Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 5: Quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18
Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 5: Quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18
-
378 lượt thi
-
12 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
09/11/2024Vào cuối thế kỉ XV, đạo Quảng Nam được thành lập, tên gọi “Quảng Nam” có nghĩa là gì?
Đáp án đúng là: A
Vào cuối thế kỉ XV, đạo Quảng Nam được thành lập, tên gọi “Quảng Nam” có nghĩa là “phía nam rộng lớn”.
=> A đúng
Các đáp án này mang ý nghĩa quá cụ thể và không phù hợp với ý nghĩa rộng lớn của địa danh này.
=> B sai
Các đáp án này mang ý nghĩa quá cụ thể và không phù hợp với ý nghĩa rộng lớn của địa danh này.
=> C sai
Các đáp án này mang ý nghĩa quá cụ thể và không phù hợp với ý nghĩa rộng lớn của địa danh này.
=> D sai
Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển của Vùng Đất Quảng Nam
Quảng Nam, với ý nghĩa "vùng đất rộng lớn phía Nam", là một vùng đất có lịch sử lâu đời và giàu bản sắc văn hóa. Quá trình hình thành và phát triển của vùng đất này gắn liền với những biến động lịch sử của dân tộc Việt Nam.
Thời kỳ sơ khai và Vương quốc Champa
Thời kỳ sơ khai: Trước khi người Việt đến, vùng đất Quảng Nam đã có sự hiện diện của người Chăm. Họ đã xây dựng nên những tháp Chàm nổi tiếng như Mỹ Sơn, thể hiện một nền văn hóa phát triển rực rỡ.
Vương quốc Champa: Quảng Nam từng là một phần của vương quốc Champa hùng mạnh. Người Chăm đã để lại nhiều dấu tích lịch sử và văn hóa độc đáo.
Thời kỳ Đại Việt
Quá trình mở cõi: Từ thế kỷ X, người Việt bắt đầu tiến vào vùng đất này và dần dần mở rộng lãnh thổ.
Đạo thừa tuyên Quảng Nam: Đến thời Lê Thánh Tông, vùng đất này được gọi là Đạo thừa tuyên Quảng Nam, trở thành một bộ phận của Đại Việt.
Thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh: Quảng Nam trở thành một phần của Đàng Trong, do chúa Nguyễn cai quản. Thời kỳ này, vùng đất này đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh khốc liệt.
Quảng Nam dưới thời Nguyễn
Thống nhất đất nước: Sau khi nhà Nguyễn thống nhất đất nước, Quảng Nam tiếp tục phát triển.
Trung tâm văn hóa, kinh tế: Quảng Nam trở thành một trung tâm văn hóa, kinh tế quan trọng của Đàng Trong.
Xây dựng hệ thống phòng thủ: Để bảo vệ lãnh thổ, chúa Nguyễn đã cho xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc như Lũy Thầy.
Quảng Nam trong lịch sử hiện đại
Thời Pháp thuộc: Quảng Nam bị thực dân Pháp xâm lược và cai trị.
Kháng chiến chống Pháp và Mỹ: Nhân dân Quảng Nam đã anh dũng tham gia kháng chiến, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Phát triển kinh tế - xã hội: Sau năm 1975, Quảng Nam đã có nhiều đổi mới và phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch.
Những di sản văn hóa
Di tích lịch sử: Quảng Nam sở hữu nhiều di tích lịch sử và văn hóa quý giá như: phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn, lũy Thầy,...
Nghề thủ công: Các làng nghề truyền thống như gốm sứ, chạm khắc gỗ vẫn còn được bảo tồn và phát triển.
Ẩm thực: Ẩm thực Quảng Nam đa dạng và phong phú, với nhiều món ăn đặc sản nổi tiếng.
Những yếu tố góp phần tạo nên bản sắc riêng của Quảng Nam:
Vị trí địa lý: Nằm ở vùng duyên hải miền Trung, Quảng Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển kinh tế.
Lịch sử hình thành: Quá trình hình thành và phát triển lâu dài, trải qua nhiều biến động lịch sử.
Văn hóa đa dạng: Sự giao thoa giữa văn hóa Chăm và Việt Nam tạo nên một nền văn hóa đặc sắc.
Quảng Nam ngày nay
Quảng Nam đang từng bước khẳng định vị trí của mình trên bản đồ du lịch Việt Nam. Với những lợi thế về tự nhiên, văn hóa và lịch sử, Quảng Nam hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 2:
09/11/2024Phủ Phú Yên được thành lập vào thời gian nào?
Đáp án đúng là: C
Thời điểm này quá sớm so với thời điểm thành lập phủ Phú Yên.
=> A sai
Cũng là một thời điểm quá sớm so với năm 1611.
=> B sai
Năm 1611, phủ Phú yên được thành lập.
=> C đúng
Thời điểm này hơi muộn so với năm 1611, khi mà phủ Phú Yên đã được thành lập.
=> D sai
Nguyên nhân và quá trình thành lập phủ Phú Yên
Việc thành lập phủ Phú Yên vào năm 1611 đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ và củng cố quyền lực của chúa Nguyễn ở Đàng Trong. Dưới đây là những nguyên nhân và quá trình hình thành nên phủ này:
Nguyên nhân
Mở rộng lãnh thổ: Chúa Nguyễn Hoàng luôn có ý định mở rộng lãnh thổ về phía Nam để tăng cường thế lực và bảo vệ vùng đất của mình khỏi sự xâm lấn của các thế lực khác.
Kiềm chế người Chăm: Vùng đất Phú Yên lúc bấy giờ vẫn có sự sinh sống của người Chăm. Việc thành lập phủ Phú Yên giúp chúa Nguyễn kiểm soát chặt chẽ hơn khu vực này, hạn chế các cuộc xung đột với người Chăm.
Tạo thành phòng tuyến vững chắc: Phú Yên nằm ở vị trí chiến lược, giúp bảo vệ Đàng Trong khỏi những cuộc tấn công từ phía Bắc.
Quá trình thành lập
Khai phá và chinh phục: Trước khi chính thức thành lập phủ, người Việt đã tiến hành khai phá và chinh phục vùng đất Phú Yên.
Năm 1611: Chúa Nguyễn Hoàng chính thức cho thành lập phủ Phú Yên, gồm hai huyện Đồng Xuân và Tuy Hòa. Theo sách Đại Nam thực lục, lý do đưa ra là để đối phó với việc quân Chiêm Thành xâm lấn biên giới. Tuy nhiên, việc thành lập phủ Phú Yên là một quá trình tất yếu trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
Củng cố quyền lực: Sau khi thành lập, chúa Nguyễn đã cử quan lại đến cai quản, xây dựng hệ thống hành chính và quân sự để củng cố quyền lực tại địa phương.
Ý nghĩa của việc thành lập phủ Phú Yên:
Mở rộng lãnh thổ: Đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
Củng cố quốc phòng: Tạo ra một phòng tuyến vững chắc bảo vệ Đàng Trong.
Phát triển kinh tế: Mở ra cơ hội phát triển kinh tế, khai thác tiềm năng của vùng đất mới.
Văn hóa: Góp phần giao lưu văn hóa giữa người Việt và người Chăm.
Kết luận:
Việc thành lập phủ Phú Yên vào năm 1611 là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu một giai đoạn mới trong quá trình hình thành và phát triển của vùng đất này. Nó không chỉ thể hiện ý chí và quyết tâm của chúa Nguyễn trong việc mở rộng lãnh thổ mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 3:
09/11/2024Vào năm 1597, Nguyễn Hoàng sai Lương Văn Chánh tổ chức đưa dân từ Tuy Viễn vào khai hoang, lập ấp tại vùng đất thuộc tỉnh nào của Việt Nam ngày nay?
Đáp án đúng là: A
Vào năm 1597, Nguyễn Hoàng sai Lương Văn Chánh tổ chức đưa dân từ Tuy Viễn (nay thuộc Bình Định) vào đất Phú yên ngày nay để khai hoang, lập ấp.
=> A đúng
Lương Văn Chánh xuất phát từ Bình Định nhưng vùng đất ông khai hoang chính là Phú Yên.
=> B sai
Các tỉnh này nằm ở phía Nam hơn so với khu vực khai hoang của Lương Văn Chánh.
=> C sai
Các tỉnh này nằm ở phía Nam hơn so với khu vực khai hoang của Lương Văn Chánh.
=> D sai
Nguyên nhân và quá trình thành lập phủ Phú Yên
Việc thành lập phủ Phú Yên vào năm 1611 đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ và củng cố quyền lực của chúa Nguyễn ở Đàng Trong. Dưới đây là những nguyên nhân và quá trình hình thành nên phủ này:
Nguyên nhân
Mở rộng lãnh thổ: Chúa Nguyễn Hoàng luôn có ý định mở rộng lãnh thổ về phía Nam để tăng cường thế lực và bảo vệ vùng đất của mình khỏi sự xâm lấn của các thế lực khác.
Kiềm chế người Chăm: Vùng đất Phú Yên lúc bấy giờ vẫn có sự sinh sống của người Chăm. Việc thành lập phủ Phú Yên giúp chúa Nguyễn kiểm soát chặt chẽ hơn khu vực này, hạn chế các cuộc xung đột với người Chăm.
Tạo thành phòng tuyến vững chắc: Phú Yên nằm ở vị trí chiến lược, giúp bảo vệ Đàng Trong khỏi những cuộc tấn công từ phía Bắc.
Quá trình thành lập
Khai phá và chinh phục: Trước khi chính thức thành lập phủ, người Việt đã tiến hành khai phá và chinh phục vùng đất Phú Yên.
Năm 1611: Chúa Nguyễn Hoàng chính thức cho thành lập phủ Phú Yên, gồm hai huyện Đồng Xuân và Tuy Hòa. Theo sách Đại Nam thực lục, lý do đưa ra là để đối phó với việc quân Chiêm Thành xâm lấn biên giới. Tuy nhiên, việc thành lập phủ Phú Yên là một quá trình tất yếu trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
Củng cố quyền lực: Sau khi thành lập, chúa Nguyễn đã cử quan lại đến cai quản, xây dựng hệ thống hành chính và quân sự để củng cố quyền lực tại địa phương.
Ý nghĩa của việc thành lập phủ Phú Yên:
Mở rộng lãnh thổ: Đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình mở rộng lãnh thổ của chúa Nguyễn.
Củng cố quốc phòng: Tạo ra một phòng tuyến vững chắc bảo vệ Đàng Trong.
Phát triển kinh tế: Mở ra cơ hội phát triển kinh tế, khai thác tiềm năng của vùng đất mới.
Văn hóa: Góp phần giao lưu văn hóa giữa người Việt và người Chăm.
Kết luận:
Việc thành lập phủ Phú Yên vào năm 1611 là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu một giai đoạn mới trong quá trình hình thành và phát triển của vùng đất này. Nó không chỉ thể hiện ý chí và quyết tâm của chúa Nguyễn trong việc mở rộng lãnh thổ mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 4:
09/11/2024Từ cuối thế kỉ XVI, người Việt tiếp tục di cư về phía Nam, khai hoang, mở đất tại
Đáp án đúng là: D
Thuận Hóa là tên gọi cũ của một khu vực nhỏ hơn và không phải là trung tâm của cuộc di cư về phía Nam.
=> A sai
Những vùng này nằm ở phía Bắc và Trung Bộ, không phải là khu vực chính của cuộc di cư về phía Nam.
=> B sai
Đà Nẵng và Quảng Nam là một phần của cuộc di cư, nhưng Quảng Ngãi không phải là trung tâm của cuộc di cư về phía Nam.
=> C sai
Từ cuối thế kỉ XVI, người Việt tiếp tục di cư về phía nam, tới Mô Xoài (Bà Rịa - Vũng Tàu), Bến Nghé, Sài Gòn,… khai hoang mở đất.
=> D đúng
Phân tích sâu hơn về giai đoạn Mạc - Trịnh - Nguyễn và quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam
Thời kỳ Mạc - Trịnh - Nguyễn là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu bởi cuộc tranh giành quyền lực giữa các thế lực phong kiến. Tuy nhiên, song song với những cuộc chiến tranh, quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam vẫn tiếp tục diễn ra, chủ yếu dưới sự lãnh đạo của các chúa Nguyễn.
Nguyên nhân tiếp tục mở rộng lãnh thổ trong thời kỳ này:
Áp lực dân số: Dân số tăng nhanh đòi hỏi phải có thêm đất đai để canh tác và sinh sống.
Tiềm năng của vùng đất mới: Miền Nam với đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi, giàu tài nguyên là mảnh đất hứa hẹn cho sự phát triển.
Củng cố quyền lực: Mở rộng lãnh thổ giúp các thế lực phong kiến củng cố vị thế và giảm bớt áp lực từ các đối thủ.
Chính sách của chúa Nguyễn: Các chúa Nguyễn có chính sách tích cực khuyến khích nhân dân di cư vào Nam, khai hoang, lập ấp.
Đặc điểm của quá trình mở rộng lãnh thổ:
Tính chất tự phát: Bên cạnh việc được nhà nước khuyến khích, quá trình mở rộng lãnh thổ còn có tính chất tự phát, do nhu cầu sinh tồn của người dân.
Kết hợp giữa khai hoang và quân sự: Người dân vừa khai hoang, lập ấp, vừa phải đối mặt với các cuộc tấn công của các tộc người bản địa và quân của các thế lực đối địch.
Tập trung vào vùng đất phía Nam: Các chúa Nguyễn tập trung mở rộng lãnh thổ về phía Nam, từ Quảng Nam đến tận mũi Cà Mau.
Những khó khăn và thách thức:
Cuộc chiến Trịnh - Nguyễn: Cuộc chiến tranh kéo dài giữa hai thế lực này đã làm chậm quá trình mở rộng lãnh thổ và gây ra nhiều tổn thất cho nhân dân.
Kháng cự của người bản địa: Người Chăm và các tộc người khác đã kháng cự quyết liệt trước sự xâm nhập của người Việt.
Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt: Vùng đất mới thường có rừng rậm, khí hậu khắc nghiệt, gây nhiều khó khăn cho người dân.
Ý nghĩa lịch sử:
Hình thành cơ sở cho sự thống nhất đất nước: Quá trình mở rộng lãnh thổ đã tạo tiền đề cho sự thống nhất đất nước vào cuối thế kỷ XVIII.
Phát triển kinh tế - xã hội: Mở ra những vùng đất mới, tạo điều kiện để phát triển kinh tế, văn hóa.
Đoàn kết dân tộc: Quá trình khai hoang, lập ấp đã gắn kết người dân các vùng lại với nhau.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 5:
09/11/2024Vùng đất thuộc Ninh Thuận và Bình Thuận ngày nay được sáp nhập thành một trấn của Đàng Trong vào năm nào?
Đáp án đúng là: C
Thời điểm này quá sớm so với sự kiện sáp nhập.
=> A sai
Thời điểm này quá sớm so với sự kiện sáp nhập.
=> B sai
Năm 1693, phần đất của Chiêm Thành (thuộc Ninh Thuận, Bình Thuận ngày nay) được sáp nhập thành một trấn của Đàng Trong.
=> C đúng
Thời điểm này hơi muộn so với năm 1693, khi sự kiện đã xảy ra.
=> D sai
Vùng đất Ninh Thuận và Bình Thuận: Vẻ đẹp hoang sơ và di sản văn hóa
Ninh Thuận và Bình Thuận, hai tỉnh ven biển miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với những bãi biển hoang sơ, những cánh đồng cát trắng trải dài, những ngọn núi hùng vĩ và những di tích lịch sử văn hóa độc đáo.
Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên
Vị trí: Nằm dọc theo bờ biển miền Trung, Ninh Thuận và Bình Thuận có địa hình đa dạng, từ đồng bằng ven biển, đồi núi thấp đến cao nguyên.
Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, khô hạn kéo dài, tạo nên những cảnh quan độc đáo như các cồn cát, hồ nước mặn.
Tài nguyên: Hai tỉnh có tiềm năng lớn về du lịch biển, nông nghiệp (nhất là nho, thanh long), và các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời.
Đặc trưng văn hóa
Văn hóa Chăm: Ninh Thuận và Bình Thuận là nơi sinh sống của cộng đồng người Chăm, mang đậm bản sắc văn hóa riêng biệt với những ngôi tháp Chăm cổ kính, lễ hội truyền thống và những làng nghề thủ công độc đáo.
Văn hóa Việt: Sự giao thoa giữa văn hóa Chăm và Việt đã tạo nên một nét văn hóa đặc trưng riêng có ở hai tỉnh này.
Ẩm thực: Ẩm thực Ninh Thuận và Bình Thuận nổi tiếng với các món ăn độc đáo như bánh căn, bún bò Huế, các món hải sản tươi sống và đặc biệt là những món ăn chế biến từ nho.
Các điểm du lịch hấp dẫn
Ninh Thuận:
Tháp Chàm: Những công trình kiến trúc độc đáo của người Chăm.
Vịnh Vĩnh Hy: Bãi biển đẹp với làn nước trong xanh.
Rừng quốc gia Núi Chúa: Khu bảo tồn thiên nhiên với hệ sinh thái đa dạng.
Bình Thuận:
Mũi Né: Một trong những bãi biển đẹp nhất Việt Nam, nổi tiếng với các môn thể thao dưới nước.
Hồ Cố Cẩm: Hồ nước mặn lớn nhất Việt Nam với khung cảnh hoang sơ.
Đồi cát Mũi Né: Nơi lý tưởng để trải nghiệm cảm giác trượt cát.
Những hình ảnh đặc trưng:
Tháp Chàm Ninh Thuận
Những vấn đề cần quan tâm
Bảo tồn di sản văn hóa: Bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử, văn hóa, đặc biệt là các công trình kiến trúc của người Chăm.
Phát triển du lịch bền vững: Khai thác tiềm năng du lịch nhưng phải bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
Giải quyết các vấn đề xã hội: Nâng cao đời sống cho người dân, đặc biệt là các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Ninh Thuận và Bình Thuận là những điểm đến hấp dẫn với du khách trong và ngoài nước. Với vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ, di sản văn hóa độc đáo và con người thân thiện, hai tỉnh này hứa hẹn sẽ mang đến cho du khách những trải nghiệm khó quên.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 6:
09/11/2024Cuối thế kỉ XVII, phủ Gia Định được thành lập, gồm 2 dinh là
Đáp án đúng là: A
Cuối thế kỉ XVII, phủ Gia Định được thành lập, gồm 2 dinh là dinh Trấn Biên (Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước) và dinh Phiên Trấn (Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Tây Ninh).
=> A đúng
Các dinh này không thuộc về phủ Gia Định và không tồn tại trong giai đoạn này.
=> B sai
Các dinh này không thuộc về phủ Gia Định và không tồn tại trong giai đoạn này.
=> C sai
Các dinh này không thuộc về phủ Gia Định và không tồn tại trong giai đoạn này.
=> D sai
Vai trò của phủ Gia Định trong lịch sử phát triển của đất nước
Phủ Gia Định, với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển lớn, đã đóng góp một vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển của đất nước Việt Nam. Dưới đây là một số đóng góp nổi bật:
1. Mở rộng lãnh thổ và củng cố quốc phòng:
Ranh giới phía Nam: Phủ Gia Định là vùng đất cực Nam của Đại Việt, đóng vai trò như một bức tường thành tự nhiên, bảo vệ đất nước khỏi các cuộc xâm lược từ phía Nam.
Cửa ngõ giao thương: Với vị trí tiếp giáp với biển Đông, Gia Định trở thành một trung tâm thương mại sầm uất, góp phần vào sự phát triển kinh tế của cả nước.
2. Phát triển kinh tế:
Nông nghiệp: Đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi đã tạo điều kiện cho việc phát triển nông nghiệp, đặc biệt là các loại cây trồng ngắn ngày và cây ăn trái.
Thương mại: Gia Định trở thành một trung tâm thương mại sầm uất, với các sản phẩm xuất khẩu như gạo, đường, tiêu, vải...
Thủ công nghiệp: Các làng nghề thủ công phát triển, cung cấp các sản phẩm phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
3. Văn hóa - xã hội:
Giao lưu văn hóa: Sự giao lưu giữa người Việt và các dân tộc bản địa đã tạo nên một nền văn hóa đa dạng và phong phú.
Hình thành các cộng đồng dân cư mới: Việc di cư và khai hoang đã hình thành nên những cộng đồng dân cư mới, góp phần làm giàu thêm bản đồ văn hóa của đất nước.
4. Tiềm năng phát triển:
Nguồn nhân lực dồi dào: Với dân số đông và lao động dồi dào, Gia Định trở thành một nguồn cung cấp lao động lớn cho cả nước.
Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Vùng đất này sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, là cơ sở để phát triển kinh tế.
5. Vai trò trong các cuộc kháng chiến:
Phản kháng thực dân Pháp: Phủ Gia Định là một trong những địa bàn diễn ra nhiều cuộc khởi nghĩa chống lại thực dân Pháp, góp phần vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
Tóm lại, phủ Gia Định không chỉ đóng góp vào việc mở rộng lãnh thổ mà còn là một trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng của đất nước. Vai trò của Gia Định đã góp phần hình thành nên một Việt Nam đa dạng và giàu bản sắc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 7:
09/11/2024Địa danh nào dưới đây không phải là trung tâm giao thương ở vùng đất phía nam vào giữa thế kỉ XVIII?
Đáp án đúng là: D
Đây là một hải cảng lớn của vùng Đồng Nai, là nơi tập trung buôn bán các loại hàng hóa như gạo, đường, tiêu, vải...
=> A sai
Là trung tâm hành chính và kinh tế của vùng đất phía Nam, tập trung nhiều thương nhân và hàng hóa.
=> B sai
Là một cảng biển sầm uất, nơi tập trung nhiều tàu thuyền buôn bán.
=> C sai
- Phố Hiến (ở Hưng Yên) không phải là trung tâm giao thương ở vùng đất phía nam vào giữa thế kỉ XVIII
- Đến giữa thế kỉ XVIII, vùng đất phương Nam hoang vu đã xuất hiện thêm nhiều thôn ấp mới, nhiều trung tâm giao thương phát triển như: Nông Nại Đại Phố, Gia Định, Bến Nghé, Hà Tiên,…
=> D đúng
Các trung tâm thương mại khác ở vùng đất phía Nam vào giữa thế kỷ XVIII
Ngoài Nông Nại Đại Phố, Gia Định và Bến Nghé, vùng đất phía Nam vào giữa thế kỷ XVIII còn có một số trung tâm thương mại khác khá sầm uất. Dưới đây là một vài ví dụ điển hình:
Hội An: Mặc dù thuộc Đàng Trong nhưng Hội An lại là một cảng biển quốc tế sầm uất, thu hút thương nhân từ nhiều quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Hà Lan, Bồ Đào Nha... Hội An nổi tiếng với các hoạt động buôn bán gốm sứ, lụa là, hương liệu...
Phú Yên: Đây cũng là một cảng biển quan trọng, tập trung nhiều hoạt động buôn bán hải sản, nông sản và các sản vật địa phương.
Phan Thiết: Với vị trí địa lý thuận lợi, Phan Thiết cũng là một điểm giao thương quan trọng, đặc biệt là các loại hải sản.
Những yếu tố góp phần làm cho các trung tâm thương mại này phát triển:
Vị trí địa lý thuận lợi: Các trung tâm thương mại thường nằm ở các vị trí thuận tiện cho việc giao thương đường biển và đường bộ.
Sản phẩm đa dạng: Các vùng đất phía Nam có nhiều sản phẩm đặc trưng như gạo, đường, tiêu, vải, hải sản... thu hút nhiều thương nhân đến buôn bán.
Chính sách khuyến khích thương mại: Các chúa Nguyễn có những chính sách khuyến khích thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho các thương nhân hoạt động.
Giao lưu văn hóa: Sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc đã thúc đẩy hoạt động thương mại.
Sự phát triển của các trung tâm thương mại này đã góp phần:
Phát triển kinh tế: Tăng cường trao đổi hàng hóa, tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân.
Củng cố vị thế của Đàng Trong: Góp phần làm giàu cho đất nước và nâng cao vị thế của Đàng Trong trên trường quốc tế.
Giao lưu văn hóa: Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 8:
09/11/2024Trong các bộ chính sử của các triều đại phong kiến Việt Nam, tên gọi nào dưới đây không được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?
Đáp án đúng là: D
Đây là một tên gọi dân gian, thể hiện sự giàu có về hải sản và khoáng sản của quần đảo.
=> A sai
Hai tên gọi này nhấn mạnh sự rộng lớn và vị trí quan trọng của hai quần đảo này trong biển Đông.
=> B sai
Hai tên gọi này nhấn mạnh sự rộng lớn và vị trí quan trọng của hai quần đảo này trong biển Đông.
=> C sai
- Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là một dải những hòn đảo được gọi bằng nhiều tên khác nhau trong các bộ chính sử của các triều đại phong kiến Việt Nam như: Bãi Cát Vàng, Cồn Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa, Đại Trường Sa,...
- Bạch Long Vĩ là một hòn đảo nằm ở Vịnh Bắc Bộ, trực thuộc Hải Phòng hiện nay.
=> D đúng
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi Hoàng Sa, Trường Sa và Bãi Cát Vàng:
Hoàng Sa: Tên gọi này xuất hiện từ rất sớm trong các văn bản cổ của Việt Nam. "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, ám chỉ màu sắc của cát trên các đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Tên gọi này thể hiện sự giàu có về hải sản và khoáng sản của quần đảo.
Trường Sa: Tên gọi này xuất phát từ hình dáng dài và hẹp của các đảo san hô trong quần đảo. "Trường" có nghĩa là dài, còn "Sa" vẫn là cát. Tên gọi này nhấn mạnh đặc điểm địa lý đặc trưng của quần đảo.
Bãi Cát Vàng: Đây là một tên gọi dân gian, đơn giản và gần gũi, thể hiện sự giàu có về cát vàng của quần đảo.
Vì sao các tên gọi này lại quan trọng:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này được sử dụng trong các văn bản lịch sử của Việt Nam, chứng minh chủ quyền lâu đời của Việt Nam đối với hai quần đảo.
Thể hiện bản sắc văn hóa: Các tên gọi này phản ánh sự gắn bó sâu sắc của người Việt với hai quần đảo, thể hiện tình cảm và sự trân trọng đối với tài sản quốc gia.
Có giá trị lịch sử: Các tên gọi này là những bằng chứng lịch sử quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình khám phá, khai thác và bảo vệ hai quần đảo.
Sự thay đổi và diễn biến của các tên gọi:
Qua các thời kỳ lịch sử, các tên gọi của hai quần đảo cũng có một số thay đổi nhỏ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ gìn. Điều này cho thấy sự ổn định và liên tục của chủ quyền Việt Nam đối với hai quần đảo.
Tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát huy giá trị của các tên gọi:
Bảo vệ chủ quyền quốc gia: Việc sử dụng đúng tên gọi của hai quần đảo là một cách khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
Nâng cao nhận thức của cộng đồng: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về lịch sử và ý nghĩa của hai quần đảo.
Góp phần vào công cuộc đấu tranh bảo vệ biển đảo: Việc sử dụng đúng tên gọi là một hành động thiết thực để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 9:
09/11/2024Theo ghi chú bản đồ trong bộ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư biên soạn vào thế kỉ XVII, quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thuộc phủ nào?
Đáp án đúng là: A
Theo ghi chú bản đồ trong bộ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư biên soạn vào thế kỉ XVII, quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thuộc phủ Tư Nghĩa (Quảng Ngãi).
=> A đúng
Đây đều là những phủ khác thuộc xứ Đàng Trong, không có ghi chép nào liên quan đến quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong phạm vi các phủ này.
=> B sai
Đây đều là những phủ khác thuộc xứ Đàng Trong, không có ghi chép nào liên quan đến quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong phạm vi các phủ này.
=> C sai
Đây đều là những phủ khác thuộc xứ Đàng Trong, không có ghi chép nào liên quan đến quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong phạm vi các phủ này.
=> D sai
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi Hoàng Sa, Trường Sa và Bãi Cát Vàng:
Hoàng Sa: Tên gọi này xuất hiện từ rất sớm trong các văn bản cổ của Việt Nam. "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, ám chỉ màu sắc của cát trên các đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Tên gọi này thể hiện sự giàu có về hải sản và khoáng sản của quần đảo.
Trường Sa: Tên gọi này xuất phát từ hình dáng dài và hẹp của các đảo san hô trong quần đảo. "Trường" có nghĩa là dài, còn "Sa" vẫn là cát. Tên gọi này nhấn mạnh đặc điểm địa lý đặc trưng của quần đảo.
Bãi Cát Vàng: Đây là một tên gọi dân gian, đơn giản và gần gũi, thể hiện sự giàu có về cát vàng của quần đảo.
Vì sao các tên gọi này lại quan trọng:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này được sử dụng trong các văn bản lịch sử của Việt Nam, chứng minh chủ quyền lâu đời của Việt Nam đối với hai quần đảo.
Thể hiện bản sắc văn hóa: Các tên gọi này phản ánh sự gắn bó sâu sắc của người Việt với hai quần đảo, thể hiện tình cảm và sự trân trọng đối với tài sản quốc gia.
Có giá trị lịch sử: Các tên gọi này là những bằng chứng lịch sử quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình khám phá, khai thác và bảo vệ hai quần đảo.
Sự thay đổi và diễn biến của các tên gọi:
Qua các thời kỳ lịch sử, các tên gọi của hai quần đảo cũng có một số thay đổi nhỏ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ gìn. Điều này cho thấy sự ổn định và liên tục của chủ quyền Việt Nam đối với hai quần đảo.
Tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát huy giá trị của các tên gọi:
Bảo vệ chủ quyền quốc gia: Việc sử dụng đúng tên gọi của hai quần đảo là một cách khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
Nâng cao nhận thức của cộng đồng: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về lịch sử và ý nghĩa của hai quần đảo.
Góp phần vào công cuộc đấu tranh bảo vệ biển đảo: Việc sử dụng đúng tên gọi là một hành động thiết thực để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 10:
22/07/2024Đoạn tư liệu dưới đây đề cập đến nhiệm vụ nào của hải đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn?
Tư liệu: “Giữa biển có một bãi cát dài, gọi là Bãi Cát Vàng (…) Từ cửa biển Đại Chiêm đến cửa sa Vinh, mỗi lần có gió Tây - Nam thì thương thuyền của các nước ở phía trong trôi dạt về đấy; gió Đông - Bắc thì thương thuyền phía ngoài đều trôi dạt về đấy, đều cùng chết đói cả. Hàng hóa đều ở nơi đó. Họ Nguyễn mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn,…”
Đáp án đúng là: D
Đoạn tư liệu trên có chi tiết đề cập đến nhiệm vụ: thu gom hàng hóa của tàu thuyền bị đắm tại quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa (“Họ Nguyễn mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn,…”)
Câu 11:
09/11/2024Việc người Việt thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời các chúa Nguyễn có ý nghĩa như thế nào?
Đáp án đúng là: A
- Việc người Việt thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dưới thời các chúa Nguyễn có ý nghĩa tạo cơ sở lịch sử cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay (Chú ý: quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa không thuộc Vịnh Bắc Bộ, vịnh Thái Lan)
=> A đúng
Mặc dù việc thực thi chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa cũng góp phần bảo vệ chủ quyền các đảo, quần đảo thuộc Vịnh Bắc Bộ, nhưng ý nghĩa cốt lõi là khẳng định chủ quyền đối với hai quần đảo này.
=> B sai
Việc khai thác là một phần của hoạt động thực thi chủ quyền, nhưng không phải là ý nghĩa duy nhất và quan trọng nhất.
=> C sai
Hoàng Sa và Trường Sa nằm trên biển Đông, không thuộc vịnh Thái Lan.
=> D sai
Lịch sử và ý nghĩa của các tên gọi Hoàng Sa, Trường Sa và Bãi Cát Vàng:
Hoàng Sa: Tên gọi này xuất hiện từ rất sớm trong các văn bản cổ của Việt Nam. "Hoàng" có nghĩa là màu vàng, ám chỉ màu sắc của cát trên các đảo, còn "Sa" có nghĩa là cát. Tên gọi này thể hiện sự giàu có về hải sản và khoáng sản của quần đảo.
Trường Sa: Tên gọi này xuất phát từ hình dáng dài và hẹp của các đảo san hô trong quần đảo. "Trường" có nghĩa là dài, còn "Sa" vẫn là cát. Tên gọi này nhấn mạnh đặc điểm địa lý đặc trưng của quần đảo.
Bãi Cát Vàng: Đây là một tên gọi dân gian, đơn giản và gần gũi, thể hiện sự giàu có về cát vàng của quần đảo.
Vì sao các tên gọi này lại quan trọng:
Khẳng định chủ quyền: Các tên gọi này được sử dụng trong các văn bản lịch sử của Việt Nam, chứng minh chủ quyền lâu đời của Việt Nam đối với hai quần đảo.
Thể hiện bản sắc văn hóa: Các tên gọi này phản ánh sự gắn bó sâu sắc của người Việt với hai quần đảo, thể hiện tình cảm và sự trân trọng đối với tài sản quốc gia.
Có giá trị lịch sử: Các tên gọi này là những bằng chứng lịch sử quan trọng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình khám phá, khai thác và bảo vệ hai quần đảo.
Sự thay đổi và diễn biến của các tên gọi:
Qua các thời kỳ lịch sử, các tên gọi của hai quần đảo cũng có một số thay đổi nhỏ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ gìn. Điều này cho thấy sự ổn định và liên tục của chủ quyền Việt Nam đối với hai quần đảo.
Tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát huy giá trị của các tên gọi:
Bảo vệ chủ quyền quốc gia: Việc sử dụng đúng tên gọi của hai quần đảo là một cách khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
Nâng cao nhận thức của cộng đồng: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về lịch sử và ý nghĩa của hai quần đảo.
Góp phần vào công cuộc đấu tranh bảo vệ biển đảo: Việc sử dụng đúng tên gọi là một hành động thiết thực để bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 12:
09/11/2024Năm 1558, Nguyễn Hoàng được cử làm trấn thủ Thuận Hoá và mười hai năm sau ông kiêm luôn trân thủ
Đáp án đúng là: C
Các tỉnh này thuộc vùng đất phía Bắc, nằm ngoài phạm vi quản lý của Nguyễn Hoàng.
=> A sai
Các tỉnh này thuộc vùng đất phía Bắc, nằm ngoài phạm vi quản lý của Nguyễn Hoàng.
=> B sai
Năm 1558, Nguyễn Hoàng (con trai thứ của Nguyễn Kim được cử làm trấn thủ Thuận Hoá và mười hai năm sau ông kiêm luôn trấn thủ Quảng Nam.
=> C đúng
Quảng Bình nằm gần Thuận Hóa nhưng không được giao cho Nguyễn Hoàng quản lý trong giai đoạn này
=> D sai
Vai trò của Nguyễn Hoàng trong việc xây dựng và phát triển Đàng Trong
Nguyễn Hoàng, vị chúa Nguyễn đầu tiên, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xây dựng và phát triển vùng đất Đàng Trong. Ông không chỉ là người đặt nền móng cho một thế lực mạnh mẽ ở miền Trung mà còn góp phần quan trọng vào lịch sử dân tộc.
Những đóng góp chính của Nguyễn Hoàng:
Mở rộng và củng cố địa bàn:
Trấn thủ Thuận Hóa và Quảng Nam: Năm 1558, Nguyễn Hoàng được cử vào trấn thủ Thuận Hóa, sau đó là Quảng Nam. Ông đã xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc, mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
Xây dựng lực lượng quân sự mạnh: Nguyễn Hoàng không ngừng củng cố quân đội, xây dựng các thành lũy, tạo ra một lực lượng quân sự hùng mạnh để bảo vệ vùng đất mới.
Phát triển kinh tế:
Khuyến khích nông nghiệp: Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, nâng cao năng suất nông nghiệp.
Phát triển thương mại: Nguyễn Hoàng rất quan tâm đến phát triển thương mại, khuyến khích các hoạt động buôn bán với các nước láng giềng, tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Ông cho xây dựng các công trình thủy lợi, đường sá, cầu cống, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế.
Xây dựng bộ máy hành chính:
Thiết lập bộ máy quản lý: Nguyễn Hoàng xây dựng một bộ máy hành chính tương đối hoàn chỉnh, phân chia các đơn vị hành chính, bổ nhiệm quan lại có năng lực.
Ban hành các chính sách: Ông ban hành nhiều chính sách khuyến khích sản xuất, ổn định xã hội, tạo điều kiện cho người dân sinh sống và làm ăn.
Đặt nền móng cho một vương quốc độc lập:
Tăng cường quyền lực: Dần dần, Nguyễn Hoàng tập trung quyền lực vào tay mình, xây dựng một thế lực độc lập ở Đàng Trong.
Mở rộng quan hệ ngoại giao: Ông thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và bảo vệ lãnh thổ.
Ý nghĩa lịch sử:
Đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của Đàng Trong: Nhờ có những đóng góp của Nguyễn Hoàng, Đàng Trong đã trở thành một vùng đất giàu mạnh, ổn định và có một vị thế quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Tạo tiền đề cho sự chia cắt Đàng Trong và Đàng Ngoài: Việc Nguyễn Hoàng xây dựng một thế lực mạnh mẽ ở Đàng Trong đã góp phần làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa hai miền, dẫn đến sự chia cắt đất nước.
Góp phần bảo vệ bờ cõi phía Nam: Nguyễn Hoàng và các thế hệ chúa Nguyễn sau này đã có nhiều đóng góp trong việc bảo vệ bờ cõi phía Nam trước sự xâm lược của các thế lực ngoại bang.
Kết luận:
Nguyễn Hoàng là một nhân vật lịch sử quan trọng, có vai trò đặc biệt trong việc xây dựng và phát triển vùng đất Đàng Trong. Những đóng góp của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 5: Quá trình khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18 (377 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 6: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ 16- 18 (506 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 4: Xung đột Nam- Bắc Triều và Trịnh Nguyễn (470 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 8: Phong trào Tây Sơn (339 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 7: Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ 18 (202 lượt thi)