Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 (Family and Friends): Let’s find Mom!

Với Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: Let’s find Mom! sách Family and Friends đầy đủ, chi tiết giúp bạn ôn tập các từ mới trong sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 3.

1 93 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 (Family and Friends): Let’s find Mom!

1. Tính từ sở hữu its, our và their

Trong bài này chúng ta học về 3 tính từ sở hữu:

its: của nó

our: của chúng tôi, của chúng ta

their: của họ

Tính từ sở hữu đứng trước danh từ trong câu, thể hiện quyền sở hữu của ai đó.

Eg: its ears (đôi tai của nó)

our house (ngôi nhà của chúng ta)

their car (xe ô tô của họ)

2. Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi cùng với các danh từ để xác định vị trí của chúng trong một hoàn cảnh cụ thể.

Trong bài này, chúng ta học 3 giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh:

- On: ở trên (chỉ tiếp xúc bề mặt)

- In: ở trong (thường dùng cho một khoảng không gian lớn hoặc khép kín)

- Under: ở dưới

Eg: on the floor (trên sàn nhà)

in the city (ở trong thành phố)

under the table (ở dưới cái bàn)

Our books are on the table. (Những quyển sách của chúng tôi ở trên bàn.)

The cat is in our house. (Chú mèo ở trong nhà của tôi.)

Its toy is under my bed. (Đồ chơi của nó ở dưới giường của tôi.)

3. Hỏi vị trí của cái gì đó

Để hỏi về vị trí của một vật nào đó, các em sử dụng các cấu trúc:

* Where’s + danh từ? (…. ở đâu vậy?)

Để trả lời, chúng ta có cấu trúc:

It’s + vị trí. (Nó ở …)

Eg: Where is the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu vậy?)

It’s in the box. (Nó ở trong hộp.)

* Is + S + vị trí? (Nó ở … phải không?)

Yes, it is. (Đúng vậy)

No, it isn’t. (Không phải.)

Eg: Is the teddy bear under the table? (Con gấu bống ở dưới bàn có phải không?)

No, it isn’t. (Không phải.)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 (Family and Friends): Let’s find Mom!

1. mom /mɒm/

(n): mẹ. má

My mom was 25 when she got married.

(Mẹ tôi 25 tuổi khi bà ấy kết hôn.)

2. dad /dæd/

(n): bố, ba

Mydad is very tall.

(Bố tôi rất cao.)

3. sister /ˈsɪstə/

(n): chị/em gái

Emily is Sophie's younger sister.

(Emily là em gái của Sophie.)

4. brother /ˈbrʌðə/

(n): anh/em trai

My brother is a lawyer.

(Anh trai tôi là một luật sư.)

5. on /ɒn/

(prep): ở trên

There is a book on my bed.

(Có một cuốn sách trên giường của tôi.)

6. under /ˈʌndə(r)/

(prep): ở dưới

The dog is under the table.

(Chú chó đang ở dưới bàn. )

7. in /ɪn/

(prep): ở trong

I don’t have any pencils in my pencil case.

(Tôi không có cái bút chì nào trong túi đựng bút cả.)

8. aunt /ɑːnt/

cô, dì, bác (gái)

I have an aunt in Australia.

(Tôi có một người dì ở Úc.)

9. uncle /ˈʌŋkl/

(n): chú, cậu, bác (trai)

My uncle is very humorous.

(Chú tôi rất là hài hước. )

10. cousin /ˈkʌzn/

(n): anh, chị, em họ

I invited my counsin to my birthday party.

(Tôi đã mời em họ của mình đến bữa tiệc sinh nhật.)

11. elephant /ˈelɪfənt/

(n): con voi

I saw a lot of elephants at the zoo.

(Tôi thấy rất nhiều voi ở sở thú.)

12. fan /fæn/

(n): cái quạt

Can you please turn on the fan? Ít’s hot.

(Bạn có thể làm ơn bật quạt lên không? Nóng quá.)

13. fig /fɪɡ/

(n): quả sung

I don’t really like to eat figs.

(Tôi không thích ăn quả sung lắm.)

14. pool /puːl/

(n): hồ bơi

They often go to the swimming pool.

(Họ thường đến hồ bơi.)

15. slide /slaɪd/

(n): cầu trượt

Your sister is on the slide.

(Em gái cậu đang ở trên cầu trượt.)

1 93 lượt xem