Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa

Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa

Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa

  • 271 lượt thi

  • 13 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

10/11/2024

Trong khoảng 30 năm cuối thế kỉ XIX, ở các nước tư bản Âu - Mĩ đã bắt đầu xuất hiện các

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây là hình thức tổ chức sản xuất thủ công nghiệp đặc trưng cho thời kỳ trung đại, không còn phù hợp với nền kinh tế tư bản.

=> A sai

 Thương hội cũng là một hình thức tổ chức kinh tế của thời kỳ trung đại, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại.

=> B sai

 Công trường thủ công là nơi sản xuất hàng hóa thủ công, không phải là một hình thức tổ chức kinh tế đặc trưng cho thời kỳ tư bản chủ nghĩa.

=> C sai

Trong khoảng 30 năm cuối thế kỉ XIX, ở các nước tư bản Âu - Mĩ đã bắt đầu xuất hiện các công ty độc quyền, chiếm và kiểm soát gần như hoàn toàn đối với một ngành công nghiệp từ khâu sản xuất, phân phối hàng hoá đến dịch vụ.

=> D đúng

*Tìm hiểu thêm: "Những chuyển biến lớn về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"

a) Những chuyển biến lớn về kinh tế

- Tốc độ phát triển công nghiệp Anh, Pháp chậm lại sau năm 1870, trong khi Đức và Mỹ liên tục phát triển.

- Các công ty độc quyền kiểm soát lĩnh vực kinh tế chủ chốt.

- Công nghiệp Mỹ vươn lên dẫn đầu thế giới, Đức giữ vị trí thứ hai vào thập niên 90.

- Anh và Pháp mất vị thế bá chủ về sản xuất công nghiệp, nhưng vẫn là hai nước xuất khẩu tư bản nhiều nhất vì có hệ thống thuộc địa rộng lớn.

b) Những chuyển biến trong chính sách đối nội, đối ngoại

* Chính sách đối nội

- Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến. Quyền lực tại Anh thuộc về Nghị viện do hai đảng Tự do và Bảo thủ thay nhau cầm quyền. Tuy nhiên, ở Đức, nhà nước trao quyền lực cho Hoàng đế và Thủ tướng, hạn chế vai trò của Quốc hội.

- Nền Cộng hoà thứ ba được thành lập tại Pháp sau chiến tranh Pháp – Phổ. Tuy nhiên, trong vòng 40 năm, Pháp đã có 50 lần thay đổi chính phủ, gây không ổn định chính trị. Chính quyền các nước Anh, Pháp, Đức hướng đến bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản và đàn áp phong trào công nhân.

- Tại Mỹ, sau nội chiến, hai đảng Cộng hoà và Dân chủ thay nhau cầm quyền. Chính sách đối nội tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh, hoà hợp quốc gia và tái thiết đất nước, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế đối với người Mỹ gốc Phi và phụ nữ.

* Chính sách đối ngoại

- Các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ tăng cường xâm lược và mở rộng hệ thống thuộc địa.

- Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, Pháp đứng thứ hai.

- Mỹ thiết lập ảnh hưởng và quyền kiểm soát trên vùng biển Ca-ri-bê, Phi-líp-pin và tuyên bố chính sách "mở cửa".

- Đức tăng cường chạy đua vũ trang, công khai đòi dùng vũ lực chia lại thuộc địa trên thế giới.

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 2:

10/11/2024

Vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, ở các nước tư bản Âu - Mĩ, tầng lớp tư bản tài chính đã ra đời trên cơ sở kết hợp giữa

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, ở các nước tư bản Âu - Mĩ, tầng lớp tư bản tài chính đã ra đời trên cơ sở kết hợp giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.

=> A đúng

Những chủ đồn điền lớn và tư bản ngân hàng không phải là sự kết hợp điển hình để tạo ra tư bản tài chính trong giai đoạn này. Tư bản tài chính thường gắn liền với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.

=> B sai

Những chủ đồn điền lớn và tư bản ngân hàng không phải là sự kết hợp điển hình để tạo ra tư bản tài chính trong giai đoạn này. Tư bản tài chính thường gắn liền với quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa.

=> C sai

 Tư bản nhà nước chỉ đóng vai trò phụ trợ trong quá trình hình thành tư bản tài chính. Tư bản tài chính chủ yếu là do sự kết hợp giữa tư nhân.

=> D sai

*Tìm hiểu thêm: "Những chuyển biến lớn về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"

a) Những chuyển biến lớn về kinh tế

- Tốc độ phát triển công nghiệp Anh, Pháp chậm lại sau năm 1870, trong khi Đức và Mỹ liên tục phát triển.

- Các công ty độc quyền kiểm soát lĩnh vực kinh tế chủ chốt.

- Công nghiệp Mỹ vươn lên dẫn đầu thế giới, Đức giữ vị trí thứ hai vào thập niên 90.

- Anh và Pháp mất vị thế bá chủ về sản xuất công nghiệp, nhưng vẫn là hai nước xuất khẩu tư bản nhiều nhất vì có hệ thống thuộc địa rộng lớn.

b) Những chuyển biến trong chính sách đối nội, đối ngoại

* Chính sách đối nội

- Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến. Quyền lực tại Anh thuộc về Nghị viện do hai đảng Tự do và Bảo thủ thay nhau cầm quyền. Tuy nhiên, ở Đức, nhà nước trao quyền lực cho Hoàng đế và Thủ tướng, hạn chế vai trò của Quốc hội.

- Nền Cộng hoà thứ ba được thành lập tại Pháp sau chiến tranh Pháp – Phổ. Tuy nhiên, trong vòng 40 năm, Pháp đã có 50 lần thay đổi chính phủ, gây không ổn định chính trị. Chính quyền các nước Anh, Pháp, Đức hướng đến bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản và đàn áp phong trào công nhân.

- Tại Mỹ, sau nội chiến, hai đảng Cộng hoà và Dân chủ thay nhau cầm quyền. Chính sách đối nội tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh, hoà hợp quốc gia và tái thiết đất nước, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế đối với người Mỹ gốc Phi và phụ nữ.

* Chính sách đối ngoại

- Các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ tăng cường xâm lược và mở rộng hệ thống thuộc địa.

- Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, Pháp đứng thứ hai.

- Mỹ thiết lập ảnh hưởng và quyền kiểm soát trên vùng biển Ca-ri-bê, Phi-líp-pin và tuyên bố chính sách "mở cửa".

- Đức tăng cường chạy đua vũ trang, công khai đòi dùng vũ lực chia lại thuộc địa trên thế giới.

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc

 


Câu 3:

25/10/2024

Chủ nghĩa đế quốc ra đời vào thời gian nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Giải thích: Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền, sự ra đời của tư bản tài chính, hoạt động xuất khẩu tư bản và tranh giành thuộc địa, là những dấu hiệu cơ bản đánh dấu sự ra đời của chủ nghĩa đế quốc.

*Tìm hiểu thêm: "Những chuyển biến lớn về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"

a) Những chuyển biến lớn về kinh tế

- Tốc độ phát triển công nghiệp Anh, Pháp chậm lại sau năm 1870, trong khi Đức và Mỹ liên tục phát triển.

- Các công ty độc quyền kiểm soát lĩnh vực kinh tế chủ chốt.

- Công nghiệp Mỹ vươn lên dẫn đầu thế giới, Đức giữ vị trí thứ hai vào thập niên 90.

- Anh và Pháp mất vị thế bá chủ về sản xuất công nghiệp, nhưng vẫn là hai nước xuất khẩu tư bản nhiều nhất vì có hệ thống thuộc địa rộng lớn.

b) Những chuyển biến trong chính sách đối nội, đối ngoại

* Chính sách đối nội

- Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến. Quyền lực tại Anh thuộc về Nghị viện do hai đảng Tự do và Bảo thủ thay nhau cầm quyền. Tuy nhiên, ở Đức, nhà nước trao quyền lực cho Hoàng đế và Thủ tướng, hạn chế vai trò của Quốc hội.

- Nền Cộng hoà thứ ba được thành lập tại Pháp sau chiến tranh Pháp – Phổ. Tuy nhiên, trong vòng 40 năm, Pháp đã có 50 lần thay đổi chính phủ, gây không ổn định chính trị. Chính quyền các nước Anh, Pháp, Đức hướng đến bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản và đàn áp phong trào công nhân.

- Tại Mỹ, sau nội chiến, hai đảng Cộng hoà và Dân chủ thay nhau cầm quyền. Chính sách đối nội tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh, hoà hợp quốc gia và tái thiết đất nước, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế đối với người Mỹ gốc Phi và phụ nữ.

* Chính sách đối ngoại

- Các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ tăng cường xâm lược và mở rộng hệ thống thuộc địa.

- Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, Pháp đứng thứ hai.

- Mỹ thiết lập ảnh hưởng và quyền kiểm soát trên vùng biển Ca-ri-bê, Phi-líp-pin và tuyên bố chính sách "mở cửa".

- Đức tăng cường chạy đua vũ trang, công khai đòi dùng vũ lực chia lại thuộc địa trên thế giới.


Câu 4:

10/11/2024

Đến cuối thế kỉ XIX, sản xuất công nghiệp của Anh đứng ở vị trí thứ mấy trên thế giới?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đầu thế kỷ XIX, Anh dẫn đầu thế giới về sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, đến cuối thế kỷ XIX, Mỹ và Đức đã vượt qua Anh về năng lực sản xuất công nghiệp, khiến Anh không còn ở vị trí dẫn đầu.

=> A sai

 Mặc dù Anh vẫn là một trong những quốc gia có công nghiệp phát triển nhất thế giới vào cuối thế kỷ XIX, nhưng đã bị Mỹ và Đức vượt qua, đứng ở vị trí thứ ba thay vì thứ hai.

=> B sai

Từ vị trí dẫn đầu thế giới về công nghiệp, đến cuối thế kỉ XIX, kinh tế Anh phát triển chậm lại, tụt xuống vị trí thứ ba thế giới (sau Mỹ, Đức).

=> C đúng

Anh vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền công nghiệp thế giới vào cuối thế kỷ XIX. Tuy nhiên, xếp Anh ở vị trí thứ tư sẽ không chính xác, vì năng lực sản xuất công nghiệp của Anh vẫn cao hơn nhiều quốc gia khác ngoài Mỹ và Đức.

=> D sai

*Tìm hiểu thêm: "Những chuyển biến lớn về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"

a) Những chuyển biến lớn về kinh tế

- Tốc độ phát triển công nghiệp Anh, Pháp chậm lại sau năm 1870, trong khi Đức và Mỹ liên tục phát triển.

- Các công ty độc quyền kiểm soát lĩnh vực kinh tế chủ chốt.

- Công nghiệp Mỹ vươn lên dẫn đầu thế giới, Đức giữ vị trí thứ hai vào thập niên 90.

- Anh và Pháp mất vị thế bá chủ về sản xuất công nghiệp, nhưng vẫn là hai nước xuất khẩu tư bản nhiều nhất vì có hệ thống thuộc địa rộng lớn.

b) Những chuyển biến trong chính sách đối nội, đối ngoại

* Chính sách đối nội

- Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến. Quyền lực tại Anh thuộc về Nghị viện do hai đảng Tự do và Bảo thủ thay nhau cầm quyền. Tuy nhiên, ở Đức, nhà nước trao quyền lực cho Hoàng đế và Thủ tướng, hạn chế vai trò của Quốc hội.

- Nền Cộng hoà thứ ba được thành lập tại Pháp sau chiến tranh Pháp – Phổ. Tuy nhiên, trong vòng 40 năm, Pháp đã có 50 lần thay đổi chính phủ, gây không ổn định chính trị. Chính quyền các nước Anh, Pháp, Đức hướng đến bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản và đàn áp phong trào công nhân.

- Tại Mỹ, sau nội chiến, hai đảng Cộng hoà và Dân chủ thay nhau cầm quyền. Chính sách đối nội tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh, hoà hợp quốc gia và tái thiết đất nước, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế đối với người Mỹ gốc Phi và phụ nữ.

* Chính sách đối ngoại

- Các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ tăng cường xâm lược và mở rộng hệ thống thuộc địa.

- Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, Pháp đứng thứ hai.

- Mỹ thiết lập ảnh hưởng và quyền kiểm soát trên vùng biển Ca-ri-bê, Phi-líp-pin và tuyên bố chính sách "mở cửa".

- Đức tăng cường chạy đua vũ trang, công khai đòi dùng vũ lực chia lại thuộc địa trên thế giới.

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 5:

10/11/2024

Chính sách đối ngoại cơ bản của đế quốc Anh vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đàn áp phong trào đấu tranh của công nhân là một chính sách nội bộ, không phải là chính sách đối ngoại.

=> A sai

Chính sách đối ngoại cơ bản của đế quốc Anh vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là tăng cường xâm lược, mở rộng hệ thống thuộc địa.

=> B đúng

Mặc dù phát triển kinh tế vẫn là một mục tiêu quan trọng, nhưng việc mở rộng thuộc địa cũng là một phần không thể thiếu trong chính sách đối ngoại của Anh.

=> C sai

Chính sách không can thiệp vào các vấn đề bên ngoài châu Âu là không phù hợp với thực tế lịch sử, khi Anh tích cực tham gia vào các cuộc tranh giành thuộc địa trên toàn cầu.

=> D sai

*Tìm hiểu thêm: "Những chuyển biến lớn về kinh tế, chính sách đối nội, đối ngoại của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"

a) Những chuyển biến lớn về kinh tế

- Tốc độ phát triển công nghiệp Anh, Pháp chậm lại sau năm 1870, trong khi Đức và Mỹ liên tục phát triển.

- Các công ty độc quyền kiểm soát lĩnh vực kinh tế chủ chốt.

- Công nghiệp Mỹ vươn lên dẫn đầu thế giới, Đức giữ vị trí thứ hai vào thập niên 90.

- Anh và Pháp mất vị thế bá chủ về sản xuất công nghiệp, nhưng vẫn là hai nước xuất khẩu tư bản nhiều nhất vì có hệ thống thuộc địa rộng lớn.

b) Những chuyển biến trong chính sách đối nội, đối ngoại

* Chính sách đối nội

- Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến. Quyền lực tại Anh thuộc về Nghị viện do hai đảng Tự do và Bảo thủ thay nhau cầm quyền. Tuy nhiên, ở Đức, nhà nước trao quyền lực cho Hoàng đế và Thủ tướng, hạn chế vai trò của Quốc hội.

- Nền Cộng hoà thứ ba được thành lập tại Pháp sau chiến tranh Pháp – Phổ. Tuy nhiên, trong vòng 40 năm, Pháp đã có 50 lần thay đổi chính phủ, gây không ổn định chính trị. Chính quyền các nước Anh, Pháp, Đức hướng đến bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản và đàn áp phong trào công nhân.

- Tại Mỹ, sau nội chiến, hai đảng Cộng hoà và Dân chủ thay nhau cầm quyền. Chính sách đối nội tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh, hoà hợp quốc gia và tái thiết đất nước, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế đối với người Mỹ gốc Phi và phụ nữ.

* Chính sách đối ngoại

- Các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ tăng cường xâm lược và mở rộng hệ thống thuộc địa.

- Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, Pháp đứng thứ hai.

- Mỹ thiết lập ảnh hưởng và quyền kiểm soát trên vùng biển Ca-ri-bê, Phi-líp-pin và tuyên bố chính sách "mở cửa".

- Đức tăng cường chạy đua vũ trang, công khai đòi dùng vũ lực chia lại thuộc địa trên thế giới.

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc

 


Câu 6:

10/11/2024

Đến cuối thế kỉ XIX, Pháp là nước đứng thứ hai thế giới (sau Anh) về

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

 sản xuất công nghiệp của Pháp không còn giữ vị trí số hai thế giới vào cuối thế kỷ XIX.

=> A sai

 Mặc dù Pháp có xuất khẩu tư bản, nhưng sản xuất công nghiệp của nước này không đứng thứ hai thế giới.

=> B sai

sản xuất công nghiệp của Pháp không còn giữ vị trí số hai thế giới vào cuối thế kỷ XIX.

=> C sai

Đến cuối thế kỉ XIX, Pháp là nước đứng thứ hai thế giới (sau Anh) về xuất khẩu tư bản và hệ thống thuộc địa.

=> D sai

Sự phát triển của đế quốc Pháp: Một cường quốc thực dân

Pháp là một trong những cường quốc thực dân lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Quá trình xây dựng và mở rộng đế quốc của Pháp đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thế giới.

Nguyên nhân dẫn đến sự bành trướng của đế quốc Pháp

Cần nguyên liệu và thị trường: Sự phát triển của công nghiệp hóa đòi hỏi nguồn nguyên liệu thô dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn. Các thuộc địa cung cấp cho Pháp những nguồn tài nguyên quý giá và một thị trường khổng lồ.

Cạnh tranh với các cường quốc khác: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc châu Âu, việc sở hữu nhiều thuộc địa là thước đo sức mạnh và uy tín của một quốc gia.

Truyền bá văn hóa và tôn giáo: Pháp coi việc truyền bá văn hóa và tôn giáo (Chính thống giáo) là một sứ mệnh cao cả, đồng thời cũng là một cách để củng cố quyền thống trị của mình.

Quá trình hình thành và phát triển của đế quốc Pháp

Giai đoạn đầu: Pháp bắt đầu quá trình xâm lược thuộc địa từ thế kỷ XVI, chủ yếu tập trung vào Bắc Mỹ và vùng Caribe. Tuy nhiên, các thuộc địa này dần bị Anh và Tây Ban Nha chiếm mất.

Giai đoạn phục hồi: Sau thất bại trong cuộc chiến tranh Pháp-Phổ năm 1871, Pháp quyết tâm xây dựng lại một đế quốc mới.

Các khu vực thuộc địa chính:

Châu Phi: Algeria, Tunisia, Maroc, các nước Tây và Trung Phi.

Châu Á: Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia), Ấn Độ (một phần).

Thái Bình Dương: New Caledonia, một số đảo ở Thái Bình Dương.

Đặc điểm của chế độ thuộc địa Pháp

Chính sách đồng hóa: Pháp thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc bản địa, buộc họ phải học tiếng Pháp, tiếp thu văn hóa Pháp và theo đạo Thiên Chúa.

Khai thác kinh tế: Pháp khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên của các thuộc địa, biến chúng thành những vùng trồng trọt và khai thác mỏ lớn.

Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng một số công trình hạ tầng cơ bản như đường xá, cầu cống, cảng biển... để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nguyên liệu.

Hậu quả của chế độ thực dân Pháp

Đối với các nước thuộc địa:

Kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội.

Tàn phá văn hóa, phong tục tập quán.

Gây ra nhiều cuộc khởi nghĩa và đấu tranh giành độc lập.

Đối với Pháp:

Tạo ra những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.

Gây tốn kém về kinh tế và quân sự.

Là một trong những nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Kết luận

Đế quốc Pháp đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp đối với cả nước Pháp và các nước thuộc địa. Việc nghiên cứu lịch sử đế quốc Pháp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa đế quốc, cũng như những tác động của nó đối với thế giới hiện đại.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 7:

10/11/2024

Trong vòng 40 năm (1875 - 1914), nước Pháp đã bao nhiêu lần thay đổi chính phủ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

số lần thay đổi chính phủ trong vòng 40 năm từ 1875 đến 1914 là nhiều hơn 20 lần, do đó đáp án này không đúng.

=> A sai

 Mặc dù nước Pháp đã trải qua nhiều thay đổi chính phủ, nhưng con số này vẫn chưa đúng. Số lần thay đổi chính phủ thực sự là nhiều hơn 30 lần.

=> B sai

 Con số này gần đúng, nhưng vẫn chưa đủ. Số lần thay đổi chính phủ trong thời kỳ này cao hơn 40 lần.

=> C sai

Trong vòng 40 năm (1875 - 1914), nước Pháp đã 50 lần thay đổi chính phủ.

=> D đúng

 

Sự phát triển của đế quốc Pháp: Một cường quốc thực dân

Pháp là một trong những cường quốc thực dân lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Quá trình xây dựng và mở rộng đế quốc của Pháp đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thế giới.

Nguyên nhân dẫn đến sự bành trướng của đế quốc Pháp

Cần nguyên liệu và thị trường: Sự phát triển của công nghiệp hóa đòi hỏi nguồn nguyên liệu thô dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn. Các thuộc địa cung cấp cho Pháp những nguồn tài nguyên quý giá và một thị trường khổng lồ.

Cạnh tranh với các cường quốc khác: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc châu Âu, việc sở hữu nhiều thuộc địa là thước đo sức mạnh và uy tín của một quốc gia.

Truyền bá văn hóa và tôn giáo: Pháp coi việc truyền bá văn hóa và tôn giáo (Chính thống giáo) là một sứ mệnh cao cả, đồng thời cũng là một cách để củng cố quyền thống trị của mình.

Quá trình hình thành và phát triển của đế quốc Pháp

Giai đoạn đầu: Pháp bắt đầu quá trình xâm lược thuộc địa từ thế kỷ XVI, chủ yếu tập trung vào Bắc Mỹ và vùng Caribe. Tuy nhiên, các thuộc địa này dần bị Anh và Tây Ban Nha chiếm mất.

Giai đoạn phục hồi: Sau thất bại trong cuộc chiến tranh Pháp-Phổ năm 1871, Pháp quyết tâm xây dựng lại một đế quốc mới.

Các khu vực thuộc địa chính:

Châu Phi: Algeria, Tunisia, Maroc, các nước Tây và Trung Phi.

Châu Á: Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia), Ấn Độ (một phần).

Thái Bình Dương: New Caledonia, một số đảo ở Thái Bình Dương.

Đặc điểm của chế độ thuộc địa Pháp

Chính sách đồng hóa: Pháp thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc bản địa, buộc họ phải học tiếng Pháp, tiếp thu văn hóa Pháp và theo đạo Thiên Chúa.

Khai thác kinh tế: Pháp khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên của các thuộc địa, biến chúng thành những vùng trồng trọt và khai thác mỏ lớn.

Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng một số công trình hạ tầng cơ bản như đường xá, cầu cống, cảng biển... để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nguyên liệu.

Hậu quả của chế độ thực dân Pháp

Đối với các nước thuộc địa:

Kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội.

Tàn phá văn hóa, phong tục tập quán.

Gây ra nhiều cuộc khởi nghĩa và đấu tranh giành độc lập.

Đối với Pháp:

Tạo ra những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.

Gây tốn kém về kinh tế và quân sự.

Là một trong những nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Kết luận

Đế quốc Pháp đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp đối với cả nước Pháp và các nước thuộc địa. Việc nghiên cứu lịch sử đế quốc Pháp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa đế quốc, cũng như những tác động của nó đối với thế giới hiện đại.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 8:

10/11/2024

Cuối thế kỉ XIX, quá trình tập trung sản xuất và tư bản diễn ra mạnh mẽ ở Đức, dẫn đến việc hình thành các

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây là hình thức tổ chức sản xuất thủ công nghiệp đặc trưng của thời trung đại, không còn phù hợp với nền kinh tế công nghiệp hiện đại.

=> A sai

Tổ chức thương hội cũng là một hình thức tổ chức kinh tế của thời kỳ trước, không còn phù hợp với sự phát triển của các công ty lớn.

=> B sai

 Công trường thủ công là nơi sản xuất thủ công, quy mô nhỏ, không thể so sánh với các công ty độc quyền quy mô lớn.

=> C sai

Cuối thế kỉ XIX, quá trình tập trung sản xuất và tư bản diễn ra mạnh mẽ ở Đức, dẫn đến việc hình thành các công ty độc quyền.

=> D đúng

Sự phát triển của đế quốc Pháp: Một cường quốc thực dân

Pháp là một trong những cường quốc thực dân lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Quá trình xây dựng và mở rộng đế quốc của Pháp đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thế giới.

Nguyên nhân dẫn đến sự bành trướng của đế quốc Pháp

Cần nguyên liệu và thị trường: Sự phát triển của công nghiệp hóa đòi hỏi nguồn nguyên liệu thô dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn. Các thuộc địa cung cấp cho Pháp những nguồn tài nguyên quý giá và một thị trường khổng lồ.

Cạnh tranh với các cường quốc khác: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc châu Âu, việc sở hữu nhiều thuộc địa là thước đo sức mạnh và uy tín của một quốc gia.

Truyền bá văn hóa và tôn giáo: Pháp coi việc truyền bá văn hóa và tôn giáo (Chính thống giáo) là một sứ mệnh cao cả, đồng thời cũng là một cách để củng cố quyền thống trị của mình.

Quá trình hình thành và phát triển của đế quốc Pháp

Giai đoạn đầu: Pháp bắt đầu quá trình xâm lược thuộc địa từ thế kỷ XVI, chủ yếu tập trung vào Bắc Mỹ và vùng Caribe. Tuy nhiên, các thuộc địa này dần bị Anh và Tây Ban Nha chiếm mất.

Giai đoạn phục hồi: Sau thất bại trong cuộc chiến tranh Pháp-Phổ năm 1871, Pháp quyết tâm xây dựng lại một đế quốc mới.

Các khu vực thuộc địa chính:

Châu Phi: Algeria, Tunisia, Maroc, các nước Tây và Trung Phi.

Châu Á: Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia), Ấn Độ (một phần).

Thái Bình Dương: New Caledonia, một số đảo ở Thái Bình Dương.

Đặc điểm của chế độ thuộc địa Pháp

Chính sách đồng hóa: Pháp thực hiện chính sách đồng hóa dân tộc bản địa, buộc họ phải học tiếng Pháp, tiếp thu văn hóa Pháp và theo đạo Thiên Chúa.

Khai thác kinh tế: Pháp khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên của các thuộc địa, biến chúng thành những vùng trồng trọt và khai thác mỏ lớn.

Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng một số công trình hạ tầng cơ bản như đường xá, cầu cống, cảng biển... để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển nguyên liệu.

Hậu quả của chế độ thực dân Pháp

Đối với các nước thuộc địa:

Kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội.

Tàn phá văn hóa, phong tục tập quán.

Gây ra nhiều cuộc khởi nghĩa và đấu tranh giành độc lập.

Đối với Pháp:

Tạo ra những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.

Gây tốn kém về kinh tế và quân sự.

Là một trong những nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Kết luận

Đế quốc Pháp đã để lại những hậu quả sâu sắc và phức tạp đối với cả nước Pháp và các nước thuộc địa. Việc nghiên cứu lịch sử đế quốc Pháp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa đế quốc, cũng như những tác động của nó đối với thế giới hiện đại.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 9:

10/11/2024

Đến cuối thế kỉ XIX, Đức là một nước liên bang theo chế độ

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Trong chế độ này, vua nắm quyền tuyệt đối và không bị bất kỳ cơ quan nào hạn chế.

=> A sai

Chế độ này không có vua mà có tổng thống làm người đứng đầu nhà nước.

=> B sai

Đến cuối thế kỉ XIX, Đức là một nước liên bang theo chế độ quân chủ lập hiến, quý tộc địa chủ liên kết chặt chẽ với tư bản độc quyền để thống trị nhân dân.

=> C đúng

Đây là một khái niệm chính trị xuất hiện sau Thế chiến thứ hai, không áp dụng được cho Đức cuối thế kỷ XIX.

=> D sai

 

Đức cuối thế kỷ XIX: Sự trỗi dậy của một đế chế

Sau khi thống nhất vào năm 1871 dưới sự lãnh đạo của nước Phổ, Đức đã nhanh chóng trở thành một cường quốc công nghiệp và quân sự hàng đầu thế giới. Chế độ chính trị của Đức lúc này là quân chủ lập hiến, với vua Phổ trở thành hoàng đế Đức.

Các đặc điểm nổi bật của chính trị Đức:

Vai trò của Thủ tướng Bismarck: Otto von Bismarck, Thủ tướng Phổ, là nhân vật chủ chốt trong quá trình thống nhất nước Đức và xây dựng nền móng cho đế chế mới. Ông thực hiện nhiều chính sách đối nội và đối ngoại cứng rắn, nhằm củng cố quyền lực của nhà nước và xây dựng một nước Đức thống nhất, mạnh mẽ.

Chủ nghĩa bảo thủ: Chế độ chính trị của Đức mang đậm tính chất bảo thủ, ưu tiên lợi ích của giới quý tộc và tư sản. Các đảng phái chính trị khác như đảng Dân chủ Xã hội bị đàn áp và hạn chế hoạt động.

Quân phiệt: Quân đội có vai trò rất quan trọng trong xã hội Đức, ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách đối nội và đối ngoại của đất nước. Chủ nghĩa quân phiệt được đề cao, coi quân đội là lực lượng bảo vệ quốc gia và duy trì trật tự xã hội.

Chủ nghĩa quốc gia: Ý thức dân tộc Đức được củng cố mạnh mẽ, thể hiện qua việc đề cao văn hóa Đức, ngôn ngữ Đức và chủng tộc Đức.

Chính sách đối ngoại hung hăng: Đức theo đuổi một chính sách đối ngoại hung hăng, nhằm mở rộng ảnh hưởng và tìm kiếm thêm thuộc địa. Điều này đã dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt với các cường quốc khác ở châu Âu và trên thế giới.

Các sự kiện chính trị quan trọng:

Chiến tranh Pháp-Phổ (1870-1871): Chiến tranh này đã giúp Đức thống nhất và đánh dấu sự trỗi dậy của một cường quốc mới ở châu Âu.

Các cuộc bầu cử: Mặc dù chế độ chính trị của Đức mang tính bảo thủ, nhưng các cuộc bầu cử vẫn được tổ chức định kỳ, cho phép các đảng phái chính trị khác tham gia.

Phong trào công nhân: Phong trào công nhân Đức phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi cải thiện điều kiện làm việc và tăng lương. Nhà nước Đức đã đàn áp mạnh mẽ phong trào này.

Hậu quả của chế độ chính trị:

Sự phát triển kinh tế nhanh chóng: Chế độ chính trị ổn định và chính sách kinh tế đúng đắn đã giúp Đức trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới.

Tăng cường chủ nghĩa quân phiệt và chủ nghĩa quốc gia: Điều này đã tạo ra những tiền đề cho các cuộc chiến tranh thế giới sau này.

Hạn chế dân chủ: Quyền tự do của người dân bị hạn chế, đặc biệt là đối với các đảng phái đối lập.

Kết luận:

Đức cuối thế kỷ XIX là một quốc gia đang trỗi dậy với nhiều thành tựu về kinh tế và quân sự. Tuy nhiên, chế độ chính trị bảo thủ và chủ nghĩa quân phiệt đã gieo những hạt giống cho những cuộc xung đột trong tương lai.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc

 


Câu 10:

10/11/2024

Đến cuối thế kỉ XIX, sản xuất công nghiệp của Mỹ đứng ở vị trí thứ mấy trên thế giới?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Trong 30 năm cuối thế kỉ XIX, từ vị trí thứ tư (sau Anh, Pháp, Đức), Mỹ vươn lên dẫn đầu thế giới về sản xuất công nghiệp.

=> A đúng

Cuối thế kỷ XIX, Mỹ đã vượt qua Anh và Đức để trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất công nghiệp, vì vậy Mỹ không ở vị trí thứ hai.

=> B sai

Mặc dù Anh đã bị vượt qua vào cuối thế kỷ XIX, Mỹ không đứng ở vị trí thứ ba mà dẫn đầu thế giới về sản xuất công nghiệp.

=> C sai

 Thứ hạng này không phản ánh đúng vị trí của Mỹ trong bối cảnh công nghiệp thế giới vào cuối thế kỷ XIX, vì Mỹ đã trở thành quốc gia dẫn đầu.

=> D sai

Mỹ so với các cường quốc công nghiệp khác vào cuối thế kỷ XIX

Như đã đề cập, Mỹ đã vươn lên dẫn đầu về sản xuất công nghiệp vào cuối thế kỷ XIX. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện hơn, chúng ta hãy so sánh Mỹ với các cường quốc công nghiệp khác như Anh, Pháp và Đức:

Đặc điểm

Mỹ

Anh

Pháp

Đức

Vị trí

Dẫn đầu

Thứ 2 (trước khi bị Mỹ và Đức vượt qua)

Thứ 3 (trước khi bị Mỹ và Đức vượt qua)

Thứ 2 (sau Mỹ)

Nguyên nhân phát triển

Nguồn tài nguyên phong phú, thị trường nội địa rộng lớn, công nghệ hiện đại, chính sách hỗ trợ của nhà nước

Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, hệ thống thuộc địa rộng lớn

Cách mạng công nghiệp, hệ thống thuộc địa rộng lớn

Thống nhất đất nước, tập trung phát triển công nghiệp nặng

Ngành công nghiệp chủ lực

Sắt thép, dầu mỏ, ô tô

Dệt may, đóng tàu, khai thác than đá

Dệt may, luyện kim, công nghiệp nhẹ

Luyện kim, hóa chất, máy móc

Đặc điểm nổi bật

Tốc độ công nghiệp hóa nhanh, sự trỗi dậy của các công ty độc quyền

Giữ vững vị thế cường quốc công nghiệp trong một thời gian dài

Mất dần vị thế dẫn đầu do sự cạnh tranh của Mỹ và Đức

Phát triển công nghiệp nặng mạnh mẽ, trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Mỹ

Thách thức

Vấn đề lao động, ô nhiễm môi trường

Sự cạnh tranh từ các nước khác, mất dần thị trường

Sự cạnh tranh từ Mỹ và Đức, khủng hoảng kinh tế

Chủ nghĩa quân phiệt, gây ra Chiến tranh thế giới thứ nhất

Nhận xét chung:

Mỹ: Với sự phát triển vượt bậc, Mỹ đã trở thành biểu tượng của sức mạnh công nghiệp và tài chính thế giới.

Anh: Mặc dù vẫn là một cường quốc công nghiệp lớn, nhưng Anh đã bắt đầu mất dần vị thế dẫn đầu do sự cạnh tranh từ Mỹ và Đức.

Pháp: Pháp cũng gặp phải tình trạng tương tự như Anh, tuy nhiên, Pháp vẫn giữ được một số ngành công nghiệp có thế mạnh.

Đức: Đức nổi lên như một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp nặng.

Các yếu tố khác biệt hóa sự phát triển của các quốc gia:

Tiềm năng tự nhiên: Mỗi quốc gia có những điều kiện tự nhiên khác nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển của các ngành công nghiệp.

Chính sách kinh tế: Các chính sách kinh tế của mỗi quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc hạn chế sự phát triển công nghiệp.

Văn hóa và xã hội: Văn hóa doanh nghiệp, tinh thần làm việc, hệ thống giáo dục cũng có ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các quốc gia.

Kết luận:

Cuối thế kỷ XIX là giai đoạn chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các cường quốc công nghiệp. Mỹ đã vươn lên dẫn đầu nhờ vào nhiều yếu tố thuận lợi, trong khi các cường quốc khác như Anh, Pháp và Đức phải đối mặt với những thách thức khác nhau. Sự trỗi dậy của Mỹ đã làm thay đ

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc

 


Câu 11:

10/11/2024

Vào cuối thế kỉ XIX, nhân vật nào dưới đây được gọi là “vua thép” của nước Mỹ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

John D. Rockefeller là một nhà tài phiệt nổi tiếng của Mỹ, nhưng ông nổi tiếng với việc sáng lập và phát triển Standard Oil, công ty dầu mỏ lớn nhất thế giới vào cuối thế kỷ XIX. Do đó, ông không được gọi là "vua thép" mà là "vua dầu mỏ".

=> A sai

Vào cuối thế kỉ XIX, ở Mỹ cũng có những công ty độc quyền khổng lồ, đồng thời là đế chế tài chính, như: “vua dầu mỏ” Rốc-phe-lơ; “vua thép” Moóc-gân.; “vua ô tô” Pho.…

=> B đúng

 Henry Ford là một nhà sáng chế và doanh nhân nổi tiếng, người đã sáng lập Ford Motor Company và đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô với việc sử dụng dây chuyền sản xuất hàng loạt. Ông không liên quan trực tiếp đến ngành công nghiệp thép và không được gọi là "vua thép".

=> C sai

Không có nhân vật lịch sử nào vào cuối thế kỷ XIX có tên Clin-tơn liên quan đến ngành công nghiệp thép ở Mỹ.

=> D sai

 

Ngành công nghiệp ở Mỹ vào cuối thế kỷ XIX: Sự trỗi dậy của một cường quốc công nghiệp

Cuối thế kỷ XIX là giai đoạn đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ, khi đất nước này từ một quốc gia nông nghiệp chuyển mình mạnh mẽ thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp Mỹ trong giai đoạn này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, tạo nên những dấu ấn đặc trưng và ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới.

Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp Mỹ

Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Mỹ sở hữu lượng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ, đặc biệt là than đá, dầu mỏ và sắt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.

Thị trường nội địa rộng lớn: Dân số Mỹ tăng nhanh, nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ngày càng lớn, tạo ra thị trường nội địa rộng lớn cho các sản phẩm công nghiệp.

Sự phát triển của đường sắt: Hệ thống đường sắt được mở rộng nhanh chóng, kết nối các vùng miền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.

Ứng dụng khoa học - kỹ thuật: Mỹ tích cực ứng dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật mới nhất vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Chính sách khuyến khích của nhà nước: Chính phủ Mỹ ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp.

Sự hình thành các công ty độc quyền: Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp đã dẫn đến sự hình thành các công ty độc quyền khổng lồ, kiểm soát toàn bộ một ngành công nghiệp.

Các ngành công nghiệp chủ lực

Ngành sắt thép: Với nguồn tài nguyên sắt phong phú, ngành công nghiệp sắt thép Mỹ phát triển mạnh mẽ, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

Ngành dầu mỏ: Sự ra đời của các công ty dầu mỏ lớn như Standard Oil của Rockefeller đã đưa Mỹ trở thành cường quốc dầu mỏ thế giới.

Ngành ô tô: Sự xuất hiện của chiếc ô tô đầu tiên đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp Mỹ.

Ngành điện: Sự phát triển của ngành điện đã mang lại những thay đổi lớn cho cuộc sống và sản xuất.

Ngành hóa chất: Ngành hóa chất phát triển nhanh chóng, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

Các đặc điểm nổi bật của công nghiệp Mỹ

Tốc độ phát triển nhanh: Công nghiệp Mỹ phát triển với tốc độ chóng mặt, vượt qua các cường quốc công nghiệp khác như Anh, Pháp và Đức.

Quy mô lớn: Các công ty công nghiệp Mỹ có quy mô rất lớn, kiểm soát thị trường trong nước và quốc tế.

Sự tập trung tư bản: Quá trình tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các công ty độc quyền.

Áp dụng công nghệ hiện đại: Mỹ luôn đi đầu trong việc ứng dụng các công nghệ mới vào sản xuất.

Ảnh hưởng của sự phát triển công nghiệp

Tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển công nghiệp đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Mỹ, nâng cao đời sống của người dân.

Thay đổi cơ cấu xã hội: Công nghiệp hóa đã làm thay đổi cơ cấu xã hội, từ một xã hội nông nghiệp chuyển sang một xã hội công nghiệp.

Tăng cường vị thế quốc tế: Mỹ trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị hàng đầu thế giới.

Gây ra những vấn đề xã hội: Sự phát triển công nghiệp cũng gây ra những vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng giàu nghèo.

Kết luận

Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp Mỹ vào cuối thế kỷ XIX đã đặt nền móng cho sự trỗi dậy của một cường quốc mới. Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa cũng đi kèm với những hệ quả xã hội phức tạp, đòi hỏi phải có những giải pháp phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 12:

10/11/2024

Đến thập kỉ cuối thế kỉ XIX, Mỹ tăng cường bành trướng ở khu vực nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây là khu vực mà các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp đã có ảnh hưởng lớn từ trước. Mỹ chưa có nhiều động thái mở rộng ở khu vực này.

=> A sai

 Khu vực này chủ yếu bị các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp, Đức chia cắt. Mỹ chưa có nhiều hoạt động ở đây.

=> B sai

 Tương tự như Đông Phi và Nam Phi, khu vực này cũng bị các cường quốc châu Âu kiểm soát.

=> C sai

Đến thập kỉ cuối thế kỉ XIX, Mỹ tăng cường bành trướng ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.

=> D đúng

 

Ngành công nghiệp ở Mỹ vào cuối thế kỷ XIX: Sự trỗi dậy của một cường quốc công nghiệp

Cuối thế kỷ XIX là giai đoạn đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ, khi đất nước này từ một quốc gia nông nghiệp chuyển mình mạnh mẽ thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp Mỹ trong giai đoạn này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, tạo nên những dấu ấn đặc trưng và ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới.

Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp Mỹ

Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Mỹ sở hữu lượng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ, đặc biệt là than đá, dầu mỏ và sắt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.

Thị trường nội địa rộng lớn: Dân số Mỹ tăng nhanh, nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ngày càng lớn, tạo ra thị trường nội địa rộng lớn cho các sản phẩm công nghiệp.

Sự phát triển của đường sắt: Hệ thống đường sắt được mở rộng nhanh chóng, kết nối các vùng miền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.

Ứng dụng khoa học - kỹ thuật: Mỹ tích cực ứng dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật mới nhất vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Chính sách khuyến khích của nhà nước: Chính phủ Mỹ ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp.

Sự hình thành các công ty độc quyền: Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp đã dẫn đến sự hình thành các công ty độc quyền khổng lồ, kiểm soát toàn bộ một ngành công nghiệp.

Các ngành công nghiệp chủ lực

Ngành sắt thép: Với nguồn tài nguyên sắt phong phú, ngành công nghiệp sắt thép Mỹ phát triển mạnh mẽ, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

Ngành dầu mỏ: Sự ra đời của các công ty dầu mỏ lớn như Standard Oil của Rockefeller đã đưa Mỹ trở thành cường quốc dầu mỏ thế giới.

Ngành ô tô: Sự xuất hiện của chiếc ô tô đầu tiên đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp Mỹ.

Ngành điện: Sự phát triển của ngành điện đã mang lại những thay đổi lớn cho cuộc sống và sản xuất.

Ngành hóa chất: Ngành hóa chất phát triển nhanh chóng, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

Các đặc điểm nổi bật của công nghiệp Mỹ

Tốc độ phát triển nhanh: Công nghiệp Mỹ phát triển với tốc độ chóng mặt, vượt qua các cường quốc công nghiệp khác như Anh, Pháp và Đức.

Quy mô lớn: Các công ty công nghiệp Mỹ có quy mô rất lớn, kiểm soát thị trường trong nước và quốc tế.

Sự tập trung tư bản: Quá trình tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các công ty độc quyền.

Áp dụng công nghệ hiện đại: Mỹ luôn đi đầu trong việc ứng dụng các công nghệ mới vào sản xuất.

Ảnh hưởng của sự phát triển công nghiệp

Tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển công nghiệp đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Mỹ, nâng cao đời sống của người dân.

Thay đổi cơ cấu xã hội: Công nghiệp hóa đã làm thay đổi cơ cấu xã hội, từ một xã hội nông nghiệp chuyển sang một xã hội công nghiệp.

Tăng cường vị thế quốc tế: Mỹ trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị hàng đầu thế giới.

Gây ra những vấn đề xã hội: Sự phát triển công nghiệp cũng gây ra những vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng giàu nghèo.

Kết luận

Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp Mỹ vào cuối thế kỷ XIX đã đặt nền móng cho sự trỗi dậy của một cường quốc mới. Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa cũng đi kèm với những hệ quả xã hội phức tạp, đòi hỏi phải có những giải pháp phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc


Câu 13:

10/11/2024

Điểm tương đồng trong quá trình phát triển kinh tế của các nước Anh, Pháp, Đức, Mĩ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Điểm tương đồng trong quá trình phát triển kinh tế của các nước Anh, Pháp, Đức, Mĩ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là: hình thành những công ti độc quyền kiểm soát các ngành kinh tế trọng yếu.

=> A đúng

Đây là đặc trưng của quá trình chuyển đổi từ kinh tế thủ công sang kinh tế máy móc ở giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp, không còn phù hợp với cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

=> B sai

Mặc dù sản xuất nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp đã làm giảm tỷ trọng của nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế.

=> C sai

Đây là tình hình ngược lại với thực tế. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là giai đoạn mà công nghiệp phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự phát triển của thương nghiệp.

=> D sai

 

Ngành công nghiệp ở Mỹ vào cuối thế kỷ XIX: Sự trỗi dậy của một cường quốc công nghiệp

Cuối thế kỷ XIX là giai đoạn đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ, khi đất nước này từ một quốc gia nông nghiệp chuyển mình mạnh mẽ thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp Mỹ trong giai đoạn này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, tạo nên những dấu ấn đặc trưng và ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới.

Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp Mỹ

Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Mỹ sở hữu lượng tài nguyên thiên nhiên khổng lồ, đặc biệt là than đá, dầu mỏ và sắt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.

Thị trường nội địa rộng lớn: Dân số Mỹ tăng nhanh, nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ngày càng lớn, tạo ra thị trường nội địa rộng lớn cho các sản phẩm công nghiệp.

Sự phát triển của đường sắt: Hệ thống đường sắt được mở rộng nhanh chóng, kết nối các vùng miền, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.

Ứng dụng khoa học - kỹ thuật: Mỹ tích cực ứng dụng những thành tựu khoa học - kỹ thuật mới nhất vào sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Chính sách khuyến khích của nhà nước: Chính phủ Mỹ ban hành nhiều chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp.

Sự hình thành các công ty độc quyền: Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp đã dẫn đến sự hình thành các công ty độc quyền khổng lồ, kiểm soát toàn bộ một ngành công nghiệp.

Các ngành công nghiệp chủ lực

Ngành sắt thép: Với nguồn tài nguyên sắt phong phú, ngành công nghiệp sắt thép Mỹ phát triển mạnh mẽ, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

Ngành dầu mỏ: Sự ra đời của các công ty dầu mỏ lớn như Standard Oil của Rockefeller đã đưa Mỹ trở thành cường quốc dầu mỏ thế giới.

Ngành ô tô: Sự xuất hiện của chiếc ô tô đầu tiên đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp Mỹ.

Ngành điện: Sự phát triển của ngành điện đã mang lại những thay đổi lớn cho cuộc sống và sản xuất.

Ngành hóa chất: Ngành hóa chất phát triển nhanh chóng, cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

Các đặc điểm nổi bật của công nghiệp Mỹ

Tốc độ phát triển nhanh: Công nghiệp Mỹ phát triển với tốc độ chóng mặt, vượt qua các cường quốc công nghiệp khác như Anh, Pháp và Đức.

Quy mô lớn: Các công ty công nghiệp Mỹ có quy mô rất lớn, kiểm soát thị trường trong nước và quốc tế.

Sự tập trung tư bản: Quá trình tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các công ty độc quyền.

Áp dụng công nghệ hiện đại: Mỹ luôn đi đầu trong việc ứng dụng các công nghệ mới vào sản xuất.

Ảnh hưởng của sự phát triển công nghiệp

Tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển công nghiệp đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của Mỹ, nâng cao đời sống của người dân.

Thay đổi cơ cấu xã hội: Công nghiệp hóa đã làm thay đổi cơ cấu xã hội, từ một xã hội nông nghiệp chuyển sang một xã hội công nghiệp.

Tăng cường vị thế quốc tế: Mỹ trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị hàng đầu thế giới.

Gây ra những vấn đề xã hội: Sự phát triển công nghiệp cũng gây ra những vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, bất bình đẳng giàu nghèo.

Kết luận

Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp Mỹ vào cuối thế kỷ XIX đã đặt nền móng cho sự trỗi dậy của một cường quốc mới. Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa cũng đi kèm với những hệ quả xã hội phức tạp, đòi hỏi phải có những giải pháp phù hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững.

 

Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 9: Các nước Anh, Pháp, Đức, Mỹ chuyển sang giai đoạn chủ nghĩa đế quốc

 


Bắt đầu thi ngay