Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 17: Việt Nam đầu thế kỉ 20

Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 17: Việt Nam đầu thế kỉ 20

Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 17: Việt Nam đầu thế kỉ 20

  • 208 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

16/11/2024

Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tác động từ chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914) của thực dân Pháp đến kinh tế Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây là nhận định quá khái quát. Mặc dù có sự xuất hiện của các yếu tố tư bản chủ nghĩa, nhưng quan hệ sản xuất phong kiến vẫn còn tồn tại và song hành với quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, đặc biệt là ở nông thôn.

=> A sai

Kinh tế Việt Nam có phát triển, nhưng chủ yếu là phát triển lệ thuộc và không cân đối. Các ngành công nghiệp chủ yếu phục vụ cho nhu cầu của Pháp, nông nghiệp bị dồn vào việc trồng các loại cây công nghiệp để xuất khẩu.

=>B sai

 Điều này hoàn toàn trái ngược với thực tế. Kinh tế Việt Nam bị lệ thuộc vào Pháp, các sản phẩm của Việt Nam không có khả năng cạnh tranh với hàng hóa của Pháp trên thị trường.

=> C sai

- Dưới tác động từ chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914) của thực dân Pháp, Việt Nam đã trở thành nơi khai thác tài nguyên thiên nhiên, cung cấp sức lao động rẻ mạt và thị trường tiêu thụ hàng hóa độc chiếm của thực dân Pháp.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Những tác động khác của chính sách khai thác thuộc địa:

Ngoài việc biến Việt Nam thành thị trường độc chiếm, chính sách khai thác thuộc địa còn gây ra nhiều tác động sâu sắc khác đến các mặt của đời sống xã hội Việt Nam:

Về kinh tế:

Phát triển công nghiệp một cách lệ thuộc: Pháp đầu tư xây dựng một số ngành công nghiệp như khai mỏ, chế biến, nhưng chủ yếu phục vụ cho nhu cầu của chính quốc. Điều này khiến nền công nghiệp Việt Nam phát triển lệ thuộc và không tự chủ.

Nông nghiệp lạc hậu: Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính nhưng bị chuyển đổi theo hướng trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu như cao su, cà phê, điều, làm nghèo kiệt đất đai và gây ra nhiều hệ lụy xã hội.

Giai cấp tư sản và công nhân xuất hiện: Quá trình khai thác thuộc địa đã làm xuất hiện giai cấp tư sản và công nhân Việt Nam. Tuy nhiên, giai cấp tư sản thường nhỏ bé, phụ thuộc vào tư bản Pháp, còn công nhân lại phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt và bị bóc lột.

Về xã hội:

Phân hóa xã hội sâu sắc: Xã hội Việt Nam bị phân hóa sâu sắc thành các giai cấp: địa chủ, tư sản, tiểu tư sản, nông dân, công nhân. Mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt.

Vấn đề dân số: Dân số tăng nhanh do điều kiện sống khó khăn, y tế lạc hậu. Điều này gây áp lực lên các nguồn lực xã hội.

Văn hóa bị đồng hóa: Pháp thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa, nhằm xóa bỏ bản sắc văn hóa Việt Nam, thay thế bằng văn hóa Pháp.

Về chính trị:

Cơ cấu quyền lực tập trung vào tay thực dân: Quyền lực hoàn toàn nằm trong tay thực dân Pháp, người Việt Nam không có quyền tự quyết.

Vùng dậy các phong trào đấu tranh: Trước tình hình bị áp bức, bóc lột, nhân dân Việt Nam đã đứng lên đấu tranh chống lại thực dân Pháp.

Về xã hội:

Hạ tầng cơ sở được đầu tư: Pháp xây dựng hệ thống giao thông, bến cảng, các công trình công cộng phục vụ cho mục đích khai thác. Tuy nhiên, những công trình này chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn và các khu vực có lợi cho Pháp.

Giáo dục bị hạn chế: Pháp chỉ mở một số trường học để đào tạo nhân công phục vụ cho việc khai thác, không quan tâm đến việc nâng cao dân trí.

Tổng kết:

Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với Việt Nam, làm cho đất nước trở nên nghèo nàn, lạc hậu và lệ thuộc. Tuy nhiên, chính quá trình khai thác này cũng đã tạo ra những tiền đề cho sự ra đời của giai cấp tư sản và công nhân, đặt nền móng cho các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc sau này.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 

 

Câu 2:

16/11/2024

Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng tác động từ chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914) của thực dân Pháp đến xã hội Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Tác động từ chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914) của thực dân Pháp đến xã hội Việt Nam:

+ Các giai cấp cũ trong xã hội (nông dân, địa chủ phong kiến) có sự phân hóa.

+ Xuất hiện thêm các lực lượng xã hội mới (công nhân, tư sản, tiểu tư sản)

+ Cơ cấu xã hội Việt Nam dần có sự thay đổi: chiếm đa số vẫn là nông dân với cuộc sống nghèo khổ; lực lượng công nhân tăng nhanh, tập trung nhiều trong các cơ sở kinh tế chủ chốt của Pháp,…

=> A đúng

Địa chủ bị phân hóa thành địa chủ lớn và địa chủ nhỏ. Nông dân cũng bị phân hóa thành nông dân giàu, nông dân trung bình và nông dân nghèo.

=> B sai

Như đã nói ở trên, quá trình khai thác thuộc địa đã làm xuất hiện các giai cấp và tầng lớp mới như tư sản, tiểu tư sản, công nhân.

=> C sai

 Cấu trúc xã hội truyền thống bị phá vỡ, thay vào đó là một cấu trúc xã hội mới với nhiều mâu thuẫn và đối kháng.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Những tác động khác của chính sách khai thác thuộc địa:

Ngoài việc biến Việt Nam thành thị trường độc chiếm, chính sách khai thác thuộc địa còn gây ra nhiều tác động sâu sắc khác đến các mặt của đời sống xã hội Việt Nam:

Về kinh tế:

Phát triển công nghiệp một cách lệ thuộc: Pháp đầu tư xây dựng một số ngành công nghiệp như khai mỏ, chế biến, nhưng chủ yếu phục vụ cho nhu cầu của chính quốc. Điều này khiến nền công nghiệp Việt Nam phát triển lệ thuộc và không tự chủ.

Nông nghiệp lạc hậu: Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính nhưng bị chuyển đổi theo hướng trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu như cao su, cà phê, điều, làm nghèo kiệt đất đai và gây ra nhiều hệ lụy xã hội.

Giai cấp tư sản và công nhân xuất hiện: Quá trình khai thác thuộc địa đã làm xuất hiện giai cấp tư sản và công nhân Việt Nam. Tuy nhiên, giai cấp tư sản thường nhỏ bé, phụ thuộc vào tư bản Pháp, còn công nhân lại phải đối mặt với điều kiện làm việc khắc nghiệt và bị bóc lột.

Về xã hội:

Phân hóa xã hội sâu sắc: Xã hội Việt Nam bị phân hóa sâu sắc thành các giai cấp: địa chủ, tư sản, tiểu tư sản, nông dân, công nhân. Mâu thuẫn giai cấp ngày càng gay gắt.

Vấn đề dân số: Dân số tăng nhanh do điều kiện sống khó khăn, y tế lạc hậu. Điều này gây áp lực lên các nguồn lực xã hội.

Văn hóa bị đồng hóa: Pháp thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa, nhằm xóa bỏ bản sắc văn hóa Việt Nam, thay thế bằng văn hóa Pháp.

Về chính trị:

Cơ cấu quyền lực tập trung vào tay thực dân: Quyền lực hoàn toàn nằm trong tay thực dân Pháp, người Việt Nam không có quyền tự quyết.

Vùng dậy các phong trào đấu tranh: Trước tình hình bị áp bức, bóc lột, nhân dân Việt Nam đã đứng lên đấu tranh chống lại thực dân Pháp.

Về xã hội:

Hạ tầng cơ sở được đầu tư: Pháp xây dựng hệ thống giao thông, bến cảng, các công trình công cộng phục vụ cho mục đích khai thác. Tuy nhiên, những công trình này chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn và các khu vực có lợi cho Pháp.

Giáo dục bị hạn chế: Pháp chỉ mở một số trường học để đào tạo nhân công phục vụ cho việc khai thác, không quan tâm đến việc nâng cao dân trí.

Tổng kết:

Chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với Việt Nam, làm cho đất nước trở nên nghèo nàn, lạc hậu và lệ thuộc. Tuy nhiên, chính quá trình khai thác này cũng đã tạo ra những tiền đề cho sự ra đời của giai cấp tư sản và công nhân, đặt nền móng cho các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc sau này.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 

 


Câu 3:

16/11/2024

Năm 1904, tại Quảng Nam, Phan Bội Châu đã cùng các nhà yêu nước khác thành lập tổ chức nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Năm 1904, tại Quảng Nam, Phan Bội Châu đã cùng các nhà yêu nước khác thành lập Hội Duy tân với mục đích đấu tranh để lập nên nước Việt Nam độc lập.

=> A đúng

Đây là một tổ chức khác, không liên quan đến Phan Bội Châu.

=> B sai

Tổ chức này được thành lập sau này, không phải vào năm 1904.

=> C sai

Đây cũng là một tổ chức được thành lập sau này, không phải do Phan Bội Châu khởi xướng.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Hội Duy Tân: Ngọn lửa yêu nước đầu thế kỷ XX

Hội Duy Tân, còn được gọi là Ám xã, là một tổ chức yêu nước bí mật do Phan Bội Châu thành lập vào năm 1904 tại Quảng Nam. Tổ chức này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX với những đặc điểm nổi bật:

Mục tiêu:

Đánh đuổi thực dân Pháp, giành lại độc lập cho dân tộc.

Khôi phục chế độ quân chủ, lấy lại ngôi vua cho nhà Nguyễn.

Phương pháp hoạt động:

Tuyên truyền, vận động quần chúng bằng cách xuất bản sách báo, tờ rơi.

Gây quỹ, mua vũ khí để chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa.

Liên hệ với các nước khác để xin viện trợ.

Gửi thanh niên ra nước ngoài học tập và tìm đường cứu nước.

Thành tựu:

Tuyên truyền được tư tưởng yêu nước rộng rãi trong nhân dân.

Đào tạo được nhiều cán bộ cách mạng.

Gây dựng được uy tín trong phong trào yêu nước.

Hạn chế:

Chưa có một đường lối cách mạng đúng đắn, khoa học.

Chưa xây dựng được một lực lượng vũ trang mạnh.

Phải đối mặt với sự đàn áp khốc liệt của thực dân Pháp.

Những hoạt động nổi bật của Hội Duy Tân:

Xuất bản báo chí: Phát hành báo "Đại Đồng" để tuyên truyền chủ trương của Hội.

Gửi thanh niên ra nước ngoài: Gửi nhiều thanh niên sang Nhật Bản học tập và tìm đường cứu nước.

Chuẩn bị khởi nghĩa: Tích cực chuẩn bị vũ khí, lực lượng để tiến hành khởi nghĩa vũ trang.

Vì sao Hội Duy Tân lại tan rã?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sự tan rã của Hội Duy Tân, trong đó có:

Sự đàn áp của thực dân Pháp: Pháp đã phát hiện và đàn áp dã man các hoạt động của Hội.

Chưa có đường lối cách mạng đúng đắn: Hội Duy Tân chủ trương bạo động vũ trang nhưng chưa xây dựng được một lực lượng vũ trang mạnh.

Khó khăn trong việc liên lạc và thống nhất các hoạt động.

Ý nghĩa lịch sử của Hội Duy Tân:

Mở ra một trang mới trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam.

Tuyên truyền và giác ngộ tinh thần yêu nước cho nhân dân.

Đào tạo được nhiều cán bộ cách mạng cho các phong trào yêu nước sau này.

Góp phần làm bùng nổ các phong trào đấu tranh chống Pháp trên cả nước.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 

 


Câu 4:

16/11/2024

Chủ trương cứu nước của Phan Châu Trinh đầu thế kỉ XX không có nội dung nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đây là một trong những nội dung chính trong chủ trương của Phan Châu Trinh. Ông muốn xây dựng một xã hội dân chủ, tiến bộ, xóa bỏ những hủ tục lạc hậu.

=> A sai

- Chủ trương cứu nước của Phan Châu Trinh:

+ Giương cao ngọn cờ dân chủ và cải cách xã hội.

+ Dựa vào Pháp để chống phong kiến và cải cách xã hội.

+ Cổ động thực nghiệp, lập các hội buôn, phát triển kinh tế.

=> B đúng

 Phan Châu Trinh cho rằng, để có thể cải cách xã hội, cần phải có sự giúp đỡ của Pháp. Ông muốn lợi dụng sự cạnh tranh giữa các nước đế quốc để buộc Pháp phải nhượng bộ.

=> C sai

Phan Châu Trinh rất quan tâm đến vấn đề phát triển kinh tế. Ông cho rằng, một nền kinh tế phát triển là nền tảng vững chắc cho sự độc lập dân tộc.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Phan Châu Trinh: Ngọn cờ tiên phong của phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX

Sinh năm 1872 tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam, Phan Châu Trinh sớm đã bộc lộ tài năng và lòng yêu nước. Ông là một nhà nho uyên bác, một nhà văn tài năng và là một nhà hoạt động chính trị kiên quyết.

Cuộc đời và sự nghiệp

Tuổi trẻ và sự nghiệp quan trường:

Ông đỗ Phó bảng năm 1901, làm quan trong triều đình Huế.

Nhận thấy sự bất lực của triều đình trong việc đối phó với thực dân Pháp, ông từ quan để dấn thân vào con đường cách mạng.

Con đường cứu nước mới:

Phan Châu Trinh không theo con đường bạo lực như nhiều nhà yêu nước khác mà lựa chọn con đường cải cách, vận động quần chúng.

Ông chủ trương dùng văn hóa, giáo dục để nâng cao dân trí, từ đó làm thay đổi xã hội và buộc thực dân Pháp phải nhượng bộ.

Những hoạt động chính:

Tuyên truyền cải cách: Ông đi khắp các tỉnh thành để tuyên truyền tư tưởng yêu nước, kêu gọi nhân dân đoàn kết, chống lại sự áp bức của thực dân Pháp.

Cải cách xã hội: Ông đề xướng nhiều cải cách như cắt tóc ngắn, mặc đồ Tây, học chữ Quốc ngữ, bãi bỏ phong tục lạc hậu...

Phát triển kinh tế: Ông khuyến khích người dân phát triển kinh tế, thành lập các hội buôn, nâng cao đời sống.

Đấu tranh chính trị: Ông tham gia các hoạt động đấu tranh chính trị, đòi quyền lợi cho nhân dân.

Những khó khăn và thử thách:

Bị thực dân Pháp đàn áp, bắt bớ nhiều lần.

Gặp nhiều khó khăn trong việc truyền bá tư tưởng cải cách.

Sự chia rẽ trong nội bộ phong trào yêu nước.

Những đóng góp:

Mở ra một hướng đi mới cho phong trào yêu nước Việt Nam.

Nâng cao tinh thần dân tộc, khơi dậy ý thức đấu tranh của nhân dân.

Góp phần làm thay đổi tư tưởng và phong tục tập quán của người Việt.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 


Câu 5:

16/11/2024

Trong những năm 1897 - 1914, thực dân Pháp đã tiến hành

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Giai đoạn này đã kết thúc trước năm 1897.

=> A sai

Công cuộc bình định chủ yếu diễn ra trong giai đoạn trước đó, khi Pháp đang tiến hành xâm lược.

=> B sai

 Sau khi căn bản hoàn thành công cuộc bình định Việt Nam bằng quân sự, từ năm 1897 đến năm 1914, thực dân Pháp đã tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất ở Việt Nam.

=> C đúng

Giai đoạn này diễn ra sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914):

Sau khi cơ bản hoàn thành việc xâm lược Việt Nam, thực dân Pháp chuyển sang giai đoạn khai thác thuộc địa để vơ vét tài nguyên và bóc lột sức lao động của nhân dân ta. Mục tiêu chính của Pháp là biến Việt Nam thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn cung cấp nguyên liệu rẻ mạt cho chính quốc.

Những nét chính của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất:

Nông nghiệp:

Cướp đoạt ruộng đất: Pháp chiếm đoạt một lượng lớn ruộng đất của nông dân để lập đồn điền trồng các loại cây công nghiệp như cao su, cà phê, điều...

Khai thác các nguồn lợi khác: Lâm sản, thủy sản cũng bị khai thác một cách bừa bãi.

Công nghiệp:

Khai thác mỏ: Pháp tập trung khai thác các mỏ than, sắt, thiếc... để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của chính quốc.

Phát triển công nghiệp nhẹ: Một số ngành công nghiệp nhẹ như sản xuất xi măng, gạch ngói, bia rượu... được phát triển nhưng chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa và nhu cầu của người Pháp.

Giao thông vận tải:

Xây dựng hệ thống giao thông: Pháp xây dựng đường sắt, đường bộ, cầu cảng để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển hàng hóa.

Thương nghiệp:

Độc quyền thương mại: Pháp nắm độc quyền các ngành kinh tế chủ chốt, buộc người Việt Nam phải mua hàng hóa của Pháp với giá cao.

Hậu quả của cuộc khai thác thuộc địa:

Kinh tế:

Kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào Pháp, nền sản xuất nhỏ lẻ bị phá vỡ.

Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác cạn kiệt.

Nông nghiệp lạc hậu, công nghiệp phát triển không cân đối.

Xã hội:

Xuất hiện các giai cấp và tầng lớp xã hội mới: tư sản, tiểu tư sản, công nhân.

Giai cấp nông dân bị bóc lột nặng nề, đời sống khổ cực.

Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.

Văn hóa:

Văn hóa Việt Nam bị đồng hóa, nhiều phong tục tập quán truyền thống bị phá vỡ.

Những ý nghĩa lịch sử:

Làm bùng nổ các phong trào đấu tranh: Cuộc khai thác thuộc địa đã làm gia tăng mâu thuẫn xã hội, khơi dậy tinh thần đấu tranh của nhân dân.

Đào tạo lực lượng cách mạng: Quá trình đấu tranh đã rèn luyện và đào tạo nhiều cán bộ cách mạng cho các cuộc đấu tranh sau này.

Thúc đẩy quá trình tư bản hóa ở Việt Nam: Mặc dù mang tính chất lệ thuộc, nhưng cuộc khai thác thuộc địa đã góp phần đưa nền kinh tế Việt Nam bước vào thời kỳ tư bản chủ nghĩa.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 


Câu 6:

16/11/2024

Dưới tác động từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914) của thực dân Pháp, kinh tế Việt Nam có sự biến đổi như thế nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

nền kinh tế tư bản chủ nghĩa chỉ phát triển một cách hạn chế và cục bộ, chủ yếu tập trung vào các ngành khai mỏ, trồng cây công nghiệp phục vụ cho nhu cầu của Pháp. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính nhưng lại bị khai thác kiệt quệ.

=> A sai

nền kinh tế tư bản chủ nghĩa chỉ phát triển một cách hạn chế và cục bộ, chủ yếu tập trung vào các ngành khai mỏ, trồng cây công nghiệp phục vụ cho nhu cầu của Pháp. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chính nhưng lại bị khai thác kiệt quệ.

=> B sai

- Dưới tác động từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914) của thực dân Pháp, nền kinh tế Việt Nam có một số chuyển biến tích cực. Tuy nhiên, sự chuyển biến này chỉ mang tính chất cục bộ, ở một số ngành kinh tế (khai mỏ, giao thông vận tải,...), một số địa phương (Hà Nội, Sài Gòn,...). Về cơ bản, kinh tế Việt Nam vẫn trong trình trạng nghèo nàn, lạc hậu và lệ thuộc nặng nề vào kinh tế Pháp.

=> C đúng

 Nông nghiệp không có sự phát triển mạnh mà ngược lại, bị Pháp chuyển đổi để phục vụ cho mục đích xuất khẩu nguyên liệu, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nông dân.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 - 1914):

Sau khi cơ bản hoàn thành việc xâm lược Việt Nam, thực dân Pháp chuyển sang giai đoạn khai thác thuộc địa để vơ vét tài nguyên và bóc lột sức lao động của nhân dân ta. Mục tiêu chính của Pháp là biến Việt Nam thành thị trường tiêu thụ hàng hóa và nguồn cung cấp nguyên liệu rẻ mạt cho chính quốc.

Những nét chính của cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất:

Nông nghiệp:

Cướp đoạt ruộng đất: Pháp chiếm đoạt một lượng lớn ruộng đất của nông dân để lập đồn điền trồng các loại cây công nghiệp như cao su, cà phê, điều...

Khai thác các nguồn lợi khác: Lâm sản, thủy sản cũng bị khai thác một cách bừa bãi.

Công nghiệp:

Khai thác mỏ: Pháp tập trung khai thác các mỏ than, sắt, thiếc... để phục vụ cho nhu cầu công nghiệp của chính quốc.

Phát triển công nghiệp nhẹ: Một số ngành công nghiệp nhẹ như sản xuất xi măng, gạch ngói, bia rượu... được phát triển nhưng chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa và nhu cầu của người Pháp.

Giao thông vận tải:

Xây dựng hệ thống giao thông: Pháp xây dựng đường sắt, đường bộ, cầu cảng để phục vụ cho việc khai thác và vận chuyển hàng hóa.

Thương nghiệp:

Độc quyền thương mại: Pháp nắm độc quyền các ngành kinh tế chủ chốt, buộc người Việt Nam phải mua hàng hóa của Pháp với giá cao.

Hậu quả của cuộc khai thác thuộc địa:

Kinh tế:

Kinh tế Việt Nam trở nên lệ thuộc vào Pháp, nền sản xuất nhỏ lẻ bị phá vỡ.

Tài nguyên thiên nhiên bị khai thác cạn kiệt.

Nông nghiệp lạc hậu, công nghiệp phát triển không cân đối.

Xã hội:

Xuất hiện các giai cấp và tầng lớp xã hội mới: tư sản, tiểu tư sản, công nhân.

Giai cấp nông dân bị bóc lột nặng nề, đời sống khổ cực.

Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.

Văn hóa:

Văn hóa Việt Nam bị đồng hóa, nhiều phong tục tập quán truyền thống bị phá vỡ.

Những ý nghĩa lịch sử:

Làm bùng nổ các phong trào đấu tranh: Cuộc khai thác thuộc địa đã làm gia tăng mâu thuẫn xã hội, khơi dậy tinh thần đấu tranh của nhân dân.

Đào tạo lực lượng cách mạng: Quá trình đấu tranh đã rèn luyện và đào tạo nhiều cán bộ cách mạng cho các cuộc đấu tranh sau này.

Thúc đẩy quá trình tư bản hóa ở Việt Nam: Mặc dù mang tính chất lệ thuộc, nhưng cuộc khai thác thuộc địa đã góp phần đưa nền kinh tế Việt Nam bước vào thời kỳ tư bản chủ nghĩa.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 


Câu 7:

16/11/2024

Đầu thế kỉ XX, dưới tác động từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp (1897 - 1914), ở Việt Nam đã xuất hiện những lực lượng xã hội mới là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Địa chủ là tầng lớp xã hội cũ, vẫn còn tồn tại nhưng vai trò đã suy giảm.

=>  A sai

Nông dân vẫn là lực lượng đông đảo nhất nhưng không phải là lực lượng xã hội mới xuất hiện.

=> B sai

Đầu thế kỉ XX, dưới tác động từ cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp (1897 - 1914), ở Việt Nam đã xuất hiện những lực lượng xã hội mới là công nhân, tư sản và tiểu tư sản.

=> C đúng

 Tiểu tư sản thành thị chỉ là một bộ phận của tầng lớp tiểu tư sản.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Vai trò của các tầng lớp xã hội mới trong các phong trào đấu tranh yêu nước:

Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất của Pháp đã không chỉ làm thay đổi cơ cấu kinh tế - xã hội Việt Nam mà còn tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các phong trào đấu tranh yêu nước. Các tầng lớp xã hội mới xuất hiện trong giai đoạn này đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc đấu tranh đó.

Công nhân:

Lực lượng đông đảo: Với số lượng ngày càng đông đảo, công nhân trở thành một trong những lực lượng xã hội có sức mạnh lớn.

Trực tiếp chịu ảnh hưởng của chế độ bóc lột: Họ là những người trực tiếp chịu đựng những bất công, áp bức của chế độ thực dân, do đó có tinh thần đấu tranh mạnh mẽ.

Dễ tiếp thu tư tưởng mới: Công nhân thường tập trung ở các khu công nghiệp, dễ tiếp xúc với những tư tưởng tiến bộ, dễ dàng tổ chức các hoạt động đấu tranh.

Vai trò: Công nhân là lực lượng nòng cốt trong các cuộc đấu tranh đòi cải thiện đời sống, tăng lương, giảm giờ làm. Họ cũng tích cực tham gia vào các phong trào yêu nước rộng lớn.

Tư sản:

Mâu thuẫn với thực dân Pháp: Mặc dù là tầng lớp có lợi ích gắn liền với thực dân Pháp, nhưng một bộ phận tư sản dân tộc nhận thức được sự kìm hãm của chế độ thực dân đối với sự phát triển của kinh tế tư bản dân tộc.

Vai trò: Tư sản dân tộc có vai trò tài trợ cho các hoạt động cách mạng, cung cấp thông tin, tài liệu. Tuy nhiên, do tính chất tư sản của mình, họ thường có những hạn chế nhất định trong đấu tranh.

Tiểu tư sản:

Trình độ văn hóa cao: Tiểu tư sản có trình độ văn hóa tương đối cao, dễ tiếp thu những tư tưởng mới, đặc biệt là tư tưởng dân chủ, yêu nước.

Ít ràng buộc bởi các quan hệ sản xuất phong kiến: Họ không bị ràng buộc bởi các quan hệ sản xuất phong kiến, do đó có tư tưởng tiến bộ hơn.

Vai trò: Tiểu tư sản là lực lượng tích cực tham gia vào các phong trào yêu nước, đóng góp vào công cuộc tuyên truyền giác ngộ dân tộc.

Những hạn chế của các tầng lớp xã hội mới:

Mâu thuẫn nội bộ: Các tầng lớp xã hội mới vẫn tồn tại những mâu thuẫn nội bộ, chưa đoàn kết thống nhất.

Tính chất tự phát: Các phong trào đấu tranh của các tầng lớp xã hội mới thường mang tính tự phát, chưa có sự lãnh đạo của một tổ chức chính trị thống nhất.

Chưa có một đường lối cách mạng đúng đắn: Các phong trào đấu tranh chưa có một đường lối cách mạng đúng đắn để giành thắng lợi cuối cùng.

Kết luận:

Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng sự xuất hiện của các tầng lớp xã hội mới đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của phong trào yêu nước ở Việt Nam. Họ là những lực lượng quan trọng góp phần làm bùng nổ các cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp, mở đường cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và dẫn đến thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 


Câu 8:

16/11/2024

Phong trào Đông Du gắn liền với tên tuổi của nhà yêu nước nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Là một nhà yêu nước tiêu biểu, nhưng ông không trực tiếp liên quan đến phong trào Đông Du.

=> A sai

Là một sĩ phu yêu nước, có những đóng góp quan trọng cho phong trào yêu nước, nhưng ông cũng không phải là người lãnh đạo phong trào Đông Du.

=> B sai

 Là một nhà cải cách, có những đóng góp quan trọng trong việc nâng cao dân trí và đấu tranh chống thực dân Pháp, nhưng ông theo đuổi con đường cải cách chứ không phải con đường bạo động như Phan Bội Châu.

=> C sai

Phong trào Đông Du gắn liền với tên tuổi của nhà yêu nước Phan Bội Châu.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Phong trào Đông Du: Một trang sử hào hùng

Phong trào Đông Du là một trong những trang sử sáng ngời của dân tộc Việt Nam đầu thế kỷ XX. Đây là một phong trào yêu nước sâu sắc, nhằm mục tiêu đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, tiếp thu tinh hoa văn hóa, khoa học kỹ thuật hiện đại của phương Tây, sau đó trở về nước để truyền bá kiến thức, giác ngộ dân chúng và tìm con đường cứu nước.

Nguyên nhân bùng nổ:

Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa: Gây ra nhiều bất công, áp bức, bóc lột đối với nhân dân ta, làm cho mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.

Sự thất bại của các phong trào đấu tranh trước đó: Các phong trào đấu tranh vũ trang nổ ra lẻ tẻ, thiếu sự liên kết và chưa có đường lối đúng đắn nên đều thất bại.

Sự ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây: Các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây đã đem lại những thành quả nhất định, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho nhân dân Việt Nam.

Mục tiêu của phong trào:

Đào tạo nhân tài: Đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, rèn luyện để trở thành những người có đủ kiến thức, kỹ năng để lãnh đạo cách mạng.

Truyền bá tư tưởng tiến bộ: Truyền bá những tư tưởng tiến bộ của thời đại, giác ngộ nhân dân, khơi dậy tinh thần yêu nước.

Tìm con đường cứu nước: Tìm kiếm một con đường cứu nước mới, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Người lãnh đạo:

Phan Bội Châu: Là người khởi xướng và lãnh đạo phong trào. Ông đã thành lập Hội Duy Tân, tích cực vận động và tổ chức đưa những thanh niên ưu tú sang Nhật Bản học tập.

Hoạt động của phong trào:

Thành lập Hội Duy Tân: Hội Duy Tân có nhiệm vụ tổ chức và lãnh đạo phong trào Đông Du, tuyên truyền tư tưởng yêu nước, tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước bạn.

Gửi du học sinh sang Nhật Bản: Hàng loạt thanh niên Việt Nam được gửi sang Nhật Bản học tập, trong đó có nhiều nhân tài sau này trở thành những nhà cách mạng nổi tiếng.

Tuyên truyền, giác ngộ quần chúng: Các hội viên của Hội Duy Tân đã tích cực tuyên truyền, giác ngộ quần chúng nhân dân về mục tiêu của phong trào.

Ý nghĩa lịch sử:

Mở ra con đường cứu nước mới: Phong trào Đông Du đã mở ra một con đường cứu nước mới, đó là con đường cách mạng, dựa vào sức mạnh của nhân dân.

Đào tạo đội ngũ cán bộ cách mạng: Phong trào đã đào tạo được một đội ngũ cán bộ cách mạng có trình độ, nhiệt huyết, sẵn sàng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Khơi dậy tinh thần yêu nước: Phong trào đã khơi dậy lòng yêu nước sâu sắc trong quần chúng nhân dân, tạo nên một làn sóng đấu tranh mạnh mẽ chống thực dân Pháp.

Tuy nhiên, phong trào Đông Du cũng có những hạn chế:

Tính chất nhỏ lẻ: Phong trào mang tính chất nhỏ lẻ, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các hoạt động.

Chưa có đường lối cách mạng đúng đắn: Phong trào chưa tìm ra được một đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Kết luận:

Phong trào Đông Du là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Mặc dù có những hạn chế, nhưng phong trào đã để lại những bài học quý báu cho các thế hệ sau. Phong trào Đông Du đã chứng minh ý chí quyết tâm giành độc lập của nhân dân ta và là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 

 


Câu 9:

22/07/2024

Năm 1912, tại Quảng Châu (Trung Quốc), Phan Bội Châu đã cùng các nhà yêu nước khác thành lập tổ chức nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Năm 1912, tại Quảng Châu (Trung Quốc), Phan Bội Châu đã cùng các nhà yêu nước khác thành lập tổ chức Việt Nam Quang phục hội, nhằm “Đánh đuổi giặc Pháp, khôi phục Việt Nam, thành lập Cộng hòa Dân quốc Việt Nam”.


Câu 10:

19/07/2024

Năm 1906, Phan Châu Trinh cùng nhóm sĩ phu tiến bộ ở Quảng Nam đã

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Năm 1906, Phan Châu Trinh cùng nhóm sĩ phu tiến bộ ở Quảng Nam đã mở cuộc vận động Duy tân ở Trung Kỳ. Phong trào Duy Tân hoạt động công khai với nhiều hình thức như: lập trường học mới, lập hội buôn hàng nội hoá và xưởng sản xuất, tổ chức diễn thuyết, tuyên truyền đả phá các hủ tục phong kiến lạc hậu.....

B đúng.

- A sai vì năm Hội Duy Tân là tổ chức do Phan Bội Châu thành lập vào tháng 5/1904 với chủ trương: đánh đuổi giặc Pháp, giành độc lập; thiết lập một chính thể quân chủ lập hiến ở Việt Nam.

- C sai vì phong trào Đông Du là do Phan Bội Châu khởi xướng vào năm 1905, không phải Phan Châu Trinh.

- D sai vì trường Đông Kinh Nghĩa Thục được thành lập vào năm 1907 tại Hà Nội bởi Lương Văn Can và một số nhà yêu nước khác, không liên quan trực tiếp đến Phan Châu Trinh.

* Phan Châu Trinh và xu hướng cải cách

- Phan Châu Trinh quê ở phủ Tam Kì, tỉnh Quảng Nam.

Lý thuyết Phong trào yêu nước và cách mạng ở Việt Nam từ đầu thế kỉ 20 đến chiến tranh thế giới thứ nhất (1914) | Lịch sử lớp 11 (ảnh 1)

Chủ trương cứu nước: cứu nước bằng biện pháp cải cách nâng cao dân trí, dân quyền, dựa vào Pháp để đánh đổ ngôi vua và bọn phong kiến hủ bại.

Hoạt động tiêu biểu:

Năm 1906, Phan Châu Trinh và nhóm sĩ phu tiến bộ ở Quảng Nam mở cuộc vận động Duy tân ở Trung Kì.

+ Kinh tế: cổ động chấn hưng thực nghiệp, lập hội kinh doanh...

+ Văn hóa – giáo dục: mở trường dạy học theo lối mới; vận động cải cách trang phục và lối sống.

Lý thuyết Phong trào yêu nước và cách mạng ở Việt Nam từ đầu thế kỉ 20 đến chiến tranh thế giới thứ nhất (1914) | Lịch sử lớp 11 (ảnh 1)

- Tư tưởng Duy tân khi đi vào quần chúng đã vượt qua khuôn khổ ôn hòa, biến thành cuộc đấu tranh quyết liệt, điển hình là phong trào chống thuế năm 1908 ở Trung Kì.

- Phong trào bị thực dân Pháp đàn áp, Phan Châu Trinh bị bắt và bị đày ra Côn Đảo.

Xem thêm các bài viết liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX

Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 23: Phong trào yêu nước và cách mạng ở Việt Nam từ đầu thế kỉ 20 đến chiến tranh thế giới thứ nhất (1914)


Câu 11:

16/11/2024

Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành đã

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành đã rời bến cảng Nhà Rồng, sang phương Tây, tìm đường cứu nước mới cho dân tộc.

=> A đúng

Phong trào chống thuế ở Trung Kì diễn ra trước đó, và Nguyễn Tất Thành đã tham gia một số hoạt động yêu nước trong nước trước khi ra đi tìm đường cứu nước.

=> B sai

 Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên được thành lập sau khi Nguyễn Tất Thành trở về từ Pháp.

=> C sai

 Hội này cũng được thành lập sau khi Nguyễn Tất Thành đến Pháp.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Phong trào Đông Du: Một trang sử hào hùng

Phong trào Đông Du là một trong những trang sử sáng ngời của dân tộc Việt Nam đầu thế kỷ XX. Đây là một phong trào yêu nước sâu sắc, nhằm mục tiêu đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, tiếp thu tinh hoa văn hóa, khoa học kỹ thuật hiện đại của phương Tây, sau đó trở về nước để truyền bá kiến thức, giác ngộ dân chúng và tìm con đường cứu nước.

Nguyên nhân bùng nổ:

Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa: Gây ra nhiều bất công, áp bức, bóc lột đối với nhân dân ta, làm cho mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.

Sự thất bại của các phong trào đấu tranh trước đó: Các phong trào đấu tranh vũ trang nổ ra lẻ tẻ, thiếu sự liên kết và chưa có đường lối đúng đắn nên đều thất bại.

Sự ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây: Các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây đã đem lại những thành quả nhất định, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho nhân dân Việt Nam.

Mục tiêu của phong trào:

Đào tạo nhân tài: Đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, rèn luyện để trở thành những người có đủ kiến thức, kỹ năng để lãnh đạo cách mạng.

Truyền bá tư tưởng tiến bộ: Truyền bá những tư tưởng tiến bộ của thời đại, giác ngộ nhân dân, khơi dậy tinh thần yêu nước.

Tìm con đường cứu nước: Tìm kiếm một con đường cứu nước mới, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Người lãnh đạo:

Phan Bội Châu: Là người khởi xướng và lãnh đạo phong trào. Ông đã thành lập Hội Duy Tân, tích cực vận động và tổ chức đưa những thanh niên ưu tú sang Nhật Bản học tập.

Hoạt động của phong trào:

Thành lập Hội Duy Tân: Hội Duy Tân có nhiệm vụ tổ chức và lãnh đạo phong trào Đông Du, tuyên truyền tư tưởng yêu nước, tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước bạn.

Gửi du học sinh sang Nhật Bản: Hàng loạt thanh niên Việt Nam được gửi sang Nhật Bản học tập, trong đó có nhiều nhân tài sau này trở thành những nhà cách mạng nổi tiếng.

Tuyên truyền, giác ngộ quần chúng: Các hội viên của Hội Duy Tân đã tích cực tuyên truyền, giác ngộ quần chúng nhân dân về mục tiêu của phong trào.

Ý nghĩa lịch sử:

Mở ra con đường cứu nước mới: Phong trào Đông Du đã mở ra một con đường cứu nước mới, đó là con đường cách mạng, dựa vào sức mạnh của nhân dân.

Đào tạo đội ngũ cán bộ cách mạng: Phong trào đã đào tạo được một đội ngũ cán bộ cách mạng có trình độ, nhiệt huyết, sẵn sàng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Khơi dậy tinh thần yêu nước: Phong trào đã khơi dậy lòng yêu nước sâu sắc trong quần chúng nhân dân, tạo nên một làn sóng đấu tranh mạnh mẽ chống thực dân Pháp.

Tuy nhiên, phong trào Đông Du cũng có những hạn chế:

Tính chất nhỏ lẻ: Phong trào mang tính chất nhỏ lẻ, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các hoạt động.

Chưa có đường lối cách mạng đúng đắn: Phong trào chưa tìm ra được một đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Kết luận:

Phong trào Đông Du là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Mặc dù có những hạn chế, nhưng phong trào đã để lại những bài học quý báu cho các thế hệ sau. Phong trào Đông Du đã chứng minh ý chí quyết tâm giành độc lập của nhân dân ta và là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 

 

 


Câu 12:

16/11/2024

Nội dung nào không phải là yếu tố tác động đến quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (5/6/1911)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Nội dung đáp án A không phù hợp, vì: con đường cách mạng vô sản chỉ xuất hiện sau thành công của cuộc Cách mạng tháng Mười ở Nga năm 1917.

=> A đúng

đều là những động lực chính thúc đẩy Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước. Trong khi đó, ảnh hưởng của trào lưu cách mạng vô sản trên thế giới chỉ xuất hiện sau này và dần dần trở thành một trong những nguồn cảm hứng quan trọng cho tư tưởng của Người.

=> B sai

đều là những động lực chính thúc đẩy Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước. Trong khi đó, ảnh hưởng của trào lưu cách mạng vô sản trên thế giới chỉ xuất hiện sau này và dần dần trở thành một trong những nguồn cảm hứng quan trọng cho tư tưởng của Người.

=> C sai

đều là những động lực chính thúc đẩy Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước. Trong khi đó, ảnh hưởng của trào lưu cách mạng vô sản trên thế giới chỉ xuất hiện sau này và dần dần trở thành một trong những nguồn cảm hứng quan trọng cho tư tưởng của Người.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Phong trào Đông Du: Một trang sử hào hùng

Phong trào Đông Du là một trong những trang sử sáng ngời của dân tộc Việt Nam đầu thế kỷ XX. Đây là một phong trào yêu nước sâu sắc, nhằm mục tiêu đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, tiếp thu tinh hoa văn hóa, khoa học kỹ thuật hiện đại của phương Tây, sau đó trở về nước để truyền bá kiến thức, giác ngộ dân chúng và tìm con đường cứu nước.

Nguyên nhân bùng nổ:

Thực dân Pháp tiến hành khai thác thuộc địa: Gây ra nhiều bất công, áp bức, bóc lột đối với nhân dân ta, làm cho mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.

Sự thất bại của các phong trào đấu tranh trước đó: Các phong trào đấu tranh vũ trang nổ ra lẻ tẻ, thiếu sự liên kết và chưa có đường lối đúng đắn nên đều thất bại.

Sự ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây: Các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây đã đem lại những thành quả nhất định, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho nhân dân Việt Nam.

Mục tiêu của phong trào:

Đào tạo nhân tài: Đưa thanh niên Việt Nam sang Nhật Bản học tập, rèn luyện để trở thành những người có đủ kiến thức, kỹ năng để lãnh đạo cách mạng.

Truyền bá tư tưởng tiến bộ: Truyền bá những tư tưởng tiến bộ của thời đại, giác ngộ nhân dân, khơi dậy tinh thần yêu nước.

Tìm con đường cứu nước: Tìm kiếm một con đường cứu nước mới, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Người lãnh đạo:

Phan Bội Châu: Là người khởi xướng và lãnh đạo phong trào. Ông đã thành lập Hội Duy Tân, tích cực vận động và tổ chức đưa những thanh niên ưu tú sang Nhật Bản học tập.

Hoạt động của phong trào:

Thành lập Hội Duy Tân: Hội Duy Tân có nhiệm vụ tổ chức và lãnh đạo phong trào Đông Du, tuyên truyền tư tưởng yêu nước, tìm kiếm sự giúp đỡ của các nước bạn.

Gửi du học sinh sang Nhật Bản: Hàng loạt thanh niên Việt Nam được gửi sang Nhật Bản học tập, trong đó có nhiều nhân tài sau này trở thành những nhà cách mạng nổi tiếng.

Tuyên truyền, giác ngộ quần chúng: Các hội viên của Hội Duy Tân đã tích cực tuyên truyền, giác ngộ quần chúng nhân dân về mục tiêu của phong trào.

Ý nghĩa lịch sử:

Mở ra con đường cứu nước mới: Phong trào Đông Du đã mở ra một con đường cứu nước mới, đó là con đường cách mạng, dựa vào sức mạnh của nhân dân.

Đào tạo đội ngũ cán bộ cách mạng: Phong trào đã đào tạo được một đội ngũ cán bộ cách mạng có trình độ, nhiệt huyết, sẵn sàng hy sinh vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Khơi dậy tinh thần yêu nước: Phong trào đã khơi dậy lòng yêu nước sâu sắc trong quần chúng nhân dân, tạo nên một làn sóng đấu tranh mạnh mẽ chống thực dân Pháp.

Tuy nhiên, phong trào Đông Du cũng có những hạn chế:

Tính chất nhỏ lẻ: Phong trào mang tính chất nhỏ lẻ, chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa các hoạt động.

Chưa có đường lối cách mạng đúng đắn: Phong trào chưa tìm ra được một đường lối cách mạng đúng đắn, phù hợp với điều kiện của Việt Nam.

Kết luận:

Phong trào Đông Du là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Mặc dù có những hạn chế, nhưng phong trào đã để lại những bài học quý báu cho các thế hệ sau. Phong trào Đông Du đã chứng minh ý chí quyết tâm giành độc lập của nhân dân ta và là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 


Câu 13:

16/11/2024

Đại diện tiêu biểu cho xu hướng cải cách, canh tân đất nước bằng con đường ôn hòa trong phong trào yêu nước ở Việt Nam đầu thế kỉ XX là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đại diện cho xu hướng bạo động, chủ trương đánh Pháp để giành độc lập. Ông thành lập Hội Duy Tân và tổ chức phong trào Đông Du.

=> A sai

 Là một thủ lĩnh nghĩa quân, chủ trương dùng vũ lực để chống Pháp.

=> B sai

Là một nhà yêu nước, nhưng hoạt động chủ yếu trong nội bộ triều đình, tìm cách dựa vào Pháp để khôi phục lại quyền lực của nhà Nguyễn.

=> C sai

Phan Châu Trinh là nhà yêu nước hoạt động cùng thời với Phan Bội Châu. Ông đại diện tiêu biểu cho xu hướng cải cách, canh tân đất nước bằng con đường ôn hòa trong phong trào yêu nước ở Việt Nam đầu thế kỉ XX.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Phan Châu Trinh: Ngọn cờ của phong trào cải cách ở Việt Nam đầu thế kỷ XX

Phan Châu Trinh là một trong những nhân vật tiêu biểu của phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ông được biết đến như một nhà cải cách, nhà văn hóa, nhà chính trị có tầm ảnh hưởng lớn. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về cuộc đời và sự nghiệp của ông:

Cuộc đời và sự nghiệp

Xuất thân: Sinh năm 1872 tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Ông xuất thân trong một gia đình nho sĩ, có truyền thống hiếu học.

Con đường học vấn: Phan Châu Trinh đỗ cử nhân và phó bảng, có kiến thức uyên bác về văn hóa, lịch sử, luật pháp.

Quan điểm chính trị: Ông theo đuổi con đường cải cách, vận động cải cách xã hội, giáo dục, chính trị để nâng cao dân trí, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng lạc hậu.

Hoạt động chính trị:

Thành lập phong trào Đông Kinh nghĩa thục: Mục tiêu là giáo dục thanh niên, truyền bá tư tưởng tiến bộ, nâng cao dân trí.

Vận động cải cách: Ông gửi nhiều bản kiến nghị lên chính quyền Pháp, yêu cầu cải cách chính quyền, giảm thuế, cải thiện đời sống nhân dân.

Tuyên truyền tư tưởng dân chủ: Phan Châu Trinh đã viết nhiều bài báo, sách vở để tuyên truyền tư tưởng dân chủ, bình đẳng.

Những đóng góp:

Đánh thức tinh thần dân tộc: Ông đã góp phần đánh thức tinh thần dân tộc, khơi dậy ý thức đấu tranh cho độc lập, tự do.

Nâng cao dân trí: Phong trào Đông Kinh nghĩa thục do ông sáng lập đã góp phần nâng cao dân trí, đào tạo nhân tài cho đất nước.

Để lại di sản tư tưởng phong phú: Tư tưởng của Phan Châu Trinh vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay, là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.

Những điểm nổi bật trong tư tưởng của Phan Châu Trinh

Quan niệm về dân chủ: Ông coi dân chủ là con đường duy nhất để giải phóng dân tộc.

Trọng dân: Phan Châu Trinh luôn đặt lợi ích của dân lên hàng đầu, ông coi dân là gốc, là lực lượng chủ yếu để xây dựng đất nước.

Khai hóa dân trí: Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục, ông cho rằng giáo dục là con đường ngắn nhất để đưa đất nước phát triển.

Cải cách xã hội: Ông đề xuất nhiều cải cách xã hội, như cải cách ruộng đất, xóa bỏ phong tục lạc hậu.

Ý nghĩa lịch sử

Phan Châu Trinh là một trong những nhà tư tưởng lớn của dân tộc Việt Nam. Tư tưởng và hoạt động của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của nước ta. Ông là biểu tượng của tinh thần yêu nước, của khát vọng dân chủ và tiến bộ.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 


Câu 14:

16/11/2024

Hoạt động yêu nước của Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh trong những năm đầu thế kỉ XX có điểm gì tương đồng?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là đặc điểm của phong trào cách mạng sau này, đặc biệt là sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời. Ở giai đoạn đầu thế kỷ XX, các nhà yêu nước chủ yếu tập trung vào chống đế quốc.

=> A sai

Mặc dù cả hai đều là những người có học, nhưng tư tưởng của họ đã có sự tiếp thu những ảnh hưởng của tư tưởng tiến bộ, vượt qua nhiều hạn chế của tư tưởng phong kiến.

=> B sai

Hoạt động yêu nước của Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh trong những năm đầu thế kỉ XX đều: xuất phát từ truyền thống yêu nước của dân tộc.

=> C đúng

Ảnh hưởng của chủ nghĩa Mác-Lênin đến tư tưởng của các nhà yêu nước Việt Nam là một quá trình, chủ yếu diễn ra sau này.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Phan Châu Trinh: Ngọn cờ của phong trào cải cách ở Việt Nam đầu thế kỷ XX

Phan Châu Trinh là một trong những nhân vật tiêu biểu của phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ông được biết đến như một nhà cải cách, nhà văn hóa, nhà chính trị có tầm ảnh hưởng lớn. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về cuộc đời và sự nghiệp của ông:

Cuộc đời và sự nghiệp

Xuất thân: Sinh năm 1872 tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Ông xuất thân trong một gia đình nho sĩ, có truyền thống hiếu học.

Con đường học vấn: Phan Châu Trinh đỗ cử nhân và phó bảng, có kiến thức uyên bác về văn hóa, lịch sử, luật pháp.

Quan điểm chính trị: Ông theo đuổi con đường cải cách, vận động cải cách xã hội, giáo dục, chính trị để nâng cao dân trí, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng lạc hậu.

Hoạt động chính trị:

Thành lập phong trào Đông Kinh nghĩa thục: Mục tiêu là giáo dục thanh niên, truyền bá tư tưởng tiến bộ, nâng cao dân trí.

Vận động cải cách: Ông gửi nhiều bản kiến nghị lên chính quyền Pháp, yêu cầu cải cách chính quyền, giảm thuế, cải thiện đời sống nhân dân.

Tuyên truyền tư tưởng dân chủ: Phan Châu Trinh đã viết nhiều bài báo, sách vở để tuyên truyền tư tưởng dân chủ, bình đẳng.

Những đóng góp:

Đánh thức tinh thần dân tộc: Ông đã góp phần đánh thức tinh thần dân tộc, khơi dậy ý thức đấu tranh cho độc lập, tự do.

Nâng cao dân trí: Phong trào Đông Kinh nghĩa thục do ông sáng lập đã góp phần nâng cao dân trí, đào tạo nhân tài cho đất nước.

Để lại di sản tư tưởng phong phú: Tư tưởng của Phan Châu Trinh vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay, là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.

Những điểm nổi bật trong tư tưởng của Phan Châu Trinh

Quan niệm về dân chủ: Ông coi dân chủ là con đường duy nhất để giải phóng dân tộc.

Trọng dân: Phan Châu Trinh luôn đặt lợi ích của dân lên hàng đầu, ông coi dân là gốc, là lực lượng chủ yếu để xây dựng đất nước.

Khai hóa dân trí: Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục, ông cho rằng giáo dục là con đường ngắn nhất để đưa đất nước phát triển.

Cải cách xã hội: Ông đề xuất nhiều cải cách xã hội, như cải cách ruộng đất, xóa bỏ phong tục lạc hậu.

Ý nghĩa lịch sử

Phan Châu Trinh là một trong những nhà tư tưởng lớn của dân tộc Việt Nam. Tư tưởng và hoạt động của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của nước ta. Ông là biểu tượng của tinh thần yêu nước, của khát vọng dân chủ và tiến bộ.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 

 


Câu 15:

16/11/2024

Hoạt động yêu nước của Nguyễn Tất Thành trong những năm 1911 - 1918 có ý nghĩa như thế nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Hoạt động của Nguyễn Tất Thành trong những năm 1911-1918 chủ yếu tập trung vào việc tìm hiểu, nghiên cứu và xác định con đường cứu nước mới cho Việt Nam. Việc xác lập mối quan hệ với cách mạng thế giới diễn ra sau đó, khi ông đã tìm thấy hướng đi mới.

=> A sai

Nguyễn Tất Thành chưa tập trung vào việc chuẩn bị về tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản trong giai đoạn này. Ông đang tìm hiểu và học hỏi từ các phong trào cách mạng khác nhau.

=> B sai

- Trong những năm 1911 - 1918, Nguyễn Ái Quốc bôn ba qua nhiều quốc gia, châu lục. Trong quá trình đó, nhận thức của Nguyễn Ái Quốc đã có nhiều chuyển biến quan trọng: từ sự đồng cảm với đồng bào mình đã được nâng lên thành sự đồng cảm với nhân dân lao động; nhận biết về bạn và thù,… => những nhận thức của Nguyễn Tất Thành tuy mới bước đầu nhưng đúng hướng, đặt cơ sở cho việc xác định con đường cứu nước mới.

=> C đúng

Trong giai đoạn này, Nguyễn Tất Thành mới đang trong quá trình tìm hiểu và khám phá con đường cứu nước. Việc xác định con đường cứu nước mới cho dân tộc chưa được hoàn tất trong giai đoạn này mà diễn ra sau đó.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Phan Châu Trinh: Ngọn cờ của phong trào cải cách ở Việt Nam đầu thế kỷ XX

Phan Châu Trinh là một trong những nhân vật tiêu biểu của phong trào yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX. Ông được biết đến như một nhà cải cách, nhà văn hóa, nhà chính trị có tầm ảnh hưởng lớn. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về cuộc đời và sự nghiệp của ông:

Cuộc đời và sự nghiệp

Xuất thân: Sinh năm 1872 tại làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Ông xuất thân trong một gia đình nho sĩ, có truyền thống hiếu học.

Con đường học vấn: Phan Châu Trinh đỗ cử nhân và phó bảng, có kiến thức uyên bác về văn hóa, lịch sử, luật pháp.

Quan điểm chính trị: Ông theo đuổi con đường cải cách, vận động cải cách xã hội, giáo dục, chính trị để nâng cao dân trí, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng lạc hậu.

Hoạt động chính trị:

Thành lập phong trào Đông Kinh nghĩa thục: Mục tiêu là giáo dục thanh niên, truyền bá tư tưởng tiến bộ, nâng cao dân trí.

Vận động cải cách: Ông gửi nhiều bản kiến nghị lên chính quyền Pháp, yêu cầu cải cách chính quyền, giảm thuế, cải thiện đời sống nhân dân.

Tuyên truyền tư tưởng dân chủ: Phan Châu Trinh đã viết nhiều bài báo, sách vở để tuyên truyền tư tưởng dân chủ, bình đẳng.

Những đóng góp:

Đánh thức tinh thần dân tộc: Ông đã góp phần đánh thức tinh thần dân tộc, khơi dậy ý thức đấu tranh cho độc lập, tự do.

Nâng cao dân trí: Phong trào Đông Kinh nghĩa thục do ông sáng lập đã góp phần nâng cao dân trí, đào tạo nhân tài cho đất nước.

Để lại di sản tư tưởng phong phú: Tư tưởng của Phan Châu Trinh vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay, là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.

Những điểm nổi bật trong tư tưởng của Phan Châu Trinh

Quan niệm về dân chủ: Ông coi dân chủ là con đường duy nhất để giải phóng dân tộc.

Trọng dân: Phan Châu Trinh luôn đặt lợi ích của dân lên hàng đầu, ông coi dân là gốc, là lực lượng chủ yếu để xây dựng đất nước.

Khai hóa dân trí: Ông nhận thức rõ tầm quan trọng của giáo dục, ông cho rằng giáo dục là con đường ngắn nhất để đưa đất nước phát triển.

Cải cách xã hội: Ông đề xuất nhiều cải cách xã hội, như cải cách ruộng đất, xóa bỏ phong tục lạc hậu.

Ý nghĩa lịch sử

Phan Châu Trinh là một trong những nhà tư tưởng lớn của dân tộc Việt Nam. Tư tưởng và hoạt động của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của nước ta. Ông là biểu tượng của tinh thần yêu nước, của khát vọng dân chủ và tiến bộ.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 17 (Cánh Diều): Việt Nam đầu thế kỉ XX 

 


Bắt đầu thi ngay