Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health - ilearn Smart Start
Lời giải bài tập Unit 5: Health sách Tiếng Anh lớp 5 ilearn Smart Start hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health.
Giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: Health - ilearn Smart Start
Unit 5 Lesson 1 trang 64, 65, 66
A.
1 (trang 64 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 27
1. the flu
2. chickenpox
3. a toothache
4. a stomachache
5. a headache
6. an earache
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. the flu: bệnh cúm
2. chickenpox: thủy đậu
3. a toothache: đau răng
4. a stomachache: đau bụng
5. a headache: đau đầu
6. an earache: đau tai
2 (trang 64 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Flashcard peek (Chơi trò chơi Flashcard peek)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 64 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice (Nghe và thực hành)
Track 28
What’s wrong?
I have a stomachache.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Chuyện gì vậy?
Tôi bị đau bụng.
2 (trang 64 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice (Nhìn và viết. Thực hành)
1. A: What's wrong?
B: He has a toothache
2. A: What's wrong?
B: She has__________________________________
3. A: What's wrong?
B: I__________________________________________
4. A: ____________________________wrong?
B: He________________________________________
5. A: What’s ___________________________________
B: I__________________________________________
6. A: _______________________________?
B: She_____________________________
Đáp án:
1.
A: What’s wrong?
B: He has a toothache.
2.
A: What’s wrong?
B: She has chickenpox.
3.
A: What’s wrong?
B: I have a stomachache.
4.
A: What’s wrong?
B: He has the flu.
5.
A: What’s wrong?
B: I have an earache.
6.
A: What’s wrong?
B: She has a headache.
Hướng dẫn dịch:
1. A: Có chuyện gì thế?
B: Anh ấy bị đau răng.
2. A: Có chuyện gì thế?
B: Cô ấy bị thủy đậu.
3. A: Có chuyện gì thế?
B: Tôi bị đau bụng.
4. A: Có chuyện gì thế?
B: Anh ấy bị cúm.
5. A: Có chuyện gì thế?
B: Tôi bị đau tai.
6. A: Có chuyện gì thế?
B: Cô ấy bị đau đầu.
C
1 (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 29
toothache, 'stomachache,
'earache
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
đau răng, đau bụng, đau tai
2 (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hãy hát lên. Mở sang trang 125)
Track 30
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Track 31
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and number. (Nghe và đánh số)
Track 32
a stomachache |
chickenpox |
a toothache |
the flu |
1. Alfie: Hi, Sue. It's Alfie. Would you like to play soccer?
Sue: Hi, Alfie. I can't.
Alfie: Oh, what's wrong?
Sue: I have (1) ___.
Alfie: Oh, that's too bad. See you later.
2. Alfie: Hey, Tom. What are you doing?
Tom: Hey, Alfie. I'm at home.
Alfie: Oh, do you want to play?
Tor: I can't. I have (2) ___.
Alfie: Oh, I'm sorry.
3. Alfie: Hey, Lucy. Would you like to play soccer?
Lucy. I can't, Alfie.
Alfie: Oh, no. What's wrong?
Lucy: I have (3) ____.
Alfie: That's too bad. See you later.
4. Alfie: Hi, Ben. Are you OK? What's wrong?
Ben: No. I have (4) ____.
Alfie: I'm sorry. Hmm. I have an idea.
…
Alfie: Drink this.
Ben: Erm... Thanks, Alfie.
Ben: Eww!
Đáp án:
1. a stomachache
2. a toothache
3. chickenpox
4. the flu
Hướng dẫn dịch:
1. Alfie: Chào Sue. Alfie đây. Bạn có muốn chơi bóng đá không?
Sue: Chào Alfie. Mình không thể.
Alfie: Ôi, có chuyện gì thế?
Sue: Mình đang bị đau bụng.
Alfie: Ôi, tệ quá. Hẹn gặp lại.
2. Alfie: Này, Tom. Bạn đang làm gì thế?
Tom: Chào, Alfie. Mình đang ở nhà.
Alfie: Ồ, bạn có muốn chơi với mình không?
Tor: Mình không thể. Mình đang bị đau răng.
Alfie: Ôi, mình rất tiếc.
3. Alfie: Này, Lucy. Bạn có muốn chơi bóng đá không?
Lucy. Mình không thể, Alfie.
Alfie: Ôi, không. Chuyện gì vậy?
Lucy: Mình đang bị thủy đậu.
Alfie: Tệ thật. Hẹn gặp lại.
4. Alfie: Chào Ben. Bạn ổn chứ? Có chuyện gì vậy?
Ben: Không. Mình đang bị cúm
Alfie: Mình rất tiếc. Ừm. Mình có ý này.
…
Alfie: Uống cái này đi.
Ben: Ừm... Cảm ơn, Alfie.
Ben: Eww!
3 (trang 65 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 66 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):. Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)
What’s wrong? - I have a toothache
Đáp án:
1. What’s wrong?
I have a toothache
2. What’s wrong?
He has chickenpox
3. What’s wrong?
I have the flu
4. What’s wrong?
She has a stomachache
5. What’s wrong?
She has a headache
6. What’s wrong?
He has an earache
Hướng dẫn dịch:
1. Chuyện gì vậy?
Tôi bị đau răng
2. Chuyện gì vậy?
Anh ấy bị bệnh thủy đậu
3. Chuyện gì vậy?
Tôi bị cúm
4. Chuyện gì vậy?
Cô ấy bị đau bụng
5. Chuyện gì vậy?
Cô ấy bị đau đầu
6. Chuyện gì vậy?
Anh ấy bị đau tai
2 (trang 66 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):. List other health problems you know. Practice again. (Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Thực hành lại)
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 66 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Guess the picture (Chơi trò đoán bức tranh)
What’s wrong? - I have a stomachache. - No
I have the flu. - Yes
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Có chuyện gì vậy?
Tôi bị đau bụng.
Không
Tôi bị ốm
Đúng rồi
Unit 5 Lesson 2 trang 67, 68, 69
A
1 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 33
1. terrible
2. sleepy
3. weak
4. sick
5. sore
6. stuffed up
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. terrible: tồi tệ
2. sleepy: buồn ngủ
3. weak: yếu đuối
4. sick: ốm
5. sore: đau, đau đớn
6. stuffed up: ngột ngạt
2 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Heads up. What’s missing? (Chơi trò chơi. Cái gì còn thiếu)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Track 34
(Học sinh tự thực hành)
How do you feel?
I feel weak.
That’s too bad.
Hướng dẫn dịch:
Cậu cảm thấy thế nào?
Tớ thấy không khỏe.
Tệ thật.
2 (trang 67 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
1. A: How do you feel? B: I feel sleepy. A: Oh, that's too bad.
3. A: How do you feel? B: I feel_____ A: Oh no, that's too bad.
5. A: How___? B: I____ |
2. A: How do you feel? B: I feel____ A: Oh, I'm sorry.
4. A:___do you feel? B: I feel______ A: Oh, I'm sorry.
6. A: _________ you feel? B: _________ A: Oh no, I'm_____ |
Đáp án:
1. A: How do you feel?
B: I feel sleepy.
A: Oh, that's too bad.
2. A: How do you feel?
B: I feel stuffed up.
A: Oh, I'm sorry.
3. A: How do you feel?
B: I feel weak.
A: Oh no, that's too bad.
4. A: How do you feel?
B: I feel sore.
A: Oh, I'm sorry.
5. A: How do you feel?
B: I feel terrible.
A: Oh no, that's too bad.
6. A: How do you feel?
B: I feel stuffed up.
A: Oh no, I'm sorry.
Giải thích: sử dụng feel + TT để miêu tả cảm xúc, cảm nhận, tâm trạng
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy buồn ngủ.
A: Ôi, tệ quá.
2. A: Bạn thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.
A: Ồ, tôi xin lỗi.
3. A: Bạn thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy yếu đuối.
A: Ồ không, tệ quá.
4. A: Bạn thấy thế nào rồi ?
B: Tôi cảm thấy đau.
A: Ồ, tôi xin lỗi.
5. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy khủng khiếp.
A: Ồ không, tệ quá.
6. A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.
A: Ồ không, tôi xin lỗi.
C
1 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 35
I feel weak
I feel sick.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi cảm thấy mệt
Tôi bị ốm
2 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hãy hát lên. Mở sang trang 125)
Track 36
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Lắng nghe)
Track 37
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Track 38
1. Lucy: You don't look well, Alfie. How do you feel?
Alfie: I feel (1) weak.
Lucy: That's too bad. Drink some juice.
2. Ben: Hello, Alfie. Do you want to play?
Alfie: No, I feel (2)___________________________
Ben: Oh, I'm sorry. Eat some salad.
Alfie: OK.
3. Mr. Brown: Do you want to play with Ben?
Alfie: No. I feel (3)____________________________
Mr. Brown: Oh no, I'm sorry. Wear some warm clothes.
Alfie: OK.
4. Mrs. Brown: Food's ready.
Tom: Where's Alfie?
Mrs. Brown: I don't know. Can you get him?
Tom: OK, Mom.
Tom: Alfie! What are you doing?
Alfie: I'm drinking juice, eating salad, and wearing warm clothes. I feel (4)______
Đáp án:
1. weak
2. terrible
3. sick
4. sleepy
Hướng dẫn dịch:
1. Lucy: Trông cậu không được khỏe, Alfie. Cậu cảm thấy thế nào?
Alfie: Tớ cảm thấy hơi yếu.
Lucy: Tệ quá. Uống một ít nước trái cây đi.
2. Ben: Xin chào, Alfie. Cậu muốn chơi không?
Alfie: Không, tớ cảm thấy tệ quá.
Ben: Ồ, rất tiếc. Ăn một ít salad đi.
Alfie: Được rồi.
3. Ông Brown: Cậu có muốn chơi với Ben không?
Alfie: Không. Tớ cảm thấy mệt.
Ông Brown: Ồ không, tớ xin lỗi. Mặc một ít quần áo ấm vào.
Alfie: Được rồi.
4. Bà Brown: Đồ ăn xong rồi đây.
Tom: Alfie đâu rồi?
Bà Brown: Mẹ không biết. Con có thể tìm cậu ấy không?
Tom: Dạ mẹ
Tom: Alfie! Cậu đang làm gì thế?
Alfie: Tớ uống nước trái cây, ăn salad và mặc quần áo ấm. Tớ cảm thấy buồn ngủ rồi.
3 (trang 68 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời)
How do you feel?
I feel sick
Oh no. I’m sorry.
Đáp án:
1. A: How do you feel?
B: I feel sick.
A: Oh no. I’m sorry.
2. A: How do you feel?
B: I feel sleepy.
A: That’s too bad.
3. A: How do you feel?
B: I feel sore.
A: Oh, that’s too bad.
4. A: How do you feel?
B: I feel weak.
A: Oh, take care.
5. A: How do you feel?
B: I feel terrible.
A: Oh, i’m sorry
6.A: How do you feel?
B: I feel stuffed up.
A: Oh, that’s too bad.
Hướng dẫn dịch:
1.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy mệt.
A: Ồ không. Tôi xin lỗi.
2.
A: Bạn thấy thế nào rồi?
B: Tôi cảm thấy buồn ngủ.
A: Tệ quá.
3.
A: Bạn thấy sao rồi?
B: Tôi thấy đau quá.
A: Ồ, tệ thật.
4.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy kiệt sức rồi.
A: Ôi, giữ sức khỏe chứ.
5.
A: Bạn sao rồi?
B: Tôi thấy tệ quá.
A: Ồ, Tôi rất tiếc
6.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy ngột ngạt.
A: Ôi, tệ quá.
2 (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other health problems you know. Practice again. (Liệt kê những vấn đề sức khỏe khác mà bạn biết. Thực hành lại)
Đáp án: Other health problems: cough, diabetes, obesity, allergies, high blood pressure…
Hướng dẫn dịch: Các vấn đề sức khỏe khác: ho, tiểu đường, béo phì, dị ứng, huyết áp cao…
F (trang 69 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the Chain game Chơi trò chơi Nối tiếp)
How do you feel?
I feel sleepy.
That's too bad.
How do you feel?
I feel weak.
Oh, I'm sorry.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Bạn cảm thấy thế nào?
Tôi cảm thấy buồn ngủ
Điều đó thật tệ
Bạn cảm thấy thế nào?
Tôi cảm thấy mệt
Ồ, tôi xin lỗi
Unit 5 Lesson 3 trang 70, 71, 72
A
1 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe va chỉ. Nhắc lại)
Track 39
1. see a dentist
2. take some medicine
3. get some rest
4. stay up late
5. take a bath
6. skip breakfast
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
1. see a dentist: khám răng
2. take some medicine: uống thuốc
3. get some rest: nghỉ ngơi
4. stay up late: thức khuya
5. take a bath: đi tắm
6. skip breakfast: bỏ bữa sáng
2 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play the game Guess.(Chơi trò chơi Đoán)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):. Listen and practice. (Nghe và thực hành)
Track 40
You should see a dentist.
You shouldn’t stay up late.
Hướng dẫn dịch:
Bạn nên đi gặp nha sĩ đi.
Bạn không nên thức khuya như vậy.
2 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look, write and match. Practice. (Nhìn, viết và nối. Luyện tập)
1. You should take some medicine.
2. You should get some rest.
3. You should see a dentist.
4. You___________________________a bath.
5. You_______________________________stay up late.
6. _________________________________________skip breakfast.
Đáp án:
1. You should take some medicine - a
2. You should get some rest - c
3. You should see a dentist - d
4. You should take a bath - b
5. You shouldn't stay up late - f
6. You shouldn’t skip breakfast - e
Giải thích:
- should + V: nên làm gì
- should not + V: không nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên uống một ít thuốc
1.Bạn nên nghỉ ngơi một chút
3. Bạn nên đi khám nha sĩ đi
4. Bạn nên đi tắm đi
5. Bạn không nên thức khuya đâu
6. Bạn không nên bỏ bữa sáng
C
1 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại)
Track 41
rest, stay
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Chant. Turn to page 125. (Hát lên. Mở sách trang 125)
Track 42
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Describe the comic. Use the new words. Listen.(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
Track 43
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)
Track 44
1. Alfie: Hey, Tom. What's wrong?
Tom: Hi, Alfie. I feel terrible.
Alfie: Hmm. I can help you. I have a robot doctor.
Tom: Umm. OK.
Robot You have the flu. You should (1) take some medicine/take a hot bath
2. Allie: Hey, Lucy. Oh, no. You don't look well. What's wrong?
Lucy: I don't know. I feel weak.
Alfie: Oh, this robot doctor can help you. Don't move.
Robot: You have a headache.
You (2) should get some rest/shouldn’t stay up late
Lucy: OK. Thanks, Alfie.
3. Alfie: Hey, Ben. Do you want to play?
Ben: No. Sorry, Alfie, I have a stomachache.
Alfie: Oh, that's too bad. Don't move. I can help you.
Robot: You shouldn't eat candy. You should (3) take some medicine/get some rest.
Ben: OK. Thanks, Alfie.
4. Alfie: Now I'm tired. Today was... Ouch!
…
Robot: Are you OK, Alfie?
Alfie: No, I'm not.
Robot: You should (4) go to hospital/get some rest.
Alfie: Erm…OK
Đáp án:
1. Alfie: Hey, Tom. What's wrong?
Tom: Hi, Alfie. I feel terrible.
Alfie: Hmm. I can help you. I have a robot doctor.
Tom: Umm. OK.
Robot You have the flu. You should (1) take some medicine/ take a hot bath
2. Allie: Hey, Lucy. Oh, no. You don't look well. What's wrong?
Lucy: I don't know. I feel weak.
Alfie: Oh, this robot doctor can help you. Don't move.
Robot: You have a headache.
You (2) should get some rest/ shouldn’t stay up late
Lucy: OK. Thanks, Alfie.
3. Alfie: Hey, Ben. Do you want to play?
Ben: No. Sorry, Alfie, I have a stomachache.
Alfie: Oh, that's too bad. Don't move. I can help you.
Robot: You shouldn't eat candy. You should (3) take some medicine /get some rest.
Ben: OK. Thanks, Alfie.
4. Alfie: Now I'm tired. Today was... Ouch!
…
Robot: Are you OK, Alfie?
Alfie: No, I'm not.
Robot: You should (4) go to hospital/ get some rest.
Alfie: Erm…OK
Giải thích:
take some medicine: uống thuốc
take a hot bath: tắm nước nóng
get some rest: nghỉ ngơi
stay up late: thức khuya
go to hospital: đi bệnh viện
Hướng dẫn dịch:
1. Alfie: Này, Tom. Chuyện gì vậy?
Tom: Chào Alfie. Tôi cảm thấy tệ quá.
Alfie: Ừm. Tôi có thể giúp bạn. Tôi có một bác sĩ robot.
Tom: Ừm. ĐƯỢC RỒI.
Robot: Bạn bị cúm. Bạn nên ngâm mình trong nước nóng.
2. Allie: Chào Lucy. Ôi không. Trông bạn không được khỏe. Chuyện gì vậy?
Lucy: Tôi không biết. Tôi cảm thấy không khỏe.
Alfie: Ồ, bác sĩ robot này có thể giúp bạn. Đừng di chuyển.
Robot: Bạn bị đau đầu. Bạn không nên thức khuya.
Lucy: Được rồi. Cảm ơn, Alfie.
3.Alfie: Này, Ben. Bạn muốn chơi không?
Ben: Không. Xin lỗi, Alfie, tôi bị đau bụng.
Alfie: Ồ, tệ quá. Đừng di chuyển. Tôi có thể giúp bạn.
Robot: Bạn không nên ăn kẹo. Bạn nên uống thuốc.
Ben: Được rồi. Cảm ơn, Alfie.
4. Alfie: Bây giờ tôi mệt rồi. Hôm nay... Ôi!
…
Người máy: Cậu ổn chứ Alfie?
Alfie: Không.
Robot: Bạn nên nghỉ ngơi một chút.
Alfie: Ừm…Được rồi.
3 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Role-play (Đóng vai)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Point, say and respond.(Chỉ, nói và phản hồi)
I have a headache.
You shouldn’t stay up late.
1. stay up late
2. take some medicine
3. skip breakfast
4. see a dentist
5. take a warm bath
6. get some rest.
Đáp án:
1. I have a headache
You shouldn’t stay up late
2. I have a stomachache
You should take some medicine
3. I feel terrible
You shouldn’t skip breakfast
4. I have a toothache
You should see a dentist
5. I feel stuffed up
You should take a warm bath
6. I feel sore
You should get some rest.
Giải thích:
- feel + adj: mô tả cảm nhận, tâm trạng
- should + V: nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi bị đau đầu
Bạn không nên thức khuya
2. Tôi bị đau dạ dày
Bạn nên uống thuốc đi
3. Tôi thấy tệ quá
Bạn không nên bỏ bữa sáng
4. Tôi bị đau răng
Bạn nên đi gặp nha sĩ
5. Tôi thấy ngột ngạt quá
Bạn nên ngâm mình trong bồn nước ấm
6. Tôi thấy đau quá
Bạn nên nghỉ ngơi một chút
2 (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): List other health advice you know. Practice again. (Liệt kê những lời khuyên về sức khỏe bạn biết. Thực hành lại)
Đáp án:
You should drink plenty of water throughout the day.
You should seek medical advice if you experience any unusual symptoms or health concerns.
You should manage stress through relaxation techniques like meditation, deep breathing, or yoga.
Stay positive throughout the day, even if it means taking short walks or stretching breaks.
You shouldn’t skip meals and neglect your mental health needs
You shouldn’t ignore warning signs from your body
Giải thích:
should + V: nên làm gì
shouldn’t + V: không nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
Bạn nên uống nhiều nước trong ngày.
Bạn nên tìm kiếm lời khuyên y tế nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường hoặc mối lo ngại nào về sức khỏe.
Bạn nên kiểm soát căng thẳng thông qua các kỹ thuật thư giãn như thiền, thở sâu hoặc yoga.
Giữ thái độ tích cực suốt cả ngày, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đi bộ ngắn hoặc nghỉ ngơi.
Bạn không nên bỏ bữa và bỏ bê nhu cầu sức khỏe tinh thần của mình
Bạn không nên bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo từ cơ thể
F (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):. Play Tic, tac, toe. (Chơi trò chơi)
I feel weak
You shouldn’t stay up late.
Ok, your turn.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi cảm thấy mệt
Bạn không nên thức khuya đâu
Unit 5 Science trang 73, 74, 75
A
1 (trang 73 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Nhắc lại)
Track 45
1. do exercises
2. eat fast food
3. eat vegetables
4. wash your hands
5. play outside
6. eat too much
Hướng dẫn dịch:
1. do exercise: tập thể dục
2. eat fast food: ăn đồ ăn nhanh
3. eat vegetables: ăn rau
4. wash your hands: rửa tay
5. play outside: chơi ngoài trời
6. eat too much: ăn quá nhiều
2 (trang 73 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):. Play the game Board race.
(Chơi trò chơi)
(Học sinh tự thực hành)
B
1 (trang 73 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and practice.(Nghe và thực hành)
Track 46
What should I do to be healthy?
You should do exercise.
You shouldn’t eat fast food.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
Tôi nên làm gì để được khỏe mạnh?
Bạn nên tập thể dục.
Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh.
2 (trang 73 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành)
1. A: What should I do to be healthy? B: You should do exercise
3. A: What should I do to be healthy? B: You__________
5. A: What should I do to be healthy? B:____ |
2. A: What should I do to be healthy? B: You__
4. A: What should I do to be healthy? B:_____
6. A: What__________? B:_____________ |
Đáp án:
1. A: What should I do to be healthy?
B: You should do exercise
2. A: What should I do to be healthy?
B: You should play outside
3. A: What should I do to be healthy?
B: You shouldn’t eat too much
4. A: What should I do to be healthy?
B: You shouldn’t eat fast food
5. A: What should I do to be healthy?
B: You should eat vegetables
6. A: What should I do to be healthy ?
B: You should wash your hands
Giải thích:
What should I do? Tôi nên làm gì
should + V: nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. A: Tôi nên làm gì để được khỏe mạnh?
B: Bạn nên tập thể dục
2. A: Tôi nên làm gì để được khỏe mạnh?
B: Bạn nên chơi bên ngoài trời
3. A: Tôi nên làm gì để trở nên lành mạnh?
B: Bạn không nên ăn quá nhiều
4. A: Tôi nên làm gì để trở nên khỏe mạnh?
B: Bạn không nên ăn đồ ăn nhanh
5. A: Tôi nên làm gì để trở nên lành mạnh?
B: Bạn nên ăn rau củ
6. A: Tôi nên làm gì để được khỏe mạnh?
B: Bạn nên rửa tay sạch sẽ
C
1 (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and fill the blanks. (Đọc và điền vào chỗ trống)
In our science class last week, we learned about health and how to be healthy. Our teacher said we should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food or candy because they're bad for our bodies and teeth. And we shouldn't eat too much. My classmates like having snacks all the time, and that's bad. My teacher said we
should have only one or two snacks a day. Our school has a small vegetable garden. We sometimes go there and learn how to grow food. We also sometimes go to the cafeteria and learn how to make salad or cook vegetables. It's really cool!
Peter
1. Peter learned about health and how to be healthy in his science class
2. His teacher said we should eat lots of_________________________
3. We shouldn't eat fast food or________________________________
4. Peter's classmates like___________________________________all the time.
5. Peter sometimes goes to his school's______________and learns how to grow food.
Đáp án:
1. Peter learned about health and how to be healthy in his science class
2. His teacher said we should eat lots of vegetables and fruit
3. We shouldn't eat fast food or candy
4. Peter's classmates like having snacks all the time.
5. Peter sometimes goes to his school's vegetable garden and learns how to grow food.
Giải thích:
learn about sth: học về cái gì
like + V-ing: thích làm gì
should + V: nên làm gì
shouldn’t + V: không nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
Trong lớp khoa học tuần trước, chúng tôi đã học về sức khỏe và cách để khỏe mạnh. Giáo viên của chúng tôi nói rằng chúng tôi nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh hay kẹo vì chúng không tốt cho cơ thể và răng miệng. Và chúng ta không nên ăn quá nhiều. Các bạn cùng lớp của tôi lúc nào cũng thích ăn vặt, và điều đó thật tệ. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi chỉ nên ăn một hoặc hai bữa ăn nhẹ mỗi ngày. Trường chúng tôi có một vườn rau nhỏ. Thỉnh thoảng chúng tôi đến đó và học cách trồng trọt. Thỉnh thoảng chúng tôi cũng đến căng tin và học cách làm salad hoặc nấu các món rau. Nó thực sự rất tuyệt
1. Peter đã học về sức khỏe và cách giữ gìn sức khỏe trong lớp khoa học
2. Cô giáo dạy chúng ta nên ăn nhiều rau và trái cây
3. Không nên ăn đồ ăn nhanh, kẹo
4.Peter thỉnh thoảng đến vườn rau của trường và học cách trồng cây lương thực.
2 (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read. (Nghe và đọc)
Track 47
(Học sinh tự thực hành)
D
1 (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and listen. (Nhìn và nghe)
Track 48
(Học sinh tự thực hành)
2 (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and write. (Nghe và viết)
Track 49
1. Linda: Hi, John. How was school?
John: Hi, Linda. Today I learned about how to be healthy.
Do you want to know?
Linda: Yes! What should I do to be healthy?
John: You should (1) wash your hands
Linda: I do!
2. John: That's good. And you (2)_______________________________________________
You shouldn't play video games in your room all the time.
Linda: Oh, OK.
3. John: And my teacher said we shouldn't eat fast food.
Linda: But I like it.
John: You never eat your (3)_____________________________________________________
You should eat them.
4. Linda: OK. What else should I do to be healthy?
John: You (4)____________________________________________
Linda: OK.
Đáp án:
1. wash your hands
2. should play outside
3. vegetables
4. should do exercise
Giải thích:
wash sth: rửa cái gì
should + V: nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
1. Linda: Chào John. Ở trường thế nào?
John: Chào Linda. Hôm nay tôi đã học được cách giữ gìn sức khỏe. Cậu có muốn biết?
Linda: Có chứ! Tôi nên làm gì để được khỏe mạnh?
John: Cậu nên rửa tay đi
Linda: Tôi biết rồi!
2. John: Tốt đấy. Và cậu nên chơi bên ngoài trời. Cậu không nên chơi trò chơi điện tử trong phòng mọi lúc.
Linda: Ồ, được rồi.
3. John: Và giáo viên của tôi nói chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh.
Linda: Nhưng tôi thích nó.
John: Cậu không bao giờ ăn rau của cậu. Cậu nên ăn chúng.
4. Linda: Được rồi. Tôi nên làm gì khác để được khỏe mạnh?
John: nên tập thể dục
Linda: Được rồi.
3 (trang 74 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Now, practice saying the sentences aboves (Thực hành hội thoại các câu ở trên)
(Học sinh tự thực hành)
E
1 (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Read and circle True or False (Đọc và khoanh tròn Đúng hoặc Sai)
In our science class yesterday, we learned about how to be healthy. We learned about healthy foods and exercise. Kids should eat different foods to be healthy. We should eat lots of vegetables and fruit. We shouldn't eat fast food and pizza. And we should
wash our hands before meals. All of my classmates do that at school. Children should get lots of sleep and do exercise, too. My teacher said we should do exercise every day. In my school, all the students do exercise together at break time. We also do it in P.E. class. It's really fun and good for our health!
1. Huy learned about healthy cooking in his science class. True False
2. He learned that we should eat many different foods. True False
3. Some of his classmates don't wash their hands before meals. True False
4. The students in his school do exercise before class. True False
5. Huy likes doing exercise. True False
Đáp án:
1. False
2. True
3. False
4. False
5. True
Giải thích:
1. Thông tin ở câu “In our science class yesterday, we learned about how to be healthy” (Ở lớp học khoa học ngày hôm qua, chúng tôi đã học về cách trở nên lành mạnh)
2. Thông tin ở câu “Kids should eat different foods to be healthy” (Trẻ em nên ăn nhiều loại thức ăn khác nhau để khỏe mạnh)
3. Thông tin ở câu: “And we should wash our hands before meals. All of my classmates do that at school. (Chúng ta nên rửa tay trước khi ăn. Tất cả các bạn học của tôi đều làm vậy ở trường)
4. Thông tin ở câu” In my school, all the students do exercise together at break time”
(Ở trường của tôi, tất cả học sinh tập thể dục cùng nhau vào giờ nghỉ giải lao)
5. Huy likes doing exercise. (Huy thích tập thể dục)
Hướng dẫn dịch:
Trong lớp khoa học ngày hôm qua, chúng tôi đã học về cách giữ gìn sức khỏe. Chúng tôi đã học về thực phẩm lành mạnh và tập thể dục. Trẻ nên ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau để khỏe mạnh. Chúng ta nên ăn nhiều rau và trái cây. Chúng ta không nên ăn đồ ăn nhanh và pizza. Và chúng ta nên rửa tay trước bữa ăn. Tất cả bạn cùng lớp của tôi đều làm điều đó ở trường. Trẻ em cũng nên ngủ nhiều và tập thể dục. Giáo viên của tôi nói rằng chúng tôi nên tập thể dục mỗi ngày. Ở trường tôi, tất cả học sinh cùng nhau tập thể dục vào giờ giải lao. Chúng tôi cũng tập ở lớp học thể dục. Nó thực sự thú vị và tốt cho sức khỏe của chúng ta!
2 (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and read.(Nghe và đọc)
Track 50
(Học sinh tự thực hành)
F (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look at E. Write about the ways you learned to be healthy. (Nhìn vào E. Viết về những cách bạn học được để trở nên lành mạnh.
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
_____________________________________________________________________
Đáp án:
We should eat plenty of vegetables and fruits and practice good hygiene by washing hands before meals. We should get enough sleep and do exercise regularly to be healthy. We shouldn’t stay up late and eat fast food and unhealthy snacks like pizza.
Giải thích:
Should + V: Nên làm gì
Shouldn’t + V: Không nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
Chúng ta nên ăn nhiều rau, trái cây và giữ vệ sinh tốt bằng cách rửa tay trước bữa ăn. Chúng ta nên ngủ đủ giấc và tập thể dục thường xuyên để được khỏe mạnh. Chúng ta không nên thức khuya và ăn đồ ăn nhanh và đồ ăn nhẹ không tốt cho sức khỏe như pizza.
G (trang 75 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Talk about the ways you learned to be healthy. (Nói về những cách bạn học được để trở nên lành mạnh)
(Học sinh tự thực hành)
Unit 5 Review and Practice trang 76, 77
A (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Listen and match. There is an example. (Nghe và nối. Có một ví dụ)
Track 51
Đáp án:
1. D
2. F
3. B
4. E
5. C
Giải thích: Bài nghe có chứa các thông tin:
1. I feel sick
2. You shouldn’t stay up late
3. I have stomachache
4. I feel sore
5. I have a headache
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi cảm thấy mệt
2. Bạn không nên thức khuya
3. Tôi bị đau bụng
4. Tôi bị đau
5. Tôi bị đau đầu
B (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Look and read. Write the correct words. There is an example. (Nhìn và đọc. Viết dạng từ đúng. Có một ví dụ)
1. a toothache
2. take a bath
3. weak
4. sleepy
5. see a dentist
6. an earache
1. You should do this to keep your teeth clean and healthy. see a dentist
2. You feel like this when you're not strong.
3. You have this when you eat too much candy.
4. You feel like this when you stay up very late.
5. You should do this when you want to get clean.
Đáp án:
1. You should do this to keep your teeth clean and healthy. see a dentist
2. You feel like this when you're not strong. weak
3. You have this when you eat too much candy. a toothache
4. You feel like this when you stay up very late. sleepy
5. You should do this when you want to get clean. take a bath
Giải thích:
You should + V: bạn nên làm việc gì (Dùng để đưa ra lời khuyên)
you have/you feel: Dùng để diễn đạt cảm giác, tình trạng hoặc trạng thái tâm trạng hiện tại của một người.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên làm điều này để giữ cho hàm răng luôn sạch sẽ và khỏe mạnh
2. Bạn cảm thấy như thế này khi bạn không mạnh mẽ
3. Bạn gặp phải tình trạng này khi ăn quá nhiều kẹo
4. Bạn có cảm giác như vậy khi thức khuya
5. Bạn nên làm điều này khi muốn sạch sẽ
C (trang 76 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start):Write advice for staying healthy.(Viết lời khuyên cho việc sống lành mạnh)
You should...
You should_______________________________________
You should______________when___________________.You__________________
__________________________when____________._____________________when
_________________________
You shouldn't...
You shouldn't________________when you__________________________________
________________because you can feel____________________________________
Đáp án:
You should eat a variety of healthy foods like fruits, veggies, whole grains, and lean proteins every day to stay healthy.
You should do exercises, like playing sports, walking, or dancing.
You should drink water throughout the day, especially when you're thirsty or when you're active.
You should get enough sleep each night, around 7-9 hours, so you feel rested and ready for the day.
You should find ways to relax and manage stress, like taking deep breaths or doing things you enjoy.
You shouldn't eat too much junk food, like chips or sweets, because they aren't good for your body.
You shouldn't stay up too late or spend too much time on screens before bed because it can make it hard to sleep.
Giải thích:
should + V: nên làm gì
should not + V: không nên làm gì
Hướng dẫn dịch:
Bạn nên ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc mỗi ngày để luôn khỏe mạnh.
Bạn nên tập thể dục, như chơi thể thao, đi bộ hoặc khiêu vũ.
Bạn nên uống nước suốt cả ngày, đặc biệt khi khát hoặc khi hoạt động nhiều.
Bạn nên ngủ đủ giấc mỗi đêm, khoảng 7-9 giờ để cảm thấy được nghỉ ngơi và sẵn sàng cho ngày mới.
Bạn nên tìm cách thư giãn và kiểm soát căng thẳng, như hít thở sâu hoặc làm những việc bạn thích.
Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt như khoai tây chiên hay đồ ngọt vì chúng không tốt cho cơ thể.
Bạn không nên thức quá khuya hoặc dành quá nhiều thời gian trước màn hình trước khi đi ngủ vì có thể khiến bạn khó ngủ.
D (trang 77 sgk Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start): Play Blockbuster (Chơi trò chơi Blockbuster)
A: What's wrong?
B: I have a stomachache.
A: How do you feel?
B: I feel weak.
A: That's too bad
You should see a dentist.
(Học sinh tự thực hành)
Hướng dẫn dịch:
A: Có chuyện gì thế?
B: Tôi bị đau bụng.
A: Bạn cảm thấy thế nào?
B: Tôi cảm thấy yếu đuối.
A: Tệ quá
Bạn nên đến gặp nha sĩ.
Xem thêm các chương trình khác: