Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7 (i-Learn Smart World): Ecological Systems

Với Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: Ecological Systems sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 7.

1 1,022 09/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7 (i-Learn Smart World): Ecological Systems

LESSON 1

1. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái

The ecosystem in the Amazon has over three million animals and 2,500 kinds of trees.

(Hệ sinh thái ở Amazon có hơn ba triệu loài động vật và 2.500 loại cây cối.)

2. threat /θret/(n) (n) đe dọa

Things like plastic and air pollution are a threat to the environment.

(Những thứ như nhựa và ô nhiễm không khí là mối đe dọa đối với môi trường.)

3. danger /deindʒə/ (n) nguy hiểm

He drove so fast that I really felt my life was in danger.

(Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.)

4. spread /spred/ (v) lan rộng

The insects spread across the country and can now be found in every city.

(Loài côn trùng này lan rộng khắp đất nước và hiện có thể được tìm thấy ở mọi thành phố.)

5. poison /ˈpɔɪzn/ (n) độc

If there are mice or insects in your home, you can kill them with poison.

(Nếu có chuột và côn trùng trong nhà bạn, bạn có thể giết chúng bằng thuốc độc.)

6. insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng

If there are mice or insects in your home, you can kill them with poison.

(Nếu có chuột và côn trùng trong nhà bạn, bạn có thể giết chúng bằng thuốc độc.)

7. seed /siːd/ (n) hạt giống

We can grow a new tree if we plant a seed.

(Chúng ta có thể trồng một cây mới nếu chúng ta gieo một hạt giống.)

8. native /ˈneɪtɪv/ (adj) hoang dã

Wild tigers are native to Asia.

(Hổ hoang dã có nguồn gốc từ châu Á.)

9. turtle /ˈtɜːtl/ (n) rùa biển

The world's population of sea turtles has now become dangerously small.

(Quần thể rùa biển trên thế giới hiện đã trở nên nhỏ một cách nguy hiểm.)

10. woodland /ˈwʊd.lənd/ (n) rừng cây

They live in forests and woodlands.

(Họ sống trong rừng và rừng cây.)

11. crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ (n) cá sấu

Humans, dogs, elephants and dolphins are all mammals, but birds, fish and crocodiles are not.

(Con người, chó, voi và cá heo đều là động vật có vú, nhưng chim, cá và cá sấu thì không.)

12. python /ˈpaɪθən/ (n) con trăn

Two men caught a Burmese python that was nine meters long.

(Hai người đàn ông tóm được trăn Miến Điện dài 9 mét.)

13. squirrel /ˈskwɪrəl/ (n) con sóc

We were able to trace these projections in squirrels and macaque monkeys.

(Chúng tôi đã có thể theo dõi những dự báo này ở khỉ sóc và khỉ.)

14. lionfish /ˈlaɪ.ənfɪʃ/ (n) cá sư tử

I am writing to you about the serious threat with lionfish in the Atlantic Ocean.

(Tôi viết thư cho bạn về mối đe dọa nghiêm trọng với cá mao tiên ở Đại Tây Dương.)

15. apple snail /ˈæp.əl sneɪl/ (n) ốc sên táo

Apple snails are in fact the biggest living freshwater snails on earth.

(Ốc táo trên thực tế là loài ốc nước ngọt sống lớn nhất trên trái đất.)

16. ant /ænt/ (n) kiến

We've got ants in our kitchen.

(Chúng tôi có kiến trong nhà bếp của chúng tôi.)

17. mosquito /məs'ki:tou/  (n) con muỗi

The mosquitos have made many people sick.

(Muỗi đã làm cho nhiều người bị bệnh.)

18. disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh

The first symptom of the disease is a very high temperature.

(Triệu chứng đầu tiên của bệnh là nhiệt độ rất cao.)

19. release /rɪˈliːs/ (v) ra tù

He was released from prison after serving two years of a five-year sentence.

(Anh ta được ra tù sau khi chấp hành xong hai năm bản án 5 năm.)

20. foreign specie /ˈfɒr.ən ˈspiːʃi/ (n) loài ngoại lai

Steven feels bad that some foreign species must be killed.

(Steven cảm thấy tồi tệ khi phải giết một số loài ngoại lai.)

21. crop /krɒp/(n) (n) mùa vụ

The snails have destroyed lots of crops, especially rice.

(Ốc sên đã phá hoại nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây lúa.)

LESSON 2

22. freezing /ˈfriːzɪŋ/(adj) lạnh cóng

I’ll even go hiking in the freezing cold.

(Tôi thậm chí sẽ đi bộ đường dài trong cái lạnh cóng.)

23. shower /ˈʃaʊə(r)/ (n) vòi hoa sen

The shower is broken - you'll have to have a bath.

(Vòi hoa sen bị hỏng - bạn sẽ phải tắm.)

24. grassland /ˈɡrɑːslænd/ (n) đồng cỏ

The grasslands and mountains make it feel so peaceful.

(Các đồng cỏ và núi làm cho nó cảm thấy rất yên bình.)

25. coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/ (n) rạn san hô

For our analysis we conceive of the coral reef resource as simply as possible.

(Đối với phân tích của chúng tôi, chúng tôi quan niệm về tài nguyên rạn san hô càng đơn giản càng tốt.)

26. volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa

I can’t believe we can go hiking on volcanoes and glaciers.

(Tôi không thể tin rằng chúng ta có thể đi bộ đường dài trên núi lửa và sông băng.)

27. sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ (n) ánh nắng

We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.

(Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.)

28. glacier /ˈɡlæs.i.ər/ (n) sông băng

We had some more sunshine the next day though and rented a car to hike some glaciers on the west side of the island.

(Tuy nhiên, chúng tôi đã có nhiều ánh nắng hơn vào ngày hôm sau và thuê một chiếc ô tô để đi bộ trên một số sông băng ở phía tây của hòn đảo.)

29. hot spring /hɒt sprɪŋ/ (n) suối nước nóng

On the last day, we took baths in natural hot springs.

(Vào ngày cuối cùng, chúng tôi tắm trong suối nước nóng tự nhiên.)

30. hill /hɪl/ (n) đồi

Hills are not as high as mountains.

(Đồi không cao bằng núi.)

31. mail /meɪl/ (n) gửi

Let me know and I’ll mail it to you.

(Hãy cho tôi biết và tôi sẽ gửi nó cho bạn.)

32. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu

That was so relaxing after all the adventures.

(Điều đó thật thư giãn sau tất cả những cuộc phiêu lưu.)

33. Northern Light /ˌnɔː.ðən ˈlaɪts/  (n) Đèn phía Bắc

We can only see the Northern Lights at night.

(Chúng ta chỉ có thể nhìn thấy Đèn phía Bắc vào ban đêm.)

34. rainstorm /ˈreɪn.stɔːm/ (n) mưa bão

Drains could have been blocked to fill up plazas during rainstorms and reopened to release water as desired.

(Các cống thoát nước có thể đã bị chặn để lấp đầy quảng trường trong mưa bão và được mở lại để xả nước như mong muốn.)

35. hunt /hʌnt/ (v) săn

Some animals hunt at night.

(Một số động vật săn mồi vào ban đêm.)

36. diving /ˈdaɪvɪŋ/ (n) lặn

She won an Olympic gold medal for diving when she was only 13.

(Cô đã giành huy chương vàng Olympic môn lặn khi mới 13 tuổi.)

37. whale /weɪl/ (n) cá voi

Whale is the biggest animals in the world.

(Cá voi là động vật lớn nhất trên thế giới.)

38. bear /beə(r)/ (n) chịu đựng

The strain must have been enormous but she bore it well.

(Chắc hẳn sự căng thẳng rất lớn nhưng cô ấy đã chịu đựng tốt.)

39. ski /skiː/ (n) trượt tuyết

We can only go skiing in the north.

(Chúng tôi chỉ có thể đi trượt tuyết ở phía bắc.)

LESSON 3

40. illegal /ɪˈliːɡl/(adj) hợp pháp

One neighbor said he was very sad to learn about the illegal wildlife trade in the city.

(Một người hàng xóm cho biết ông rất buồn khi biết về nạn buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong thành phố.)

41. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) tuyệt chủng

One problem caused by illegal hunting is that it can make some animals go extinct.

(Một vấn đề do săn bắn trái phép gây ra là nó có thể khiến một số loài động vật bị tuyệt chủng.)

42. fine /faɪn/ (n) tiền phạt

The government should make people pay fines for hunting rare animals.

(Chính phủ nên bắt mọi người trả tiền phạt cho việc săn bắt động vật quý hiếm.)

43. deter /dɪˈtɜːr/ (v) ngăn chặn

The fines should be really high to deter people from illegal hunting.

(Các khoản tiền phạt phải thực sự cao để ngăn chặn mọi người săn bắn trái phép.)

44. invasive /ɪnˈveɪ.sɪv/  (adj) các loài xâm lấn

Invasive species are one of the biggest environmental issues in the world today.

(Các loài xâm lấn là một trong những vấn đề môi trường lớn nhất trên thế giới hiện nay.)

45. harm /hɑːm/ (adj) có hại

The increase of CO2 in the air can harm people and animals.

(Sự gia tăng CO2 trong không khí có thể gây hại cho con người và động vật.)

46. ban /bæn/ (v) cấm

The government should ban cutting down trees near rivers.

(Chính phủ nên cấm chặt cây gần sông.)

47. flood /flʌd/ (n) lũ

Deforestation can cause more flooding near rivers.

(Phá rừng có thể gây ra lũ lụt nhiều hơn gần các con sông.)

48. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã

One neighbor said he was very sad to learn about the illegal wildlife trade in the city.

(Một người hàng xóm cho biết ông rất buồn khi biết về nạn buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp trong thành phố.)

49. commercial /kəˈmɜːʃl/ (adj) quảng cáo

The government should also make people aware of the fines with signs and commercials on TV.

(Chính phủ cũng nên làm cho mọi người nhận thức được tiền phạt với các dấu hiệu và quảng cáo trên TV.)

50. unsafe /ʌnˈseɪf/ (adj) không an toàn

Air pollution can make the food we grow unsafe to eat.

(Ô nhiễm không khí có thể làm cho thực phẩm chúng ta trồng không an toàn để ăn.)

51. air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/ (n) ô nhiễm không khí

Air pollution can make the food we grow unsafe to eat.

(Ô nhiễm không khí có thể làm cho thực phẩm chúng ta trồng không an toàn để ăn.)

52. cut down / kʌt daʊn / (phr v) chặt cây

The government should ban cutting down trees near rivers.

(Chính phủ nên cấm chặt cây gần sông.)

53. catch /kætʃ/ (v) bắt

Some fishermen break coral to try to catch rare fish.

(Một số ngư dân phá san hô để cố gắng bắt cá quý hiếm.)

54. dodo /ˈdəʊ.dəʊ/ (n) chim dodo

The Tasmanian tiger, passenger pigeon, and dodo are just a few examples of animals we hunted to extinction.

(Hổ Tasmania, chim bồ câu viễn khách và chim dodo chỉ là một vài ví dụ về các loài động vật mà chúng ta đã săn lùng đến tuyệt chủng.)

 

55. pigeon /ˈpɪdʒɪn/ (n) chim bồ câu

The Tasmanian tiger, passenger pigeon, and dodo are just a few examples of animals we hunted to extinction.

(Hổ Tasmania, chim bồ câu viễn khách và chim dodo chỉ là một vài ví dụ về các loài động vật mà chúng ta đã săn lùng đến tuyệt chủng.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN

Từ vựng Unit 6: World Heritages

Từ vựng Unit 8: Independent Life

Từ vựng Unit 9: Education in the Future

Từ vựng Unit 10: Cities of the Future

1 1,022 09/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: