Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 10 (có đáp án): Các nước Tây Âu
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
-
304 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
05/10/2024Sau chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945) nền kinh tế Tây Âu có đặc điểm gì?
Đáp án đúng là: A
Sau chiến tranh, nền kinh tế của các nước này hoàn toàn kiệt quệ. Ở Pháp, năm 1945 sản xuất công nghiệp chỉ bằng 38%, nông nghiệp chỉ bằng 50% so với năm 1938. Ở Italia, tổn thất khoảng 1/3 của cải quốc gia.(SGK SỬ 9/Tr.40)
=> A đúng
kinh tế Tây Âu kiệt quệ sau chiến tranh, chỉ hồi phục nhờ Kế hoạch Marshall.
=> B sai
vì thời kỳ này là kiệt quệ, không phải phát triển.
=> C sai
Tây Âu bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Giai đoạn phục hồi và phát triển thần kỳ của Tây Âu
Sau những tàn phá nặng nề của chiến tranh, Tây Âu đã đứng lên và thực hiện một cuộc lột xác ngoạn mục. Sự phục hồi và phát triển kinh tế của khu vực này được gọi là "phép màu kinh tế châu Âu".
Những yếu tố chính góp phần vào sự phục hồi:
Kế hoạch Marshall: Viện trợ kinh tế khổng lồ từ Mỹ đã cung cấp vốn, hàng hóa và công nghệ, giúp các nước Tây Âu tái thiết cơ sở hạ tầng và phục hồi sản xuất.
Liên kết kinh tế: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) vào năm 1957 đã tạo ra một thị trường chung lớn, thúc đẩy giao thương, đầu tư và hợp tác sản xuất giữa các nước thành viên.
Chính sách kinh tế đúng đắn: Các chính phủ Tây Âu đã thực hiện những chính sách kinh tế khôn ngoan, như giảm thuế, hỗ trợ doanh nghiệp, đầu tư vào giáo dục và đào tạo, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi.
Cách mạng khoa học - công nghệ: Tây Âu đã nhanh chóng ứng dụng những thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ vào sản xuất, nâng cao năng suất lao động và tạo ra những sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao.
Những thành tựu nổi bật:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Các nước Tây Âu đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong nhiều thập kỷ sau chiến tranh, làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt của khu vực.
Tiêu chuẩn sống được nâng cao: Người dân Tây Âu được hưởng những thành quả của sự phát triển kinh tế với mức sống ngày càng cao, hệ thống phúc lợi xã hội tốt và cơ hội việc làm dồi dào.
Trở thành trung tâm kinh tế và tài chính thế giới: Tây Âu đã trở thành một trong những trung tâm kinh tế và tài chính lớn nhất thế giới, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
Những ảnh hưởng lâu dài:
Sự thống nhất châu Âu: Quá trình liên kết kinh tế đã dẫn đến sự hình thành Liên minh châu Âu (EU), một tổ chức chính trị và kinh tế lớn mạnh với tầm ảnh hưởng toàn cầu.
Mẫu hình phát triển cho các nước khác: Thành công của Tây Âu đã trở thành một mô hình phát triển được nhiều quốc gia khác học hỏi và áp dụng.
Thay đổi cục diện thế giới: Sự trỗi dậy của Tây Âu đã góp phần thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới, chấm dứt sự thống trị của các cường quốc cũ và mở ra một kỷ nguyên mới của hợp tác và hội nhập quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Câu 2:
05/10/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng điều kiện mà các nước Tây Âu phải chấp nhận để được hưởng viện trợ của Mĩ theo kế hoạch Mác - san?
Đáp án đúng là: A
Các nước Tây Âu phải không được tiến hành quốc hữu hóa các xí nghiệp, hạ thuế quan đối với hàng hóa Mĩ, gạt bỏ những người cộng sản ra khỏi chính phủ. (SGK SỬ 9/Tr.41)
=> A đúng
Mục tiêu của Mỹ khi đưa ra điều kiện này là bảo vệ nền kinh tế tư bản ở Tây Âu, đảm bảo quyền lợi của các doanh nghiệp tư nhân và khuyến khích đầu tư tư nhân. Nếu các nước Tây Âu tiến hành quốc hữu hóa, tức là nhà nước sẽ nắm quyền sở hữu và quản lý các doanh nghiệp, điều này sẽ trái ngược với ý đồ của Mỹ.
=> B sai
Bằng cách hạ thuế quan, hàng hóa Mỹ sẽ dễ dàng thâm nhập vào thị trường châu Âu, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Mỹ xuất khẩu sang châu Âu. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp Mỹ phát triển mà còn góp phần tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa Mỹ và các nước Tây Âu.
=> C sai
Mỹ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu. Vì vậy, việc loại bỏ những người cộng sản ra khỏi chính phủ là một điều kiện quan trọng để các nước Tây Âu nhận được viện trợ. Điều này giúp đảm bảo rằng các chính phủ của các nước này sẽ theo đuổi chính sách thân Mỹ và chống cộng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Giai đoạn phục hồi và phát triển thần kỳ của Tây Âu
Sau những tàn phá nặng nề của chiến tranh, Tây Âu đã đứng lên và thực hiện một cuộc lột xác ngoạn mục. Sự phục hồi và phát triển kinh tế của khu vực này được gọi là "phép màu kinh tế châu Âu".
Những yếu tố chính góp phần vào sự phục hồi:
Kế hoạch Marshall: Viện trợ kinh tế khổng lồ từ Mỹ đã cung cấp vốn, hàng hóa và công nghệ, giúp các nước Tây Âu tái thiết cơ sở hạ tầng và phục hồi sản xuất.
Liên kết kinh tế: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) vào năm 1957 đã tạo ra một thị trường chung lớn, thúc đẩy giao thương, đầu tư và hợp tác sản xuất giữa các nước thành viên.
Chính sách kinh tế đúng đắn: Các chính phủ Tây Âu đã thực hiện những chính sách kinh tế khôn ngoan, như giảm thuế, hỗ trợ doanh nghiệp, đầu tư vào giáo dục và đào tạo, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi.
Cách mạng khoa học - công nghệ: Tây Âu đã nhanh chóng ứng dụng những thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ vào sản xuất, nâng cao năng suất lao động và tạo ra những sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao.
Những thành tựu nổi bật:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Các nước Tây Âu đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong nhiều thập kỷ sau chiến tranh, làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt của khu vực.
Tiêu chuẩn sống được nâng cao: Người dân Tây Âu được hưởng những thành quả của sự phát triển kinh tế với mức sống ngày càng cao, hệ thống phúc lợi xã hội tốt và cơ hội việc làm dồi dào.
Trở thành trung tâm kinh tế và tài chính thế giới: Tây Âu đã trở thành một trong những trung tâm kinh tế và tài chính lớn nhất thế giới, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
Những ảnh hưởng lâu dài:
Sự thống nhất châu Âu: Quá trình liên kết kinh tế đã dẫn đến sự hình thành Liên minh châu Âu (EU), một tổ chức chính trị và kinh tế lớn mạnh với tầm ảnh hưởng toàn cầu.
Mẫu hình phát triển cho các nước khác: Thành công của Tây Âu đã trở thành một mô hình phát triển được nhiều quốc gia khác học hỏi và áp dụng.
Thay đổi cục diện thế giới: Sự trỗi dậy của Tây Âu đã góp phần thay đổi cán cân lực lượng trên thế giới, chấm dứt sự thống trị của các cường quốc cũ và mở ra một kỷ nguyên mới của hợp tác và hội nhập quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 3:
05/10/2024Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Tây Âu có thái độ như thế nào đối với vấn đề độc lập dân tộc ở các thuộc địa cũ?
Đáp án đúng là: C
sau chiến tranh, các nước Tây Âu không tự nguyện trao trả độc lập mà cố gắng tái xâm lược để giữ quyền kiểm soát.
=> A sai
họ chưa kịp thiết lập chế độ thuộc địa kiểu mới, mà trước tiên cố gắng tái chiếm thuộc địa bằng vũ lực.
=> B sai
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, các nước tư bản Tây Âu tìm mọi cách thiết lập trở lại chủ quyền trên các thuộc địa của mình trước đây như Anh quay lại Ấn Đô, Pháp quay lại xâm lược Đông Dương…(SGK SỬ 9/Tr.41)
=> C đúng
các nước Tây Âu không công nhận quyền tự trị mà muốn duy trì sự thống trị trực tiếp.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Những khó khăn và thử thách trong cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam
Cuộc đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam là một quá trình dài và gian khổ, đòi hỏi sự hy sinh to lớn của cả dân tộc. Chúng ta đã phải đối mặt với vô vàn khó khăn và thử thách, từ những kẻ thù hùng mạnh đến những điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
Dưới đây là một số khó khăn chính mà dân tộc ta đã vượt qua:
1. Kẻ thù hùng mạnh:
Thực dân Pháp: Với vũ khí hiện đại, tổ chức chặt chẽ, thực dân Pháp đã áp đặt ách thống trị tàn bạo lên nhân dân ta trong nhiều thập kỷ.
Đế quốc Mỹ: Sau khi Pháp rút lui, Mỹ nhảy vào cuộc chiến với vũ khí hủy diệt hàng loạt, máy bay hiện đại và một chiến lược chiến tranh tàn bạo nhằm tiêu diệt cả một dân tộc.
2. Sự chênh lệch về lực lượng:
Vũ khí: Quân đội ta trang bị chủ yếu bằng vũ khí thô sơ, trong khi kẻ thù có vũ khí hiện đại, tối tân.
Tài chính: Kinh tế Việt Nam bị tàn phá nặng nề, trong khi kẻ thù có tiềm lực kinh tế dồi dào.
3. Địa hình, khí hậu:
Rừng núi hiểm trở: Mặc dù rừng núi là nơi ẩn náu tốt cho cách mạng, nhưng cũng gây khó khăn cho việc di chuyển, liên lạc và tiếp tế.
Khí hậu khắc nghiệt: Mưa lũ, hạn hán, dịch bệnh đã gây ra nhiều thiệt hại về người và của.
4. Chiến thuật chia để trị:
Kẻ thù lợi dụng mâu thuẫn: Thực dân Pháp và đế quốc Mỹ đã cố gắng chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc bằng cách kích động mâu thuẫn tôn giáo, dân tộc.
Tuyên truyền xuyên tạc: Chúng tung ra những thông tin sai lệch để làm suy yếu ý chí chiến đấu của nhân dân.
5. Sự cô lập về quốc tế:
Ít được các nước lớn ủng hộ: Trong một thời gian dài, cuộc kháng chiến của Việt Nam không được nhiều nước lớn ủng hộ.
Những khó khăn trên đã thử thách ý chí, nghị lực của dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, bằng tinh thần đoàn kết, ý chí sắt đá và sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, nhân dân ta đã vượt qua tất cả để giành thắng lợi cuối cùng.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 4:
05/10/2024Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) do Mĩ lập ra nhằm mục đích chống lại
Đáp án đúng là: B
Mặc dù NATO có can thiệp vào một số cuộc xung đột liên quan đến phong trào giải phóng dân tộc, nhưng đây không phải là mục tiêu chính của tổ chức này.
=> A sai
Khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO) do Mĩ lập ra năm 1949 nhằm mục đích chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu. (SGK SỬ 9/Tr.41)
=> B đúng
NATO được thành lập để đối phó với mối đe dọa từ bên ngoài, chứ không phải để đàn áp phong trào công nhân trong nội bộ các nước thành viên.
=> C sai
NATO là một khối quân sự, mục tiêu chính của nó là bảo đảm an ninh quân sự cho các nước thành viên, chứ không phải là thúc đẩy phong trào hòa bình, dân chủ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hình thành và mục tiêu ban đầu của NATO
Bối cảnh hình thành:
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) ra đời trong bối cảnh thế giới vừa trải qua cuộc Chiến tranh Thế giới thứ hai tàn khốc và đang đứng trước nguy cơ một cuộc chiến tranh lạnh mới. Liên Xô, với tư cách là một cường quốc xã hội chủ nghĩa, đang mở rộng ảnh hưởng của mình ở châu Âu. Sự kiện phong tỏa Berlin năm 1948 của Liên Xô càng làm gia tăng lo ngại về ý đồ bành trướng của khối Đông.
Trước tình hình đó, các nước Tây Âu cảm thấy cần phải liên kết lại để đối phó với mối đe dọa từ phía Đông. Ý tưởng về một liên minh quân sự bắt đầu được hình thành.
Mục tiêu ban đầu:
Mục tiêu chính của NATO khi thành lập là:
Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản: NATO được xem như một rào chắn ngăn chặn sự mở rộng của Liên Xô và khối Warszawa về phía Tây châu Âu.
Bảo đảm an ninh tập thể: Các nước thành viên cam kết bảo vệ lẫn nhau trước bất kỳ cuộc tấn công vũ trang nào.
Thúc đẩy hợp tác quốc tế: NATO không chỉ là một liên minh quân sự mà còn là một diễn đàn để các nước thành viên trao đổi và hợp tác về các vấn đề an ninh chung.
Tóm lại, NATO được thành lập với mục tiêu chính là đối trọng với khối Warszawa do Liên Xô đứng đầu, nhằm bảo vệ an ninh của các nước thành viên và duy trì sự cân bằng lực lượng ở châu Âu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 5:
05/10/2024Năm 1990, ở nước Đức đã diễn ra sự kiện lịch sử gì?
Đáp án đúng là: B
Sự kiện này diễn ra vào năm 1989, trước khi hai nước Đức chính thức thống nhất.
=> A sai
Ngày 3-10-1990, Cộng hòa Dân chủ Đức sáp nhập vào Cộng hòa Liên Bang Đức thành nước Đức thống nhất. Ngày nay, Đức là một quốc gia có thế lực kinh tế, quân sự lớn mạnh nhất Tây Âu. (SGK SỬ 9/Tr.42)
=> B đúng
Trước năm 1990, hai nước Đức đã có quan hệ ngoại giao với nhau, mặc dù căng thẳng. Việc thiết lập hoặc bình thường hóa quan hệ đã diễn ra trước đó.
=> C sai
Trước năm 1990, hai nước Đức đã có quan hệ ngoại giao với nhau, mặc dù căng thẳng. Việc thiết lập hoặc bình thường hóa quan hệ đã diễn ra trước đó.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quá trình thống nhất nước Đức
Chia cắt và đối đầu: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, nước Đức bị chia cắt thành hai phần: Đông Đức (Cộng hòa Dân chủ Đức - GDR) theo chế độ xã hội chủ nghĩa và Tây Đức (Cộng hòa Liên bang Đức - FRG) theo chế độ tư bản chủ nghĩa. Bức tường Berlin trở thành biểu tượng cho sự chia cắt này, đồng thời là một rào cản ngăn cách người dân hai miền.
Sự thay đổi ở Đông Đức: Vào cuối những năm 1980, dưới áp lực của các cuộc biểu tình và cải cách ở các nước Đông Âu khác, Đảng Cộng sản Đông Đức bắt đầu nới lỏng kiểm soát.
Sụp đổ của Bức tường Berlin: Ngày 9 tháng 11 năm 1989, Bức tường Berlin sụp đổ, mở ra một chương mới trong lịch sử nước Đức. Hàng ngàn người dân Đông Đức đã đổ ra đường, phá bỏ bức tường và đoàn tụ với người thân ở phía Tây.
Quá trình thống nhất: Sau sự kiện lịch sử này, hai nước Đức bắt đầu đàm phán về việc thống nhất. Cuối cùng, vào ngày 3 tháng 10 năm 1990, Hiệp ước Thống nhất Đức được ký kết, chính thức chấm dứt sự chia cắt và thành lập lại một nước Đức thống nhất.
Những yếu tố góp phần vào sự thống nhất:
Sự sụp đổ của Liên Xô: Sự tan rã của Liên Xô và khối Đông Âu đã loại bỏ đi một trong những nhân tố chính gây ra sự chia cắt Đức.
Áp lực từ phía Tây: Tây Đức và các nước phương Tây đã tạo ra nhiều áp lực lên Đông Đức để tiến hành cải cách và cuối cùng là thống nhất.
Mong muốn của người dân: Người dân hai miền Đức luôn mong muốn được đoàn tụ.
Chính sách của các nhà lãnh đạo: Sự quyết đoán của các nhà lãnh đạo hai nước đã thúc đẩy quá trình thống nhất.
Những thách thức sau thống nhất:
Khác biệt kinh tế xã hội: Đông Đức có nền kinh tế kém phát triển hơn so với Tây Đức, dẫn đến sự chênh lệch lớn về mức sống và cơ sở hạ tầng.
Tích hợp hệ thống chính trị và pháp luật: Việc thống nhất hai hệ thống chính trị và pháp luật khác nhau là một quá trình phức tạp và tốn kém.
Sự bất mãn của một bộ phận người dân: Một số người dân Đông Đức cảm thấy thất vọng vì cuộc sống không được cải thiện nhanh chóng như mong đợi.
Ý nghĩa của sự thống nhất:
Sự thống nhất nước Đức là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Nó đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự sụp đổ của bức màn sắt, đồng thời mở ra một giai đoạn mới cho châu Âu và thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 6:
05/10/2024Từ những năm 50 của thế kỉ XX, trong hoạt động kinh tế của các nước Tây Âu có điểm gì nổi bật
Đáp án đúng là: B
Mặc dù cạnh tranh là động lực phát triển, nhưng các nước Tây Âu đã ưu tiên hợp tác để cùng nhau phát triển.
=> A sai
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nhất là từ năm 1950 khi nền kinh tế các nước Tây Âu được khôi phục, một xu hướng ngày càng nổi bật là sự liên kết kinh tế giữa các nước trong khu vực. Biểu hiện: Sự ra đời của “Cộng đồng than – thép châu Âu” (4-1951), “Cộng đồng năng lượng nguyên tử châu Âu” (3-1957) rồi thành lập “Cộng đồng kinh tế châu Âu”. (SGK SỬ 9/Tr.42)
=> B đúng
Vào thời kỳ Chiến tranh Lạnh, quan hệ thương mại giữa Tây Âu và Đông Âu còn hạn chế do sự đối đầu giữa hai khối.
=> C sai
quan hệ kinh tế giữa Tây Âu và khối SEV (Hội đồng tương trợ kinh tế) cũng bị hạn chế do khác biệt về hệ thống chính trị và kinh tế.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tuyệt vời! Việc tìm hiểu sâu hơn về các tổ chức kinh tế khu vực mà Tây Âu đã thành lập là một cách hay để hiểu rõ hơn về quá trình hội nhập và phát triển của khu vực này.
Các tổ chức kinh tế khu vực quan trọng của Tây Âu:
Trong những năm 50 của thế kỷ XX, các nước Tây Âu đã bắt đầu quá trình liên kết kinh tế với nhau, tạo ra những tổ chức có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển chung. Dưới đây là một số tổ chức tiêu biểu:
Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC): Được thành lập vào năm 1951, ECSC là một trong những tổ chức liên kết kinh tế đầu tiên của châu Âu. Mục tiêu chính của tổ chức này là đặt nền tảng cho sự hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên bằng cách thống nhất thị trường than và thép.
Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC): Ra đời vào năm 1957, EEC mở rộng hợp tác kinh tế vượt ra ngoài lĩnh vực than và thép, hướng tới việc tạo lập một thị trường chung rộng lớn hơn, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Liên minh châu Âu (EU): Được thành lập vào năm 1993, EU là sự kế thừa và phát triển của ECSC và EEC. EU không chỉ là một liên minh kinh tế mà còn là một liên minh chính trị, với mục tiêu xây dựng một châu Âu thống nhất và hòa bình.
Vai trò của các tổ chức này:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Bằng cách loại bỏ hàng rào thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông tự do, các tổ chức này đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên.
Nâng cao sức cạnh tranh: Liên kết kinh tế giúp các doanh nghiệp châu Âu có quy mô lớn hơn, tiếp cận được thị trường rộng lớn hơn và nâng cao năng lực cạnh tranh trên trường quốc tế.
Đẩy mạnh hợp tác xã hội: Các tổ chức này đã tạo ra một diễn đàn để các nước thành viên cùng nhau giải quyết các vấn đề xã hội chung, như môi trường, lao động, và an sinh xã hội.
Tăng cường hợp tác chính trị: Liên kết kinh tế đã dẫn đến sự hợp tác chặt chẽ hơn về chính trị giữa các nước thành viên, góp phần duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu.
Những thách thức và triển vọng:
Quá trình xây dựng và phát triển Liên minh châu Âu không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Liên minh đã phải đối mặt với nhiều thách thức, như khủng hoảng kinh tế, vấn đề di cư, và sự khác biệt về lợi ích giữa các nước thành viên. Tuy nhiên, EU vẫn là một trong những liên minh kinh tế và chính trị thành công nhất trên thế giới.
Trong tương lai, EU sẽ tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức mới, như cạnh tranh từ các cường quốc mới nổi, biến đổi khí hậu, và sự bất ổn địa chính trị. Tuy nhiên, với những thành tựu đã đạt được, EU vẫn là một mô hình hợp tác khu vực thành công và có thể đóng vai trò quan trọng trong việc định hình trật tự thế giới mới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 7:
05/10/2024Hiệp ước nào đã đánh dấu bước chuyển từ Cộng đồng châu Âu (EC) sang Liên minh châu Âu (EU)?
Đáp án đúng là: B
Hiệp ước này được ký kết vào năm 1957, đặt nền tảng cho Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và không phải là bước chuyển sang Liên minh Châu Âu.
=> A sai
Ngày 7-12-1991, các nước thành viên EC kí Hiệp ước Ma-xtrích (Hà Lan), có hiệu lực từ ngày 1-1-1993 đổi tên thành Liên minh châu Âu (EU). (SGK SỬ 9/Tr.43)
=> B đúng
Định ước này được ký kết vào năm 1975, liên quan đến các vấn đề an ninh và hợp tác châu Âu, không trực tiếp liên quan đến quá trình hình thành Liên minh Châu Âu.
=> C sai
Hiệp ước này được ký kết vào năm 2007, nhằm cải cách các thể chế của EU và tăng cường hiệu quả hoạt động của Liên minh. Hiệp ước Lisbon không phải là hiệp ước đánh dấu sự chuyển đổi từ EC sang EU.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Hiệp ước Ma-xtrích: Bước ngoặt lịch sử của châu Âu
Nội dung chính:
Mở rộng phạm vi hoạt động của EU: Không chỉ dừng lại ở hợp tác kinh tế như Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) trước đó, Hiệp ước Ma-xtrích đã mở rộng phạm vi hoạt động của EU sang các lĩnh vực chính trị, tư pháp, và hợp tác trong các vấn đề an ninh và quốc phòng.
Thành lập ba trụ cột: Hiệp ước chia EU thành ba trụ cột chính:
Cộng đồng châu Âu: Tiếp tục các hoạt động kinh tế đã có từ trước.
Chính sách đối ngoại và an ninh chung: Các nước thành viên phối hợp hành động trong các vấn đề đối ngoại và an ninh.
Tư pháp và nội vụ: Hợp tác trong các lĩnh vực tư pháp và nội vụ như chống tội phạm, di cư.
Đồng tiền chung: Hiệp ước đặt ra mục tiêu thành lập một đồng tiền chung cho châu Âu, đó là đồng Euro.
Quyền công dân EU: Công dân của các nước thành viên được hưởng quyền công dân EU, có quyền tự do đi lại, làm việc và sinh sống tại bất kỳ quốc gia thành viên nào.
Ý nghĩa lịch sử:
Đánh dấu sự ra đời của Liên minh Châu Âu: Hiệp ước Ma-xtrích chính thức chuyển đổi Cộng đồng Kinh tế Châu Âu thành Liên minh Châu Âu, mở ra một giai đoạn mới trong quá trình hợp tác và hội nhập của châu Âu.
Tạo nền tảng cho một châu Âu thống nhất: Hiệp ước này đặt nền tảng cho một châu Âu thống nhất hơn về chính trị, kinh tế và xã hội.
Thúc đẩy hòa bình và ổn định: Liên minh Châu Âu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu và trên thế giới.
Những ảnh hưởng của Hiệp ước Ma-xtrích:
Tăng cường hợp tác giữa các nước thành viên: Các nước thành viên có cơ hội hợp tác chặt chẽ hơn trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến chính trị và xã hội.
Nâng cao vị thế của châu Âu trên trường quốc tế: Liên minh Châu Âu trở thành một trong những khối kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Tạo ra một thị trường chung rộng lớn: Việc thành lập thị trường chung châu Âu đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân.
Đặt ra những thách thức mới: Hiệp ước Ma-xtrích cũng đặt ra những thách thức mới, như việc điều phối các chính sách giữa các quốc gia thành viên có nền kinh tế và văn hóa khác nhau.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 8:
05/10/2024Cộng đồng kinh tế châu Âu (EEC) ra đời nhằm mục đích gì?
Đáp án đúng là: A
Cộng đồng kinh tế châu Âu (EEC) ra đời nhằm hình thành một thị trường chung để xóa bỏ hàng rào thuế quan giữa 6 nước, tiến tới thực hiện tự do lưu thông về nhân công và tư bản… Đồng thời có một chính sách thống nhất trong nông nghiệp và giao thông. (SGK SỬ 9/Tr.42)
=> A đúng
Mặc dù việc cạnh tranh với các khối kinh tế khác là một yếu tố, nhưng mục tiêu chính của EEC là hợp tác và phát triển kinh tế trong nội khối.
=> B sai
Việc nâng cao vị thế của Tây Âu là một kết quả của việc thành lập EEC chứ không phải là mục tiêu ban đầu.
=> C sai
cạnh tranh với Mỹ cũng không phải là mục tiêu chính của EEC.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các giai đoạn phát triển của EEC và EU
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và Liên minh Châu Âu (EU) đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài và phức tạp, từ một liên minh kinh tế nhỏ bé đến một khối liên minh kinh tế - chính trị lớn mạnh nhất thế giới. Dưới đây là những giai đoạn phát triển chính của EEC và EU:
Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu (1957-1969)
Hiệp ước Roma (1957): Sự kiện đánh dấu sự ra đời của EEC, đặt nền tảng cho một thị trường chung châu Âu, với mục tiêu xóa bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động lưu thông tự do.
Giai đoạn mở rộng: Từ những năm 1960, EEC bắt đầu mở rộng thành viên, đón nhận thêm các nước như Anh, Ireland, Đan Mạch (1973), Hy Lạp (1981), Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha (1986).
Giai đoạn thống nhất thị trường nội địa (1986-1992)
Đạo luật Độc nhất châu Âu (1986): Đặt ra mục tiêu xây dựng một thị trường nội địa thống nhất vào năm 1992, xóa bỏ các rào cản còn tồn tại và tạo ra một không gian tự do, cạnh tranh và thống nhất.
Giai đoạn chuyển đổi sang Liên minh Châu Âu (1992-1999)
Hiệp ước Maastricht (1992): Đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển đổi EEC thành Liên minh Châu Âu (EU). Hiệp ước này mở rộng phạm vi hoạt động của EU sang các lĩnh vực chính trị, tư pháp, và hợp tác trong các vấn đề an ninh và quốc phòng.
Thành lập đồng Euro: Năm 1999, đồng Euro chính thức được ra mắt, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế của châu Âu.
Giai đoạn mở rộng lớn và sâu rộng (1999-nay)
Mở rộng lớn: EU tiếp tục mở rộng thành viên, đón nhận thêm các nước Đông Âu và các nước vùng Baltic, tạo thành một Liên minh Châu Âu với 28 thành viên (trước khi Anh rời khỏi).
Hợp tác sâu rộng: EU tăng cường hợp tác trong nhiều lĩnh vực như môi trường, năng lượng, an ninh, và phát triển.
Đối mặt với những thách thức: EU phải đối mặt với nhiều thách thức như khủng hoảng kinh tế, vấn đề di cư, Brexit, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
Những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của EEC và EU:
Mong muốn hòa bình và ổn định: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới tàn khốc, các nước châu Âu mong muốn xây dựng một châu Âu thống nhất và hòa bình.
Lợi ích kinh tế: Liên kết kinh tế giúp các nước thành viên tăng trưởng kinh tế, nâng cao mức sống và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Tăng cường sức mạnh chung: EU đã trở thành một trong những khối kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Những thách thức:
Khác biệt về văn hóa, kinh tế và chính trị: Các nước thành viên có những khác biệt lớn về văn hóa, kinh tế và chính trị, gây khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận.
Sự cạnh tranh từ các cường quốc khác: EU phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các cường quốc mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
Các vấn đề toàn cầu: Biến đổi khí hậu, khủng bố, và các vấn đề toàn cầu khác đặt ra những thách thức lớn cho EU.
Tương lai của EU:
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, EU vẫn là một dự án đầy tham vọng và ý nghĩa. Tương lai của EU sẽ phụ thuộc vào khả năng thích ứng với những thay đổi của thế giới và khả năng giải quyết các thách thức nội bộ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 9:
05/10/2024Đến cuối thập kỉ 90, tổ chức nào được đánh giá là liên minh kinh tế - chính trị khu vực lớn nhất hành tinh
Đáp án đúng là: A
Tới nay, Liên minh Châu Âu là một liên minh kinh tế - chính trị lớn nhấ thế giới. (SGK SỬ 9/Tr.43)
=> A đúng
ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực quan trọng ở Đông Nam Á nhưng quy mô và ảnh hưởng của ASEAN vẫn còn hạn chế so với EU.
=> B sai
Liên hợp quốc là một tổ chức quốc tế, có phạm vi hoạt động toàn cầu, không phải là một liên minh kinh tế - chính trị khu vực.
=> C sai
Cộng đồng châu Âu (EC) là tiền thân của Liên minh Châu Âu (EU). Đến cuối thập niên 90, EC đã được thay thế bởi EU.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Các giai đoạn phát triển của EEC và EU
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và Liên minh Châu Âu (EU) đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài và phức tạp, từ một liên minh kinh tế nhỏ bé đến một khối liên minh kinh tế - chính trị lớn mạnh nhất thế giới. Dưới đây là những giai đoạn phát triển chính của EEC và EU:
Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu (1957-1969)
Hiệp ước Roma (1957): Sự kiện đánh dấu sự ra đời của EEC, đặt nền tảng cho một thị trường chung châu Âu, với mục tiêu xóa bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động lưu thông tự do.
Giai đoạn mở rộng: Từ những năm 1960, EEC bắt đầu mở rộng thành viên, đón nhận thêm các nước như Anh, Ireland, Đan Mạch (1973), Hy Lạp (1981), Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha (1986).
Giai đoạn thống nhất thị trường nội địa (1986-1992)
Đạo luật Độc nhất châu Âu (1986): Đặt ra mục tiêu xây dựng một thị trường nội địa thống nhất vào năm 1992, xóa bỏ các rào cản còn tồn tại và tạo ra một không gian tự do, cạnh tranh và thống nhất.
Giai đoạn chuyển đổi sang Liên minh Châu Âu (1992-1999)
Hiệp ước Maastricht (1992): Đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển đổi EEC thành Liên minh Châu Âu (EU). Hiệp ước này mở rộng phạm vi hoạt động của EU sang các lĩnh vực chính trị, tư pháp, và hợp tác trong các vấn đề an ninh và quốc phòng.
Thành lập đồng Euro: Năm 1999, đồng Euro chính thức được ra mắt, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế của châu Âu.
Giai đoạn mở rộng lớn và sâu rộng (1999-nay)
Mở rộng lớn: EU tiếp tục mở rộng thành viên, đón nhận thêm các nước Đông Âu và các nước vùng Baltic, tạo thành một Liên minh Châu Âu với 28 thành viên (trước khi Anh rời khỏi).
Hợp tác sâu rộng: EU tăng cường hợp tác trong nhiều lĩnh vực như môi trường, năng lượng, an ninh, và phát triển.
Đối mặt với những thách thức: EU phải đối mặt với nhiều thách thức như khủng hoảng kinh tế, vấn đề di cư, Brexit, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
Những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của EEC và EU:
Mong muốn hòa bình và ổn định: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới tàn khốc, các nước châu Âu mong muốn xây dựng một châu Âu thống nhất và hòa bình.
Lợi ích kinh tế: Liên kết kinh tế giúp các nước thành viên tăng trưởng kinh tế, nâng cao mức sống và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Tăng cường sức mạnh chung: EU đã trở thành một trong những khối kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Những thách thức:
Khác biệt về văn hóa, kinh tế và chính trị: Các nước thành viên có những khác biệt lớn về văn hóa, kinh tế và chính trị, gây khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận.
Sự cạnh tranh từ các cường quốc khác: EU phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các cường quốc mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
Các vấn đề toàn cầu: Biến đổi khí hậu, khủng bố, và các vấn đề toàn cầu khác đặt ra những thách thức lớn cho EU.
Tương lai của EU:
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, EU vẫn là một dự án đầy tham vọng và ý nghĩa. Tương lai của EU sẽ phụ thuộc vào khả năng thích ứng với những thay đổi của thế giới và khả năng giải quyết các thách thức nội bộ.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 10:
05/10/2024Quốc gia nào là tâm điểm đối đầu giữa hai cực Xô - Mĩ ở châu Âu?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù các quốc gia này cũng bị ảnh hưởng bởi cuộc Chiến tranh Lạnh và nằm trong các khối quân sự đối lập, nhưng không phải là tâm điểm đối đầu trực tiếp như Đức.
=> A sai
Năm 1949, trên lãnh thổ nước Đức đã hình thành hai nhà nước đi theo 2 con đường đối lập nhau, có sự chi phối của Mĩ và Liên Xô. Sự tồn tại hai nhà nước Đức và sự phân đôi Béclin làm cho nước Đức trở thành một tâm điểm đối đầu ở châu Âu giữa hai cực Xô - Mĩ. (SGK SỬ 9/Tr.41)
=> B sai
Mặc dù các quốc gia này cũng bị ảnh hưởng bởi cuộc Chiến tranh Lạnh và nằm trong các khối quân sự đối lập, nhưng không phải là tâm điểm đối đầu trực tiếp như Đức.
=> C sai
Mặc dù các quốc gia này cũng bị ảnh hưởng bởi cuộc Chiến tranh Lạnh và nằm trong các khối quân sự đối lập, nhưng không phải là tâm điểm đối đầu trực tiếp như Đức.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Tường Berlin và ý nghĩa lịch sử
Tường Berlin là một biểu tượng nổi tiếng của cuộc Chiến tranh Lạnh, chia cắt nước Đức thành hai phần Đông và Tây trong suốt gần 3 thập kỷ (từ năm 1961 đến 1989).
Vì sao Tường Berlin được xây dựng?
Ngăn chặn người dân Đông Đức vượt biên sang Tây Đức: Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Đức bị chia cắt, và Đông Đức (Cộng hòa Dân chủ Đức) theo chế độ xã hội chủ nghĩa, trong khi Tây Đức (Cộng hòa Liên bang Đức) theo chế độ tư bản chủ nghĩa. Sự chênh lệch về mức sống và tự do giữa hai miền đã khiến hàng triệu người Đông Đức vượt biên sang Tây Đức. Để ngăn chặn tình trạng này, chính quyền Đông Đức đã quyết định xây dựng bức tường.
Củng cố chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Đức: Bức tường cũng được xây dựng nhằm củng cố chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Đức, ngăn chặn ảnh hưởng của tư tưởng tự do và tư bản chủ nghĩa từ Tây Đức.
Ý nghĩa của Tường Berlin
Biểu tượng của Chiến tranh Lạnh: Tường Berlin trở thành biểu tượng rõ nét nhất của sự chia cắt và đối đầu giữa hai khối Đông - Tây trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Nó là một ranh giới vật lý và ý thức hệ, chia cắt không chỉ một quốc gia mà còn chia cắt cả một châu lục.
Biểu tượng của sự kìm kẹp tự do: Tường Berlin tượng trưng cho sự kìm kẹp tự do và nhân quyền ở Đông Đức. Hàng ngàn người đã cố gắng vượt qua bức tường để tìm kiếm tự do, và nhiều người đã hy sinh.
Điểm nóng của cuộc đối đầu Đông - Tây: Tường Berlin là một trong những điểm nóng nhất của cuộc đối đầu Đông - Tây. Nhiều cuộc đụng độ và căng thẳng đã xảy ra tại đây.
Sự sụp đổ của Tường Berlin và ý nghĩa của nó
Sự kiện lịch sử quan trọng: Việc sụp đổ của Tường Berlin vào ngày 9 tháng 11 năm 1989 là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của thế kỷ 20. Nó đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự thống nhất trở lại của nước Đức.
Ý nghĩa toàn cầu: Sự sụp đổ của Tường Berlin đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trên toàn cầu, thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và hội nhập quốc tế ở nhiều quốc gia.
Tóm lại, Tường Berlin không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là một biểu tượng lịch sử mang ý nghĩa sâu sắc về sự chia cắt, đối đầu, và khát vọng tự do. Sự sụp đổ của Tường Berlin đã mở ra một chương mới trong lịch sử thế giới, đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và bắt đầu một kỷ nguyên mới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 11:
05/10/2024Liên minh châu Âu (EU) là tổ chức mang tính chất gì?
Đáp án đúng là: D
Mặc dù EU có yếu tố chính trị, nhưng không phải là một liên minh quân sự như NATO.
=> A sai
EU có các chương trình hợp tác trong các lĩnh vực này, nhưng đó không phải là mục tiêu chính của tổ chức.
=> B sai
EU có các chương trình nghiên cứu và phát triển chung, nhưng không giới hạn trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật.
=> C sai
Liên minh châu Âu (EU) là tổ chức có tính chất là liên minh kinh tế - chính trị chung của các nước châu Âu. Tính chất này cũng phù hợp với mục tiêu khi thành lập EU. (SGK SỬ 9/Tr.43)
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Thị trường chung:
Lợi ích:
Tăng trưởng kinh tế: Tự do hóa thương mại và đầu tư giúp tăng cường cạnh tranh, thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất.
Tăng cường hợp tác: Việc các doanh nghiệp có thể dễ dàng hoạt động trên toàn thị trường chung giúp tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
Mở rộng cơ hội: Người dân và doanh nghiệp có nhiều cơ hội việc làm, kinh doanh và đầu tư hơn.
Các lĩnh vực tự do hóa: Không chỉ hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động, thị trường chung còn bao gồm các lĩnh vực như:
Dịch vụ: Bao gồm dịch vụ tài chính, vận tải, viễn thông,...
Vốn: Doanh nghiệp có thể dễ dàng huy động vốn từ các thị trường tài chính khác nhau trong EU.
Người lao động: Công dân EU có quyền tự do đi lại, làm việc và sinh sống tại bất kỳ quốc gia thành viên nào.
Đồng Euro:
Lợi ích:
Giảm chi phí giao dịch: Loại bỏ chi phí chuyển đổi tiền tệ, đơn giản hóa các giao dịch thương mại và đầu tư.
Tăng cường sự ổn định kinh tế: Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái, tạo ra một môi trường kinh tế ổn định hơn.
Tăng cường vị thế của EU trên trường quốc tế: Đồng Euro trở thành một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới, tăng cường vị thế của EU trong các giao dịch quốc tế.
Các thách thức:
Chính sách tiền tệ thống nhất: Việc áp dụng một chính sách tiền tệ chung cho tất cả các nước thành viên có thể không phù hợp với điều kiện kinh tế riêng của từng nước.
Mất đi công cụ điều chỉnh chính sách kinh tế: Các nước thành viên mất đi công cụ điều chỉnh chính sách kinh tế quan trọng là tỷ giá hối đoái.
Một số ví dụ cụ thể về tác động của thị trường chung và đồng Euro:
Hàng hóa: Bạn có thể dễ dàng mua một chiếc ô tô sản xuất tại Đức tại Pháp với giá cả cạnh tranh.
Dịch vụ: Một công ty công nghệ ở Ireland có thể cung cấp dịch vụ cho khách hàng ở Tây Ban Nha mà không gặp bất kỳ rào cản nào.
Du lịch: Công dân EU có thể tự do đi lại giữa các nước thành viên mà không cần xin visa.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 12:
05/10/2024Nguyên nhân khách quan nào đã giúp kinh tế các nước Tây Âu phục hồi và phát triển sau chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: D
Các nước Tây Âu chủ yếu nhận được viện trợ từ Mỹ chứ không phải từ các nước bại trận.
=> A sai
Tinh thần tự lực là yếu tố quan trọng, nhưng không đủ để giúp các nước Tây Âu phục hồi nhanh chóng mà không có sự hỗ trợ từ bên ngoài.
=> B sai
Liên Xô tập trung vào việc tái thiết các nước Đông Âu theo mô hình xã hội chủ nghĩa, không có nhiều hỗ trợ cho các nước Tây Âu.
=> C sai
Năm 1948 16 nước Tây Âu đã nhận viện trợ của Mĩ trong kế hoạch Macsan (SGK SỬ 9/Tr.41)
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Kế hoạch Marshall: Động lực phục hồi châu Âu sau chiến tranh
Kế hoạch Marshall (hay Kế hoạch Macsan), chính thức là Chương trình Phục hồi châu Âu, là một chương trình viện trợ kinh tế lớn của Hoa Kỳ dành cho các quốc gia châu Âu bị tàn phá nặng nề bởi Chiến tranh Thế giới thứ hai. Kế hoạch này được đặt theo tên của Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ George C. Marshall và được Quốc hội Mỹ thông qua vào năm 1948.
Mục tiêu của Kế hoạch Marshall
Tái thiết châu Âu: Hỗ trợ các nước châu Âu phục hồi nền kinh tế, cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp bị chiến tranh tàn phá.
Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Ngăn chặn sự hấp dẫn của chủ nghĩa cộng sản đối với các quốc gia châu Âu, đặc biệt là các nước Tây Âu.
Thúc đẩy thương mại: Tạo ra một thị trường châu Âu thống nhất, thúc đẩy thương mại và tăng cường ảnh hưởng của Mỹ.
Nội dung chính của Kế hoạch Marshall
Viện trợ tài chính: Cung cấp các khoản vay và viện trợ không hoàn lại để tái thiết các ngành công nghiệp, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng.
Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp các chuyên gia, công nghệ và kỹ thuật để giúp các nước châu Âu xây dựng lại nền kinh tế.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Khuyến khích các nước châu Âu hợp tác kinh tế với nhau, tạo ra một thị trường chung.
Tác động của Kế hoạch Marshall
Kế hoạch Marshall đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phục hồi kinh tế của các nước Tây Âu sau chiến tranh. Nó đã:
Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Các khoản đầu tư và hỗ trợ kỹ thuật từ Mỹ đã giúp các nước châu Âu nhanh chóng phục hồi và phát triển.
Tạo ra một thị trường chung: Kế hoạch Marshall đã thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các nước châu Âu, tạo tiền đề cho sự hình thành thị trường chung châu Âu sau này.
Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Bằng cách cung cấp viện trợ kinh tế và hỗ trợ các chính phủ dân chủ, Mỹ đã giúp các nước Tây Âu chống lại sự ảnh hưởng của Liên Xô.
Ảnh hưởng lâu dài
Kế hoạch Marshall không chỉ giúp các nước Tây Âu phục hồi sau chiến tranh mà còn có những ảnh hưởng lâu dài đến quan hệ quốc tế và trật tự thế giới. Nó đã củng cố mối quan hệ giữa Mỹ và châu Âu, tạo ra một trật tự thế giới mới dựa trên sự hợp tác kinh tế và chính trị.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 13:
20/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng những chính sách đối nội của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: C
Chính sách đối nội của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là:
+ Thu hẹp các quyền tự do, dân chủ.
+ Ngăn cản các phong trào công nhân và dân chủ.
+ Ngừng quốc hữu hóa các xí nghiệp tư bản.
Câu 14:
05/10/2024Ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối nội của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
Đáp án đúng là: D
Đây là một mục tiêu quan trọng nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu ngay sau chiến tranh.
=> A sai
Mặc dù có những quan ngại về ảnh hưởng của Mỹ, nhưng các nước Tây Âu vẫn cần sự giúp đỡ của Mỹ để phục hồi.
=> B sai
Việc chạy đua vũ trang diễn ra sau đó, khi Chiến tranh Lạnh bắt đầu căng thẳng.
=> C sai
Chính sách đối nội của các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai là củng cố chính quyền của giai cấp tư sản, ổn định tình hình kinh tế, chính trị, xã hội. (SGK SỬ 9/Tr.41)
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Đặc điểm nổi bật của chính sách phúc lợi xã hội Thụy Điển:
Tính phổ quát: Tất cả công dân Thụy Điển, bất kể giàu nghèo, đều được hưởng các dịch vụ công như y tế, giáo dục, an sinh xã hội một cách bình đẳng. Điều này tạo ra một xã hội đoàn kết và công bằng.
Mức độ bao phủ cao: Hệ thống phúc lợi xã hội Thụy Điển bao gồm nhiều lĩnh vực, từ y tế, giáo dục, an sinh xã hội cho người già, người khuyết tật, cho đến các dịch vụ chăm sóc trẻ em.
Tài chính bền vững: Hệ thống phúc lợi xã hội được tài trợ chủ yếu từ thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp, đảm bảo sự ổn định và bền vững.
Vai trò tích cực của nhà nước: Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ công, điều tiết thị trường và đảm bảo sự phân phối công bằng.
Sự tham gia của các tổ chức xã hội: Các công đoàn, tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và vận hành hệ thống phúc lợi xã hội.
Các yếu tố góp phần vào thành công của mô hình:
Lý tưởng xã hội dân chủ: Ý tưởng về một xã hội công bằng, bình đẳng đã tạo động lực mạnh mẽ cho việc xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội.
Sự đồng thuận xã hội: Người dân Thụy Điển có sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của phúc lợi xã hội.
Hiệu quả quản lý: Hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch giúp giảm thiểu lãng phí và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Sự phát triển kinh tế bền vững: Một nền kinh tế mạnh mẽ là cơ sở để duy trì hệ thống phúc lợi xã hội.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm:
Chi phí cao: Việc duy trì một hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện đòi hỏi chi phí ngân sách lớn.
Sự thay đổi của xã hội: Sự già hóa dân số và những thay đổi trong cấu trúc gia đình đặt ra những thách thức mới cho hệ thống phúc lợi xã hội.
Cạnh tranh quốc tế: Áp lực cạnh tranh quốc tế đòi hỏi phải có những điều chỉnh trong chính sách phúc lợi xã hội.
Bài học kinh nghiệm:
Tầm quan trọng của sự đồng thuận xã hội: Để xây dựng và duy trì một hệ thống phúc lợi xã hội thành công, cần có sự đồng thuận cao của người dân.
Sự cân bằng giữa hiệu quả và công bằng: Hệ thống phúc lợi xã hội cần vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa đảm bảo công bằng xã hội.
Sự linh hoạt và thích ứng: Hệ thống phúc lợi xã hội cần được điều chỉnh để phù hợp với những thay đổi của xã hội và kinh tế.
Kết luận:
Chính sách phúc lợi xã hội của Thụy Điển là một mô hình đáng học hỏi, nhưng không phải là một mô hình hoàn hảo và có thể áp dụng nguyên xi vào bất kỳ quốc gia nào. Mỗi quốc gia cần phải xây dựng một hệ thống phúc lợi xã hội phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh riêng của mình.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 15:
05/10/2024Đâu không phải là nhân tố thúc đẩy sự liên kết giữa các nước Tây Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai?
Đáp án đúng là: D
Các nước Tây Âu có nền kinh tế tư bản phát triển và chia sẻ nhiều giá trị văn hóa chung, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và liên kết. Điều này giúp các quốc gia Tây Âu dễ dàng hòa nhập và xây dựng cộng đồng chung.
=> A sai
Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật đã tạo ra những thay đổi lớn trong sản xuất và đời sống, làm cho các quốc gia Tây Âu cần hợp tác để cùng chia sẻ công nghệ và phát triển kinh tế. Điều này thúc đẩy liên kết kinh tế và nghiên cứu khoa học chung.
=> B sai
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều nước Tây Âu chịu ảnh hưởng lớn từ Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall và sự hiện diện quân sự. Tuy nhiên, họ cũng muốn xây dựng sức mạnh độc lập và không muốn bị Mỹ chi phối quá mức, nên liên kết với nhau để tăng cường sức mạnh nội tại và giảm bớt sự phụ thuộc vào Mỹ.
=> C sai
Các nước Tây Âu có chung một nền văn minh, có một nền kinh tế không cách biệt nhau lắm và từ lâu đã có liên hệ mật thiết với nhau. Tác động của cuộc cách mạng khoa học- kĩ thuật và xu thế liên kết quốc tế. Nhu cầu thắt chặt sự tin cậy lẫn nhau để khắc phục những nghi kị, chia rẽ trong lịch sử; đồng thời cũng là để thoát khỏi sự lệ thuộc vào Mĩ. (SGK SỬ 9/Tr.42)
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Đặc điểm nổi bật của chính sách phúc lợi xã hội Thụy Điển:
Tính phổ quát: Tất cả công dân Thụy Điển, bất kể giàu nghèo, đều được hưởng các dịch vụ công như y tế, giáo dục, an sinh xã hội một cách bình đẳng. Điều này tạo ra một xã hội đoàn kết và công bằng.
Mức độ bao phủ cao: Hệ thống phúc lợi xã hội Thụy Điển bao gồm nhiều lĩnh vực, từ y tế, giáo dục, an sinh xã hội cho người già, người khuyết tật, cho đến các dịch vụ chăm sóc trẻ em.
Tài chính bền vững: Hệ thống phúc lợi xã hội được tài trợ chủ yếu từ thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp, đảm bảo sự ổn định và bền vững.
Vai trò tích cực của nhà nước: Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ công, điều tiết thị trường và đảm bảo sự phân phối công bằng.
Sự tham gia của các tổ chức xã hội: Các công đoàn, tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và vận hành hệ thống phúc lợi xã hội.
Các yếu tố góp phần vào thành công của mô hình:
Lý tưởng xã hội dân chủ: Ý tưởng về một xã hội công bằng, bình đẳng đã tạo động lực mạnh mẽ cho việc xây dựng hệ thống phúc lợi xã hội.
Sự đồng thuận xã hội: Người dân Thụy Điển có sự đồng thuận cao về tầm quan trọng của phúc lợi xã hội.
Hiệu quả quản lý: Hệ thống quản lý hiệu quả và minh bạch giúp giảm thiểu lãng phí và đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Sự phát triển kinh tế bền vững: Một nền kinh tế mạnh mẽ là cơ sở để duy trì hệ thống phúc lợi xã hội.
Những thách thức và bài học kinh nghiệm:
Chi phí cao: Việc duy trì một hệ thống phúc lợi xã hội toàn diện đòi hỏi chi phí ngân sách lớn.
Sự thay đổi của xã hội: Sự già hóa dân số và những thay đổi trong cấu trúc gia đình đặt ra những thách thức mới cho hệ thống phúc lợi xã hội.
Cạnh tranh quốc tế: Áp lực cạnh tranh quốc tế đòi hỏi phải có những điều chỉnh trong chính sách phúc lợi xã hội.
Bài học kinh nghiệm:
Tầm quan trọng của sự đồng thuận xã hội: Để xây dựng và duy trì một hệ thống phúc lợi xã hội thành công, cần có sự đồng thuận cao của người dân.
Sự cân bằng giữa hiệu quả và công bằng: Hệ thống phúc lợi xã hội cần vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa đảm bảo công bằng xã hội.
Sự linh hoạt và thích ứng: Hệ thống phúc lợi xã hội cần được điều chỉnh để phù hợp với những thay đổi của xã hội và kinh tế.
Kết luận:
Chính sách phúc lợi xã hội của Thụy Điển là một mô hình đáng học hỏi, nhưng không phải là một mô hình hoàn hảo và có thể áp dụng nguyên xi vào bất kỳ quốc gia nào. Mỗi quốc gia cần phải xây dựng một hệ thống phúc lợi xã hội phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh riêng của mình.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 16:
05/10/2024Điểm nổi bật về kinh tế của các nước Tây Âu vào đầu những năm 50 của thế kỉ XX là gì?
Đáp án đúng là: B
Kinh tế lâm vào tình trạng khủng hoảng, suy thoái nghiêm trọng: Điều này không đúng vì đến đầu những năm 50, nền kinh tế Tây Âu đã bắt đầu phục hồi.
=> A sai
Đầu những năm 50 của thế kỉ XX, kinh tế Tây Âu được phục hồi nhưng ngày càng lệ thuộc vào Mĩ.
=> B đúng
Vươn lên trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn thứ ba thế giới: Mặc dù có sự phát triển nhanh chóng, nhưng để trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn thứ ba thế giới, các nước Tây Âu cần thêm thời gian và những điều kiện thuận lợi khác.
=> C sai
Kinh tế phát triển xen kẽ với các cuộc khủng hoảng, suy thoái ngắn: Trong giai đoạn này, mặc dù vẫn còn một số khó khăn, nhưng nền kinh tế Tây Âu chủ yếu có xu hướng phát triển ổn định.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Nguyên nhân và yếu tố thúc đẩy sự phục hồi:
Kế hoạch Marshall: Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Chương trình viện trợ khổng lồ của Mỹ đã cung cấp vốn, hàng hóa và công nghệ cho các nước Tây Âu, giúp họ tái thiết nền kinh tế.
Sự đoàn kết và hợp tác: Các nước Tây Âu nhận thức được tầm quan trọng của việc hợp tác để cùng nhau phục hồi. Điều này dẫn đến sự ra đời của các tổ chức liên kết kinh tế như Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC), tiền thân của Liên minh Châu Âu.
Cải cách kinh tế: Nhiều nước Tây Âu đã thực hiện các cải cách kinh tế sâu rộng, như quốc hữu hóa một số ngành công nghiệp quan trọng, tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế.
Cách mạng khoa học - công nghệ: Sự phát triển của khoa học - công nghệ đã tạo ra những đột phá lớn trong sản xuất, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Những thành tựu đạt được:
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao: Các nước Tây Âu đã đạt được mức tăng trưởng kinh tế rất ấn tượng trong những năm sau chiến tranh.
Phục hồi và mở rộng sản xuất công nghiệp: Các ngành công nghiệp truyền thống được khôi phục và phát triển mạnh mẽ, đồng thời xuất hiện nhiều ngành công nghiệp mới.
Nâng cao đời sống của người dân: Thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể, chất lượng cuộc sống được cải thiện rõ rệt.
Xây dựng lại cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông, năng lượng, viễn thông được đầu tư xây dựng lại hiện đại.
Những thách thức và bài học:
Sự bất bình đẳng: Quá trình phát triển kinh tế không đồng đều, dẫn đến sự khác biệt giàu nghèo giữa các quốc gia và các vùng miền.
Vấn đề môi trường: Sự phát triển công nghiệp nhanh chóng gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm môi trường.
Sự phụ thuộc vào Mỹ: Việc nhận viện trợ từ Mỹ khiến các nước Tây Âu phụ thuộc vào Mỹ về kinh tế và chính trị.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 17:
05/10/2024Mĩ và các nước phương Tây lại dồn sức viện trợ cho Tây Đức nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế sau chiến tranh, nhằm mục đích
Đáp án đúng là: C
Mục tiêu chính không phải là đẩy nhanh quá trình hòa bình hóa nước Đức mà là tận dụng sự chia cắt của Đức để phục vụ mục tiêu chính trị của mình.
=> A sai
Quá trình giải giáp quân đội phát xít Đức đã được thực hiện ngay sau chiến tranh, việc viện trợ kinh tế không phải là mục tiêu chính của giai đoạn này.
=> B sai
Mĩ và các nước phương Tây không muốn một giải pháp thống nhất ở Đức mà ở đó có sự cân bằng quyền lực giữa Xô- Mĩ theo quy định của hội nghị Ianta và Pốtxđam. Sự ra đời của nước CHLB Đức (Tây Đức) tháng 9- 1949 đã phản ánh tham vọng đó. Để biến Tây Đức thành một "Lực lượng xung kích" của khối NATO, chống Liên Xô và các nước Xã hội chủ nghĩa Mĩ và các nước phương Tây lại dồn sức viện trợ cho Tây Đức nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế sau chiến tranh. (SGK SỬ 9/Tr.41)
=> C đúng
Mục tiêu chính là củng cố ảnh hưởng ở Tây Âu chứ không phải Đông Âu, nơi đã nằm dưới ảnh hưởng của Liên Xô.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Kế hoạch Marshall là gì?
Kế hoạch Marshall, chính thức là Đạo luật Viện trợ Nước ngoài năm 1948, là một sáng kiến của Mỹ nhằm cung cấp viện trợ kinh tế cho các quốc gia Tây Âu bị tàn phá nặng nề sau Chiến tranh Thế giới thứ II. Kế hoạch này được đặt theo tên của Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ George C. Marshall, người đã đề xuất ý tưởng này vào năm 1947.
Mục tiêu của Kế hoạch Marshall:
Phục hồi kinh tế Tây Âu: Mục tiêu chính là giúp các nước Tây Âu tái thiết cơ sở hạ tầng, khôi phục sản xuất và ổn định cuộc sống.
Chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Bằng cách hỗ trợ kinh tế, Mỹ muốn ngăn chặn sự ảnh hưởng của Liên Xô và các nước Đông Âu, bảo vệ các quốc gia Tây Âu khỏi nguy cơ rơi vào vòng tay của chủ nghĩa cộng sản.
Tăng cường ảnh hưởng của Mỹ: Kế hoạch Marshall giúp Mỹ khẳng định vai trò lãnh đạo của mình ở châu Âu và mở rộng ảnh hưởng kinh tế, chính trị của nước này.
Nội dung chính của Kế hoạch Marshall:
Viện trợ tài chính: Mỹ cung cấp một lượng lớn vốn cho các nước Tây Âu để đầu tư vào tái thiết và phát triển.
Chuyển giao công nghệ: Mỹ chia sẻ công nghệ và kỹ thuật hiện đại để giúp các nước Tây Âu nâng cao năng suất.
Hợp tác kinh tế: Kế hoạch khuyến khích các nước Tây Âu hợp tác kinh tế với nhau và với Mỹ.
Kết quả của Kế hoạch Marshall:
Tây Âu phục hồi nhanh chóng: Nhờ Kế hoạch Marshall, các nước Tây Âu đã phục hồi kinh tế một cách ngoạn mục, trở thành những nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
Chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản: Kế hoạch đã góp phần ngăn chặn sự mở rộng của Liên Xô ở Tây Âu.
Tăng cường quan hệ giữa Mỹ và châu Âu: Kế hoạch Marshall đã củng cố quan hệ hợp tác giữa Mỹ và các nước Tây Âu, tạo nên một khối liên minh vững chắc.
Những ảnh hưởng lâu dài:
Thành lập Liên minh châu Âu: Kế hoạch Marshall đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của Liên minh châu Âu.
Thay đổi cục diện thế giới: Kế hoạch Marshall là một trong những yếu tố quan trọng định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh Thế giới thứ II.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 18:
05/10/2024Điểm giống nhau giữa Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?
Đáp án đúng là: D
EU và ASEAN có xuất phát điểm khác nhau. EU hình thành sau Thế chiến II với mục tiêu đoàn kết các nước châu Âu để ngăn chặn chiến tranh và thúc đẩy hợp tác kinh tế. ASEAN ra đời trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh với mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực Đông Nam Á.
=>A sai
Mức độ liên kết của EU và ASEAN có sự khác biệt rõ rệt. EU có mức độ liên kết rất cao, với một hệ thống luật pháp chung, đồng tiền chung (Euro) và các cơ quan hành pháp, lập pháp chung. ASEAN có mức độ liên kết thấp hơn, chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế và an ninh.
=> B sai
Mặc dù cả hai tổ chức đều theo đuổi mục tiêu hội nhập, nhưng các nguyên tắc hội nhập của EU và ASEAN có những khác biệt nhất định. EU nhấn mạnh đến việc xây dựng một thị trường chung, một liên minh kinh tế và chính trị, trong khi ASEAN tập trung vào việc duy trì sự đa dạng và độc lập của các quốc gia thành viên.
=> C sai
EU và ASEAN đều là các tổ chức liên kết mang tính khu vực ở châu Âu và Đông Nam Á
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Điểm giống nhau:
Mục tiêu chung: Cả EU và ASEAN đều hướng tới mục tiêu thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên, nhằm tăng cường vị thế của khu vực trên trường quốc tế và nâng cao đời sống của người dân.
Cơ chế hợp tác đa phương: Cả hai tổ chức đều xây dựng các cơ chế hợp tác đa phương, tổ chức các hội nghị cấp cao, các cuộc họp bộ trưởng để trao đổi thông tin, xây dựng đồng thuận và đưa ra các quyết định chung.
Tôn trọng độc lập và chủ quyền của các quốc gia thành viên: Cả EU và ASEAN đều tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên.
Hợp tác kinh tế: Cả hai tổ chức đều đặt trọng tâm vào hợp tác kinh tế, tạo ra một thị trường chung, giảm bớt rào cản thương mại và đầu tư.
Điểm khác nhau:
Mức độ liên kết: EU có mức độ liên kết cao hơn nhiều so với ASEAN. EU có các cơ quan hành pháp, lập pháp chung, đồng tiền chung (Euro), và một hệ thống luật pháp thống nhất. Trong khi đó, ASEAN có mức độ liên kết lỏng lẻo hơn, các quyết định chủ yếu dựa trên sự đồng thuận của tất cả các thành viên.
Lịch sử hình thành: EU hình thành sau Thế chiến II với mục tiêu đoàn kết châu Âu để ngăn chặn chiến tranh và thúc đẩy hòa bình. ASEAN ra đời trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh với mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực Đông Nam Á.
Thành phần các nước thành viên: EU gồm các quốc gia có nền kinh tế phát triển, dân chủ và có chung nền văn hóa phương Tây. ASEAN có sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị.
Cơ chế ra quyết định: EU có các cơ chế ra quyết định khá phức tạp, đòi hỏi sự đồng thuận cao giữa các thành viên. ASEAN sử dụng cơ chế đồng thuận, nghĩa là mọi quyết định đều phải được tất cả các thành viên nhất trí.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự khác biệt:
Lịch sử và văn hóa: Lịch sử hình thành, đặc điểm văn hóa, xã hội của mỗi khu vực đã tạo ra những nét đặc trưng riêng cho EU và ASEAN.
Mục tiêu hình thành: Mục tiêu ban đầu khi thành lập đã định hình hướng đi và cơ chế hoạt động của mỗi tổ chức.
Môi trường quốc tế: Bối cảnh quốc tế trong đó EU và ASEAN hình thành và phát triển cũng ảnh hưởng đến quá trình hội nhập của mỗi tổ chức.
Các bài học rút ra:
Tính đa dạng và linh hoạt: ASEAN đã chứng minh được tính linh hoạt và khả năng thích ứng với sự đa dạng của các quốc gia thành viên.
Tầm quan trọng của sự đồng thuận: Cơ chế đồng thuận của ASEAN đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều được tôn trọng và có tiếng nói.
Vai trò của các tổ chức quốc tế: EU và ASEAN đều nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, WTO.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 19:
05/10/2024“Brexit” là thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện gì đã diễn ra trong Liên minh châu Âu (EU)?
Đáp án đúng là: B
Đây là một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia thành viên EU, trong đó có Hy Lạp.
=> A sai
Brexit là một thuật ngữ dùng để chỉ sự kiện Anh rời khỏi EU. Theo kết quả cuộc trưng cầu chính thức ngày 24- 6- 2016, người dân Anh chọn rời khỏi Liên minh châu Âu (EU) với tỷ lệ 51,9% ủng hộ và 48,1% phản đối hành động này
=> B đúng
Là một vấn đề lớn hơn, bao gồm cả khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp và một số nước châu Âu khác.
=> C sai
Là một vấn đề xã hội và chính trị phức tạp, liên quan đến việc di cư hàng loạt của người từ các nước Trung Đông và Bắc Phi đến châu Âu.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Brexit đã và đang gây ra những tác động sâu rộng và phức tạp đến nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Tác động kinh tế:
Giảm trưởng kinh tế: Cả Anh và EU đều phải đối mặt với sự sụt giảm tăng trưởng kinh tế do các bất ổn và chi phí phát sinh từ quá trình Brexit.
Thay đổi thương mại: Việc thiết lập lại quan hệ thương mại giữa Anh và EU dẫn đến các rào cản mới, làm tăng chi phí và giảm đi dòng chảy hàng hóa và dịch vụ.
Đầu tư giảm: Các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn trong việc đầu tư vào cả Anh và EU, dẫn đến giảm đầu tư và tạo việc làm.
Biến động tỷ giá hối đoái: Đồng bảng Anh mất giá so với các đồng tiền khác, ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa và chi phí sản xuất.
Tác động chính trị:
Bất ổn chính trị: Quá trình Brexit đã làm gia tăng sự phân hóa trong xã hội Anh và gây ra những bất ổn chính trị kéo dài.
Ảnh hưởng đến các quốc gia khác: Brexit đã tạo ra một tiền lệ cho các phong trào ly khai ở các quốc gia khác trong EU.
Yếu hóa vị thế của EU: Việc mất đi một thành viên lớn như Anh đã làm giảm ảnh hưởng của EU trên trường quốc tế.
Tác động xã hội:
Di cư: Việc di chuyển tự do giữa Anh và EU bị hạn chế, ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân và các doanh nghiệp.
Lao động: Thị trường lao động bị ảnh hưởng do thiếu hụt nguồn nhân lực ở một số ngành và sự gia tăng thất nghiệp ở các ngành khác.
Quyền của công dân: Quyền của công dân Anh sinh sống tại EU và công dân EU sinh sống tại Anh bị ảnh hưởng.
Tác động đến các lĩnh vực khác:
Ngành tài chính: Ngành tài chính của Anh và EU bị ảnh hưởng do sự không chắc chắn về tương lai.
Ngành nông nghiệp: Ngành nông nghiệp của Anh phải đối mặt với những thách thức mới do các quy định về thương mại và nhập khẩu.
Ngành ô tô: Ngành ô tô bị ảnh hưởng bởi các rào cản thương mại và chuỗi cung ứng bị gián đoạn.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Câu 20:
05/10/2024Tổ chức nào sau đây không phải là tiền thân của Liên minh châu Âu?
Đáp án đúng là: A
Trải qua một quá trình chuẩn bị, ngày 18-4-1951, 6 nước Tây Âu (gồm Pháp, Cộng hòa liên bang Đức, Italia, Bỉ, Hà Lan, Lúcxămbua) đã thành lập “Cộng đồng than - thép châu Âu” (ECSC).
- Sau đó, ngày 25-3-1957, 6 nước này lại kí Hiệp ước Rôma thành lập “Cộng đồng năng lượng nguyên tử châu Âu” và “Cộng đồng kinh tế châu Âu”.
- Ngày 1-7-1967, ba tổ chức trên được hợp nhất lại thành “Cộng đồng châu Âu”.
- Tháng 12-1991, được đổi tên thành “Liên minh châu Âu” (EU) - SGK SỬ 9/Tr.42
=> A đúng
Được thành lập năm 1951, tập trung vào việc thống nhất sản xuất và phân phối than và thép.
=> B sai
Được thành lập năm 1957, tập trung vào hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
=> C sai
Cũng được thành lập năm 1957, tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Quá trình hình thành và phát triển của EU có thể chia thành các giai đoạn chính sau:
Giai đoạn đầu (1951-1957):
Cộng đồng Than và Thép châu Âu (ECSC): Được thành lập năm 1951 bởi 6 quốc gia: Pháp, Đức, Ý, Bỉ, Hà Lan và Luxembourg. Mục tiêu chính là hợp nhất ngành công nghiệp than và thép, nhằm loại bỏ nguy cơ xung đột giữa Pháp và Đức.
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) và Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu (EAEC): Cả hai tổ chức này được thành lập năm 1957, dựa trên thành công của ECSC. EEC tập trung vào việc tạo ra một thị trường chung, trong khi EAEC tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử.
Giai đoạn mở rộng (1973-1994):
Các đợt mở rộng: EU liên tục mở rộng thành viên, đón nhận thêm nhiều quốc gia châu Âu.
Hợp tác chính trị: Bên cạnh hợp tác kinh tế, các nước thành viên bắt đầu tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực chính trị, ngoại giao.
Giai đoạn thống nhất (1992-nay):
Hiệp ước Maastricht: Năm 1992, Hiệp ước Maastricht được ký kết, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Hiệp ước này đặt ra mục tiêu xây dựng một liên minh kinh tế và chính trị thống nhất, với một đồng tiền chung (Euro), một chính sách đối ngoại và an ninh chung.
Mở rộng lớn: EU tiếp tục mở rộng vào các nước Đông Âu, tạo thành một khối liên minh lớn mạnh.
Các thách thức: EU phải đối mặt với nhiều thách thức như khủng hoảng nợ công, làn sóng di cư, Brexit, và gần đây nhất là đại dịch Covid-19.
Những yếu tố thúc đẩy sự hình thành và phát triển của EU:
Khao khát hòa bình: Sau hai cuộc chiến tranh thế giới tàn khốc, các nước châu Âu mong muốn xây dựng một châu Âu thống nhất, hòa bình và thịnh vượng.
Hợp tác kinh tế: Việc hợp tác kinh tế mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia thành viên.
Ảnh hưởng của Mỹ: Kế hoạch Marshall của Mỹ đã đóng góp rất lớn vào sự phục hồi kinh tế của châu Âu sau chiến tranh và thúc đẩy quá trình hợp tác.
Những đóng góp của EU:
Hòa bình và ổn định: EU đã đóng góp rất lớn vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở châu Âu.
Phát triển kinh tế: EU là một trong những khối kinh tế lớn nhất thế giới, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho các nước thành viên.
Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền: EU luôn đặt trọng tâm vào việc bảo vệ dân chủ, nhân quyền và pháp quyền.
Các vấn đề và thách thức hiện nay:
Khủng hoảng nợ công: Một số quốc gia thành viên đang đối mặt với vấn đề nợ công lớn.
Làn sóng di cư: Châu Âu đang phải đối mặt với một làn sóng di cư lớn từ các nước Trung Đông và Bắc Phi.
Brexit: Việc Anh rời khỏi EU đã gây ra nhiều bất ổn và ảnh hưởng đến cả Anh và EU.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc: Chủ nghĩa dân tộc đang gia tăng ở một số quốc gia thành viên, gây ra những chia rẽ và đe dọa sự thống nhất của EU.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 10 (mới 2024 + Bài tập): Các nước Tây Âu
Tập bản đồ Lịch sử 9 Bài 10: Các nước Tây Âu
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 10 (có đáp án): Các nước Tây Âu (303 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 8 (có đáp án): Nước Mĩ (846 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 9 (có đáp án): Nhật Bản (329 lượt thi)