Đề cương Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 - 2023 chi tiết nhất - Chân trời sáng tạo

Đề cương Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 chi tiết nhất Chân trời sáng tạo giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh 1 Học kì 2. Mời các bạn cùng đón xem:

1 1508 lượt xem


Đề cương Học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 - 2023 chi tiết nhất - Cánh diều

ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 1

Bài 1 (3 điểm): Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:

1. bo… k 4 .hell…

2. p…n 5. r…ler

3. n…me 6. t….n

Bài 2 (3 điểm): Hoàn thành các câu sau:

1. What…….your name?

2. My……is Hoa.

3. How ……you?

4. I……fine. Thank you.

5. What…..this?

6. It is….book.

Bài 3 (2 điểm ): Sắp xếp lại các câu sau:

1. name/ your/ What/ is?

……………………………………………………………………………………

2. Nam / is / My / name.

……………………………………………………………………………………

3. is / this / What?

……………………………………………………………………………………

4. pen / It / a / is.

……………………………………………………………………………………

Bài 4 (2 điểm ): Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.

1. What is your name? (Lan).

……………………………………………………………………………………

2. What is this? (a pencil).

……………………………………………………………………………………

Đáp án 

Bài 1: Điền đúng mỗi chữ cái được 0,5 điểm.

1. book                  4. hello

2. pen                   5. ruler

3. name                6. ten

Bài 2: Điền đúng mỗi từ được 0,5 điểm.

1. is

2, name

3. are

4, am

5. is

6. a

Bài 3: Sắp xếp đúng mỗi câu được 0,5 điiểm.

1. What is your name?

2. My name is Nam.

3. What is this?

4. It is a pen.

Bài 4: Trả lời đúng mỗi câu được 1 điểm.

1. My name is Lan.

2. It is a pencil.

ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 2

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại. 

1. A. ball

B. banana

C. pear

2. A. fish

B. frog

C. choose

3. A. cookie

B. leg

C. hand

4. A. seven

B. ten

C. many

5. A. sit down

B. name

C. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. l

a. __at

2. k

b. tu____

3. b

c.  bir___

4. c

d. ___ite

5. d

e. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh. 

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN 

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 - A; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 - e - lion;

2 - d - kite;

3 - b - tub;

4 - a - cat;

5 - c - bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 - This is my nose.

2 - These are my legs.

3 - What are they?

4 - They are hippos.

5 - I have a sandwich.

1 1508 lượt xem