Câu hỏi:
04/09/2024 271
Hạn chế của chiến lược chiến lược kinh tế hướng nội mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 50 – 60 của thế kỷ XX là gì?
A. Thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ
B. Phụ thuộc vào vốn và thị trường bên ngoài
C. Tình trạng đầu tư bất hợp lý, thiếu vốn
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước
Trả lời:
Đáp án đúng là: A
Hạn chế của chiến lược chiến lược kinh tế hướng nội mà nhóm 5 nước sáng lập ASEAN thực hiện trong những năm 50 – 60 của thế kỷ XX là: thiếu vốn, nguyên liệu và công nghệ .
=> A đúng
Đây là điều trái ngược với mục tiêu của chiến lược kinh tế hướng nội, vốn hướng tới việc giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
=> B sai
Mặc dù có tình trạng đầu tư bất hợp lý ở một số quốc gia, nhưng thiếu vốn vẫn là vấn đề căn bản.
=> C sai
Sự cạnh tranh giữa các nước ASEAN thời kỳ này chưa thực sự gay gắt do mỗi nước đều tập trung vào phát triển thị trường nội địa của mình.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Nguyên nhân chuyển đổi:
Hạn chế của chiến lược hướng nội: Như đã phân tích ở trên, chiến lược hướng nội bộc lộ nhiều hạn chế, không đáp ứng được nhu cầu phát triển của các quốc gia.
Thành công của các "con rồng châu Á": Sự thành công của các nền kinh tế mới nổi như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore đã chứng minh hiệu quả của mô hình phát triển hướng ngoại.
Cơ hội từ quá trình toàn cầu hóa: Sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng mở ra nhiều cơ hội cho các nước ASEAN.
Nội dung chính của chiến lược hướng ngoại:
Mở cửa nền kinh tế:
Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Các nước ASEAN tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ.
Thúc đẩy xuất khẩu: Tập trung vào sản xuất các sản phẩm có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế.
Hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế: Tham gia các hiệp định thương mại tự do, tích cực hội nhập vào nền kinh tế thế giới.
Cải cách kinh tế:
Cải cách doanh nghiệp nhà nước: Tái cơ cấu, cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, tăng cường tính cạnh tranh.
Cải cách tài chính: Xây dựng hệ thống tài chính ổn định, phát triển thị trường vốn.
Cải cách thể chế: Hoàn thiện khung pháp lý, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
Kết quả đạt được:
Tăng trưởng kinh tế nhanh: Nhờ áp dụng chiến lược hướng ngoại, các nước ASEAN đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.
Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực: Từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, các nước ASEAN đã chuyển dịch sang công nghiệp và dịch vụ.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Chất lượng sản phẩm được nâng cao, khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế tăng lên.
Thu hút đầu tư lớn: FDI đổ vào các nước ASEAN ngày càng nhiều, góp phần hiện đại hóa nền kinh tế.
Một số ví dụ thành công:
Singapore: Từ một hòn đảo nhỏ bé, Singapore đã trở thành một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.
Thái Lan: Thái Lan trở thành một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.
Malaysia: Malaysia phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp điện tử và chế biến.
Thách thức và bài học:
Sự cạnh tranh gay gắt: Các nước ASEAN phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các nước khác trong khu vực và trên thế giới.
Vấn đề bất bình đẳng: Quá trình phát triển không đồng đều giữa các nước và các nhóm người dân trong cùng một nước.
Ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu: Các cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của các nước ASEAN.
Bài học kinh nghiệm:
Mở cửa nền kinh tế là xu thế tất yếu: Không thể đóng cửa nền kinh tế trước sự hội nhập ngày càng sâu rộng của thế giới.
Cải cách kinh tế là động lực tăng trưởng: Cải cách kinh tế là yếu tố quyết định sự thành công của quá trình phát triển.
Phát triển bền vững: Cần kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.
Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ
Giải Lịch sử 12 Bài 4: Các nước Đông Nam Á và Ấn Độ