Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Family and Friends): I’m dancing with Dad

Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8: I’m dancing with Dad sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 8.

1 50 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Family and Friends): I’m dancing with Dad

Các cấu trúc hỏi và đáp về việc ai đó đang làm gì.

Hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm gì

Để hỏi xem ai đó đang làm gì, chúng ta có cấu trúc:

What + to be + S + doing? (… đang làm gì vậy?)

Để trả lời, các em sử dụng cấu trúc:

S + to be + V-ing. (… đang …)

Động từ to be sẽ thay đổi theo chủ ngữ (S) trong câu. Cụ thể:

- I + am

- He, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + is

- We, you, they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + are

Ví dụ:

1. What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)

I’m reading a book. (Mình đang đọc sách.)

2. What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

She is cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)

3. What are Matsuda and Hagiwara doing? (Matsuda và Hagiwara đang làm gì vậy?)

They are washing the car. (Họ đang rửa xe ô tô.)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 (Family and Friends): I’m dancing with Dad

1. play /pleɪ/

(v): chơi

I often play badminton with my friends after school.

(Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè sau giờ học.)

2. dance /dɑːns/

(n): nhảy

My parents are dancing together.

(Bố mẹ tôi đang nhảy cùng nhau.)

3. sing /sɪŋ/

(v): hát

She can sing very well.

(Cô ấy có thể hát rất hay.)

4. talk /tɔːk/

(v): nói

She talks to her mother on the phone every week.

(Cô ấy nói chuyện với mẹ qua điện thoại mỗi tuần.)

5. eat /iːt/

(v): ăn

What would you like to eat?

(Cậu muốn ăn gì?)

6. watch /wɒtʃ/

(v): xem

Do you like watching that series on TV?

(Cậu có thích xem bộ phim này trên TV không?)

7. band /bænd/

(n): ban nhạc

The band played a very popular song.

(Bạn nhạc đã chơi một ca khúc rất quen thuộc.)

8. washing the car /ˈwɑːʃɪŋ ðə kɑːr/

(v phr.): rửa xe ô tô

My dad is washing the car now.

9. brushing my hair /brʌʃɪŋ maɪ heə(r)/

(v phr.): chải tóc

I am brushing my hair.

(Tôi đang chải tóc.)

10. taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/

(v phr.): chụp ảnh

I enjoy taking photos of my friends.

(Tôi thích chụp ảnh các bạn của mình.)

11. drum /drʌm/

(n): trống

I used to play drums in a band.

(Tôi đã từng chơi trống trong một ban nhạc.)

12. crayon /ˈkreɪən/

(n): bút chì màu

Do you have any crayons?

(Cậu có cây bút chì màu nào không?)

13. get ready /get 'redi/

(v phr.): chuẩn bị

We are getting reading for the picnic.

(Chúng mình đanng chuẩn bị cho buổi dã ngoại.)

1 50 lượt xem