Câu hỏi:
09/09/2024 191Nội dung nào sau đây là hệ quả của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương (1919 - 1929) đối với Việt Nam?
A. Làm cho quan hệ sản xuất phong kiến bị xóa bỏ.
B. Làm cho cơ cấu kinh tế phát triển cân đối.
C. Dẫn đến sự ra đời của giai cấp công nhân.
D. Tạo cơ sở xã hội để tiếp thu các tư tưởng mới.
Trả lời:
Đáp án đúng là: D
Xã hội có sự phân hóa sâu sắc, tư sản và tiểu tư sản hoàn thiện thành giai cấp => Đây là điều kiện bên trong thuận lợi để tiếp thu các luồng tư tưởng mới (cụ thể là tư tưởng dân chủ tư sản và tư tưởng vô sản trong phong trào dân tộc dân chủ 1919 - 1930)
D đúng
- A sai vì quan hệ sản xuất phong kiến vẫn được duy trì, tồn tại cùng với sự du nhập của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
- B sai vì cơ cấu kinh tế không cân đối, sự phát triển chỉ mang tính chất cục bộ ở một số vùng, còn lại phổ biến vẫn ở trong tình trạng nghèo nàn, lạc hậu.
- C sai vì giai cấp công nhân ra đời từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 – 1914).
Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương (1919 - 1929) đã để lại nhiều hệ quả quan trọng đối với Việt Nam, bao gồm:
-
Kinh tế và xã hội: Tăng cường khai thác tài nguyên và bóc lột lao động đã làm gia tăng sự phân hóa xã hội và nghèo đói trong tầng lớp nông dân và công nhân, dẫn đến sự bất mãn và căng thẳng xã hội.
-
Chuyển biến trong nông nghiệp: Chính sách khai thác đã thúc đẩy sự phát triển của các đồn điền cao su và các hoạt động công nghiệp, đồng thời làm giảm diện tích đất nông nghiệp truyền thống, gây khó khăn cho nông dân.
-
Tăng cường phong trào đấu tranh: Sự bất mãn với tình trạng bóc lột và áp bức đã làm dấy lên các phong trào đấu tranh đòi quyền lợi, trong đó có các phong trào công nhân và nông dân.
-
Tiếp thu tư tưởng mới: Các điều kiện xã hội khắc nghiệt đã tạo ra môi trường thuận lợi cho việc tiếp thu và phát triển các tư tưởng cách mạng và cải cách, như chủ nghĩa Marx-Lenin, từ đó thúc đẩy sự hình thành của các tổ chức chính trị cách mạng.
-
Kích thích sự phát triển của trí thức: Áp lực xã hội và chính trị đã thúc đẩy các trí thức Việt Nam tìm kiếm các giải pháp cách mạng và chính trị mới để cải thiện tình hình, dẫn đến sự ra đời của các chính đảng và phong trào cách mạng.
Những hệ quả này đã góp phần hình thành nền tảng cho cuộc đấu tranh giành độc lập và xây dựng chính trị sau này ở Việt Nam.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Yếu tố quyết định giúp giai cấp công nhân Việt Nam trở thành giai cấp lãnh đạo cách mạng Việt Nam?
Câu 2:
Hạn chế lớn nhất của phong trào công nhân Việt Nam trong giai đoạn 1919-1925 là gì?
Câu 3:
Đâu không phải là lý do khiến cho giai cấp tư sản Việt Nam không thể nắm vững ngọn cờ lãnh đạo cách mạng?
Câu 4:
Nội dung chủ yếu của cách mạng Việt Nam trong những năm 1919 - 1930 là
Câu 5:
Nhận xét nào sau đây là đúng về phong trào công nhân Việt Nam trong những năm 1928-1929?
Câu 6:
Nội dung nào sau đây không phải là điểm khác nhau giữa giai cấp công nhân Việt Nam với giai cấp công nhân ở các nước tư bản phương Tây?
Câu 7:
Giai cấp tư sản Việt Nam không khác giai cấp tư sản phương Tây ở điểm nào sau đây?
Câu 8:
Sự xuất hiện những giai cấp mới sau cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai có tác động như thế nào đến phong trào yêu nước Việt Nam?
Câu 9:
Vì sao trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai, cơ cấu vốn đầu tư vào Đông Dương chủ yếu là của tư bản tư nhân?
Câu 10:
Đâu không phải là lý do khiến Nguyễn Tất Thành lựa chọn hướng cứu nước khác biệt so với các bậc tiền bối?
Câu 11:
Nhận định nào là đúng với phong trào công nhân Việt Nam trong những năm 1926 - 1929?
Câu 12:
Nhận xét nào sau đây không đúng khi đánh giá về cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương?
Câu 13:
Điểm sáng tạo của Nguyễn Ái Quốc khi xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam so với cách mạng vô sản ở phương Tây là gì?
Câu 14:
Đâu không phải là bước tiến của phong trào công nhân trong giai đoạn 1919 - 1925 so với giai đoạn trước đó?
Câu 15:
Theo anh (chị) sự kiện Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành Quốc tế thứ III (12-1920) phản ánh điều gì?