Câu hỏi:
26/08/2024 4,733
Nền kinh tế Nhật Bản vươn lên đứng thứ hai trong thế giới tư bản chủ nghĩa khi nào?
A. Năm 1969
B. Năm 1970
C. Năm 1968
D. Năm 1973
Trả lời:
Đáp án đúng là: C
Đây là một năm cũng nằm trong giai đoạn tăng trưởng thần kỳ của Nhật Bản, nhưng không có bằng chứng rõ ràng cho thấy Nhật Bản đã vượt qua Tây Đức để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai vào năm này.
=>A sai
Tương tự như năm 1969, năm 1970 cũng là một năm trong giai đoạn phát triển nhanh chóng của Nhật Bản, nhưng không phải là năm đánh dấu cột mốc quan trọng này.
=>B sai
Nền kinh tế Nhật Bản vươn lên đứng thứ hai trong thế giới tư bản chủ nghĩa năm 1968.
=>C đúng
Năm 1973 đánh dấu cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ nhất, gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới, trong đó có Nhật Bản. Vì vậy, không thể là năm mà Nhật Bản đạt được vị trí số 2.
=>D sai
* kiến thức mở rộng:
Sau giai đoạn tăng trưởng thần kỳ trong những năm 1960 và 1970, nền kinh tế Nhật Bản đã trải qua một giai đoạn suy giảm đáng kể từ đầu những năm 1990, thường được gọi là "thập niên đã mất". Có nhiều nguyên nhân phức tạp đan xen nhau dẫn đến tình trạng này, bao gồm:
1. Bong bóng tài sản vỡ tung:
Bất động sản: Trong những năm 1980, giá đất tại Nhật Bản tăng chóng mặt, tạo ra một bong bóng tài sản khổng lồ. Khi bong bóng vỡ, giá trị tài sản giảm mạnh, gây ra sự sụt giảm tiêu dùng và đầu tư.
Chứng khoán: Thị trường chứng khoán Nhật Bản cũng trải qua một giai đoạn tăng trưởng phi mã, nhưng sau đó sụp đổ, gây ra tổn thất lớn cho các nhà đầu tư.
2. Cấu trúc dân số già:
Tỷ lệ sinh giảm: Tỷ lệ sinh giảm mạnh dẫn đến tình trạng già hóa dân số, làm giảm lực lượng lao động và sức tiêu thụ.
Gánh nặng phúc lợi: Chính phủ phải chi tiêu một khoản lớn cho các chương trình phúc lợi xã hội cho người già, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
3. Sự cứng nhắc của các tập đoàn lớn:
Cấu trúc kinh tế tập trung: Nền kinh tế Nhật Bản tập trung vào các tập đoàn lớn (keiretsu), tạo ra sự cứng nhắc và khó khăn trong việc thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
Sức ép cạnh tranh: Các doanh nghiệp Nhật Bản gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài, đặc biệt là các công ty công nghệ của Mỹ.
4. Nợ công gia tăng:
Chính sách kích thích kinh tế: Để đối phó với suy thoái, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách kích thích kinh tế, dẫn đến tăng trưởng nợ công.
Gánh nặng nợ: Nợ công lớn gây áp lực lên ngân sách nhà nước và hạn chế khả năng đầu tư vào các lĩnh vực khác.
5. Sự thay đổi của môi trường kinh tế toàn cầu:
Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ đã làm thay đổi cán cân thương mại thế giới và gây áp lực lên các doanh nghiệp Nhật Bản.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu: Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế Nhật Bản, làm trầm trọng thêm tình hình suy thoái.
Các yếu tố khác:
Văn hóa doanh nghiệp: Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản tập trung vào sự ổn định và an toàn đã trở thành một trở ngại cho sự đổi mới và sáng tạo.
Quy định pháp lý: Hệ thống pháp lý cứng nhắc và phức tạp đã cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Kết luận:
Sự suy giảm của nền kinh tế Nhật Bản là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp đan xen nhau. Để phục hồi nền kinh tế, Nhật Bản cần thực hiện nhiều cải cách sâu rộng, bao gồm:
Cải cách hệ thống tài chính: Tái cấu trúc các ngân hàng, xử lý nợ xấu.
Cải cách thị trường lao động: Tăng tính linh hoạt của thị trường lao động, khuyến khích tạo việc làm.
Cải cách hệ thống giáo dục: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức.
Mở cửa thị trường: Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.