Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ 19
Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ 19
-
186 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
16/11/2024Chiến thuật quân sự được thực dân Pháp sử dụng khi tấn công Đà Nẵng (tháng 9/1858) là
Đáp án đúng là: B
Chiến thuật này trái ngược với việc tấn công nhanh chóng của Pháp.
=>A sai
Chiến thuật quân sự được thực dân Pháp sử dụng khi tấn công Đà Nẵng (tháng 9/1858) là “đánh nhanh thắng nhanh”.
=> B đúng
Chiến thuật này thường được áp dụng trong các cuộc chiến tranh du kích, không phù hợp với cuộc tấn công quy mô lớn của Pháp.
=> C sai
Đây là chiến thuật của Mỹ trong cuộc chiến tranh Việt Nam, không liên quan đến cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Kháng Chiến Chống Thực Dân Pháp Ở Đà Nẵng Năm 1858: Tinh Thần Yêu Nước Sáng Lạng
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp tại Đà Nẵng năm 1858 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc của nhân dân ta. Dưới đây là những thông tin chi tiết về cuộc kháng chiến này:
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân nổ ra chiến tranh
Âm mưu xâm lược của Pháp: Pháp chọn Đà Nẵng làm điểm tấn công đầu tiên với mục tiêu "đánh nhanh, thắng nhanh", nhằm mở rộng thuộc địa ở Đông Dương.
Quân dân ta chuẩn bị phòng thủ: Dù biết trước nguy cơ bị xâm lược, nhưng do sự chủ quan của triều đình nhà Nguyễn, việc chuẩn bị phòng thủ chưa được chu đáo.
Diễn biến cuộc kháng chiến
Ngày 1/9/1858: Liên quân Pháp - Tây Ban Nha mở cuộc tấn công bất ngờ vào Đà Nẵng.
Giai đoạn đầu: Quân ta chống trả quyết liệt nhưng do chênh lệch về vũ khí nên gặp nhiều khó khăn. Pháp chiếm được một số vị trí quan trọng.
Giai đoạn giữa: Quân ta chuyển sang chiến thuật phòng thủ, tổ chức các cuộc phản công nhỏ lẻ, gây cho địch nhiều thiệt hại.
Giai đoạn cuối: Quân ta kiên trì kháng chiến, khiến cho kế hoạch "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp bị phá sản.
Kết quả và ý nghĩa
Kết quả: Mặc dù thất bại trong việc đánh đuổi hoàn toàn giặc Pháp khỏi Đà Nẵng, nhưng cuộc kháng chiến đã kéo dài trong nhiều tháng, gây cho địch nhiều tổn thất, làm thất bại âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của Pháp.
Ý nghĩa:
Thể hiện ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm: Quân dân ta đã chiến đấu anh dũng, hy sinh vì Tổ quốc.
Làm chậm lại quá trình xâm lược của Pháp: Cuộc kháng chiến đã kéo dài thời gian, tạo điều kiện cho nhân dân các tỉnh khác chuẩn bị lực lượng chống giặc.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Cuộc kháng chiến đã cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị chu đáo, lựa chọn chiến thuật đúng đắn.
Những hình ảnh tiêu biểu trong cuộc kháng chiến
Sự hy sinh anh dũng của các chiến sĩ: Nhiều chiến sĩ đã không tiếc máu xương để bảo vệ Tổ quốc.
Tinh thần đoàn kết của nhân dân: Nhân dân ta đã chung tay giúp đỡ quân đội, tạo thành hậu phương vững chắc.
Sự sáng tạo trong chiến đấu: Quân ta đã sử dụng nhiều cách đánh sáng tạo để đối phó với kẻ thù.
Bài học kinh nghiệm
Chuẩn bị chu đáo về mọi mặt: Xây dựng lực lượng vũ trang mạnh, củng cố hậu phương, nâng cao tinh thần cảnh giác.
Lựa chọn chiến thuật phù hợp: Tùy theo tình hình cụ thể để lựa chọn chiến thuật phù hợp, tránh giao chiến trực diện với kẻ thù mạnh hơn.
Đoàn kết toàn dân: Tập hợp sức mạnh của toàn dân tộc để chống giặc.
Cuộc kháng chiến tại Đà Nẵng năm 1858 là một minh chứng hùng hồn cho ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam. Tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta luôn được truyền cảm hứng cho các thế hệ mai sau.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 2:
16/11/2024Cuộc chiến đấu của nhân dân Việt Nam tại Gia Định (1859 - 1860) đã làm thất bại hoàn toàn kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp?
Đáp án đúng là: B
Đây là chiến thuật thận trọng, trái ngược với việc tấn công nhanh chóng của Pháp.
=> A sai
Sau thất bại ở Đà Nẵng, Pháp chuyển quân vào Nam Kỳ. Ngày 17/2/1859, quân Pháp tấn công và nhanh chóng chiếm được thành Gia Định. Tuy nhiên, do vấp phải sự kháng cự quyết liệt của nhân dân, nên sau đó, Pháp buộc phải phá thành, rút xuống cố thủ trong các tàu chiến. => Kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp thất bại hoàn toàn.
=> B đúng
Chiến thuật này thường được áp dụng sau khi đã kiểm soát một vùng rộng lớn, không phù hợp với giai đoạn đầu của cuộc chiến.
=> C sai
Đây là chiến thuật của Mỹ trong cuộc chiến tranh Việt Nam, không liên quan đến giai đoạn này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Chiến Thuật Đánh Giặc: Một Khái Quát
Chiến thuật đánh giặc là tập hợp các phương pháp, biện pháp quân sự được áp dụng trong chiến tranh nhằm đạt được mục tiêu chiến lược đã đề ra. Chiến thuật thường thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
Tình hình thực tế: địa hình, thời tiết, lực lượng địch, lực lượng ta...
Mục tiêu chiến lược: tiêu diệt địch, bảo vệ lãnh thổ, giành thắng lợi quyết định...
Loại hình chiến tranh: phòng thủ, tấn công, du kích...
Vũ khí trang bị: hiện đại hay lạc hậu, bộ binh hay cơ giới hóa...
Các loại hình chiến thuật cơ bản
Chiến thuật phòng thủ: Tập trung vào việc bảo vệ lãnh thổ, chờ thời cơ phản công.
Chiến thuật tấn công: Tập trung vào việc tiêu diệt lực lượng địch, chiếm lĩnh địa bàn.
Chiến thuật du kích: Tấn công bất ngờ, linh hoạt, gây cho địch nhiều tổn thất.
Chiến thuật đánh nhanh thắng nhanh: Tập trung lực lượng, vũ khí, tấn công bất ngờ để giành thắng lợi nhanh chóng.
Chiến thuật đánh chắc tiến chắc: Tiến hành chiến tranh một cách thận trọng, giảm thiểu tổn thất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiến thuật
Sức mạnh quân sự: Quân số, vũ khí, trang bị, trình độ huấn luyện.
Địa hình: Địa hình thuận lợi hay bất lợi cho mỗi bên.
Thời tiết: Thời tiết ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, tác chiến.
Tâm lý chiến: Tác động đến tinh thần của quân địch và quân ta.
Tình hình chính trị: Các yếu tố chính trị trong nước và quốc tế.
Một số ví dụ về chiến thuật đánh giặc nổi tiếng
Chiến thuật biển đốt rừng của quân ta trong kháng chiến chống Pháp: Tạo ra các vùng căn cứ địa vững chắc, tiêu hao sinh lực địch.
Chiến thuật đánh du kích của Việt Cộng trong chiến tranh Việt Nam: Gây cho quân Mỹ nhiều tổn thất, làm lung lay ý chí chiến đấu của địch.
Chiến thuật "sấm sét" của Đức Quốc xã trong Thế chiến II: Tấn công nhanh chóng, bất ngờ để chiếm lĩnh các vùng lãnh thổ rộng lớn.
Các yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến thuật hiệu quả:
Hiểu rõ đối thủ: Tìm hiểu về sức mạnh, điểm mạnh, điểm yếu của đối phương.
Lựa chọn mục tiêu rõ ràng: Xác định mục tiêu cụ thể, khả thi.
Sử dụng tối đa ưu thế của mình: Tận dụng địa hình, thời tiết, vũ khí, tinh thần của quân đội.
Linh hoạt, thích ứng: Sẵn sàng điều chỉnh chiến thuật khi tình hình thay đổi.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 3:
16/11/2024Bản hiệp ước bất bình đẳng đầu tiên mà nhà Nguyễn kí với thực dân Pháp là
Đáp án đúng là: A
Tháng 6/1862, triều đình nhà Nguyễn kí với Pháp bản Hiệp ước Nhâm Tuất, chính thức thừa nhận quyền cai quản của thực dân Pháp ở ba tỉnh Đông Nam Kì (Gia Định, Định Tường, Biên Hòa) và đảo Côn Lôn.
=> A đúng
Mặc dù cũng là một hiệp ước bất bình đẳng, nhưng nó được kí kết sau Hiệp ước Nhâm Tuất, khi Pháp đã tiến hành xâm lược Bắc Kỳ.
=> B sai
Đây là những hiệp ước đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của nhà Nguyễn, biến Việt Nam thành thuộc địa của Pháp.
=> C sai
Đây là những hiệp ước đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của nhà Nguyễn, biến Việt Nam thành thuộc địa của Pháp.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Kháng Chiến Chống Pháp của Nhân Dân Ta
Một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Trải qua nhiều giai đoạn, với sự hy sinh to lớn của hàng triệu người dân, cuộc kháng chiến đã kết thúc thắng lợi, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Nguyên nhân bùng nổ chiến tranh
Âm mưu xâm lược của Pháp: Pháp muốn biến Việt Nam thành thuộc địa, khai thác tài nguyên và mở rộng thị trường.
Sự yếu kém của triều đình nhà Nguyễn: Triều đình bảo thủ, không có khả năng chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
Ý chí đấu tranh của nhân dân: Nhân dân ta quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền của Tổ quốc.
Các giai đoạn chính của cuộc kháng chiến
Giai đoạn 1858 - 1884: Kháng chiến tự phát của nhân dân, quân triều đình chống lại sự xâm lược của Pháp ở Đà Nẵng, Gia Định.
Giai đoạn 1885 - 1896: Kháng chiến dưới sự lãnh đạo của các cuộc khởi nghĩa vũ trang.
Giai đoạn 1930 - 1945: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống đế quốc, phong kiến, chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến toàn quốc.
Giai đoạn 1945 - 1954: Kháng chiến toàn diện chống Pháp, đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
Những nét nổi bật của cuộc kháng chiến
Tinh thần yêu nước nồng nàn: Nhân dân ta đã không ngại hy sinh, chiến đấu vì độc lập dân tộc.
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã đề ra đường lối kháng chiến đúng đắn, tập hợp sức mạnh toàn dân.
Chiến thuật linh hoạt, sáng tạo: Quân dân ta đã sử dụng nhiều hình thức chiến đấu khác nhau để thích nghi với tình hình.
Sự ủng hộ của quốc tế: Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ của nhiều nước trên thế giới.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định sức mạnh của dân tộc: Cuộc kháng chiến đã chứng minh ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc Việt Nam.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Cuộc kháng chiến là một kho tàng kiến thức về nghệ thuật quân sự, về cách xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 4:
16/11/2024Câu đố dân gian sau đề cập đến anh hùng dân tộc nào?
“Bao giờ hết cỏ nước Nam,
Thì dân Nam mới hết người đánh Tây
Lời trên ai đã nói đây?
Hỏi em, hỏi chị đáp ngay cho nào”
Đáp án đúng là: A
Nguyễn Trung Trực lãnh đạo nhân dân nổi dậy chống lại thực dân Pháp xâm lược. Khi bị giặc bắt, đưa ra hành hình, ông vẫn khẳng khái tuyên bố : “Bao giờ người Tây nhổ hết cỏ nước Nam, thì mới hết người Nam đánh Tây”
=> A đúng
Là một vị tướng tài ba, nhưng câu nói trên không gắn liền với ông.
=> B sai
Là một nhà thơ, nhà giáo, không có nhiều hoạt động quân sự nổi bật.
=> C sai
Là một nhà nho, không có nhiều thông tin về ông liên quan đến câu nói trên.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Kháng Chiến Chống Pháp của Nhân Dân Ta
Một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược là một trong những trang sử hào hùng nhất của dân tộc Việt Nam. Trải qua nhiều giai đoạn, với sự hy sinh to lớn của hàng triệu người dân, cuộc kháng chiến đã kết thúc thắng lợi, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Nguyên nhân bùng nổ chiến tranh
Âm mưu xâm lược của Pháp: Pháp muốn biến Việt Nam thành thuộc địa, khai thác tài nguyên và mở rộng thị trường.
Sự yếu kém của triều đình nhà Nguyễn: Triều đình bảo thủ, không có khả năng chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
Ý chí đấu tranh của nhân dân: Nhân dân ta quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền của Tổ quốc.
Các giai đoạn chính của cuộc kháng chiến
Giai đoạn 1858 - 1884: Kháng chiến tự phát của nhân dân, quân triều đình chống lại sự xâm lược của Pháp ở Đà Nẵng, Gia Định.
Giai đoạn 1885 - 1896: Kháng chiến dưới sự lãnh đạo của các cuộc khởi nghĩa vũ trang.
Giai đoạn 1930 - 1945: Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống đế quốc, phong kiến, chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến toàn quốc.
Giai đoạn 1945 - 1954: Kháng chiến toàn diện chống Pháp, đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
Những nét nổi bật của cuộc kháng chiến
Tinh thần yêu nước nồng nàn: Nhân dân ta đã không ngại hy sinh, chiến đấu vì độc lập dân tộc.
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã đề ra đường lối kháng chiến đúng đắn, tập hợp sức mạnh toàn dân.
Chiến thuật linh hoạt, sáng tạo: Quân dân ta đã sử dụng nhiều hình thức chiến đấu khác nhau để thích nghi với tình hình.
Sự ủng hộ của quốc tế: Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ của nhiều nước trên thế giới.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định sức mạnh của dân tộc: Cuộc kháng chiến đã chứng minh ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã mở ra một thời kỳ mới cho dân tộc Việt Nam.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Cuộc kháng chiến là một kho tàng kiến thức về nghệ thuật quân sự, về cách xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 5:
16/11/2024Lợi dụng sự bạc nhược của triều đình nhà Nguyễn, năm 1867, thực dân Pháp chiếm được
Đáp án đúng là: B
Đây là vùng đất mà Pháp đã chiếm từ năm 1862.
=> A sai
Lợi dụng sự bạc nhược của triều đình nhà Nguyễn, năm 1867, thực dân Pháp chiếm 3 tỉnh miền Tây Nam Kì (Vĩnh Long, An Giang, Hà Tiên)
=> B đúng
Vùng này chưa bị Pháp chiếm vào thời điểm này.
=> C sai
Vùng này cũng chưa bị Pháp chiếm vào thời điểm này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc khởi nghĩa khác ở miền Nam dưới ách đô hộ của Pháp
Ngoài cuộc khởi nghĩa của Trương Định, miền Nam Việt Nam còn chứng kiến nhiều cuộc khởi nghĩa khác của nhân dân ta chống lại sự đô hộ của thực dân Pháp. Mặc dù không phải cuộc khởi nghĩa nào cũng thành công, nhưng tất cả đều thể hiện ý chí bất khuất, tinh thần yêu nước nồng nàn của nhân dân ta.
Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu khác:
Khởi nghĩa của Nguyễn Trung Trực: Ngoài việc đốt cháy tàu chiến Pháp, Nguyễn Trung Trực còn tham gia nhiều hoạt động khác để chống lại kẻ thù. Ông là biểu tượng của lòng yêu nước bất khuất.
Khởi nghĩa của Võ Duy Dương: Ông là một sĩ phu yêu nước, đã tổ chức nhiều cuộc kháng chiến ở vùng đất Bến Tre.
Khởi nghĩa của Nguyễn Hữu Huân: Ông là một nhà nho yêu nước, đã lãnh đạo nhân dân chống Pháp ở vùng đất Đồng Nai.
Các cuộc khởi nghĩa của nông dân: Bên cạnh các sĩ phu, nông dân cũng tích cực tham gia các cuộc khởi nghĩa, họ thường sử dụng hình thức chiến tranh du kích để chống lại quân Pháp.
Đặc điểm chung của các cuộc khởi nghĩa này:
Tính tự phát: Các cuộc khởi nghĩa thường nổ ra tự phát, do nhân dân các địa phương tự tổ chức.
Mục tiêu thống nhất: Tất cả các cuộc khởi nghĩa đều nhằm mục tiêu đánh đuổi giặc Pháp, giành lại độc lập cho dân tộc.
Hình thức chiến đấu đa dạng: Người dân sử dụng nhiều hình thức chiến đấu khác nhau như: du kích, mai phục, đánh úp,...
Kết quả: Hầu hết các cuộc khởi nghĩa đều bị đàn áp dã man bởi quân Pháp, tuy nhiên, chúng đã làm cho kẻ thù gặp nhiều khó khăn và tổn thất.
Nguyên nhân thất bại của các cuộc khởi nghĩa:
Thiếu sự lãnh đạo thống nhất: Các cuộc khởi nghĩa thường diễn ra lẻ tẻ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ.
Sự chênh lệch về vũ khí: Vũ khí của nghĩa quân thường thô sơ, không thể sánh bằng với vũ khí hiện đại của quân Pháp.
Sự đàn áp tàn bạo của thực dân Pháp: Quân Pháp sử dụng nhiều biện pháp tàn bạo để đàn áp các cuộc khởi nghĩa.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất của nhân dân ta: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta.
Tạo tiền đề cho các phong trào kháng chiến sau này: Các cuộc khởi nghĩa đã rèn luyện cho nhân dân ta tinh thần đấu tranh và kinh nghiệm chiến đấu, tạo tiền đề cho các phong trào kháng chiến sau này.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 6:
26/08/2024Năm 1858, thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm nơi mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam nhằm
Đáp án đúng là: C
- Thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm nơi mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam nhằm thực hiện kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh”: chiếm được Đà Nẵng => tấn công ra Huế, buộc nhà Nguyễn đầu hàng => kết thúc chiến tranh.
C đúng
- A sai vì vị trí chiến lược của nó, không phải vì mục tiêu nhanh chóng mở rộng quy mô chiến tranh ra toàn quốc.
- B sai vì Đà Nẵng là cửa ngõ quan trọng để kiểm soát miền Trung, không phải vì mục tiêu tấn công Gia Định.
- D sai vì năm 1858, thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm nơi mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam không phải để thực hiện kế hoạch “chinh phục từng gói nhỏ” mà là để thiết lập căn cứ quân sự và mở đường tấn công vào miền Trung và miền Nam.
*) Giai đoạn 1858 - 1873
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 7:
16/11/2024Với Hiệp ước Giáp Tuất (1874), triều đình nhà Nguyễn đã chính thức thừa nhận
Đáp án đúng là: A
Năm 1874, nhà Nguyễn tiếp tục kí với Pháp bản Hiệp ước Giáp Tuất, thừa nhận chủ quyền của Pháp ở 6 tỉnh Nam Kì và nhiều điều khoản bất lợi khác.
=> A đúng
Lúc này, Bắc Kỳ mới chỉ bị Pháp chiếm đóng một phần và chưa chính thức trở thành đất bảo hộ.
=> B sai
Toàn bộ Việt Nam chưa trở thành thuộc địa của Pháp mà chỉ có Nam Kỳ là thuộc địa.
=> C sai
Điều này chỉ xảy ra sau Hiệp ước Hác-măng (1883) và hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884).
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Hiệp ước Giáp Tuất (1874): Một bước ngoặt đen tối
Bối cảnh lịch sử:
Cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp: Sau khi chiếm 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ (1862), Pháp tiếp tục mở rộng cuộc chiến tranh xâm lược lên các tỉnh miền Tây Nam Kỳ và Bắc Kỳ.
Sự yếu kém của triều đình nhà Nguyễn: Triều đình nhà Nguyễn lúc này đã suy yếu, không có đủ sức mạnh để chống lại sự xâm lược của Pháp.
Nội dung chính của hiệp ước:
Công nhận sáu tỉnh Nam Kỳ: Điểm quan trọng nhất của hiệp ước là triều đình Huế chính thức thừa nhận sáu tỉnh Nam Kỳ thuộc quyền cai quản của Pháp.
Pháp rút quân khỏi Bắc Kỳ: Để đổi lại, Pháp đồng ý rút quân khỏi Bắc Kỳ và trao trả lại cho triều đình. Tuy nhiên, đây chỉ là một thủ đoạn để Pháp có thời gian củng cố lực lượng và chuẩn bị cho những cuộc tấn công tiếp theo.
Hậu quả của hiệp ước:
Mất mát lãnh thổ: Việt Nam mất đi một phần lãnh thổ quan trọng là sáu tỉnh Nam Kỳ.
Mất đi chủ quyền: Triều đình nhà Nguyễn mất đi quyền tự chủ, trở thành một công cụ của thực dân Pháp.
Mở đường cho Pháp xâm lược toàn bộ Việt Nam: Hiệp ước Giáp Tuất tạo điều kiện thuận lợi cho Pháp tiếp tục xâm lược các tỉnh khác của Việt Nam, dẫn đến việc ký kết các hiệp ước bất bình đẳng khác như Hác-măng và Pa-tơ-nốt.
Ảnh hưởng lâu dài:
Khai thác thuộc địa: Pháp tiến hành khai thác thuộc địa tàn bạo ở Nam Kỳ, bóc lột nhân dân Việt Nam về kinh tế, văn hóa.
Đàn áp phong trào kháng chiến: Pháp đàn áp khốc liệt các phong trào yêu nước của nhân dân ta.
Chia rẽ nội bộ: Hiệp ước gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ triều đình và nhân dân Việt Nam.
Tại sao hiệp ước này lại được gọi là một bước ngoặt đen tối?
Bởi vì hiệp ước Giáp Tuất đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình xâm lược Việt Nam của Pháp. Nó không chỉ làm mất đi một phần lãnh thổ của đất nước mà còn làm suy yếu nghiêm trọng chủ quyền của dân tộc, mở đường cho sự thống trị của thực dân Pháp ở Việt Nam.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 8:
16/11/2024Tháng 6/1884, triều đình nhà Nguyễn tiếp tục kí với Pháp bản hiệp ước nào sau đây?
Đáp án đúng là: D
Ký kết sau khi Pháp chiếm 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ.
=> A sai
Ký kết sau khi Pháp chiếm 6 tỉnh Nam Kỳ.
=> B sai
Ký kết trước hiệp ước Pa-tơ-nốt, mở đầu cho quá trình xâm lược toàn bộ Việt Nam của Pháp.
=> C sai
Tháng 6/1884, triều đình nhà Nguyễn tiếp tục kí với Pháp bản hiệp ước Pa-tơ-nốt, chính thức thừa nhận quyền bảo hộ của Pháp ở Việt Nam.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Hiệp ước Pa-tơ-nốt: Mốc son đen tối trong lịch sử Việt Nam
Hiệp ước Pa-tơ-nốt, hay còn gọi là Hòa ước Giáp Thân (1884), là một trong những hiệp ước bất bình đẳng nhất trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn nền độc lập của đất nước.
Nội dung chính của hiệp ước:
Chia cắt Việt Nam: Hiệp ước chia Việt Nam thành ba kỳ:
Nam Kỳ: Trở thành thuộc địa trực thuộc Pháp.
Bắc Kỳ và Trung Kỳ: Dưới chế độ bảo hộ của Pháp, nhưng trên danh nghĩa vẫn do triều đình nhà Nguyễn cai quản.
Quyền hạn của Pháp: Pháp nắm giữ mọi quyền lực về quân sự, ngoại giao, kinh tế ở các vùng bảo hộ.
Triều đình nhà Nguyễn: Mất hết quyền tự chủ, trở thành công cụ cai trị của thực dân Pháp.
Hậu quả của hiệp ước Pa-tơ-nốt:
Mất nước: Việt Nam chính thức trở thành thuộc địa và nửa thuộc địa của Pháp.
Khai thác thuộc địa: Pháp tiến hành khai thác thuộc địa tàn bạo, bóc lột nhân dân Việt Nam về kinh tế, văn hóa.
Đàn áp phong trào kháng chiến: Pháp đàn áp khốc liệt các phong trào yêu nước, khiến cho cuộc sống của nhân dân càng thêm khổ cực.
Chia rẽ nội bộ: Hiệp ước gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ triều đình và nhân dân Việt Nam.
Tại sao triều đình nhà Nguyễn lại ký hiệp ước này?
Sự yếu kém: Triều đình nhà Nguyễn lúc này đã suy yếu, không có đủ sức mạnh để chống lại sự xâm lược của Pháp.
Áp lực quân sự: Pháp đã chiếm đóng nhiều vùng đất của Việt Nam, gây ra nhiều tổn thất cho quân đội nhà Nguyễn.
Sự chia rẽ nội bộ: Nội bộ triều đình chia rẽ, nhiều quan lại muốn đầu hàng để bảo toàn quyền lợi cá nhân.
Ý nghĩa lịch sử của hiệp ước Pa-tơ-nốt
Hiệp ước Pa-tơ-nốt là một mốc son đen tối trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự thất bại của chế độ phong kiến và mở ra một thời kỳ mới, đầy khó khăn và thử thách cho dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, hiệp ước này cũng khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh của nhân dân ta, tạo tiền đề cho các phong trào kháng chiến sau này.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX
Câu 9:
16/11/2024Vì sao trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam (1858 - 1884), thực dân Pháp không thể thực hiện thành công kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh”?
Đáp án đúng là: B
Lực lượng quân Pháp tuy mạnh hơn nhưng không áp đảo hoàn toàn. Vũ khí và phương tiện chiến tranh của Pháp tuy hiện đại hơn nhưng không quá vượt trội so với vũ khí thô sơ của quân dân ta.
=> A sai
- Trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam (1858 - 1884), thực dân Pháp không thể thực hiện thành công kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” do: vấp phải sự kháng cự quyết liệt của nhân dân Việt Nam.
=> B đúng
Triều đình nhà Nguyễn tuy có kháng chiến nhưng thái độ không kiên quyết, thậm chí còn có lúc làm ngơ cho Pháp xâm lược.
=> C sai
Quân dân ta đã đẩy lùi được nhiều cuộc tấn công của Pháp nhưng không phải tất
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc kháng chiến tiêu biểu:
Khởi nghĩa của nhân dân ba tỉnh miền Đông Nam Bộ: Ngay từ khi Pháp đặt chân lên đất Việt, nhân dân ba tỉnh đã đứng lên kháng chiến. Điển hình là cuộc khởi nghĩa của Trương Định, một vị tướng tài ba, đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất.
Phong trào kháng chiến ở Bắc Kỳ: Khi Pháp tiến vào Bắc Kỳ, nhân dân ta đã tổ chức nhiều cuộc kháng chiến nhỏ lẻ. Mặc dù không thể ngăn cản sự tiến công của Pháp nhưng đã gây cho chúng nhiều khó khăn.
Phong trào Cần Vương: Đây là phong trào kháng chiến rộng lớn và sôi nổi nhất trong giai đoạn này, với sự hưởng ứng của đông đảo sĩ phu, văn thân và nhân dân. Các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu như Hương Khê, Bãi Sậy, Yên Thế... đã kéo dài nhiều năm, gây cho Pháp nhiều tổn thất.
Đặc điểm chung của các cuộc kháng chiến:
Tính tự phát: Các cuộc khởi nghĩa thường nổ ra tự phát, do nhân dân các địa phương tự tổ chức.
Mục tiêu thống nhất: Tất cả các cuộc khởi nghĩa đều nhằm mục tiêu đánh đuổi giặc Pháp, giành lại độc lập cho dân tộc.
Hình thức chiến tranh du kích: Người dân sử dụng nhiều hình thức chiến tranh du kích để chống lại quân Pháp, như phục kích, đánh úp, phá hoại...
Tinh thần quyết tâm cao: Các nghĩa quân đã chiến đấu kiên cường, bất chấp khó khăn, gian khổ.
Nguyên nhân thất bại:
Sự chênh lệch về vũ khí: Vũ khí của nghĩa quân thường thô sơ, không thể sánh bằng với vũ khí hiện đại của quân Pháp.
Sự chia rẽ nội bộ: Các cuộc khởi nghĩa thường diễn ra lẻ tẻ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ.
Sự đàn áp tàn bạo của thực dân Pháp: Quân Pháp sử dụng nhiều biện pháp tàn bạo để đàn áp các cuộc khởi nghĩa.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí quyết tâm chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta.
Tạo tiền đề cho các phong trào kháng chiến sau này: Các cuộc khởi nghĩa đã rèn luyện cho nhân dân ta tinh thần đấu tranh và kinh nghiệm chiến đấu, tạo tiền đề cho các phong trào kháng chiến sau này.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 10:
19/07/2024Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp xâm lược (1858 - 1884) có đặc điểm gì?
Đáp án đúng là: B
Điểm đặc biệt trong cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống thực dân Pháp xâm lược (1858 - 1884) là: từ chống ngoại xâm đến kết hợp chống ngoại xâm và phong kiến đầu hàng.
Câu 11:
16/11/2024Cuộc khởi nghĩa nào dưới đây thuộc phong trào Cần vương ở Việt Nam cuối thế kỉ XIX?
Đáp án đúng là: C
Khởi nghĩa Yên Thế tuy cũng là một cuộc khởi nghĩa lớn nhưng diễn ra sau phong trào Cần vương và có tính chất riêng biệt.
=> A sai
Khởi nghĩa Yên Bái là một cuộc khởi nghĩa của các sĩ quan tiểu tư sản, diễn ra vào đầu thế kỷ XX, không thuộc phong trào Cần vương.
=> B sai
- Khởi nghĩa Bãi Sậy (1883 - 1892) là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần vương (cuối thế kỉ XIX).
=> C đúng
Khởi nghĩa Thái Nguyên cũng không thuộc phong trào Cần vương mà diễn ra sau đó.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Bãi Sậy là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất và kéo dài nhất trong phong trào Cần Vương, diễn ra từ năm 1883 đến năm 1892. Cuộc khởi nghĩa không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của nhân dân ta mà còn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc.
Những điểm nổi bật của cuộc khởi nghĩa Bãi Sậy:
Lãnh đạo: Cuộc khởi nghĩa có nhiều lãnh đạo tài năng như Nguyễn Thiện Thuật, Đinh Gia Quế, Nguyễn Thiện Kế... Mỗi người đều có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng và lãnh đạo nghĩa quân.
Địa bàn hoạt động: Khởi nghĩa Bãi Sậy diễn ra chủ yếu ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, tập trung tại các tỉnh Hưng Yên, Hải Dương, Bắc Ninh...
Hình thức chiến đấu: Nghĩa quân sử dụng nhiều hình thức chiến đấu linh hoạt, như: phục kích, đánh úp, phá hoại giao thông, xây dựng căn cứ địa...
Thời gian kéo dài: Cuộc khởi nghĩa kéo dài gần 10 năm, gây cho quân Pháp nhiều tổn thất.
Ý nghĩa lịch sử: Khởi nghĩa Bãi Sậy thể hiện tinh thần yêu nước bất khuất của nhân dân ta, góp phần làm chậm quá trình xâm lược của Pháp, đồng thời để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho các cuộc kháng chiến sau này.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 12:
16/11/2024Cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896) đặt dưới sự lãnh đạo của ai?
Đáp án đúng là: D
Là những người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Bãi Sậy, một cuộc khởi nghĩa khác trong phong trào Cần Vương.
=> A sai
Là những nhà cách mạng thuộc thế hệ sau, tham gia vào các phong trào cách mạng đầu thế kỷ XX.
=> B sai
Lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Thế, một cuộc khởi nghĩa nông dân mang tính tự phát, diễn ra sau phong trào Cần Vương.
=> C sai
Cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896) đặt dưới sự lãnh đạo của Phan Đình Phùng và Cao Thắng.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Hương Khê: Đỉnh cao của phong trào Cần vương
Khởi nghĩa Hương Khê là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất và kéo dài nhất trong phong trào Cần vương, diễn ra từ năm 1885 đến năm 1896. Cuộc khởi nghĩa không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của nhân dân ta mà còn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc.
Vì sao gọi là khởi nghĩa Hương Khê?
Địa bàn chính: Cuộc khởi nghĩa lấy căn cứ chính tại Ngàn Trươi, thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh.
Quy mô rộng lớn: Mặc dù lấy tên Hương Khê, nhưng địa bàn hoạt động của nghĩa quân trải rộng khắp 4 tỉnh Bắc Trung Bộ: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình và Thanh Hóa.
Lãnh đạo
Phan Đình Phùng: Là thủ lĩnh tinh thần, một nhà nho uyên bác, có tầm nhìn xa trông rộng. Ông đã xây dựng được một tổ chức nghĩa quân chặt chẽ, có kỷ luật.
Cao Thắng: Là một vị tướng tài ba, có nhiều kinh nghiệm chiến đấu. Ông đã cùng Phan Đình Phùng lãnh đạo nghĩa quân giành được nhiều thắng lợi quan trọng.
Tổ chức
Quy mô lớn: Nghĩa quân Hương Khê có quy mô lớn, với hàng vạn người tham gia.
Tổ chức chặt chẽ: Nghĩa quân được tổ chức thành các đơn vị nhỏ, linh hoạt, có hệ thống chỉ huy thống nhất.
Vũ khí: Nghĩa quân sử dụng nhiều loại vũ khí, từ vũ khí thô sơ đến vũ khí thu được của địch.
Diễn biến chính
Giai đoạn đầu (1885-1889): Nghĩa quân xây dựng lực lượng, rèn luyện quân đội, chuẩn bị vũ khí.
Giai đoạn giữa (1889-1895): Nghĩa quân đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của địch, giành được nhiều thắng lợi quan trọng.
Giai đoạn cuối (1895-1896): Sau khi Phan Đình Phùng hi sinh, nghĩa quân gặp nhiều khó khăn, cuối cùng bị đàn áp.
Ý nghĩa lịch sử
Thể hiện tinh thần yêu nước: Khởi nghĩa Hương Khê cho thấy ý chí quyết tâm đấu tranh vì độc lập dân tộc của nhân dân ta.
Mức độ tổ chức cao: Cuộc khởi nghĩa có tổ chức chặt chẽ, kỷ luật cao, cho thấy trình độ tổ chức của nhân dân ta đã đạt tới tầm cao mới.
Gây cho địch nhiều tổn thất: Nghĩa quân Hương Khê đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất về người và của, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 13:
22/07/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng điểm giống nhau giữa khởi nghĩa Bãi Sậy (1883 - 1892) và khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896)?
Đáp án đúng là: C
- Khởi nghĩa Bãi Sậy (1883 - 1892) và khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896) có nhiều điểm tương đồng:
+ Áp dụng chiến thuật du kích để đánh giặc.
+ Dựa vào địa thế hiểm trở để xây dựng căn cứ: căn cứ chính của nghĩa quân Bãi Sậy là vùng đầm lầy, lau sậy um tùm thuộc tỉnh Hưng Yên; căn cứ chính của nghĩa quân Hương Khê (Vụ Quang) nằm chon von trên hai dãy núi đá hiểm hóc, lưng tựa vào dãy núi Giăng Màn hùng vĩ, xung quanh là dòng chảy của hai con sông (sông Rò Vền và sông Cà Tỏ).
+ Khởi nghĩa Bãy Sậy và khởi nghĩa Hương Khê tuy thất bại nhưng có ý nghĩa lịch sử to lớn, như: làm tiêu hao một bộ phận quan trọng sinh lực quân Pháp; góp phần làm chậm quá trình bình định Việt Nam của thực dân Pháp; để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.
Câu 14:
19/07/2024Nhận xét nào dưới đây đúng về cuộc khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896)?
Đáp án đúng là: B
- Cuộc khởi nghĩa Hương Khê tuy thất bại nhưng có ý nghĩa lịch sử to lớn, như:
+ Làm tiêu hao một bộ phận quan trọng sinh lực quân Pháp.
+ Góp phần làm chậm quá trình bình định Việt Nam của thực dân Pháp.
+ Để lại nhiều bài học kinh nghiệm cho các cuộc đấu tranh yêu nước sau này.
Câu 15:
16/11/2024Cuộc khởi nghĩa nào dưới đây không thuộc phong trào Cần vương ở Việt Nam cuối thế kỉ XIX?
Đáp án đúng là: D
là những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần vương, diễn ra vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
=> A sai
là những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần vương, diễn ra vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
=> B sai
là những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần vương, diễn ra vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
=> C sai
- Khởi nghĩa Thái Nguyên không thuộc phong trào Cần vương.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Thái Nguyên: Ngọn lửa yêu nước rực cháy
Khởi nghĩa Thái Nguyên là một sự kiện lịch sử quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa diễn ra vào năm 1917, do Trịnh Văn Cấn (Đội Cấn) và Lương Ngọc Quyến lãnh đạo, nhằm chống lại ách thống trị của thực dân Pháp.
Nguyên nhân bùng nổ
Sự bất mãn của nhân dân: Nhân dân ta chịu đựng cuộc sống khổ cực dưới ách đô hộ của Pháp, nhiều người bị bóc lột, tù đày.
Tinh thần yêu nước sục sôi: Ý chí giành độc lập, tự do luôn cháy bỏng trong lòng mỗi người dân Việt.
Ảnh hưởng của phong trào cách mạng thế giới: Các cuộc cách mạng trên thế giới đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân ta.
Diễn biến chính
Đêm 30/8/1917: Đội Cấn cùng đồng đội bất ngờ tấn công doanh trại lính Pháp ở Thái Nguyên, giải phóng các tù chính trị trong đó có Lương Ngọc Quyến.
Nghĩa quân hoạt động: Nghĩa quân hoạt động mạnh mẽ, đánh bại nhiều đợt tấn công của quân Pháp, xây dựng căn cứ địa.
Thất bại: Do chênh lệch về vũ khí và lực lượng, cuối cùng cuộc khởi nghĩa bị đàn áp.
Ý nghĩa lịch sử
Thể hiện tinh thần yêu nước: Khởi nghĩa Thái Nguyên cho thấy ý chí quyết tâm đấu tranh vì độc lập dân tộc của nhân dân ta.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cuộc khởi nghĩa có tác động lớn đến phong trào yêu nước Việt Nam, cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc: Khởi nghĩa Thái Nguyên là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, góp phần vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 16:
22/07/2024Câu đố dân gian dưới đây đề cập đến nhân vật lịch sử nào?
“Giúp quan Tán lý họ Phan
Lập đồn kháng chiến Vụ Quang diệt thù
Đêm ngày gian khổ công phu
Đúc nên súng đạn tiễu trừ thực dân
Chiến trường oanh liệt xả thân
Còn treo gương sáng cho dân đời đời?”
Đáp án đúng là: B
- Nội dung câu đố dân gian trên đã cung cấp nhiều dữ liệu quan trọng về Cao Thắng:
+ Cao Thắng sinh năm 1864. Năm 20 tuổi, ông tham gia cuộc khởi nghĩa của Đội Lựu, từng bị Pháp bắt giam tại nhà lao Hà Tĩnh. Sau khi thoát tù, ông đã tự nguyện đứng dưới cờ khởi nghĩa của Phan Đình Phùng.
+ Cao Thắng là người đã nghiên cứu, chế tạo cho nghĩa quân Hương Khê súng trường theo mẫu của Pháp.
+ Năm 1893, Cao Thắng hi sinh trong một trận giao chiến với địch ở Thanh Chương (Nghệ An).
Câu 17:
16/11/2024Khởi nghĩa Bãi Sậy (1883 - 1892) và khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896) có điểm chung nào sau đây?
Đáp án đúng là: D
Đặc điểm này nổi bật hơn ở khởi nghĩa Yên Thế, chứ không phải là điểm chung của cả Bãi Sậy và Hương Khê.
=> A sai
Chỉ có khởi nghĩa Hương Khê mới có quy mô hoạt động rộng lớn như vậy, còn Bãi Sậy chủ yếu tập trung ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.
=> B sai
Khởi nghĩa Bãi Sậy xây dựng căn cứ chính ở vùng đồng bằng, còn Hương Khê xây dựng căn cứ ở vùng núi.
=> C sai
- Điểm tương đồng giữa Khởi nghĩa Bãi Sậy (1883 - 1892) và khởi nghĩa Hương Khê (1885 - 1896) là đều sử dụng lối đánh du kích.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Hương Khê: Đỉnh cao của phong trào Cần vương
Khởi nghĩa Hương Khê là một trong những cuộc khởi nghĩa lớn nhất và kéo dài nhất trong phong trào Cần vương, diễn ra từ năm 1885 đến năm 1896. Cuộc khởi nghĩa không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của nhân dân ta mà còn để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc.
Vì sao gọi là khởi nghĩa Hương Khê?
Địa bàn chính: Cuộc khởi nghĩa lấy căn cứ chính tại Ngàn Trươi, thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh.
Quy mô rộng lớn: Mặc dù lấy tên Hương Khê, nhưng địa bàn hoạt động của nghĩa quân trải rộng khắp 4 tỉnh Bắc Trung Bộ: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình và Thanh Hóa.
Lãnh đạo
Phan Đình Phùng: Là thủ lĩnh tinh thần, một nhà nho uyên bác, có tầm nhìn xa trông rộng. Ông đã xây dựng được một tổ chức nghĩa quân chặt chẽ, có kỷ luật.
Cao Thắng: Là một vị tướng tài ba, có nhiều kinh nghiệm chiến đấu. Ông đã cùng Phan Đình Phùng lãnh đạo nghĩa quân giành được nhiều thắng lợi quan trọng.
Tổ chức
Quy mô lớn: Nghĩa quân Hương Khê có quy mô lớn, với hàng vạn người tham gia.
Tổ chức chặt chẽ: Nghĩa quân được tổ chức thành các đơn vị nhỏ, linh hoạt, có hệ thống chỉ huy thống nhất.
Vũ khí: Nghĩa quân sử dụng nhiều loại vũ khí, từ vũ khí thô sơ đến vũ khí thu được của địch.
Diễn biến chính
Giai đoạn đầu (1885-1889): Nghĩa quân xây dựng lực lượng, rèn luyện quân đội, chuẩn bị vũ khí.
Giai đoạn giữa (1889-1895): Nghĩa quân đẩy lùi nhiều cuộc tấn công của địch, giành được nhiều thắng lợi quan trọng.
Giai đoạn cuối (1895-1896): Sau khi Phan Đình Phùng hi sinh, nghĩa quân gặp nhiều khó khăn, cuối cùng bị đàn áp.
Ý nghĩa lịch sử
Thể hiện tinh thần yêu nước: Khởi nghĩa Hương Khê cho thấy ý chí quyết tâm đấu tranh vì độc lập dân tộc của nhân dân ta.
Mức độ tổ chức cao: Cuộc khởi nghĩa có tổ chức chặt chẽ, kỷ luật cao, cho thấy trình độ tổ chức của nhân dân ta đã đạt tới tầm cao mới.
Gây cho địch nhiều tổn thất: Nghĩa quân Hương Khê đã gây cho quân Pháp nhiều tổn thất về người và của, làm chậm quá trình xâm lược của chúng.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 18:
19/07/2024Nhân vật lịch sử nào được đề cập đến trong câu đố dân gian sau:
“Hùm thiêng Yên Thế oai hùng
Phất cờ khởi nghĩa ở vùng Bắc Giang
Khi mai phục, lúc trá hàng
Làm quân cướp nước hoang mang điên đầu?”
Đáp án đúng là: B
Hoàng Hoa Thám tên khai sinh là Trương Văn Thám, quê ở Tiên Lữ (Hưng Yên), theo gia đình lên làm ăn ở Sơn Tây, sau sang Yên Thế (Bắc Giang) sinh sống. Ông sớm tham gia vào toán nghĩa quân chống Pháp. Năm 1892, Đề Nắm hi sinh ông trở thành lãnh tụ tối cao của phong trào Yên Thế - với biệt danh “hùm xám Yên Thế”.
Câu 19:
16/11/2024Nhận xét nào sau đây không đúng về khởi nghĩa Yên Thế (1884 - 1913)?
Đáp án đúng là: B
Nghĩa quân Yên Thế thường xuyên sử dụng chiến thuật đánh và rút, hòa hoãn tạm thời để bảo toàn lực lượng và chờ thời cơ phản công.
=> A sai
Cuộc khởi nghĩa Yên Thế (1884 - 1913) đặt dưới sự lãnh đạo của các thủ lĩnh nông dân.
=> B đúng
Địa hình hiểm trở của vùng Yên Thế đã tạo điều kiện thuận lợi cho nghĩa quân xây dựng căn cứ, tổ chức phòng thủ.
=> C sai
Khởi nghĩa Yên Thế mang đậm tính chất phong kiến, mục tiêu chủ yếu là bảo vệ cuộc sống của nông dân, chứ chưa có tính chất dân tộc dân chủ như các phong trào cách mạng sau này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Khởi nghĩa Thái Nguyên: Ngọn lửa yêu nước rực cháy
Khởi nghĩa Thái Nguyên là một sự kiện lịch sử quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Cuộc khởi nghĩa diễn ra vào năm 1917, do Trịnh Văn Cấn (Đội Cấn) và Lương Ngọc Quyến lãnh đạo, nhằm chống lại ách thống trị của thực dân Pháp.
Nguyên nhân bùng nổ
Sự bất mãn của nhân dân: Nhân dân ta chịu đựng cuộc sống khổ cực dưới ách đô hộ của Pháp, nhiều người bị bóc lột, tù đày.
Tinh thần yêu nước sục sôi: Ý chí giành độc lập, tự do luôn cháy bỏng trong lòng mỗi người dân Việt.
Ảnh hưởng của phong trào cách mạng thế giới: Các cuộc cách mạng trên thế giới đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân ta.
Diễn biến chính
Đêm 30/8/1917: Đội Cấn cùng đồng đội bất ngờ tấn công doanh trại lính Pháp ở Thái Nguyên, giải phóng các tù chính trị trong đó có Lương Ngọc Quyến.
Nghĩa quân hoạt động: Nghĩa quân hoạt động mạnh mẽ, đánh bại nhiều đợt tấn công của quân Pháp, xây dựng căn cứ địa.
Thất bại: Do chênh lệch về vũ khí và lực lượng, cuối cùng cuộc khởi nghĩa bị đàn áp.
Ý nghĩa lịch sử
Thể hiện tinh thần yêu nước: Khởi nghĩa Thái Nguyên cho thấy ý chí quyết tâm đấu tranh vì độc lập dân tộc của nhân dân ta.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cuộc khởi nghĩa có tác động lớn đến phong trào yêu nước Việt Nam, cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc: Khởi nghĩa Thái Nguyên là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, góp phần vào sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 20:
21/07/2024Nửa cuối thế kỉ XIX, trong bối cảnh vận nước nguy nan, một bộ phận các văn thân, sĩ phu thức thời ở Việt Nam đã
Đáp án đúng là: A
Nửa cuối thế kỉ XIX, trong bối cảnh vận nước nguy nan, một bộ phận các văn thân, sĩ phu thức thời ở Việt Nam đã mạnh dạn gửi lên triều đình nhà Nguyễn những bản điều trần đề nghị cải cách.
Câu 21:
19/07/2024Câu đố dân gian sau đề cập đến nhân vật lịch sử nào?
“Đố ai dâng bản điều trần
Mong được góp phần ích nước lợi dân
Tiếc thay lại bị đình thần
Cổ hủ nhìn gần, lại bác bỏ luôn”?
Đáp án đúng là: C
- Câu đố trên đề cập đến nhân vật Nguyễn Trường Tộ.
- Từ năm 1863 - 1871, Nguyễn Trường Tộ đã gửi lên triều đình nhà Nguyễn gần 60 văn bản điều trần đề nghị chấn chỉnh bộ máy quan lại, phát triển nông nghiệp, công thương nghiệp và tài chính, chỉnh đốn võ bị, mở rộng ngoại giao, cải tổ giáo dục.
Câu 22:
16/11/2024Một trong những sĩ phu tiêu biểu trong phong trào cải cách, canh tân đất nước ở Việt Nam nửa cuối thế kỉ XIX là
Đáp án đúng là: D
những người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược, nhưng không phải là những người đi đầu trong phong trào cải cách.
=> A sai
những người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược, nhưng không phải là những người đi đầu trong phong trào cải cách.
=> B sai
những người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược, nhưng không phải là những người đi đầu trong phong trào cải cách.
=> C sai
Một trong những sĩ phu tiêu biểu trong phong trào cải cách, canh tân đất nước ở Việt Nam nửa cuối thế kỉ XIX là Nguyễn Lộ Trạch.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Những cải cách mà các sĩ phu Việt Nam đề xuất cuối thế kỷ XIX
Cuối thế kỷ XIX, trước tình hình đất nước bị xâm lược và lạc hậu, nhiều sĩ phu Việt Nam đã nhận thức rõ những hạn chế của chế độ phong kiến và đề xuất nhiều cải cách nhằm đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng. Dưới đây là một số cải cách tiêu biểu của các sĩ phu lúc bấy giờ:
Nguyễn Lộ Trạch
Chấn hưng dân khí, khai thông dân trí: Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao dân trí, đào tạo nhân tài để phục vụ đất nước.
Bảo vệ đất nước, củng cố quốc phòng: Nguyễn Lộ Trạch đề xuất các biện pháp củng cố quân đội, xây dựng các công trình phòng thủ để bảo vệ lãnh thổ.
Cải cách bộ máy quan lại: Ông đề nghị cải cách bộ máy quan lại, loại bỏ những thành phần tham nhũng, bất tài, xây dựng một bộ máy tinh gọn, hiệu quả.
Phát triển kinh tế: Ông đề xuất phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp, khuyến khích thương nghiệp để tăng cường quốc lực.
Phan Thanh Giản
Cải cách hành chính: Phan Thanh Giản đề xuất cải cách hành chính, tinh giản bộ máy quan lại, giảm bớt các cấp bậc quan chức.
Cải cách giáo dục: Ông đề xuất cải cách giáo dục, mở rộng các trường học, đưa khoa học kỹ thuật vào giảng dạy.
Phát triển kinh tế: Phan Thanh Giản cũng đề xuất phát triển kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp và thương nghiệp.
Các sĩ phu khác
Ngoài Nguyễn Lộ Trạch và Phan Thanh Giản, còn có nhiều sĩ phu khác cũng đưa ra những đề xuất cải cách như:
Trương Định: Tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang để chống lại thực dân Pháp.
Các sĩ phu tham gia phong trào Cần Vương: Đề xuất các biện pháp cứu nước như khôi phục lại chế độ phong kiến tự chủ, dựa vào sức mạnh của nhân dân để chống ngoại xâm.
Điểm chung của các đề xuất cải cách:
Nhận thức rõ sự lạc hậu của đất nước: Các sĩ phu đều nhận thức rõ những hạn chế của chế độ phong kiến và sự cần thiết phải đổi mới.
Mục tiêu cứu nước: Các đề xuất đều nhằm mục tiêu cứu nước, đưa đất nước thoát khỏi tình trạng bị xâm lược và lạc hậu.
Tính chất cải cách: Các đề xuất mang tính chất cải cách, tức là muốn giữ gìn những giá trị truyền thống tốt đẹp nhưng đồng thời cũng muốn tiếp thu những yếu tố tích cực từ bên ngoài.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 23:
16/11/2024Năm 1868, Trần Đình Túc, Nguyễn Huy Tế, Đinh Văn Điền đã tấu xin triều đình mở cửa biển nào?
Đáp án đúng là: B
Cửa biển Ba Lạt không được các sĩ phu đề xuất mở cửa vào thời điểm đó. Việc lựa chọn Trà Lí là do vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực này.
=> A sai
Năm 1868, Trần Đình Túc, Nguyễn Huy Tế, Đinh Văn Điền đã tấu xin triều đình mở cửa biển Trà Lí (Nam Định).
=> B đúng
Vân Đồn là một cảng biển quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nhưng vào thời điểm đó, việc tập trung vào mở cửa biển Trà Lí là do các yếu tố kinh tế và địa lý cụ thể của khu vực này.
=> C sai
Tương tự như Vân Đồn, Quảng Yên cũng là một cảng biển có ý nghĩa, nhưng không phải là mục tiêu mà các sĩ phu đề xuất mở cửa vào năm 1868.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Tại sao các sĩ phu lại đề xuất mở cửa biển?
Có nhiều lý do dẫn đến việc các sĩ phu Việt Nam muốn mở cửa biển, bao gồm:
Tình hình đất nước nguy cấp:
Việt Nam lúc bấy giờ đang đối mặt với nguy cơ bị các nước phương Tây xâm lược.
Kinh tế suy yếu, tài chính cạn kiệt.
Bộ máy quan lại tham nhũng, kém hiệu quả.
Nhận thức về sự lạc hậu:
Các sĩ phu nhận thấy Việt Nam đang bị tụt hậu so với các nước phương Tây về khoa học kỹ thuật, kinh tế.
Họ hiểu rằng để tồn tại và phát triển, Việt Nam cần phải đổi mới và tiếp thu những thành tựu của thế giới.
Mong muốn phát triển kinh tế:
Mở cửa biển sẽ giúp Việt Nam giao thương với các nước khác, thúc đẩy sản xuất, tăng thu nhập cho người dân.
Việc tiếp xúc với nền kinh tế thị trường sẽ giúp Việt Nam học hỏi những kinh nghiệm quản lý và phát triển kinh tế.
Cải thiện đời sống nhân dân:
Mở cửa biển sẽ giúp người dân có cơ hội tiếp cận với nhiều mặt hàng hóa, dịch vụ, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Củng cố quốc phòng:
Thông qua thương mại, Việt Nam có thể mua sắm vũ khí, trang bị hiện đại để bảo vệ đất nước.
Những lợi ích mà các sĩ phu kỳ vọng khi mở cửa biển:
Phát triển kinh tế: Tăng cường sản xuất, xuất khẩu hàng hóa, thu hút đầu tư nước ngoài.
Cải thiện đời sống: Nâng cao mức sống của người dân, giảm nghèo đói.
Củng cố quốc phòng: Có nguồn tài chính để trang bị vũ khí, hiện đại hóa quân đội.
Tiếp cận khoa học kỹ thuật: Học hỏi những tiến bộ của thế giới để phát triển đất nước.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Giải Lịch sử 8 Bài 16: Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX
Câu 24:
19/07/2024Sĩ phu nào đã tấu xin vua Tự Đức cho đặt lãnh sự tại Hương Cảng để giao thiệp với nước ngoài (vào năm 1873)?
Đáp án đúng là: D
Năm 1873, Phạm Phú Thứ, đề nghị chấn chỉnh võ bị, hậu dưỡng quan binh, mở cửa thông thương và đặt lãnh sự tại Hương Cảng để giao thiệp với nước ngoài.
Câu 25:
19/07/2024Nhận xét nào dưới đây không phản ánh đúng ý nghĩa của trào lưu cải cách đất nước nửa sau thế kỉ XIX?
Đáp án đúng là: C
- Ý nghĩa của trào lưu cải cách đất nước nửa sau thế kỉ XIX:
+ Gây tiếng vang lớn trong xã hội, góp phần thức tỉnh đồng bào.
+ Phản ánh trình độ nhận thức của một bộ phận người Việt Nam hiểu biết, thức thời.
+ Tạo nên những tiền đề thiết yếu cho sự chuyển biến trong đời sống tư tưởng, văn hoá, xã hội Việt Nam; góp phần chuẩn bị cho sự ra đời của phong trào Duy tân ở Việt Nam vào đầu thế kỉ XX.