Câu hỏi:
06/09/2024 581
Thực tiễn lịch sử nào là yếu tố quyết định Việt Nam phải tiến hành sự nghiệp đổi mới đất nước (từ năm 1986)?
A. Các nước công nghiệp mới đạt nhiều thành tựu sau cải cách
B. Xu thế quốc tế hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ trên thế giới
C. Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam diễn ra trầm trọng
D. Liên Xô và các nước Đông Âu tiến hành công cuộc cải tổ, cải cách
Trả lời:
Đáp án đúng là: C
Đây là một yếu tố tác động, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp buộc Việt Nam phải đổi mới. Thành công của các nước này chỉ là một bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
=> A sai
Xu thế này tạo ra cơ hội và thách thức cho Việt Nam, nhưng không phải là nguyên nhân chính dẫn đến đổi mới.
=>B sai
Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam diễn ra trầm trọng là yếu tố quyết định Việt Nam phải tiến hành sự nghiệp đổi mới đất nước (từ năm 1986)
=> C đúng
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu là hệ quả của những sai lầm trong quá trình cải cách, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp buộc Việt Nam phải đổi mới.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Giai đoạn đổi mới của Việt Nam: Một bước ngoặt lịch sử
Đổi mới là một chương trình cải cách toàn diện, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và nhiều khía cạnh khác của đời sống xã hội được thực hiện tại Việt Nam từ cuối thập niên 1980. Đây được xem là một trong những quyết định lịch sử quan trọng nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của đất nước.
Nguyên nhân dẫn đến đổi mới
Khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng: Cuối những năm 1970, đầu những năm 1980, Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn như lạm phát cao, hàng hóa khan hiếm, đời sống người dân khó khăn. Mô hình kinh tế tập trung, bao cấp đã bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng, không còn phù hợp với tình hình mới.
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự kiện này tác động mạnh đến Việt Nam, đặt ra những thách thức mới trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Xu thế hội nhập quốc tế: Thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ, xu hướng toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, đòi hỏi Việt Nam phải thích ứng và hội nhập.
Nội dung chính của đổi mới
Đổi mới tư duy: Đảng ta đã có những đổi mới căn bản trong tư duy về phát triển, từ bỏ những quan niệm cũ, lạc hậu.
Đổi mới kinh tế:
Từ bỏ cơ chế bao cấp: Thay vào đó là cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
Mở cửa nền kinh tế: Tích cực thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển kinh tế tư nhân.
Đổi mới doanh nghiệp: Tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp.
Đổi mới chính trị:
Đa dạng hóa các hình thức dân chủ: Mở rộng quyền dân chủ cho nhân dân.
Cải cách hành chính: Nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
Đổi mới văn hóa - xã hội:
Phát triển giáo dục, y tế: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Bảo vệ môi trường: Xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại.
Thành tựu đạt được
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày càng được đẩy mạnh.
Mức sống của người dân được nâng cao: Thu nhập bình quân đầu người tăng, đời sống vật chất và tinh thần được cải thiện.
Vị thế quốc tế của Việt Nam được nâng cao: Việt Nam đã trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do.
Thách thức và giải pháp
Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Môi trường bị ô nhiễm: Do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng.
Tình trạng tham nhũng: Cần phải tiếp tục đấu tranh để xây dựng một xã hội công bằng.
Để giải quyết những thách thức này, Việt Nam cần:
Tiếp tục đổi mới và hoàn thiện thể chế: Xây dựng một nền hành chính công minh, hiệu quả.
Phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
Bảo vệ môi trường: Thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường một cách nghiêm túc.
Xây dựng một xã hội công bằng: Đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội phát triển.
Đổi mới là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của toàn xã hội.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 26: Đất nước trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2000)
Đáp án đúng là: C
Đây là một yếu tố tác động, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp buộc Việt Nam phải đổi mới. Thành công của các nước này chỉ là một bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
=> A sai
Xu thế này tạo ra cơ hội và thách thức cho Việt Nam, nhưng không phải là nguyên nhân chính dẫn đến đổi mới.
=>B sai
Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam diễn ra trầm trọng là yếu tố quyết định Việt Nam phải tiến hành sự nghiệp đổi mới đất nước (từ năm 1986)
=> C đúng
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước Đông Âu là hệ quả của những sai lầm trong quá trình cải cách, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp buộc Việt Nam phải đổi mới.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Giai đoạn đổi mới của Việt Nam: Một bước ngoặt lịch sử
Đổi mới là một chương trình cải cách toàn diện, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, chính trị và nhiều khía cạnh khác của đời sống xã hội được thực hiện tại Việt Nam từ cuối thập niên 1980. Đây được xem là một trong những quyết định lịch sử quan trọng nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của đất nước.
Nguyên nhân dẫn đến đổi mới
Khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng: Cuối những năm 1970, đầu những năm 1980, Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn như lạm phát cao, hàng hóa khan hiếm, đời sống người dân khó khăn. Mô hình kinh tế tập trung, bao cấp đã bộc lộ những hạn chế nghiêm trọng, không còn phù hợp với tình hình mới.
Sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu: Sự kiện này tác động mạnh đến Việt Nam, đặt ra những thách thức mới trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Xu thế hội nhập quốc tế: Thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ, xu hướng toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, đòi hỏi Việt Nam phải thích ứng và hội nhập.
Nội dung chính của đổi mới
Đổi mới tư duy: Đảng ta đã có những đổi mới căn bản trong tư duy về phát triển, từ bỏ những quan niệm cũ, lạc hậu.
Đổi mới kinh tế:
Từ bỏ cơ chế bao cấp: Thay vào đó là cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
Mở cửa nền kinh tế: Tích cực thu hút vốn đầu tư nước ngoài, phát triển kinh tế tư nhân.
Đổi mới doanh nghiệp: Tái cơ cấu doanh nghiệp nhà nước, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp.
Đổi mới chính trị:
Đa dạng hóa các hình thức dân chủ: Mở rộng quyền dân chủ cho nhân dân.
Cải cách hành chính: Nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
Đổi mới văn hóa - xã hội:
Phát triển giáo dục, y tế: Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Bảo vệ môi trường: Xây dựng một xã hội văn minh, hiện đại.
Thành tựu đạt được
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày càng được đẩy mạnh.
Mức sống của người dân được nâng cao: Thu nhập bình quân đầu người tăng, đời sống vật chất và tinh thần được cải thiện.
Vị thế quốc tế của Việt Nam được nâng cao: Việt Nam đã trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do.
Thách thức và giải pháp
Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Môi trường bị ô nhiễm: Do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng.
Tình trạng tham nhũng: Cần phải tiếp tục đấu tranh để xây dựng một xã hội công bằng.
Để giải quyết những thách thức này, Việt Nam cần:
Tiếp tục đổi mới và hoàn thiện thể chế: Xây dựng một nền hành chính công minh, hiệu quả.
Phát triển nguồn nhân lực: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
Bảo vệ môi trường: Thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường một cách nghiêm túc.
Xây dựng một xã hội công bằng: Đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội phát triển.
Đổi mới là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của toàn xã hội.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Giải Lịch sử 12 Bài 26: Đất nước trên đường đổi mới đi lên chủ nghĩa xã hội (1986-2000)