Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (đề 1)
-
1218 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
09/08/2024Những giai cấp mới ra đời ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất là
Đáp án chính xác là:A
A. tư sản và tiểu tư sản:Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, do sự tác động của chủ nghĩa đế quốc và quá trình đô thị hóa, ở Việt Nam đã xuất hiện những giai cấp xã hội mới, trong đó nổi bật là:
- Tư sản: Là giai cấp sở hữu tư liệu sản xuất, chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực thương mại, công nghiệp. Họ có mối quan hệ mâu thuẫn với thực dân Pháp nhưng lại có những hạn chế về tính cách mạng.
- Tiểu tư sản: Bao gồm các tầng lớp trí thức, tiểu thương, viên chức... Họ có tinh thần dân tộc mạnh mẽ nhưng dễ dao động, có thể bị các thế lực khác lôi kéo.
A đúng
B. công nhân và tư sản: Công nhân đã xuất hiện từ trước Chiến tranh thế giới thứ nhất, tuy nhiên giai cấp này phát triển mạnh mẽ hơn sau chiến tranh.
B sai
C. nông dân và tiểu tư sản: Nông dân là giai cấp đông đảo nhất nhưng không phải là giai cấp mới xuất hiện sau chiến tranh.
C sai
D. địa chủ và tư sản dân tộc: Địa chủ là giai cấp thống trị trong xã hội phong kiến, còn tư sản dân tộc là một khái niệm chung chỉ những người có tư sản nhưng có tinh thần dân tộc.
D sai
Kết luận:
Sự ra đời của giai cấp tư sản và tiểu tư sản đã làm cho xã hội Việt Nam có những biến đổi sâu sắc, tạo điều kiện cho sự phát triển của phong trào yêu nước. Tuy nhiên, đây cũng là nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa trong xã hội, tạo ra những mâu thuẫn mới.
Câu 2:
09/08/2024Trong quá trình khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam (1919 - 1929), thực dân Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào lĩnh vực nào?
Đáp án chính xác là: B
A. Công nghiệp: Pháp đầu tư vào công nghiệp chủ yếu là các ngành công nghiệp phục vụ cho nông nghiệp và khai mỏ, không phải là ngành công nghiệp nặng.
A sai
B. Nông nghiệp:Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Việt Nam, thực dân Pháp đã tập trung đầu tư mạnh vào nông nghiệp, đặc biệt là vào việc phát triển các đồn điền trồng cây công nghiệp như cao su, cà phê, chè... Mục tiêu chính của Pháp là biến Việt Nam thành một thị trường cung cấp nguyên liệu rẻ tiền cho công nghiệp Pháp và một thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp.
- Tiềm năng: Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc trồng các loại cây công nghiệp.
- Lợi nhuận cao: Các loại cây công nghiệp mang lại lợi nhuận lớn cho các nhà tư bản Pháp.
- Phù hợp với chính sách khai thác thuộc địa: Bằng cách chuyển đổi nhiều diện tích đất trồng lúa sang trồng các loại cây công nghiệp, Pháp đã làm suy yếu nền kinh tế tự cung tự cấp của nông dân Việt Nam, buộc họ phải lệ thuộc vào nền kinh tế của Pháp.
B đúng
C. Giao thông vận tải: Pháp đầu tư vào giao thông vận tải để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển sản phẩm từ các vùng nông thôn ra các cảng biển.
C sai
D. Thương mại: Pháp tập trung vào việc xây dựng hệ thống thương mại để tiêu thụ hàng hóa của Pháp vào Việt Nam và thu mua sản phẩm của Việt Nam với giá rẻ.
D sai
Kết luận:
Việc Pháp đầu tư mạnh vào nông nghiệp trong quá trình khai thác thuộc địa lần thứ hai đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và xã hội Việt Nam. Nó đã làm cho nông nghiệp Việt Nam lệ thuộc vào Pháp, làm suy giảm sản xuất lương thực, gây ra nạn đói và làm giàu cho các nhà tư bản Pháp.
Câu 3:
09/08/2024Loại hình đồn điền nào phát triển mạnh ở Việt Nam trong những năm 919 - 1929?
Đáp án chính xác là:B
A. Đồn điền trồng lúa: Lúa là cây lương thực chính của người Việt, nhưng Pháp không đầu tư nhiều vào trồng lúa vì mục tiêu của họ là khai thác các nguồn lợi kinh tế lớn.
A sai
B. Đồn điền trồng cao su:Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), thực dân Pháp đã tập trung đầu tư mạnh vào việc mở rộng các đồn điền, đặc biệt là đồn điền cao su. Cao su là loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao và được thị trường thế giới ưa chuộng. Vì vậy, Pháp đã ưu tiên phát triển loại hình đồn điền này.
- Giá trị kinh tế cao: Cao su là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp sản xuất lốp xe, ống dẫn, và nhiều sản phẩm khác, mang lại lợi nhuận lớn cho các nhà tư bản Pháp.
- Thị trường tiêu thụ rộng mở: Sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và các ngành công nghiệp khác ở các nước phương Tây đã tạo ra nhu cầu lớn về cao su.
- Điều kiện tự nhiên phù hợp: Một số vùng ở Việt Nam, đặc biệt là Đông Nam Bộ, có điều kiện khí hậu và đất đai thích hợp để trồng cao su.
B đúng
C. Đồn điền trồng chè: Chè cũng là một loại cây công nghiệp có giá trị, nhưng quy mô trồng chè không lớn bằng cao su.
C sai
D. Đồn điền trồng cà phê: Cà phê cũng là một loại cây công nghiệp được trồng ở Việt Nam, nhưng quy mô trồng cà phê cũng không lớn bằng cao su.
D sai
Kết luận:
Việc Pháp tập trung phát triển đồn điền cao su đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nông dân Việt Nam, làm mất đất, bóc lột sức lao động và làm suy giảm sản xuất lương thực. Tuy nhiên, nó cũng góp phần làm thay đổi cơ cấu kinh tế của Việt Nam, tạo ra một giai cấp công nhân mới.
Câu 4:
26/08/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp (1919 - 1929), nền kinh tế Việt Nam
Đáp án đúng là: D
Sự chuyển biến chỉ diễn ra ở một số ngành công nghiệp nhất định, quy mô nhỏ và phục vụ chủ yếu cho nhu cầu của Pháp. Phần lớn nền kinh tế vẫn dựa vào nông nghiệp lạc hậu.
=> A sai
Hoàn toàn sai. Nền kinh tế Việt Nam thời kỳ này phụ thuộc chặt chẽ vào nền kinh tế Pháp, trở thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và cung cấp nguyên liệu cho Pháp.
=> B sai
Không có khả năng này. Nền kinh tế Việt Nam bị kìm hãm, không được đầu tư phát triển toàn diện và luôn bị lệ thuộc vào Pháp.
=> C sai
Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929), mặc dù thực dân Pháp có những đầu tư vào một số ngành công nghiệp và giao thông vận tải ở Việt Nam, nhưng mục tiêu chính của chúng vẫn là khai thác tài nguyên, nguyên liệu thô để phục vụ cho nền kinh tế Pháp.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Tác động của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đến đời sống người dân Việt Nam:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp (1919-1929) đã để lại những hậu quả sâu sắc và lâu dài đối với đời sống của người dân Việt Nam. Dưới đây là một số tác động tiêu biểu:
Nông nghiệp:
Đồn điền cao su: Pháp tập trung đầu tư vào các đồn điền cao su quy mô lớn, thu hồi đất canh tác của nông dân, khiến họ trở thành người lao động khổ cực với mức lương bèo bọt.
Thuế má nặng nề: Nông dân phải gánh chịu các loại thuế như thuế đất, thuế thân, thuế muối,... làm cho cuộc sống càng thêm khó khăn.
Nạn đói: Do chính sách bóc lột, thiên tai và chiến tranh, nhiều cuộc đói khủng khiếp đã xảy ra, gây ra cái chết cho hàng triệu người dân.
Công nghiệp:
Công nghiệp nhẹ: Pháp chỉ phát triển một số ngành công nghiệp nhẹ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, tạo ra ít việc làm cho người dân.
Điều kiện lao động khắc nghiệt: Công nhân làm việc trong các nhà máy, hầm mỏ với cường độ cao, lương thấp và điều kiện làm việc rất tệ.
Xã hội:
Mâu thuẫn xã hội gay gắt: Sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng, mâu thuẫn giữa nông dân, công nhân với địa chủ, tư sản và thực dân Pháp trở nên gay gắt.
Văn hóa: Văn hóa truyền thống bị đồng hóa, nhiều phong tục tập quán bị thay đổi.
Giáo dục: Pháp mở một số trường học nhưng chủ yếu để đào tạo nhân công phục vụ cho nền kinh tế thuộc địa, không chú trọng đến giáo dục dân tộc.
Chính trị:
Thắt chặt ách thống trị: Pháp tăng cường bộ máy cai trị, đàn áp các phong trào đấu tranh của nhân dân.
Mầm mống đấu tranh: Mặc dù bị đàn áp, tinh thần yêu nước của nhân dân Việt Nam vẫn không bị dập tắt, các phong trào đấu tranh vũ trang và bất bạo động nổi lên mạnh mẽ.
Kết luận:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đã đẩy người dân Việt Nam vào cảnh khốn cùng, làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói, lạc hậu. Tuy nhiên, chính cuộc khai thác này cũng làm thức tỉnh tinh thần yêu nước, thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Câu 5:
09/08/2024So với cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, cuộc khai thác thuộc địa lần hai của Pháp ở Việt Nam (1919 - 1929) có điểm gì khác biệt?
Đáp án chính xác là:B
A. Đánh thuế mạnh vào hàng hóa nước ngoài để độc chiếm thị trường: Đây là chính sách chung của cả hai cuộc khai thác.
A sai
B. Tập trung đầu tư nhiều nhất vào lĩnh vực nông nghiệp:So với cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Việt Nam có những điểm khác biệt rõ rệt, trong đó điểm khác biệt nổi bật nhất là sự tập trung đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực nông nghiệp.
- Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897-1914): Pháp chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện bộ máy cai trị, xây dựng cơ sở hạ tầng như đường giao thông, cầu cống để phục vụ cho mục đích quân sự và khai thác tài nguyên.
- Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929): Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Pháp đẩy mạnh quá trình khai thác thuộc địa, tập trung đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là các đồn điền trồng cây công nghiệp như cao su, cà phê, chè. Mục tiêu chính là biến Việt Nam thành một thị trường cung cấp nguyên liệu rẻ tiền cho công nghiệp Pháp và một thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp.
- Yếu tố thế giới: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, nhu cầu về nguyên liệu thô của các nước tư bản tăng cao, đặc biệt là các loại cây công nghiệp.
- Yếu tố Việt Nam: Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc trồng các loại cây công nghiệp.
B đúng
C. Phát triển giao thông vận tải để phục vụ cho mục đích quân sự: Giao thông vận tải được phát triển ở cả hai cuộc khai thác, nhưng mục đích chính là phục vụ cho việc khai thác kinh tế.
C sai
D. Đầu tư vào những ngành bỏ vốn ít, lợi nhuận nhiều: Đây không phải là đặc điểm nổi bật của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai.
D sai
Kết luận:
Sự thay đổi trong chính sách đầu tư của Pháp trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai cho thấy mục tiêu của chúng là khai thác tối đa lợi nhuận từ thuộc địa, biến Việt Nam thành một thị trường phụ thuộc hoàn toàn vào kinh tế Pháp.
Câu 6:
09/08/2024Chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương diễn ra trong khoảng thời gian nào?
Đáp án chính xác là:B
A. 1919 – 1924: Khoảng thời gian này chỉ là một phần của giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai.
A sai
B. 1919 – 1929:Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 1919 đến năm 1929. Đây là giai đoạn mà Pháp đẩy mạnh quá trình khai thác thuộc địa, tập trung đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là các đồn điền cao su, cà phê, chè. Mục tiêu chính của Pháp là biến Đông Dương thành một thị trường cung cấp nguyên liệu rẻ tiền và một thị trường tiêu thụ hàng hóa của Pháp.
B đúng
C. 1920 – 1930: Khoảng thời gian này bao gồm cả một phần của giai đoạn khủng hoảng kinh tế thế giới (1929-1933), trong khi khai thác thuộc địa lần thứ hai chủ yếu diễn ra trước khi xảy ra cuộc khủng hoảng này.
C sai
D. 1929 – 1933: Đây là giai đoạn khủng hoảng kinh tế thế giới, không phải là giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai.
D sai
Tổng kết:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương (1919-1929) là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự chuyển biến mạnh mẽ của nền kinh tế và xã hội Việt Nam dưới sự tác động của chủ nghĩa đế quốc.
Câu 7:
09/08/2024Bổ sung từ còn thiếu trong câu nói nổi tiếng của Nguyễn Ái Quốc : "Rượu cồn và thuốc phiện cùng báo chí phản động của bọn cầm quyền bổ sung cho cái công cuộc... của Chính phủ. Máy chém và nhà tù làm nốt phần còn lại".
Đáp án đúng là: D
A. trị dân: Tức là cai trị dân. Tuy nhiên, từ "ngu dân" nhấn mạnh vào việc làm cho dân trở nên ngu dốt, không chỉ đơn thuần là cai trị.
A sai
B. khai hoá: Có nghĩa là mở mang văn hóa. Đây là từ mang ý nghĩa tích cực, trái ngược hoàn toàn với ý đồ của thực dân Pháp.
B sai
C. an dân: Có nghĩa là làm cho dân yên ổn. Từ này cũng không phù hợp với thực tế là thực dân Pháp đã dùng nhiều biện pháp tàn bạo để đàn áp nhân dân.
C sai
D. ngu dân:
Câu nói đầy đủ của Nguyễn Ái Quốc là: "Rượu cồn và thuốc phiện cùng báo chí phản động của bọn cầm quyền bổ sung cho cái công cuộc ngu dân của Chính phủ. Máy chém và nhà tù làm nốt phần còn lại".
- Ngu dân: Có nghĩa là làm cho dân ngu dốt, thiếu hiểu biết để dễ bề cai trị.
- Nội dung câu nói: Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng hình ảnh rất sinh động để tố cáo chính sách cai trị tàn bạo của thực dân Pháp ở Việt Nam. Ông chỉ ra rằng, thực dân Pháp không chỉ dùng vũ lực (máy chém, nhà tù) để đàn áp nhân dân mà còn dùng những thủ đoạn tinh vi hơn để làm cho người dân trở nên ngu dốt, mất ý thức về quyền lợi của mình.
- Mục đích của câu nói: Qua câu nói này, Nguyễn Ái Quốc muốn lên án tội ác của thực dân Pháp và kêu gọi nhân dân đấu tranh để giành lại độc lập, tự do.
D đúng
Kết luận:
Câu nói của Nguyễn Ái Quốc đã phơi bày bộ mặt thật của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
Câu 8:
09/08/2024Mục đích chủ yếu của thực dân Pháp khi đầu tư vào phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam là
Đáp án chính xác là:C
A. xây dựng cơ sở hạ tầng cho Việt Nam: Việc xây dựng cơ sở hạ tầng là đúng, nhưng không phải là mục tiêu chính. Pháp đầu tư vào giao thông vận tải chủ yếu vì lợi ích của chính họ.
A sai
B. thúc đẩy giao lưu, buôn bán giữa các vùng miền: Việc này chỉ là tác dụng phụ, mục tiêu chính vẫn là phục vụ cho khai thác và quân sự.
B sai
C. phục vụ cho mục đích khai thác và quân sự:Mặc dù việc phát triển giao thông vận tải có mang lại một số lợi ích nhất định cho Việt Nam như thúc đẩy giao lưu, buôn bán, nhưng mục đích chính của thực dân Pháp khi đầu tư vào lĩnh vực này là phục vụ cho quá trình khai thác thuộc địa và củng cố quyền thống trị của mình. Cụ thể:
- Phục vụ cho khai thác:
- Vận chuyển nguyên liệu: Hệ thống giao thông vận tải được xây dựng để vận chuyển các sản phẩm nông nghiệp, khoáng sản từ các vùng sâu vùng xa về các cảng biển để xuất khẩu sang Pháp.
- Vận chuyển hàng hóa: Đường xá, cầu cống được xây dựng để phân phối hàng hóa từ Pháp vào Việt Nam, phục vụ cho thị trường tiêu thụ của Pháp.
- Phục vụ cho mục đích quân sự:
- Di chuyển quân đội: Hệ thống giao thông vận tải giúp Pháp dễ dàng di chuyển quân đội đến các vùng để đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân.
- Củng cố quyền thống trị: Mạng lưới giao thông giúp Pháp kiểm soát chặt chẽ các vùng lãnh thổ và tăng cường sự hiện diện của mình ở Việt Nam.
C đúng
D. thúc đẩy kinh tế Việt Nam phát triển: Kinh tế Việt Nam phát triển dưới thời Pháp, nhưng sự phát triển này mang tính lệ thuộc và phục vụ cho lợi ích của Pháp.
D sai
Kết luận:
Việc thực dân Pháp đầu tư vào phát triển giao thông vận tải ở Việt Nam là một phần trong chính sách khai thác thuộc địa của chúng. Mục tiêu cuối cùng là bóc lột tài nguyên, sức lao động của nhân dân Việt Nam và củng cố quyền thống trị của mình.
Câu 9:
09/08/2024Từ năm 1919 – 1929 là khoảng thời gian thực dân Pháp tiến hành
Đáp án chính xác là:A
A. khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương:
- Khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929): Đây là giai đoạn Pháp đẩy mạnh quá trình khai thác thuộc địa ở Đông Dương sau khi đã cơ bản hoàn thành việc bình định quân sự. Pháp tập trung đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là các đồn điền cao su, cà phê, chè để phục vụ cho nhu cầu của nền công nghiệp Pháp.
A đúng
B. bình định Việt Nam bằng quân sự: Giai đoạn này đã diễn ra trước đó, chủ yếu vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX
B sai
C. cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam: Đây là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các cuộc chiến tranh chống Pháp của nhân dân Việt Nam, không phải là giai đoạn Pháp xâm lược và cai trị.
C sai
D. khai thác thuộc địa lần thứ nhất ở Đông Dương: Giai đoạn này diễn ra trước đó, từ năm 1897 đến năm 1914, chủ yếu tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng và bộ máy cai trị.
D sai
Kết luận:
Từ năm 1919 đến năm 1929 là giai đoạn Pháp tập trung khai thác kinh tế ở Đông Dương, mang lại nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nhân dân Việt Nam nhưng cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.
Câu 10:
26/08/2024Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Việt Nam, giai cấp tư sản Việt Nam phân hóa thành hai bộ phận là
Đáp án đúng là: D
không phản ánh đầy đủ sự đa dạng về hoạt động kinh doanh của giai cấp tư sản Việt Nam trong thời kỳ này.
=> A sai
chỉ tập trung vào một bộ phận nhỏ của giai cấp tư sản và không phản ánh được sự đa dạng về hoạt động kinh doanh của giai cấp này.
=> B sai
không phản ánh đầy đủ sự phân hóa về hoạt động kinh doanh của giai cấp tư sản.
=> C sai
chính xác nhất. Nó phân chia giai cấp tư sản thành hai nhóm dựa trên
Tư tưởng: Tư sản dân tộc có tư tưởng dân tộc, còn tư sản công thương có thể có cả tư tưởng dân tộc và tư tưởng hợp tác với thực dâPháp.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
1. Vai trò của tư sản công thương trong nền kinh tế thuộc địa:
Đầu tư sản xuất: Tư sản công thương đã đầu tư vào các ngành công nghiệp nhẹ như dệt may, chế biến lương thực, sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ... nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường nội địa và xuất khẩu.
Tham gia vào chuỗi cung ứng: Họ cũng tham gia vào chuỗi cung ứng của các công ty Pháp, cung cấp nguyên liệu, lao động và thực hiện các công đoạn sản xuất sơ chế.
Tạo việc làm: Việc đầu tư sản xuất của tư sản công thương đã tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, góp phần giảm bớt tình trạng thất nghiệp.
Phụ thuộc vào tư bản Pháp: Tuy nhiên, hoạt động sản xuất của tư sản công thương vẫn phụ thuộc rất lớn vào tư bản Pháp, về công nghệ, thị trường và nguồn vốn.
2. Mâu thuẫn giữa tư sản dân tộc và tư sản công thương:
Mâu thuẫn về lợi ích: Tư sản dân tộc hướng tới phát triển kinh tế dân tộc, trong khi tư sản công thương lại có xu hướng hợp tác với tư bản Pháp để thu lợi nhuận.
Mâu thuẫn về tư tưởng: Tư sản dân tộc có tư tưởng dân tộc, chống lại sự áp bức của thực dân Pháp, trong khi tư sản công thương lại có xu hướng hòa hợp với chính quyền thực dân.
Mâu thuẫn về chính trị: Tư sản dân tộc tham gia vào các phong trào yêu nước, chống Pháp, trong khi tư sản công thương thường có thái độ trung lập hoặc thậm chí ủng hộ chính sách của Pháp.
3. Sự khác biệt giữa tư sản Việt Nam với tư sản Pháp:
Nguồn gốc: Tư sản Việt Nam chủ yếu xuất thân từ tầng lớp địa chủ, thương nhân nhỏ, trong khi tư sản Pháp có nguồn gốc từ các cuộc cách mạng tư sản.
Quy mô: Tư sản Pháp có quy mô lớn hơn, tiềm lực kinh tế mạnh hơn so với tư sản Việt Nam.
Mối quan hệ với chính quyền: Tư sản Pháp nắm giữ quyền lực chính trị và kinh tế, trong khi tư sản Việt Nam chỉ là một tầng lớp bị lệ thuộc.
Mục tiêu: Tư sản Pháp hướng tới bảo vệ lợi ích của giai cấp mình và duy trì chế độ thuộc địa, trong khi tư sản Việt Nam một phần hướng tới giành độc lập dân tộc.
4. Vai trò của tư sản Việt Nam trong các phong trào yêu nước:
Tham gia vào các phong trào: Một bộ phận tư sản dân tộc đã tích cực tham gia vào các phong trào yêu nước, đóng góp về tài chính, tư tưởng và tổ chức.
Hạn chế: Tuy nhiên, do sự phân hóa nội bộ và sự lệ thuộc vào tư bản Pháp, vai trò của tư sản Việt Nam trong các phong trào yêu nước còn hạn chế.
Câu 11:
26/08/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, yêu cầu bức thiết nhất của giai cấp nông dân Việt Nam trong bối cảnh bị mất nước là gì?
Đáp án đúng là: A
Mặc dù ruộng đất là vấn đề cấp bách hàng đầu của nông dân Việt Nam lúc bấy giờ, nhưng đằng sau nhu cầu về ruộng đất là một khát vọng sâu sắc hơn: được sống trong một đất nước độc lập, tự do.
=> A đúng
Ruộng đất là vấn đề cấp bách, nhưng nó chỉ là một phần của vấn đề lớn hơn là độc lập dân tộc.
=> B sai
Các quyền dân chủ là quan trọng, nhưng trong bối cảnh bị mất nước, quyền cơ bản nhất của nhân dân là quyền tự quyết, quyền được sống trong một đất nước độc lập.
=> C sai
Hòa bình là mong muốn của tất cả mọi người, nhưng để có được hòa bình lâu dài, nhân dân Việt Nam phải giành lại độc lập.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phong trào Đông Kinh nghĩa thục: Ngọn lửa đầu tiên của tinh thần yêu nước
Đông Kinh nghĩa thục là một phong trào văn hóa - xã hội có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ra đời vào năm 1907, phong trào này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình tìm kiếm con đường cứu nước của nhân dân ta.
Mục tiêu và hoạt động của Đông Kinh nghĩa thục:
Mục tiêu:
Khai trí cho dân, nâng cao dân trí.
Tuyên truyền tư tưởng yêu nước, chống Pháp.
Chuẩn bị lực lượng cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
Hoạt động:
Mở trường học: Thành lập trường Đông Kinh nghĩa thục, dạy học miễn phí, nội dung học tập tập trung vào các môn khoa học, lịch sử, địa lý và các môn học về cách mạng.
Tổ chức diễn thuyết: Tổ chức các buổi diễn thuyết, tọa đàm để tuyên truyền tư tưởng yêu nước, nâng cao tinh thần dân tộc.
Xuất bản sách báo: Xuất bản các sách báo, tài liệu tuyên truyền nhằm phổ biến tư tưởng tiến bộ.
Ý nghĩa lịch sử của Đông Kinh nghĩa thục:
Mở ra một hướng đi mới: Đông Kinh nghĩa thục đã mở ra một hướng đi mới cho phong trào yêu nước Việt Nam, đó là con đường kết hợp giữa giáo dục và đấu tranh.
Tạo ra lớp thanh niên trí thức yêu nước: Phong trào đã đào tạo ra một lớp thanh niên trí thức yêu nước, có tinh thần dân tộc cao.
Đánh dấu sự chuyển biến về tư tưởng: Đông Kinh nghĩa thục đã góp phần làm thay đổi tư tưởng của một bộ phận thanh niên, từ tư tưởng phục vụ cho Pháp sang tư tưởng yêu nước, chống Pháp.
Tại sao Đông Kinh nghĩa thục lại nhanh chóng bị thực dân Pháp đàn áp?
Mối đe dọa đối với nền thống trị của Pháp: Đông Kinh nghĩa thục đã thức tỉnh tinh thần yêu nước của nhân dân, đe dọa trực tiếp đến nền thống trị của thực dân Pháp.
Truyền bá tư tưởng chống Pháp: Các hoạt động của Đông Kinh nghĩa thục đã truyền bá tư tưởng chống Pháp, làm suy yếu uy tín của chính quyền thực dân.
Kết luận:
Đông Kinh nghĩa thục tuy có thời gian hoạt động ngắn nhưng đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Phong trào này đã góp phần quan trọng vào việc chuẩn bị lực lượng, tư tưởng cho những cuộc đấu tranh vũ trang sôi nổi sau này.
Câu 12:
09/08/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, cùng với thực dân Pháp lực lượng xã hội nào dưới đây trở thành đối tượng của cách mạng Việt Nam?
Đáp án chính xác là:A
A. Đại địa chủ và tư sản mại bản:Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, tình hình Việt Nam càng trở nên căng thẳng. Thực dân Pháp tăng cường bóc lột nhân dân, đẩy mạnh khai thác thuộc địa. Trong bối cảnh đó, các giai cấp, tầng lớp xã hội ở Việt Nam đã phân hóa rõ rệt, hình thành những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.
- Đại địa chủ và tư sản mại bản: Là những kẻ cấu kết với thực dân Pháp, bóc lột nhân dân một cách tàn bạo. Chúng sở hữu nhiều ruộng đất, nắm giữ quyền lực kinh tế và chính trị. Do đó, đại địa chủ và tư sản mại bản trở thành đối tượng trực tiếp của cuộc cách mạng, bị nhân dân Việt Nam đứng lên đấu tranh lật đổ.
A đúng
B. Trung, tiểu địa chủ và tư sản mại bản.: Trung, tiểu địa chủ và tư sản mại bản mặc dù cũng tham gia bóc lột nhân dân nhưng không ở mức độ sâu rộng và tàn bạo như đại địa chủ. Một số trong số họ có thể bị lôi kéo tham gia vào cuộc cách mạng hoặc ít nhất là không chống đối cách mạng một cách quyết liệt
B sai
C. Trung địa chủ và tư sản mại bản. : Trung và tư sản mại bản mặc dù cũng tham gia bóc lột nhân dân nhưng không ở mức độ sâu rộng và tàn bạo như đại địa chủ. Một số trong số họ có thể bị lôi kéo tham gia vào cuộc cách mạng hoặc ít nhất là không chống đối cách mạng một cách quyết liệt.
C sai
D. Tiểu địa chủ và tư sản mại bản.: tiểu địa chủ và tư sản mại bản mặc dù cũng tham gia bóc lột nhân dân nhưng không ở mức độ sâu rộng và tàn bạo như đại địa chủ. Một số trong số họ có thể bị lôi kéo tham gia vào cuộc cách mạng hoặc ít nhất là không chống đối cách mạng một cách quyết liệt.
D sai
Kết luận:
Đại địa chủ và tư sản mại bản là những kẻ đại diện cho quyền lợi của thực dân Pháp ở Việt Nam, vì vậy chúng trở thành đối tượng bị nhân dân ta nhắm đến trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Câu 13:
09/08/2024Điền tên nhà tư sản nổi tiếng ở Việt Nam đầu thế kỉ XX còn thiếu trong câu sau : "Nhất Sĩ, nhì ....., tam Xường, tứ Định”.
Đáp án chính xác là:B
A. Bền (Trương Văn Bền): Mặc dù Trương Văn Bền cũng là một nhà tư sản giàu có nhưng không nằm trong danh sách "tứ đại phú" như trên.
A sai
B. Phương (Đỗ Hữu Phương):Câu nói đầy đủ là: "Nhất Sỹ, nhì Phương, tam Xường, tứ Định". Đây là cách người dân Việt Nam thời kỳ đó ví von về bốn nhà tư sản giàu có và có ảnh hưởng nhất.
- Nhất Sỹ: Chỉ ông Bùi Quang Sỹ.
- Nhì Phương: Chỉ ông Đỗ Hữu Phương.
- Tam Xường: Chỉ ông Nguyễn Đình Xường.
- Tứ Định: Chỉ ông Lý Tường Định.
B đúng
C. Vĩnh (Lê Phát Vĩnh): Không có thông tin về một nhân vật có tên Lê Phát Vĩnh trong danh sách các nhà tư sản giàu có thời kỳ đó.
C sai
D. Trạch (Trần Trinh Trạch): Tương tự như đáp án C, không có thông tin về một nhân vật có tên Trần Trinh Trạch trong danh sách này.
D sai
Kết luận:
Đỗ Hữu Phương là nhân vật đúng để điền vào chỗ trống trong câu nói trên, hoàn thiện danh sách "tứ đại phú" của Việt Nam đầu thế kỷ XX.
Câu 14:
09/08/2024Nội dung nào dưới đây phản ánh không đúng những chính sách cai trị về chính trị của thực dân Pháp được thực hiện ở Việt Nam trong những năm 1919 - 1929?
Đáp án chính xác là: C
A. Thâu tóm mọi quyền hành vào tay người Pháp: Đây là một chính sách đúng đắn của thực dân Pháp. Chúng đã xây dựng một bộ máy cai trị hoàn toàn do người Pháp nắm giữ, từ trung ương đến địa phương, nhằm kiểm soát chặt chẽ mọi mặt đời sống của người dân Việt Nam.
A sai
B. Chia Việt Nam thành ba kì với ba chế độ khác nhau: Chính sách chia để trị này đã được thực dân Pháp áp dụng từ trước đó và vẫn tiếp tục được duy trì trong giai đoạn 1919-1929. Mục đích là để dễ dàng cai trị và ngăn chặn sự đoàn kết của nhân dân các vùng miền.
B sai
C. Để cho Việt Nam được hưởng quy chế tự trị:Trong giai đoạn 1919-1929, thực dân Pháp không hề có ý định trao cho Việt Nam bất kỳ quyền tự trị nào. Thay vào đó, chúng siết chặt hơn nữa ách cai trị bằng những chính sách vô cùng tàn bạo và thâm độc.
C đúng
D. Chia rẽ khối đoàn kết dân tộc của nhân dân Việt Nam: Bên cạnh việc chia rẽ về địa lý, thực dân Pháp còn sử dụng nhiều thủ đoạn khác để chia rẽ khối đoàn kết dân tộc, như lợi dụng mâu thuẫn tôn giáo, giai cấp, dân tộc.
D sai
Kết luận:
Tất cả các chính sách của thực dân Pháp trong giai đoạn này đều nhằm mục đích duy trì và củng cố ách thống trị, khai thác tối đa tài nguyên và sức lao động của nhân dân Việt Nam. Việc đưa ra lựa chọn "Để cho Việt Nam được hưởng quy chế tự trị" là hoàn toàn trái ngược với thực tế lịch sử.
Câu 15:
09/08/2024Lực lượng hăng hái và đông đảo nhất của cách mạng Việt Nam là
Đáp án chính xác là:D
A. Trung - tiểu địa chủ: Mặc dù cũng bị thực dân Pháp và đại địa chủ áp bức, nhưng trung - tiểu địa chủ vẫn có một phần ruộng đất và tài sản. Họ không chịu những thiệt thòi nặng nề như nông dân nên động lực đấu tranh không mạnh mẽ bằng.
A sai
B. Tư sản dân tộc: Tư sản dân tộc có ý thức dân tộc nhưng số lượng ít và quyền lợi kinh tế của họ có phần mâu thuẫn với quyền lợi của nông dân.
B sai
C. Trí thức tiểu tư sản: Trí thức tiểu tư sản có vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền giác ngộ cho quần chúng nhân dân, nhưng họ không phải là lực lượng đông đảo và trực tiếp tham gia vào các cuộc đấu tranh vũ trang.
C sai
D. nông dân:Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, giai cấp nông dân Việt Nam là lực lượng đông đảo nhất và cũng là lực lượng chịu nhiều áp bức, bóc lột nặng nề nhất. Họ bị mất ruộng đất, phải nộp nhiều thuế, cuộc sống cực khổ. Điều này đã tạo nên một mâu thuẫn sâu sắc giữa nông dân với địa chủ và thực dân Pháp, khiến họ trở thành lực lượng hăng hái và đông đảo nhất trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
D đúng
Kết luận:
Nông dân Việt Nam chính là lực lượng nòng cốt, là động lực chính của cách mạng Việt Nam. Sự tham gia của nông dân đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Câu 16:
26/08/2024Giai cấp nông dân Việt Nam có mối quan hệ tự nhiên, gắn bó với giai cấp
Đáp án đúng là: A
Cả nông dân và công nhân đều là những người lao động bị bóc lột sức lao động. Nông dân bị địa chủ bóc lột, còn công nhân bị tư bản bóc lột.
=> A đúng
Tư sản dân tộc là giai cấp bóc lột, lợi ích của họ đối lập với lợi ích của nông dân và công nhân.
=> B sai
Tiểu tư sản là một giai cấp trung gian, không có tư liệu sản xuất lớn và thường bị lung lay giữa các giai cấp khác. Mối quan hệ giữa tiểu tư sản và nông dân có thể thay đổi tùy thuộc vào từng giai đoạn và hoàn cảnh cụ thể.
=> C sai
Như đã giải thích ở trên, địa chủ là giai cấp bóc lột nông dân, mối quan hệ giữa hai giai cấp này là đối kháng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Mối quan hệ giữa nông dân và công nhân: Một liên minh lịch sử
Cùng chung số phận bị bóc lột: Cả nông dân và công nhân đều là những người lao động bị bóc lột sức lao động. Nông dân bị địa chủ bóc lột, còn công nhân bị tư bản bóc lột. Chính vì cùng chung nỗi đau, họ dễ dàng tìm thấy tiếng nói chung và cùng nhau đấu tranh.
Chung mục tiêu: Cả hai giai cấp đều có chung mục tiêu là đấu tranh để cải thiện đời sống, đòi quyền lợi và cuối cùng là xóa bỏ chế độ bóc lột.
Liên minh đấu tranh: Liên minh công nông là một trong những yếu tố quan trọng quyết định thắng lợi của các cuộc cách mạng. Khi nông dân và công nhân đoàn kết lại, họ tạo thành một lực lượng vô cùng mạnh mẽ, đủ sức chống lại các thế lực áp bức.
Vai trò của liên minh công nông trong lịch sử Việt Nam
Cách mạng Tháng Tám năm 1945: Liên minh công nông là lực lượng nòng cốt của cách mạng. Nông dân đóng góp sức người sức của, tham gia vào các cuộc khởi nghĩa, còn công nhân đóng vai trò tích cực trong việc tuyên truyền, vận động quần chúng và tổ chức lực lượng.
Kháng chiến chống Pháp và Mỹ: Liên minh công nông tiếp tục phát huy vai trò quan trọng. Nông dân tham gia vào các lực lượng vũ trang, xây dựng căn cứ địa, còn công nhân đảm bảo sản xuất, phục vụ hậu phương.
Xây dựng chủ nghĩa xã hội: Sau khi giành được độc lập, liên minh công nông tiếp tục được củng cố và phát triển, trở thành nền tảng cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Những khó khăn và thách thức trong việc xây dựng khối liên minh công nông
Sự khác biệt về điều kiện sống và trình độ: Nông dân và công nhân có những điều kiện sống và trình độ khác nhau, dẫn đến những khác biệt về nhận thức và lợi ích.
Sự phân hóa trong nội bộ: Cả giai cấp nông dân và công nhân đều có sự phân hóa. Một số nông dân có tư tưởng phong kiến, còn một số công nhân bị tư tưởng tư sản cá nhân chủ nghĩa chi phối.
Sự tác động của các thế lực thù địch: Các thế lực thù địch luôn tìm cách phá hoại khối liên minh công nông.
Các hình thức đấu tranh chung của nông dân và công nhân
Đấu tranh chính trị: Tham gia các cuộc mít tinh, biểu tình, bãi công để đòi quyền lợi.
Đấu tranh vũ trang: Tham gia các cuộc khởi nghĩa, chiến đấu chống lại kẻ thù.
Đấu tranh kinh tế: Tổ chức sản xuất, trao đổi hàng hóa, giúp đỡ lẫn nhau.
Kết luận
Mối quan hệ giữa nông dân và công nhân là một mối quan hệ lịch sử, có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với sự nghiệp cách mạng của dân tộc Việt Nam. Liên minh công nông không chỉ là một lực lượng cách mạng mạnh mẽ mà còn là một biểu tượng của sự đoàn kết, tương trợ giữa các tầng lớp nhân dân.
Câu 17:
09/08/2024Một trong những mục đích chính của thực dân Pháp trong quá trình thực hiện cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương (1919 - 1929) là
Đáp án chính xác là:B
A. đầu tư phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng ở Đông Dương: Mặc dù có xây dựng một số công trình hạ tầng như đường giao thông, cầu cống, nhưng mục đích chính của Pháp là để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nguyên liệu, chứ không phải để phát triển đồng bộ cho Đông Dương.
A sai
B. bù đắp thiệt hại do Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra:Sau Chiến tranh Thế giới Thứ nhất, Pháp chịu những tổn thất nặng nề về kinh tế. Để phục hồi nền kinh tế và bù đắp những khoản nợ khổng lồ, Pháp đã tăng cường khai thác thuộc địa. Việt Nam, cùng với các nước Đông Dương khác, trở thành đối tượng bị bóc lột nặng nề để phục vụ cho mục đích này.
B đúng
C. đầu tư phát triển toàn diện nền kinh tế Đông Dương: Pháp chỉ tập trung vào những ngành công nghiệp phục vụ cho nhu cầu của chính quốc và khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bừa bãi, không quan tâm đến việc phát triển toàn diện nền kinh tế Đông Dương.
C sai
D. hoàn thành việc bình định để thống trị Đông Dương: Việc bình định đã cơ bản hoàn thành từ trước đó. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai tập trung vào việc khai thác kinh tế để phục vụ cho lợi ích của Pháp.
D sai
Kết luận:
Mục tiêu chính của Pháp trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương là bù đắp những thiệt hại do chiến tranh gây ra và phục hồi nền kinh tế của Pháp. Việc khai thác tài nguyên, bóc lột sức lao động của nhân dân thuộc địa là những biện pháp chính được Pháp thực hiện để đạt được mục tiêu này.
Câu 18:
23/07/2024Bộ phận có tinh thần dân tộc, hăng hái cách mạng nhất trong giai cấp tiểu tư sản Việt Nam là
Đáp án: D
Câu 19:
09/08/2024Mâu thuẫn hàng đầu trong xã hội Việt Nam (1919 – 1929) là mâu thuẫn giữa
Đáp án chính xác là D
A. nông dân với địa chủ phong kiến: Mâu thuẫn này vẫn tồn tại, nhưng không phải là mâu thuẫn chủ yếu trong giai đoạn này. Mâu thuẫn giữa nhân dân với đế quốc, tay sai đã bao trùm lên tất cả các mâu thuẫn khác.
A sai
B. công nhân, nông dân với tư sản: Mâu thuẫn này cũng tồn tại, nhưng không phải là mâu thuẫn cơ bản nhất. Tư sản Việt Nam lúc này còn yếu và phần lớn vẫn bị lệ thuộc vào tư bản Pháp.
C sai
C. nhân dân Việt Nam với giai cấp tư sản: Mâu thuẫn này chưa phải là mâu thuẫn chủ yếu. Một bộ phận tư sản Việt Nam có tinh thần dân tộc, sẵn sàng đấu tranh chống đế quốc, thực dân.
C sai
D. nhân dân Việt Nam với đế quốc, tay sai:Trong giai đoạn 1919-1929, cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp diễn ra mạnh mẽ ở Việt Nam. Điều này đã làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai của chúng.
D đúng
Kết luận:
Mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam với đế quốc, tay sai là mâu thuẫn cơ bản và quyết định nhất trong giai đoạn này. Nó đã thúc đẩy các phong trào đấu tranh yêu nước của nhân dân ta phát triển mạnh mẽ.
Câu 20:
09/08/2024Đối tượng chủ yếu cách mạng Việt Nam cần đánh đổ là
Đáp án chính xác là:D
A. đại địa chủ và tư sản mại bản: Mặc dù đại địa chủ và tư sản mại bản cũng là những kẻ bóc lột, nhưng chúng chỉ là tay sai của đế quốc. Việc đánh đổ đế quốc sẽ làm lung lay vị trí của các giai cấp này.
A sai
B. tư sản mại bản và trung - tiểu địa chủ: Tương tự như đáp án A, tư sản mại bản và trung - tiểu địa chủ cũng là tay sai của đế quốc.
B sai
C. đế quốc xâm lược: Đúng là đế quốc là kẻ thù chính, nhưng việc chỉ tập trung vào đánh đổ đế quốc mà bỏ qua tay sai là chưa đủ. Tay sai là những kẻ giúp đỡ đế quốc cai trị, vì vậy cần phải tiêu diệt cả hai mới mong giành được độc lập.
C sai
D. đế quốc xâm lược và tay sai:Trong giai đoạn 1919-1929, cũng như trong suốt quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc, đế quốc xâm lược và tay sai mới chính là đối tượng chủ yếu mà cách mạng Việt Nam cần đánh đổ. Vì sao?
- Đế quốc xâm lược: Là kẻ thù chính, trực tiếp gây ra mọi khổ đau cho nhân dân Việt Nam. Chúng cướp đoạt tài nguyên, bóc lột sức lao động, đàn áp các phong trào đấu tranh, gây chia rẽ nội bộ.
- Tay sai: Là những kẻ bán nước, cấu kết với đế quốc, thực hiện chính sách đàn áp nhân dân, bảo vệ quyền lợi cho thực dân.
D đúng
Kết luận:
Để giành được độc lập dân tộc, nhân dân Việt Nam phải tập trung vào việc đánh đổ đế quốc xâm lược và tay sai của chúng. Đây là nhiệm vụ lịch sử của toàn dân tộc.
Câu 21:
09/08/2024Điểm khác biệt của giai cấp công nhân Việt Nam so với giai cấp công nhân ở các nước tư bản Âu - Mĩ là
Đáp án chính xác là:B
A. ra đời sau giai cấp tiểu tư sản Việt Nam.: Các đáp án này đều không chính xác vì chúng trái ngược với thực tế lịch sử hình thành và phát triển của giai cấp công nhân và tư sản Việt Nam.
A sai
B. ra đời trước giai cấp tư sản Việt Nam.
Giải thích:
- Giai cấp công nhân Việt Nam ra đời sớm: Ngay từ khi thực dân Pháp xâm lược và tiến hành khai thác thuộc địa, các nhà máy, đồn điền được xây dựng, kéo theo sự hình thành của giai cấp công nhân. Họ chủ yếu làm việc trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ, trồng cao su, chế biến.
- Giai cấp tư sản Việt Nam ra đời muộn: Giai cấp tư sản Việt Nam chủ yếu phát triển trong quá trình thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai. Họ chủ yếu làm giàu từ việc buôn bán, cho vay nặng lãi, chứ không phải từ sản xuất công nghiệp.
B đúng
C. ra đời cùng giai cấp tư sản Việt Nam. : Các đáp án này đều không chính xác vì chúng trái ngược với thực tế lịch sử hình thành và phát triển của giai cấp công nhân và tư sản Việt Nam.
C sai
D. ra đời sau giai cấp tư sản Việt Nam.: Các đáp án này đều không chính xác vì chúng trái ngược với thực tế lịch sử hình thành và phát triển của giai cấp công nhân và tư sản Việt Nam.
D sai
tìm hiểu thêm về những đặc điểm khác biệt của giai cấp công nhân Việt Nam
Những đặc điểm nổi bật của giai cấp công nhân Việt Nam:
-
Xuất thân và mối quan hệ với nông dân:
- Đa số xuất thân từ nông dân: Do điều kiện kinh tế khó khăn, nhiều nông dân phải bỏ quê lên thành phố làm công nhân. Điều này tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa công nhân và nông dân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết các giai cấp trong đấu tranh.
- Giữ gìn bản sắc văn hóa nông dân: Công nhân Việt Nam mang trong mình những giá trị văn hóa truyền thống của người nông dân như cần cù, chịu khó, đoàn kết, sẵn sàng hy sinh vì cộng đồng. Điều này góp phần tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn trong các cuộc đấu tranh.
-
Điều kiện làm việc và cuộc sống:
- Điều kiện làm việc khắc nghiệt: Công nhân Việt Nam phải làm việc trong môi trường lao động nặng nhọc, nguy hiểm, lương thấp, thời gian làm việc dài.
- Cuộc sống khó khăn: Do thu nhập thấp, công nhân Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống như nhà ở chật hẹp, thiếu nước sạch, dịch bệnh...
-
Ý thức chính trị và tinh thần đấu tranh:
- Ý thức chính trị cao: Công nhân Việt Nam sớm giác ngộ về tình hình đất nước, nhận thức rõ kẻ thù và nhiệm vụ cách mạng.
- Tinh thần đấu tranh kiên cường bất khuất: Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, công nhân Việt Nam luôn sẵn sàng đấu tranh để đòi quyền lợi chính đáng cho bản thân và cho dân tộc.
-
Vai trò trong cách mạng:
- Lực lượng nòng cốt của cách mạng: Công nhân Việt Nam là lực lượng tiên phong, nòng cốt trong các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
- Gắn kết chặt chẽ với các giai cấp khác: Công nhân Việt Nam luôn đoàn kết với nông dân, tiểu tư sản, trí thức... để tạo thành khối đại đoàn kết dân tộc.
So sánh với công nhân ở các nước tư bản Âu-Mỹ:
- Xuất thân: Công nhân ở các nước tư bản Âu-Mỹ đa dạng hơn, không chỉ có nông dân mà còn có cả thợ thủ công, tiểu tư sản...
- Điều kiện làm việc: Mặc dù có sự cải thiện qua các cuộc đấu tranh, nhưng điều kiện làm việc của công nhân ở các nước tư bản vẫn còn nhiều bất cập.
- Ý thức chính trị: Ý thức chính trị của công nhân ở các nước tư bản cũng cao, nhưng hình thức đấu tranh và mục tiêu đấu tranh có thể khác nhau.
Kết luận:
Giai cấp công nhân Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt so với công nhân ở các nước tư bản Âu-Mỹ, do lịch sử hình thành và điều kiện sống khác nhau. Chính những đặc điểm này đã tạo nên sức mạnh đặc biệt của giai cấp công nhân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Câu 22:
09/08/2024Phạm Hồng Thái là thành viên của tổ chức yêu nước nào dưới đây?
Đáp án chính xác là: A.
Tâm tâm xã:Phạm Hồng Thái là một trong những nhà cách mạng tiêu biểu của Việt Nam, nổi tiếng với vụ ám sát Toàn quyền Đông Dương Martial Merlin. Ông là thành viên của tổ chức Tâm tâm xã. Đây là một tổ chức yêu nước của Việt Nam, có chủ trương bạo động, ra đời vào những năm 20 của thế kỷ XX, với mục tiêu đánh đuổi thực dân Pháp, giành độc lập cho dân tộc.
A đúng
Việt Nam Quang phục hội: Đây là tổ chức yêu nước do Phan Bội Châu sáng lập, chủ trương bạo động nhưng có xu hướng dựa vào các thế lực bên ngoài. Phạm Hồng Thái tuy có thời gian hoạt động trong tổ chức này nhưng sau đó đã gia nhập Tâm tâm xã.
B sai
Đảng Thanh niên: Đây là tổ chức cộng sản đầu tiên của Việt Nam, được thành lập sau này, vào năm 1925.
C sai
Hội Việt Nam Nghĩa đoàn: Đây là tổ chức yêu nước có xu hướng cải cách, không chủ trương bạo động như Tâm tâm xã.
C sai
tìm hiểu thêm về cuộc đời và sự nghiệp của Phạm Hồng Thái
Phạm Hồng Thái - Ngọn lửa cách mạng
Tuổi trẻ và những bước chân đầu tiên
-
Xuất thân: Sinh năm 1895 tại làng Xuân Nha, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An, trong một gia đình nông dân.
-
Giáo dục và công việc: Ông từng theo học Trường Kỹ nghệ Hải Phòng và làm công nhân ở một số nhà máy, mỏ, tiếp xúc với cuộc sống khổ cực của người lao động.
-
Tham gia phong trào Đông Du: Phạm Hồng Thái đã tham gia phong trào Đông Du, sang Nhật Bản và Trung Quốc để tìm đường cứu nước.
Gia nhập Tâm Tâm Xã và quyết định lịch sử
-
Tâm Tâm Xã: Tại Quảng Châu, ông gia nhập tổ chức Tâm Tâm Xã, một tổ chức cách mạng chủ trương bạo động, do Hồ Tùng Mậu và Lê Hồng Sơn sáng lập.
-
Vụ ám sát Toàn quyền Đông Dương: Năm 1924, Phạm Hồng Thái đã thực hiện một hành động táo bạo và dũng cảm: ám sát Toàn quyền Đông Dương Martial Merlin. Mặc dù không thành công nhưng hành động này đã gây chấn động lớn, thể hiện ý chí quyết tâm đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
Cái chết anh hùng
-
Hy sinh: Sau vụ ám sát, Phạm Hồng Thái bị bắt và bị xử tử.
-
Tinh thần bất khuất: Đến phút cuối cùng, ông vẫn giữ vững khí tiết của một người cách mạng, không hề hối hận về hành động của mình.
Ý nghĩa lịch sử
-
Biểu tượng của tinh thần yêu nước: Phạm Hồng Thái trở thành biểu tượng của tinh thần yêu nước, bất khuất, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
-
Góp phần làm bùng nổ phong trào cách mạng: Hành động của ông đã cổ vũ và khích lệ tinh thần đấu tranh của nhân dân ta, góp phần làm bùng nổ các phong trào cách mạng trong những năm sau đó.
Di sản
-
Tên tuổi được lưu danh sử sách: Tên tuổi của Phạm Hồng Thái được ghi vào lịch sử dân tộc như một vị anh hùng.
-
Được nhiều thế hệ người Việt Nam kính trọng: Hình ảnh của ông luôn được nhắc đến trong các bài học lịch sử, là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo.
Tại sao hành động của Phạm Hồng Thái lại có ý nghĩa lịch sử lớn lao?
-
Thể hiện tinh thần quyết liệt chống thực dân: Hành động ám sát của ông cho thấy ý chí sắt đá của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
-
Gây chấn động dư luận: Vụ ám sát đã thu hút sự chú ý của thế giới, làm cho thế giới biết đến cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
-
Cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân: Hành động của ông đã trở thành ngọn lửa thắp sáng tinh thần yêu nước, khơi dậy ý chí đấu tranh của nhân dân ta.
Tóm lại, Phạm Hồng Thái là một biểu tượng của tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh chống thực dân của nhân dân Việt Nam. Việc ông gia nhập Tâm tâm xã và thực hiện vụ ám sát Toàn quyền Đông Dương đã góp phần làm rạng danh cho phong trào cách mạng Việt Nam.
Câu 23:
16/07/2024Điền tiếp từ còn thiếu trong câu nói của Phan Bội Châu : "Đương lúc khói độc mây mù, thình lình có một trận gió xuân thổi tới. Đương giữa lúc trời khuya đất ngủ, thình lình cố một tia thái dương mọc ra. Trận gió xuân ấy, tia thái dương ấy là ...”
Đáp án: A
Câu 24:
02/08/2024Đối tượng đấu tranh của phong trào "Chấn hưng nội hoá, bài trừ ngoại hóa" ở Việt Nam trong năm 1919 là
Đáp án đúng là: B
Họ kiểm soát phần lớn thị trường và kinh doanh ở Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp Việt, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế trong nước. Phong trào nhằm giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa và tư sản ngoại quốc, thúc đẩy tiêu dùng hàng nội địa.
B đúng
- A sai vì phong trào này chủ yếu nhắm vào tư sản Hoa kiều, những người chiếm ưu thế trong thị trường nội địa. Ngoài ra, tư sản Pháp thường kiểm soát các lĩnh vực lớn hơn và không cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp Việt Nam.
- C sai vì phong trào này chủ yếu nhắm vào tư sản Hoa kiều, những người trực tiếp cạnh tranh với tư sản dân tộc trong các ngành hàng tiêu dùng. Tư sản mại bản thường liên kết với tư sản ngoại quốc, không trực tiếp tham gia vào thị trường hàng hóa nội địa.
- D sai vì phong trào này chủ yếu nhắm vào tư sản Hoa kiều, những người trực tiếp cạnh tranh với tư sản dân tộc trong các ngành hàng tiêu dùng. Tư sản Nhật Bản không có vai trò đáng kể trong thị trường nội địa Việt Nam vào thời điểm đó.
*) Hoạt động của tư sản, tiểu tư sản, công nhân
a. Hoạt động của tư sản
- Năm 1919, tổ chức tẩy chay tư sản Hoa kiều, vận động người Việt dùng hàng Việt Nam.
- Năm 1923, đấu tranh chống độc quyền thương cảng Sài Gòn và chống độc quyền xuất khẩu lúa gạo Nam Kì của tư bản Pháp.
- Thành lập các tổ chức chính trị nhằm tập hợp lực lượng đấu tranh:
+ Đảng Lập hiến (do Bùi Quang Chiêu đứng đầu)
+ Nhóm Nam Phong (Phạm Quỳnh đứng đầu), nhóm Trung Bắc tân văn (Nguyễn Văn Vĩnh đứng đầu).
- Sử dụng báo chí để bênh vực quyền lợi cho mình, đưa ra một số khẩu hiệu đòi tự do dân chủ nhằm tập hợp lực lượng, tranh thủ sự ủng hộ của quần chúng để làm áp lực đối với Pháp.
Nhận xét: Các cuộc đấu tranh của giai cấp tư sản còn nặng về mục tiêu kinh tế; Thái độ đấu tranh không kiên định, dễ đi đến thỏa hiệp khi thực dân Pháp nhượng bộ quyền lợi.
b. Phong trào đấu tranh của tiểu tư sản
- Thành lập các tổ chức chính trị để tập hợp lực lượng đấu tranh: Việt Nam Nghĩa đoàn, Hội phục Việt, Đảng Thanh niên,...
- Thành lập các nhà xuất bản tiến bộ như: Cường học thư xã, Nam đồng thư xã, Quan hải tùng thư;
- Xuất bản nhiều tờ báo tuyên truyền những tư tưởng tiến bộ như: Chuông rè, An Nam trẻ, Người nhà quê..
- Một số hoạt động đấu tranh khác:
+ Đấu tranh đòi nhà cầm quyền Pháp thả nhà yêu nước Phan Bội Châu (1925).
+ Lễ truy điệu, để tang cụ Phan Châu Trinh (1926),...
Lễ truy điệu Phan Châu Trinh (1926).
Nhận xét: diễn ra sôi nổi nhưng bồng bột nhất thời, dễ bị tan vỡ khi bị thực dân Pháp đàn áp hoặc được nhượng bộ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Giải Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào Dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 25:
11/12/2024Thực dân Pháp bắt đầu tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương (1919 – 1929) khi
Đáp án đúng là: C
Giải thích: Thực dân Pháp bắt đầu tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai ở Đông Dương (1919 – 1929) khi cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất đã kết thúc.
*Tìm hiểu thêm: "Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp."
a. Nguyên nhân Pháp tiến hành khai thác:
- Sau Chiến tranh thế giới nhất, Pháp bị tàn phá nặng nề với hơn 1.4 triệu người chết và bị thương, nhiều thành phố, làng mạc, nhà máy,.. bị phá hủy, thiệt hại về vật chất ước tính khoảng 200 tỉ Phơ-răng.
⇒ Để bù đắp thiệt hại do chiến tranh gây ra, ngay sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Pháp đẩy mạnh khai thác các thuộc địa ở Đông Dương (mà chủ yếu là ở Việt Nam).
b. Thời gian tiến hành:
- Chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp ở Đông Dương (chủ yếu là ở Việt Nam) diễn ra trong những năm 1919 – 1929.
c. Quan điểm của Pháp khi tiến hành khai thác thuộc địa:
- Tập trung đầu tư vào những ngành kinh tế: vốn ít, lời nhiều, khả năng thu hồi vốn nhanh; những ngành kinh tế không có khả năng cạnh tranh với kinh tế chính quốc.
- Khai thác nhằm vơ vét, bóc lột, không nhằm phát triển kinh tế thuộc địa.
- Khai thác nhằm mục đích biến Việt Nam thành thị trường độc chiếm của Pháp.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 12: Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925
Câu 26:
09/08/2024Ai đã từng tham gia vụ binh biến trên tàu chiến Pháp ở Biển Đen (năm 1918) phản đối chính sách can thiệp cách mạng Nga của đế quốc Pháp, khi về nước đã lập ra Công hội Đỏ - tổ chức chính trị đầu tiên của công nhân Việt Nam?
Đáp án chính xác là: B.
Phan Anh: Đây là một nhà cách mạng Việt Nam, nhưng không có thông tin liên quan đến việc ông tham gia vụ binh biến trên tàu chiến Pháp hay thành lập Công hội Đỏ.
A sai
Tôn Đức Thắng:Tôn Đức Thắng là một trong những nhà lãnh đạo cách mạng hàng đầu của Việt Nam. Sau khi tham gia vụ binh biến trên tàu chiến Pháp ở Biển Đen, ông trở về nước và đã đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Công hội Đỏ - tổ chức chính trị đầu tiên của giai cấp công nhân Việt Nam.
Ý nghĩa của sự kiện này:
- Sự kiện đánh dấu bước ngoặt quan trọng: Việc Tôn Đức Thắng tham gia vụ binh biến và sau đó thành lập Công hội Đỏ đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong phong trào công nhân Việt Nam.
- Công hội Đỏ là tổ chức chính trị đầu tiên của giai cấp công nhân: Công hội Đỏ là một tổ chức tiền thân của các tổ chức cộng sản sau này ở Việt Nam, nó đã đặt nền móng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- Thể hiện tinh thần quốc tế cộng sản: Việc tham gia vụ binh biến trên tàu chiến Pháp cho thấy tinh thần quốc tế cộng sản của Tôn Đức Thắng và các nhà cách mạng Việt Nam.
B đúng
Trường Chinh: Ông là một nhà lý luận cách mạng, nhà lãnh đạo cao cấp của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhưng không tham gia vào sự kiện lịch sử này.
C sai
Lê Duẩn: Ông cũng là một nhà lãnh đạo cao cấp của Đảng Cộng sản Việt Nam, có vai trò quan trọng trong sự nghiệp cách mạng của Đảng, nhưng không liên quan đến việc thành lập Công hội Đỏ.
D sai
Kết luận:
Tôn Đức Thắng là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng của Việt Nam, ông đã có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc. Việc ông tham gia vụ binh biến trên tàu chiến Pháp và thành lập Công hội Đỏ là một minh chứng rõ nét cho điều đó.
Câu 28:
09/08/2024Tổ chức Công hội của công nhân Sài Gòn – Chợ Lớn được thành lập vào năm
Đáp án chính xác là:A
A. 1920:Vào năm 1920, công nhân Sài Gòn - Chợ Lớn đã thành lập tổ chức Công hội (bí mật). Đây là một bước đi quan trọng đánh dấu sự thức tỉnh của giai cấp công nhân và sự hình thành của phong trào công nhân ở Nam Kỳ.
- Năm 1920: Đây là thời điểm mà phong trào công nhân Việt Nam bắt đầu phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ở các đô thị lớn như Sài Gòn - Chợ Lớn.
- Công hội: Đây là hình thức tổ chức đầu tiên của giai cấp công nhân, nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi và đấu tranh cho cải thiện điều kiện làm việc và cuộc sống của công nhân.
A đúng
B. 1921:
- Tiền đề lịch sử: Đến năm 1920, các điều kiện khách quan và chủ quan để thành lập tổ chức công nhân ở Sài Gòn - Chợ Lớn đã chín muồi. Việc trì hoãn đến các năm sau đó là không cần thiết và cũng không phù hợp với tinh thần đấu tranh của giai cấp công nhân lúc bấy giờ.
- Thiếu bằng chứng lịch sử: Cho đến nay, chưa có bất kỳ tài liệu lịch sử nào đáng tin cậy chứng minh rằng tổ chức Công hội của công nhân Sài Gòn - Chợ Lớn được thành lập vào các năm 1921.
B sai
C. 1922:
- Tiền đề lịch sử: Đến năm 1920, các điều kiện khách quan và chủ quan để thành lập tổ chức công nhân ở Sài Gòn - Chợ Lớn đã chín muồi. Việc trì hoãn đến các năm sau đó là không cần thiết và cũng không phù hợp với tinh thần đấu tranh của giai cấp công nhân lúc bấy giờ.
- Thiếu bằng chứng lịch sử: Cho đến nay, chưa có bất kỳ tài liệu lịch sử nào đáng tin cậy chứng minh rằng tổ chức Công hội của công nhân Sài Gòn - Chợ Lớn được thành lập vào các năm 1922
C sai
D. 1923:
- Tiền đề lịch sử: Đến năm 1920, các điều kiện khách quan và chủ quan để thành lập tổ chức công nhân ở Sài Gòn - Chợ Lớn đã chín muồi. Việc trì hoãn đến các năm sau đó là không cần thiết và cũng không phù hợp với tinh thần đấu tranh của giai cấp công nhân lúc bấy giờ.
- Thiếu bằng chứng lịch sử: Cho đến nay, chưa có bất kỳ tài liệu lịch sử nào đáng tin cậy chứng minh rằng tổ chức Công hội của công nhân Sài Gòn - Chợ Lớn được thành lập vào các năm 1923.
D sai
Câu 29:
09/08/2024Vì sao trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919 - 1929), thực dân Pháp mở rộng ngành công nghiệp chế biến ở Việt Nam?
Đáp án chính xác là: D
A. Đây là ngành kinh tế duy nhất thu được lợi nhuận: Không đúng, Pháp đầu tư vào nhiều ngành kinh tế khác nhau như khai thác mỏ, trồng cao su, đều mang lại lợi nhuận cao.
A sai
B. Đây là ngành kinh tế chủ đạo của Việt Nam: Trước khi Pháp đến, Việt Nam chủ yếu là nền kinh tế nông nghiệp. Công nghiệp chỉ phát triển ở quy mô nhỏ và thủ công.
B sai
C. Pháp đầu tư vốn nhiều nhất vào công nghiệp: Mặc dù có đầu tư vào công nghiệp, nhưng Pháp vẫn ưu tiên đầu tư vào các ngành mang lại lợi nhuận nhanh như khai thác mỏ và trồng cao su.
C sai
D. Nguồn nguyên liệu sẵn có, nhân công dồi dào:Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, thực dân Pháp đã đẩy mạnh việc xây dựng các nhà máy, xí nghiệp để chế biến các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản mà chúng khai thác được ở Việt Nam. Lý do chính cho việc làm này là:
- Nguồn nguyên liệu dồi dào: Việt Nam có nhiều nguồn nguyên liệu phong phú như cao su, lúa gạo, than đá, quặng apatit,... Đây là những nguồn nguyên liệu lý tưởng để phát triển công nghiệp chế biến.
- Nhân công dồi dào: Việt Nam có nguồn lao động dồi dào, sẵn sàng làm việc với mức lương thấp. Điều này giảm thiểu chi phí sản xuất cho các nhà đầu tư Pháp.
- Tăng lợi nhuận: Bằng cách chế biến tại chỗ, Pháp có thể tăng giá trị sản phẩm, thu về nhiều lợi nhuận hơn so với việc chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
D đúng
Kết luận:
Việc mở rộng ngành công nghiệp chế biến ở Việt Nam trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai là một phần trong chiến lược khai thác thuộc địa của Pháp. Bằng cách tận dụng nguồn nguyên liệu và lao động sẵn có ở Việt Nam, Pháp đã tăng cường sự bóc lột và vơ vét của mình.
Câu 30:
09/08/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những tác động tích cực của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của Pháp đối với đời sống kinh tế - xã hội Việt Nam?
Đáp án chính xác là:B
A. Tạo điều kiện dẫn đến sự xuất hiện của con đường cứu nước khuynh hướng vô sản.: Cuộc khai thác thuộc địa đã thúc đẩy sự ra đời của giai cấp công nhân Việt Nam, tạo điều kiện cho sự tiếp xúc với những tư tưởng tiến bộ của thời đại, đặc biệt là chủ nghĩa Mác-Lênin. Điều này đã dẫn đến sự xuất hiện của con đường cứu nước mới, khuynh hướng vô sản.
A sai
B. Quan hệ sản xuất phong kiến bị thay thế bởi quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa:
- Quan hệ sản xuất phong kiến không bị thay thế hoàn toàn: Mặc dù cuộc khai thác thuộc địa đã đưa các yếu tố tư bản chủ nghĩa vào Việt Nam, nhưng quan hệ sản xuất phong kiến vẫn còn tồn tại và chi phối ở nhiều vùng nông thôn. Đặc biệt, chế độ địa chủ vẫn nắm giữ nhiều ruộng đất, bóc lột nông dân.
- Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa mang tính lệ thuộc: Quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển ở Việt Nam dưới sự chi phối của tư bản Pháp, mang tính chất lệ thuộc và phục vụ cho lợi ích của thực dân.
B đúng
C. Góp phần làm thay đổi bộ mặt kinh tế - xã hội ở một số địa phương (Hà Nội, Sài Gòn,...).: Việc đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển các ngành công nghiệp, giao thông vận tải đã làm thay đổi bộ mặt kinh tế - xã hội ở một số thành phố lớn như Hà Nội, Sài Gòn.
C sai
D. Bổ sung thêm các lực lượng mới cho phong trào yêu nước (công nhân, tiểu tư sản,...).: Sự phát triển của kinh tế đã tạo ra các giai cấp xã hội mới như công nhân, tiểu tư sản, trí thức... Họ trở thành những lực lượng tích cực tham gia vào các phong trào yêu nước.
D sai
Kết luận:
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai đã để lại những hậu quả nghiêm trọng đối với Việt Nam, nhưng đồng thời cũng tạo ra những chuyển biến tích cực nhất định. Tuy nhiên, việc khẳng định rằng quan hệ sản xuất phong kiến bị thay thế hoàn toàn bởi quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa là không chính xác.
Bài thi liên quan
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (đề 2)
-
26 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (đề 3)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (đề 4)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
-
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (đề 5)
-
25 câu hỏi
-
30 phút
-
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925 (1288 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (1440 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 12 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam 1919 - 1925 (1217 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 - 1930 (1502 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 - 1930 (1096 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 13 (có đáp án): Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1925 đến năm 1930 (889 lượt thi)