Chương 2 Thông tư 23/2013/TT-BKHCN: Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo
Số hiệu: | 23/2013/TT-BKHCN | Loại văn bản: | Thông tư |
Nơi ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Người ký: | Trần Việt Thanh |
Ngày ban hành: | 26/09/2013 | Ngày hiệu lực: | 15/11/2013 |
Ngày công báo: | 03/11/2013 | Số công báo: | Từ số 719 đến số 720 |
Lĩnh vực: | Công nghệ thông tin | Tình trạng: | Còn hiệu lực |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Văn bản tiếng việt
Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo bao gồm:
1. Các phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường và chu kỳ kiểm định phương tiện đo quy định trong bảng sau đây:
TT |
Tên phương tiện đo |
Biện pháp kiểm soát về đo lường |
Chu kỳ kiểm định |
|
|||
Phê duyệt mẫu |
Kiểm định |
|
|
||||
Ban đầu |
Định kỳ |
Sau sửa chữa |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
Lĩnh vực đo độ dài |
|
||||||
1 |
Thước cuộn |
- |
x |
- |
- |
|
|
2 |
Taximet |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
3 |
Phương tiện đo kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo khối lượng |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Cân phân tích |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
5 |
Cân kỹ thuật |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
6 |
Cân bàn |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
7 |
Cân đĩa |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
8 |
Cân đồng hồ lò xo |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
9 |
Cân treo dọc thép-lá đề |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
10 |
Cân treo móc câu |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
11 |
Cân ô tô |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
12 |
Cân tàu hỏa tĩnh |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
13 |
Cân tàu hỏa động |
x |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
14 |
Cân băng tải |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
15 |
Cân kiểm tra tải trọng xe cơ giới |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
16 |
Quả cân cấp chính xác E2 |
- |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
17 |
Quả cân cấp chính xác đến F1 |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo dung tích, lưu lượng |
|
||||||
18 |
Cột đo xăng dầu |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
19 |
Cột đo khí dầu mỏ hóa lỏng |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
20 |
Đồng hồ nước lạnh cơ khí |
x |
x |
x |
x |
60 tháng |
|
21 |
Đồng hồ nước lạnh có cơ cấu điện tử |
x |
x |
x |
x |
36 tháng |
|
23 |
Đồng hồ xăng dầu |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
24 |
Đồng hồ khí dầu mỏ hóa lỏng |
x |
x |
x |
x |
x |
|
25 |
Đồng hồ khí công nghiệp |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
26 |
Đồng hồ khí dân dụng - Qmax < 16m3/h - Qmax ≥ 16m3/h |
x x |
x x |
x x |
x x |
60 tháng 36 tháng |
|
27 |
Phương tiện đo dung tích thông dụng |
- |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
28 |
Bể đong cố định |
- |
x |
x |
x |
60 tháng |
|
29 |
Xi téc ô tô |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
30 |
Xi téc đường sắt |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
31 |
Phương tiện đo mức xăng dầu tự động |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo áp suất |
|
||||||
32 |
Áp kế lò xo |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
33 |
Áp kế điện tử |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
34 |
Huyết áp kế thủy ngân |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
35 |
Huyết áp kế lò xo |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo nhiệt độ |
|
||||||
36 |
Nhiệt kế thủy tinh-chất lỏng |
- |
x |
- |
- |
- |
|
37 |
Nhiệt kế thủy tinh-rượu có cơ cấu cực tiểu |
- |
x |
- |
- |
- |
|
38 |
Nhiệt kế thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại |
- |
x |
- |
- |
- |
|
39 |
Nhiệt kế y học thủy tinh-thủy ngân có cơ cấu cực đại |
- |
x |
- |
- |
- |
|
40 |
Nhiệt kế y học điện tử tiếp xúc có cơ cấu cực đại |
- |
x |
x |
- |
06 tháng |
|
41 |
Nhiệt kế y học điện tử bức xạ hồng ngoại đo tai |
|
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo hóa lý |
|
||||||
42 |
Phương tiện đo độ ẩm hạt nông sản |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
43 |
Tỷ trọng kế |
- |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
44 |
Phương tiện đo hàm lượng bụi tổng trong không khí |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
45 |
Phương tiện đo nồng độ cồn trong hơi thở |
x |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
46 |
Phương tiện đo nồng độ khí thải xe cơ giới |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
47 |
Phương tiện đo nồng độ SO2, CO2, CO, NOx trong không khí |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
48 |
Phương tiện đo pH, nồng độ oxy hòa tan, độ dẫn điện, độ đục của nước, tổng chất rắn hòa tan trong nước |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo điện, điện từ |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Công tơ điện xoay chiều 1 pha |
x |
x |
x |
x |
60 tháng |
|
50 |
Công tơ điện xoay chiều 3 pha |
x |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
51 |
Biến dòng đo lường |
x |
x |
x |
x |
60 tháng |
|
52 |
Biến áp đo lường |
x |
x |
x |
x |
60 tháng |
|
53 |
Phương tiện đo điện trở cách điện |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
54 |
Phương tiện đo điện trở tiếp đất |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
55 |
Phương tiện đo điện tim |
- |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
56 |
Phương tiện đo điện não |
- |
x |
x |
x |
24 tháng |
|
Lĩnh vực đo âm thanh, rung động |
|
||||||
57 |
Phương tiện đo độ ồn |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
58 |
Phương tiện đo độ rung động |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Lĩnh vực đo quang học |
|
||||||
59 |
Phương tiện đo độ rọi |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
60 |
Phương tiện đo tiêu cự kính mắt |
- |
x |
x |
x |
12 tháng |
|
Trong đó:
- Ký hiệu “x”: Biện pháp phải được thực hiện đối với phương tiện đo;
- Ký hiệu Biện pháp không phải thực hiện đối với phương tiện đo.
2. Các phương tiện đo không quy định tại Khoản 1 Điều này, khi sử dụng cho mục đích thanh tra, kiểm tra, giám định tư pháp, hoạt động công vụ khác của Nhà nước phải được kiểm định, hiệu chuẩn khi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền yêu cầu nhưng không phải phê duyệt mẫu.
Hằng năm, theo đề xuất của các bộ, cơ quan ngang bộ và yêu cầu quản lý nhà nước về đo lường, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (sau đây gọi tắt là Tổng cục) tổng hợp, trình Bộ Khoa học và Công nghệ xem xét, quyết định sửa đổi, bổ sung Danh mục phương tiện đo, biện pháp kiểm soát về đo lường đối với phương tiện đo và chu kỳ kiểm định phương tiện đo quy định tại Điều 4 của Thông tư này.
LIST OF MEASURING INSTRUMENTS, METROLOGICAL CONTROL MEASURES, AND MEASURING INSTRUMENT INSPECTION INTERVALS
Article 4. List of measuring instruments, metrological control measures, and measuring instrument inspection intervals
1. Measuring instruments, metrological control measures, and measuring instrument inspection intervals are specified in the table below:
No. |
Measuring instrument |
Metrological control measures |
Inspection interval |
|
|||
Type approval |
Inspection |
|
|
||||
Once |
Periodically |
After repair |
|
|
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
|
Length measurements |
|
||||||
1 |
Measuring tape |
- |
x |
- |
- |
|
|
2 |
Taximeter |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
3 |
Speed gun |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
Weight measurement |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Analytical balance |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
5 |
Engineer’s scale |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
6 |
Platform scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
7 |
Arm scales |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
8 |
Spring scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
9 |
Hanging scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
10 |
Hanging scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
11 |
Vehicle weighing scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
12 |
Static rail scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
13 |
In-motion rail scale |
x |
x |
x |
x |
24 months |
|
14 |
Belt scale |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
15 |
Weighbridge |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
16 |
E2 Class weights |
- |
x |
x |
x |
24 months |
|
17 |
F1 Class weights |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
Volume and flow measurement |
|
||||||
18 |
Gas pump meter |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
19 |
LPG pump meter |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
20 |
Mechanical residential water meter |
x |
x |
x |
x |
60 months |
|
21 |
Electronic residential water meter |
x |
x |
x |
x |
36 months |
|
23 |
Oil and gas meter |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
24 |
LPG meter |
x |
x |
x |
x |
x |
|
25 |
Industrial airflow meter |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
26 |
Domestic airflow meter - Qmax < 16m3/h - Qmax ≥ 16m3/h |
x x |
x x |
x x |
x x |
60 months 36 months |
|
27 |
Common volume meter |
- |
x |
x |
x |
24 months |
|
28 |
Fixed volumetric tank |
- |
x |
x |
x |
60 months |
|
29 |
Tank of road vehicles |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
30 |
Tank wagon |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
31 |
Automatic gas gauge |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
Pressure measurement |
|
||||||
32 |
Spring manometer |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
33 |
Electronic manometer |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
34 |
Mercury sphygmomanometer |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
35 |
Spring sphygmomanometer |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
Temperature measurement |
|
||||||
36 |
Liquid-in-glass thermometer |
- |
x |
- |
- |
- |
|
37 |
Microscale alcohol-in-glass thermometer |
- |
x |
- |
- |
- |
|
38 |
Macroscale mercury-in-glass thermometer |
- |
x |
- |
- |
- |
|
39 |
Macroscale mercury-in-glass medical thermometer |
- |
x |
- |
- |
- |
|
40 |
Macroscale electronic contact medical thermometer |
- |
x |
x |
- |
06 months |
|
41 |
In-ear medical infrared thermometer |
|
x |
x |
x |
12 months |
|
Physical-chemical measurement |
|
||||||
42 |
Seed moisture meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
43 |
Hydrometer |
- |
x |
x |
x |
24 months |
|
44 |
Equipment for measuring total dust in air |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
45 |
Breath alcohol tester |
x |
x |
x |
x |
12 months |
|
46 |
Vehicle exhaust gas tester |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
47 |
Equipment for measuring concentration of SO2, CO2, CO, NOx in air |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
48 |
Equipment for measuring pH, dissolved oxygen, electrical conductance, water opacity, total dissolved solids in water |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
Electricity & EMF measurement |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
1-phase AC electricity meter |
x |
x |
x |
x |
60 months |
|
50 |
3-phase AC electricity meter |
x |
x |
x |
x |
24 months |
|
51 |
Current transformer for measurement |
x |
x |
x |
x |
60 months |
|
52 |
Voltage transformer for measurement |
x |
x |
x |
x |
60 months |
|
53 |
Insulation resistance meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
54 |
Ground resistance meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
55 |
ECG recorder |
- |
x |
x |
x |
24 months |
|
56 |
EEG recorder |
- |
x |
x |
x |
24 months |
|
Sound & vibration measurement |
|
||||||
57 |
Noise meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
58 |
Vibration meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
Optical measurement |
|
||||||
59 |
Illuminance meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
60 |
Glass focus meter |
- |
x |
x |
x |
12 months |
|
Where:
- “x” indicates mandatory tasks;
- “-” indicates optional tasks.
2. When using measuring instruments not mentioned in Clause 1 of this Article for the purpose of inspection, judicial investigation, or other tasks of the State, such measuring instruments must be inspected and calibrated at the request of competent state authority; type approval is not required.
Article 5. Adjustments to the List of measuring instruments, metrological control measures, and measuring instrument inspection intervals
Every year, according to proposals of Ministries, ministerial agencies, and requirements for state management of measurement, the Directorate for Standards, Metrology, and Quality (DSMQ) shall suggest amendments to the List of measuring instruments, metrological control measures, and measuring instrument inspection intervals in Article 4 of this Circular to the Ministry of Science and Technology.
Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực