Trang chủ Lớp 12 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 22 (có đáp án): Hai miền đất nước trực tiếp chiến đấu chống Đế quốc Mĩ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 22 (có đáp án): Hai miền đất nước trực tiếp chiến đấu chống Đế quốc Mĩ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 22 (có đáp án): Hai miền đất nước trực tiếp chiến đấu chống Đế quốc Mĩ (đề 3)

  • 1073 lượt thi

  • 25 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

15/09/2024

Từ ngày 12/2 đến ngày 23/3/1971, quân đội Việt Nam có sự phối hợp của quân dân Lào đã đập tan cuộc hành quân "Lam Sơn - 719" của Mĩ và quân đội Sài Gòn, loại khỏi vòng chiến đấu 

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Cuộc hành quân "Lam Sơn - 719" là một trong những thất bại nặng nề nhất của Mỹ và quân đội Sài Gòn trong cuộc chiến tranh Việt Nam. Qua hơn một tháng chiến đấu ác liệt, quân dân ta đã loại khỏi vòng chiến đấu khoảng 22.000 tên địch, tiêu diệt nhiều vũ khí, phương tiện chiến tranh, giáng một đòn mạnh vào ý chí xâm lược của Mỹ.

=> A đúng

Con số này quá lớn so với quy mô của cuộc hành quân và sức mạnh quân sự của cả hai bên tham chiến.

=> B sai

 Con số này thấp hơn so với con số thống kê chính thức.

=> C sai

 con số này quá lớn và không phù hợp với thực tế.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

Chiến thắng Lam Sơn - 719: Một dấu mốc quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ

Chiến dịch Lam Sơn 719 là một trong những cuộc hành quân lớn nhất của quân đội Sài Gòn với sự yểm trợ của không quân và pháo binh Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam. Cuộc hành quân này nhằm vào hệ thống đường mòn Hồ Chí Minh, cắt đứt đường tiếp vận chiến lược của ta từ Bắc vào Nam. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần chiến đấu cao, quân dân ta đã giành được thắng lợi vang dội, giáng một đòn mạnh vào ý chí xâm lược của Mỹ.

Diễn biến chính của chiến dịch

Mở đầu chiến dịch: Quân đội Sài Gòn với sự yểm trợ của Mỹ mở cuộc tấn công lớn vào Lào, nhằm cắt đứt đường Hồ Chí Minh.

Quân ta phản công: Quân dân ta đã tổ chức phản công quyết liệt, đánh bại từng đơn vị địch, giành lại nhiều khu vực quan trọng.

Kết quả: Sau hơn một tháng chiến đấu ác liệt, quân ta đã giành thắng lợi hoàn toàn. Quân đội Sài Gòn và Mỹ bị thiệt hại nặng nề về người và vũ khí, buộc phải rút lui.

Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Lam Sơn - 719

Thất bại nặng nề của Mỹ - ngụy: Chiến thắng Lam Sơn 719 là một thất bại nặng nề của Mỹ - ngụy, làm suy giảm uy tín của chúng và làm lung lay niềm tin của quân đội Sài Gòn.

Thắng lợi của quân dân ta: Chiến thắng này đã chứng tỏ sức mạnh của quân dân ta, làm thất bại âm mưu "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ.

Tạo đà cho những thắng lợi tiếp theo: Chiến thắng Lam Sơn 719 đã tạo đà cho những thắng lợi tiếp theo của quân dân ta trên các chiến trường khác, góp phần rút ngắn thời gian kết thúc chiến tranh.

Những yếu tố quyết định thắng lợi

Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Nhà nước: Đảng ta đã có những chỉ đạo sáng suốt, đưa ra những quyết sách đúng đắn để chỉ huy cuộc kháng chiến.

Tinh thần chiến đấu cao của quân dân ta: Quân dân ta đã phát huy truyền thống yêu nước, đoàn kết, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng vũ trang: Các lực lượng vũ trang đã phối hợp nhịp nhàng, chặt chẽ, tạo nên sức mạnh tổng hợp.

Sự hậu thuẫn vững chắc của hậu phương: Hậu phương lớn đã cung cấp đầy đủ vũ khí, lương thực, thuốc men cho tiền tuyến.

Chiến thắng Lam Sơn - 719 là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc ta, mãi mãi được ghi vào lịch sử dân tộc.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 


Câu 2:

15/09/2024

Đến đầu 1971, lực lượng cách mạng Việt Nam đã giành được quyền làm chủ thêm bao nhiêu ấp chiến lược? Với bao nhiêu dân? 

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Con số này quá lớn so với thực tế và không phù hợp với tình hình chiến tranh lúc đó.

=> A sai

Con số này quá nhỏ so với những thành tựu mà cách mạng đã đạt được.

=> B sai

Con số này cũng không chính xác so với số liệu thống kê.

=> C sai

Đến đầu năm 1971, cuộc kháng chiến chống Mỹ của nhân dân ta đã đạt được những thành tựu to lớn. Lực lượng cách mạng đã giành được quyền làm chủ thêm 3.600 ấp chiến lược, giải phóng thêm 3 triệu dân khỏi ách thống trị của Mỹ - ngụy.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Ngoài việc giành lại 3.600 ấp chiến lược và giải phóng 3 triệu dân, cuộc kháng chiến chống Mỹ còn đạt được nhiều thành tựu quan trọng khác, như:

Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh: Qua cuộc kháng chiến, quân đội nhân dân Việt Nam đã trưởng thành vượt bậc, trở thành một lực lượng vũ trang nhân dân hiện đại, tinh nhuệ, đủ sức đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.

Phát huy tinh thần đoàn kết toàn dân: Cuộc kháng chiến đã củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng.

Xây dựng hậu phương vững chắc: Miền Bắc xã hội chủ nghĩa đã trở thành hậu phương lớn, cung cấp cho tiền tuyến những nguồn lực quý báu để chiến đấu.

Góp phần vào phong trào đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc trên thế giới: Chiến thắng của nhân dân Việt Nam đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.

Xây dựng một nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc: Cuộc kháng chiến đã tạo ra nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật, ca ngợi tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của dân tộc.

Một số ví dụ cụ thể về những thành tựu này:

Trận Điện Biên Phủ trên không: Chiến thắng vang dội này đã làm chấn động thế giới, cho thấy ý chí quyết tâm của nhân dân ta.

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968: Dù không đạt được mục tiêu đặt ra nhưng đã làm lung lay ý chí chiến đấu của quân Mỹ, buộc chúng phải ngồi vào bàn đàm phán.

Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử: Chiến dịch quyết định đã kết thúc cuộc chiến tranh, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.

Những thành tựu này không chỉ có ý nghĩa lịch sử to lớn mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ người Việt Nam. Chúng ta luôn tự hào về những gì cha ông đã làm được và quyết tâm giữ gìn, phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 


Câu 3:

15/09/2024

Ngày 30/3/1972, lực lượng cách mạng Việt Nam mở cuộc tiến công chiến lược đánh vào

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Tây Nguyên: Mặc dù Tây Nguyên cũng là một trong những trọng điểm của cuộc kháng chiến, nhưng cuộc tiến công lớn vào Tây Nguyên diễn ra vào đầu năm 1975, không phải năm 1972.

=> A sai

Đông Nam Bộ: Miền Đông Nam Bộ là mục tiêu quan trọng nhưng không phải là mục tiêu chính trong cuộc tiến công năm 1972

=> B sai

Nam Trung Bộ: Nam Trung Bộ cũng là một trong những địa bàn chiến trường quan trọng, nhưng cuộc tiến công lớn vào đây diễn ra sau cuộc tiến công Quảng Trị.

=> C sai

Ngày 30/3/1972, Quân đội nhân dân Việt Nam đã mở cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1972, trong đó hướng tấn công chủ yếu là Quảng Trị. Đây là một trong những trận đánh lớn và ác liệt nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

Diễn biến chi tiết của cuộc chiến tại Quảng Trị

Cuộc chiến tại Quảng Trị năm 1972 là một trong những trận đánh ác liệt và kéo dài nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Cuộc chiến này được chia thành các giai đoạn chính sau:

Giai đoạn 1: Quân ta tiến công và giải phóng Quảng Trị (từ tháng 3/1972)

Mục tiêu: Quân ta mở cuộc tiến công nhằm giải phóng hoàn toàn tỉnh Quảng Trị, tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc tấn công tiếp theo.

Diễn biến: Quân ta đã nhanh chóng đánh bại các lực lượng phòng thủ của địch, giải phóng hầu hết các huyện, thị xã trên địa bàn tỉnh.

Kết quả: Đến cuối tháng 5/1972, toàn bộ tỉnh Quảng Trị được giải phóng, ngoại trừ thị xã Quảng Trị.

Giai đoạn 2: Cuộc chiến bảo vệ Thành cổ Quảng Trị (từ tháng 6/1972)

Mục tiêu của địch: Mỹ - ngụy tập trung lực lượng, với sự yểm trợ của không quân, hải quân, tiến hành phản công nhằm chiếm lại Quảng Trị.

Diễn biến:

Cuộc bao vây của địch: Quân địch đã bao vây Thành cổ Quảng Trị từ nhiều phía, tiến hành các cuộc tấn công dữ dội bằng pháo binh, không quân và bộ binh.

Sự kháng cự ngoan cường của quân ta: Quân ta đã chiến đấu kiên cường, bám trụ từng tấc đất, từng ngôi nhà.

Những trận đánh nổi bật: Trận đánh tại các điểm cao 30, 28, trận bảo vệ cầu Hiền Lương...

Kết quả: Sau 81 ngày đêm chiến đấu ác liệt, trước sức ép quá lớn của địch, quân ta buộc phải rút khỏi Thành cổ.

Giai đoạn 3: Ý nghĩa và bài học kinh nghiệm

Ý nghĩa:

Thắng lợi về chiến lược: Mặc dù phải rút khỏi Thành cổ, nhưng cuộc chiến đã giáng một đòn mạnh vào ý chí xâm lược của Mỹ - ngụy, làm lung lay niềm tin của quân đội Sài Gòn.

Tạo thế và lực mới cho cuộc kháng chiến: Cuộc chiến đã tạo ra một thế và lực mới cho cuộc kháng chiến, đưa cuộc chiến tranh chuyển sang giai đoạn quyết định.

Thể hiện tinh thần chiến đấu anh dũng của quân dân ta: Cuộc chiến đã cho thấy ý chí quyết tâm sắt đá, tinh thần hy sinh cao cả của quân và dân ta.

Bài học kinh nghiệm:

Quan trọng của việc đánh giá đúng tình hình: Cần đánh giá chính xác tình hình địch, ta để có những quyết định đúng đắn.

Phát huy sức mạnh tổng hợp: Phải kết hợp chặt chẽ giữa các lực lượng vũ trang và nhân dân.

Xây dựng phòng tuyến vững chắc: Cần xây dựng các phòng tuyến kiên cố để đối phó với các cuộc tấn công của địch.

Sự hy sinh anh dũng của quân dân ta:

Trong cuộc chiến tại Quảng Trị, hàng vạn chiến sĩ và dân thường đã anh dũng hy sinh. Họ đã không tiếc máu xương để bảo vệ từng tấc đất quê hương. Hình ảnh những người lính trẻ tuổi, những cô gái thanh niên xung phong, những cụ già, những em nhỏ... đã trở thành biểu tượng của tinh thần chiến đấu bất khuất của dân tộc Việt Nam.

Cuộc chiến tại Quảng Trị là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc ta. Tinh thần chiến đấu kiên cường, bất khuất của quân và dân ta mãi mãi là nguồn cảm hứng cho các thế hệ mai sau.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 


Câu 4:

16/07/2024

Đến cuối tháng 6/1972, lực lượng cách mạng Việt Nam đã chọc thủng 3 phòng tuyến mạnh nhất của chính quyền Sài Gòn là

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 5:

21/07/2024

Thắng lợi trong cuộc tổng tiến công chiến lược 1972 của quân dân Việt Nam không tác động tới việc

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 6:

19/07/2024

Mĩ chính thức tiến hành cuộc chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam lần thứ hai vào ngày

Xem đáp án

Đáp án: D


Câu 7:

19/07/2024

Mĩ thực hiện cuộc Chiến tranh phá hoại miền Bắc Việt Nam lần thứ hai nhằm mục đích

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 8:

21/07/2024

Quân dân miền Bắc Việt Nam đã bắn rơi 735 máy bay, bắn chìm 125 tàu chiến Mĩ, bắt sống hàng trăm tên giặc lái. Đó là kết quả của việc đánh bại 

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 9:

19/07/2024

Mĩ tiến hành chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” ở miền Nam Việt Nam nhằm thực hiện âm mưu chiến lược nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 10:

15/09/2024

Việc Mĩ tuyên bố “phi Mĩ hóa” chiến tranh xâm lược Việt Nam đánh dấu sự thất bại của chiến lược chiến tranh nào?  

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 Đây là chiến lược tiếp theo của Mỹ sau khi thất bại ở chiến tranh cục bộ, nhằm giao cho chính quyền Sài Gòn gánh vác phần lớn trọng trách chiến đấu.

=> A sai

Đây không phải là một chiến lược cụ thể của Mỹ trong cuộc chiến tranh Việt Nam.

=>B sai

 Chiến lược này được Mỹ áp dụng trước chiến tranh cục bộ, chủ yếu dựa vào cố vấn quân sự Mỹ và quân đội Sài Gòn.

=> C sai

Việc Mỹ tuyên bố "phi Mỹ hóa" chiến tranh xâm lược Việt Nam có nghĩa là Mỹ sẽ giảm bớt sự tham gia trực tiếp của quân đội Mỹ vào cuộc chiến, thay vào đó sẽ giao nhiệm vụ này cho quân đội Sài Gòn và các đồng minh khác.

=> D đúng

* kiến thức mở rộng

1. Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất (1946-1954):

Bối cảnh: Sau khi Nhật Bản đầu hàng, Việt Nam giành độc lập nhưng nhanh chóng đối mặt với cuộc xâm lược trở lại của thực dân Pháp.

Diễn biến chính: Cuộc chiến tranh kéo dài 9 năm, với những trận đánh ác liệt như Điện Biên Phủ.

Kết quả: Hiệp định Genève năm 1954 chia đôi Việt Nam tạm thời, tạo tiền đề cho cuộc chiến tranh tiếp theo.

2. Chiến tranh cục bộ (1965-1968):

Bối cảnh: Mỹ tăng cường can thiệp vào cuộc chiến ở miền Nam Việt Nam, với mục tiêu ngăn chặn sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn.

Diễn biến chính: Mỹ triển khai quân đội lớn vào Việt Nam, sử dụng các loại vũ khí hiện đại, gây ra những tổn thất nặng nề cho dân thường.

Kết quả: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân năm 1968 đánh dấu thất bại chiến lược của Mỹ, buộc họ phải thay đổi cách tiếp cận.

3. Việt Nam hóa chiến tranh (1969-1973):

Bối cảnh: Mỹ rút dần quân khỏi Việt Nam, giao nhiệm vụ chiến đấu cho quân đội Sài Gòn.

Diễn biến chính: Mỹ vẫn tiếp tục hỗ trợ về vật chất và vũ khí cho quân đội Sài Gòn, đồng thời tiến hành các cuộc oanh tạc ác liệt.

Kết quả: Cuộc chiến vẫn tiếp diễn khốc liệt, nhưng Mỹ không đạt được mục tiêu đề ra.

4. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa xuân 1975:

Bối cảnh: Quân đội nhân dân Việt Nam và Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam phát động cuộc tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam.

Diễn biến chính: Các lực lượng cách mạng giành được nhiều thắng lợi quan trọng, buộc chính quyền Sài Gòn sụp đổ.

Kết quả: Ngày 30/4/1975, Sài Gòn được giải phóng, thống nhất đất nước.

 

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 


Câu 11:

19/07/2024

Để đi đến kí kết Hiệp định Pari về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (tháng 1/1973), các nước tham dự hội nghị đã trải qua 

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 12:

21/07/2024

Một trong những nội dung cơ bản của Hiệp định Pari về Việt Nam (1973) là

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 13:

21/07/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng ý nghĩa của Hiệp định Pari đối với cách mạng Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 14:

15/09/2024

Điểm giống nhau cơ bản về nội dung giữa hai Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954) và Hiệp định Pari về Việt Nam (1973) là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Cả Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 và Hiệp định Paris năm 1973 đều có điểm chung quan trọng là buộc các nước đế quốc (Pháp và Mỹ) phải công nhận các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Việt Nam, bao gồm quyền độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. Đây là một thành tựu quan trọng của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

=> A đúng

Chỉ có Hiệp định Giơ-ne-vơ mới quy định cụ thể về việc tập kết, chuyển giao quân đội và vũ khí. Hiệp định Paris tập trung vào việc chấm dứt chiến tranh và rút quân Mỹ.

=> B sai

Không có quy định nào trong cả hai hiệp định về việc các nước đế quốc phải chịu trách nhiệm về hậu quả chiến tranh.

=> C sai

 Chỉ có Hiệp định Giơ-ne-vơ mới quy định về việc tổ chức tổng tuyển cử để thống nhất đất nước. Hiệp định Paris không đề cập đến vấn đề này

=> D sai

* kiến thức mở rộng

những điểm khác biệt giữa Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 và Hiệp định Paris năm 1973 nhé.

Những điểm khác biệt cơ bản:

Bối cảnh lịch sử:

Hiệp định Giơ-ne-vơ: Được ký kết sau chiến thắng Điện Biên Phú, chấm dứt cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.

Hiệp định Paris: Được ký kết sau khi Mỹ thất bại trong cuộc chiến tranh cục bộ, đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

Các bên tham gia:

Hiệp định Giơ-ne-vơ: Các nước tham gia gồm Việt Nam, Pháp, các nước xã hội chủ nghĩa và các nước phương Tây.

Hiệp định Paris: Các bên tham gia chính là Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, Mỹ và chính quyền Sài Gòn.

Nội dung chính:

Hiệp định Giơ-ne-vơ:

Chia đôi Việt Nam tạm thời tại vĩ tuyến 17.

Quy định về tập kết, chuyển quân.

Tổ chức tổng tuyển cử để thống nhất đất nước.

Hiệp định Paris:

Chấm dứt hoàn toàn sự dính líu quân sự của Mỹ vào Việt Nam.

Rút hết quân đội Mỹ và quân đội các nước đồng minh của Mỹ ra khỏi miền Nam Việt Nam.

Buộc chính quyền Sài Gòn thả tất cả tù binh và chính trị phạm của cách mạng.

Kết quả:

Hiệp định Giơ-ne-vơ: Mặc dù có ý nghĩa quan trọng nhưng việc thực hiện hiệp định không được đảm bảo, dẫn đến tình hình căng thẳng ở miền Nam và cuối cùng dẫn đến cuộc chiến tranh mới.

Hiệp định Paris: Tạo điều kiện cho miền Nam Việt Nam tiến tới giải phóng hoàn toàn, thống nhất đất nước.

Bảng so sánh chi tiết:

Điểm so sánh

Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954)

Hiệp định Paris (1973)

Bối cảnh

Kết thúc chiến tranh chống Pháp

Kết thúc chiến tranh chống Mỹ

Các bên tham gia

Việt Nam, Pháp, các nước xã hội chủ nghĩa và phương Tây

Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, Mỹ, chính quyền Sài Gòn

Nội dung chính

Chia đôi Việt Nam, tập kết, chuyển quân, tổng tuyển cử

Chấm dứt chiến tranh, rút quân, thả tù binh

Kết quả

Không thực hiện được việc thống nhất đất nước

Tạo điều kiện cho miền Nam giải phóng

Những điểm khác biệt khác:

Tính chất của cuộc chiến: Chiến tranh chống Pháp là một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, còn chiến tranh chống Mỹ là một cuộc chiến tranh chống xâm lược.

Vai trò của các lực lượng vũ trang: Trong chiến tranh chống Pháp, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đóng vai trò quyết định. Trong chiến tranh chống Mỹ, sự kết hợp giữa lực lượng vũ trang và lực lượng chính trị rất quan trọng.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 


Câu 15:

23/07/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng về chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” của Mĩ ở miền Nam Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 16:

16/07/2024

Nội dung nào dưới đây phản ánh đúng về chiến lược "chiến tranh cục bộ" của Mĩ ở miền Nam Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 17:

22/07/2024

So với chiến lược chiến tranh đặc biệt, chiến lược chiến tranh cục bộ của Mĩ ở miền Nam Việt Nam có điểm gì khác biệt?

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 18:

16/07/2024

Một trong những điểm tương đồng giữa chiến lược "Chiến tranh cục bộ" và "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mĩ ở miền Nam Việt Nam là  

Xem đáp án

Đáp án: A


Câu 19:

16/07/2024

Ngày 18/8/1965, quân dân miền Nam Việt Nam giành thắng lợi vang dội trong trận

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 20:

20/07/2024

Chiến thắng Vạn Tường của quân dân miền Nam Việt Nam đã mở đầu cho cao trào

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 22:

22/07/2024

Chiến thắng Vạn Tường (Quảng Ngãi, 1965) của quân dân miền Nam Việt Nam đã

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 23:

19/07/2024

Trong mùa khô 1965 - 1966, ở miền Nam Việt Nam, Mĩ tiến hành nhiều cuộc hành quân "tìm diệt" lớn, nhằm vào hai hướng chính là 

Xem đáp án

Đáp án: B


Câu 24:

17/07/2024

Trong thời kì 1954 - 1975, thắng lợi nào của quân dân miền Nam Việt Nam đã buộc Mĩ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đến bàn đàm phán ở Pari để bàn về chấm dứt chiến tranh?

Xem đáp án

Đáp án: C


Câu 25:

15/09/2024

Một trong những điểm giống nhau giữa các chiến lược chiến tranh của Mĩ ở miền Nam Việt Nam (1954 - 1973) là đều

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

 Điều này đúng với giai đoạn "Chiến tranh cục bộ" nhưng không đúng với giai đoạn "Chiến tranh đặc biệt" và "Việt Nam hóa chiến tranh" khi Mỹ chuyển sang vai trò hỗ trợ, cố vấn.

=> A sai

 Âm mưu này chủ yếu được thực hiện trong giai đoạn "Chiến tranh đặc biệt", không phải là điểm chung của tất cả các giai đoạn.

=> B sai

Dù trải qua các giai đoạn khác nhau và có những đặc điểm riêng biệt, tất cả các chiến lược chiến tranh của Mỹ ở miền Nam Việt Nam từ năm 1954 đến năm 1973 đều có chung một điểm đặc trưng đó là dựa vào vũ khí và phương tiện chiến tranh hiện đại do Mỹ cung cấp.

=> C đúng

 Việc đánh phá miền Bắc chỉ diễn ra ở một số giai đoạn nhất định và không phải là đặc trưng của tất cả các chiến lược.

=> D sai

* kiến thức mở rộng

1. Chiến tranh đặc biệt (1954-1965):

Mục tiêu: Lật đổ chính quyền cách mạng miền Nam, ngăn chặn sự lớn mạnh của lực lượng cách mạng.

Phương pháp: Dựa vào cố vấn quân sự Mỹ, vũ khí Mỹ, huấn luyện quân đội Sài Gòn tiến hành các cuộc hành quân "tìm diệt", "bình định", "ấp chiến lược"...

Điểm đặc trưng: Sử dụng chiến thuật "trâu bò", trọng dụng lực lượng tay sai, thực hiện các chính sách tàn bạo như "ấp chiến lược".

Hạn chế: Không đạt được mục tiêu đề ra, vấp phải sự kháng cự mạnh mẽ của nhân dân.

2. Chiến tranh cục bộ (1965-1968):

Mục tiêu: Tiêu diệt lực lượng chủ lực của ta, phá vỡ căn cứ địa, buộc ta phải đàm phán theo điều kiện của Mỹ.

Phương pháp: Mỹ đưa quân viễn chinh vào miền Nam, sử dụng không quân, hải quân đánh phá miền Bắc, tiến hành các cuộc hành quân "tìm diệt" quy mô lớn.

Điểm đặc trưng: Sử dụng vũ khí hiện đại, sức mạnh hỏa lực lớn, gây ra nhiều tàn phá.

Hạn chế: Gặp phải sự kháng cự quyết liệt của quân dân ta, thất bại trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.

3. Việt Nam hóa chiến tranh (1969-1973):

Mục tiêu: Rút dần quân Mỹ, giao nhiệm vụ chiến đấu cho quân đội Sài Gòn, duy trì ảnh hưởng ở miền Nam.

Phương pháp: Mỹ tăng cường viện trợ quân sự, huấn luyện cho quân đội Sài Gòn, tiến hành các cuộc oanh tạc miền Bắc.

Điểm đặc trưng: Mỹ đóng vai trò hỗ trợ, cố vấn, quân đội Sài Gòn phải gánh vác phần lớn nhiệm vụ chiến đấu.

Hạn chế: Quân đội Sài Gòn không đủ sức chống lại lực lượng cách mạng, cuối cùng bị đánh bại hoàn toàn.

 

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

Giải SGK Lịch sử 12 Bài 22: Nhân dân hai miền chiến đấu chống đế quốc Mĩ, nhân dân miền Bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973)

 


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương