Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 6: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ 16- 18

Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 6: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ 16- 18

Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 6: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ 16- 18

  • 595 lượt thi

  • 12 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

09/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình nông nghiệp ở Đàng Ngoài của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Điều này không hoàn toàn chính xác. Mặc dù thời Mạc Đăng Doanh có những chính sách khuyến khích nông nghiệp như chính sách quân điền, nhưng do chiến tranh liên miên nên sản xuất nông nghiệp bị gián đoạn và không phát triển ổn định.

=> A sai

Đây là một nhận định đúng. Chiến tranh kéo dài đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, trong đó có việc tàn phá mùa màng, thiếu lao động, dẫn đến sản xuất nông nghiệp suy giảm.

=> B sai

- Nông nghiệp Đại Việt ở Đàng Ngoài:

+ Thời kì trị vì của Mạc Đăng Doanh (1530 - 1540) dù ngắn ngủi vẫn là một thời kì phát triển thịnh trị, nông nghiệp được mùa, nhà nhà no đủ.

+ Khi xung đột Nam - Bắc triều nổ ra, kinh tế bị ảnh hưởng nghiêm trọng, ruộng đất bỏ hoang không có người cấy cày.

+ Từ cuối thế kỉ XVII, nền nông nghiệp mới dần dần ổn định trở lại.

+ Tình trạng nông dân thiếu ruộng đất diễn ra trầm trọng.

=> C đúng

sau khi tình hình chính trị ổn định hơn, sản xuất nông nghiệp ở Đàng Ngoài dần phục hồi và phát triển.

=> D sai

Phân tích sâu hơn về chế độ sở hữu ruộng đất ở Đàng Ngoài thế kỷ XVI - XVIII

Câu hỏi: Chế độ sở hữu ruộng đất: Ruộng tư ngày càng phát triển, ruộng công thu hẹp, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong sở hữu ruộng đất.4

Giải thích chi tiết:

Câu nói trên đã chỉ ra một trong những vấn đề xã hội nổi bật ở Đàng Ngoài trong giai đoạn thế kỷ XVI - XVIII. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần đi sâu vào các nguyên nhân, hậu quả và những tác động của nó đối với đời sống xã hội.

Nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất:

Chiến tranh liên miên: Các cuộc chiến tranh kéo dài đã gây ra nhiều thiệt hại về người và của, khiến nhiều ruộng đất bị bỏ hoang. Nhà nước không có đủ khả năng quản lý và bảo vệ ruộng đất công.

Chính sách của nhà nước: Các chính quyền phong kiến không có chính sách rõ ràng để bảo vệ ruộng đất công, thậm chí còn có những chính sách khuyến khích việc chuyển đổi ruộng công thành ruộng tư để ban thưởng cho các quan lại và binh lính.

Sự phát triển của tầng lớp địa chủ: Tầng lớp địa chủ ngày càng giàu có và có quyền thế, họ tích cực mua bán, chiếm đoạt ruộng đất của nông dân, làm cho quy mô sở hữu ruộng đất ngày càng tập trung vào tay một số ít người.

Sự suy yếu của làng xã: Cộng đồng làng xã mất dần vai trò trong việc quản lý ruộng đất, tạo điều kiện cho các thế lực mạnh hơn lấn át và chiếm đoạt.

Hậu quả của sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất:

Bất bình đẳng xã hội: Sự tập trung ruộng đất vào tay một số ít người giàu có đã tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, làm gia tăng mâu thuẫn xã hội.

Nông dân mất đất: Một bộ phận lớn nông dân bị mất đất, trở thành nông dân nghèo, phải đi làm thuê hoặc phiêu tán.

Sản xuất nông nghiệp đình trệ: Việc sở hữu ruộng đất không ổn định, nông dân thiếu đất canh tác đã làm giảm năng suất và sản lượng nông nghiệp.

Suy yếu cơ sở vật chất kỹ thuật: Thiếu vốn đầu tư, nông dân không có điều kiện cải tiến kỹ thuật canh tác, làm cho năng suất lao động thấp.

Tác động đến xã hội:

Gây ra nhiều cuộc khởi nghĩa: Sự bất bình đẳng xã hội và tình trạng mất đất của nông dân đã dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân.

Ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội: Xã hội bất ổn, tình hình an ninh trật tự xấu đi.

Hạn chế sự phát triển của đất nước: Nông nghiệp là ngành kinh tế chính của xã hội, khi nông nghiệp suy yếu thì toàn bộ nền kinh tế cũng bị ảnh hưởng.

Kết luận:

Sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất ở Đàng Ngoài thế kỷ XVI - XVIII là một vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân và hậu quả. Việc hiểu rõ quá trình này giúp chúng ta đánh giá đúng vai trò của các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị trong việc hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Việt Nam.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 

 

Câu 2:

09/11/2024

Những vùng nông nghiệp trù phú nhất Đại Việt trong các thế kỉ XVII - XVIII là lưu vực

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Các vùng này chủ yếu tập trung ở Đàng Ngoài, chịu ảnh hưởng của chiến tranh và thiên tai nên sản xuất nông nghiệp không ổn định bằng.

=> A sai

Các vùng này chủ yếu tập trung ở Đàng Ngoài, chịu ảnh hưởng của chiến tranh và thiên tai nên sản xuất nông nghiệp không ổn định bằng.

=> B sai

Các vùng này chủ yếu tập trung ở Đàng Ngoài, chịu ảnh hưởng của chiến tranh và thiên tai nên sản xuất nông nghiệp không ổn định bằng.

=> C sai

Vùng lưu vực sông Đồng Nai và sông Cửu Long là những vùng nông nghiệp trù phú nhất cả nước trong các thế kỉ XVII - XVIII.

=> D đúng

Phân tích sâu hơn về chế độ sở hữu ruộng đất ở Đàng Ngoài thế kỷ XVI - XVIII

Câu hỏi: Chế độ sở hữu ruộng đất: Ruộng tư ngày càng phát triển, ruộng công thu hẹp, dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong sở hữu ruộng đất.4

Giải thích chi tiết:

Câu nói trên đã chỉ ra một trong những vấn đề xã hội nổi bật ở Đàng Ngoài trong giai đoạn thế kỷ XVI - XVIII. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần đi sâu vào các nguyên nhân, hậu quả và những tác động của nó đối với đời sống xã hội.

Nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất:

Chiến tranh liên miên: Các cuộc chiến tranh kéo dài đã gây ra nhiều thiệt hại về người và của, khiến nhiều ruộng đất bị bỏ hoang. Nhà nước không có đủ khả năng quản lý và bảo vệ ruộng đất công.

Chính sách của nhà nước: Các chính quyền phong kiến không có chính sách rõ ràng để bảo vệ ruộng đất công, thậm chí còn có những chính sách khuyến khích việc chuyển đổi ruộng công thành ruộng tư để ban thưởng cho các quan lại và binh lính.

Sự phát triển của tầng lớp địa chủ: Tầng lớp địa chủ ngày càng giàu có và có quyền thế, họ tích cực mua bán, chiếm đoạt ruộng đất của nông dân, làm cho quy mô sở hữu ruộng đất ngày càng tập trung vào tay một số ít người.

Sự suy yếu của làng xã: Cộng đồng làng xã mất dần vai trò trong việc quản lý ruộng đất, tạo điều kiện cho các thế lực mạnh hơn lấn át và chiếm đoạt.

Hậu quả của sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất:

Bất bình đẳng xã hội: Sự tập trung ruộng đất vào tay một số ít người giàu có đã tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, làm gia tăng mâu thuẫn xã hội.

Nông dân mất đất: Một bộ phận lớn nông dân bị mất đất, trở thành nông dân nghèo, phải đi làm thuê hoặc phiêu tán.

Sản xuất nông nghiệp đình trệ: Việc sở hữu ruộng đất không ổn định, nông dân thiếu đất canh tác đã làm giảm năng suất và sản lượng nông nghiệp.

Suy yếu cơ sở vật chất kỹ thuật: Thiếu vốn đầu tư, nông dân không có điều kiện cải tiến kỹ thuật canh tác, làm cho năng suất lao động thấp.

Tác động đến xã hội:

Gây ra nhiều cuộc khởi nghĩa: Sự bất bình đẳng xã hội và tình trạng mất đất của nông dân đã dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân.

Ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội: Xã hội bất ổn, tình hình an ninh trật tự xấu đi.

Hạn chế sự phát triển của đất nước: Nông nghiệp là ngành kinh tế chính của xã hội, khi nông nghiệp suy yếu thì toàn bộ nền kinh tế cũng bị ảnh hưởng.

Kết luận:

Sự thay đổi chế độ sở hữu ruộng đất ở Đàng Ngoài thế kỷ XVI - XVIII là một vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân và hậu quả. Việc hiểu rõ quá trình này giúp chúng ta đánh giá đúng vai trò của các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị trong việc hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Việt Nam.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 


Câu 3:

09/11/2024

Những nghề thủ công mới xuất hiện ở Đại Việt trong các thế kỉ XVII, XVIII là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Bên cạnh sự phát triển của nhiều nghề thủ công truyền thống như làm gốm sứ, dệt lụa, làm giấy, đúc đồng,... một số nghề thủ công mới xuất hiện và phổ biến trong thế kỉ XVII, XVIII như: khai mỏ, khắc in bản gỗ, làm đường cát trắng,...

=> A đúng

Các nghề này chủ yếu là các nghề thủ công truyền thống đã có từ lâu đời.

=> B sai

Các nghề này chủ yếu là các nghề thủ công truyền thống đã có từ lâu đời.

=> C sai

 Làm thủy tinh và gốm sứ là những nghề thủ công khá phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao, chưa phát triển rộng rãi ở Đại Việt trong giai đoạn này.

=> D sai

Sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp ở Đại Việt các thế kỷ XVII-XVIII

Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp ở Đại Việt trong giai đoạn thế kỷ XVII-XVIII:

Nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển:

Nhu cầu của thị trường: Sự phát triển của các đô thị, buôn bán nội địa và ngoại thương đã tạo ra nhu cầu lớn về các sản phẩm thủ công.

Sự du nhập của các kỹ thuật mới: Thông qua giao lưu với các nước láng giềng, người dân Đại Việt tiếp thu được nhiều kỹ thuật mới trong sản xuất thủ công.

Chính sách khuyến khích của nhà nước: Một số chính quyền đã có những chính sách khuyến khích phát triển thủ công nghiệp để tăng nguồn thu cho quốc khố và nâng cao vị thế của đất nước.

Những ngành thủ công nghiệp phát triển:

Nghề dệt: Vải lụa, vải bông vẫn là những mặt hàng chủ lực. Các trung tâm dệt nổi tiếng như làng lụa Hà Đông, làng gấm Vạn Phúc ngày càng phát triển.

Nghề gốm: Gốm sứ được sản xuất ở nhiều vùng, đặc biệt là các làng gốm Bát Tràng, Thổ Hà.

Nghề rèn sắt, đúc đồng: Các sản phẩm từ sắt, đồng được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, thủ công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Nghề làm giấy: Giấy được sản xuất để phục vụ cho nhu cầu viết lách, in ấn.

Nghề khắc bản in: Sự ra đời của nghề khắc bản in đã tạo điều kiện cho việc in ấn sách báo, góp phần phổ biến kiến thức.

Các nghề thủ công mới: Khai mỏ, làm đường cát trắng, làm thủy tinh (mặc dù chưa phổ biến rộng rãi).

Đặc điểm của các ngành thủ công nghiệp:

Mang tính cục bộ: Mỗi làng, mỗi vùng thường chuyên sản xuất một hoặc một số loại sản phẩm thủ công nhất định.

Sử dụng công cụ thủ công: Sản xuất chủ yếu dựa vào sức người và công cụ thô sơ.

Năng suất lao động còn thấp: Do hạn chế về công cụ và kỹ thuật, năng suất lao động trong các ngành thủ công nghiệp còn thấp.

Ý nghĩa của sự phát triển thủ công nghiệp:

Đáp ứng nhu cầu của xã hội: Cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho cuộc sống.

Tạo ra của cải: Góp phần làm giàu cho đất nước.

Nâng cao trình độ kỹ thuật: Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong sản xuất.

Góp phần hình thành các đô thị: Nhiều làng nghề thủ công phát triển thành các đô thị nhỏ.

Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, sự phát triển của thủ công nghiệp cũng còn tồn tại những hạn chế:

Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún: Chưa hình thành được các xưởng sản xuất lớn.

Kỹ thuật lạc hậu: Công cụ sản xuất thô sơ, năng suất thấp.

Thị trường còn hạn chế: Chủ yếu phục vụ cho nhu cầu trong nước.

Kết luận:

Sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp ở Đại Việt các thế kỷ XVII-XVIII đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả sản xuất, cần phải có những cải tiến về kỹ thuật và tổ chức sản xuất.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 4:

09/11/2024

Các đô thị nổi tiếng ở Đàng Ngoài của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Cùng với Kẻ Chợ, Đàng Ngoài còn nổi tiếng với Phố Hiến (Hưng Yên) nên dân gian có câu: “Thứ nhất Kinh kì, thứ nhì Phố Hiến".

=> A đúng

Đây là những đô thị nổi tiếng ở Đàng Trong, không thuộc Đàng Ngoài.

=> B sai

Đây là những đô thị ở vùng đất Nam Bộ, phát triển sau này.

=> C sai

Tương tự như Bến Nghé, Cù Lao Phố, đây cũng là những đô thị ở vùng đất Nam Bộ.

=> D sai

Sự phát triển của các đô thị Kẻ Chợ và Phố Hiến trong các thế kỷ XVI-XVIII

Kẻ Chợ (Hà Nội)

Trung tâm chính trị của cả nước: Là kinh đô của nhiều triều đại phong kiến, Kẻ Chợ tập trung các cơ quan hành chính, quân sự, văn hóa quan trọng.

Trung tâm kinh tế sầm uất: Với vị trí địa lý thuận lợi, Kẻ Chợ là nơi giao thương của nhiều mặt hàng, từ nông sản đến thủ công nghiệp.

Trung tâm văn hóa: Các lễ hội, đình chùa, nhà hát,... mọc lên ngày càng nhiều, thu hút đông đảo người dân.

Phân bố dân cư: Dân cư tập trung đông đúc, hình thành các phường hội, nghề nghiệp.

Kiến trúc: Xuất hiện nhiều công trình kiến trúc đồ sộ như cung điện, thành lũy, chùa chiền.

Phố Hiến (Hưng Yên)

Cảng biển sầm uất: Phố Hiến là một trong những cảng biển lớn nhất của Đại Việt, nơi giao thương với các thương nhân nước ngoài, đặc biệt là người Trung Quốc.

Trung tâm thủ công nghiệp: Phố Hiến nổi tiếng với các làng nghề thủ công như dệt, gốm sứ,...

Trung tâm thương mại: Các sản phẩm thủ công của Phố Hiến được bày bán rộng rãi trong và ngoài nước.

Phân bố dân cư: Dân cư đa dạng, bao gồm cả người Việt và người Hoa.

Kiến trúc: Phố Hiến có nhiều nhà cửa, cửa hàng, kho tàng xây dựng theo kiến trúc truyền thống và kiến trúc chịu ảnh hưởng của Trung Quốc.

Những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các đô thị:

Vị trí địa lý thuận lợi: Nằm trên các con sông lớn, giao thông thuận tiện.

Chính sách của nhà nước: Các triều đại phong kiến đều quan tâm đến việc xây dựng và phát triển đô thị.

Sự phát triển của thương nghiệp: Nhu cầu giao thương hàng hóa ngày càng tăng.

Sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp: Cung cấp sản phẩm cho thị trường.

Ý nghĩa của sự phát triển đô thị:

Thúc đẩy kinh tế phát triển: Tạo ra các trung tâm sản xuất, tiêu thụ hàng hóa.

Nâng cao đời sống của người dân: Tạo ra nhiều việc làm, thu nhập cho người dân.

Phát triển văn hóa - xã hội: Là nơi giao lưu văn hóa, khoa học.

Các yếu tố hạn chế sự phát triển của đô thị:

Chiến tranh: Các cuộc chiến tranh liên miên đã gây ra nhiều thiệt hại cho đô thị.

Thiên tai: Lũ lụt, hạn hán ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

Chế độ phong kiến: Chế độ phong kiến kìm hãm sự phát triển của sản xuất và thương mại.

Kết luận:

Sự phát triển của các đô thị Kẻ Chợ và Phố Hiến đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng còn nhiều hạn chế do ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và xã hội.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 


Câu 5:

09/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình thương nghiệp của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Tình hình thương mại của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII:

- Nội thương:

+ Hoạt động buôn bán trong dân đã trở nên phổ biến.

+ Chợ làng, chợ huyện, chợ phủ mọc lên khắp nơi và thường hợp theo phiên.

- Ngoại thương phát triển mạnh, có quan hệ giao thương với thương nhân nhiều nước trên thế giới.

- Sự phát triển của thương mại đã dẫn đến sự hưng khởi của nhiều đô thị:

+ Ở Đàng Ngoài có: Kẻ Chợ, Phố Hiến,…

+ Ở Đàng Trong có: Thanh Hà, Hội An, Bến Nghé - Sài Gòn,…

=> A đúng

Hệ thống chợ làng, huyện, phủ phát triển cho thấy sự sôi động của hoạt động mua bán.

=> B sai

 Việc giao thương với các nước khác như Nhật Bản, Hà Lan chứng tỏ sự mở cửa và giao lưu của Đại Việt với thế giới bên ngoài.

=> C sai

 Sự phát triển của thương mại là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các đô thị như Kẻ Chợ, Phố Hiến, Hội An...

=> D sai

Vai trò của các đô thị trong hoạt động thương mại ở Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII

Các đô thị trong giai đoạn này đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy và phát triển hoạt động thương mại của Đại Việt. Dưới đây là một số vai trò chính:

1. Trung tâm tập kết và phân phối hàng hóa:

Nơi giao thương sầm uất: Các đô thị là nơi tập trung của một lượng lớn hàng hóa, từ nông sản, thủ công nghiệp đến các sản phẩm ngoại nhập.

Trung tâm phân phối: Từ đây, hàng hóa được phân phối đi các vùng miền khác trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài.

2. Nơi giao lưu của các thương nhân:

Hội tụ nhiều thương nhân: Các đô thị thu hút nhiều thương nhân trong và ngoài nước đến buôn bán, trao đổi hàng hóa.

Hình thành các khu phố thương mại: Nhiều khu phố chuyên kinh doanh các mặt hàng nhất định đã hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương.

3. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề:

Tạo cầu nối giữa sản xuất và tiêu thụ: Các đô thị là cầu nối giữa các làng nghề sản xuất và thị trường tiêu thụ, thúc đẩy sản xuất phát triển.

Khuyến khích đổi mới: Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, các làng nghề không ngừng đổi mới sản phẩm và kỹ thuật sản xuất.

4. Trung tâm văn hóa và thông tin:

Giao lưu văn hóa: Các đô thị là nơi giao lưu văn hóa, các ý tưởng kinh doanh mới được trao đổi, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.

Truyền bá thông tin: Thông tin về thị trường, sản phẩm mới được truyền bá nhanh chóng qua các đô thị.

5. Đóng góp vào ngân sách nhà nước:

Nguồn thu quan trọng: Hoạt động thương mại tại các đô thị mang lại nguồn thu nhập lớn cho nhà nước thông qua thuế.

Tài trợ cho các hoạt động của nhà nước: Nguồn thu này được sử dụng để xây dựng, củng cố quốc phòng, an ninh và phát triển các lĩnh vực khác.

Ví dụ cụ thể:

Kẻ Chợ (Hà Nội): Là kinh đô, Kẻ Chợ là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước. Nơi đây tập trung nhiều thương nhân, hàng hóa, và là đầu mối giao thông quan trọng.

Phố Hiến (Hưng Yên): Là một thương cảng sầm uất, Phố Hiến là nơi giao lưu buôn bán với các thương nhân nước ngoài, đặc biệt là người Trung Quốc.

Hội An (Quảng Nam): Là một cảng biển quốc tế, Hội An thu hút nhiều thương nhân châu Âu đến buôn bán.

Tóm lại, các đô thị đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương nghiệp Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII. Chúng là những trung tâm kinh tế, văn hóa sầm uất, góp phần làm giàu cho đất nước và nâng cao vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 6:

09/11/2024

Câu ca dao nào dưới đây không đề cập đến các làng nghề thủ công truyền thống người Việt?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Gạch Bát Tràng là một sản phẩm nổi tiếng của làng gốm Bát Tràng.

=> A sai

Đá Ngũ Hành và nghề khắc đá liên quan đến một làng nghề điêu khắc đá nổi tiếng.

=> B sai

Nghĩa Đô nổi tiếng với nghề làm giấy.

=> C sai

Câu ca dao “Chợ huyện một tháng sáu phiên/ Gặp cô hàng xén kết duyên Châu - Trần” phản ánh về chợ phiên ở các làng quê của Việt Nam (hoạt động nội thương)

=> D đúng

Vai trò của các đô thị trong hoạt động thương mại ở Đại Việt thế kỷ XVI-XVIII

Các đô thị trong giai đoạn này đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy và phát triển hoạt động thương mại của Đại Việt. Dưới đây là một số vai trò chính:

1. Trung tâm tập kết và phân phối hàng hóa:

Nơi giao thương sầm uất: Các đô thị là nơi tập trung của một lượng lớn hàng hóa, từ nông sản, thủ công nghiệp đến các sản phẩm ngoại nhập.

Trung tâm phân phối: Từ đây, hàng hóa được phân phối đi các vùng miền khác trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài.

2. Nơi giao lưu của các thương nhân:

Hội tụ nhiều thương nhân: Các đô thị thu hút nhiều thương nhân trong và ngoài nước đến buôn bán, trao đổi hàng hóa.

Hình thành các khu phố thương mại: Nhiều khu phố chuyên kinh doanh các mặt hàng nhất định đã hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương.

3. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề:

Tạo cầu nối giữa sản xuất và tiêu thụ: Các đô thị là cầu nối giữa các làng nghề sản xuất và thị trường tiêu thụ, thúc đẩy sản xuất phát triển.

Khuyến khích đổi mới: Để đáp ứng nhu cầu của thị trường, các làng nghề không ngừng đổi mới sản phẩm và kỹ thuật sản xuất.

4. Trung tâm văn hóa và thông tin:

Giao lưu văn hóa: Các đô thị là nơi giao lưu văn hóa, các ý tưởng kinh doanh mới được trao đổi, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.

Truyền bá thông tin: Thông tin về thị trường, sản phẩm mới được truyền bá nhanh chóng qua các đô thị.

5. Đóng góp vào ngân sách nhà nước:

Nguồn thu quan trọng: Hoạt động thương mại tại các đô thị mang lại nguồn thu nhập lớn cho nhà nước thông qua thuế.

Tài trợ cho các hoạt động của nhà nước: Nguồn thu này được sử dụng để xây dựng, củng cố quốc phòng, an ninh và phát triển các lĩnh vực khác.

Ví dụ cụ thể:

Kẻ Chợ (Hà Nội): Là kinh đô, Kẻ Chợ là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước. Nơi đây tập trung nhiều thương nhân, hàng hóa, và là đầu mối giao thông quan trọng.

Phố Hiến (Hưng Yên): Là một thương cảng sầm uất, Phố Hiến là nơi giao lưu buôn bán với các thương nhân nước ngoài, đặc biệt là người Trung Quốc.

Hội An (Quảng Nam): Là một cảng biển quốc tế, Hội An thu hút nhiều thương nhân châu Âu đến buôn bán.

Tóm lại, các đô thị đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương nghiệp Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII. Chúng là những trung tâm kinh tế, văn hóa sầm uất, góp phần làm giàu cho đất nước và nâng cao vị thế của Đại Việt trên trường quốc tế.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 


Câu 7:

09/11/2024

Tôn giáo nào được du nhập vào Đại Việt từ đầu thế kỉ XVI?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là những tôn giáo đã có mặt ở Việt Nam từ lâu đời, trước thế kỷ XVI và vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt.

=> A sai

Đây là những tôn giáo đã có mặt ở Việt Nam từ lâu đời, trước thế kỷ XVI và vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt.

=> B sai

Từ đầu thế kỉ XVI, Thiên Chúa giáo được truyền bá đến Đại Việt. Ban đầu, tôn giáo mới còn xa lạ với văn hoá bản xứ nhưng đến cuối thế kỉ XVII, số giáo dân tăng lên khá nhanh chóng.

=> C đúng

Đây là những tôn giáo đã có mặt ở Việt Nam từ lâu đời, trước thế kỷ XVI và vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt.

=> D sai

Sự phát triển của Thiên Chúa giáo ở Việt Nam

Thiên Chúa giáo được du nhập vào Việt Nam từ thế kỷ 16, chủ yếu thông qua các nhà truyền giáo người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha. Quá trình truyền bá và phát triển của tôn giáo này trải qua nhiều giai đoạn, gắn liền với những biến động lịch sử của đất nước.

Giai đoạn hình thành và phát triển ban đầu (thế kỷ XVI - XVIII)

Giai đoạn đầu: Các nhà truyền giáo gặp nhiều khó khăn trong việc truyền bá đạo, do sự đề phòng của chính quyền phong kiến và sự bảo thủ của một bộ phận dân chúng.

Giai đoạn phát triển: Dần dần, Thiên Chúa giáo có những tín đồ đầu tiên, chủ yếu là ở các vùng ven biển và vùng đồng bằng sông Cửu Long. Các nhà thờ, tu viện được xây dựng, tạo thành những trung tâm sinh hoạt cộng đồng của người Công giáo.

Giai đoạn dưới ách đô hộ của Pháp (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX)

Sự bảo trợ của Pháp: Chính quyền thực dân Pháp đã lợi dụng Thiên Chúa giáo để thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc Việt Nam.

Phát triển mạnh mẽ: Thiên Chúa giáo phát triển nhanh chóng, số lượng tín đồ tăng lên đáng kể, đặc biệt ở miền Nam.

Xây dựng cơ sở vật chất: Nhiều nhà thờ, trường học, bệnh viện được xây dựng, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.

Giai đoạn kháng chiến chống Pháp và Mỹ (giữa thế kỷ XX)

Thiên Chúa giáo và kháng chiến: Giáo hội Công giáo Việt Nam đã có những đóng góp quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, nhiều linh mục và giáo dân đã tham gia các hoạt động cách mạng.

Gặp nhiều khó khăn: Thiên Chúa giáo cũng gặp phải nhiều khó khăn trong giai đoạn này, nhiều nhà thờ bị phá hủy, nhiều linh mục bị bắt bớ.

Giai đoạn sau năm 1975

Chính sách tôn trọng tự do tín ngưỡng: Nhà nước Việt Nam tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng của công dân, tạo điều kiện cho Thiên Chúa giáo hoạt động.

Phát triển ổn định: Thiên Chúa giáo tiếp tục phát triển, số lượng tín đồ tăng lên, các hoạt động tôn giáo diễn ra sôi nổi.

Đóng góp cho xã hội: Giáo hội Công giáo Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện, góp phần xây dựng đất nước.

Những đóng góp của Thiên Chúa giáo:

Văn hóa: Thiên Chúa giáo mang đến những giá trị văn hóa mới, góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần của người Việt.

Giáo dục: Giáo hội Công giáo đã đóng góp lớn vào sự nghiệp giáo dục, xây dựng nhiều trường học, bệnh viện.

Xã hội: Thiên Chúa giáo đã có những đóng góp tích cực trong các hoạt động xã hội, từ thiện, giúp đỡ người nghèo.

Những thách thức:

Sự đa dạng về quan điểm: Trong nội bộ Giáo hội Công giáo Việt Nam có những quan điểm khác nhau về nhiều vấn đề, gây ra những tranh luận.

Sự cạnh tranh với các tôn giáo khác: Thiên Chúa giáo phải cạnh tranh với các tôn giáo khác như Phật giáo, Nho giáo, đạo Cao Đài...

Sự thay đổi của xã hội: Sự phát triển của xã hội hiện đại đặt ra những yêu cầu mới đối với Giáo hội Công giáo.

Kết luận:

Thiên Chúa giáo đã có một lịch sử phát triển lâu dài và phức tạp ở Việt Nam. Tôn giáo này đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong văn hóa, xã hội Việt Nam. Trong tương lai, Thiên Chúa giáo sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người dân Việt Nam.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 8:

09/11/2024

Một trong những tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nhất của nhân dân Đại Việt ở thế kỉ XVI - XVIII là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Thế kỉ XVI - XVIII là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn thơ Nôm. Nhiều tác phẩm đã lên tiếng bênh vực cho quyền sống, quyền hạnh phúc lứa đôi và tự do của con người, tiêu biểu như Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn, Cung oán ngâm khúc của Nguyễn Gia Thiều,…

=> A đúng

Đây là một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi, viết để mừng vua Lê Lợi về lại kinh đô sau khi đánh thắng quân Minh.

=> B sai

 Bài thơ này cũng được viết bằng chữ Hán, là một áng hùng ca khẳng định chủ quyền dân tộc.

=> C sai

Tác phẩm này cũng được viết bằng chữ Hán, là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta.

=> D sai

"Cung oán ngâm khúc" là một tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu của Nguyễn Gia Thiều, phản ánh sâu sắc cuộc sống cung đình và tâm trạng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Những điểm nổi bật của tác phẩm:

Nội dung:

Tâm trạng của người phụ nữ: Tác phẩm xoay quanh tâm trạng của một cung nữ tài sắc bị thất sủng, cô đơn và đau khổ trong chốn thâm cung.

Phản ánh xã hội: Qua hình ảnh của người cung nữ, tác giả gián tiếp lên án chế độ phong kiến, tố cáo những bất công và tàn ác đối với phụ nữ.

Nghệ thuật:

Thể thơ: Tác phẩm được viết bằng thể thơ lục bát, một thể thơ dân gian giàu tính nhạc điệu và truyền cảm.

Ngôn ngữ: Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ...

Cấu trúc: Cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc, từng câu thơ như những tiếng thở dài, những giọt nước mắt của người phụ nữ bất hạnh.

Giá trị:

Giá trị nhân văn: Tác phẩm thể hiện lòng trắc ẩn của con người, đồng thời khơi gợi lòng thương cảm cho những số phận bất hạnh.

Giá trị hiện thực: Tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống cung đình và xã hội phong kiến, có giá trị lịch sử và văn hóa.

Tác động:

Đến văn học: "Cung oán ngâm khúc" đã trở thành một trong những tác phẩm kinh điển của văn học Việt Nam, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà thơ sau này.

Đến xã hội: Tác phẩm góp phần làm thức tỉnh lương tâm của con người, đấu tranh cho quyền bình đẳng của phụ nữ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 9:

09/11/2024

Người có công lớn trong việc hình thành nên phương cách viết tiếng Việt bằng mẫu tự La-tinh là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

không phải là những nhân vật có đóng góp trực tiếp và nổi bật trong việc hình thành chữ Quốc ngữ.

=> A sai

Nhà truyền giáo và ngôn ngữ học người Pháp - A-lếch-xăng Đơ-Rốt là người có công hình thành nên phương cách viết tiếng Việt bằng mẫu tự La-tinh

=> B đúng

không phải là những nhân vật có đóng góp trực tiếp và nổi bật trong việc hình thành chữ Quốc ngữ.

=> C sai

không phải là những nhân vật có đóng góp trực tiếp và nổi bật trong việc hình thành chữ Quốc ngữ.

=> D sai

Giai đoạn đầu (thế kỷ 16 - 17):

Các nhà truyền giáo đầu tiên: Những giáo sĩ người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha là những người đầu tiên đến Việt Nam và bắt đầu sử dụng chữ cái La tinh để ghi âm tiếng Việt. Họ đã tạo ra những bản viết tay đầu tiên, tuy nhiên hệ thống chữ viết này còn khá sơ khai và chưa thống nhất.

Mục đích ban đầu: Việc sử dụng chữ La tinh nhằm phục vụ cho mục đích truyền đạo, giúp các giáo sĩ dễ dàng truyền bá đạo Thiên Chúa đến người Việt.

Giai đoạn cải tiến (thế kỷ 17 - 18):

Hoàn thiện hệ thống chữ viết: Các giáo sĩ tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống chữ viết, bổ sung các dấu thanh để thể hiện đầy đủ âm thanh của tiếng Việt.

Xuất hiện các từ điển, giáo trình: Các từ điển và giáo trình đầu tiên bằng chữ Quốc ngữ ra đời, giúp cho việc học và sử dụng chữ viết này trở nên phổ biến hơn.

Sự tham gia của người Việt: Một số người Việt theo đạo Thiên Chúa cũng tham gia vào việc hoàn thiện chữ Quốc ngữ, góp phần Việt hóa hệ thống chữ viết này.

Giai đoạn phát triển và phổ biến (thế kỷ 19 - 20):

Chữ Quốc ngữ trở thành công cụ truyền bá tư tưởng: Chữ Quốc ngữ được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động truyền bá tư tưởng, văn hóa, giáo dục.

Ra đời các tờ báo, sách vở: Nhiều tờ báo, sách vở bằng chữ Quốc ngữ được xuất bản, góp phần nâng cao dân trí và thúc đẩy sự phát triển của văn hóa Việt Nam.

Chữ Quốc ngữ trở thành chữ viết chính thức: Sau khi Pháp chiếm đóng Việt Nam, chữ Quốc ngữ dần trở thành chữ viết chính thức của nhà nước.

Những nhân vật có đóng góp quan trọng:

Francisco de Pina: Một trong những nhà truyền giáo đầu tiên có công trong việc xây dựng hệ thống chữ viết.

Alexandre de Rhodes: Nhà truyền giáo người Pháp đã biên soạn cuốn từ điển Việt - Bồ - La đầu tiên, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của chữ Quốc ngữ.

Các giáo sĩ khác: Nhiều giáo sĩ khác cũng có những đóng góp quan trọng trong quá trình hoàn thiện chữ Quốc ngữ, như Gaspar do Amiral, Antonio Barbosa, Francesco Buzumi...

Tầm quan trọng của chữ Quốc ngữ:

Thống nhất ngôn ngữ: Chữ Quốc ngữ đã góp phần lớn vào việc thống nhất ngôn ngữ, tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa và phát triển của đất nước.

Phổ cập giáo dục: Chữ Quốc ngữ đã giúp cho việc học tập trở nên dễ dàng hơn, góp phần nâng cao dân trí.

Bảo tồn và phát triển văn hóa: Chữ Quốc ngữ đã giúp cho văn hóa Việt Nam được bảo tồn và phát triển, tạo ra một kho tàng văn học đồ sộ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 10:

09/11/2024

Lê Quý Đôn là tác giả của bộ sử nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Lê Quý Đôn là tác giả của bộ sử Phủ biên tạp lục.

=> A đúng

Là tác phẩm của Dương Văn An, viết về vùng đất Ô Châu (Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế).

=>  B sai

Là một bộ từ điển tiếng Việt cổ, không rõ tác giả.

=> C sai

Là bộ sử chính thức của nhà Nguyễn, ghi lại lịch sử các vua chúa nhà Nguyễn.

=> D sai

Giai đoạn đầu (thế kỷ 16 - 17):

Các nhà truyền giáo đầu tiên: Những giáo sĩ người Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha là những người đầu tiên đến Việt Nam và bắt đầu sử dụng chữ cái La tinh để ghi âm tiếng Việt. Họ đã tạo ra những bản viết tay đầu tiên, tuy nhiên hệ thống chữ viết này còn khá sơ khai và chưa thống nhất.

Mục đích ban đầu: Việc sử dụng chữ La tinh nhằm phục vụ cho mục đích truyền đạo, giúp các giáo sĩ dễ dàng truyền bá đạo Thiên Chúa đến người Việt.

Giai đoạn cải tiến (thế kỷ 17 - 18):

Hoàn thiện hệ thống chữ viết: Các giáo sĩ tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống chữ viết, bổ sung các dấu thanh để thể hiện đầy đủ âm thanh của tiếng Việt.

Xuất hiện các từ điển, giáo trình: Các từ điển và giáo trình đầu tiên bằng chữ Quốc ngữ ra đời, giúp cho việc học và sử dụng chữ viết này trở nên phổ biến hơn.

Sự tham gia của người Việt: Một số người Việt theo đạo Thiên Chúa cũng tham gia vào việc hoàn thiện chữ Quốc ngữ, góp phần Việt hóa hệ thống chữ viết này.

Giai đoạn phát triển và phổ biến (thế kỷ 19 - 20):

Chữ Quốc ngữ trở thành công cụ truyền bá tư tưởng: Chữ Quốc ngữ được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động truyền bá tư tưởng, văn hóa, giáo dục.

Ra đời các tờ báo, sách vở: Nhiều tờ báo, sách vở bằng chữ Quốc ngữ được xuất bản, góp phần nâng cao dân trí và thúc đẩy sự phát triển của văn hóa Việt Nam.

Chữ Quốc ngữ trở thành chữ viết chính thức: Sau khi Pháp chiếm đóng Việt Nam, chữ Quốc ngữ dần trở thành chữ viết chính thức của nhà nước.

Những nhân vật có đóng góp quan trọng:

Francisco de Pina: Một trong những nhà truyền giáo đầu tiên có công trong việc xây dựng hệ thống chữ viết.

Alexandre de Rhodes: Nhà truyền giáo người Pháp đã biên soạn cuốn từ điển Việt - Bồ - La đầu tiên, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của chữ Quốc ngữ.

Các giáo sĩ khác: Nhiều giáo sĩ khác cũng có những đóng góp quan trọng trong quá trình hoàn thiện chữ Quốc ngữ, như Gaspar do Amiral, Antonio Barbosa, Francesco Buzumi...

Tầm quan trọng của chữ Quốc ngữ:

Thống nhất ngôn ngữ: Chữ Quốc ngữ đã góp phần lớn vào việc thống nhất ngôn ngữ, tạo điều kiện cho sự giao lưu văn hóa và phát triển của đất nước.

Phổ cập giáo dục: Chữ Quốc ngữ đã giúp cho việc học tập trở nên dễ dàng hơn, góp phần nâng cao dân trí.

Bảo tồn và phát triển văn hóa: Chữ Quốc ngữ đã giúp cho văn hóa Việt Nam được bảo tồn và phát triển, tạo ra một kho tàng văn học đồ sộ.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 11:

09/11/2024

Bộ sách Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư là tác phẩm của ai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Là tác giả của tác phẩm Phủ biên tạp lục, một bộ sách địa lý, lịch sử, dân tộc học khác.

=> A sai

Là tác giả của Ô châu cận lục, một tác phẩm văn học viết về vùng đất Ô Châu.

=> B sai

Đỗ Bá là tác giả của bộ sách Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư.

=> C đúng

 Là một nhà chính trị, nhà quân sự nổi tiếng thời Lê Trung Hưng.

=> D sai

Giá trị của tác phẩm đối với việc nghiên cứu lịch sử và địa lý Việt Nam

Bộ sách Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư của Đỗ Bá đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử và địa lý Việt Nam, đặc biệt là về chủ quyền biển đảo. Dưới đây là những giá trị nổi bật của tác phẩm:

1. Nguồn tư liệu quý báu về địa lý:

Bản đồ chi tiết: Tác phẩm cung cấp những bản đồ chi tiết về các vùng đất của Đại Việt, trong đó có bản đồ về quần đảo Hoàng Sa. Những bản đồ này là bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này từ rất sớm.

Mô tả địa hình, khí hậu: Bộ sách mô tả chi tiết về địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên của các vùng đất, cung cấp những thông tin quý báu cho các nhà nghiên cứu địa lý.

2. Nguồn tư liệu về lịch sử:

Ghi chép về các sự kiện lịch sử: Tác phẩm ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến các vùng đất, giúp chúng ta hiểu rõ hơn quá trình hình thành và phát triển của đất nước.

Thông tin về văn hóa, xã hội: Bộ sách cũng cung cấp những thông tin về văn hóa, xã hội của người dân các vùng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống của người Việt xưa.

3. Bằng chứng lịch sử về chủ quyền biển đảo:

Khẳng định chủ quyền: Bản đồ về quần đảo Hoàng Sa trong tác phẩm là bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này từ rất sớm.

Dựa vững lập luận: Những thông tin chi tiết về địa lý, lịch sử trong tác phẩm đã trở thành cơ sở khoa học để Việt Nam bảo vệ chủ quyền biển đảo của mình.

4. Tài liệu tham khảo quý giá:

Nghiên cứu lịch sử: Bộ sách là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý, văn hóa Việt Nam.

Giáo dục: Tác phẩm cũng có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho việc giảng dạy lịch sử, địa lý ở các cấp học.

Tóm lại, Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư là một tác phẩm có giá trị khoa học và lịch sử to lớn. Bộ sách không chỉ cung cấp những thông tin chi tiết về địa lý, lịch sử Việt Nam mà còn là bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 


Câu 12:

09/11/2024

Loại hình nghệ thuật nào thịnh hành ở Đàng Trong của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Hát chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, xuất hiện từ thời Lý và phát triển mạnh ở miền Bắc Việt Nam, chủ yếu là Đàng Ngoài. Loại hình nghệ thuật này không phải là nét đặc trưng của Đàng Trong trong các thế kỉ XVI - XVIII.

=> A sai

Trong các thế kỉ XVI - XVIII, hát chèo thịnh hành Đàng Ngoài, trong khi đó hát tuồng lại rất phổ biến ở Đàng Trong

=> B đúng

Nhã nhạc cung đình là một loại hình âm nhạc truyền thống của triều đình Huế, phát triển mạnh vào thời nhà Nguyễn (thế kỉ XIX). Nhã nhạc không phổ biến ở Đàng Trong trong các thế kỉ XVI - XVIII mà xuất hiện sau đó.

=> C sai

 Đờn ca tài tử là một loại hình âm nhạc truyền thống của miền Nam Việt Nam, phát triển từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX. Do đó, loại hình nghệ thuật này cũng không phải là nét đặc trưng của Đàng Trong trong các thế kỉ XVI - XVIII.

=> D sai

Giá trị của tác phẩm đối với việc nghiên cứu lịch sử và địa lý Việt Nam

Bộ sách Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư của Đỗ Bá đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử và địa lý Việt Nam, đặc biệt là về chủ quyền biển đảo. Dưới đây là những giá trị nổi bật của tác phẩm:

1. Nguồn tư liệu quý báu về địa lý:

Bản đồ chi tiết: Tác phẩm cung cấp những bản đồ chi tiết về các vùng đất của Đại Việt, trong đó có bản đồ về quần đảo Hoàng Sa. Những bản đồ này là bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này từ rất sớm.

Mô tả địa hình, khí hậu: Bộ sách mô tả chi tiết về địa hình, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên của các vùng đất, cung cấp những thông tin quý báu cho các nhà nghiên cứu địa lý.

2. Nguồn tư liệu về lịch sử:

Ghi chép về các sự kiện lịch sử: Tác phẩm ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến các vùng đất, giúp chúng ta hiểu rõ hơn quá trình hình thành và phát triển của đất nước.

Thông tin về văn hóa, xã hội: Bộ sách cũng cung cấp những thông tin về văn hóa, xã hội của người dân các vùng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống của người Việt xưa.

3. Bằng chứng lịch sử về chủ quyền biển đảo:

Khẳng định chủ quyền: Bản đồ về quần đảo Hoàng Sa trong tác phẩm là bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này từ rất sớm.

Dựa vững lập luận: Những thông tin chi tiết về địa lý, lịch sử trong tác phẩm đã trở thành cơ sở khoa học để Việt Nam bảo vệ chủ quyền biển đảo của mình.

4. Tài liệu tham khảo quý giá:

Nghiên cứu lịch sử: Bộ sách là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý, văn hóa Việt Nam.

Giáo dục: Tác phẩm cũng có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho việc giảng dạy lịch sử, địa lý ở các cấp học.

Tóm lại, Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư là một tác phẩm có giá trị khoa học và lịch sử to lớn. Bộ sách không chỉ cung cấp những thông tin chi tiết về địa lý, lịch sử Việt Nam mà còn là bằng chứng lịch sử quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 6 (Chân trời sáng tạo): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Bắt đầu thi ngay