Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 19: Việt Nam nửa đầu thế kỉ 19
Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 19: Việt Nam nửa đầu thế kỉ 19
-
242 lượt thi
-
16 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
11/11/2024Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu là
Đáp án đúng là: D
niên hiệu của vua Hàm Nghi, một vị vua của nhà Nguyễn trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX.
=> A sai
Niên hiệu của vua Minh Mệnh, con trai của vua Gia Long.
=> B sai
Niên hiệu của vua Thành Thái, một vị vua của nhà Nguyễn vào cuối thế kỷ XIX.
=> C sai
Năm 1802, Nguyễn Ánh lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu là Gia Long.
=> D đúng
Thời kỳ Gia Long và nhà Nguyễn: Khởi đầu một triều đại mới
Gia Long (Nguyễn Phúc Ánh) là vị hoàng đế sáng lập nên nhà Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam. Sau khi đánh bại nhà Tây Sơn và thống nhất đất nước, ông lên ngôi vào năm 1802, mở ra một giai đoạn lịch sử mới cho đất nước.
Những thành tựu nổi bật dưới thời Gia Long
Thống nhất đất nước: Sau gần 300 năm phân tranh, Gia Long đã hoàn thành đại nghiệp thống nhất giang sơn, chấm dứt tình trạng chia cắt và nội chiến.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Ông xây dựng một bộ máy nhà nước tập trung, hoàn chỉnh, với nhiều cơ quan hành chính, quân sự được tổ chức chặt chẽ.
Phát triển kinh tế: Gia Long chú trọng phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp. Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, đồng thời ban hành các chính sách khuyến khích thương mại.
Văn hóa, giáo dục: Gia Long rất quan tâm đến giáo dục, ông cho xây dựng nhiều trường học, khuyến khích người dân học hành. Văn hóa, nghệ thuật cũng có nhiều phát triển.
Xây dựng quân đội: Ông xây dựng một quân đội mạnh mẽ, hiện đại để bảo vệ đất nước.
Những chính sách nổi bật của nhà Nguyễn dưới thời Gia Long
Chính sách về ruộng đất: Nhà Nguyễn ban hành chính sách thu hồi ruộng đất của các thế lực cũ, chia lại cho nông dân.
Chính sách về tôn giáo: Nhà Nguyễn thực hiện chính sách hạn chế các hoạt động của các tôn giáo ngoại lai.
Chính sách đối ngoại: Nhà Nguyễn thực hiện chính sách ngoại giao hòa bình, nhưng vẫn đề cao độc lập chủ quyền của đất nước.
Những đánh giá về thời kỳ Gia Long
Thời kỳ Gia Long đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ông đã có những đóng góp to lớn trong việc thống nhất đất nước, xây dựng một quốc gia độc lập, tự cường. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, thời kỳ này cũng tồn tại những hạn chế như:
Chế độ phong kiến hà khắc: Nhà Nguyễn vẫn duy trì chế độ phong kiến, với nhiều quy định khắt khe, hạn chế sự phát triển của xã hội.
Quan liêu hóa: Bộ máy nhà nước ngày càng cồng kềnh, quan liêu, gây khó khăn cho nhân dân.
Chính sách đối ngoại bị động: Nhà Nguyễn thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao lưu với bên ngoài, làm chậm quá trình phát triển của đất nước.
Thời kỳ Gia Long và nhà Nguyễn đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam. Việc đánh giá một cách khách quan và toàn diện về giai đoạn này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của đất nước.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 2:
11/11/2024Dưới thời nhà Nguyễn, kinh đô của Việt Nam được đặt ở đâu?
Đáp án đúng là: C
Là kinh đô của nhiều triều đại phong kiến trước đó, như Lý, Trần, Lê sơ.
=> A sai
Là vùng đất phía Nam, không phải là kinh đô của bất kỳ triều đại nào.
=> B sai
Năm 1802, Nguyễn Ánh đánh bại triều Tây Sơn, lên ngôi vua, lập ra nhà Nguyễn, đóng đô ở Phú Xuân (Thừa Thiên Huế).
=> C đúng
Là một tỉnh ở miền Trung, không phải là kinh đô của bất kỳ triều đại nào.
=> D sai
Thời kỳ Gia Long và nhà Nguyễn: Khởi đầu một triều đại mới
Gia Long (Nguyễn Phúc Ánh) là vị hoàng đế sáng lập nên nhà Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam. Sau khi đánh bại nhà Tây Sơn và thống nhất đất nước, ông lên ngôi vào năm 1802, mở ra một giai đoạn lịch sử mới cho đất nước.
Những thành tựu nổi bật dưới thời Gia Long
Thống nhất đất nước: Sau gần 300 năm phân tranh, Gia Long đã hoàn thành đại nghiệp thống nhất giang sơn, chấm dứt tình trạng chia cắt và nội chiến.
Xây dựng bộ máy nhà nước: Ông xây dựng một bộ máy nhà nước tập trung, hoàn chỉnh, với nhiều cơ quan hành chính, quân sự được tổ chức chặt chẽ.
Phát triển kinh tế: Gia Long chú trọng phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp. Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, đồng thời ban hành các chính sách khuyến khích thương mại.
Văn hóa, giáo dục: Gia Long rất quan tâm đến giáo dục, ông cho xây dựng nhiều trường học, khuyến khích người dân học hành. Văn hóa, nghệ thuật cũng có nhiều phát triển.
Xây dựng quân đội: Ông xây dựng một quân đội mạnh mẽ, hiện đại để bảo vệ đất nước.
Những chính sách nổi bật của nhà Nguyễn dưới thời Gia Long
Chính sách về ruộng đất: Nhà Nguyễn ban hành chính sách thu hồi ruộng đất của các thế lực cũ, chia lại cho nông dân.
Chính sách về tôn giáo: Nhà Nguyễn thực hiện chính sách hạn chế các hoạt động của các tôn giáo ngoại lai.
Chính sách đối ngoại: Nhà Nguyễn thực hiện chính sách ngoại giao hòa bình, nhưng vẫn đề cao độc lập chủ quyền của đất nước.
Những đánh giá về thời kỳ Gia Long
Thời kỳ Gia Long đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ông đã có những đóng góp to lớn trong việc thống nhất đất nước, xây dựng một quốc gia độc lập, tự cường. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, thời kỳ này cũng tồn tại những hạn chế như:
Chế độ phong kiến hà khắc: Nhà Nguyễn vẫn duy trì chế độ phong kiến, với nhiều quy định khắt khe, hạn chế sự phát triển của xã hội.
Quan liêu hóa: Bộ máy nhà nước ngày càng cồng kềnh, quan liêu, gây khó khăn cho nhân dân.
Chính sách đối ngoại bị động: Nhà Nguyễn thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao lưu với bên ngoài, làm chậm quá trình phát triển của đất nước.
Thời kỳ Gia Long và nhà Nguyễn đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam. Việc đánh giá một cách khách quan và toàn diện về giai đoạn này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của đất nước.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 3:
11/11/2024Năm 1804, nhà Nguyễn đổi tên nước thành
Đáp án đúng là: A
Năm 1804, nhà Nguyễn đổi tên nước thành Việt Nam.
=> A đúng
Đây là quốc hiệu được sử dụng trong nhiều thời kỳ trước đó, đặc biệt là thời Lý, Trần. Tuy nhiên, đến thời nhà Nguyễn, quốc hiệu này đã không còn được sử dụng nữa.
=> B sai
Quốc hiệu này mang ý nghĩa chỉ một phần lãnh thổ ở phía Nam, không phản ánh được sự thống nhất toàn vẹn của đất nước dưới thời nhà Nguyễn.
=> C sai
Đây là quốc hiệu mà các nước phương Tây thường gọi Việt Nam, mang ý nghĩa "bình yên phía Nam". Tuy nhiên, đây không phải là quốc hiệu chính thức do người Việt Nam tự đặt.
=> D sai
1. Tiền lệ lịch sử:
Quốc hiệu Đại Việt: Trước khi đổi tên, nước ta đã trải qua nhiều quốc hiệu khác nhau, trong đó "Đại Việt" là một trong những quốc hiệu được sử dụng lâu dài và mang ý nghĩa sâu sắc. Tuy nhiên, đến thời nhà Nguyễn, quốc hiệu này không còn phù hợp với thực tế đất nước đã mở rộng và có nhiều thay đổi.
Ảnh hưởng của các quốc hiệu trước đó: Các quốc hiệu như "Âu Lạc", "Giao Chỉ", "Vạn Xuân" đều để lại dấu ấn trong tâm thức người Việt và trở thành một phần di sản văn hóa dân tộc.
2. Ý nghĩa của chữ "Việt":
Nguồn gốc: Chữ "Việt" có nguồn gốc từ thời Hùng Vương, gắn liền với các truyền thuyết về Lạc Long Quân và Âu Cơ. Nó tượng trưng cho nòi giống Lạc Việt, những người con đầu tiên của đất Việt.
Ý nghĩa văn hóa: Chữ "Việt" mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, lịch sử và tinh thần dân tộc. Nó thể hiện sự tự hào về nguồn gốc, bản sắc và truyền thống của người Việt.
3. Bối cảnh lịch sử:
Thống nhất đất nước: Sau khi đánh bại nhà Tây Sơn và thống nhất đất nước, nhà Nguyễn cần một quốc hiệu mới để khẳng định sự thống nhất và độc lập của dân tộc.
Ảnh hưởng của Trung Quốc: Mặc dù độc lập, Việt Nam vẫn chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa. Việc lựa chọn quốc hiệu cũng cần phải cân nhắc đến yếu tố này để tránh gây ra những hiểu lầm không đáng có.
4. Ý nghĩa của chữ "Nam":
Vị trí địa lý: Chữ "Nam" chỉ vị trí địa lý của đất nước, nằm ở phía Nam của châu Á.
Khẳng định chủ quyền: Việc đặt chữ "Nam" sau chữ "Việt" thể hiện ý chí khẳng định chủ quyền và độc lập của dân tộc Việt Nam.
5. Yếu tố chính trị:
Quan hệ với nhà Thanh: Nhà Nguyễn muốn có một quốc hiệu vừa thể hiện được sự độc lập, vừa không gây xung đột với nhà Thanh.
Tìm kiếm sự công nhận: Việc đổi tên nước cần được nhà Thanh công nhận để đảm bảo sự ổn định và phát triển của đất nước.
Kết luận:
Việc lựa chọn quốc hiệu "Việt Nam" là kết quả của quá trình cân nhắc kỹ lưỡng, kết hợp giữa các yếu tố lịch sử, văn hóa, chính trị và địa lý. Quốc hiệu này không chỉ mang ý nghĩa về mặt địa lý mà còn thể hiện sự tự hào dân tộc, khẳng định chủ quyền và độc lập của đất nước.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 4:
11/11/2024Về cơ cấu hành chính, dưới thời vua Gia Long, đứng đầu khu vực Bắc thành và Gia Định thành là
Đáp án đúng là: A
Về cơ cấu hành chính, dưới thời vua Gia Long, đứng đầu khu vực Bắc thành và Gia Định thành là một Tổng trấn, quyền lực như một phó vương.
=> A đúng
Quản lý một trấn (tương đương tỉnh ngày nay).
=> B sai
Quản lý một vùng nhỏ hơn trấn.
=> C sai
Quản lý một huyện.
=> D sai
Cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Để hiểu rõ hơn về cơ cấu hành chính này, chúng ta có thể chia thành các cấp hành chính chính:
Cấp trung ương:
Vua: Là người đứng đầu nhà nước, nắm mọi quyền hành.
Các bộ: Như Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh,... mỗi bộ có nhiệm vụ quản lý một lĩnh vực cụ thể.
Các cơ quan tư vấn: Như Nội các, Tôn nhân phủ,...
Cấp địa phương:
Tổng trấn: Quản lý các vùng rộng lớn như Bắc thành, Gia Định thành.
Trấn: Là đơn vị hành chính lớn hơn phủ, do trấn thủ quản lý.
Phủ: Nhỏ hơn trấn, do phủ doãn quản lý.
Huyện: Do huyện lệnh quản lý.
Xã: Là đơn vị hành chính cấp thấp nhất.
Đặc điểm nổi bật của cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Tính tập trung cao: Quyền lực tập trung vào tay vua và các quan lại trung ương.
Cơ cấu chi tiết: Hệ thống hành chính được chia thành nhiều cấp bậc, từ trung ương đến địa phương, đảm bảo việc quản lý đến tận các làng xã.
Ảnh hưởng của Nho giáo: Cơ cấu hành chính chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo, nhấn mạnh đạo đức, lễ nghi và trật tự xã hội.
Sự thay đổi qua thời gian: Cơ cấu hành chính nhà Nguyễn đã có những thay đổi nhất định qua các đời vua, nhằm thích ứng với tình hình thực tế.
Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Di sản của các triều đại trước: Nhà Nguyễn kế thừa và phát triển những thành tựu của các triều đại trước, đặc biệt là nhà Lê.
Ảnh hưởng của Trung Quốc: Cơ cấu hành chính của nhà Nguyễn chịu ảnh hưởng sâu sắc của nhà Thanh, đặc biệt là về hệ thống quan lại và luật pháp.
Yêu cầu quản lý một đất nước rộng lớn: Để quản lý một đất nước trải dài từ Bắc vào Nam, nhà Nguyễn cần một bộ máy hành chính hiệu quả và linh hoạt.
Các cuộc cải cách hành chính: Trong suốt quá trình tồn tại, nhà Nguyễn đã tiến hành nhiều cuộc cải cách hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
Những vấn đề của cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Tính quan liêu: Cơ cấu hành chính quá rườm rà, nhiều cấp bậc, dẫn đến tình trạng quan liêu, trì trệ.
Thiếu linh hoạt: Cơ cấu hành chính khó thích ứng với những thay đổi của xã hội.
Tập trung quyền lực quá mức vào vua: Dẫn đến tình trạng chuyên chế, hạn chế sự tham gia của nhân dân vào việc quản lý đất nước.
Kết luận:
Cơ cấu hành chính nhà Nguyễn là một hệ thống phức tạp, phản ánh sự nỗ lực của nhà nước trong việc quản lý một đất nước rộng lớn và đa dạng. Tuy nhiên, nó cũng tồn tại những hạn chế nhất định, góp phần dẫn đến sự suy yếu của nhà Nguyễn về sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 5:
11/11/2024Dưới thời vua Minh Mệnh, chức quan đứng đầu các tỉnh được gọi là gì?
Đáp án đúng là: C
Chức quan này đã bị bãi bỏ vào thời Minh Mệnh.
=> A sai
Mặc dù có chức Tổng đốc được đặt ra sau này, nhưng không phải là chức quan đứng đầu tỉnh ngay từ đầu thời kỳ Minh Mệnh.
=> B sai
Dưới thời vua Minh Mệnh, chức quan đứng đầu các tỉnh được gọi Tuần phủ.
=> C đúng
Đây là chức danh xuất hiện ở các chế độ chính trị hiện đại, không phù hợp với thời kỳ phong kiến.
=> D sai
Cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mệnh:
Dưới thời vua Minh Mệnh, nhằm mục tiêu củng cố quyền lực nhà nước, nâng cao hiệu quả quản lý và xây dựng một đất nước văn minh, nhà vua đã tiến hành nhiều cuộc cải cách hành chính sâu rộng. Một số cải cách tiêu biểu có thể kể đến như:
Phân chia lại đơn vị hành chính:
Chia trấn thành tỉnh: Vua Minh Mệnh đã tiến hành chia các trấn lớn thành các tỉnh nhỏ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý.
Sắp xếp lại các phủ, huyện: Các đơn vị hành chính cấp dưới như phủ, huyện cũng được sắp xếp lại để phù hợp với tình hình mới.
Thay đổi chức danh quan lại:
Bãi bỏ chức Tổng trấn: Thay vào đó là chức Tuần phủ để giảm bớt quyền lực quá tập trung vào một cá nhân.
Đặt ra các chức quan mới: Để tăng cường hiệu quả quản lý, nhà vua đã đặt ra nhiều chức quan mới, phân công nhiệm vụ rõ ràng.
Xây dựng bộ máy quan liêu:
Đào tạo quan lại: Nhà vua rất chú trọng đến việc đào tạo quan lại, nâng cao trình độ và năng lực của đội ngũ cán bộ.
Xây dựng hệ thống thi cử: Thực hiện nghiêm túc chế độ thi cử để tuyển chọn những người tài đức vào làm quan.
Hoàn thiện pháp luật:
Ban hành bộ luật Gia Long: Bộ luật này đã quy định rõ ràng các tội danh và hình phạt, góp phần ổn định xã hội.
Bổ sung, sửa đổi luật pháp: Luật pháp liên tục được bổ sung và sửa đổi để phù hợp với tình hình thực tế.
Xây dựng cơ sở vật chất:
Xây dựng các công trình công cộng: Nhà vua đã cho xây dựng nhiều công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều để phục vụ đời sống nhân dân.
Ý nghĩa của các cải cách hành chính:
Củng cố quyền lực nhà nước: Các cải cách đã giúp nhà Nguyễn củng cố quyền lực, tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
Nâng cao hiệu quả quản lý: Bộ máy hành chính trở nên gọn nhẹ, hiệu quả hơn.
Xây dựng một đất nước văn minh: Các cải cách đã góp phần xây dựng một đất nước văn minh, có pháp luật.
Để lại di sản: Các cải cách của vua Minh Mệnh đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử hành chính của Việt Nam.
Những hạn chế của các cải cách:
Tính bảo thủ: Các cải cách vẫn mang đậm tính chất phong kiến, chưa có những đổi mới thực sự.
Chưa giải quyết được các vấn đề sâu xa: Nhiều vấn đề xã hội vẫn tồn tại, chưa được giải quyết triệt để.
Kết luận:
Các cải cách hành chính dưới thời vua Minh Mệnh là một nỗ lực đáng ghi nhận của nhà Nguyễn nhằm xây dựng một đất nước vững mạnh. Tuy nhiên, những cải cách này vẫn còn nhiều hạn chế và chưa thể giải quyết được những vấn đề căn bản của xã hội.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 6:
11/11/2024Bộ “Hoàng Việt luật lệ” được ban hành dưới thời Nguyễn còn được gọi là
Đáp án đúng là: A
Bộ “Hoàng Việt Luật lệ” được ban hành dưới thời Nguyễn còn được gọi là Luật Gia Long.
=> A đúng
Đây là tên gọi của bộ luật được hoàn thiện dưới thời vua Lê Thánh Tông, không phải thời nhà Nguyễn.
=> B sai
Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các bộ luật hình sự, không phải tên gọi cụ thể của một bộ luật nào.
=> C sai
Cũng giống như Quốc triều hình luật, đây là tên gọi của bộ luật thời Lê Thánh Tông.
=> D sai
Cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Để hiểu rõ hơn về cơ cấu hành chính này, chúng ta có thể chia thành các cấp hành chính chính:
Cấp trung ương:
Vua: Là người đứng đầu nhà nước, nắm mọi quyền hành.
Các bộ: Như Bộ Lại, Bộ Hộ, Bộ Binh,... mỗi bộ có nhiệm vụ quản lý một lĩnh vực cụ thể.
Các cơ quan tư vấn: Như Nội các, Tôn nhân phủ,...
Cấp địa phương:
Tổng trấn: Quản lý các vùng rộng lớn như Bắc thành, Gia Định thành.
Trấn: Là đơn vị hành chính lớn hơn phủ, do trấn thủ quản lý.
Phủ: Nhỏ hơn trấn, do phủ doãn quản lý.
Huyện: Do huyện lệnh quản lý.
Xã: Là đơn vị hành chính cấp thấp nhất.
Đặc điểm nổi bật của cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Tính tập trung cao: Quyền lực tập trung vào tay vua và các quan lại trung ương.
Cơ cấu chi tiết: Hệ thống hành chính được chia thành nhiều cấp bậc, từ trung ương đến địa phương, đảm bảo việc quản lý đến tận các làng xã.
Ảnh hưởng của Nho giáo: Cơ cấu hành chính chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo, nhấn mạnh đạo đức, lễ nghi và trật tự xã hội.
Sự thay đổi qua thời gian: Cơ cấu hành chính nhà Nguyễn đã có những thay đổi nhất định qua các đời vua, nhằm thích ứng với tình hình thực tế.
Những yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Di sản của các triều đại trước: Nhà Nguyễn kế thừa và phát triển những thành tựu của các triều đại trước, đặc biệt là nhà Lê.
Ảnh hưởng của Trung Quốc: Cơ cấu hành chính của nhà Nguyễn chịu ảnh hưởng sâu sắc của nhà Thanh, đặc biệt là về hệ thống quan lại và luật pháp.
Yêu cầu quản lý một đất nước rộng lớn: Để quản lý một đất nước trải dài từ Bắc vào Nam, nhà Nguyễn cần một bộ máy hành chính hiệu quả và linh hoạt.
Các cuộc cải cách hành chính: Trong suốt quá trình tồn tại, nhà Nguyễn đã tiến hành nhiều cuộc cải cách hành chính nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
Những vấn đề của cơ cấu hành chính nhà Nguyễn:
Tính quan liêu: Cơ cấu hành chính quá rườm rà, nhiều cấp bậc, dẫn đến tình trạng quan liêu, trì trệ.
Thiếu linh hoạt: Cơ cấu hành chính khó thích ứng với những thay đổi của xã hội.
Tập trung quyền lực quá mức vào vua: Dẫn đến tình trạng chuyên chế, hạn chế sự tham gia của nhân dân vào việc quản lý đất nước.
Kết luận:
Cơ cấu hành chính nhà Nguyễn là một hệ thống phức tạp, phản ánh sự nỗ lực của nhà nước trong việc quản lý một đất nước rộng lớn và đa dạng. Tuy nhiên, nó cũng tồn tại những hạn chế nhất định, góp phần dẫn đến sự suy yếu của nhà Nguyễn về sau.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 7:
11/11/2024Quân đội nhà Nguyễn được chia thành mấy bộ phận?
Đáp án đúng là: B
Không có căn cứ lịch sử nào cho thấy quân đội nhà Nguyễn được chia thành 2, 4 hoặc 5 bộ phận chính.
=> A sai
- Quân đội chia thành 3 bộ phận:
+ Thân binh (bảo vệ nhà vua)
+ Cấm binh (phòng thủ hoàng thành)
+ Tinh binh (ở kinh đô và các địa phương).
=> B đúng
Không có căn cứ lịch sử nào cho thấy quân đội nhà Nguyễn được chia thành 2, 4 hoặc 5 bộ phận chính.
=> C sai
Không có căn cứ lịch sử nào cho thấy quân đội nhà Nguyễn được chia thành 2, 4 hoặc 5 bộ phận chính.
=> D sai
Hoạt động của quân đội nhà Nguyễn
Quân đội nhà Nguyễn, với hai bộ phận chính là Vệ binh và Cơ binh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, duy trì trật tự và tham gia vào các cuộc chiến tranh. Dưới đây là một số hoạt động chính của quân đội nhà Nguyễn:
1. Bảo vệ kinh đô và các thành phố lớn
Vệ binh: Là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ kinh đô Huế, các thành lũy, cung điện và các cơ quan quan trọng của nhà nước.
Cơ binh: Được huy động để hỗ trợ vệ binh trong việc duy trì an ninh trật tự tại các thành phố lớn.
2. Tham gia các cuộc chiến tranh
Chống lại các cuộc nổi dậy: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc nổi dậy của các thế lực địa phương.
Chiến tranh với các nước láng giềng: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia nhiều cuộc chiến tranh với các nước láng giềng như Xiêm, Trung Quốc để bảo vệ lãnh thổ và độc lập dân tộc. Cuộc chiến tranh với Pháp xâm lược là cuộc chiến tranh tiêu biểu nhất, kéo dài và gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Xây dựng và bảo vệ các công trình phòng thủ
Xây dựng thành lũy, pháo đài: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ như thành lũy, pháo đài để bảo vệ các vùng đất quan trọng.
Bảo vệ các tuyến giao thông: Bảo vệ các con đường, sông ngòi, các trạm đồn để đảm bảo an toàn cho việc giao thương và vận chuyển quân lương.
4. Huấn luyện và nâng cao chất lượng quân đội
Huấn luyện binh sĩ: Quân đội nhà Nguyễn thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập, huấn luyện để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho binh sĩ.
Trang bị vũ khí: Nhà Nguyễn đã cố gắng trang bị cho quân đội những vũ khí hiện đại nhất vào thời bấy giờ như súng, pháo, để nâng cao sức mạnh quân sự.
5. Thực hiện các nhiệm vụ khác
Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng: Quân đội cũng được huy động để tham gia xây dựng các công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều.
Thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ: Trong những trường hợp thiên tai, dịch bệnh, quân đội cũng được huy động để tham gia cứu trợ nhân dân.
Những điểm đáng chú ý về quân đội nhà Nguyễn:
Tính chất phong kiến: Quân đội nhà Nguyễn mang đậm tính chất phong kiến, với hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt, kỷ luật quân đội còn nhiều hạn chế.
Trang bị vũ khí còn hạn chế: So với các cường quốc phương Tây, vũ khí trang bị cho quân đội nhà Nguyễn còn khá lạc hậu.
Tinh thần chiến đấu của quân sĩ: Mặc dù vậy, quân đội nhà Nguyễn vẫn có những người lính dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của quân đội nhà Nguyễn:
Chính sách của nhà nước: Chính sách về quân sự của nhà nước có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của quân đội.
Tình hình kinh tế - xã hội: Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động và trang bị cho quân đội.
Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự thế giới cũng ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu của quân đội nhà Nguyễn.
Kết luận:
Quân đội nhà Nguyễn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, quân đội nhà Nguyễn cuối cùng đã không thể bảo vệ được đất nước trước sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 8:
11/11/2024Nhà Nguyễn thực thi “bang giao triều cống” đối với quốc gia nào?
Đáp án đúng là: A
Nhà Nguyễn thực thi “bang giao triều cống” đối với nhà Thanh.
=> A đúng
Mặc dù nhà Nguyễn cũng có quan hệ ngoại giao với các nước này, nhưng không phải dưới hình thức triều cống chính thức và thường xuyên như với nhà Thanh.
=> B sai
Mặc dù nhà Nguyễn cũng có quan hệ ngoại giao với các nước này, nhưng không phải dưới hình thức triều cống chính thức và thường xuyên như với nhà Thanh.
=> C sai
Mặc dù nhà Nguyễn cũng có quan hệ ngoại giao với các nước này, nhưng không phải dưới hình thức triều cống chính thức và thường xuyên như với nhà Thanh.
=> D sai
Hoạt động của quân đội nhà Nguyễn
Quân đội nhà Nguyễn, với hai bộ phận chính là Vệ binh và Cơ binh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, duy trì trật tự và tham gia vào các cuộc chiến tranh. Dưới đây là một số hoạt động chính của quân đội nhà Nguyễn:
1. Bảo vệ kinh đô và các thành phố lớn
Vệ binh: Là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ kinh đô Huế, các thành lũy, cung điện và các cơ quan quan trọng của nhà nước.
Cơ binh: Được huy động để hỗ trợ vệ binh trong việc duy trì an ninh trật tự tại các thành phố lớn.
2. Tham gia các cuộc chiến tranh
Chống lại các cuộc nổi dậy: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc nổi dậy của các thế lực địa phương.
Chiến tranh với các nước láng giềng: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia nhiều cuộc chiến tranh với các nước láng giềng như Xiêm, Trung Quốc để bảo vệ lãnh thổ và độc lập dân tộc. Cuộc chiến tranh với Pháp xâm lược là cuộc chiến tranh tiêu biểu nhất, kéo dài và gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Xây dựng và bảo vệ các công trình phòng thủ
Xây dựng thành lũy, pháo đài: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ như thành lũy, pháo đài để bảo vệ các vùng đất quan trọng.
Bảo vệ các tuyến giao thông: Bảo vệ các con đường, sông ngòi, các trạm đồn để đảm bảo an toàn cho việc giao thương và vận chuyển quân lương.
4. Huấn luyện và nâng cao chất lượng quân đội
Huấn luyện binh sĩ: Quân đội nhà Nguyễn thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập, huấn luyện để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho binh sĩ.
Trang bị vũ khí: Nhà Nguyễn đã cố gắng trang bị cho quân đội những vũ khí hiện đại nhất vào thời bấy giờ như súng, pháo, để nâng cao sức mạnh quân sự.
5. Thực hiện các nhiệm vụ khác
Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng: Quân đội cũng được huy động để tham gia xây dựng các công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều.
Thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ: Trong những trường hợp thiên tai, dịch bệnh, quân đội cũng được huy động để tham gia cứu trợ nhân dân.
Những điểm đáng chú ý về quân đội nhà Nguyễn:
Tính chất phong kiến: Quân đội nhà Nguyễn mang đậm tính chất phong kiến, với hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt, kỷ luật quân đội còn nhiều hạn chế.
Trang bị vũ khí còn hạn chế: So với các cường quốc phương Tây, vũ khí trang bị cho quân đội nhà Nguyễn còn khá lạc hậu.
Tinh thần chiến đấu của quân sĩ: Mặc dù vậy, quân đội nhà Nguyễn vẫn có những người lính dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của quân đội nhà Nguyễn:
Chính sách của nhà nước: Chính sách về quân sự của nhà nước có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của quân đội.
Tình hình kinh tế - xã hội: Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động và trang bị cho quân đội.
Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự thế giới cũng ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu của quân đội nhà Nguyễn.
Kết luận:
Quân đội nhà Nguyễn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, quân đội nhà Nguyễn cuối cùng đã không thể bảo vệ được đất nước trước sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 9:
11/11/2024Dưới thời vua Minh Mệnh, nhà Nguyễn đã khước từ tất cả yêu cầu bang giao của
Đáp án đúng là: D
Nhà Nguyễn vẫn duy trì quan hệ bang giao với các nước láng giềng như Xiêm, Chân Lạp, Lào và Trung Quốc (Mãn Thanh), mặc dù có những hạn chế nhất định.
=> A sai
Nhà Nguyễn vẫn duy trì quan hệ bang giao với các nước láng giềng như Xiêm, Chân Lạp, Lào và Trung Quốc (Mãn Thanh), mặc dù có những hạn chế nhất định.
=> B sai
Nhà Nguyễn vẫn duy trì quan hệ bang giao với các nước láng giềng như Xiêm, Chân Lạp, Lào và Trung Quốc (Mãn Thanh), mặc dù có những hạn chế nhất định.
=> C sai
Dưới thời vua Minh Mệnh, nhà Nguyễn đã khước từ tất cả yêu cầu bang giao của các nước phương Tây.
=> D đúng
Hoạt động của quân đội nhà Nguyễn
Quân đội nhà Nguyễn, với hai bộ phận chính là Vệ binh và Cơ binh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, duy trì trật tự và tham gia vào các cuộc chiến tranh. Dưới đây là một số hoạt động chính của quân đội nhà Nguyễn:
1. Bảo vệ kinh đô và các thành phố lớn
Vệ binh: Là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ kinh đô Huế, các thành lũy, cung điện và các cơ quan quan trọng của nhà nước.
Cơ binh: Được huy động để hỗ trợ vệ binh trong việc duy trì an ninh trật tự tại các thành phố lớn.
2. Tham gia các cuộc chiến tranh
Chống lại các cuộc nổi dậy: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc nổi dậy của các thế lực địa phương.
Chiến tranh với các nước láng giềng: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia nhiều cuộc chiến tranh với các nước láng giềng như Xiêm, Trung Quốc để bảo vệ lãnh thổ và độc lập dân tộc. Cuộc chiến tranh với Pháp xâm lược là cuộc chiến tranh tiêu biểu nhất, kéo dài và gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Xây dựng và bảo vệ các công trình phòng thủ
Xây dựng thành lũy, pháo đài: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ như thành lũy, pháo đài để bảo vệ các vùng đất quan trọng.
Bảo vệ các tuyến giao thông: Bảo vệ các con đường, sông ngòi, các trạm đồn để đảm bảo an toàn cho việc giao thương và vận chuyển quân lương.
4. Huấn luyện và nâng cao chất lượng quân đội
Huấn luyện binh sĩ: Quân đội nhà Nguyễn thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập, huấn luyện để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho binh sĩ.
Trang bị vũ khí: Nhà Nguyễn đã cố gắng trang bị cho quân đội những vũ khí hiện đại nhất vào thời bấy giờ như súng, pháo, để nâng cao sức mạnh quân sự.
5. Thực hiện các nhiệm vụ khác
Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng: Quân đội cũng được huy động để tham gia xây dựng các công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều.
Thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ: Trong những trường hợp thiên tai, dịch bệnh, quân đội cũng được huy động để tham gia cứu trợ nhân dân.
Những điểm đáng chú ý về quân đội nhà Nguyễn:
Tính chất phong kiến: Quân đội nhà Nguyễn mang đậm tính chất phong kiến, với hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt, kỷ luật quân đội còn nhiều hạn chế.
Trang bị vũ khí còn hạn chế: So với các cường quốc phương Tây, vũ khí trang bị cho quân đội nhà Nguyễn còn khá lạc hậu.
Tinh thần chiến đấu của quân sĩ: Mặc dù vậy, quân đội nhà Nguyễn vẫn có những người lính dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của quân đội nhà Nguyễn:
Chính sách của nhà nước: Chính sách về quân sự của nhà nước có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của quân đội.
Tình hình kinh tế - xã hội: Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động và trang bị cho quân đội.
Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự thế giới cũng ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu của quân đội nhà Nguyễn.
Kết luận:
Quân đội nhà Nguyễn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, quân đội nhà Nguyễn cuối cùng đã không thể bảo vệ được đất nước trước sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 10:
11/11/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng các chính sách, biện pháp khuyến khích sản xuất nông nghiệp của nhà Nguyễn?
Đáp án đúng là: B
Nhà Nguyễn đã có nhiều chính sách khuyến khích người dân khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, như giảm thuế cho những vùng đất mới khai hoang.
=> A sai
- Các chính sách, biện pháp khuyến khích sản xuất nông nghiệp của nhà Nguyễn:
+ Khuyến khích nhân dân khẩn hoang, ưu tiên đất trồng lúa; cho phép đất khai hoang thành đất tư,…
+ Thực thi chính sách doanh điền (nhà nước trực tiếp chiêu mộ, cấp tiền, nông cụ, thóc giống cho dân nghèo đi khai hoang, lập ấp ở những vùng trọng yếu).
+ Đào nhiều sông ngòi, kênh rạch.
=> B đúng
Doanh điền là việc quan lại, quý tộc xin hoặc được nhà vua cấp đất để khai hoang, lập trang trại. Chính sách này đã góp phần mở rộng diện tích canh tác và phát triển nông nghiệp.
=> C sai
Nhà Nguyễn đã thực hiện nhiều công trình thủy lợi lớn như đào kênh, đắp đê, nhằm cải thiện hệ thống thủy lợi, phục vụ sản xuất nông nghiệp.
=> D sai
Hoạt động của quân đội nhà Nguyễn
Quân đội nhà Nguyễn, với hai bộ phận chính là Vệ binh và Cơ binh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, duy trì trật tự và tham gia vào các cuộc chiến tranh. Dưới đây là một số hoạt động chính của quân đội nhà Nguyễn:
1. Bảo vệ kinh đô và các thành phố lớn
Vệ binh: Là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ kinh đô Huế, các thành lũy, cung điện và các cơ quan quan trọng của nhà nước.
Cơ binh: Được huy động để hỗ trợ vệ binh trong việc duy trì an ninh trật tự tại các thành phố lớn.
2. Tham gia các cuộc chiến tranh
Chống lại các cuộc nổi dậy: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc nổi dậy của các thế lực địa phương.
Chiến tranh với các nước láng giềng: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia nhiều cuộc chiến tranh với các nước láng giềng như Xiêm, Trung Quốc để bảo vệ lãnh thổ và độc lập dân tộc. Cuộc chiến tranh với Pháp xâm lược là cuộc chiến tranh tiêu biểu nhất, kéo dài và gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Xây dựng và bảo vệ các công trình phòng thủ
Xây dựng thành lũy, pháo đài: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ như thành lũy, pháo đài để bảo vệ các vùng đất quan trọng.
Bảo vệ các tuyến giao thông: Bảo vệ các con đường, sông ngòi, các trạm đồn để đảm bảo an toàn cho việc giao thương và vận chuyển quân lương.
4. Huấn luyện và nâng cao chất lượng quân đội
Huấn luyện binh sĩ: Quân đội nhà Nguyễn thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập, huấn luyện để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho binh sĩ.
Trang bị vũ khí: Nhà Nguyễn đã cố gắng trang bị cho quân đội những vũ khí hiện đại nhất vào thời bấy giờ như súng, pháo, để nâng cao sức mạnh quân sự.
5. Thực hiện các nhiệm vụ khác
Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng: Quân đội cũng được huy động để tham gia xây dựng các công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều.
Thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ: Trong những trường hợp thiên tai, dịch bệnh, quân đội cũng được huy động để tham gia cứu trợ nhân dân.
Những điểm đáng chú ý về quân đội nhà Nguyễn:
Tính chất phong kiến: Quân đội nhà Nguyễn mang đậm tính chất phong kiến, với hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt, kỷ luật quân đội còn nhiều hạn chế.
Trang bị vũ khí còn hạn chế: So với các cường quốc phương Tây, vũ khí trang bị cho quân đội nhà Nguyễn còn khá lạc hậu.
Tinh thần chiến đấu của quân sĩ: Mặc dù vậy, quân đội nhà Nguyễn vẫn có những người lính dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của quân đội nhà Nguyễn:
Chính sách của nhà nước: Chính sách về quân sự của nhà nước có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của quân đội.
Tình hình kinh tế - xã hội: Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động và trang bị cho quân đội.
Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự thế giới cũng ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu của quân đội nhà Nguyễn.
Kết luận:
Quân đội nhà Nguyễn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, quân đội nhà Nguyễn cuối cùng đã không thể bảo vệ được đất nước trước sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 11:
11/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng sự phát triển của thủ công nghiệp dưới thời Nguyễn?
Đáp án đúng là: D
Nhiều làng nghề truyền thống vẫn tiếp tục phát triển và tạo ra những sản phẩm đặc trưng.
=> A sai
Đông Hồ, Hàng Trống là những ví dụ điển hình cho sự phát triển của các làng nghề thủ công.
=> B sai
Nhà nước đã thành lập nhiều xưởng thủ công với quy mô lớn để sản xuất các sản phẩm phục vụ cho nhu cầu của cung đình và quan lại.
=> C sai
- Sự phát triển của thủ công nghiệp dưới thời Nguyễn:
+ Các ngành, nghề thủ công nghiệp trong nhân dân tiếp tục được duy trì và phát triển với nhiều làng nghề nổi tiếng, như: làng tranh Đông Hồ (Bắc Ninh), Hàng Trống (Hà Nội), Làng Sình (Huế),...
+ Bộ phận thủ công nghiệp nhà nước được tổ chức với quy mô lớn. Nhà nước trực tiếp quản lí ngành khai mỏ, đúc tiền, chế tạo súng, đóng thuyền và làm đồ dùng phục vụ hoàng gia.
=> D đúng
Hoạt động của quân đội nhà Nguyễn
Quân đội nhà Nguyễn, với hai bộ phận chính là Vệ binh và Cơ binh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, duy trì trật tự và tham gia vào các cuộc chiến tranh. Dưới đây là một số hoạt động chính của quân đội nhà Nguyễn:
1. Bảo vệ kinh đô và các thành phố lớn
Vệ binh: Là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ kinh đô Huế, các thành lũy, cung điện và các cơ quan quan trọng của nhà nước.
Cơ binh: Được huy động để hỗ trợ vệ binh trong việc duy trì an ninh trật tự tại các thành phố lớn.
2. Tham gia các cuộc chiến tranh
Chống lại các cuộc nổi dậy: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc nổi dậy của các thế lực địa phương.
Chiến tranh với các nước láng giềng: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia nhiều cuộc chiến tranh với các nước láng giềng như Xiêm, Trung Quốc để bảo vệ lãnh thổ và độc lập dân tộc. Cuộc chiến tranh với Pháp xâm lược là cuộc chiến tranh tiêu biểu nhất, kéo dài và gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Xây dựng và bảo vệ các công trình phòng thủ
Xây dựng thành lũy, pháo đài: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ như thành lũy, pháo đài để bảo vệ các vùng đất quan trọng.
Bảo vệ các tuyến giao thông: Bảo vệ các con đường, sông ngòi, các trạm đồn để đảm bảo an toàn cho việc giao thương và vận chuyển quân lương.
4. Huấn luyện và nâng cao chất lượng quân đội
Huấn luyện binh sĩ: Quân đội nhà Nguyễn thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập, huấn luyện để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho binh sĩ.
Trang bị vũ khí: Nhà Nguyễn đã cố gắng trang bị cho quân đội những vũ khí hiện đại nhất vào thời bấy giờ như súng, pháo, để nâng cao sức mạnh quân sự.
5. Thực hiện các nhiệm vụ khác
Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng: Quân đội cũng được huy động để tham gia xây dựng các công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều.
Thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ: Trong những trường hợp thiên tai, dịch bệnh, quân đội cũng được huy động để tham gia cứu trợ nhân dân.
Những điểm đáng chú ý về quân đội nhà Nguyễn:
Tính chất phong kiến: Quân đội nhà Nguyễn mang đậm tính chất phong kiến, với hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt, kỷ luật quân đội còn nhiều hạn chế.
Trang bị vũ khí còn hạn chế: So với các cường quốc phương Tây, vũ khí trang bị cho quân đội nhà Nguyễn còn khá lạc hậu.
Tinh thần chiến đấu của quân sĩ: Mặc dù vậy, quân đội nhà Nguyễn vẫn có những người lính dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của quân đội nhà Nguyễn:
Chính sách của nhà nước: Chính sách về quân sự của nhà nước có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của quân đội.
Tình hình kinh tế - xã hội: Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động và trang bị cho quân đội.
Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự thế giới cũng ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu của quân đội nhà Nguyễn.
Kết luận:
Quân đội nhà Nguyễn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, quân đội nhà Nguyễn cuối cùng đã không thể bảo vệ được đất nước trước sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 12:
11/11/2024Đầu thời Nguyễn, hoạt động buôn bán phát triển thuận lợi nhờ chính sách nào?
Đáp án đúng là: C
Đầu thời Nguyễn, nhà nước thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao thương với nước ngoài, đặc biệt là các nước phương Tây. Việc khuyến khích hoặc cho phép thương nhân nước ngoài tự do buôn bán là trái ngược với chính sách này.
=> A sai
Việc cấm họp chợ và nhà nước nắm độc quyền ngoại thương sẽ làm hạn chế hoạt động buôn bán, không thể thúc đẩy sự phát triển của thương nghiệp.
=> B sai
Đầu thời Nguyễn, hoạt động buôn bán phát triển thuận lợi nhờ chính sách cải cách tiền tệ và thống nhất các đơn vị đo lường.
=> C đúng
Đầu thời Nguyễn, nhà nước thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao thương với nước ngoài, đặc biệt là các nước phương Tây. Việc khuyến khích hoặc cho phép thương nhân nước ngoài tự do buôn bán là trái ngược với chính sách này.
=> D sai
Hoạt động của quân đội nhà Nguyễn
Quân đội nhà Nguyễn, với hai bộ phận chính là Vệ binh và Cơ binh, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc gia, duy trì trật tự và tham gia vào các cuộc chiến tranh. Dưới đây là một số hoạt động chính của quân đội nhà Nguyễn:
1. Bảo vệ kinh đô và các thành phố lớn
Vệ binh: Là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ kinh đô Huế, các thành lũy, cung điện và các cơ quan quan trọng của nhà nước.
Cơ binh: Được huy động để hỗ trợ vệ binh trong việc duy trì an ninh trật tự tại các thành phố lớn.
2. Tham gia các cuộc chiến tranh
Chống lại các cuộc nổi dậy: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa nông dân, các cuộc nổi dậy của các thế lực địa phương.
Chiến tranh với các nước láng giềng: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia nhiều cuộc chiến tranh với các nước láng giềng như Xiêm, Trung Quốc để bảo vệ lãnh thổ và độc lập dân tộc. Cuộc chiến tranh với Pháp xâm lược là cuộc chiến tranh tiêu biểu nhất, kéo dài và gây ra nhiều tổn thất cho đất nước.
3. Xây dựng và bảo vệ các công trình phòng thủ
Xây dựng thành lũy, pháo đài: Quân đội nhà Nguyễn đã tham gia xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ như thành lũy, pháo đài để bảo vệ các vùng đất quan trọng.
Bảo vệ các tuyến giao thông: Bảo vệ các con đường, sông ngòi, các trạm đồn để đảm bảo an toàn cho việc giao thương và vận chuyển quân lương.
4. Huấn luyện và nâng cao chất lượng quân đội
Huấn luyện binh sĩ: Quân đội nhà Nguyễn thường xuyên tổ chức các cuộc diễn tập, huấn luyện để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho binh sĩ.
Trang bị vũ khí: Nhà Nguyễn đã cố gắng trang bị cho quân đội những vũ khí hiện đại nhất vào thời bấy giờ như súng, pháo, để nâng cao sức mạnh quân sự.
5. Thực hiện các nhiệm vụ khác
Tham gia xây dựng cơ sở hạ tầng: Quân đội cũng được huy động để tham gia xây dựng các công trình công cộng như đường sá, cầu cống, đê điều.
Thực hiện các nhiệm vụ cứu trợ: Trong những trường hợp thiên tai, dịch bệnh, quân đội cũng được huy động để tham gia cứu trợ nhân dân.
Những điểm đáng chú ý về quân đội nhà Nguyễn:
Tính chất phong kiến: Quân đội nhà Nguyễn mang đậm tính chất phong kiến, với hệ thống cấp bậc nghiêm ngặt, kỷ luật quân đội còn nhiều hạn chế.
Trang bị vũ khí còn hạn chế: So với các cường quốc phương Tây, vũ khí trang bị cho quân đội nhà Nguyễn còn khá lạc hậu.
Tinh thần chiến đấu của quân sĩ: Mặc dù vậy, quân đội nhà Nguyễn vẫn có những người lính dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước.
Những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của quân đội nhà Nguyễn:
Chính sách của nhà nước: Chính sách về quân sự của nhà nước có ảnh hưởng rất lớn đến hoạt động của quân đội.
Tình hình kinh tế - xã hội: Tình hình kinh tế - xã hội của đất nước cũng ảnh hưởng đến khả năng huy động và trang bị cho quân đội.
Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật quân sự thế giới cũng ảnh hưởng đến khả năng chiến đấu của quân đội nhà Nguyễn.
Kết luận:
Quân đội nhà Nguyễn đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, quân đội nhà Nguyễn cuối cùng đã không thể bảo vệ được đất nước trước sự xâm lược của các cường quốc phương Tây.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 13:
11/11/2024Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của thi hào Nguyễn Du là
Đáp án đúng là: C
Là một tác phẩm văn học khác, cũng nói về nỗi buồn cung đình nhưng không có giá trị nghệ thuật và tầm ảnh hưởng lớn bằng Truyện Kiều.
=> A sai
Là một bài thơ nổi tiếng của Đặng Trần Côn, nói về nỗi nhớ chồng của người phụ nữ khi chồng đi lính.
=> B sai
Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của thi hào Nguyễn Du là “Đoạn trường tân thanh” (còn gọi là: Truyện Kiều)
=> C đúng
Là một tác phẩm sử học, không phải là tác phẩm văn học.
=> D sai
Truyện Kiều - Kiệt tác bất hủ của đại thi hào Nguyễn Du
Truyện Kiều hay Đoạn trường tân thanh là một trong những tác phẩm văn học nổi tiếng nhất và được xem là kinh điển trong văn học Việt Nam. Tác phẩm được sáng tác bởi đại thi hào Nguyễn Du vào đầu thế kỷ 19, bằng thể thơ lục bát, với 3.254 câu thơ.
Nội dung chính
Truyện kể về cuộc đời đầy bi kịch của Thúy Kiều, một cô gái tài sắc vẹn toàn. Bị Tú Bà lừa bán vào lầu xanh, Kiều trải qua nhiều đau khổ, tủi nhục. Sau khi được Mã Giám Sinh chuộc về, nàng lại rơi vào tay Sở Khanh. Cuối cùng, Kiều được Kim Trọng tìm lại và đoàn tụ.
Qua câu chuyện của Thúy Kiều, Nguyễn Du đã phản ánh một cách sâu sắc và chân thực những vấn đề xã hội đương thời như:
Bất công xã hội: Thúy Kiều là nạn nhân của một xã hội bất công, nơi mà tiền bạc và quyền lực quyết định số phận con người.
Tình yêu và số phận: Tình yêu của Kiều và Kim Trọng là một tình yêu đẹp nhưng lại không được hạnh phúc. Số phận nghiệt ngã đã đẩy họ vào những bi kịch không thể tránh khỏi.
Phẩm chất của con người: Qua nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du đã ca ngợi những phẩm chất cao quý của con người như tài năng, nhan sắc, tình yêu, lòng nhân hậu.
Giá trị của tác phẩm
Giá trị hiện thực: Truyện Kiều là một bức tranh sinh động về xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII - XIX, với những mâu thuẫn và bất công sâu sắc.
Giá trị nhân đạo: Tác phẩm thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với những số phận bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ.
Giá trị nghệ thuật: Truyện Kiều có giá trị nghệ thuật rất cao, với ngôn ngữ giàu hình ảnh, âm nhạc, và những câu thơ bất hủ.
Tầm ảnh hưởng
Truyện Kiều đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam. Tác phẩm đã được nghiên cứu, giảng dạy và phổ biến rộng rãi trong và ngoài nước. Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một nguồn cảm hứng vô tận cho các nghệ sĩ, nhà thơ, nhạc sĩ...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 14:
11/11/2024Để củng cố bệ đỡ tư tưởng cho chính quyền chuyên chế, nhà Nguyễn thi hành chính sách gì đối với tôn giáo?
Đáp án đúng là: C
Bài trừ Nho giáo là điều không thể xảy ra vì Nho giáo đã ăn sâu vào nền văn hóa Việt Nam và trở thành một phần quan trọng của hệ thống tư tưởng.
=> A sai
Loại bỏ Nho giáo khỏi các lễ nghi triều đình sẽ làm mất đi một phần quan trọng trong nghi thức của nhà nước, điều này không được nhà Nguyễn chấp nhận.
=> B sai
Để củng cố bệ đỡ tư tưởng cho chính quyền chuyên chế, nhà Nguyễn thi hành chính sách độc tôn Nho giáo, hạn chế hoạt động của các tôn giáo khác.
=> C đúng
Mặc dù nhà Nguyễn tôn Nho giáo làm quốc giáo, nhưng Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại và được nhà nước dung thứ. Tuy nhiên, vai trò của hai tôn giáo này bị hạn chế so với Nho giáo.
=> D sai
Chính sách tôn giáo của nhà Nguyễn: Độc tôn Nho giáo và những hệ quả
Như bạn đã biết, nhà Nguyễn đã chọn Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống và thực hiện chính sách độc tôn Nho giáo. Để hiểu rõ hơn về chính sách này, chúng ta cần đi sâu vào các khía cạnh sau:
Lý do nhà Nguyễn chọn Nho giáo làm quốc giáo
Củng cố quyền lực: Nho giáo với tư tưởng trung quân, hiếu đạo, tôn kính vua... đã trở thành công cụ hữu hiệu để giáo dục nhân dân, tạo ra sự đồng thuận và củng cố quyền lực của nhà vua.
Đào tạo quan lại: Nho giáo cung cấp một cơ sở lý luận vững chắc để đào tạo ra tầng lớp quan lại trung thành, phục vụ cho mục tiêu cai trị của chế độ phong kiến.
Bảo tồn văn hóa truyền thống: Nho giáo đã ăn sâu vào văn hóa Việt Nam và trở thành một phần quan trọng của hệ thống tư tưởng. Việc chọn Nho giáo làm quốc giáo cũng là cách để bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
Các biểu hiện của chính sách độc tôn Nho giáo
Tổ chức các kỳ thi Nho học: Nhà Nguyễn mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các kỳ thi Nho học, tạo cơ hội cho người tài được cống hiến cho đất nước.
Xây dựng hệ thống giáo dục Nho học: Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học, khuyến khích việc học tập và nghiên cứu Nho học.
Sử dụng Nho giáo trong các hoạt động chính trị: Nho giáo được đưa vào các văn bản pháp luật, các nghi lễ triều đình, trở thành cơ sở lý luận cho mọi hoạt động của nhà nước.
Hạn chế hoạt động của các tôn giáo khác: Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại nhưng bị hạn chế về quy mô và hoạt động. Công giáo bị cấm đoán nghiêm ngặt.
Những hệ quả của chính sách độc tôn Nho giáo
Ưu điểm:
Tạo ra sự ổn định xã hội, thống nhất tư tưởng.
Đào tạo được nhiều nhân tài cho đất nước.
Bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
Nhược điểm:
Hạn chế sự phát triển của các tư tưởng khác, làm cho xã hội trở nên trì trệ.
Gây ra nhiều mâu thuẫn và xung đột tôn giáo.
Không phù hợp với sự phát triển của xã hội hiện đại.
So sánh với chính sách tôn giáo của các triều đại trước
So với các triều đại trước, nhà Nguyễn có chính sách tôn giáo chặt chẽ và tập trung hơn. Các triều đại trước thường có thái độ dung hòa với các tôn giáo khác, trong khi nhà Nguyễn lại thiên về độc tôn Nho giáo.
Kết luận
Chính sách độc tôn Nho giáo của nhà Nguyễn đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam. Mặc dù có những ưu điểm nhất định, nhưng về lâu dài, chính sách này đã hạn chế sự phát triển của xã hội và không phù hợp với xu thế của thời đại.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 15:
11/11/2024Hai giai cấp cơ bản trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX là
Đáp án đúng là: B
Giai cấp công nhân chưa phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX.
=> A sai
Hai giai cấp cơ bản trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX là địa chủ và nông dân.
=> B đúng
Đây là các giai cấp điển hình của xã hội tư bản, không phù hợp với xã hội phong kiến Việt Nam thời kỳ này.
=> C sai
Giai cấp tư sản chưa phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam thời kỳ
=> D sai
Chính sách tôn giáo của nhà Nguyễn: Độc tôn Nho giáo và những hệ quả
Như bạn đã biết, nhà Nguyễn đã chọn Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống và thực hiện chính sách độc tôn Nho giáo. Để hiểu rõ hơn về chính sách này, chúng ta cần đi sâu vào các khía cạnh sau:
Lý do nhà Nguyễn chọn Nho giáo làm quốc giáo
Củng cố quyền lực: Nho giáo với tư tưởng trung quân, hiếu đạo, tôn kính vua... đã trở thành công cụ hữu hiệu để giáo dục nhân dân, tạo ra sự đồng thuận và củng cố quyền lực của nhà vua.
Đào tạo quan lại: Nho giáo cung cấp một cơ sở lý luận vững chắc để đào tạo ra tầng lớp quan lại trung thành, phục vụ cho mục tiêu cai trị của chế độ phong kiến.
Bảo tồn văn hóa truyền thống: Nho giáo đã ăn sâu vào văn hóa Việt Nam và trở thành một phần quan trọng của hệ thống tư tưởng. Việc chọn Nho giáo làm quốc giáo cũng là cách để bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
Các biểu hiện của chính sách độc tôn Nho giáo
Tổ chức các kỳ thi Nho học: Nhà Nguyễn mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các kỳ thi Nho học, tạo cơ hội cho người tài được cống hiến cho đất nước.
Xây dựng hệ thống giáo dục Nho học: Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học, khuyến khích việc học tập và nghiên cứu Nho học.
Sử dụng Nho giáo trong các hoạt động chính trị: Nho giáo được đưa vào các văn bản pháp luật, các nghi lễ triều đình, trở thành cơ sở lý luận cho mọi hoạt động của nhà nước.
Hạn chế hoạt động của các tôn giáo khác: Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại nhưng bị hạn chế về quy mô và hoạt động. Công giáo bị cấm đoán nghiêm ngặt.
Những hệ quả của chính sách độc tôn Nho giáo
Ưu điểm:
Tạo ra sự ổn định xã hội, thống nhất tư tưởng.
Đào tạo được nhiều nhân tài cho đất nước.
Bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
Nhược điểm:
Hạn chế sự phát triển của các tư tưởng khác, làm cho xã hội trở nên trì trệ.
Gây ra nhiều mâu thuẫn và xung đột tôn giáo.
Không phù hợp với sự phát triển của xã hội hiện đại.
So sánh với chính sách tôn giáo của các triều đại trước
So với các triều đại trước, nhà Nguyễn có chính sách tôn giáo chặt chẽ và tập trung hơn. Các triều đại trước thường có thái độ dung hòa với các tôn giáo khác, trong khi nhà Nguyễn lại thiên về độc tôn Nho giáo.
Kết luận
Chính sách độc tôn Nho giáo của nhà Nguyễn đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam. Mặc dù có những ưu điểm nhất định, nhưng về lâu dài, chính sách này đã hạn chế sự phát triển của xã hội và không phù hợp với xu thế của thời đại.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 16:
11/11/2024Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa đi thuyền ra Hoàng Sa để
Đáp án đúng là: C
Mặc dù khai thác sản vật là một mục đích quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu chính của chuyến đi này.
=> A sai
Đây chỉ là một nhiệm vụ phụ, không phải là mục tiêu chính.
=> B sai
Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa đi thuyền ra Hoàng Sa để để xem xét, đo đạc thuỷ trình, tái xác nhận chủ quyền Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
=> C đúng
Việc dựng miếu thờ và vẽ bản đồ có thể được thực hiện sau khi đã có những khảo sát cụ thể về thủy trình.
=> D sai
Chính sách tôn giáo của nhà Nguyễn: Độc tôn Nho giáo và những hệ quả
Như bạn đã biết, nhà Nguyễn đã chọn Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống và thực hiện chính sách độc tôn Nho giáo. Để hiểu rõ hơn về chính sách này, chúng ta cần đi sâu vào các khía cạnh sau:
Lý do nhà Nguyễn chọn Nho giáo làm quốc giáo
Củng cố quyền lực: Nho giáo với tư tưởng trung quân, hiếu đạo, tôn kính vua... đã trở thành công cụ hữu hiệu để giáo dục nhân dân, tạo ra sự đồng thuận và củng cố quyền lực của nhà vua.
Đào tạo quan lại: Nho giáo cung cấp một cơ sở lý luận vững chắc để đào tạo ra tầng lớp quan lại trung thành, phục vụ cho mục tiêu cai trị của chế độ phong kiến.
Bảo tồn văn hóa truyền thống: Nho giáo đã ăn sâu vào văn hóa Việt Nam và trở thành một phần quan trọng của hệ thống tư tưởng. Việc chọn Nho giáo làm quốc giáo cũng là cách để bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
Các biểu hiện của chính sách độc tôn Nho giáo
Tổ chức các kỳ thi Nho học: Nhà Nguyễn mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng các kỳ thi Nho học, tạo cơ hội cho người tài được cống hiến cho đất nước.
Xây dựng hệ thống giáo dục Nho học: Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học, khuyến khích việc học tập và nghiên cứu Nho học.
Sử dụng Nho giáo trong các hoạt động chính trị: Nho giáo được đưa vào các văn bản pháp luật, các nghi lễ triều đình, trở thành cơ sở lý luận cho mọi hoạt động của nhà nước.
Hạn chế hoạt động của các tôn giáo khác: Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại nhưng bị hạn chế về quy mô và hoạt động. Công giáo bị cấm đoán nghiêm ngặt.
Những hệ quả của chính sách độc tôn Nho giáo
Ưu điểm:
Tạo ra sự ổn định xã hội, thống nhất tư tưởng.
Đào tạo được nhiều nhân tài cho đất nước.
Bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
Nhược điểm:
Hạn chế sự phát triển của các tư tưởng khác, làm cho xã hội trở nên trì trệ.
Gây ra nhiều mâu thuẫn và xung đột tôn giáo.
Không phù hợp với sự phát triển của xã hội hiện đại.
So sánh với chính sách tôn giáo của các triều đại trước
So với các triều đại trước, nhà Nguyễn có chính sách tôn giáo chặt chẽ và tập trung hơn. Các triều đại trước thường có thái độ dung hòa với các tôn giáo khác, trong khi nhà Nguyễn lại thiên về độc tôn Nho giáo.
Kết luận
Chính sách độc tôn Nho giáo của nhà Nguyễn đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam. Mặc dù có những ưu điểm nhất định, nhưng về lâu dài, chính sách này đã hạn chế sự phát triển của xã hội và không phù hợp với xu thế của thời đại.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 19 (Chân trời sáng tạo): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 21: Phong trào chống Pháp của nhân dân Việt Nam trong những năm cuối thế kỉ 19 (277 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 22: Trào lưu cải cách ở Việt Nam nửa cuối thế kỉ 19 (252 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 23: Việt Nam đầu thế kỉ 20 (227 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 20: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của nhân dân Việt Nam (1858-1884) (220 lượt thi)