Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (i-Learn Smart World): Generation Gap

Với Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap sách i-Learn Smart World đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh 11 Unit 2.

1 2,097 09/08/2023


Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (i-Learn Smart World): Generation Gap

LESSON 1

1. leather /ˈleðə(r)/ (n) da

The car's interior is very impressive - wonderful leather seats and a wooden dashboard.

(Nội thất của chiếc xe rất ấn tượng - ghế bọc da tuyệt vời và bảng điều khiển bằng gỗ.)

2. trend /trend/ (n) xu hướng

Surveys show a trend away from home-ownership and toward rented accommodation.

(Các cuộc khảo sát cho thấy xu hướng từ bỏ quyền sở hữu nhà và chuyển sang thuê chỗ ở.)

3. stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/ (adj) sành điệu

Mom looked very stylish, didn’t she?

(Mẹ trông rất sành điệu phải không?)

4. pretty /ˈprɪti/ (adj) đẹp

That's a pretty hat you're wearing.

(Đó là một chiếc mũ đẹp mà bạn đang đội.)

5. silly /ˈsɪli/ (adj) ngớ ngẩn

It was silly of you to go out in the sun without a hat.

(Bạn thật ngớ ngẩn khi ra ngoài nắng mà không đội mũ.)

6. ugly /ˈʌɡli/ (adj) xấu xí

I think a lot of modern architecture is very ugly.

(Tôi nghĩ rằng rất nhiều kiến trúc hiện đại là rất xấu xí.)

7. bad-looking /bæd ˈlʊk.ɪŋ/ (adj) xấu

Who do you think is the bad-looking actress?

(Bạn nghĩ ai là nữ diễn viên có ngoại hình xấu?)

8. practical /ˈpræktɪkl/ (adj) thực tế

Qualifications are important but practical experience is always a plus.

(Bằng cấp là quan trọng nhưng kinh nghiệm thực tế luôn là một điểm cộng.)

9. suitable /ˈsuːtəbl/(adj) (adj) phù hợp

My mother doesn't like me to wear short skirts to church - she doesn't think they're suitable.

(Mẹ tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ - bà không nghĩ chúng phù hợp.)

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái

After a long journey I was looking forward to sleeping in a comfortable bed.

(Sau một hành trình dài, tôi rất mong được ngủ trên một chiếc giường êm ái.)

11. headscarf /ˈhed.skɑːf/ (n) khăn trùm đầu

She was wearing a traditional Muslim headscarf.

(Cô đội một chiếc khăn trùm đầu truyền thống của người Hồi giáo.)

12. miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/ (n) váy ngắn

Yet these busy men even found time for other serious work like banning miniskirts and beards.

(Tuy nhiên, những người đàn ông bận rộn này thậm chí còn dành thời gian cho những công việc nghiêm túc khác như cấm mặc váy ngắn và để râu.)

 

13. bell-bottom /ˈbelˌbɒt.əmd/ (adj) ống loe

Bell-bottom jeans go in and out of style.

(Quần jean ống loe luôn lỗi mốt.)

14. shoulder pad /ˈʃəʊl.də ˌpæd/ (n) miếng đệm vai

Women wore shoulder pads to look powerful.

(Phụ nữ mặc miếng đệm vai để trông mạnh mẽ.)

15. cool /kuːl/ (adj) quản lý

How do you manage to look so cool in this hot weather?

(Làm thế nào để bạn quản lý để trông thật mát mẻ trong thời tiết nóng bức này?)

16. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj) mốt

It's not fashionable to wear short skirts at the moment.

(Hiện tại mặc váy ngắn không phải là mốt.)

17. jacket /ˈdʒækɪt/ (n) áo khoác

The keys are in my jacket pocket.

(Chìa khóa ở trong túi áo khoác của tôi.)

18. go out of  (adj) lỗi mốt

They went out of fashion years ago.

(Chúng đã lỗi mốt từ nhiều năm trước.)

19. interested in /ˈɪn.trɪst /  (phr v) hứng thú

Alice is really interested in fashion.

(Alice thực sự quan tâm đến thời trang.)

LESSON 2

20. influence /ˈɪnfluəns/ (n) ảnh hưởng

His behavior could be a bad influence on our little brother.

(Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng xấu đến em trai của chúng tôi.)

21. behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n) hành vi

His behavior could be a bad influence on our little brother.

(Hành vi của anh ấy có thể ảnh hưởng xấu đến em trai của chúng tôi.)

22. respect /rɪˈspekt/ (n) tôn trọng

I have the greatest respect for his ideas, although I don't agree with them.

(Tôi rất tôn trọng những ý tưởng của anh ấy, mặc dù tôi không đồng ý với chúng.)

23. ignore /ɪɡˈnɔː(r) (v) phớt lờ

Tom shouldn’t have ignored his dad’s advice.

(Tom không nên phớt lờ lời khuyên của cha mình.)

24. curfew /ˈkɜːfjuː/ (n) giờ giới nghiêm

You'll be in trouble if you get home after curfew.

(Bạn sẽ gặp rắc rối nếu về nhà sau giờ giới nghiêm.)

25. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép

Planning permission was refused for the proposed superstore.

(Quyền lập kế hoạch đã bị từ chối đối với siêu cửa hàng được đề xuất.)

26. privacy /ˈprɪvəsi/ (n) quyền riêng tư

The new law is designed to protect people's privacy.

(Luật mới được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người.)

27. make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/ (phr v) đưa ra quyết định

She has had to make some very difficult decisions.

(Cô đã phải đưa ra một số quyết định rất khó khăn.)

28. score /skɔː(r)/ (n) điểm số

I got a bad score.

(Tôi bị điểm kém.)

29. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phr v) đi chơi

Tom got in trouble for hanging out with a friend his dad doesn’t like.

(Tom gặp rắc rối vì đi chơi với một người bạn mà bố anh ấy không thích.)

30. torn /tɔːn/ (adj) xé rách

I was torn. Part of me wanted to leave, and part wanted to stay.

(Tôi đã bị giằng xé. Một phần trong tôi muốn rời đi, và một phần muốn ở lại.)

31. diary /ˈdaɪəri/ (n) nhật ký

Yesterday, when I was cleaning her room, I found her diary.

(Hôm qua, khi tôi đang dọn phòng cô ấy, tôi tìm thấy cuốn nhật ký của cô ấy.)

32. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc

It was a terracotta head about 2-3 cm in height and represented a female face with a bun hairstyle.

(Đó là một chiếc đầu bằng đất nung cao khoảng 2-3 cm, tượng trưng cho khuôn mặt phụ nữ với kiểu tóc búi cao)

33. tight /taɪt/ (adj) bó sát

She looked great in her tight leather pants and boots.

(Cô ấy trông thật tuyệt trong chiếc quần da bó sát và đôi bốt.)

LESSON 3

34. previously /ˈpriː.vi.əs.li/ (adv) trước đây

What did she previously speak about?

(Trước đây cô ấy đã nói về điều gì?)

35. adversity /ədˈvɜː.sə.ti/ (n) nghịch cảnh

She was always cheerful in adversity.

(Cô luôn vui vẻ trong nghịch cảnh.)

36. deal with /diːl wɪð/ (phr v) đối phó

She's used to dealing with difficult customers.

(Cô ấy đã quen với việc đối phó với những khách hàng khó tính.)

37. survival /səˈvaɪvl/ (n) sinh tồn

Older generations could teach me lots of skills, such as teaching me interesting and useful outdoor and survival skills.

(Các thế hệ lớn hơn có thể dạy tôi rất nhiều kỹ năng, chẳng hạn như dạy tôi những kỹ năng sinh tồn và hoạt động ngoài trời thú vị và hữu ích.)

38. spear /spɪə(r)/ (n) giáo

My neighbor could teach me how to fish using a spear, which I think would be a really cool thing to learn.

(Hàng xóm của tôi có thể dạy tôi cách câu cá bằng giáo, điều mà tôi nghĩ sẽ là một điều thực sự thú vị để học.)

 

39. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích

I think I could show them things that they would benefit from this.

(Tôi nghĩ rằng tôi có thể cho họ thấy những điều mà họ sẽ được hưởng lợi từ việc này.)

40. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) nhạc cụ

I could also tell them about musical instruments, new fashion, and much more.

(Tôi cũng có thể nói với họ về nhạc cụ, thời trang mới, v.v.)

41. elder /ˈel.dər/ (n) người lớn tuổi hơn

You should listen to the advice of your elders.

(Bạn nên lắng nghe lời khuyên của những người lớn tuổi hơn.)

42. restate /ˌriːˈsteɪt/ (v) nhắc lại

This restates the topic sentence using different words and gives a final thought on the main points.

(Điều này nhắc lại câu chủ đề bằng cách sử dụng các từ khác nhau và đưa ra suy nghĩ cuối cùng về các điểm chính.)

43. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n) khoảng cách thế hệ

She's a young politician who manages to bridge/cross (= understand both groups in) the generation gap.

(Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã cố gắng vượt qua (= hiểu cả hai nhóm) khoảng cách thế hệ.)

44. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) kinh nghiệm

I know from experience that Tony never keeps his promises.

(Tôi biết từ kinh nghiệm rằng Tony không bao giờ giữ lời hứa của mình.)

45. law /lɔː/  (n) luật

He could teach me about the law.

(Anh ấy có thể dạy tôi về luật.)

46. path /pɑːθ/ (n) con đường

I think he could help me plan my future career path.

(Tôi nghĩ anh ấy có thể giúp tôi hoạch định con đường sự nghiệp tương lai của mình.)

47. put up /pʊt/ /ʌp/ (phr v) dựng lều

My father taught me to put up a tent.

(Bố tôi dạy tôi dựng lều.)

48. tire /taɪər/ (n) lốp xe

I think I would really enjoy learning to change a tire.

(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ thực sự thích học cách thay lốp xe.)

 

49. make up /ˈmeɪk.ʌp/ (phr v) trang điểm

I showed my grandmother how to put up on make-up.

(Tôi đã chỉ cho bà tôi cách trang điểm.))

50. chess /tʃes cờ vua

My father taught me how to play chess.

(Cha tôi đã dạy tôi cách chơi cờ vua.)

Xem thêm các bài từ vựng Tiếng Anh lớp 11 i-Learn Smart World hay, chi tiết khác:

Từ vựng Unit 3: Social Issues

Từ vựng Unit 4: Global Warming

Từ vựng Unit 5: Vienam & ASEAN

Từ vựng Unit 6: World Heritages

Từ vựng Unit 7: Ecological Systems

1 2,097 09/08/2023


Xem thêm các chương trình khác: