Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 2 (ilearn Smart World): Life in the country

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the country bộ sách ilearn Smart World giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 8.

1 73 lượt xem


Ngữ pháp Tiếng Anh 8 Unit 2 (ilearn Smart World): Life in the country

I. Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được/ không đếm được tiếng Anh

Chúng ta sử dụng một số lượng từ tiếng Anh cơ bản như: a lot of/ lots of/ much/ many/ too many/ too much trước danh từ để nói về số lượng của cái gì đó.

Cách dùng:

- a lot of + danh từ đếm được/ không đếm được

Ví dụ: There are a lot of birds on the streets.

- lots of (informal) + danh từ đếm được/ không đếm được

Ví dụ: There are lots of mistakes in the essay.

- much + danh từ không đếm được

Ví dụ: We do not have much information about the contest.

- many + danh từ đếm được

Ví dụ: Many young people enjoy hiking as their favorite outdoor activity.

- too many + danh từ đếm được (mang nghĩa phủ định)

Ví dụ: There are too many people in this room.

- too much + danh từ không đếm được (negative meaning)

Ví dụ: She has too much work to do during weekdays.

- enough + danh từ đếm được/ không đếm được

Ví dụ: There is not enough food for all.

II. Động từ thể hiện sự yêu thích Verbs + to- infinitives

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc động từ (thể hiện sự yêu thích) + động từ nguyên mẫu để nói về những hoạt động mà mọi người thích hoặc thích làm gì hơn trong tiếng Anh.

Động từ thể hiện sự yêu thích như: love, like, prefer

Cấu trúc: Love/ like/ prefer + to doing sth

Ví dụ:

Ann doesn't like to play shuttlecock.

Do your sisters like to play computer games? Yes, they do.

What does your brother like to play? He prefers to play folk games.

III. Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of frequency

Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói mức độ thường xuyên của sự việc.

Vị trí của trạng từ:

- Trạng từ đứng sau động từ To be

- Trạng từ đứng trước động từ thường

- Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính

- Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất:

  • Trạng từ chỉ tần xuất dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động

  • Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:

  • Always: Luôn luôn

  • Usually, Normally: Thường xuyên

  • Generally, Often: Thông thường, thường lệ

  • Frequently: Thường thường

  • Sometimes: Đôi khi, đôi lúc

  • Occasionally: Thỉnh thoảng

  • Hardly ever: Hầu như không bao giờ

  • Rarely: Hiếm khi

  • Never: Không bao giờ

Xem thêm các Ngữ pháp Tiếng Anh 8 ilearn Smart World hay, chi tiết khác:

Ngữ pháp Unit 1: Free time

Ngữ pháp Unit 2: Life in the country

Ngữ pháp Unit 3: Protecting the environment

Ngữ pháp Unit 4: Disasters

Ngữ pháp Unit 5: Science and Technology

Ngữ pháp Unit 6: Life on other planets

Ngữ pháp Unit 7: Teens

Ngữ pháp Unit 8: Traditions of ethnic groups in Vietnam

1 73 lượt xem