thu hút đầu tư: Các doanh nghiệp thường đầu tư vào những quốc gia có nền khoa học - kỹ thuật phát triển.
5. Giải quyết các vấn đề toàn cầu:
Biến đổi khí hậu: Các công nghệ năng lượng sạch, công nghệ xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Bệnh dịch: Phát triển vaccine, thuốc chữa bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Ví dụ cụ thể:
Nhật Bản: Sau Thế chiến II, Nhật Bản đã nhanh chóng phục hồi và trở thành một cường quốc kinh tế nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Hàn Quốc: Với sự tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, ô tô, Hàn Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Thung lũng Silicon (Mỹ): Là một trong những trung tâm công nghệ lớn nhất thế giới, nơi tập trung của nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Apple, Google, Facebook.
Thách thức và cơ hội:
Thách thức: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn các hành vi xâm phạm bản quyền, giải quyết vấn đề thất nghiệp do tự động hóa.
Cơ hội: Phát triển các ngành công nghiệp mới, tạo ra việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Để phát triển khoa học - kỹ thuật, các quốc gia cần:
Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hỗ trợ nghiên cứu khoa học: Tạo điều kiện cho các nhà khoa học nghiên cứu và sáng tạo.
Xây dựng môi trường khởi nghiệp: Thúc đẩy sự ra đời của các doanh nghiệp công nghệ.
Hợp tác quốc tế: Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Câu 20:
07/10/2024So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm gì khác biệt?
Đáp án đúng là: A
So với Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), sự hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) có điểm khác biệt là: diễn ra quá trình nhất thể hóa trong khuân khổ khu vực.
=> A đúng
Cả ASEAN và EU đều được thành lập dựa trên nhu cầu này. Đây là một điểm chung chứ không phải điểm khác biệt.
=> B sai
Cả hai tổ chức đều có sự hợp tác đa dạng, bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội. Đây cũng không phải là điểm khác biệt.
=> C sai
Mục tiêu này cũng được cả hai tổ chức chia sẻ.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Tuy ASEAN và EU đều là các tổ chức hợp tác khu vực, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt đáng kể, ngoài việc mức độ nhất thể hóa khác nhau như đã đề cập. Dưới đây là một số điểm so sánh chi tiết hơn để bạn có cái nhìn tổng quan:
1. Mục tiêu hình thành:
ASEAN: Ban đầu được thành lập với mục tiêu chính là duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác kinh tế trong khu vực Đông Nam Á. Tổ chức này tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
EU: Có tham vọng cao hơn, hướng tới việc xây dựng một liên minh chính trị, kinh tế và xã hội thống nhất. EU không chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà còn bao gồm các lĩnh vực như pháp luật, chính sách đối ngoại, an ninh và quốc phòng.
2. Cấu trúc tổ chức:
ASEAN: Có cấu trúc tương đối đơn giản, với các cơ quan chính như Hội đồng ASEAN, Ủy ban thường trực, các ủy ban chuyên ngành. Quyết định được đưa ra trên cơ sở đồng thuận của tất cả các nước thành viên.
EU: Có cấu trúc phức tạp hơn với nhiều cơ quan và thể chế, bao gồm Ủy ban châu Âu, Hội đồng châu Âu, Nghị viện châu Âu, Tòa án châu Âu... Quyết định được đưa ra thông qua một quá trình đàm phán và bỏ phiếu phức tạp.
3. Mức độ nhượng quyền chủ quyền:
ASEAN: Các nước thành viên giữ một mức độ độc lập cao và không nhượng quyền chủ quyền đáng kể cho tổ chức.
EU: Các nước thành viên đã nhượng một phần quyền chủ quyền của mình cho các thể chế của EU để thực hiện các chính sách chung.
4. Cơ chế ra quyết định:
ASEAN: Dựa trên nguyên tắc đồng thuận, tức là tất cả các quyết định đều phải được sự đồng thuận của tất cả các nước thành viên. Điều này có thể làm chậm quá trình ra quyết định nhưng đảm bảo rằng lợi ích của tất cả các nước đều được cân nhắc.
EU: Có một hệ thống ra quyết định phức tạp hơn, kết hợp giữa biểu quyết đa số và đồng thuận. Quyết định về một số vấn đề quan trọng đòi hỏi sự đồng thuận của tất cả các nước thành viên, trong khi các quyết định khác có thể được đưa ra bằng đa số phiếu.
5. Mức độ hội nhập:
ASEAN: Mức độ hội nhập kinh tế còn hạn chế, mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc xây dựng khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA).
EU: Đã đạt được mức độ hội nhập kinh tế rất cao, với một thị trường chung, một đồng tiền chung (Euro) và các chính sách chung về nông nghiệp, thương mại, môi trường...
6. Vai trò của các cường quốc:
ASEAN: Không có một quốc gia nào thống trị hoàn toàn ASEAN. Các nước thành viên có ảnh hưởng tương đối cân bằng.
EU: Ban đầu, các quốc gia sáng lập như Đức và Pháp có ảnh hưởng lớn. Tuy nhiên, với sự mở rộng của EU, vai trò của các quốc gia thành viên đã trở nên cân bằng hơn.
7. Mối quan hệ với bên ngoài:
ASEAN: ASEAN có mối quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, nhưng không có một liên minh chính trị - quân sự chặt chẽ với bất kỳ cường quốc nào.
EU: EU là một khối kinh tế lớn và có ảnh hưởng chính trị lớn trên trường quốc tế. EU có các mối quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
Tóm lại:
ASEAN và EU là hai mô hình hợp tác khu vực khác nhau, phản ánh những hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, chính trị và kinh tế khác nhau của các quốc gia thành viên. Mặc dù có những khác biệt, cả hai tổ chức đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và phát triển ở khu vực của mình.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 13: Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 13 (mới 2024 + Bài tập): Tổng kết lịch sử thế giới từ năm 1945 đến nay
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 13 (có đáp án): Tổng kết lịch sử thế giới từ sau năm 1945 đến nay (285 lượt thi)