Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 14: Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ 18- 19
Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 14: Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ 18- 19
-
209 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
10/11/2024Người phát minh ra máy điện thoại là
Đáp án đúng là: D
Không có thông tin về một nhà khoa học tên R. Phơn-tơn liên quan đến việc phát minh ra điện thoại.
=> A sai
Gregor Mendel là một nhà sinh học nổi tiếng với những nghiên cứu về di truyền học, không liên quan đến lĩnh vực viễn thông.
=> B sai
Thomas Edison là một nhà phát minh vĩ đại, có nhiều đóng góp quan trọng cho ngành điện và công nghiệp. Tuy nhiên, ông không phải là người đầu tiên phát minh ra điện thoại. Edison cũng đã nghiên cứu và chế tạo một số thiết bị liên quan đến điện thoại, nhưng không được công nhận là người phát minh ra chiếc điện thoại đầu tiên.
=> C sai
Người phát minh ra máy điện thoại là A.G. Bell.
=> D đúng
Alexander Graham Bell: Cha đẻ của chiếc điện thoại
Alexander Graham Bell là một nhà khoa học, nhà phát minh người Scotland, được biết đến rộng rãi là người đầu tiên được cấp bằng sáng chế cho chiếc điện thoại. Ông sinh ngày 3 tháng 3 năm 1847 tại Edinburgh, Scotland và mất ngày 2 tháng 8 năm 1922.
Những đóng góp nổi bật
Phát minh ra điện thoại: Đây là thành tựu lớn nhất và nổi tiếng nhất của Bell. Ông đã dành nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm để tạo ra một thiết bị có thể truyền âm thanh qua đường dây điện. Năm 1876, Bell đã chính thức được cấp bằng sáng chế cho phát minh này.
Nghiên cứu về âm thanh và thính giác: Do có mẹ và vợ đều bị điếc, Bell rất quan tâm đến việc nghiên cứu về âm thanh và thính giác. Ông đã phát triển nhiều thiết bị hỗ trợ người khiếm thính.
Thành lập Bell Telephone Company: Sau khi phát minh ra điện thoại, Bell đã thành lập Bell Telephone Company, công ty sau này trở thành American Telephone and Telegraph (AT&T), một trong những công ty viễn thông lớn nhất thế giới.
Đóng góp cho ngành hàng không: Bell cũng có những đóng góp quan trọng cho ngành hàng không. Ông đã nghiên cứu và chế tạo nhiều loại máy bay, trong đó có chiếc máy bay bốn cánh đầu tiên.
Cuộc sống và sự nghiệp
Gia đình: Bell sinh ra trong một gia đình có truyền thống về giáo dục. Cha ông là một giáo sư về ngữ âm học, và chính từ cha mình, Bell đã học được rất nhiều về âm thanh và ngôn ngữ.
Sự nghiệp: Sau khi tốt nghiệp đại học, Bell đã làm việc như một giáo viên dạy người điếc. Chính trong thời gian này, ông đã bắt đầu nghiên cứu về điện thoại.
Những năm cuối đời: Những năm cuối đời, Bell tập trung vào các nghiên cứu về hàng không và di truyền học.
Tầm quan trọng của phát minh điện thoại
Phát minh ra điện thoại của Bell đã cách mạng hóa cách con người giao tiếp. Điện thoại đã kết nối mọi người lại với nhau, rút ngắn khoảng cách địa lý và thời gian, tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành công nghiệp và xã hội.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 2:
10/11/2024Năm 1807, R. Phơn-tơn (người Mỹ) đã chế tạo thành công
Đáp án đúng là: D
Máy hơi nước được phát minh trước đó nhiều năm và đã được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, khai thác mỏ.
=> A sai
Động cơ đốt trong ra đời sau nhiều thế kỷ so với máy hơi nước và tàu thủy chạy bằng hơi nước.
=> B sai
Đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước cũng được phát minh sau tàu thủy chạy bằng hơi nước.
=> C sai
Năm 1807, R. Phơn-tơn (người Mỹ) đã chế tạo thành công tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước.
=> D đúng
Robert Fulton: Cha đẻ của tàu hơi nước
Robert Fulton là một kỹ sư và nhà phát minh người Mỹ, nổi tiếng với việc chế tạo thành công tàu hơi nước thương mại đầu tiên trên thế giới. Sinh năm 1765 tại Pennsylvania, Mỹ, Fulton không chỉ là một nhà phát minh tài năng mà còn là một họa sĩ, một kỹ sư đào kênh và một nhà ngoại giao.
Những đóng góp nổi bật
Tàu hơi nước: Đây là thành tựu vĩ đại nhất của Fulton. Năm 1807, ông đã cho ra mắt chiếc tàu hơi nước Clermont trên sông Hudson, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử giao thông vận tải. Clermont đã thực hiện chuyến đi từ New York đến Albany, một quãng đường dài 150 dặm, với tốc độ trung bình 5 dặm/giờ, nhanh gấp đôi so với các tàu thuyền truyền thống.
Tàu ngầm: Bên cạnh tàu hơi nước, Fulton còn có những nghiên cứu về tàu ngầm. Ông đã chế tạo một số mẫu tàu ngầm và thậm chí còn bán một chiếc cho chính phủ Pháp. Tuy nhiên, tàu ngầm của Fulton chưa được sử dụng rộng rãi.
Các phát minh khác: Ngoài tàu hơi nước và tàu ngầm, Fulton còn có nhiều phát minh khác như máy kéo, cối xay gió và máy dệt.
Ý nghĩa của phát minh tàu hơi nước
Phát minh tàu hơi nước của Fulton đã mang lại những tác động sâu rộng đến xã hội và kinh tế:
Cách mạng hóa giao thông vận tải: Tàu hơi nước đã giúp vận chuyển hàng hóa và hành khách nhanh chóng và hiệu quả hơn, thúc đẩy sự phát triển của thương mại và du lịch.
Mở rộng giao thương: Tàu hơi nước đã kết nối các vùng miền, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa và văn hóa giữa các quốc gia.
Thúc đẩy công nghiệp hóa: Tàu hơi nước cần một lượng lớn nhiên liệu, điều này đã thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác than đá và dầu mỏ.
Đặt nền móng cho các phương tiện giao thông hiện đại: Phát minh của Fulton đã mở đường cho sự ra đời của các phương tiện giao thông hiện đại như tàu hỏa, ô tô và máy bay.
Những điều thú vị về Robert Fulton
Nhiều tài năng: Fulton không chỉ là một kỹ sư mà còn là một họa sĩ tài năng. Ông đã vẽ nhiều bức tranh phong cảnh và chân dung.
Tính cách quyết đoán: Fulton là một người có ý chí mạnh mẽ và quyết đoán. Ông đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và thất bại trước khi đạt được thành công.
Tinh thần sáng tạo: Fulton luôn tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề kỹ thuật. Ông không ngừng học hỏi và cải tiến các phát minh của mình.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 3:
10/11/2024Trong thế kỉ XVIII - XIX, trên lĩnh vực quân sự, con người đã phát minh ra những loại vũ khí nào?
Đáp án đúng là: B
Bom nguyên tử là sản phẩm của công nghệ hạt nhân, được phát minh vào thế kỷ 20.
=> A sai
Trong thế kỉ XVIII - XIX, trên lĩnh vực quân sự, con người đã phát minh ra những loại vũ khí mới, như: đại bác, súng trường, tàu vỏ thép trọng tải lớn, ngư lôi,…
=> B đúng
Súng thần cơ là loại vũ khí cổ, không còn được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 18 và 19.
=> C sai
Tên lửa hiện đại với khả năng dẫn đường chính xác là sản phẩm của công nghệ thế kỷ 20.
=> D sai
Đại bác: Vua của chiến trường trong thế kỷ 18-19
Đại bác, trong suốt thế kỷ 18 và 19, đã là một trong những vũ khí hủy diệt đáng sợ nhất trên chiến trường. Với sức mạnh tàn phá khủng khiếp, đại bác đã thay đổi hoàn toàn cách thức tiến hành chiến tranh, từ các cuộc chiến thành thị đến các trận hải chiến.
Cấu tạo cơ bản của một khẩu đại bác
Một khẩu đại bác cơ bản gồm các bộ phận chính sau:
Nòng súng: Là phần quan trọng nhất, nơi chứa thuốc nổ và đạn. Nòng súng thường được làm bằng đồng hoặc sắt, có độ dày và độ cứng khác nhau tùy thuộc vào cỡ nòng và loại đạn sử dụng.
Ống ngắm: Giúp xác định mục tiêu và điều chỉnh hướng bắn.
Bệ súng: Là phần đỡ nòng súng, giúp cố định và điều chỉnh góc bắn.
Cơ chế đánh lửa: Sử dụng để kích nổ thuốc súng, đẩy viên đạn bay ra khỏi nòng.
Nguyên lý hoạt động
- Nạp đạn: Đạn được nhồi vào nòng súng, sau đó là một lượng thuốc súng nhất định.
- Đánh lửa: Một ngọn lửa hoặc một tia lửa điện sẽ được tạo ra để đốt cháy thuốc súng.
- Phản lực: Khi thuốc súng cháy, tạo ra một lượng khí lớn gây áp suất cực lớn lên đạn, đẩy đạn bay ra khỏi nòng súng với tốc độ cao.
- Lùi nòng: Do phản lực, nòng súng sẽ bị đẩy lùi về phía sau.
Các loại đạn đại bác
Đạn đại bác có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
Đạn nổ: Gây sát thương lớn khi nổ, thường được sử dụng để phá hủy công sự, tàu chiến hoặc các mục tiêu lớn.
Đạn xỉn: Là loại đạn đặc, nặng, được sử dụng để xuyên thủng giáp của tàu chiến hoặc thành lũy.
Đạn nổ phân mảnh: Khi nổ, đạn phân tán ra nhiều mảnh nhỏ, gây sát thương diện rộng.
Đạn cháy: Được nhồi đầy chất cháy, dùng để gây hỏa hoạn.
Vai trò của đại bác trong các trận chiến
Phá hủy công sự: Đại bác có thể phá hủy các bức tường thành, hào sâu, tạo điều kiện cho quân đội tiến công.
Yểm trợ bộ binh: Đại bác cung cấp hỏa lực mạnh mẽ để yểm trợ cho bộ binh, phá vỡ phòng tuyến của địch.
Chiến đấu trên biển: Đại bác được lắp đặt trên tàu chiến, dùng để tấn công tàu địch và các mục tiêu trên biển.
Thay đổi chiến thuật: Sự xuất hiện của đại bác đã làm thay đổi hoàn toàn cách thức tiến hành chiến tranh, từ các trận đánh tập trung vào cận chiến sang các trận chiến tầm xa.
Sự phát triển của đại bác
Qua các thế kỷ 18 và 19, đại bác đã được cải tiến không ngừng về tầm bắn, sức mạnh và độ chính xác. Sự ra đời của các loại đạn mới, cùng với việc cải tiến cấu tạo nòng súng, đã giúp đại bác trở thành vũ khí tối thượng trên chiến trường.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 4:
10/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng những thành tựu về kĩ thuật của nhân loại trong các thế kỉ XVIII - XIX?
Đáp án đúng là: B
Sự phát triển của lò cao, kỹ thuật luyện thép đã tạo ra những vật liệu mới, bền hơn, phục vụ cho nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghiệp.
=> A sai
- Những thành tựu về kĩ thuật của nhân loại trong các thế kỉ XVIII - XIX:
+ Kĩ thuật luyện kim được cải tiến (ví dụ: phương pháp sử dụng lò cao trong luyện kim,,…)
+ Giao thông vận tải có những tiến bộ vượt bậc (ví dụ: tàu thủy chạy bằng hơi nước; đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước, ô tô, máy bay,…)
+ Tìm ra nhiều nguồn nguyên liệu, nhiên liệu mới (ví dụ: thép, nhôm, dầu mỏ,…)
+ Trong nông nghiệp cũng có nhiều tiến bộ về kĩ thuật và phương pháp canh tác.
+ Nhiều phát minh mới trên lĩnh vực quân sự.
=> B đúng
Sự ra đời của máy hơi nước đã dẫn đến sự phát triển của tàu thủy, đầu máy xe lửa, cách mạng hóa giao thông vận tải.
=> C sai
Việc khai thác than đá, dầu mỏ ngày càng mở rộng, cung cấp nhiên liệu cho các máy móc, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa.
=> D sai
Đại bác: Vua của chiến trường trong thế kỷ 18-19
Đại bác, trong suốt thế kỷ 18 và 19, đã là một trong những vũ khí hủy diệt đáng sợ nhất trên chiến trường. Với sức mạnh tàn phá khủng khiếp, đại bác đã thay đổi hoàn toàn cách thức tiến hành chiến tranh, từ các cuộc chiến thành thị đến các trận hải chiến.
Cấu tạo cơ bản của một khẩu đại bác
Một khẩu đại bác cơ bản gồm các bộ phận chính sau:
Nòng súng: Là phần quan trọng nhất, nơi chứa thuốc nổ và đạn. Nòng súng thường được làm bằng đồng hoặc sắt, có độ dày và độ cứng khác nhau tùy thuộc vào cỡ nòng và loại đạn sử dụng.
Ống ngắm: Giúp xác định mục tiêu và điều chỉnh hướng bắn.
Bệ súng: Là phần đỡ nòng súng, giúp cố định và điều chỉnh góc bắn.
Cơ chế đánh lửa: Sử dụng để kích nổ thuốc súng, đẩy viên đạn bay ra khỏi nòng.
Nguyên lý hoạt động
- Nạp đạn: Đạn được nhồi vào nòng súng, sau đó là một lượng thuốc súng nhất định.
- Đánh lửa: Một ngọn lửa hoặc một tia lửa điện sẽ được tạo ra để đốt cháy thuốc súng.
- Phản lực: Khi thuốc súng cháy, tạo ra một lượng khí lớn gây áp suất cực lớn lên đạn, đẩy đạn bay ra khỏi nòng súng với tốc độ cao.
- Lùi nòng: Do phản lực, nòng súng sẽ bị đẩy lùi về phía sau.
Các loại đạn đại bác
Đạn đại bác có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
Đạn nổ: Gây sát thương lớn khi nổ, thường được sử dụng để phá hủy công sự, tàu chiến hoặc các mục tiêu lớn.
Đạn xỉn: Là loại đạn đặc, nặng, được sử dụng để xuyên thủng giáp của tàu chiến hoặc thành lũy.
Đạn nổ phân mảnh: Khi nổ, đạn phân tán ra nhiều mảnh nhỏ, gây sát thương diện rộng.
Đạn cháy: Được nhồi đầy chất cháy, dùng để gây hỏa hoạn.
Vai trò của đại bác trong các trận chiến
Phá hủy công sự: Đại bác có thể phá hủy các bức tường thành, hào sâu, tạo điều kiện cho quân đội tiến công.
Yểm trợ bộ binh: Đại bác cung cấp hỏa lực mạnh mẽ để yểm trợ cho bộ binh, phá vỡ phòng tuyến của địch.
Chiến đấu trên biển: Đại bác được lắp đặt trên tàu chiến, dùng để tấn công tàu địch và các mục tiêu trên biển.
Thay đổi chiến thuật: Sự xuất hiện của đại bác đã làm thay đổi hoàn toàn cách thức tiến hành chiến tranh, từ các trận đánh tập trung vào cận chiến sang các trận chiến tầm xa.
Sự phát triển của đại bác
Qua các thế kỷ 18 và 19, đại bác đã được cải tiến không ngừng về tầm bắn, sức mạnh và độ chính xác. Sự ra đời của các loại đạn mới, cùng với việc cải tiến cấu tạo nòng súng, đã giúp đại bác trở thành vũ khí tối thượng trên chiến trường.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 5:
10/11/2024Ai là tác giả của Thuyết tiến hóa?
Đáp án đúng là: A
Năm 1859, Sác-lơ Đác-uyn công bố thuyết tiến hóa, giải thích sự đa dạng các chủng loài động, thực vật là do chọn lọc tự nhiên
=> A đúng
Nhà khoa học người Áo, cha đẻ của di truyền học.
=> B sai
Nhà hóa học người Nga, tác giả của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
=> C sai
Nhà vật lý người Pháp, cùng với vợ là Marie Curie, đã nghiên cứu về phóng xạ.
=> D sai
Thuyết tiến hóa của Darwin là một lý thuyết khoa học cơ bản giải thích sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên.
Những ý tưởng chính của thuyết tiến hóa:
Tất cả các loài sinh vật đều có chung nguồn gốc: Darwin cho rằng mọi sinh vật trên Trái Đất đều có chung một tổ tiên chung xa xưa.
Biến dị: Các cá thể trong cùng một loài luôn có những khác biệt nhỏ về hình dạng, kích thước, màu sắc,... Những biến dị này có thể là do đột biến gen hoặc các yếu tố môi trường.
Chọn lọc tự nhiên: Cá thể nào có những biến dị giúp chúng thích nghi tốt hơn với môi trường sống sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại những đặc điểm có lợi cho thế hệ sau.
Tiến hóa: Qua nhiều thế hệ, quá trình chọn lọc tự nhiên sẽ làm thay đổi tần số các alen trong quần thể, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
Các bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa:
Hóa thạch: Các hóa thạch cho thấy sự thay đổi của các loài sinh vật qua thời gian.
Cấu tạo cơ quan tương đồng: Các loài khác nhau có thể có các cơ quan tương đồng về cấu tạo nhưng chức năng khác nhau, chứng tỏ chúng có chung nguồn gốc.
Cấu tạo cơ quan tương tự: Các loài khác nhau có thể có các cơ quan tương tự về chức năng nhưng cấu tạo khác nhau, chứng tỏ chúng thích nghi với môi trường sống tương tự.
Sinh học phân tử: Sự so sánh trình tự ADN và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
Quan sát trực tiếp: Các nhà khoa học đã quan sát được quá trình tiến hóa ở một số loài sinh vật, như vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.
Tác động của thuyết tiến hóa:
Thay đổi quan niệm về nguồn gốc sự sống: Thuyết tiến hóa đã lật đổ quan niệm cho rằng các loài sinh vật được tạo ra một cách độc lập và không thay đổi.
Nền tảng cho nhiều ngành khoa học: Sinh học tiến hóa, di truyền học, sinh thái học,... đều dựa trên nền tảng của thuyết tiến hóa.
Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: Nông nghiệp, y học, bảo tồn,...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 6:
10/11/2024Đ. I. Men-đê-lê-ép là tác giả của thành tựu khoa học nào sau đây?
Đáp án đúng là: B
Đây là thành tựu của Charles Darwin.
=> A sai
Năm 1869, Đ. I. Men-đê-lê-ép công bố Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học
=> B đúng
Đây là thành tựu của Albert Einstein.
=> C sai
Đây là một định luật vật lý cơ bản, không phải do một người cụ thể phát minh ra mà là kết quả của quá trình nghiên cứu của nhiều nhà khoa học.
=> D sai
Tìm hiểu sâu hơn về Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bảng tuần hoàn là gì?
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là một bảng biểu đồ các nguyên tố hóa học, được sắp xếp theo số hiệu nguyên tử tăng dần, cấu hình electron và tính chất hóa học tuần hoàn của chúng. Mỗi ô trong bảng đại diện cho một nguyên tố, chứa thông tin về ký hiệu hóa học, số hiệu nguyên tử, khối lượng nguyên tử và thường bao gồm cả cấu hình electron.
Vì sao bảng tuần hoàn lại quan trọng?
Tổ chức thông tin: Bảng tuần hoàn giúp chúng ta tổ chức và sắp xếp các nguyên tố hóa học một cách có hệ thống, giúp dễ dàng tìm kiếm và so sánh các tính chất của chúng.
Dự đoán tính chất: Bảng tuần hoàn cho phép chúng ta dự đoán tính chất của một nguyên tố dựa trên vị trí của nó trong bảng, từ đó giúp các nhà khoa học tổng hợp ra các nguyên tố mới.
Hiểu về cấu tạo vật chất: Bảng tuần hoàn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu tạo của nguyên tử, mối quan hệ giữa các nguyên tố và sự hình thành các hợp chất hóa học.
Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: Bảng tuần hoàn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý, sinh học, công nghiệp...
Cấu tạo của bảng tuần hoàn
Chu kỳ: Các hàng ngang trong bảng tuần hoàn được gọi là chu kỳ. Các nguyên tố trong cùng một chu kỳ có cùng số lớp electron.
Nhóm: Các cột dọc trong bảng tuần hoàn được gọi là nhóm. Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau.
Khối: Bảng tuần hoàn được chia thành các khối s, p, d và f, dựa trên cấu hình electron của các nguyên tố.
Các thông tin quan trọng trong mỗi ô của bảng tuần hoàn
Ký hiệu hóa học: Viết tắt của tên nguyên tố (ví dụ: H cho Hydro, O cho Oxy).
Số hiệu nguyên tử: Bằng số proton trong hạt nhân nguyên tử.
Khối lượng nguyên tử: Trung bình khối lượng của một nguyên tử của nguyên tố đó.
Cấu hình electron: Mô tả cách các electron sắp xếp xung quanh hạt nhân.
Lịch sử phát triển của bảng tuần hoàn
Mendeleev: Nhà hóa học người Nga Dmitri Mendeleev được coi là người đầu tiên xây dựng bảng tuần hoàn vào năm 1869.
Những cải tiến: Bảng tuần hoàn đã được các nhà khoa học sau này bổ sung và hoàn thiện, đặc biệt sau khi phát hiện ra các nguyên tố mới và hiểu rõ hơn về cấu tạo của nguyên tử.
Ứng dụng của bảng tuần hoàn
Hóa học: Dự đoán phản ứng hóa học, xác định sản phẩm phản ứng, thiết kế các hợp chất mới.
Vật liệu: Chọn nguyên tố phù hợp để tạo ra vật liệu có tính chất mong muốn.
Công nghiệp: Sản xuất các sản phẩm hóa chất, kim loại, vật liệu xây dựng.
Sinh học: Nghiên cứu các nguyên tố thiết yếu cho sự sống, các quá trình sinh hóa trong cơ thể.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 7:
19/07/2024Bức tranh dưới đây gợi cho em liên tưởng đến thành tựu khoa học nào?
Đáp án đúng là: A
Trong một lần ngồi uống trà dưới bóng cây táo trong khu vườn của gia đình, I. Niu-tơn chỉ vào một quả táo trên cành cây làm ví dụ. Ông tự hỏi, tại sao luôn rơi xuống mặt đất khi rụng khỏi cành cây thay vì rơi ngang hoặc bay ngược lên? Niu-tơn nói rằng: Trái Đất hút quả táo bằng một lực hút chưa được biết đến => sau đó, ông đã nghiên cứu và công bố ra Thuyết vạn vật hấp dẫn.
Câu 8:
10/11/2024Những nhà khoa học nào đã tìm ra năng lượng phóng xạ vào năm 1898?
Đáp án đúng là: B
Các nhà khoa học còn lại trong các đáp án không liên quan đến việc khám phá ra năng lượng phóng xạ vào năm 1898.
=> A sai
Năm 1898, 2 nhà khoa học Pi-e Quy-ri và Ma-ri Quy-ri đã tìm ra năng lượng phóng xạ, đặt nền tảng cho ngành nguyên tử học.
=> B đúng
Các nhà khoa học còn lại trong các đáp án không liên quan đến việc khám phá ra năng lượng phóng xạ vào năm 1898.
=> C sai
Các nhà khoa học còn lại trong các đáp án không liên quan đến việc khám phá ra năng lượng phóng xạ vào năm 1898.
=> D sai
Vợ chồng Curie: Những thiên tài khoa học và những khám phá vĩ đại
Pierre Curie và Marie Curie là một trong những cặp đôi nhà khoa học nổi tiếng nhất trong lịch sử. Họ đã cùng nhau thực hiện những nghiên cứu đột phá về phóng xạ, góp phần thay đổi sâu sắc hiểu biết của chúng ta về vật chất và năng lượng.
Cuộc gặp gỡ và tình yêu khoa học
Pierre Curie, một nhà vật lý tài năng người Pháp, và Marie Curie (tên khai sinh là Maria Skłodowska), một nhà khoa học Ba Lan đầy nhiệt huyết, đã gặp nhau và kết hôn vào năm 1895. Cả hai đều có chung niềm đam mê với khoa học, đặc biệt là lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng vật lý chưa được khám phá.
Khám phá hiện tượng phóng xạ
Năm 1896, nhà khoa học Henri Becquerel phát hiện ra hiện tượng phóng xạ tự nhiên ở uranium. Marie Curie, với sự tò mò khoa học mãnh liệt, đã quyết định nghiên cứu sâu hơn về hiện tượng này. Cô và chồng đã cùng nhau phân tích các loại quặng uranium khác nhau và phát hiện ra rằng một số quặng có độ phóng xạ cao hơn nhiều so với uranium tinh khiết.
Phát hiện ra polonium và radium
Qua quá trình nghiên cứu tỉ mỉ và kiên trì, vợ chồng Curie đã thành công trong việc tách ra hai nguyên tố phóng xạ mới từ quặng uranium:
Polonium: Được đặt tên theo quê hương Ba Lan của Marie Curie.
Radium: Nguyên tố này phát ra ánh sáng xanh nhạt đặc trưng và có độ phóng xạ rất mạnh.
Giải Nobel và những đóng góp khác
Giải Nobel Vật lý năm 1903: Cả hai vợ chồng cùng với Henri Becquerel đã được trao giải Nobel Vật lý để vinh danh những đóng góp của họ trong việc nghiên cứu về phóng xạ.
Giải Nobel Hóa học năm 1911: Marie Curie một mình nhận giải Nobel Hóa học cho những nghiên cứu về radium và polonium.
Ứng dụng của phóng xạ: Phát hiện của vợ chồng Curie đã mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới, đó là vật lý hạt nhân. Phóng xạ được ứng dụng rộng rãi trong y học (chẩn đoán và điều trị ung thư), công nghiệp và năng lượng hạt nhân.
Di sản của vợ chồng Curie
Vợ chồng Curie không chỉ là những nhà khoa học tài năng mà còn là những tấm gương sáng về sự kiên trì, đam mê và tinh thần khoa học. Những khám phá của họ đã mở ra một kỷ nguyên mới trong vật lý và hóa học, góp phần thay đổi cuộc sống của con người.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 9:
10/11/2024Trên lĩnh vực khoa học xã hội, phát minh lớn nhất của nhân loại trong thế kỉ XVIII - XIX là
Đáp án đúng là: C
Đây là những tư tưởng về một xã hội lý tưởng, nhưng thiếu tính khoa học và khả thi thực tế.
=> A sai
Đây là một học thuyết trong lĩnh vực sinh học, không thuộc về khoa học xã hội.
=> B sai
Trên lĩnh vực khoa học xã hội, phát minh lớn nhất của nhân loại trong thế kỉ XVIII - XIX là học thuyết chủ nghĩa xã hội khoa học của C. Mác và Ph.Ăng-ghen.
=> C đúng
Đây cũng là một học thuyết trong lĩnh vực sinh học, không thuộc về khoa học xã hội.
=> D sai
Chủ nghĩa xã hội khoa học: Một cuộc cách mạng tư tưởng
Chủ nghĩa xã hội khoa học là một học thuyết xã hội được Karl Marx và Friedrich Engels phát triển vào thế kỷ 19. Học thuyết này đã gây ra một cuộc cách mạng tư tưởng sâu sắc, cung cấp một cái nhìn khoa học về lịch sử xã hội loài người và đề xuất một giải pháp xã hội mới, đó là xã hội chủ nghĩa.
Cơ sở lý luận của chủ nghĩa xã hội khoa học
Vật chất quyết định ý thức: Marx và Engels cho rằng vật chất là cơ sở của mọi sự vật hiện tượng, bao gồm cả xã hội. Cách thức sản xuất vật chất quyết định các quan hệ xã hội, các ý thức hệ và các hình thái nhà nước.
Đấu tranh giai cấp: Lịch sử loài người là lịch sử của đấu tranh giai cấp. Các giai cấp xã hội luôn đối kháng nhau, và cuộc đấu tranh giai cấp là động lực thúc đẩy xã hội phát triển.
Xã hội tư bản và sự sụp đổ của nó: Marx và Engels đã phân tích sâu sắc về xã hội tư bản, chỉ ra những mâu thuẫn nội tại và những bất công xã hội trong chế độ này. Họ cho rằng xã hội tư bản sẽ sụp đổ do những mâu thuẫn không thể giải quyết được.
Xã hội chủ nghĩa: Marx và Engels đã đề xuất một xã hội mới, đó là xã hội chủ nghĩa, một xã hội không có giai cấp, không có bóc lột người, và mọi người được hưởng cuộc sống công bằng.
Các nội dung chính của chủ nghĩa xã hội khoa học
Phương pháp luận duy vật lịch sử: Đây là phương pháp luận cơ bản của chủ nghĩa Marx, giúp chúng ta phân tích các hiện tượng xã hội một cách khoa học.
Giải cấp và đấu tranh giai cấp: Chủ nghĩa Marx đã phân tích chi tiết về các giai cấp trong xã hội tư bản, mối quan hệ giữa các giai cấp và vai trò của đấu tranh giai cấp trong lịch sử.
Giá trị thặng dư: Marx đã đưa ra khái niệm giá trị thặng dư để giải thích quá trình bóc lột trong xã hội tư bản.
Nhà nước và pháp luật: Chủ nghĩa Marx đã phân tích vai trò của nhà nước và pháp luật trong xã hội tư bản, và cho rằng trong xã hội chủ nghĩa, nhà nước sẽ dần dần tiêu vong.
Ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội khoa học
Các cuộc cách mạng xã hội: Chủ nghĩa Marx đã trở thành tư tưởng chỉ đạo của nhiều cuộc cách mạng xã hội trên thế giới, góp phần làm thay đổi bộ mặt của nhiều quốc gia.
Sự phát triển của các lý thuyết xã hội: Chủ nghĩa Marx đã tạo ra một nền tảng lý luận quan trọng cho sự phát triển của các lý thuyết xã hội khác.
Các cuộc tranh luận về xã hội: Chủ nghĩa Marx vẫn là một trong những chủ đề được tranh luận sôi nổi nhất trong khoa học xã hội.
Những phê phán và hạn chế
Tính cứng nhắc: Một số người cho rằng chủ nghĩa Marx quá cứng nhắc và không linh hoạt trong việc ứng dụng vào thực tế.
Những sai lầm trong quá trình thực hiện: Việc áp dụng chủ nghĩa Marx vào thực tế ở một số quốc gia đã dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
Chủ nghĩa xã hội khoa học là một học thuyết phức tạp và có nhiều khía cạnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về học thuyết này, bạn có thể tham khảo các tác phẩm của Karl Marx và Friedrich Engels, cũng như các nghiên cứu của các nhà khoa học xã hội khác
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 10:
21/07/2024Những nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực tâm lí học là
Đáp án đúng là: A
Những nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực tâm lí học là I. Páp-lốp và S. Phroi.
Câu 11:
10/11/2024Các thành tựu khoa học, kĩ thuật thế kỉ XVIII - XIX đã tác động trực tiếp đến đời sống xã hội loài người, đưa nhân loại bước vào thời đại
Đáp án đúng là: B
Đây là thời kỳ trước khi các phát minh khoa học kỹ thuật lớn được ứng dụng vào sản xuất.
=> A sai
Các thành tựu khoa học, kĩ thuật thế kỉ XVIII - XIX đã tác động trực tiếp đến đời sống xã hội loài người, đưa nhân loại bước vào thời đại văn minh công nghiệp.
=> B đúng
Đây là thời kỳ mà dịch vụ và thông tin trở thành trụ cột của nền kinh tế, xuất hiện sau khi công nghiệp hóa đã đạt đến đỉnh cao.
=> C sai
Đây là thời kỳ mà công nghệ thông tin và truyền thông phát triển mạnh mẽ, xuất hiện sau khi cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
=> D sai
Chủ nghĩa xã hội khoa học: Một cuộc cách mạng tư tưởng
Chủ nghĩa xã hội khoa học là một học thuyết xã hội được Karl Marx và Friedrich Engels phát triển vào thế kỷ 19. Học thuyết này đã gây ra một cuộc cách mạng tư tưởng sâu sắc, cung cấp một cái nhìn khoa học về lịch sử xã hội loài người và đề xuất một giải pháp xã hội mới, đó là xã hội chủ nghĩa.
Cơ sở lý luận của chủ nghĩa xã hội khoa học
Vật chất quyết định ý thức: Marx và Engels cho rằng vật chất là cơ sở của mọi sự vật hiện tượng, bao gồm cả xã hội. Cách thức sản xuất vật chất quyết định các quan hệ xã hội, các ý thức hệ và các hình thái nhà nước.
Đấu tranh giai cấp: Lịch sử loài người là lịch sử của đấu tranh giai cấp. Các giai cấp xã hội luôn đối kháng nhau, và cuộc đấu tranh giai cấp là động lực thúc đẩy xã hội phát triển.
Xã hội tư bản và sự sụp đổ của nó: Marx và Engels đã phân tích sâu sắc về xã hội tư bản, chỉ ra những mâu thuẫn nội tại và những bất công xã hội trong chế độ này. Họ cho rằng xã hội tư bản sẽ sụp đổ do những mâu thuẫn không thể giải quyết được.
Xã hội chủ nghĩa: Marx và Engels đã đề xuất một xã hội mới, đó là xã hội chủ nghĩa, một xã hội không có giai cấp, không có bóc lột người, và mọi người được hưởng cuộc sống công bằng.
Các nội dung chính của chủ nghĩa xã hội khoa học
Phương pháp luận duy vật lịch sử: Đây là phương pháp luận cơ bản của chủ nghĩa Marx, giúp chúng ta phân tích các hiện tượng xã hội một cách khoa học.
Giải cấp và đấu tranh giai cấp: Chủ nghĩa Marx đã phân tích chi tiết về các giai cấp trong xã hội tư bản, mối quan hệ giữa các giai cấp và vai trò của đấu tranh giai cấp trong lịch sử.
Giá trị thặng dư: Marx đã đưa ra khái niệm giá trị thặng dư để giải thích quá trình bóc lột trong xã hội tư bản.
Nhà nước và pháp luật: Chủ nghĩa Marx đã phân tích vai trò của nhà nước và pháp luật trong xã hội tư bản, và cho rằng trong xã hội chủ nghĩa, nhà nước sẽ dần dần tiêu vong.
Ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội khoa học
Các cuộc cách mạng xã hội: Chủ nghĩa Marx đã trở thành tư tưởng chỉ đạo của nhiều cuộc cách mạng xã hội trên thế giới, góp phần làm thay đổi bộ mặt của nhiều quốc gia.
Sự phát triển của các lý thuyết xã hội: Chủ nghĩa Marx đã tạo ra một nền tảng lý luận quan trọng cho sự phát triển của các lý thuyết xã hội khác.
Các cuộc tranh luận về xã hội: Chủ nghĩa Marx vẫn là một trong những chủ đề được tranh luận sôi nổi nhất trong khoa học xã hội.
Những phê phán và hạn chế
Tính cứng nhắc: Một số người cho rằng chủ nghĩa Marx quá cứng nhắc và không linh hoạt trong việc ứng dụng vào thực tế.
Những sai lầm trong quá trình thực hiện: Việc áp dụng chủ nghĩa Marx vào thực tế ở một số quốc gia đã dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
Chủ nghĩa xã hội khoa học là một học thuyết phức tạp và có nhiều khía cạnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về học thuyết này, bạn có thể tham khảo các tác phẩm của Karl Marx và Friedrich Engels, cũng như các nghiên cứu của các nhà khoa học xã hội khác
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 12:
10/11/2024Bộ tiểu thuyết “Những người khốn khổ” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn nào?
Đáp án đúng là: A
Bộ tiểu thuyết Những người khốn khổ là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Vích-to Huy-gô.
=> A sai
Leo Tolstoy là nhà văn người Nga nổi tiếng với các tác phẩm như "Chiến tranh và hòa bình" và "Anna Karenina". Ông không phải là tác giả của "Những người khốn khổ".
=> B sai
Honoré de Balzac là một nhà văn người Pháp nổi tiếng với bộ tiểu thuyết "La Comédie Humaine" (Tấn trò đời), nhưng ông cũng không phải là tác giả của "Những người khốn khổ".
=> C sai
Lord Byron là một nhà thơ và nhà văn người Anh nổi tiếng với các tác phẩm thơ lãng mạn. Ông không phải là tác giả của "Những người khốn khổ".
=> D sai
1. Cốt truyện chi tiết:
Cuộc đời bi kịch của Jean Valjean: Từ một tù nhân khổ sai, Jean Valjean đã trải qua những biến cố lớn lao để trở thành một người tốt.
Tình yêu và sự hy sinh: Tình yêu của Jean Valjean dành cho Cosette, tình bạn giữa Marius và Enjolras, và những hy sinh cao cả của các nhân vật khác.
Bối cảnh lịch sử: Tác phẩm phản ánh cuộc sống của người dân Pháp trong thời kỳ biến động, với những cuộc nổi dậy và các sự kiện chính trị quan trọng.
Các nhân vật phụ: Mỗi nhân vật trong truyện đều có một câu chuyện riêng, góp phần tạo nên bức tranh đa chiều về xã hội Pháp thời bấy giờ.
2. Chủ đề chính:
Sự bất công xã hội: Tác phẩm lên án mạnh mẽ sự bất công của xã hội, đặc biệt là đối với những người nghèo khổ.
Lòng nhân ái và sự cứu rỗi: Jean Valjean là hình ảnh tiêu biểu cho lòng nhân ái và sự cứu rỗi, cho thấy con người luôn có cơ hội để thay đổi.
Tình yêu và hy vọng: Tình yêu và hy vọng là những giá trị vĩnh cửu, giúp con người vượt qua mọi khó khăn.
Cuộc đấu tranh cho tự do: Tác phẩm phản ánh tinh thần đấu tranh cho tự do và công bằng của nhân dân Pháp.
3. Phong cách nghệ thuật:
Ngôn ngữ giàu hình ảnh: Victor Hugo sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc để miêu tả cảnh vật, con người và các sự kiện.
Cấu trúc tiểu thuyết đồ sộ: Tác phẩm có cấu trúc phức tạp, với nhiều nhân vật và nhiều tuyến truyện đan xen nhau.
Tính hiện thực và lãng mạn: "Những người khốn khổ" kết hợp hài hòa giữa tính hiện thực và lãng mạn, tạo nên một tác phẩm giàu tính nhân văn.
4. Ảnh hưởng của tác phẩm:
Văn học thế giới: "Những người khốn khổ" được coi là một trong những tác phẩm kinh điển của văn học thế giới, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ nhà văn và độc giả.
Điện ảnh và sân khấu: Tác phẩm đã được chuyển thể thành nhiều phim ảnh và vở kịch, góp phần đưa những câu chuyện cảm động đến với công chúng rộng rãi.
Văn hóa đại chúng: Hình ảnh của Jean Valjean, Cosette và các nhân vật khác đã trở thành biểu tượng văn hóa, được nhắc đến trong nhiều tác phẩm nghệ thuật khác.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 13:
10/11/2024Nhà văn Lép Tôn-xtôi là tác giả của tác phẩm nào dưới đây?
Đáp án đúng là: B
Là tác phẩm của nhà văn Pháp Victor Hugo.
=> A sai
Bộ tiểu thuyết “Chiến tranh và hòa bình” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Lép Tôn-xtôi.
=> B đúng
Là vở kịch của nhà viết kịch Mozart, không phải tiểu thuyết.
=> C sai
Không phải là tác phẩm của Lép Tôn-xtôi.
=> D sai
"Chiến tranh và hòa bình": Một kiệt tác vượt thời gian
Bối cảnh lịch sử đa chiều: Tiểu thuyết không chỉ tập trung vào cuộc chiến tranh Nga-Pháp mà còn khắc họa sinh động cuộc sống xã hội Nga trước, trong và sau chiến tranh. Từ các gia đình quý tộc, tầng lớp trung lưu đến nông dân, tất cả đều được tác giả miêu tả chân thực và sinh động.
Hệ thống nhân vật phong phú: Mỗi nhân vật trong truyện đều mang một cá tính riêng biệt, từ những người anh hùng hào hoa như Andrei Bolkonsky, Pierre Bezukhov đến những người phụ nữ tài sắc như Natasha Rostova, nàng Anna Karenina.
Các chủ đề sâu sắc:
Ý nghĩa của cuộc sống: Tác phẩm đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống, về cái chết, về tình yêu và sự hy sinh.
Tình yêu và hôn nhân: Tình yêu được miêu tả đa dạng, từ tình yêu lãng mạn đến tình yêu gia đình, tình yêu quê hương.
Đạo đức và lương tâm: Tôn-xtôi đặt ra những vấn đề về đạo đức, về việc lựa chọn giữa cái đúng và cái sai.
Lịch sử và số phận: Tác phẩm khám phá mối quan hệ giữa cá nhân và lịch sử, giữa số phận cá nhân và dòng chảy của thời đại.
Phong cách nghệ thuật độc đáo: Tôn-xtôi sử dụng một phong cách kể chuyện đặc biệt, kết hợp giữa tính hiện thực và lãng mạn. Ông miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử, đồng thời lồng ghép vào đó những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống và con người.
Tại sao "Chiến tranh và hòa bình" lại được xem là một trong những kiệt tác văn học thế giới?
Tính toàn diện: Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện tình yêu hay một bức tranh lịch sử, mà còn là một bản giao hưởng về cuộc sống, về con người và xã hội.
Sâu sắc: Tôn-xtôi đã đặt ra những câu hỏi triết học sâu sắc, khiến người đọc phải suy ngẫm về bản thân và thế giới xung quanh.
Hiện thực: Tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống Nga thế kỷ 19, với tất cả những vẻ đẹp và những góc khuất của nó.
Vượt thời gian: Mặc dù được viết cách đây hơn một thế kỷ, nhưng những vấn đề mà Tôn-xtôi đặt ra vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 14:
10/11/2024Vở ba-lê “Kẹp hạt dẻ” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của
Đáp án đúng là: C
nhà soạn nhạc nổi tiếng, nhưng không phải là tác giả của nhạc cho vở ba-lê "Kẹp hạt dẻ".
=> A sai
nhà soạn nhạc nổi tiếng, nhưng không phải là tác giả của nhạc cho vở ba-lê "Kẹp hạt dẻ".
=> B sai
Vở ba-lê “Kẹp hạt dẻ” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của P.I. Tri-cốp-xki.
=> C đúng
nhà soạn nhạc nổi tiếng, nhưng không phải là tác giả của nhạc cho vở ba-lê "Kẹp hạt dẻ".
=> D sai
Vở ba-lê "Kẹp hạt dẻ": Một câu chuyện cổ tích mùa đông
"Kẹp hạt dẻ" là một vở ba-lê hai màn, được sáng tác bởi nhà soạn nhạc thiên tài người Nga Pyotr Ilyich Tchaikovsky. Vở diễn dựa trên truyện ngắn của nhà văn Đức E.T.A. Hoffmann, kể về một cô bé tên Clara nhận được một món quà Giáng sinh là một con kẹp hạt dẻ kỳ lạ. Vào đêm giao thừa, con kẹp hạt dẻ biến thành một chàng hoàng tử và cùng Clara bắt đầu một cuộc phiêu lưu kỳ thú đến Vương quốc kẹo.
Những điểm nổi bật của "Kẹp hạt dẻ":
Âm nhạc tuyệt vời: Âm nhạc của Tchaikovsky là một trong những yếu tố quan trọng nhất làm nên thành công của vở diễn. Những giai điệu du dương, lãng mạn và đầy màu sắc đã tạo nên một không khí kỳ ảo, đưa khán giả vào một thế giới thần tiên.
Cốt truyện hấp dẫn: Câu chuyện về cô bé Clara và những cuộc phiêu lưu kỳ thú của cô đã thu hút sự quan tâm của khán giả mọi lứa tuổi.
Biểu diễn vũ đạo: Các điệu nhảy trong vở diễn rất đa dạng và tinh tế, từ những điệu valse uyển chuyển đến những điệu nhảy của những con chuột tinh nghịch.
Ý nghĩa sâu sắc: Bên cạnh việc mang đến những giây phút giải trí, "Kẹp hạt dẻ" còn chứa đựng những thông điệp ý nghĩa về tình yêu, lòng tốt và sự trưởng thành.
Những màn diễn ấn tượng trong "Kẹp hạt dẻ":
Màn tuyết: Màn tuyết là một trong những màn diễn đẹp nhất trong vở ballet, với những bông tuyết lấp lánh và những điệu nhảy uyển chuyển của các vũ công.
Màn khiêu vũ của những con chuột: Những con chuột tinh nghịch với điệu nhảy hài hước đã tạo nên những tiếng cười sảng khoái cho khán giả.
Màn hóa đường: Màn hóa đường với những vũ công hóa thân thành những viên kẹo ngọt ngào đã mang đến một không khí vui tươi và rộn ràng.
Pas de deux của Kẹp hạt dẻ và Clara: Đây là một màn diễn lãng mạn và đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu của Kẹp hạt dẻ và Clara.
Tại sao "Kẹp hạt dẻ" lại được yêu thích đến vậy?
Không khí Giáng sinh: Vở diễn luôn được biểu diễn vào dịp Giáng sinh, mang đến một không khí ấm áp và hạnh phúc.
Câu chuyện cổ tích: Câu chuyện về một cô bé và những phép màu đã thu hút sự tò mò và trí tưởng tượng của mọi người.
Âm nhạc tuyệt vời: Âm nhạc của Tchaikovsky đã trở thành một phần không thể thiếu của mùa Giáng sinh.
Giá trị nghệ thuật: "Kẹp hạt dẻ" là một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo, kết hợp hài hòa giữa âm nhạc, vũ đạo và sân khấu.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 15:
19/07/2024Sự phát triển của văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ XVIII - XIX không mang lại tác động nào dưới đây?
Đáp án đúng là: D
- Tác động của sự phát triển văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ XVIII - XIX:
+ Hình thành quan điểm tư tưởng của tầng lớp tư sản, đồng thời cho thấy mặt trái của chủ nghĩa tư bản, góp tiếng nói bênh vực người nghèo khó.
+ Nhiều tác phẩm tác động trực tiếp đến cuộc đấu tranh của nhân dân lao động chống lại áp bức, góp phần tạo nên những cải cách xã hội.
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 14: Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ 18- 19 (208 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 13: Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 (378 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 11: Phong trào công nhân và sự ra đời của chủ nghĩa Mác (299 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa (272 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 12: Chiến tranh thế giới thư nhất (1914-1918) (205 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 10: Công xã Pa- ri( 1871) (199 lượt thi)