Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 32 (có đáp án): Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976 -1985)
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976 -1985)
-
326 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
20/10/2024Sau thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước và hoàn thành thống nhất đất nước, cách mạng Việt Nam bước sang giai đoạn:
Đáp án đúng là: A
Từ năm 1976 sau khi hoàn thành thống nhất đất nước cách mạng Việt Nam bước sang giai đoạn đất nước độc lập, thống nhất đi lên chủ nghĩa xã hội. (SGK SỬ 9/ Tr. 170)
=>A đúng
Sau năm 1975, Việt Nam đã hoàn toàn thống nhất về mặt lãnh thổ.
=> B sai
Đây không phải là mục tiêu của cách mạng Việt Nam.
=> C sai
Tương tự như đáp án C, đây cũng không phải là hướng đi của cách mạng Việt Nam.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 2:
20/10/2024Đại hội đại biểu toàn quốc lần IV tại Hà Nội được diễn ra trong thời gian nào?
Đáp án đúng là: B
Đại hội bắt đầu từ cuối tháng 11 nhưng phần lớn các phiên họp diễn ra vào tháng 12.
=> A sai
Tháng 12 năm 1976 Đại hội đại biểu toàn quốc lần IV của Đảng họp tại Hà Nội. (SGK SỬ 9/ Tr. 170)
=> B đúng
Đây là những năm quá muộn so với thời điểm đất nước thống nhất và Đại hội lần thứ IV được tổ chức.
=> C sai
Đây là những năm quá muộn so với thời điểm đất nước thống nhất và Đại hội lần thứ IV được tổ chức.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 3:
20/10/2024Kế hoạch nhà nước 5 năm lần thứ nhất được thực hiện trong giai đoạn:
Đáp án đúng là: B
Gần đúng nhưng chưa chính xác hoàn toàn. Kế hoạch này bắt đầu từ năm 1975.
=> A sai
Tháng 12 năm 1976 Đại hội đại biểu toàn quốc lần IV của Đảng họp tại Hà Nội đã đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội trong phạm vi cả nước, quyết định thực hiện kế hoạch nhà nước 5 năm lần thứ nhất được thực hiện trong giai đoạn 1976 – 1980. (SGK SỬ 9/ Tr. 170)
=> B đúng
Đây là các giai đoạn của những kế hoạch 5 năm sau đó.
=> C sai
Đây là các giai đoạn của những kế hoạch 5 năm sau đó.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 4:
20/10/2024Kế hoạch nhà nước 5 năm lần thứ 2 (1981 – 1985) được đề ra tại đại hội Đảng lần bao nhiêu?
Đáp án đúng là: C
Đây là đại hội diễn ra sau nhiều năm, không liên quan đến kế hoạch 5 năm 1981-1985.
=>A sai
Đại hội VI diễn ra sau khi kế hoạch 5 năm 1981-1985 đã được thực hiện. Đại hội này đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong đường lối đổi mới của đất nước.
=> B sai
Đại hội đại biểu toàn quốc lần V của Đảng họp tại Hà Nội tháng 3 - 1982 khẳng định tiếp tục đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội trong phạm vi cả nước do Đại hội IV đề ra , thực hiện kế hoạch nhà nước 5 năm lần hai được thực hiện trong giai đoạn 1981 – 1985. (SGK SỬ 9/ Tr. 171)
=> C đúng
Đại hội IV đã đề ra kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1976-1980), không phải kế hoạch lần thứ hai.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 5:
20/10/2024Ngày 22/12/1978, tập đoàn PônPốt huy động 19 sư đoàn bộ binh cùng nhiều đơn vị pháo binh, xe tăng tiến đánh Tây Ninh, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lấn
Đáp án đúng là: A
Ngày 22/12/1978 tập đoàn PônPốt huy động 19 sư đoàn bộ binh cùng nhiều đơn vị pháo binh, xe tăng tiến đánh Tây Ninh, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lấn biên giới Tây – Nam. (SGK SỬ 9/ Tr. 173)
=> A đúng
Cuộc chiến này diễn ra ở khu vực Tây Nam, không liên quan đến biên giới phía Bắc.
=> B sai
Việt Nam không có xung đột vũ trang quy mô lớn nào với các nước ở phía Đông trong giai đoạn này.
=> C sai
Cuộc tấn công của Pôn Pốt tập trung vào khu vực đất liền, không có hoạt động quân sự nào đáng kể trên biển.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 6:
20/10/2024Trung Quốc cho quân tiến công dọc biên giới Việt Nam từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Phong Thổ (Lai Châu) vào thời gian nào?
Đáp án đúng là: C
Sự kiện này xảy ra sau năm 1977.
=> A sai
Sự kiện này xảy ra sau năm 1978.
=> B sai
Vào ngày 17/2/1979, quân đội Trung Quốc đã phát động một cuộc tấn công quy mô lớn xâm phạm lãnh thổ Việt Nam trên toàn tuyến biên giới phía Bắc, từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Phong Thổ (Lai Châu). Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng và đau thương của dân tộc Việt Nam.
=> C đúng
Sự kiện này xảy ra trước năm 1980
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 7:
20/10/2024Trong kế hoạch nhà nước 5 năm lần 2 (1981 – 1985) Việt Nam đã sắp xếp lại cơ cấu và cải tạo xã hội chủ nghĩa nền kinh tế
Đáp án đúng là: C
Đây là một hệ thống kinh tế hoàn toàn khác với mục tiêu xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam theo đuổi.
=> A sai
Mặc dù quá trình mở cửa và hội nhập đã được Việt Nam bắt đầu từ những năm 1980, nhưng nó không phải là mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần 2. Việc mở cửa và hội nhập diễn ra một cách thận trọng và từng bước.
=> B sai
Trong kế hoạch nhà nước 5 năm lần 2 (1981 – 1985) Việt Nam đã sắp xếp lại cơ cấu và cải tạo xã hội chủ nghĩa nền kinh tế quốc dân. (SGK SỬ 9/ Tr. 171)
=> C đúng
Đây là một chính sách kinh tế được áp dụng trong giai đoạn trước đó, và kế hoạch 5 năm lần 2 đã hướng tới việc thay đổi mô hình này, chuyển sang một nền kinh tế năng động hơn và mở cửa hơn.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 8:
20/10/2024Nội dung nào dưới đâyy không phản ánh đúng những hành động của Trung Quốc làm tổn hại đến quan hệ hữu nghị Việt – Trung trong những năm 1978 – 1979?
Đáp án đúng là: D
Trung Quốc thường xuyên tiến hành các hành động khiêu khích quân sự tại khu vực biên giới phía Bắc.
=> A sai
Sau khi quan hệ giữa hai nước xấu đi, Trung Quốc đã rút các chuyên gia và cắt viện trợ kinh tế.
=> B sai
Trung Quốc cung cấp hỗ trợ quân sự và tài chính cho chế độ Pol Pot trong các cuộc tấn công Việt Nam từ phía Tây – Nam.
=> C sai
Từ năm 1978 Trung Quốc đã có những hành động làm tổn hại đến tình cảm giữa nhân dân hai nước như khiêu khích quân sự dọc biên giới, cắt viện trợ, rút chuyên gia; ủng hộ hoạt động xâm lấn của lực lượng Pôn-pốt ở phía Tây – Nam Việt Nam. (SGK SỬ 9/ Tr. 173)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 9:
20/10/2024Đại hội Đảng khóa IV đã quyết định thực hiện nhiệm vụ trong kế hoạch 5 năm giai đoạn 1976 – 1980 là: vừa xây dựng đất nước, vừa
Đáp án đúng là: C
Mặc dù quan hệ ngoại giao cũng quan trọng, nhưng không phải là nhiệm vụ trọng tâm trong giai đoạn này.
=> A sai
Ổn định đời sống xã hội là một mục tiêu quan trọng, nhưng nó là kết quả của việc xây dựng và cải tạo, chứ không phải là nhiệm vụ đặt ra ngay từ đầu.
=> B sai
Đại hội Đảng khóa IV họp tại Hà Nội (12/1976) đã quyết định thực hiện nhiệm vụ vừa xây dựng đất nước vừa cải tạo quan hệ sản xuất trong kế hoạch 5 năm giai đoạn 1976 – 1980. (SGK SỬ 9/ Tr. 170)
=> C đúng
Mặc dù Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn do bị bao vây, cấm vận, nhưng nhiệm vụ chính vẫn là xây dựng đất nước và cải tạo quan hệ sản xuất.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 10:
20/10/2024Nội dung nào không phản ánh đúng thành tựu đã đạt về nông nghiệp, công nghiệp trong kế hoạch 5 năm 1976 – 1980?
Đáp án đúng là: D
Đều phản ánh những nỗ lực và thành tựu nhất định trong việc mở rộng diện tích canh tác, xây dựng công nghiệp và cải cách ruộng đất trong giai đoạn 1976-1980. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp không ít khó khăn và thách thức.
=> A sai
Đều phản ánh những nỗ lực và thành tựu nhất định trong việc mở rộng diện tích canh tác, xây dựng công nghiệp và cải cách ruộng đất trong giai đoạn 1976-1980. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp không ít khó khăn và thách thức.
=> B sai
Đều phản ánh những nỗ lực và thành tựu nhất định trong việc mở rộng diện tích canh tác, xây dựng công nghiệp và cải cách ruộng đất trong giai đoạn 1976-1980. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp không ít khó khăn và thách thức.
=> C sai
Sau 5 năm nhân dân ta đã đạt được những thành tựu quan trọng về mọi mặt. Các cơ sở nông nghiệp, công nghiệp được cải tạo nhiều mặt, diện tích gieo trồng tăng thêm 2 triệu hécta, nhiều nhà máy gấp rút được xây dựng. Cải tạo xã hội được đẩy mạnh ở vùng mới giải phóng, giai cấp tư sản mại bản bị xóa bỏ, nông dân đi vào làm ăn tập thể. (SGK SỬ 9/ Tr. 170)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 11:
20/10/2024Những khó khăn yếu kém của kế hoạch 5 năm giai đoạn 1981 – 1985 là gì?
Đáp án đúng là: A
Những khó khăn yếu kém của 5 năm trước vẫn chưa được khắc phục, thậm chí có phần trầm trọng hơn, mục tiêu cơ bản là ổn định tình hình kinh tế vẫn chưa thực hiện được. (SGK SỬ 9/ Tr. 172)
=> A đúng
Đây là điều hoàn toàn trái ngược với thực tế. Kinh tế giai đoạn này phát triển chậm, thậm chí có thời kỳ suy thoái.
=> B sai
Việc hình thành các tầng lớp, giai cấp mới không phải là một khó khăn mà là một quá trình phát triển tự nhiên của xã hội.
=> C sai
Việc xây dựng nhà máy là một mục tiêu đúng đắn, tuy nhiên, việc xây dựng ồ ạt và thiếu tính toán kỹ lưỡng đã dẫn đến lãng phí và không hiệu quả.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 12:
20/10/2024Nội dung nào không phản ánh đúng thành tựu đã đạt về giáo dục trong kế hoạch 5 năm 1976 – 1980?
Đáp án đúng là: C
Đúng. Sau chiến tranh, nhà nước đã tập trung đầu tư vào phát triển giáo dục ở các cấp, đặc biệt là giáo dục phổ thông.
=> A sai
Đúng. Nhờ những chính sách ưu đãi và khuyến khích học tập, số lượng học sinh các cấp đã tăng lên đáng kể.
=> B sai
Giáo dục ở cấp mẫu giáo, phổ thông, đại học đều phát triển. Năm học 1979 – 1980 tính chung số người đi học thuộc các đối tượng cả nước là 15 triệu người, tăng hơn năm học 1976 – 1977 là 2 triệu. (SGK SỬ 9/ Tr. 171)
=> C đúng
Đúng. Các trường đại học đã được mở rộng và tuyển sinh nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho đất nước.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 13:
20/10/2024Đâu không phải là mục tiêu của kế hoạch 5 năm (1976-1980)?
Đáp án đúng là: D
Đều là những mục tiêu cụ thể, rõ ràng được đề ra trong kế hoạch 5 năm (1976-1980). Chúng tập trung vào việc xây dựng nền tảng kinh tế, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
=> A sai
Đều là những mục tiêu cụ thể, rõ ràng được đề ra trong kế hoạch 5 năm (1976-1980). Chúng tập trung vào việc xây dựng nền tảng kinh tế, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
=> B sai
Đều là những mục tiêu cụ thể, rõ ràng được đề ra trong kế hoạch 5 năm (1976-1980). Chúng tập trung vào việc xây dựng nền tảng kinh tế, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
=> C sai
Kế hoạch nhà nước 5 năm được thực hiện trong giai đoạn 1976 – 1980 nhằm 2 mục tiêu cơ bản: xây dựng một bước cơ sở vật chất kĩ thuật của chủ nghĩa xã hội, cải thiện một bước đời sống vật chất và văn hóa của nhân dân lao động. (SGK SỬ 9/ Tr. 170)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 14:
20/10/2024Năm 1979, nhân dân Việt Nam lại chiến đấu ngoan cường trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc để bảo vệ
Đáp án đúng là: A
Năm 1979, nhân dân Việt Nam lại chiến đấu ngoan cường trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc để bảo vệ độc lập chủ quyền của đất nước.
=> A đúng
Mặc dù đời sống của người dân cũng bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh, nhưng mục tiêu chính của cuộc chiến không phải là để cải thiện đời sống mà là để bảo vệ đất nước.
=> B sai
Cuộc chiến nhằm bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa mà nhân dân Việt Nam đã lựa chọn, nhưng mục tiêu hàng đầu vẫn là độc lập và chủ quyền.
=> C sai
Cuộc chiến năm 1979 diễn ra chủ yếu trên bộ, không liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền biển đảo.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 15:
20/10/2024Các hoạt động khoa học kĩ thuật được triển khai trong kế hoạc 5 năm từ 1981 – 1985 đã góp phần
Đáp án đúng là: B
Hoạt động khoa học kỹ thuật luôn hướng tới mục tiêu nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất, chứ không phải làm giảm nó.
=> A sai
Các hoạt động khoa học kĩ thuật được triển khai trong kế hoạc 5 năm từ 1981 – 1985 đã góp phần thúc đẩy nền sản xuất phát triển. (SGK SỬ 9/ Tr. 172)
=> B đúng
Việt Nam vẫn duy trì mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa trong giai đoạn này. Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật nhằm mục tiêu hoàn thiện mô hình kinh tế này chứ không phải chuyển đổi sang mô hình tư bản.
=> C sai
Đây là một mục tiêu quá lớn và không thực tế trong giai đoạn này. Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật chỉ là một trong những yếu tố giúp nền kinh tế phát triển, nhưng không thể tự nó biến Việt Nam thành một siêu cường kinh tế.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 16:
16/07/2024Ở Việt Nam, với kế hoạch 5 năm 1981 – 1985 kinh tế nông nghiệp có thành tựu gì so với giai đoạn trước 1976 – 1980?
Đáp án đúng là: C
Kế hoạch 5 năm 1981 – 1985 nền kinh tế nông nghiệp đã chặn được đà giảm sút ở giai đoạn trước (1976 – 1980) và có bước phát triển. (SGK SỬ 9/ Tr. 172)
Câu 17:
20/10/2024Điểm giống nhau về hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân ta trong hai cuộc đấu tranh bảo biên giới Tây – Nam và phía Bắc là gì?
Đáp án đúng là: A
Đấu tranh tự vệ, phản công là hình thức đấu tranh chủ yếu của nhân dân ta trong hai cuộc đấu tranh bảo biên giới vì độc lập tự do. (SGK SỬ 9/ Tr. 173)
=> A đúng
Mặc dù Việt Nam luôn mong muốn giải quyết các vấn đề bằng biện pháp hòa bình, nhưng trước sự xâm lược của kẻ thù, việc sử dụng vũ lực để tự vệ là điều cần thiết.
=> B sai
Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ của nhiều quốc gia, nhưng sự viện trợ chủ yếu là về mặt tinh thần, chính trị chứ không phải về quân sự.
=> C sai
Cả hai cuộc chiến đều là cuộc chiến công khai, được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 18:
20/10/2024Thắng lợi trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc và phía Tây Nam của nhân dân Việt Nam đã
Đáp án đúng là: B
Kỉ nguyên độc lập, tự do của Việt Nam đã bắt đầu từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Các cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới diễn ra sau đó nhằm bảo vệ thành quả cách mạng.
=> A sai
Thắng lợi trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc và phía Tây Nam của nhân dân Việt Nam đã bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền lãnh thổ của Tổ quốc
=> B đúng
Cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở Việt Nam đã cơ bản hoàn thành sau năm 1954. Các cuộc chiến tranh biên giới là những cuộc chiến bảo vệ thành quả cách mạng.
=> C sai
Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa chủ yếu diễn ra sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 19:
20/10/2024Điểm khác nhau trong hành động khiêu khích của tập đoàn Pônpốt và Trung Quốc trong cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc và phía Tây Nam là gì?
Đáp án đúng là: B
Cả hai đều thực hiện hành động này, nhưng quy mô và mức độ khác nhau.
=> A sai
- Tập đoàn PônPốt liên tiếp mở các cuộc hành quân khiêu khích dọc biên giới, huy động 19 sư đòa bộ binh, pháo Binh tiến đánh Tây Ninh.
- Tung Quốc cũng có những hành động làm tổn hại đến tình cảm giưa nhân dân 2 nước như cho quân kiểu khích dọc biên giới, cắt viện trợ, rút chuyên gia .Nghiêm trọng hơn ngày 17/2/1979 Trung Quốc cho 32 sư đoàn mở cuộc tiến công dịch biên giới từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Phơng Thổ (Lai Châu). (SGK SỬ 9/Tr.173)
=> B đúng
Cả hai đều huy động quân đội, nhưng Trung Quốc chủ yếu tập trung vào các hoạt động khiêu khích nhỏ lẻ và gây sức ép quân sự, trong khi Pôn Pốt tiến hành các cuộc tấn công quy mô lớn.
=> C sai
Cả hai đều có ý đồ này, nhưng Pôn Pốt thực hiện bằng cách tấn công vũ trang trực tiếp, còn Trung Quốc chủ yếu thông qua các hoạt động gây hấn biên giới và tuyên bố chủ quyền phi lý.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Câu 20:
20/10/2024Cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc và phía Tây Nam của nhân dân Việt Nam mang tính chất
Đáp án đúng là: A
Cuộc đấu tranh bảo vệ biên giới phía Bắc và phía Tây Nam (1975 – 1979) là cuộc chiến tranh chính nghĩa, bảo vệ lãnh thổ biên giới quốc gia, hòa bình được lập lại trên tuyến biên giới.
=> A đúng
Việc bảo vệ lãnh thổ là quyền tự nhiên của mọi quốc gia, không thể coi là phi nghĩa.
=> B sai
Cuộc chiến này là để bảo vệ Tổ quốc, không phải để gây hấn với các nước láng giềng. Việc giúp đỡ nhân dân Campuchia cũng chứng tỏ tình cảm láng giềng tốt đẹp của Việt Nam.
=> C sai
Như đã giải thích ở trên, cuộc chiến này mang tính chính nghĩa và không làm tổn hại đến tình cảm láng giềng.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Quá trình hợp tác giữa Việt Nam và các tổ chức quốc tế để xây dựng lại đất nước sau chiến tranh là một hành trình đầy gian nan, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Dưới đây là một số vấn đề tiêu biểu:
Về phía Việt Nam:
+Kinh tế suy yếu, cơ sở hạ tầng bị tàn phá: Chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nặng nề về kinh tế và cơ sở hạ tầng, làm hạn chế khả năng hấp thụ viện trợ và thực hiện các dự án.
+Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao: Chiến tranh đã làm gián đoạn quá trình đào tạo, dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ để thực hiện các công việc xây dựng và phát triển.
+Khó khăn trong quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn viện trợ: Việc quản lý và sử dụng vốn viện trợ đòi hỏi một hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch, đây là một thách thức lớn đối với một quốc gia vừa trải qua chiến tranh.
+Áp lực từ các vấn đề xã hội: Cần giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói, thất nghiệp, bất bình đẳng để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Về phía các tổ chức quốc tế:
+Khác biệt về văn hóa, chính trị: Các tổ chức quốc tế thường có những quy định, tiêu chuẩn và cách làm việc khác với Việt Nam, dẫn đến những khó khăn trong quá trình phối hợp.
+Các ưu tiên khác nhau: Mỗi tổ chức quốc tế có những ưu tiên khác nhau, có thể không hoàn toàn trùng khớp với nhu cầu của Việt Nam.
+Tính bền vững của các dự án: Các dự án viện trợ cần đảm bảo tính bền vững, nghĩa là có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả sau khi nguồn viện trợ kết thúc.
+Các vấn đề về quản lý và giám sát: Việc quản lý và giám sát các dự án viện trợ đòi hỏi các tổ chức quốc tế phải có cơ chế làm việc hiệu quả.
Các thách thức chung:
+Thay đổi chính sách: Các chính sách của Việt Nam và các tổ chức quốc tế có thể thay đổi, gây ảnh hưởng đến quá trình hợp tác.
+Môi trường quốc tế phức tạp: Bối cảnh quốc tế luôn thay đổi, tạo ra những thách thức mới cho hợp tác.
+Xung đột lợi ích: Có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa các bên tham gia vào quá trình hợp tác.
Để vượt qua những khó khăn và thách thức này, Việt Nam và các tổ chức quốc tế cần:
+Tăng cường đối thoại và hợp tác: Xây dựng mối quan hệ tin cậy, chia sẻ thông tinvà cùng nhau tìm kiếm giải pháp.
+Nâng cao năng lực quản lý: Đào tạo cán bộ, xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả để sử dụng tốt các nguồn lực.
+Linh hoạt thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh các kế hoạch và hoạt động để phù hợp với tình hình thực tế.
+Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Vở bài tập Lịch sử 9 Bài 32: Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ tổ quốc (1976 - 1985)
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 32 (có đáp án): Xây dựng đất nước, đấu tranh bảo vệ Tổ quốc (1976 -1985) (325 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 31 (có đáp án): Việt Nam trong những năm đầu sau đại thắng mùa xuân 1975 (283 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 33 (có đáp án): Việt Nam trên đường đổi mới đi lên Xã hội chủ nghĩa (279 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 34 (có đáp án): Tổng kết lịch sử Việt Nam từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến năm 2000 (238 lượt thi)