TOP 8 Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo năm 2025 có đáp án

Bộ đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Chân trời sáng tạo có đáp án chi tiết giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh 1 Học kì 2. Mời các bạn cùng đón xem:

1 2,537 15/08/2024
Mua tài liệu


Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án - Chân trời sáng tạo

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 1)

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1. A. ball

B. banana

C. pear

2. A. fish

B. frog

C. choose

3. A. cookie

B. leg

C. hand

4. A. seven

B. ten

C. many

5. A. sit down

B. name

C. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. l

a. __at

2. k

b. tu____

3. b

c. bir___

4. c

d. ___ite

5. d

e. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 - e - lion;

2 - d - kite;

3 - b - tub;

4 - a - cat;

5 - c - bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 - This is my nose.

2 - These are my legs.

3 - What are they?

4 - They are hippos.

5 - I have a sandwich.

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 2)

I/ Look at the picture and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

A. balloons

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

B. ears

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

C. bathroom

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

D. kite

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

E. grandma

II/ Complete the following words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

III/ Look at the pictures and answer questions

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

What is it?

It’s _________________

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Where is your sister?

In the _______________

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Is it a hand?

_____________________

Đáp án

I/ Look at the picture and match

  1. B
  1. C
  1. E
  1. A
  1. D

II/ Complete the following words

  1. Kitchen
  2. Robot
  3. Mouth
  4. Paper

III/ Look at the pictures and answer questions

  1. It’s a doll
  2. In the bedroom
  3. Yes, it is

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 3)

I. Look and write:

up

down

juice

apples

a boy

a girl

a book

a car

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

II. Look at the picture and complete the word:

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

III. Complete the conversation:

Benny see name’s please too I’m fine

bye like Good Here you thank you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My________Sue

________morning, Sue.

4. Good-_____!

______ you tomorrow!

2. How are _______?

_______,thank you.

5. Cookies,_______.

______ you are.

3. A book._______you.

_________welcome.

6. I_____pink.

Me,______!

IV. Connect:

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

V. Which are the same? Circle.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề) Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

VI. Which is different? Write an X.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề) Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

ĐÁP ÁN

I. Look and write:

up

down

juice

apples

a boy

a girl

a book

a car


Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

II. Look at the picture and complete the word:

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

III. Complete the conversation:

Benny see name’s please too I’m fine

bye like Good Here you thank you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My name’s Sue

Good morning, Sue.

4. Good- bye!

See you tomorrow!

2. How are you?

Fine,thank you.

5. Cookies, please.

Here you are.

3. A book. thank you.

You’re welcome.

6. I like pink.

Me, to!

IV. Connect:

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

V. Which are the same? Circle.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề) Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

VI. Which is different? Write an X.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 năm 2022 - 2023 Thông tư 22 có đáp án (5 đề)

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 4)

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ________.

2. How many _______?

3. There are _______ cars.

4. How _______ is Lam?

5. I am seven _______ old.

II. Read and match.

A

B

1. Lisa needs some

a. banana.

2. Thank

b. apple.

3. Mai wants a

c. balls.

4. Touch your

d. you

5. Bobby has an

e. hand.

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

_______________________

2. How/ many/ balls/ ?

_______________________

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

_______________________

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_______________________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_______________________

ĐÁP ÁN

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ___bedroom_____.

2. How many ___cars____?

3. There are ___five____ cars.

4. How ____old___ is Lam?

5. I am seven ___years____ old.

II. Read and match.

1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

___That is a teddy bear._______

2. How/ many/ balls/ ?

______How many balls?_______

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

______Kim has two kites._____

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_____I have a doll._________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_____How old is he?_______

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 5)

I. Read and Match (Đọc và nối)

A

B

1. Good morning

a. Tạm biệt

2. Good afternoon

b. Chào buổi sáng

3. Good bye

c. Ngồi xuống

4. Stand up

d. Chào buổi chiều

5. Sit down

e. Đứng lên

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1. Goodbye./ later/ See/ you/ .

2. mum/ That/ my/ is/ ./

3. a/ Is/ robot/ this/ ?/

4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/

5. apple/ I/ juice/ like/ ./

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1. A. pupil

B. teacher

C. Desk

2. A. mum

B. doctor

C. Vet

3. A. cake

B. bottle

C. ice cream

4. A. bike

B. taxi

C. hand

5. A. I

B. dad

C. she

ĐÁP ÁN

I. Read and Match (Đọc và nối)

1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - c;

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1 - Goodbye. See you later.

2 - That is my mum.

3 - Is this a robot?

4 - What do you have for lunch?

5 - I like apple juice.

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 6)

I. Read and count

Read and count

Read and count

1. _________ apples

2. _________ cats

Read and count

Read and count

3. _________ ducks

4. _________ fish

II/ Look at the picture and complete the words

Read and count

Read and count

Read and count

1. _ _ r m

2. g _ r l

3. k _ y

Read and count

Read and count

Read and count

4. e _ e p _ a n t

5. h _ t

6. l o _ _ i p _ p

III. Look at the picture and answer the questions

1. Look at the picture

Is it a jug?

________________________

2. Look at the picture

What are they?

________________________

3. Look at the picture

What do you have?

________________________

Đáp án

I. Read and color

1. six apples

2. two cats

3. four ducks

4. nine fish

II. Look at the picture and complete the words

1. farm

2. girl

3. key

4. elephant

5. hat

6. lollipop

III. Look at the picture and answer the questions

1. Yes, it is

2. They are kangaroos

3. I have a banana

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 7)

I/ Look at the pictures and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

A. An elephant

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

B. A farm

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

C. A car

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

D. A hat

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

E. A horse

II/ Look at the picture and answer the questions

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

What are they?

_____________________

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

What color is it?

_____________________

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Is it a pear?

_____________________

III/ Look at the pictures and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

1. c _ _ k _ e s

2. _ _ l l

3. p _ a _ e

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 2

4. c _ o c o d _ l _

5. s _ n d w _ c h

6. b _ n _ n _

-The end-

Đáp án

I/ Look at the pictures and match

II/ Look at the picture and answer the questions

1. They are ducks

2. It’s yellow

3. Yes, it is

III/ Look at the pictures and complete the words

1. cookies

2. doll

3. plane

4. crocodile

5. sandwich

6. banana

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề thi Học kì 2 - Chân trời sáng tạo

Năm học 2022 - 2023

Bài thi môn: Tiếng Anh lớp 1

Thời gian làm bài: phút

(không kể thời gian phát đề)

Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 có đáp án (Đề số 8)

I/ Write “A” or “An”

1. ______________ apple

2. ______________ umbrella

3. ______________ boy

4. ______________ jug

5. ______________ elephant

II/ Look at the picture and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

1. _ e a _

2. d _ c _

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

3. l _ l l _ p _ p

4. _ a _

III/ Count and write

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

1. _________ mangoes

2. _________ cats

3. _________ elephants

IV/ Reorder these words to have correct sentences

1. Is/ plane/ a/ it/ ?/

_______________________________________

2. this?/ is/ What/

_______________________________________

3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./

_______________________________________

-The end-

Đáp án

I/ Write “A” or “An”

1. ______an________ apple

2. ______an________ umbrella

3. ______a________ boy

4. ______a________ jug

5. ______an________ elephant

II/ Look at the picture and complete the words

1. pear

2. duck

3. lollipop

4. hat

III/ Count and write

1. Ten mangoes

2. Two cats

3. Four elephants

IV/ Reorder these words to have correct sentences

1. Is it a plane?

2. What is this?

3. I have my lunchbox.

1 2,537 15/08/2024
Mua tài liệu