Tiếng Anh lớp 5 Review 3: Short story: Cat and mouse 3 trang 38

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Review 3: Short story: Cat and mouse 3 trang 38 ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh lớp 5.

1 1227 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh lớp 5 Review 3: Short story: Cat and mouse 3 trang 38  

Video giải Tiếng Anh lớp 5 Review 3: Short story: Cat and mouse 3 trang 38  

1. Read and listen to the story.

(Đọc và lắng nghe câu truyện.)

Bài nghe:

Chit: Good morning, Miu. How are you today?

(Chào Miu. Hôm nay bạn khỏe không?)

Miu: Hello, Chit. I'm not very well.

(Chào Chit. Mình không được khỏe.)

Chit: What's the matter with you?

(Có chuyện gì xảy ra với bạn à?)

Miu: I have a headache, a stomach ache and a fever.

(Mình bị đau đầu, đau bụng và sốt.)

Chit: Oh, that's terrible. You should go back to bed.

(Ồ, điều đó thật khủng khiếp. Bạn nên quay trở lại giường.)

Miu: I can't. I have to go out.

(Mình không thể. Mình phải đi ra ngoài.)

Chit: Why?

(Tại sao?)

Miu: Because I'm going to the zoo with Maurice and Doris.

(Bởi vì mình sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

Miu: Hello, Miu speaking.

(Chào, Miu đang nghe.)

Maurice: Hello, Miu. It's Maurice here.

(Xin chào Miu. Mình là Maurice đây.)

Miu: Hello, Maurice. How are you?

(Xin chào Maurice. Bạn khỏe không?)

Maurice: I'm ill. And Doris is ill, too. We can't go to the zoo. I'm sorry.

(Mình bị bệnh. Và Doris cũng bị bệnh. Chúng tôi không thể đi sở thú. Mình xin lỗi.)

Miu: Don't worry, Maurice. I'm ill, too. We can go to the zoo next week.

(Đừng bận tâm, Maurice. Mình cũng bị bệnh. Chúng ta có thể đi sở thú vào tuần tới.)

Miu: Maurice and Doris are ill, too. They can't go to the zoo.

(Maurice và Doris cũng bị bệnh. Họ không thể đi sở thú.)

Chit: Good!

(Tốt!)

Miu: Good?

(Tốt ư?)

Chit: Yes! You can stay home and go to bed!

(Vâng! Bạn có thể ở nhà và đi ngủ!)

2. Answer the questions.

(Trả lời những câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. No, he isn't.

(Miu cảm thấy khỏe phải không? - Không, cậu ấy không khỏe.)

2. He has a headache, a stomach ache and a fever. 

(Cậu ấy có vấn đề gì? - Cậu ấy đau đầu, đau bụng và sốt.)

3. He's going to the zoo with Maurice and Doris.

(Hôm nay cậu ấy sẽ làm gì? - Cậu ấy sẽ đi sở thú với Maurice và Doris.)

4. No, they can't.

(Maurice và Doris có thể đi sở thú không? - Không, họ không thể đi.)

5. He can stay in bed.

(Hôm nay Miu có thể làm gì? - Cậu ấy có thể ở trên giường.)

3. Unscramble these words from the story.

(Sắp xếp lại những từ từ câu truyện.)

Đáp án:

a. headache (đau đầu) 

b. terrible (khủng khiếp)

c. speaking (nói)          

d. because (bởi vì)         

e. matter (vấn đề)

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Đáp án:

(1)well     

(2) matter     

(3) have     

(4) stay     

(5) not

A: Hôm nay bạn khỏe không?

B: Tôi cảm thấy không khỏe.

A: Có vấn đề gì với bạn à?

B: Tôi bị đau bụng

A: Bạn nên ở trên giường.     

B: Tôi không thể.

A: Tại sao không?                               

B: Tôi phải đi học.

 5. Work in pair.

(Thực hành theo cặp.)

Tưởng tượng bạn đang bệnh. Nói về bạn cảm thấy thế nào

 6. Read and match.

(Đọc và nối.)

Đáp án:

1 – e

2 - a

3 - b

4 - c

5 - d

 

 

 

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 chi tiết, hay khác:

Review 3 (trang 36): Listen and tick...

1 1227 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: